Viết bài văn nghị luận phân tích và đánh giá tác phẩm trữ tình: Tuyển tập những bài văn hay lớp 10
Phân tích và đánh giá tác phẩm trữ tình: Hướng dẫn chi tiết và bài văn mẫu sáng tạo bao gồm 2 bài văn mẫu độc đáo, kèm theo hướng dẫn viết chi tiết. Những bài văn này sẽ giúp học sinh nâng cao kỹ năng cảm thụ văn học, đồng thời khơi gợi sự sáng tạo trong cách tiếp cận và phân tích tác phẩm.

Viết bài văn nghị luận phân tích, đánh giá chủ đề và những đặc điểm nổi bật về nghệ thuật trong tác phẩm thơ hoặc văn xuôi trữ tình. Tài liệu này sẽ là nguồn tham khảo quý giá, hỗ trợ học sinh trong quá trình tự học, tự đọc, và mở rộng khả năng cảm nhận văn học. Hãy đọc kỹ từng đoạn văn, suy ngẫm và tham khảo một cách chủ động, tránh sao chép máy móc. Ngoài ra, học sinh có thể khám phá thêm nhiều bài văn mẫu chất lượng tại chuyên mục Văn 10.
Dàn ý nghị luận phân tích, đánh giá một tác phẩm trữ tình
1. Mở bài
Giới thiệu vấn đề nghị luận: phân tích, đánh giá chủ đề và những nét đặc sắc về nghệ thuật trong bài thơ Sang thu (Hữu Thỉnh).
2. Thân bài
a. Chủ đề
Bài thơ thể hiện những cảm xúc, những rung động tâm hồn trước cảnh vật thiên nhiên trong những ngày hạ mạt thô sơ giữa thời khói lửa.
b. Những nét đặc sắc về hình thức nghệ thuật
* Khổ 1: Tín hiệu của sự chuyển mùa
- Dấu hiệu “hương ổi” → mang đậm hương vị miền quê.
- Động từ mạnh “phả” → gợi liên tưởng cho người đọc về màu vàng ươm, hương thơm nồng nàn của “hương ổi” tỏa ra những cuối hạ, đầu thu đang phả vào trong “gió se”.
- Dấu hiệu “sương thu” kết hợp từ láy tượng hình “chùng chình” → gợi những bước đi chầm chậm sang của mùa thu.
* Khổ 2: Quang cảnh trời đất khi vào thu
- Từ láy “dềnh dàng” → dòng chảy không còn vội vã, như muốn đi chậm lại để tận hưởng những vẻ đẹp nên thơ, trữ tình của mùa thu.
- Nhân hóa “chim vội vã” → đối lập với sự “dềnh dàng” của dòng sông, những đàn chim đang hối hả đi tìm thức ăn và bay về phương Nam xa xôi để tránh rét.
- Động từ “vắt” được dùng để miêu tả hình ảnh đám mây mùa hạ: đám mây được đặt ngang trên bầu trời, buông thõng xuống, gợi sự tinh nghịch, dí dỏm, chủ động.
* Khổ 3: Cảm nhận và suy nghĩ của nhà thơ về cuộc đời
- Các từ ngữ như 'vẫn còn', 'đã vơi dần', 'cũng bớt bất ngờ' được sử dụng tinh tế để diễn tả sự thay đổi của thời gian và sự xuất hiện của các hiện tượng tự nhiên như nắng, mưa, sấm.
- Nắng, sấm, mưa: những hình ảnh ẩn dụ sâu sắc, tượng trưng cho những biến cố, khó khăn và thử thách trong hành trình cuộc đời mỗi con người.
- Hình ảnh 'hàng cây đứng tuổi': một ẩn dụ đầy ý nghĩa về những con người đã trải qua nhiều thăng trầm, được tôi luyện qua những gian nan và thử thách của cuộc sống.
3. Kết bài: Khẳng định lại giá trị nghệ thuật và ý nghĩa nhân văn sâu sắc của bài thơ.
Viết bài nghị luận phân tích, đánh giá một tác phẩm trữ tình
Nhà thơ Bằng Việt, trong những năm tháng học tập xa nhà, vẫn luôn da diết nhớ về quê hương với hình ảnh khói bếp lửa cay nồng hun nhèm mắt, cùng người bà tần tảo sớm hôm nuôi dạy cháu. Những kí ức đẹp đẽ của tuổi thơ ấy đã được tác giả gửi gắm trọn vẹn qua từng câu chữ trong bài thơ Bếp lửa.
Bếp lửa là bài thơ được in trong tập thơ Hương cây, bếp lửa, in chung cùng nhà thơ Lưu Quang Vũ. Có thể nói, Bếp lửa là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của Bằng Việt. Ông sáng tác bài thơ này vào năm 1963, khi đang học tập tại Liên Xô.
Mở đầu bài thơ là hình ảnh ngọn lửa bập bùng cháy, vừa thực lại vừa ẩn chứa biết bao ý nghĩa sâu xa:
Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Một bếp lửa ấp iu nồng đượm
Cháu thương bà biết mấy nắng mưa
Một khung cảnh đơn sơ nhưng vô cùng thân thuộc hiện lên trước mắt người đọc. Ngọn lửa bập bùng kia gợi nhắc biết bao nỗi nhớ thương và lòng biết ơn của người cháu xa xứ dành cho bà. Hai từ “ấp iu” gợi lên hình ảnh đôi bàn tay tảo tần của bà, ngày ngày nhen nhóm ngọn lửa, thức khuya dậy sớm chăm lo từng miếng ăn giấc ngủ cho cháu. Và từ đó, trong lòng cháu trào dâng cảm xúc yêu thương vô hạn:
“Cháu thương bà biết mấy nắng mưa” .
Rồi từ đó, biết bao kỉ niệm ùa về trong lòng nhà thơ, những kỉ niệm mà tác giả chẳng thể nào quên. Đó là nạn đói khủng khiếp đã cướp đi sinh mạng của biết bao người dân Việt Nam:
Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói
Năm ấy là năm đói mòn đói mỏi
Bố đi đánh xe khô rạc ngựa gầy
Chỉ nhớ khói hun nhèm mắt cháu
Nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay
Khi hàng loạt người chết đói, bà vẫn kiên cường, tần tảo sớm hôm, cho cháu củ khoai, mót từng củ sắn, dành trọn miếng ăn để đứa cháu vượt qua cơn đói cồn cào. Nỗi ám ảnh đó vẫn in sâu trong tâm trí tác giả, cái đói ghê rợn ấy, mà giờ chỉ cần nghĩ lại sống mũi cháu đã cay. Cái cay ấy không chỉ là mùi khói, mà còn là những giọt nước mắt thương xót cho những nỗi cơ cực, vất vả mà bà phải trải qua, là giọt nước mắt tri ân với tấm lòng bà dành cho cháu. Chỉ cần có bà, mọi giông bão ngoài kia bà cũng chở che để vượt qua, bảo vệ cho cháu.
Tám năm xa cha mẹ, Bằng Việt sống cùng bà, cũng là tám năm bà bên cháu bảo ban, nuôi dạy cháu nên người:
“Mẹ cùng cha công tác bận không về,
Cháu ở cùng bà, bà bảo cháu nghe,
Bà dạy cháu làm, bà chăm cháu học
Nhóm bếp lửa nghĩ thương bà khó nhọc,
Tu hú ơi! Chẳng đến ở cùng bà,
Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa?”
Câu thơ như lời kể, lời giãi bày của tác giả, nhưng cũng chỉ cần vậy thôi đã nói lên tấm lòng, sự tận tụy của bà đối với cháu. Bà đã trở thành người cha, người mẹ dạy cháu khôn lớn, nên người. Cấu trúc “bà-cháu” cho thấy sự gắn bó khăng khít giữa hai người. Nếu không có bà ở bên, có lẽ cũng sẽ không có cháu thành công, nên người như ngày hôm nay. Tác giả đã dồn hết lòng kính yêu, sự tôn trọng dành cho người bà của mình.
Sang đến khổ thơ tiếp theo, khung cảnh chiến tranh trở nên khủng khiếp hơn, khi giặc đốt làng cháy tàn cháy rụi, để lại chỉ là những mảnh tro tàn. Nhưng bà không khuỵu ngã, mà vẫn kiên cường, dưới sự giúp đỡ của hàng xóm dựng lại túp lều tranh cho hai bà cháu có chỗ trú mưa trú nắng. Không chỉ vậy, sợ các con công tác ngoài chiến tuyến lo lắng, bà còn dặn trước Bằng Việt: “Bố ở chiến khu bố còn việc bố/ Mày có viết thư chớ kể này kể nọ/ Cứ bảo nhà vẫn được bình yên” . Những lời dặn dò ấy đã nói lên hết tấm lòng hi sinh cao cả của bà mẹ Việt Nam anh hùng.
Không chỉ chăm lo, bảo ban cháu, bà còn nhóm lên trong cháu những tình cảm thiêng liêng đẹp đẽ:
“Nhóm bếp lửa ấp iu nồng đượm,
Nhóm niềm yêu thương, khoai sắn ngọt bùi,
Nhóm niềm xôi gạo mới, sẻ chung vui,
Nhóm dậy cả những tâm tình tuổi nhỏ…
Ôi kỳ lạ và thiêng liêng – bếp lửa!”
Khổ thơ với điệp từ 'nhóm' vang lên bốn lần, tạo nên một khung cảnh thiêng liêng, ấm áp và tràn đầy tình yêu thương. Bếp lửa ấy dạy cháu biết chia sẻ, yêu thương những người xung quanh, nuôi dưỡng ước mơ và khát vọng trong cháu. Cũng vì thế, Bằng Việt đã thốt lên: “Ôi kì lạ và thiêng liêng – bếp lửa” để khẳng định ý nghĩa và vai trò của bếp lửa, hay chính là của bà, trong cuộc đời mình. Ngọn lửa ấm áp của tình thương ấy theo cháu đi khắp nẻo đường, giúp cháu vươn tới thành công trong tương lai. Dù đã đi xa, sống trong những nơi đẹp đẽ và sung túc, cháu vẫn không bao giờ quên hình ảnh bà, và luôn tự nhắc nhở bản thân:
Nhưng vẫn chẳng lúc nào quên nhắc nhở:
- Sớm mai này, bà nhóm bếp lên chưa?
Câu hỏi kết thúc bài thơ như một lời nhắc nhở khắc khoải, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc. Bằng ngôn từ giản dị, mộc mạc và đầy cảm xúc, Bằng Việt đã bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đối với bà. Đồng thời, bài thơ cũng gửi gắm thông điệp về ý nghĩa và tầm quan trọng của gia đình đối với mỗi người. Chúng ta cần nâng niu, trân trọng tình cảm thiêng liêng và cao quý ấy.
Nghị luận phân tích, đánh giá một tác phẩm trữ tình
Mùa thu, với vẻ đẹp lãng mạn và trữ tình, đã trở thành đề tài quen thuộc trong thi ca. Hữu Thỉnh – một nhà thơ trưởng thành từ quân đội, với những vần thơ nhẹ nhàng, sâu lắng, đã mang đến cho độc giả những cảm xúc bâng khuâng, vấn vương trước đất trời. Bằng sự sáng tạo, tâm hồn nhạy cảm trước thiên nhiên, và cách sử dụng ngôn từ tinh tế, tác giả đã vẽ nên bức tranh “Sang thu” vừa quen thuộc, vừa mới lạ.
“Sang thu” với chủ đề về thiên nhiên mùa thu, kết hợp cùng cảm hứng chủ đạo là những rung động tâm hồn trước cảnh vật trong những ngày cuối hạ, đầu thu. Bên cạnh đó, tác phẩm còn nổi bật với những nét độc đáo trong nghệ thuật, như cách sử dụng từ ngữ sáng tạo, hình ảnh ẩn dụ, nhân hóa, làm nổi bật chủ thể trữ tình – mùa thu.
Nếu Xuân Diệu lấy sắc “mơ phai” của lá để báo hiệu thu tới, thì Hữu Thỉnh cảm nhận mùa thu qua “hương ổi”, một mùi hương quen thuộc của miền quê Việt Nam: “Bỗng nhận ra hương ổi / Phả vào trong gió se”. Động từ “phả” mang nghĩa bốc mạnh, tỏa ra thành luồng. Tác giả không tả trực tiếp mà gợi liên tưởng về màu vàng ươm, hương thơm nồng nàn của “hương ổi” tỏa ra trong gió se, báo hiệu sự chuyển mùa.
Dấu hiệu tiếp theo là hình ảnh sương thu: “Sương chùng chình qua ngõ / Hình như thu đã về”. Sương thu được nhân hóa qua từ láy “chùng chình”, diễn tả những bước đi chậm rãi, thong thả của mùa thu. Chữ “se” hiệp vần với “về”, tạo nên nhịp thơ nhẹ nhàng, thơ mộng, gợi cảm giác dịu dàng mà mùa thu mang lại. Khổ thơ đầu được Hữu Thỉnh cảm nhận qua đa giác quan, thể hiện sự sáng tạo trong việc miêu tả những đặc trưng của mùa thu.
Không gian nghệ thuật của bức tranh “Sang thu” được mở rộng, từ chiều cao của bầu trời với cánh chim bay, đến chiều dài của dòng sông trong khổ thơ thứ hai:
Sóng được lúc dềnh dàng
Chim bắt đầu vội vã
Có đám mây màu hạ
Vắt nửa mình sang thu
Dòng sông mùa thu trên miền Bắc trong xanh, êm đềm, trôi chảy “dềnh dàng”, như cố tình chậm lại để cảm nhận trọn vẹn vẻ đẹp của thiên nhiên. Đối lập với sự “dềnh dàng” ấy là sự “vội vã” của những đàn chim bay về phương Nam tránh rét. Hình ảnh đám mây “vắt nửa mình sang thu” được miêu tả qua động từ “vắt”, gợi sự tinh nghịch, dí dỏm, như đang chủ động chuyển mình từ hạ sang thu. Bốn câu thơ khắc họa sự biến chuyển tinh tế của cảnh vật, làm bức tranh mùa thu thêm thi vị.
Những dư âm của mùa hạ vẫn còn hiện diện: ánh nắng, cơn mưa, tiếng sấm. Tuy nhiên, tất cả đã trở nên dịu dàng hơn, không còn bất ngờ và gắt gỏng. Qua đó, tác giả cũng gửi gắm những suy ngẫm về cuộc đời.
Vẫn còn bao nhiêu nắng
Đã vơi dần cơn mưa
Sấm cũng bớt bất ngờ
Trên hàng cây đứng tuổi
Nắng, mưa, sấm – những hiện tượng thiên nhiên trong thời điểm giao mùa – được Hữu Thỉnh cảm nhận một cách tinh tế. Các từ ngữ “vẫn còn”, “đã vơi dần”, “bớt bất ngờ” gợi tả sự hiện hữu và thay đổi của thiên nhiên. “Sấm” và “hàng cây đứng tuổi” là những ẩn dụ mang tính hàm nghĩa, tượng trưng cho những biến động, khó khăn trong cuộc đời. Hình ảnh “hàng cây đứng tuổi” gợi lên lớp người từng trải, đã vượt qua nhiều thử thách.
“Sang thu” là một bài thơ đẹp, trữ tình của Hữu Thỉnh. Tác giả không dùng bút màu để vẽ nên cảnh thu rực rỡ, mà chỉ bằng vài nét chấm phá, tả ít gợi nhiều, đã làm hiện lên cái hồn thu thanh nhẹ, trong sáng, êm đềm và đầy thi vị.
- Viết: Hướng dẫn trả bài đoạn văn tưởng tượng - Tiếng Việt 4 Kết nối tri thức, Tập 2, Bài 26
- Mẫu phiếu góp ý SGK lớp 4 bộ Kết nối tri thức với cuộc sống năm 2023 - 2024 (10 môn học)
- Hướng Dẫn Soạn Bài Thực Hành Tiếng Việt Trang 24 - Ngữ Văn Lớp 8, Sách Cánh Diều Tập 1
- Văn mẫu lớp 8: Cảm nhận sâu sắc về vua Quang Trung trong chiến thắng lẫy lừng đại phá quân Thanh - Bài văn mẫu hay nhất
- Soạn bài Người mẹ vườn cau - Hướng dẫn chi tiết Ngữ văn lớp 8 trang 25 sách Cánh diều tập 1