Văn mẫu lớp 6: Ghi lại cảm xúc về bài thơ tự sự và miêu tả - Dàn ý chi tiết cùng 32 đoạn văn mẫu đặc sắc
EduTOPS xin giới thiệu tài liệu Bài văn mẫu lớp 6: Viết đoạn văn ghi lại cảm xúc về bài thơ tự sự và miêu tả, một nguồn tham khảo quý giá dành cho học sinh.

Tài liệu bao gồm dàn ý chi tiết và 32 đoạn văn mẫu lớp 6, giúp học sinh nắm vững cách diễn đạt cảm xúc qua thơ ca. Hãy khám phá ngay!
Dàn ý chi tiết viết đoạn văn ghi lại cảm xúc về một bài thơ - Hướng dẫn từng bước cụ thể

Sơ đồ tư duy hướng dẫn thực hành viết đoạn văn - Phương pháp hiệu quả và dễ áp dụng

Ghi lại cảm xúc về bài thơ 'Về thăm mẹ' - Những rung động sâu sắc từ tình mẫu tử
Đoạn văn mẫu số 1
Bài thơ “Về thăm mẹ” của Đinh Nam Khương đã khắc sâu vào tâm trí tôi những cảm xúc đẹp đẽ về tình mẫu tử thiêng liêng. Tác giả không chỉ dẫn dắt người đọc qua dòng cảm xúc của nhân vật trữ tình mà còn khéo léo kết hợp yếu tố tự sự và miêu tả. Bài thơ kể về người con trở về thăm mẹ sau nhiều năm xa cách, vào một chiều mùa đông lạnh lẽo. Từng hình ảnh quen thuộc hiện lên chân thực: căn bếp vắng khói, mẹ vắng nhà, và những kỷ vật gợi nhớ về mẹ. Chiếc nón, áo mẹ thường mặc, đàn gà mới nở, trái na trên cành - tất cả đều in dấu bàn tay chăm sóc của mẹ. Hai câu thơ cuối khiến tôi xúc động sâu sắc, bởi tình yêu thương của người con dành cho mẹ được bộc lộ qua những điều giản dị nhất. “Về thăm mẹ” không chỉ là một bài thơ, mà còn là lời tri ân sâu sắc dành cho tình mẹ bao la.
Đoạn văn mẫu số 2
Bài thơ “Về thăm mẹ” của Đinh Nam Khương đã để lại trong tôi những ấn tượng sâu sắc, khiến tôi càng thêm yêu quý và trân trọng tình mẹ. Nhân vật trữ tình trong bài thơ là người con, trở về thăm mẹ sau thời gian dài xa cách. Hình ảnh đầu tiên hiện lên là căn bếp vắng khói, gợi lên sự vắng bóng của mẹ. Người con thơ thẩn trong nhà, ngoài trời mưa rơi, tạo nên một không gian đầy xúc động. Mỗi sự vật trong căn nhà đều mang dấu ấn của mẹ - từ chum tương được đậy cẩn thận đến chiếc nón, áo mẹ thường dùng. Hai câu thơ cuối với từ láy “nghẹn ngào” đã diễn tả tình cảm dâng trào của người con, thương mẹ nhiều hơn qua những điều giản dị thường ngày. Tác giả đã khéo léo kết hợp yếu tố tự sự và miêu tả, làm nổi bật giá trị nhân văn sâu sắc của bài thơ. “Về thăm mẹ” thực sự là một tác phẩm giàu cảm xúc và ý nghĩa.
Ghi lại cảm xúc về bài thơ 'Những cánh buồm' - Những rung động sâu sắc từ tình cha con
Đoạn văn mẫu số 1
Bài thơ “Những cánh buồm” của Hoàng Trung Thông đã mang đến cho người đọc những cảm xúc sâu lắng. Tác phẩm, trích từ tập thơ cùng tên, được đánh giá cao nhờ ngôn từ tinh tế, âm hưởng nhẹ nhàng và sức gợi cảm mạnh mẽ. Giọng thơ trầm ấm như tiếng sóng biển êm đềm, kết hợp với hình ảnh cha con được khắc họa chân thực, tạo nên một bức tranh đầy xúc động. Bài thơ kết hợp khéo léo giữa yếu tố tự sự và miêu tả, kể về khoảnh khắc người cha dắt con đi dạo trên bãi biển. Hình ảnh chiếc bóng của cha “dài lênh khênh” và bóng con “tròn chắc nịch” không chỉ đáng yêu mà còn thể hiện sự gắn bó, yêu thương giữa hai cha con. Khi lắng nghe tiếng bước chân con, lòng cha trào dâng niềm hạnh phúc. Khát vọng khám phá thế giới của con khiến cha bồi hồi nhớ lại những ước mơ thuở nhỏ của mình. Lời con thơ chính là tiếng lòng của cha, nơi những ước mơ chưa thực hiện được nay gửi gắm vào con. Bài thơ không chỉ thể hiện niềm tự hào của người cha trước ước mơ cao đẹp của con mà còn ca ngợi khát vọng khám phá cuộc sống của trẻ thơ - những ước mơ làm cho cuộc đời thêm tươi đẹp. Qua đó, tác giả khẳng định giá trị thiêng liêng của tình cảm gia đình trong cuộc sống mỗi người.
Đoạn văn mẫu số 2
Bài thơ “Những cánh buồm” của Hoàng Trung Thông đã khắc họa hình ảnh người cha dắt con đi dạo trên bãi biển, mang đến cho người đọc nhiều cảm xúc sâu sắc. Sau cơn mưa đêm, khung cảnh thiên nhiên hiện lên tinh khôi, rực rỡ dưới ánh mặt trời, nước biển trong xanh và cát mịn màng. Hình ảnh cha con hiện lên qua chiếc bóng của cha “dài lênh khênh” và bóng con “tròn chắc nịch”, gợi lên tình cảm ấm áp, gắn bó. Khi nghe tiếng bước chân con, lòng cha trào dâng niềm hạnh phúc. Cậu bé ngắm nhìn thế giới rộng lớn và đề nghị cha mượn cánh buồm trắng để thực hiện ước mơ khám phá. Lời nói của con khiến cha như tìm thấy chính mình trong quá khứ, khi cha cũng từng ấp ủ những ước mơ tương tự. Bài thơ không chỉ ca ngợi tình cha con thiêng liêng mà còn khẳng định giá trị của những ước mơ trẻ thơ - những khát vọng làm cho cuộc sống thêm tươi đẹp và ý nghĩa.
Đoạn văn mẫu số 3
Trong số các tác phẩm của Hoàng Trung Thông, bài thơ “Những cánh buồm” đã để lại trong tôi ấn tượng sâu sắc. Bài thơ kết hợp tài tình giữa yếu tố tự sự và miêu tả, qua đó gửi gắm những suy tư và tình cảm chân thành của tác giả. Yếu tố tự sự được thể hiện qua cuộc trò chuyện giữa người cha và đứa con khi họ dạo bước trên bãi biển. Yếu tố miêu tả lại được khắc họa qua những câu thơ tinh tế, vẽ nên khung cảnh biển cả tươi đẹp sau cơn mưa. Mở đầu bài thơ, tác giả đã phác họa một không gian rộng lớn với bãi cát trải dài và ánh mặt trời rực rỡ. Trong khung cảnh ấy, hình ảnh cha và con hiện lên như trung tâm của bức tranh, gợi lên tình cảm gắn bó, yêu thương. Người cha hiện lên qua chiếc bóng “dài lênh khênh”, mang vẻ già dặn, còn đứa con với bóng “tròn chắc nịch” lại thật ngây thơ, đáng yêu. Sự đối lập giữa hai hình ảnh này không chỉ thể hiện sự khác biệt giữa hai thế hệ mà còn làm nổi bật tình cảm cha con thiêng liêng. Những câu thơ tiếp theo khắc họa cuộc trò chuyện giữa cha và con. Đứa trẻ, với trí tò mò vô tận, đã hỏi cha về những gì nằm phía chân trời xa. Người cha trả lời rằng đó là nơi có “cây, cửa, nhà” - một thế giới mà chính cha cũng chưa từng đặt chân đến. Câu trả lời của cha đã khơi dậy trong con khát vọng khám phá, và cậu bé đề nghị cha mượn cho mình “cánh buồm trắng” để thực hiện ước mơ ấy. Lời nói của con khiến cha như tìm thấy chính mình trong quá khứ, khi cha cũng từng ấp ủ những ước mơ tương tự. Bài thơ “Những cánh buồm” không chỉ là lời ca ngợi tình cha con mà còn là thông điệp về khát vọng khám phá và chinh phục thế giới của trẻ thơ.
Đoạn văn mẫu số 4
Bài thơ “Những cánh buồm” của Hoàng Trung Thông đã để lại trong tôi nhiều cảm xúc sâu sắc. Mở đầu bài thơ, tác giả đã khéo léo sử dụng yếu tố miêu tả để vẽ nên khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp với biển cả rộng lớn, bãi cát vàng mịn và ánh mặt trời rực rỡ. Trong khung cảnh ấy, hình ảnh người cha và đứa con dạo bước trên bãi cát hiện lên thật sinh động. Câu thơ “Bóng cha dài lênh khênh” gợi lên vẻ già dặn, trải nghiệm của người cha, trong khi hình ảnh “bóng con tròn chắc nịch” lại thể hiện sự ngây thơ, đáng yêu của đứa trẻ. Sự đối lập giữa hai hình ảnh này không chỉ ngộ nghĩnh mà còn khắc họa rõ nét sự khác biệt giữa hai thế hệ. Yếu tố tự sự được thể hiện qua cuộc trò chuyện giữa cha và con. Khi nhìn về phía chân trời, đứa trẻ tò mò hỏi cha: “Cha ơi, sao xa kia chỉ thấy nước thấy trời/Không thấy nhà, không thấy cây, không thấy người ở đó?”. Câu trả lời của cha đã khơi dậy trong con khát vọng khám phá, và cậu bé mong muốn được mượn “cánh buồm trắng” để thực hiện ước mơ ấy. Khao khát của con cũng chính là khao khát của cha thuở nhỏ, và đứa con sẽ tiếp bước cha để thực hiện những ước mơ còn dang dở. Bài thơ “Những cánh buồm” không chỉ ca ngợi tình phụ tử thiêng liêng mà còn khẳng định giá trị của những ước mơ khám phá cuộc sống của trẻ thơ.
Đoạn văn mẫu số 5
Bài thơ Những cánh buồm của Hoàng Trung Thông đã để lại trong tôi những ấn tượng sâu sắc và niềm yêu thích đặc biệt. Tác phẩm khắc họa hình ảnh trung tâm là người cha và đứa con đang bước đi trên bãi cát. Không gian biển cả rộng lớn, mênh mông nhưng không làm con người trở nên nhỏ bé. Hình ảnh của cha và con tạo nên sự tương phản rõ nét. Bóng người cha “dài lênh khênh” gợi lên vẻ trưởng thành, vững chãi, trong khi bóng đứa con “tròn chắc nịch” lại mang đến cảm giác ngây thơ, đáng yêu. Tiếp theo, nhà thơ miêu tả cuộc trò chuyện giữa hai cha con. Đứa trẻ, với trí tò mò vô tận, đã hỏi cha về những gì nằm ở phía chân trời xa. Người cha trả lời rằng nơi đó có “cây, cửa, nhà” và là vùng đất mà ông chưa từng đặt chân đến. Câu trả lời ấy càng khơi gợi sự háo hức trong lòng đứa trẻ. Vì thế, cậu bé đề nghị cha mượn cho mình “cánh buồm trắng” để có thể khám phá và chinh phục những miền đất mới. Đó là khát khao khám phá thế giới, một ước mơ mà hầu như đứa trẻ nào cũng từng ấp ủ. Bài thơ Những cánh buồm không chỉ mang đến những cảm xúc chân thật mà còn gửi gắm những thông điệp ý nghĩa về hành trình trưởng thành và khát vọng vươn xa.
Ghi lại cảm xúc về bài thơ Mây và sóng - Hành trình khám phá tình mẫu tử thiêng liêng
Khám phá ý nghĩa sâu sắc trong bài thơ Mây và sóng - Hành trình của tình yêu và sự hi sinh

Đoạn văn mẫu số 1
Tác phẩm Mây và sóng của nhà thơ Ta-go là một kiệt tác thể hiện sâu sắc tình mẫu tử thiêng liêng. Bài thơ mở ra một thế giới kỳ diệu, nơi em bé được mời gọi đến “trên mây” và “trong sóng”. Với trí tò mò vô tận của tuổi thơ, em đã hỏi: “Nhưng làm thế nào mình lên đó được?” và “Nhưng làm thế nào mình ra ngoài đó được?”. Tuy nhiên, khi nhớ đến mẹ - người luôn chờ đợi mình ở nhà, em đã từ chối một cách kiên quyết: “Làm sao có thể rời mẹ mà đến được?” và “Làm sao có thể rời mẹ mà đi được?”. Đối với em, không niềm vui nào sánh bằng được ở bên mẹ, dù thế giới bên ngoài có hấp dẫn đến đâu. Từ đó, em đã sáng tạo ra những trò chơi thú vị hơn cả những gì “trên mây” và “trong sóng” mang lại. Trong thế giới của em, em là mây, là sóng tinh nghịch; còn mẹ là vầng trăng dịu dàng, là bờ biển bao la luôn ôm ấp và che chở. Những câu thơ giàu tính tự sự và miêu tả đã khắc họa rõ nét cảm xúc của nhân vật. Ta-go đã sử dụng lời thoại sinh động, chi tiết kể tuần tự, kết hợp hình ảnh biểu tượng đầy sáng tạo. Bài thơ không chỉ là một câu chuyện cảm động mà còn là bản tình ca bất tử về tình mẫu tử.
Đoạn văn mẫu số 2
Bài thơ Mây và sóng của Ta-go mang đến cho người đọc những cảm nhận sâu sắc về tình mẫu tử thiêng liêng. Dù mang hình thức thơ ca, tác phẩm lại giàu tính tự sự, khiến nó giống như một câu chuyện kể đầy cảm xúc. Em bé trong bài thơ được mời gọi đến thế giới kỳ diệu “trên mây” và “trong sóng”. Với trí tò mò đặc trưng của trẻ thơ, em đã hỏi: “Nhưng làm thế nào mình lên đó được?” và “Nhưng làm thế nào mình ra ngoài đó được?”. Tuy nhiên, khi nhớ đến mẹ - người luôn chờ đợi mình ở nhà, em đã từ chối một cách kiên quyết: “Làm sao có thể rời mẹ mà đến được?” và “Làm sao có thể rời mẹ mà đi được?”. Đối với em, không niềm hạnh phúc nào sánh bằng được ở bên mẹ, dù thế giới bên ngoài có hấp dẫn đến đâu. Từ đó, em đã sáng tạo ra những trò chơi thú vị hơn cả những gì “trên mây” và “trong sóng” mang lại. Trong thế giới của em, em là mây, là sóng tinh nghịch; còn mẹ là vầng trăng dịu dàng, là bờ biển bao la luôn ôm ấp và che chở. Những hình ảnh sóng, mây được miêu tả một cách độc đáo, góp phần làm cho bài thơ trở nên sinh động và giàu sức gợi cảm.
Đoạn văn mẫu số 3
Bài thơ Mây và sóng của Ta-go không chỉ khắc họa tình mẫu tử thiêng liêng mà còn kết hợp tài tình giữa yếu tố tự sự và miêu tả, tạo nên một tác phẩm đầy cảm xúc. Ta-go đã xây dựng một câu chuyện nhẹ nhàng, nơi em bé là người kể và mẹ là người lắng nghe. Em bé kể cho mẹ nghe về cuộc trò chuyện với những người “trên mây” và “trong sóng”. Em được mời gọi đến thế giới kỳ diệu ấy, và với sự tò mò của một đứa trẻ, em đã hỏi: “Nhưng làm thế nào mình lên đó được?” và “Nhưng làm thế nào mình ra ngoài đó được?”. Tuy nhiên, khi nhớ đến mẹ - người luôn chờ đợi mình ở nhà, em đã từ chối một cách kiên quyết: “Làm sao có thể rời mẹ mà đến được?” và “Làm sao có thể rời mẹ mà đi được?”. Những câu hỏi tưởng chừng ngây thơ ấy lại chứa đựng tình yêu thương sâu sắc của đứa con dành cho mẹ. Em bé đã sáng tạo ra những trò chơi thú vị hơn cả những gì “trên mây” và “trong sóng” mang lại. Trong thế giới của em, em là mây, là sóng tinh nghịch; còn mẹ là vầng trăng dịu dàng, là bờ biển bao la luôn ôm ấp và che chở. Hình ảnh thơ ngắn gọn nhưng đầy sức gợi, giúp người đọc hình dung về vẻ đẹp kỳ diệu của thiên nhiên qua đôi mắt trẻ thơ. Ta-go đã sử dụng lời thoại sinh động, chi tiết kể tuần tự, kết hợp hình ảnh biểu tượng đầy sáng tạo. Bài thơ không chỉ là một câu chuyện cảm động mà còn là bản tình ca bất tử về tình mẫu tử.
Đoạn văn mẫu số 4
Bài thơ Mây và sóng của Ta-go đã khắc họa tình mẫu tử thiêng liêng một cách tinh tế, kết hợp giữa yếu tố thơ ca, tự sự và miêu tả. Tác giả đã xây dựng một câu chuyện nhẹ nhàng, nơi em bé là người kể và mẹ là người lắng nghe. Em bé kể cho mẹ nghe về cuộc trò chuyện với những người “trên mây” và “trong sóng”. Em được mời gọi đến thế giới kỳ diệu ấy, và với sự tò mò của một đứa trẻ, em đã hỏi: “Nhưng làm thế nào mình lên đó được?” và “Nhưng làm thế nào mình ra ngoài đó được?”. Tuy nhiên, khi nhớ đến mẹ - người luôn chờ đợi mình ở nhà, em đã từ chối một cách kiên quyết: “Làm sao có thể rời mẹ mà đến được?” và “Làm sao có thể rời mẹ mà đi được?”. Những câu hỏi tưởng chừng ngây thơ ấy lại chứa đựng tình yêu thương sâu sắc của đứa con dành cho mẹ. Em bé đã sáng tạo ra những trò chơi thú vị hơn cả những gì “trên mây” và “trong sóng” mang lại. Trong thế giới của em, em là mây, là sóng tinh nghịch; còn mẹ là vầng trăng dịu dàng, là bờ biển bao la luôn ôm ấp và che chở. Hình ảnh thơ ngắn gọn nhưng đầy sức gợi, giúp người đọc hình dung về vẻ đẹp kỳ diệu của thiên nhiên qua đôi mắt trẻ thơ. Ta-go đã sử dụng lời thoại sinh động, chi tiết kể tuần tự, kết hợp hình ảnh biểu tượng đầy sáng tạo. Bài thơ không chỉ là một câu chuyện cảm động mà còn là bản tình ca bất tử về tình mẫu tử.
Đoạn văn mẫu số 5
Ta-go, với tài năng văn chương của mình, đã sáng tác nhiều tác phẩm xuất sắc, trong đó Mây và sóng là một bài thơ đặc biệt, khắc họa tình mẫu tử thiêng liêng và sâu nặng. Bài thơ không chỉ thuần túy là thơ mà còn kết hợp tinh tế yếu tố tự sự và miêu tả, tạo nên sức hấp dẫn riêng biệt. Nhân vật trữ tình trong bài là một em bé, người kể lại cho mẹ nghe về cuộc trò chuyện với những người “trên mây” và “trong sóng”. Em bé được mời gọi đến thế giới kỳ diệu, rộng lớn và đầy hấp dẫn ấy. Với sự tò mò của một đứa trẻ, em đã hỏi: “Nhưng làm thế nào mình lên đó được?” và “Nhưng làm thế nào mình ra ngoài đó được?”. Tuy nhiên, khi nhớ đến mẹ - người luôn chờ đợi mình ở nhà, em đã từ chối một cách kiên quyết: “Làm sao có thể rời mẹ mà đến được?” và “Làm sao có thể rời mẹ mà đi được?”. Đối với em, niềm hạnh phúc lớn nhất là được ở bên mẹ. Với tình yêu thiên nhiên, yêu thế giới và đặc biệt là tình yêu dành cho mẹ, em bé đã sáng tạo ra những trò chơi thú vị hơn cả những gì “trên mây” và “trong sóng” mang lại. Trong thế giới của em, em là mây, là sóng tinh nghịch; còn mẹ là vầng trăng dịu dàng, là bờ biển bao la luôn ôm ấp và che chở. Những hình ảnh thơ đẹp đẽ, giàu cảm xúc đã gửi gắm thông điệp về tình yêu thương chân thành. Có thể khẳng định, Mây và sóng là một bài thơ đem đến cho người đọc nhiều cảm xúc đẹp đẽ và sâu sắc.
Ghi lại cảm xúc về bài thơ Chuyện cổ tích về loài người - Hành trình khám phá nguồn gốc và ý nghĩa cuộc sống
Đoạn văn mẫu số 1
Nhan đề Chuyện cổ tích về loài người của Xuân Quỳnh đã đưa người đọc trở về với những câu chuyện cổ tích xa xưa, nơi những câu chuyện kể về nguồn gốc loài người được tái hiện một cách sinh động. Tác phẩm không chỉ là một bài thơ mà còn mang đậm tính tự sự, giống như một câu chuyện được kể theo trình tự thời gian. Tác giả bắt đầu bằng việc khẳng định rằng trẻ em là những người đầu tiên được sinh ra trên thế giới. Sau đó, để đảm bảo một môi trường sống tốt đẹp cho trẻ em, các yếu tố khác của thiên nhiên và xã hội dần được hình thành. Nhà thơ đã sử dụng những hình ảnh miêu tả sống động, giúp người đọc hình dung rõ nét về sự ra đời của thiên nhiên. Tiếp theo, mẹ xuất hiện như một biểu tượng của tình yêu thương và sự chăm sóc, dạy dỗ trẻ em những giá trị đạo đức và truyền thống. Bố được sinh ra để mang đến sự hiểu biết và giúp trẻ em trưởng thành. Cuối cùng, trường học và thầy cô giáo trở thành nơi trẻ em học tập, vui chơi và tiếp thu kiến thức. Qua bài thơ, Xuân Quỳnh đã gửi gắm tình yêu thương sâu sắc dành cho trẻ em, đồng thời khẳng định vai trò quan trọng của gia đình và giáo dục trong sự phát triển của con người.
Đoạn văn mẫu số 2
Trong tác phẩm 'Chuyện cổ tích về loài người', Xuân Quỳnh đã mang đến một cách lý giải độc đáo và hấp dẫn về nguồn gốc của loài người. Dù được viết dưới hình thức thơ, tác phẩm lại mang đậm tính tự sự, giống như một câu chuyện kể về sự khởi nguyên của nhân loại. Tác giả bắt đầu từ một thế giới hoang sơ, nơi trái đất còn trống trải, không một bóng cây hay ngọn cỏ. Ánh sáng mặt trời chưa xuất hiện, chỉ có bóng tối bao trùm. Điều đặc biệt là trẻ em được sinh ra đầu tiên, một cách lý giải khác biệt so với thực tế. Từ đó, Xuân Quỳnh dẫn dắt người đọc khám phá sự ra đời của vạn vật, tất cả đều bắt nguồn từ nhu cầu của trẻ em. Đôi mắt trẻ thơ sáng nhưng chưa thể nhìn rõ, vì thế mặt trời xuất hiện để giúp chúng nhìn thấy thế giới. Cây cối khoác lên mình màu xanh, hoa nở rộ sắc đỏ để trẻ em nhận biết màu sắc. Âm thanh cũng không thể thiếu, tiếng hót của loài chim vang lên để trẻ con cảm nhận. Dòng sông, biển cả, đám mây, con đường đều được tạo ra để phục vụ cuộc sống của trẻ thơ. Những câu thơ vừa tự sự vừa miêu tả, khắc họa rõ nét tình yêu thương mà nhà thơ dành cho trẻ em. Không chỉ thiên nhiên, trẻ em còn cần tình yêu thương từ gia đình: bà, mẹ, cha; và sự xuất hiện của trường học, thầy cô. Qua bài thơ, Xuân Quỳnh gửi gắm thông điệp sâu sắc: hãy yêu thương, chăm sóc và trân trọng trẻ em.
Đoạn văn mẫu số 3
Chuyện cổ tích về loài người - một tác phẩm thơ đầy ý nghĩa, chứa đựng nhiều bài học sâu sắc về cuộc sống. Ngay từ nhan đề, tác phẩm đã gợi lên hình ảnh những câu chuyện cổ tích quen thuộc mà bà và mẹ thường kể. Dù được viết dưới hình thức thơ, nhưng tác phẩm lại mang đậm tính tự sự, kể lại quá trình hình thành và phát triển của loài người. Tác giả đã khéo léo dẫn dắt người đọc qua từng giai đoạn, bắt đầu từ sự ra đời của trẻ em - những sinh linh bé bỏng đầu tiên. Tiếp theo, để đảm bảo một môi trường sống tốt đẹp cho trẻ, thiên nhiên và con người dần xuất hiện, từ cây cối, ánh sáng, con đường đến những người thân yêu như mẹ, bà, bố, và thầy cô. Mỗi sự vật, hiện tượng được Xuân Quỳnh miêu tả một cách tinh tế, giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận. Qua những hình ảnh này, tác giả không chỉ thể hiện tình yêu thương vô bờ dành cho trẻ em mà còn gửi gắm thông điệp sâu sắc: hãy luôn yêu thương, chăm sóc và bảo vệ những mầm non tương lai của thế giới.
Đoạn văn mẫu số 4
“Chuyện cổ tích về loài người” của Xuân Quỳnh là một tác phẩm thơ đầy cảm xúc và ý nghĩa, để lại trong tôi nhiều suy ngẫm sâu sắc. Dù được viết dưới hình thức thơ, tác phẩm không chỉ thể hiện cảm xúc mà còn kết hợp nhuần nhuyễn yếu tố tự sự và miêu tả, tạo nên một bức tranh sống động và hấp dẫn. Xuân Quỳnh đã khéo léo kể về quá trình hình thành của vạn vật trên trái đất. Trong buổi đầu sơ khai, trái đất còn hoang sơ, không một bóng cây hay ngọn cỏ. Ánh sáng mặt trời chưa xuất hiện, chỉ có bóng đêm bao trùm. Không gian chỉ toàn một màu đen, chưa có sự xuất hiện của bất kỳ màu sắc nào. Điều đặc biệt là trẻ con được sinh ra đầu tiên, một cách lí giải độc đáo và khác biệt so với quy luật tự nhiên thông thường. Qua đó, tác giả thể hiện tình yêu thương vô bờ dành cho trẻ thơ. Trẻ con được sinh ra trước, và mọi thứ sau đó đều xuất hiện để đáp ứng nhu cầu của chúng. Đôi mắt trẻ thơ sáng nhưng chưa thể nhìn rõ, vì thế mặt trời nhô lên chiếu sáng vạn vật. Cây cỏ xuất hiện giúp trẻ phân biệt màu sắc, chim chóc cất tiếng hót để trẻ cảm nhận âm thanh. Dòng sông, đám mây, biển cả dạy trẻ biết trân trọng cuộc sống. Con đường xuất hiện để trẻ tập đi. Mẹ, bà, bố ra đời để đáp ứng khao khát yêu thương, học hỏi và khám phá của trẻ. Bài thơ không chỉ khơi gợi tình yêu thương dành cho trẻ nhỏ mà còn khiến tôi suy ngẫm về giá trị của sự sống và tình người.
Đoạn văn mẫu số 5
Bài thơ “Chuyện cổ tích về loài người” của Xuân Quỳnh đã để lại trong em nhiều ấn tượng sâu sắc. Tác phẩm là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố tự sự và miêu tả, tạo nên một câu chuyện thơ đầy sinh động. Nhà thơ đã kể lại quá trình hình thành của trái đất và vạn vật một cách độc đáo. Ngay từ những câu thơ đầu tiên, cách lí giải của Xuân Quỳnh đã thu hút người đọc. Trẻ em được sinh ra đầu tiên, và mọi thứ sau đó đều xuất hiện để đáp ứng nhu cầu của chúng. Đôi mắt trẻ thơ sáng nhưng chưa thể nhìn rõ, vì thế mặt trời xuất hiện để chiếu sáng. Màu xanh của cây cỏ, màu đỏ của hoa giúp trẻ nhận biết màu sắc. Cây cối, lá cỏ dạy trẻ cảm nhận về kích thước. Tiếng chim hót, tiếng gió thổi mang đến cho trẻ cảm nhận về âm thanh. Dòng sông ra đời để trẻ có nước tắm mát, biển cả xuất hiện để trẻ suy ngẫm, và con đường hình thành để trẻ tập đi. Những hình ảnh này được miêu tả tinh tế, giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận. Tiếp theo là sự ra đời của những người thân trong gia đình. Đầu tiên là mẹ - người mang đến lời ru ngọt ngào, chứa đựng âm thanh, hương vị và hình ảnh của thiên nhiên. Khi trẻ lớn hơn, bà xuất hiện với những câu chuyện cổ tích đầy ý nghĩa. Bố đến để dạy trẻ biết ngoan, biết nghĩ. Và khi trẻ cần học hỏi thêm, trường học được mở ra, thầy cô giáo trở thành người dẫn dắt, truyền đạt kiến thức. Lớp học, bàn ghế, bảng đen, phấn trắng, chữ viết - tất cả đều là biểu tượng cho sự phát triển văn minh của loài người. Có thể khẳng định, “Chuyện cổ tích về loài người” là một tác phẩm giàu cảm xúc và ý nghĩa, khơi gợi trong lòng người đọc nhiều suy ngẫm sâu sắc.
Ghi lại cảm xúc về bài thơ “Lượm” - Tố Hữu
Đoạn văn mẫu số 1
“Lượm” của Tố Hữu là một trong những bài thơ để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng em. Tác phẩm khắc họa hình ảnh trung tâm là Lượm - một cậu bé tuy nhỏ tuổi nhưng vô cùng dũng cảm. Lượm hiện lên với dáng người nhỏ nhắn, nhanh nhẹn, chiếc xắc xinh xinh đeo trên vai và chiếc mũ ca lô đội lệch. Miệng cậu luôn huýt sáo vang, như một chú chim chích nhảy nhót trên con đường vàng, toát lên vẻ hồn nhiên, tinh nghịch. Không chỉ vậy, Tố Hữu còn tái hiện nét tính cách gan dạ, kiên cường của Lượm. Cậu luôn sẵn sàng nhận nhiệm vụ, một mình băng qua chiến trường đầy nguy hiểm với lá thư “thượng khẩn” trong tay. Đạn bay vèo vèo, nhưng Lượm chẳng hề nao núng. Thế rồi, cậu ngã xuống giữa cánh đồng quê hương, dòng máu tươi thấm đẫm lúa non. Hình ảnh ấy như một nhát dao cứa vào tim người đọc, khiến nước mắt không ngừng rơi, thương xót cho người chiến sĩ nhỏ tuổi. Lượm nằm đó, tay vẫn nắm chặt bông lúa, hương sữa lúa thoang thoảng, hồn cậu như vẫn bay lượn giữa đồng. Những câu thơ cuối lặp lại hình ảnh ban đầu, nhưng mang một sắc thái đau thương khôn tả. Đó là hoài niệm về một cậu bé hồn nhiên, vui tươi, giờ đã trở về với đất mẹ. Cái chết của Lượm tuy đau đớn nhưng đầy tự hào, là biểu tượng của sự hy sinh anh dũng. Bài thơ không chỉ khơi gợi cảm xúc mãnh liệt mà còn để lại trong lòng người đọc những suy ngẫm sâu sắc về lòng dũng cảm và tình yêu quê hương.
Đoạn văn mẫu số 2
“Lượm” của Tố Hữu là một tác phẩm thơ nổi tiếng, khắc họa hình ảnh đầy xúc động về Lượm - một cậu bé thiếu nhi hy sinh anh dũng trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Hình ảnh Lượm được tác giả miêu tả qua những nét vẽ chân thực và đầy cảm xúc. Cậu bé chỉ khoảng mười bốn, mười lăm tuổi, với dáng người nhỏ nhắn nhưng nhanh nhẹn, đôi chân thoăn thoắt bước đi. Chiếc mũ ca-lô đội lệch sang một bên càng tô điểm thêm vẻ hồn nhiên, nhí nhảnh của cậu. Lượm vừa chạy nhảy, vừa huýt sáo vang cả cánh đồng, như một chú chim chích nhỏ bé, tinh nghịch. Tố Hữu không chỉ dừng lại ở việc miêu tả ngoại hình mà còn đi sâu vào hành trình thực hiện nhiệm vụ của Lượm. Với lá thư “Thượng khẩn” trong tay, cậu bé liên lạc không ngần ngại vượt qua hiểm nguy để hoàn thành nhiệm vụ. Cụm từ “sợ chi” thể hiện rõ ý chí kiên cường, bất chấp nguy hiểm của cậu. Lượm đã hy sinh trên cánh đồng lúa quê hương, trở thành biểu tượng của lòng dũng cảm và sự hy sinh cao cả. Bài thơ không chỉ khắc họa hình ảnh một người chiến sĩ nhỏ tuổi mà còn gợi lên trong lòng người đọc sự cảm phục sâu sắc về thế hệ anh hùng đã cống hiến tuổi thanh xuân cho đất nước.
Đoạn văn mẫu số 3
“Lượm” của Tố Hữu là một bài thơ nổi tiếng, khắc họa hình ảnh một cậu bé liên lạc nhỏ tuổi nhưng đầy dũng cảm. Dáng người Lượm nhỏ nhắn “loắt choắt”, với chiếc xắc nhỏ “xinh xinh” đeo bên hông. Đôi chân cậu nhanh nhẹn “thoăn thoắt”, cái đầu lúc nào cũng ngó nghiêng “nghênh nghênh”, toát lên vẻ tinh nghịch, hồn nhiên. Tác giả đã sử dụng những từ láy đặc sắc để miêu tả nhân vật, khiến hình ảnh Lượm hiện lên chân thực và sống động. Dù tuổi còn nhỏ, Lượm đã tham gia công việc liên lạc, vận chuyển thư từ cho bộ đội - một nhiệm vụ đầy nguy hiểm, đòi hỏi sự thông minh, nhanh nhạy và lòng dũng cảm. Ẩn sau thân hình bé nhỏ ấy là một tình yêu quê hương đất nước mãnh liệt, không thua kém bất kỳ người trưởng thành nào. Công việc của Lượm đã góp phần không nhỏ vào sự nghiệp cách mạng của dân tộc. Hành trình thực hiện nhiệm vụ của cậu đầy gian khó, đặc biệt là hình ảnh Lượm băng qua mặt trận với “đạn bay vèo vèo”. Cậu bé không ngại hiểm nguy, sẵn sàng quên mình vì nhiệm vụ “thượng khẩn”. Câu thơ “sợ chi hiểm nghèo” thể hiện rõ khí phách anh hùng và tinh thần bất khuất của Lượm. Tố Hữu đã kết hợp tài tình yếu tố miêu tả và tự sự, giúp khắc họa chân dung và lòng dũng cảm của nhân vật một cách sâu sắc.
Đoạn văn mẫu số 4
Tố Hữu, một nhà thơ nổi tiếng, đã để lại trong tôi nhiều cảm xúc sâu sắc qua bài thơ “Lượm”. Tác giả kể lại cuộc gặp gỡ tình cờ với cậu bé Lượm ở hàng Bè, nơi họ trò chuyện và Lượm chia sẻ về công việc liên lạc đầy nguy hiểm của mình. Qua đó, nhà thơ đã khắc họa hình ảnh Lượm - một cậu bé hồn nhiên, trong sáng nhưng cũng vô cùng dũng cảm và gan dạ. Lượm chỉ khoảng mười bốn, mười lăm tuổi, với dáng người nhỏ nhắn, chiếc xắc nhỏ xinh xinh đeo bên hông. Đôi chân cậu nhanh nhẹn, cái đầu lúc nào cũng ngó nghiêng, toát lên vẻ tinh nghịch. Cách so sánh “như con chim chích” giúp người đọc cảm nhận rõ hơn tâm hồn ngây thơ, hồn nhiên của cậu. Dù vậy, khi đối mặt với nhiệm vụ nguy hiểm, Lượm chẳng hề nao núng. Nhận được lá thư “thượng khẩn”, cậu nhanh chóng lên đường, bất chấp hiểm nguy. Câu thơ “Sợ chi hiểm nghèo” đã thể hiện rõ khí phách anh hùng của cậu bé. Hình ảnh Lượm hy sinh trên cánh đồng lúa quê hương đã để lại trong tôi nỗi ám ảnh khôn nguôi. Sự kết hợp tài tình giữa yếu tố tự sự và miêu tả đã làm cho bài thơ trở nên sinh động, chân thực. Qua đó, tôi càng thêm cảm phục thế hệ anh hùng đã hy sinh tuổi thanh xuân, tính mạng cho sự nghiệp cách mạng của dân tộc.
Đoạn văn mẫu số 5
“Lượm” là một bài thơ đầy cảm xúc, khắc họa hình ảnh một cậu bé liên lạc với những phẩm chất đáng quý. Nhân vật trung tâm của bài thơ là Lượm - một cậu bé nhỏ tuổi, ngây thơ nhưng giàu lòng dũng cảm. Tác giả đã khéo léo kết hợp yếu tố tự sự và miêu tả để làm nổi bật hình ảnh nhân vật. Yếu tố tự sự được thể hiện qua câu chuyện về cuộc gặp gỡ tình cờ giữa Lượm và người chiến sĩ ở Hàng Bè, trong những ngày thực dân Pháp trở lại xâm lược Huế. Lượm hào hứng kể về công việc liên lạc của mình, cùng với đó là câu chuyện về lần thực hiện nhiệm vụ cuối cùng và sự hy sinh anh dũng của cậu. Yếu tố miêu tả được thể hiện qua việc khắc họa ngoại hình của Lượm. Những từ láy như “loắt choắt”, “thoăn thoắt”, “nghênh nghênh” đã làm nổi bật sự nhanh nhẹn, hoạt bát và đáng yêu của cậu bé. Không chỉ vậy, Lượm còn hiện lên với tính cách kiên cường, dũng cảm. Giữa chiến trường đầy hiểm nguy - “đạn bay vèo vèo”, cậu chẳng hề nao núng. Lá thư “thượng khẩn” cần được chuyển gấp, và Lượm đã dũng cảm nhận nhiệm vụ. Từ “sợ chi” như một lời khẳng định ý chí kiên cường của người chiến sĩ nhỏ tuổi. Thế nhưng, Lượm đã hy sinh trên cánh đồng quê hương, nằm giữa lúa thơm, hương lúa như ôm ấp, chở che hồn người chiến sĩ. Không gian ấy vừa nhẹ nhàng, thiêng liêng, vừa thoáng đãng với hương thơm ngào ngạt của lúa trổ đòng. Bài thơ đã đem đến cho người đọc tình yêu mến, sự tự hào và cảm phục sâu sắc về chú bé liên lạc anh hùng.
Ghi lại cảm xúc về bài thơ “Gấu con chân vòng kiềng”
Đoạn văn mẫu số 1
Bài thơ “Gấu con chân vòng kiềng” mang đến một bài học ý nghĩa về sự tự tin và cách nhìn nhận bản thân. Tác phẩm kể về chú gấu con đi dạo trong rừng, bất ngờ bị một quả thông rơi trúng đầu khiến chú ngã nhào. Chị sáo tình cờ đi qua, thấy vậy liền trêu chọc, và đàn thỏ cũng hùa theo, chê bai đôi chân vòng kiềng của gấu. Điều này khiến gấu con cảm thấy xấu hổ, buồn bã, vội vã trở về nhà kể lại với mẹ. Gấu mẹ ngạc nhiên, nhưng sau đó đã nhẹ nhàng giải thích: “Vòng kiềng giỏi nhất vùng/Chính là ông nội đấy”. Lời nói của mẹ giúp gấu con nhận ra rằng đôi chân vòng kiềng không hề xấu, mà còn là niềm tự hào khi cả bố mẹ và ông nội - người giỏi nhất vùng - cũng có đôi chân như vậy. Từ đó, gấu con trở nên tự tin hơn, vui vẻ trở lại khu rừng và hét to: “Chân vòng kiềng là ta/Ta vào rừng đi dạo!”. Qua đó, bài thơ gửi gắm thông điệp sâu sắc về việc chấp nhận và yêu quý bản thân. Ngoại hình tuy quan trọng, nhưng không phải là yếu tố quyết định giá trị của một người. Chúng ta không nên trêu chọc hay đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài, bởi điều đó có thể gây tổn thương và làm giảm sự tự tin của họ. Bài thơ nhắc nhở mỗi người hãy biết trân trọng những điểm đặc biệt của bản thân và tôn trọng sự khác biệt của người khác.
Đoạn văn mẫu số 2
Bài thơ “Gấu con chân vòng kiềng” của U-xa-chốp mang đến một bài học sâu sắc về sự tự tin và cách nhìn nhận bản thân. Tác phẩm kể về chú gấu con đi dạo trong rừng, bất ngờ bị một quả thông rơi trúng đầu khiến chú ngã nhào. Chị sáo đậu trên cành cây thấy vậy liền cất tiếng trêu chọc, và đàn thỏ cũng hùa theo, chê bai đôi chân vòng kiềng của gấu. Điều này khiến gấu con cảm thấy xấu hổ, buồn bã, vội vã trở về nhà kể lại với mẹ. Gấu mẹ ngạc nhiên, nhưng sau đó đã nhẹ nhàng giải thích rằng đôi chân vòng kiềng không hề xấu, mà còn là niềm tự hào khi cả ông nội - người giỏi nhất vùng - cũng có đôi chân như vậy. Nhờ lời động viên của mẹ, gấu con trở nên tự tin hơn, vui vẻ trở lại khu rừng và hét to: “Chân vòng kiềng là ta/Ta vào rừng đi dạo!”. Qua câu chuyện này, tác giả muốn nhắn nhủ về vấn đề ngoại hình trong cuộc sống. Dù ngoại hình là một yếu tố quan trọng, nhưng nó không phải là thứ quyết định giá trị của một người. Chúng ta không nên lấy ngoại hình để trêu chọc hay đánh giá người khác, bởi mỗi người sinh ra đều không hoàn hảo và xứng đáng được tôn trọng. Những lời nói vô tình có thể gây tổn thương và làm giảm sự tự tin của người khác. Bài thơ là một lời nhắc nhở ý nghĩa về việc trân trọng bản thân và tôn trọng sự khác biệt của mọi người xung quanh.
Đoạn văn mẫu số 3
“Gấu con chân vòng kiềng” của U-xa-chốp đã để lại trong tôi nhiều ấn tượng sâu sắc. Bài thơ kể về câu chuyện của một chú gấu con có đôi chân vòng kiềng. Trong một ngày đẹp trời, gấu con vào rừng đi dạo, bỗng nhiên bị một quả thông rơi trúng đầu khiến chú ngã nhào. Chị sáo đậu trên cành cây thấy vậy liền cất tiếng trêu chọc, và đàn thỏ cũng hùa theo, chê bai đôi chân vòng kiềng của gấu. Điều này khiến gấu con cảm thấy xấu hổ, buồn bã, vội vã chạy về nhà kể lại với mẹ. Gấu mẹ lắng nghe, ngạc nhiên, rồi nhẹ nhàng giải thích rằng đôi chân vòng kiềng không hề xấu, mà còn là niềm tự hào khi cả ông nội - người giỏi nhất vùng - cũng có đôi chân như vậy. Nhờ lời động viên của mẹ, gấu con trở nên tự tin hơn, vui vẻ trở lại khu rừng và hét to: “Chân vòng kiềng là ta/Ta vào rừng đi dạo!”. Bài thơ kết hợp khéo léo yếu tố miêu tả, với hình ảnh đôi chân vòng kiềng được nhắc lại nhiều lần, cùng chi tiết “chân bố cũng cong” để nhấn mạnh thông điệp. Qua đó, tác giả muốn nhắc nhở về vấn đề ngoại hình trong cuộc sống. Dù ngoại hình là một yếu tố quan trọng, nhưng nó không phải là thứ quyết định giá trị của một người. Chúng ta không nên lấy ngoại hình để trêu chọc hay đánh giá người khác, bởi mỗi người sinh ra đều không hoàn hảo và xứng đáng được tôn trọng. Bài thơ là một lời nhắc nhở ý nghĩa về việc trân trọng bản thân và tôn trọng sự khác biệt của mọi người xung quanh.
Đoạn văn mẫu số 4
“Gấu con chân vòng kiềng” của U-xa-chốp là một bài thơ đầy ý nghĩa. Tác giả đã khéo léo kết hợp yếu tố tự sự và miêu tả để làm nổi bật câu chuyện về chú gấu con. Nhân vật chính là một chú gấu nhỏ, một ngày nọ vào rừng đi dạo. Bỗng nhiên, một quả thông rơi trúng đầu khiến chú ngã nhào. Chị sáo tình cờ đi qua, thấy vậy liền trêu chọc, và đàn thỏ cũng hùa theo, chê bai đôi chân vòng kiềng của gấu. Điều này khiến gấu con cảm thấy xấu hổ, vội vã chạy về nhà kể lại với mẹ. Gấu mẹ ngạc nhiên, nhưng sau đó đã nhẹ nhàng giải thích: “Vòng kiềng giỏi nhất vùng/Chính là ông nội đấy”. Lời nói của mẹ giúp gấu con nhận ra rằng đôi chân vòng kiềng không hề xấu, mà còn là niềm tự hào khi cả ông nội - người giỏi nhất vùng - cũng có đôi chân như vậy. Từ đó, gấu con trở nên tự tin hơn, vui vẻ trở lại khu rừng và hét to: “Chân vòng kiềng là ta/Ta vào rừng đi dạo!”. Qua câu chuyện này, bài thơ gửi gắm thông điệp sâu sắc về vai trò của ngoại hình trong cuộc sống. Dù ngoại hình là một yếu tố quan trọng, nhưng nó không phải là thứ quyết định giá trị của một người. Chúng ta không nên lấy ngoại hình để trêu chọc hay đánh giá người khác, bởi mỗi người sinh ra đều không hoàn hảo và xứng đáng được tôn trọng. Những lời nói vô tình có thể gây tổn thương và làm giảm sự tự tin của người khác. Bài thơ là một lời nhắc nhở ý nghĩa về việc trân trọng bản thân và tôn trọng sự khác biệt của mọi người xung quanh.
Đoạn văn mẫu số 5
Tôi vô cùng yêu thích bài thơ “Gấu con chân vòng kiềng” của U-xa-chốp. Bài thơ kể về chú gấu con đi dạo trong rừng, bỗng nhiên bị một quả thông rơi trúng đầu khiến chú ngã nhào. Chị sáo đậu trên cành cây thấy vậy liền cất tiếng trêu chọc, và đàn thỏ cũng hùa theo, chê bai đôi chân vòng kiềng của gấu. Điều này khiến gấu con cảm thấy xấu hổ, buồn bã, vội vã chạy về nhà kể lại với mẹ. Gấu mẹ ngạc nhiên, nhưng sau đó đã nhẹ nhàng giải thích rằng đôi chân vòng kiềng không hề xấu, mà còn là niềm tự hào khi cả ông nội - người giỏi nhất vùng - cũng có đôi chân như vậy. Nhờ lời động viên của mẹ, gấu con trở nên tự tin hơn, vui vẻ trở lại khu rừng và hét to: “Chân vòng kiềng là ta/Ta vào rừng đi dạo!”. Bài thơ không chỉ mang đến câu chuyện thú vị mà còn gửi gắm thông điệp sâu sắc về vấn đề ngoại hình trong cuộc sống. Dù ngoại hình là một yếu tố quan trọng, nhưng nó không phải là thứ quyết định giá trị của một người. Chúng ta không nên lấy ngoại hình để chê bai hay giễu cợt người khác, bởi mỗi người sinh ra đều không hoàn hảo và xứng đáng được tôn trọng. Bài thơ đã dạy tôi bài học quý giá về việc trân trọng bản thân và tôn trọng sự khác biệt của người khác.
Trong kho tàng văn học Việt Nam, bài thơ "Đêm nay Bác không ngủ" của nhà thơ Minh Huệ đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả. Bài thơ không chỉ khắc họa hình ảnh vị lãnh tụ kính yêu của dân tộc mà còn truyền tải những cảm xúc chân thành, sâu lắng về tình yêu thương và sự hy sinh thầm lặng của Bác Hồ.
- Cảm nhận đầu tiên: Bài thơ mang đến một không gian yên tĩnh, đêm khuya thanh vắng, khi mọi người đã chìm vào giấc ngủ, chỉ còn Bác thức trắng đêm lo lắng cho vận mệnh đất nước.
- Hình ảnh Bác Hồ: Qua từng câu thơ, hình ảnh Bác hiện lên thật gần gũi, giản dị nhưng vô cùng vĩ đại. Bác không ngủ vì lo cho dân, cho nước, một tình yêu bao la không biên giới.
- Cảm xúc của người đọc: Đọc bài thơ, ta không khỏi xúc động trước sự hy sinh thầm lặng của Bác. Đó là nguồn cảm hứng để mỗi chúng ta sống tốt hơn, biết yêu thương và trân trọng những gì mình đang có.
Bài thơ "Đêm nay Bác không ngủ" không chỉ là một tác phẩm văn học xuất sắc mà còn là bài học quý giá về lòng yêu nước và sự hy sinh vì cộng đồng.
Đoạn văn mẫu số 1
Khi đắm mình vào bài thơ “Đêm nay Bác không ngủ” của nhà thơ Minh Huệ, tôi như được chạm đến trái tim bao la, đầy tình yêu thương của Bác Hồ. Tác giả đã khéo léo kết hợp giữa yếu tố tự sự và miêu tả, tạo nên một bức tranh sống động về hình ảnh Bác trong đêm khuya. Bài thơ lấy bối cảnh từ chiến dịch Biên giới cuối năm 1950, khi Bác Hồ trực tiếp ra chiến trường để chỉ huy và động viên bộ đội, nhân dân. Mở đầu bài thơ là hình ảnh anh đội viên chợt tỉnh giấc giữa đêm, nhận ra Bác vẫn thức, ngồi lặng lẽ bên bếp lửa. Qua con mắt của anh, Bác hiện lên như một người cha già với mái tóc bạc, luôn dành trọn tình thương cho những người con của mình. Hành động Bác đi dém chăn cho từng chiến sĩ, bước chân nhẹ nhàng để không làm ai giật mình, khiến tôi vô cùng xúc động. Thật hiếm có một vị lãnh tụ nào lại giản dị, gần gũi và ấm áp đến thế.
- Cảm nhận về tình thương của Bác: Bác không chỉ là một nhà lãnh đạo tài ba mà còn là một người cha giàu lòng nhân ái. Tình yêu thương của Bác dành cho bộ đội và nhân dân được thể hiện qua từng cử chỉ nhỏ nhất, từ việc lo lắng cho miếng ăn, giấc ngủ đến sự an toàn của họ.
- Lời bộc bạch chân thành: Khi anh đội viên khuyên Bác đi ngủ, Bác đã chia sẻ rằng Người còn thức vì thương đoàn dân công đang phải chịu bao gian khổ. Câu nói ấy như một lời tự sự chân thành, làm sáng lên tấm lòng vĩ đại của Bác.
- Thông điệp sâu sắc: Qua bài thơ, tác giả không chỉ khắc họa hình ảnh Bác Hồ mà còn làm nổi bật sự gắn bó máu thịt giữa Người với đồng bào, chiến sĩ. Đó là minh chứng cho phẩm chất cao đẹp của một vị lãnh tụ vĩ đại, luôn đặt lợi ích của nhân dân lên hàng đầu.
Bài thơ “Đêm nay Bác không ngủ” không chỉ là một tác phẩm văn học xuất sắc mà còn là bài học quý giá về tình yêu thương và sự hy sinh thầm lặng.
Đoạn văn mẫu số 2
Bài thơ “Đêm nay Bác không ngủ” của Minh Huệ là một tác phẩm xuất sắc, khắc họa chân dung Bác Hồ với tấm lòng yêu thương bao la dành cho bộ đội và nhân dân. Qua từng câu thơ, người đọc không chỉ cảm nhận được tình cảm sâu sắc của Bác mà còn thấy rõ lòng kính yêu, ngưỡng mộ của người chiến sĩ đối với vị lãnh tụ vĩ đại. Bài thơ như một câu chuyện kể, tái hiện lại một đêm Bác thức trắng, qua góc nhìn của anh đội viên. Hình ảnh Bác hiện lên trong sự lặng lẽ, trầm ngâm, bất chấp mưa gió và cái lạnh giá bên ngoài. Dù ở cương vị cao nhất của đất nước, Bác vẫn luôn sát cánh cùng những người lính, chia sẻ mọi gian khổ và hiểm nguy. Tình yêu thương của Bác được thể hiện qua từng hành động nhỏ nhất, như việc Người ân cần đi dém chăn cho từng chiến sĩ, bước chân nhẹ nhàng để không làm ai giật mình. Những cử chỉ ấy khiến anh đội viên cảm thấy ấm áp vô cùng: “Bóng Bác cao lồng lộng/Ấm hơn ngọn lửa hồng”. Bác như một ông Tiên, ông Bụt xuất hiện giữa khung cảnh đêm khuya, dưới mái lều tranh, trong rừng sâu, mang đến cảm giác bình yên và ấm áp.
- Tình yêu thương của Bác: Bác không chỉ là một nhà lãnh đạo tài ba mà còn là người cha giàu lòng nhân ái. Tình yêu thương của Bác dành cho bộ đội và nhân dân được thể hiện qua từng cử chỉ nhỏ nhất, từ việc lo lắng cho miếng ăn, giấc ngủ đến sự an toàn của họ.
- Hình ảnh Bác trong mắt người chiến sĩ: Qua con mắt của anh đội viên, Bác hiện lên như một vị thánh sống, luôn quan tâm, chăm sóc cho những người xung quanh. Anh cảm nhận được sự vĩ đại của Bác qua những điều giản dị nhất.
- Thông điệp sâu sắc: Bài thơ không chỉ khắc họa hình ảnh Bác Hồ mà còn làm nổi bật sự gắn bó máu thịt giữa Người với đồng bào, chiến sĩ. Đó là minh chứng cho phẩm chất cao đẹp của một vị lãnh tụ vĩ đại, luôn đặt lợi ích của nhân dân lên hàng đầu.
Bài thơ “Đêm nay Bác không ngủ” đã khắc họa thành công hình ảnh Bác Hồ, một con người giản dị nhưng vĩ đại, với tình yêu thương rộng lớn dành cho đất nước và nhân dân.
Đoạn văn mẫu số 3
Bài thơ “Đêm nay Bác không ngủ” của Minh Huệ đã khắc sâu vào tâm trí người đọc những ấn tượng khó phai. Tác phẩm như một câu chuyện kể chân thực về Bác Hồ, qua đó làm nổi bật hình ảnh giản dị mà vĩ đại của Người. Nhân vật chính trong bài thơ là anh đội viên, người chợt tỉnh giấc giữa đêm và bất ngờ khi thấy Bác vẫn thức, ngồi lặng lẽ bên bếp lửa. Sau một ngày dài hành quân mệt mỏi, đêm xuống là lúc mọi người cần nghỉ ngơi để lấy sức cho ngày mai. Thế nhưng, Bác vẫn ngồi đó, dưới mái lều tranh đơn sơ, trong tiếng mưa rơi lâm thâm, khiến tôi cảm nhận được sự gần gũi, ấm áp của một vị lãnh tụ. Nhà thơ Minh Huệ đã khéo léo miêu tả những hành động nhỏ của Bác, như việc Người đốt lửa để sưởi ấm cho các chiến sĩ trong đêm đông lạnh giá nơi núi rừng phương Bắc. Hình ảnh ẩn dụ “Người cha mái tóc bạc/Đốt lửa cho anh nằm” đã thể hiện tình cảm sâu sắc, thiêng liêng mà Bác dành cho những người lính, như tình cha con ruột thịt.
- Hình ảnh Bác Hồ: Dù ở cương vị cao nhất của đất nước, Bác vẫn luôn sát cánh cùng bộ đội, chia sẻ mọi gian khổ và hiểm nguy. Tình yêu thương của Bác được thể hiện qua từng hành động nhỏ nhất, từ việc đốt lửa sưởi ấm đến ân cần đi dém chăn cho từng chiến sĩ.
- Tình cảm của anh đội viên: Qua con mắt của anh đội viên, Bác hiện lên như một người cha giàu lòng nhân ái, luôn quan tâm, chăm sóc cho những người xung quanh. Anh cảm nhận được sự vĩ đại của Bác qua những điều giản dị nhất.
- Thông điệp sâu sắc: Bài thơ không chỉ khắc họa hình ảnh Bác Hồ mà còn làm nổi bật sự gắn bó máu thịt giữa Người với đồng bào, chiến sĩ. Đó là minh chứng cho phẩm chất cao đẹp của một vị lãnh tụ vĩ đại, luôn đặt lợi ích của nhân dân lên hàng đầu.
Bài thơ “Đêm nay Bác không ngủ” đã thành công trong việc khắc họa hình ảnh Bác Hồ, một con người giản dị nhưng vĩ đại, với tình yêu thương rộng lớn dành cho đất nước và nhân dân.
Đoạn văn mẫu số 4
Bài thơ “Đêm nay Bác không ngủ” là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất viết về Bác Hồ. Tác phẩm không chỉ thể hiện tình yêu thương bao la của Bác dành cho bộ đội và nhân dân mà còn khắc họa rõ nét lòng kính yêu, ngưỡng mộ của người chiến sĩ đối với vị lãnh tụ vĩ đại. Hình tượng trung tâm của bài thơ là Bác Hồ, được miêu tả qua góc nhìn và cảm xúc của anh đội viên, cùng những cuộc đối thoại chân thành giữa hai người. Trong đêm khuya thanh vắng, anh đội viên chợt tỉnh giấc và bất ngờ khi thấy Bác vẫn ngồi bên bếp lửa, trầm ngâm suy nghĩ. Dù đêm đã khuya, Bác vẫn thức, lo lắng cho từng chiến sĩ như một người cha chăm sóc những đứa con thân yêu của mình. Càng về khuya, anh đội viên càng thấy lo lắng cho sức khỏe của Bác. Khi biết được lý do Bác không ngủ, anh càng thêm cảm phục và xúc động. Bác thức vì lo cho bộ đội, dân công, và cả cuộc kháng chiến gian khổ của dân tộc để giành lại độc lập, tự do.
- Tình yêu thương của Bác: Bác không chỉ là một nhà lãnh đạo tài ba mà còn là người cha giàu lòng nhân ái. Tình yêu thương của Bác dành cho bộ đội và nhân dân được thể hiện qua từng cử chỉ nhỏ nhất, từ việc lo lắng cho miếng ăn, giấc ngủ đến sự an toàn của họ.
- Cảm nhận của anh đội viên: Qua con mắt của anh đội viên, Bác hiện lên như một vị thánh sống, luôn quan tâm, chăm sóc cho những người xung quanh. Anh cảm nhận được sự vĩ đại của Bác qua những điều giản dị nhất.
- Thông điệp sâu sắc: Bài thơ không chỉ khắc họa hình ảnh Bác Hồ mà còn làm nổi bật sự gắn bó máu thịt giữa Người với đồng bào, chiến sĩ. Đó là minh chứng cho phẩm chất cao đẹp của một vị lãnh tụ vĩ đại, luôn đặt lợi ích của nhân dân lên hàng đầu.
Khi đọc “Đêm nay Bác không ngủ”, người đọc không khỏi xúc động trước tình cảm sâu sắc mà Bác dành cho chiến sĩ và nhân dân. Bài thơ là một bản hùng ca về tình yêu thương và sự hy sinh thầm lặng của Bác Hồ.
Đoạn văn mẫu số 5
Bài thơ “Đêm nay Bác không ngủ” của Minh Huệ đã giúp tôi hiểu sâu sắc hơn về con người và tấm lòng của Bác Hồ. Tác phẩm được sáng tác dựa trên sự kiện lịch sử trong chiến dịch Biên giới cuối năm 1950, khi Bác Hồ trực tiếp ra chiến trường để chỉ huy và động viên bộ đội, nhân dân. Những câu thơ mở đầu đã khắc họa hình ảnh anh đội viên chợt tỉnh giấc giữa đêm, nhận ra Bác vẫn thức, ngồi lặng lẽ bên bếp lửa. Qua con mắt của anh, Bác hiện lên như một người cha già với mái tóc bạc, luôn dành trọn tình thương cho những người con của mình. Cách gọi “Người Cha mái tóc bạc” đã thể hiện sự gắn bó máu thịt giữa Bác và những người lính. Đối với anh đội viên, Bác không chỉ là một vị lãnh tụ mà còn là người cha luôn lo lắng, chăm sóc cho từng chiến sĩ.
- Hành động của Bác: Hình ảnh Bác đi dém chăn cho từng người lính, với bước chân nhẹ nhàng để không làm ai giật mình, khiến tôi vô cùng xúc động. Thật hiếm có một vị lãnh tụ nào lại giản dị, gần gũi và ấm áp đến thế.
- Tấm lòng của Bác: Khi anh đội viên khuyên Bác đi ngủ, Bác đã chia sẻ rằng Người còn thức vì thương đoàn dân công đang phải chịu bao gian khổ. Câu nói ấy như một lời tự sự chân thành, làm sáng lên tấm lòng vĩ đại của Bác.
- Cảm nhận của người đọc: Đọc bài thơ, tôi càng thêm cảm phục và yêu mến Bác Hồ. Dù ở cương vị cao nhất của đất nước, Bác vẫn luôn quan tâm đến từng miếng ăn, giấc ngủ của nhân dân. Đó là minh chứng cho tình yêu thương bao la mà Bác dành cho đất nước và con người Việt Nam.
Bài thơ “Đêm nay Bác không ngủ” không chỉ là một tác phẩm văn học xuất sắc mà còn là bài học quý giá về tình yêu thương và sự hy sinh thầm lặng.
Lời khuyên dành cho học sinh
Để hiểu sâu sắc hơn về bài thơ và hình ảnh Bác Hồ, các em học sinh có thể:
- Đọc kỹ tác phẩm: Hãy đọc bài thơ nhiều lần để cảm nhận được từng chi tiết nhỏ mà tác giả muốn truyền tải.
- Phân tích hình ảnh và ngôn ngữ: Chú ý đến những hình ảnh ẩn dụ, so sánh và ngôn ngữ giản dị nhưng sâu sắc trong bài thơ.
- Liên hệ thực tế: Hãy suy nghĩ về những bài học mà Bác Hồ để lại và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày của mình.
- Viết cảm nhận: Sau khi đọc và phân tích, hãy viết lại cảm nhận của mình về bài thơ để rèn luyện kỹ năng viết và tư duy phản biện.
- Dàn ý nghị luận xã hội: Hướng dẫn chi tiết và mẫu dàn bài đầy đủ nhất
- Sống chết mặc bay - Kiệt tác văn học của nhà văn Phạm Duy Tốn
- Bộ sưu tập tranh tô màu ô tô đa dạng dành cho bé - Khám phá thế giới sắc màu và phương tiện giao thông
- Cảm nhận về nhân vật Anh thanh niên trong Lặng lẽ Sa Pa: Sơ đồ tư duy, 4 dàn ý chi tiết và 20 bài văn mẫu lớp 9 xuất sắc
- Bài thơ Bạn đến chơi nhà - Tác phẩm xuất sắc của nhà thơ Nguyễn Khuyến