Cảm nhận sâu sắc về bài thơ Mùa xuân chín của Hàn Mặc Tử (Dàn ý + 3 Bài văn mẫu)
TOP 3 bài Cảm nhận về bài thơ Mùa xuân chín của Hàn Mặc Tử xuất sắc nhất, kèm dàn ý chi tiết, giúp các em mở rộng vốn hiểu biết, trau dồi kỹ năng cảm thụ và đánh giá thơ văn một cách chuyên sâu và hiệu quả hơn.

Bài thơ Mùa xuân chín của Hàn Mặc Tử khắc họa một bức tranh mùa xuân tươi sáng, tràn đầy sức sống, đắm say nhưng vẫn thoáng nét buồn man mác. Ngoài ra, các em có thể tham khảo thêm bài phân tích khổ 1 của Mùa xuân chín để khám phá sâu hơn những tầng ý nghĩa ẩn chứa trong từng câu chữ. Mời các em cùng theo dõi bài viết chi tiết dưới đây từ EduTOPS:
Dàn ý cảm nhận bài thơ Mùa xuân chín
1. Mở bài
Bài thơ "Mùa xuân chín" là một tác phẩm tiêu biểu, góp phần khẳng định tài năng và phong cách độc đáo của Hàn Mặc Tử trong nền thơ ca Việt Nam.
2. Thân bài
- Dấu hiệu báo xuân sang:
- Làn nắng ửng hồng
- Khói mơ màng
- Mái nhà tranh bên giàn thiên lý
-> Khung cảnh thanh bình, giản dị, mang vẻ đẹp duyên dáng và đầy tình yêu thương
- Cảnh vật thôn quê ngập tràn hơi thở mùa xuân:
- Làn mưa xuân tưới mát, tiếp thêm sức sống
- Cỏ cây xanh tươi, trải dài "gợn tới trời"
- Niềm vui rạng rỡ của con người khi xuân về
- Niềm hạnh phúc ngọt ngào của đôi lứa
- Tiếng thơ ngây sao khiến lòng người bâng khuâng, xao xuyến khôn nguôi
=> Mùa xuân mang hương vị "chín" của tình người, của cuộc đời
3. Kết bài
Với ngôn ngữ tinh tế và tấm lòng chân thành, Hàn Mặc Tử đã tạo nên một "mùa xuân chín" trọn vẹn, đầy đặn và đầy cảm xúc thiết tha.
Cảm nhận Mùa xuân chín - Mẫu 1
Hàn Mặc Tử, với cuộc đời ngắn ngủi nhưng tâm hồn đa cảm và mong manh, đã để lại cho đời những áng thơ đặc sắc. “Mùa xuân chín” là một trong những tác phẩm tiêu biểu ấy. Trong không gian giao thoa giữa hai mùa, tác giả bộc lộ nỗi nhớ làng, nhớ quê… cùng những cảm xúc mơ hồ, gợi lên trong lòng người đọc biết bao suy tư. “Mùa xuân chín” – một khoảng trời riêng của cảm xúc đang “chín” trong lòng thi nhân và cả trong tâm hồn người đọc.
Chỉ qua nhan đề, ta đã phần nào cảm nhận được sự “ngon lành”, đỉnh cao tột cùng của “Mùa xuân chín”. Nếu có “xuân chín” thì hẳn cũng có “xuân xanh”, “xuân già”. Nằm giữa ranh giới của sự non trẻ và già cỗi, “Mùa xuân chín” trở nên quý giá nhưng cũng mong manh, ngắn ngủi vô cùng. Đắm chìm trong khoảnh khắc hoàn hảo nhất của vũ trụ ấy, còn gì tuyệt vời hơn!
Trong làn nắng ửng: khói mơ tan,
Đôi mái nhà tranh lấm tấm vàng.
Từ “ửng” trong “nắng ửng” mang một ý nghĩa đặc biệt. Ta có thể liên tưởng đến sự “chín ửng” của quả đào, quả hồng, hay đôi má ửng hồng của các cô gái trong tiết trời se lạnh đầu xuân. Cũng như vậy, mùa xuân đang “chín” lên trong cái “ửng” của nắng. Làn khói sương tan trong nắng, bồng bềnh, đưa tâm hồn thi sĩ bay bổng khỏi thực tại, bước vào cõi mộng. Những “lấm tấm vàng” kia là hạt nắng hay chính là ảo ảnh trong đôi mắt người đang say? Không phải cơn say quên trời đất, mà là sự đắm chìm, mê mải trong từng khoảnh khắc; âm thanh, hình ảnh và màu sắc hòa quyện làm một: khói tan, mái nhà lấm tấm vàng, gió sột soạt tà áo, giàn thiên lý. Đó là “bóng xuân” – mơ hồ, huyền ảo, như cô gái đẹp lướt qua trong tâm hồn thi nhân. “Bao cô thôn nữ hát trên đồi”. Tiếng hát đánh thức Hàn Mặc Tử, đưa ông trở lại thực tại. Toàn khổ thơ là nỗi tiếc nuối, ngậm ngùi: “Ngày mai trong đám xuân xanh ấy; Có kẻ theo chồng bỏ cuộc chơi…”
Nhà thơ nghĩ về ngày mai, khi cảnh vật và con người sẽ đổi thay. Những cô gái sẽ không còn những giây phút hồn nhiên, vô tư ca hát cùng mùa xuân. Xuân rồi sẽ qua, “xuân chín” rồi cũng sẽ tàn. Tâm hồn đa cảm ấy không khỏi rung lên xúc động. “Đám xuân xanh ấy” – mùa xuân tươi đẹp của đời người cũng là mùa xuân rực rỡ của thiên nhiên mà thi sĩ khắc họa trước mắt người đọc.
Tiếng ca vắt vẻo lưng chừng núi,
Hổn hển như lời của nước mây…
Thầm thì với ai ngồi dưới trúc
Nghe ra ý vị và thơ ngây…
Trí tưởng tượng của tác giả đạt đến đỉnh điểm. Tiếng hát thánh thót như đang “vắt vẻo lưng chừng núi”, “hổn hển như lời của nước mây”. Âm thanh ấy không bay cao, bay xa mà vẫn “thầm thì với ai ngồi dưới trúc”. Từ “ai” gợi lên cảm xúc tinh tế trong tâm hồn thi sĩ. Tiếng hát lan tỏa khắp không gian, nhưng thi nhân lại “thu” nó về riêng cho “ai”. Chính là mình, rồi tự thốt lên: “Nghe ra ý vị và thơ ngây”. Mấy ai có thể ôm trọn cả đất trời như vậy! Nghĩ về đất trời, về sự đổi thay, về mùa xuân, tác giả lại nghĩ về chính mình: “Khác xa gặp lúc mùa xuân chín”. Ông nhận ra mình chỉ là kẻ tha phương, cô độc, chỉ khi gặp “mùa xuân chín” mới có được giây phút ấm lòng. Hàn Mặc Tử nhớ về làng xưa: “trí bâng khuâng sực nhớ làng”.
Nhớ về quê cũ, hình ảnh đầu tiên hiện lên trong tâm trí tác giả là người con gái. Đó là nỗi nhớ bất chợt, không thể kiểm soát, xuất phát từ trái tim đang dồn dập, nóng bỏng. Những từ ngữ như “trắng, nắng”, “chang chang” tạo nên hình ảnh rõ nét về bờ sông cát trắng, nắng chói chang, và con người hiện lên thật đẹp: “Chị ấy năm nay còn gánh thóc/ Dọc bờ sông trắng nắng chang chang”. Mùa xuân luôn là nguồn cảm hứng bất tận của thi nhân. “Mùa xuân chín” của Hàn Mặc Tử không chỉ là mùa xuân của thiên nhiên mà còn là mùa xuân của lòng người, của nỗi nhớ làng, nhớ người xưa.
Bài thơ tràn đầy cảm xúc, khiến lòng người đọc bâng khuâng. Với tâm hồn lãng mạn và ngôn từ tinh tế, Hàn Mặc Tử đã để lại cho đời một bức tranh xuân đằm thắm, dịu dàng. Thi nhân đã đi xa, nhưng tình người vẫn còn vương vấn mãi. Bài thơ ấy cùng với cái tôi Hàn Mặc Tử sẽ tồn tại vĩnh viễn trong lòng người yêu thơ.
Cảm nhận bài thơ Mùa xuân chín - Mẫu 2
Không ai biết mùa xuân bắt đầu từ khi nào, cũng như thơ xuân có từ bao giờ. Chỉ biết rằng, từ khi con người sinh ra, mùa xuân đã hiện diện với vẻ đẹp tràn đầy sức sống, thổi hồn vào những tâm hồn thi sĩ. Cuộc đời này, nếu thiếu đi mùa xuân, thiếu đi những vần thơ xuân, sẽ trở nên buồn tẻ biết bao. Hôm qua, hôm nay và cả ngày mai, thơ xuân vẫn mãi đồng hành cùng con người. Và trong quá khứ, Hàn Mặc Tử đã để lại dấu ấn với “Mùa xuân chín” – một tác phẩm xuất sắc khi cảm xúc trong tâm hồn thi nhân đạt đến độ viên mãn.
Nhắc đến mùa xuân, ai cũng hiểu đó là khoảnh khắc rạo rực nhất của đất trời và cuộc sống. Mùa xuân mang nhiều sắc thái, khi là “mùa xuân nho nhỏ”, lúc lại là “mùa xuân xanh”… Và ở đây, “Mùa xuân chín” mang một vẻ mới mẻ, sôi nổi, chứa đựng sức sống dồn nén, như chính những khát khao và lãng mạn trong tâm hồn Hàn Mặc Tử.
Mỗi câu thơ đều thấm đẫm hương sắc mùa xuân, phản chiếu vẻ đẹp tâm hồn thi sĩ. Mùa xuân bắt đầu từ ánh nắng dịu dàng, lạ lẫm:
“Trong làn nắng ửng khói mơ tan
Đôi mái nhà tranh lấm tấm vàng
Sột soạt gió trêu tà áo biếc
Trên giàn thiên lí bóng xuân sang”.
Đó chính là nắng xuân – không phải tia nắng, hạt nắng, mà là “làn nắng”. Chữ “làn” gợi lên sự nhẹ nhàng, mỏng manh, như hơi thở dịu dàng của mùa xuân. Làn nắng ửng lên trong làn khói mơ màng đang tan. Cảnh vật hiện lên nhẹ nhàng, đẹp đẽ và đầy huyền ảo. Sương khói hòa quyện với nắng, tạo nên một khung cảnh vừa dân dã vừa thơ mộng. Ngòi bút của thi sĩ hướng đến nét đẹp truyền thống, cổ điển, khiến cảnh vật như có hồn, có tình. Trong làn nắng ửng ấy, “đôi mái nhà tranh lấm tấm vàng” hiện lên, tạo nên sự hài hòa, ấm áp. Chỉ vài nét chấm phá, tác giả đã khắc họa một khung cảnh bình yên, thân thuộc. Gió xuân “sột soạt” như đang trêu đùa tà áo biếc, mang theo hương sắc đồng quê, gợi nhớ những câu ca dao tình tứ. Mùa xuân “chín” là như thế – nhẹ nhàng mà đầy sức sống.
Từ những chi tiết cụ thể như làn nắng, mái nhà tranh, gió xuân, tác giả khái quát lên hình ảnh: “Trên giàn thiên lý. Bóng xuân sang”. Câu thơ mang một sự ngưng đọng, như thể cảm xúc đang lắng lại, bâng khuâng đón chờ “bóng xuân sang”. Mạch thơ chậm rãi, nhẹ nhàng, như mạch cảm xúc của thi nhân. Bên giàn thiên lý, mùa xuân đã đến, nhẹ nhàng và tinh tế, như có thể chạm vào, ngắm nhìn ngay trước mắt.
Sau dấu chấm (.), sau khoảnh khắc ngưng đọng ấy, mùa xuân bỗng ùa đến mãnh liệt:
“Sóng cỏ xanh tươi gợn tới trời,
Bao cô thôn nữ hát trên đồi”.
Cỏ xuân xanh tươi, trải dài bất tận, như sóng gợn lên tận trời. Hình ảnh “sóng cỏ” và cụm từ “gợn tới trời” gợi lên một không gian rộng lớn, tràn đầy sức sống. Màu xanh của cỏ xuân không chỉ là màu sắc của thiên nhiên, mà còn là màu của tâm hồn thi sĩ. Trong sắc xuân ấy, tiếng hát của những cô thôn nữ vang lên, mang theo nét đẹp truyền thống của dân tộc. Tiếng hát “vắt vẻo” và “thơ ngây” như khúc dân ca đồng quê, mộc mạc mà đầy tình tứ. Tâm hồn nhạy cảm của Hàn Mặc Tử đã bắt trọn những âm thanh ấy, để rồi thổn thức cùng mùa xuân.
“Tiếng ca vắt vẻo lưng chừng núi,
Hổn hển như lời của nước mây
Thầm thì với ai ngồi dưới trúc
Nghe ra ý vị và thơ ngây”.
Âm thanh tiếng hát như vút lên cao, rồi lại ngập ngừng, lưu luyến giữa lưng chừng núi. Dư âm của nó lan tỏa, rung động trong lòng thi sĩ. Tiếng hát “hổn hển” được so sánh với “lời của nước mây”, như tiếng thì thầm của thiên nhiên. Hai từ “hổn hển” gợi lên nhịp thở gấp gáp, vội vàng, đầy hương sắc mùa xuân. Lời hát của những cô thôn nữ sao mà đáng yêu đến thế, như hút hồn người, tràn ngập cả không gian, góp phần làm nên một “mùa xuân chín”. Và rồi, tiếng thầm thì “với ai…” dưới bóng trúc, như tâm sự, như lời thủ thỉ đầy thân thương. “Vắt vẻo”, “hổn hển”, “thầm thì” – ba cung bậc âm thanh của mùa xuân đang chín, thấm sâu vào tâm hồn, nhẹ nhàng mà đầy xúc cảm.
Tiếng hát mùa xuân dân dã, tình tứ và đáng yêu đến lạ. Sắc xuân, hương xuân, tình xuân đang “chín” dần trong lòng thôn nữ, nhưng bỗng nhiên, cảm xúc lại trở nên ngập ngừng, như có chút hẫng hụt, băn khoăn:
“Ngày mai trong đám xuân xanh ấy,
Có kẻ theo chồng, bỏ cuộc chơi”.
Mùa xuân tươi đẹp, rực rỡ, nhưng cũng mang theo nỗi buồn thoáng qua. Ngày mai, trong “đám xuân xanh ấy”, sẽ có người theo chồng, rời xa cuộc vui. Câu thơ gợi lên sự tiếc nuối, như một lời nhắc nhở về sự phù du của thời gian và hạnh phúc. Mùa xuân “chín” rồi cũng sẽ qua, như tuổi trẻ, như những khoảnh khắc đẹp đẽ của đời người.
“Đám xuân xanh ấy” là hình ảnh những cô thôn nữ đang hát, đang “thầm thì với ai ngồi dưới trúc”. Họ sẽ “chín” cùng mùa xuân, rồi sẽ “theo chồng bỏ cuộc chơi”. Thiên nhiên và lòng người như quyến luyến mùa xuân đang dần trôi qua, tuổi xuân hồn nhiên cũng dần qua đi. Hàn Mặc Tử chợt thấy buồn, thấy hẫng hụt, bâng khuâng, như mất mát đi một điều gì đó trong lòng khi mùa xuân đang “chín”. “Xuân đang tới nghĩa là xuân đương qua – Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già” (Xuân Diệu).
Hàn Mặc Tử là người lữ khách đi qua mùa xuân và cảm nhận được hương vị của nó: “Khách xa gặp lúc mùa xuân chín…”. Một nét bút truyền thống cổ điển “xuân hướng lão” kết hợp với cái hiện đại, mới mẻ, làm cho ý thơ thêm sâu sắc và đậm đà.
Gặp lúc mùa xuân chín, lòng thi nhân thổn thức:
“Lòng trí bâng khuâng sực nhớ làng
Chị ấy năm nay còn gánh thóc
Dọc bờ sông trắng nắng chang chang”.
Hình ảnh từ ký ức hiện lên thoáng qua, đẹp mà buồn, trải rộng trong không gian mênh mông và xa vắng. Nhà thơ nhớ đến con người như khao khát một tình người, một tình quê. Mỗi nỗi nhớ đều mang một nỗi bâng khuâng khó tả. Nhớ một công việc cụ thể: “gánh thóc”, trong một không gian cụ thể: “Dọc bờ sông trắng nắng chang chang”. Chỉ có “chị ấy” – người mà độc giả không thể biết, chỉ có tác giả mới hiểu rõ để mà “sực nhớ”, mà thầm hỏi. Nỗi nhớ ấy man mác nỗi sợ rằng “mùa xuân chín” sẽ trôi qua. Đó chính là nét thơ Hàn Mặc Tử, là tâm hồn khao khát giao cảm với đời, nhưng luôn mang một nỗi cô đơn, trống vắng, hẫng hụt khôn nguôi.
“Mùa xuân chín” là một bài thơ xuân đặc sắc, là bức tranh xuân trong sáng, rạo rực, say mê, thơ mộng nhưng thoáng buồn. Hàn Mặc Tử với cảm hứng thiên nhiên trữ tình, kết hợp màu sắc cổ điển hài hòa với chất dân dã, trẻ trung, đã tạo nên một bức tranh xuân tươi tắn và đầy thơ mộng. Mùa xuân đẹp, con người trẻ trung, hồn nhiên, xinh đẹp và đáng yêu. Yêu mùa xuân chín cũng là yêu đồng quê, yêu làn nắng ửng, yêu mái nhà tranh, yêu giàn thiên lý, yêu tiếng hát vắt vẻo của những cô gái trên “sóng cỏ xanh tươi gợn tới trời”.
“Mùa xuân chín” khi thì dạt dào, khi thì lắng dịu trong tâm hồn thi sĩ. Có lúc vồn vã, có lúc mênh mang, như đang hòa mình vào bước đi của mùa xuân, rồi bỗng bồi hồi, “sực nhớ…” và “bâng khuâng”. Nỗi nhớ bâng khuâng của người lữ khách mãi mãi là tình thương mến, là khát khao giao cảm với hương sắc và khúc nhạc mùa xuân, với làng quê thân thuộc nơi miền Trung “Dọc bờ sông trắng nắng chang chang”…
Đoạn văn cảm nhận Mùa xuân chín
Với sự kết hợp hài hòa giữa màu sắc cổ điển và chất dân dã trẻ trung, bài thơ “Mùa xuân chín” của Hàn Mặc Tử đã khắc họa một bức tranh thiên nhiên mùa xuân trong sáng, rạo rực và đầy say mê. Tác phẩm gây ấn tượng mạnh mẽ với người đọc ngay từ nhan đề “mùa xuân chín”. Bằng nghệ thuật ẩn dụ và chuyển đổi cảm giác tinh tế, Hàn Mặc Tử đã biến mùa xuân trở nên hữu hình, như thể nó có màu sắc và hương vị riêng. Đây là sự kết hợp từ ngữ tài tình của tác giả, khi dùng trạng thái “chín” của trái cây để diễn tả sự trọn vẹn, viên mãn và tươi đẹp nhất của mùa xuân. Qua đó, nhà thơ bộc lộ tình yêu thiên nhiên, yêu cuộc sống tha thiết cùng khát khao giao cảm mãnh liệt. Tuy nhiên, chính trong lúc mùa xuân “chín” nhất, đẹp nhất, tác giả cũng nhận ra rằng cái đẹp ấy không thể tồn tại mãi. Điều này khiến nhà thơ bộc lộ niềm nuối tiếc khôn nguôi, khát khao được hòa mình vào vẻ đẹp vĩnh hằng của đất trời.
- Tả con sóc mà em yêu thích - 2 Dàn ý chi tiết & 6 bài văn mẫu lớp 4 đặc sắc kèm Sơ đồ tư duy
- Soạn bài Đăm Săn đi chinh phục nữ thần Mặt Trời - Ngữ văn lớp 10 trang 51 sách Chân trời sáng tạo tập 1: Hướng dẫn chi tiết và sáng tạo
- Đọc hiểu: Bức ảnh - Sách Tiếng Việt 4 Cánh diều, Tập 2, Bài 14 - Khám phá vẻ đẹp ngôn từ và ý nghĩa sâu sắc
- Văn mẫu lớp 7: Sáng tác thơ bốn chữ hoặc năm chữ (20 bài mẫu) - Tuyển tập văn học lớp 7
- Phân tích đặc điểm nhân vật An-tư-nai trong 'Người thầy đầu tiên' - 3 bài văn mẫu lớp 7 xuất sắc