Bài văn mẫu lớp 8: Khám phá giá trị nhân văn sâu sắc trong tác phẩm Chiếu dời đô - Tuyển tập những bài văn hay nhất
Chiếu dời đô là một quyết định mang tính bước ngoặt lịch sử của vua Lý Thái Tổ, khi ngài quyết định dời đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) về Thăng Long (Hà Nội) vào năm 1010.
Bài văn mẫu lớp 8: Phân tích giá trị nhân văn trong Chiếu dời đô. Chúng tôi hy vọng tài liệu này sẽ là nguồn tham khảo hữu ích, giúp các bạn học sinh nâng cao kiến thức Ngữ văn lớp 8. Tài liệu bao gồm những bài văn mẫu phân tích sâu sắc về giá trị nhân văn của Chiếu dời đô, mời các bạn cùng khám phá và tham khảo.
Phân tích giá trị nhân văn trong Chiếu dời đô - Mẫu 1

Trong dòng chảy lịch sử Việt Nam, các vị vua không chỉ tập trung vào việc bảo vệ độc lập dân tộc, chống lại sự xâm lược của ngoại bang, mà còn chú trọng đến việc ổn định và phát triển đời sống nhân dân. Việc lựa chọn kinh đô cũng là một yếu tố quan trọng trong công cuộc trị vì. Kinh đô, nơi triều đình đặt trị sở để cai quản đất nước, nếu được chọn lựa phù hợp sẽ giúp vận nước thêm hưng thịnh, phát triển bền vững. Ngược lại, nếu không phù hợp, vận nước sẽ suy yếu, triều đại khó lòng tồn tại lâu dài. Nhận thức được điều này, vua Lý Công Uẩn đã có một quyết định mang tính bước ngoặt: dời đô từ Hoa Lư về Thăng Long. Quyết định này được thể hiện rõ qua bài chiếu của nhà vua - "Chiếu dời đô".
Ngay khi lên ngôi, với tầm nhìn xa trông rộng của một minh quân, Lý Công Uẩn đã nhận ra sự cần thiết của việc dời đô. Khi đó, kinh đô Hoa Lư đã bộc lộ nhiều hạn chế, không còn phù hợp với sự phát triển của đất nước. Với quyết tâm và bản lĩnh, nhà vua đã chọn Thăng Long làm kinh đô mới, một vùng đất hội tụ nhiều điều kiện thuận lợi cho việc trị vì. Tuy nhiên, qua "Chiếu dời đô", ta thấy được sự sáng suốt và tôn trọng ý kiến nhân dân của vị vua này. Dù là người đứng đầu đất nước, ông không áp đặt quyết định mà viết bài chiếu để bàn bạc, lắng nghe ý kiến của dân chúng.
Chiếu là một thể văn cổ, thường được các bậc vua chúa sử dụng để ban bố mệnh lệnh. Tuy nhiên, trong trường hợp này, Lý Công Uẩn đã dùng thể văn này để thể hiện sự tôn trọng đối với nhân dân. Mở đầu bài chiếu, nhà vua đã nhắc đến những trường hợp dời đô trong lịch sử: "Xưa nhà Thương đến đời Bàn Canh, năm lần dời đô, nhà Chu đến đời Thành Vương ba lần dời đô". Đây đều là những vị vua tài ba, với quyết định dời đô nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của đất nước.
Những vị vua này không dời đô một cách tùy tiện, mà dựa trên những căn cứ vững chắc: "...Làm như thế cốt để mưu nghiệp lớn, chọn ở chỗ giữa, làm kế lâu dài cho con cháu muôn vạn đời, trên vâng mệnh trời, dưới theo ý dân, nếu có chỗ tiện thì dời đổi, cho nên vận nước lâu dài, phong tục được giàu thịnh". Việc dời đô là để đất nước có thêm cơ hội phát triển, vận mệnh quốc gia được trường tồn.
Tuy nhiên, Lý Công Uẩn cũng không ngần ngại phê phán các triều đại trước, như nhà Đinh và nhà Lê, vì đã không nhận ra sự cần thiết của việc dời đô, dẫn đến vận nước ngắn ngủi, đời sống nhân dân lầm than: "...Thế mà hai nhà Đinh, Lê lại theo ý riêng, coi thường mệnh trường, không noi theo việc cũ Thương Chu, cứ chịu yên đóng đô nơi đây, đến nỗi thế đại không dài, vận số ngắn ngủi, trăm họ tổn hao, muôn vật không hợp". Nhà vua đã thể hiện nỗi đau xót trước cảnh đất nước chia lìa, nhân dân khổ cực: "Trẫm vô cùng đau khổ".
Sau khi nêu ra những luận cứ xác đáng, Lý Công Uẩn đã giải thích lý do chọn Thăng Long làm kinh đô mới. Đây là vùng đất có địa thế hiểm yếu, nằm ở trung tâm trời đất, đất đai rộng rãi, bằng phẳng, thuận lợi cho việc sinh sống và canh tác của nhân dân. Hơn nữa, thế đất "Rồng cuộn hổ ngồi" còn mang lại lợi thế về chính trị và quân sự. Nhà vua khẳng định: "Xem khắp nước Việt, đó là nơi thắng địa, thực là chỗ tụ hội quan yếu của bốn phương, đúng là nơi thượng đô kinh sư mãi muôn đời".
Như vậy, "Chiếu dời đô" không chỉ là một văn bản hành chính mà còn là lời tâm huyết của một vị vua yêu nước, thương dân. Mọi luận cứ đưa ra đều chặt chẽ, thuyết phục, thể hiện rõ tính nhân văn và tầm nhìn chiến lược của Lý Công Uẩn. Qua câu hỏi cuối bài chiếu: "Trẫm muốn nhân địa lợi ấy mà định nơi ở, các khanh nghĩ thế nào?", nhà vua đã khẳng định sự tôn trọng ý kiến nhân dân, đồng thời thể hiện mong muốn xây dựng một đất nước hưng thịnh, trường tồn.
Phân tích giá trị nhân văn trong Chiếu dời đô - Mẫu 2
Trong lịch sử dựng nước và giữ nước của dân tộc ta, việc dời đô là một quyết định hệ trọng, đầy khó khăn và thách thức. Tuy nhiên, Lý Công Uẩn, với tầm nhìn chiến lược sâu rộng, đã trở thành vị vua đầu tiên dời kinh đô từ Hoa Lư về Đại La. Chỉ với một bài chiếu cùng những lập luận chặt chẽ, thuyết phục, ông đã nhận được sự ủng hộ của toàn thể nhân dân và quan lại. "Chiếu dời đô" không chỉ là văn bản hành chính mà còn là tác phẩm đầu tiên trong lịch sử nước ta thể hiện sự gắn kết giữa nhà vua và dân chúng, mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc.
Lý Công Uẩn là một vị vua tài đức vẹn toàn, có công lớn trong việc xây dựng và phát triển đất nước. Ông đã soạn thảo bài chiếu để công bố quyết định dời đô, với những lập luận rõ ràng, logic, giúp mọi người dễ dàng hiểu được tầm nhìn và ý nguyện của nhà vua. Bài chiếu được chia thành hai phần chính: phần đầu nêu lý do dời đô, phần sau đưa ra những dẫn chứng lịch sử từ cả Việt Nam và Trung Quốc để củng cố luận điểm.
Nhận thấy vị trí địa lý của Hoa Lư không còn phù hợp với sự phát triển của đất nước, Lý Công Uẩn đã quyết định dời đô về Đại La. Hoa Lư, với địa hình núi non hiểm trở, từng là lợi thế trong thời chiến, nhưng lại trở thành trở ngại trong thời bình. Thăng Long, với địa thế bằng phẳng, được bao bọc bởi sông ngòi, không chỉ là nơi có phong thủy tốt mà còn thuận lợi cho giao thương và phát triển kinh tế. Điều này cho thấy tầm nhìn xa trông rộng của nhà vua, luôn đặt lợi ích của nhân dân và đất nước lên hàng đầu.
Lý Công Uẩn không chỉ dựa vào yếu tố phong thủy mà còn đưa ra những dẫn chứng lịch sử để củng cố quyết định của mình. Các triều đại trước như nhà Đinh và nhà Lê, với thời gian tồn tại ngắn ngủi, đã để lại nhiều bài học đắt giá. Việc dời đô về Thăng Long, với thế đất "long bàn hổ cứ", hứa hẹn mang lại sự phồn thịnh và ổn định lâu dài cho đất nước. Đây không chỉ là quyết định mang tính chiến lược mà còn thể hiện tấm lòng yêu nước, thương dân của vị vua anh minh.
Phân tích giá trị nhân văn trong Chiếu dời đô - Mẫu 3

"Chiếu dời đô" là tác phẩm do Lý Công Uẩn soạn thảo vào tháng 7 năm 1010, thông báo quyết định dời kinh đô từ Hoa Lư về Đại La. Đây là một quyết định mang tính bước ngoặt, thể hiện tầm nhìn chiến lược và sự sáng suốt của nhà vua. Với những lập luận sắc bén và cách nhìn vượt thời đại, "Chiếu dời đô" vẫn giữ nguyên giá trị nhân văn sâu sắc cho đến ngày nay.
Lý Công Uẩn (974-1028) là vị vua nổi tiếng với đức tính cương trực và quyết đoán. Sau khi lên ngôi, ông đã ban hành nhiều chính sách tiến bộ, góp phần to lớn vào sự phát triển của đất nước. Tháng 7 năm 1010, nhận thấy Hoa Lư không còn phù hợp với nhu cầu phát triển trong thời bình, nhà vua đã quyết định dời đô về Đại La (nay là Hà Nội). Quyết định này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho nhân dân an cư lạc nghiệp, phát triển kinh tế và giao thương.
Chiếu là thể loại văn bản do nhà vua ban hành để thông báo mệnh lệnh đến thần dân. Với tính chất trang trọng, chiếu thường sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu, không quá chú trọng vào các biện pháp tu từ. Việc sử dụng thể loại này để thông báo quyết định dời đô là hoàn toàn phù hợp, thể hiện sự nghiêm túc và tầm quan trọng của sự kiện.
Nội dung "Chiếu dời đô" được chia làm hai phần chính. Phần đầu nêu lý do cần thiết phải dời đô, phần sau giải thích vì sao Đại La được chọn làm kinh đô mới. Trong phần đầu, tác giả đưa ra các bài học lịch sử về việc dời đô và phê phán việc nhà Đinh, nhà Lê chọn Hoa Lư làm kinh đô. Nhà vua cũng nhắc đến các ví dụ từ lịch sử Trung Quốc, khẳng định việc dời đô là cần thiết để đất nước phát triển bền vững.
Phần thứ hai, nhà vua đưa ra những lý do thuyết phục để chọn Đại La làm kinh đô mới. Đại La được coi là nơi hội tụ các yếu tố thiên thời, địa lợi, nhân hòa. Với địa thế bằng phẳng, giao thông thuận tiện, và vị trí trung tâm, Đại La là nơi lý tưởng để phát triển kinh tế, văn hóa và chính trị. Nhà vua cũng nhấn mạnh yếu tố phong thủy, coi Đại La là nơi "long bàn hổ cứ", mang lại sự thịnh vượng và ổn định lâu dài cho đất nước.
Tóm lại, "Chiếu dời đô" là một tác phẩm văn học-chính trị có giá trị sâu sắc, thể hiện tài năng và tầm nhìn vượt thời đại của Lý Công Uẩn. Đây là di sản quý báu, để lại bài học về sự sáng suốt và tinh thần vì dân vì nước cho muôn đời sau.
Phân tích giá trị nhân văn trong Chiếu dời đô - Mẫu 4
Lý Công Uẩn sinh năm 974, quê ở Từ Sơn (Bắc Ninh). Là người có chí lớn, khoan dung và nhân hậu (theo lời sư Vạn Hạnh), sau khi Lê Long Đĩnh qua đời và vua kế vị còn nhỏ tuổi, ông đã được các đại thần trong triều tôn lên ngôi hoàng đế.
Vốn thông minh bẩm sinh, lại được nuôi dưỡng trong môi trường văn hóa văn hiến, Lý Công Uẩn thực sự là người con ưu tú của dân tộc. Ông đã cùng triều Lý làm rạng danh nước Đại Việt, viết nên những trang sử oanh liệt về dựng nước và giữ nước.
Lý Công Uẩn (tức Lý Thái Tổ) bắt đầu sự nghiệp trị vì bằng việc dời đô từ Hoa Lư về Đại La. Quyết định này không chỉ là một sự kiện lịch sử quan trọng mà còn gắn liền với một áng văn chương bất hủ: Chiếu dời đô.
Khi tiếp xúc với tác phẩm này, ta không chỉ cảm nhận được hào khí của một khát vọng lớn lao mà còn được chiêm ngưỡng vẻ đẹp của tư tưởng nhân văn sâu sắc.
Để hiểu rõ giá trị nhân văn của bài Chiếu, ta cần suy ngẫm kỹ lý do vì sao Lý Thái Tổ quyết định dời đô. Việc này xuất phát từ ý nguyện và quyền lợi của ai, và nhằm mục đích gì?
Vậy tại sao Lý Thái Tổ lại quyết định dời đô?
Khi Lý Công Uẩn lên ngôi, kinh đô vẫn đặt tại Hoa Lư, một vùng đất hẹp (nay thuộc Ninh Bình). Địa thế hiểm trở của Hoa Lư chỉ phù hợp cho việc phòng thủ, nhưng lại không thuận lợi cho sự phát triển kinh tế và văn hóa. Với tầm nhìn xa trông rộng, Lý Thái Tổ nhận ra những hạn chế này và quyết định thay đổi.
Nhìn lại hai triều đại trước, nhà Đinh chỉ tồn tại 12 năm (968-980), nhà Lê cũng chỉ kéo dài 29 năm (980-1009). Sự tồn tại ngắn ngủi của các triều đại này không chỉ ảnh hưởng đến vận mệnh của một dòng họ mà còn liên quan mật thiết đến sự thịnh suy của quốc gia và đời sống nhân dân. Điều này khiến Lý Thái Tổ vô cùng đau xót: "Trẫm rất đau xót về việc đó".
Tình cảm và nỗi lòng của Lý Thái Tổ chính là tình yêu nước thương dân sâu sắc. Chính tấm lòng ấy đã thôi thúc ông đưa ra quyết định dời đô, một quyết định mang tính lịch sử.
Như vậy, lý do dời đô của Lý Thái Tổ xuất phát từ sự lo lắng cho vận mệnh đất nước và hạnh phúc của nhân dân. Tấm lòng vì nước, vì dân ấy chính là biểu hiện rõ nét của tư tưởng nhân văn.
Với trí tuệ sáng suốt và tầm nhìn xa, Lý Thái Tổ nhận thấy những lợi thế vượt trội của thành Đại La. Đây là vùng đất trung tâm, có địa thế thuận lợi để phát triển kinh tế, giúp nhân dân ấm no: "Huống gì thành Đại La, kinh đô cũ của Cao Vương, ở vào nơi trung tâm trời đất, được cái thế rồng cuộn hổ ngồi. Đã đúng ngôi nam bắc đông tây, lại tiện hướng nhìn sông dựa núi. Địa thế rộng mà bằng, đất đai cao mà thoáng. Dân cư khỏi phải chịu cảnh khốn khổ, ngập lụt, muôn vật cũng rất mực phong phú tốt tươi". Đồng thời, đây cũng là nơi lý tưởng để xây dựng và phát triển chính trị, văn hóa: "Thật là chốn hội tụ của bốn phương đất nước, cũng là nơi kinh đô bậc nhất của đế vương muôn đời".
Mục đích dời đô của Lý Thái Tổ không chỉ vì lợi ích của dòng họ mà cao hơn là vì sự phồn vinh của quốc gia và hạnh phúc của nhân dân. Đây là một mục tiêu cao đẹp, mang đậm tính nhân văn.
.............
Mời các bạn cùng tham khảo nội dung chi tiết tại file dưới đây!
- KHTN 8 Bài 25: Hướng dẫn thực hành đo cường độ dòng điện và hiệu điện thế - Giải bài tập KHTN 8 Kết nối tri thức trang 102, 103, 104
- Tổng hợp 23 bài tóm tắt truyện Bánh chưng, bánh giầy - Văn mẫu lớp 6 đặc sắc và ý nghĩa
- Bài đọc: Hướng dẫn làm thỏ con bằng giấy - Sách Tiếng Việt 4 Kết nối tri thức, Tập 1, Bài 21
- Văn mẫu lớp 8: Phân tích bài thơ Xa ngắm thác núi Lư của Lý Bạch - Tuyển tập những bài văn mẫu hay và sâu sắc nhất
- Tổng hợp chi tiết các nét cơ bản và bảng chữ cái dành cho bé tập viết - Vở luyện chữ đẹp cho trẻ