Văn mẫu lớp 10: Dàn ý phân tích bài thơ Thu hứng (Cảm xúc mùa thu) của Đỗ Phủ - Hướng dẫn chi tiết và sâu sắc
Văn mẫu lớp 10: Dàn ý phân tích bài thơ Cảm xúc mùa thu của Đỗ Phủ - Tổng hợp 3 mẫu dàn ý chi tiết, đầy đủ nhất. Qua đó, giúp học sinh nắm vững kiến thức, biết cách viết bài văn phân tích sáng tạo, đầy đủ ý tứ và sâu sắc.

Phân tích bài thơ Cảm xúc mùa thu, ta không chỉ thấy bức tranh thu ảm đạm, hắt hiu mà còn cảm nhận được nỗi u sầu trĩu nặng trong tâm hồn Đỗ Phủ khi đất nước chìm trong loạn lạc. Dưới đây là 3 dàn ý phân tích bài Thu hứng hay nhất, mời bạn đọc theo dõi. Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo thêm phần mở bài và kết bài Thu hứng.
Dàn ý phân tích Thu hứng
I. Mở bài
- Khái quát về đề tài mùa thu trong thơ Đường: Đây là đề tài quen thuộc, được nhiều thi nhân khai thác, mang đậm nét u sầu và hoài niệm.
- Giới thiệu tác giả Đỗ Phủ và bài thơ Thu hứng: Đỗ Phủ, bậc “thi thánh” của thơ Đường, với Thu hứng là bài thơ mở đầu trong chùm thơ cùng tên gồm 8 bài, thể hiện nỗi lòng tha thiết với quê hương trong cảnh loạn lạc.
II. Thân bài
1. Bốn câu thơ đầu: Cảnh thu
a. Câu 1 và 2
- Hình ảnh: ngọc lộ, phong thụ lâm - Những hình ảnh đặc trưng của mùa thu Trung Quốc:
- “Ngọc lộ”: Miêu tả hạt sương móc trắng xóa, dày đặc, tạo nên khung cảnh tiêu điều, hoang vu cho rừng phong. Bản dịch thơ tuy thanh thoát nhưng chưa lột tả hết thần thái của nguyên tác.
- “Phong thụ lâm”: Hình ảnh thường gắn liền với mùa thu và nỗi sầu ly biệt.
- “Núi Vu, kẽm Vu”: Hai địa danh cụ thể ở Trung Quốc, vào mùa thu khí trời âm u, mờ ảo. Bản dịch thơ dùng “ngàn non” đã làm mất đi tính cụ thể và không khí đặc trưng của mùa thu.
- “Khí tiêu sâm”: Hơi thu hiu hắt, mang theo sự ảm đạm và lạnh lẽo.
→ Không gian thiên nhiên được mở rộng với chiều cao, chiều rộng và chiều sâu, tạo nên một bức tranh lạnh lẽo, tiêu điều và đầy u sầu.
→ Thể hiện cảm xúc buồn bã, cô đơn và lạnh lẽo của tác giả trước cảnh thu.
b. Câu 3 và 4
- Điểm nhìn từ lòng sông vươn tới miền quan ải, không gian được mở rộng theo ba chiều: rộng, cao và xa, tạo nên một bức tranh thu đa chiều và sâu sắc.
- Tầng xa: Giữa dòng sông thăm thẳm, sóng vọt lên tận lưng trời, tạo nên khung cảnh hùng vĩ và đầy ấn tượng.
- Tầng cao: Miền quan ải với mây sa sầm giáp mặt đất, mang lại cảm giác u ám và nặng nề.
- Tầng rộng: Mặt đất, bầu trời, và dòng sông hòa quyện, phác họa một không gian rộng lớn và bao la.
- Hình ảnh đối lập và phóng đại: Sóng vọt lên tận trời (thấp – cao), mây sa sầm xuống mặt đất (cao – thấp), tạo nên sự tương phản mạnh mẽ.
→ Sự vận động trái chiều của các hình ảnh không gian kỳ vĩ, tráng lệ, phản ánh sự bất an và xáo trộn trong tâm trạng con người.
→ Tâm trạng con người trở nên ngột ngạt, bí bách, như bị kẹt giữa những biến động của thiên nhiên và thời cuộc.
⇒ Bốn câu thơ đã vẽ nên bức tranh mùa thu xơ xác, tiêu điều, mênh mông và đầy ám ảnh. Đó cũng có thể là hình ảnh ẩn dụ cho xã hội Trung Quốc thời loạn lạc, đầy bất an và chao đảo.
⇒ Tâm trạng buồn bã, cô đơn, và lo lắng của tác giả trước thời cuộc được thể hiện rõ nét qua từng câu chữ.
2. Bốn câu thơ sau: Tình thu
a. Câu 3 và 4
- Hình ảnh nhân hóa và ẩn dụ: Khóm cúc nở hoa – tuôn dòng lệ. Có hai cách hiểu: khóm cúc nở ra làm rơi giọt nước mắt, hoặc khóm cúc nở ra giọt nước mắt.
→ Dù hiểu theo cách nào, hình ảnh này đều thể hiện nỗi buồn sâu thẳm của tác giả. Cô chu – con thuyền cô độc, gợi lên sự trôi nổi và lưu lạc của con người.
→ Con thuyền trở thành phương tiện để nhà thơ gửi gắm khát vọng trở về quê hương.
- Từ ngữ:
- “Lưỡng khai”: Nỗi buồn kéo dài từ quá khứ đến hiện tại, như một vết thương chưa bao giờ lành.
- “Nhất hệ”: Sợi dây buộc thuyền cũng là sợi dây buộc chặt tâm hồn người, thể hiện sự gắn bó với quê hương.
- “Cố viên tâm”: Tấm lòng hướng về quê cũ, nơi chứa đựng biết bao kỷ niệm và nỗi nhớ da diết.
- Sự đồng nhất giữa các sự vật và hiện tượng:
- Tình – cảnh: Nhìn cúc nở hoa mà lòng buồn tuôn giọt lệ, cảnh và tình hòa quyện vào nhau.
- Quá khứ – hiện tại: Hoa cúc nở hai lần, năm ngoái và năm nay, nhưng nỗi buồn vẫn không thay đổi.
- Sự vật – con người: Sợi dây buộc thuyền cũng là sợi dây buộc chặt tâm hồn người, thể hiện sự gắn kết sâu sắc.
→ Hai câu thơ đặc tả nỗi lòng đau buồn, tha thiết, dồn nén vì nỗi nhớ quê không thể giải tỏa của nhà thơ.
b. Câu 7 và 8
- Hình ảnh:
- Mọi người nhộn nhịp may áo rét, chuẩn bị cho mùa đông sắp tới.
- Giặt quần áo, tạo nên không khí gấp gáp, thúc giục.
→ Không khí chuẩn bị cho mùa đông, gấp gáp và đầy sự thúc giục.
- Âm thanh: Tiếng chày đập vải vang lên, báo hiệu mùa đông đang đến gần.
→ Âm thanh không chỉ báo hiệu mùa đông mà còn diễn tả sự thổn thức, ngổn ngang trong lòng tác giả, mong chờ ngày được trở về quê hương.
⇒ Bốn câu thơ khắc sâu tâm trạng buồn bã, cô đơn, lẻ loi, trầm lắng và u sầu vì nỗi nhớ quê hương da diết.
3. Nghệ thuật
- Tứ thơ trầm lắng, u uất, thể hiện rõ nét tâm trạng của tác giả.
- Lời thơ buồn, thấm đẫm tâm trạng, với câu chữ tinh luyện và sâu sắc.
- Bút pháp đối lập, tả cảnh ngụ tình, tạo nên sự hài hòa giữa cảnh và tình.
- Ngôn ngữ ước lệ, mang nhiều tầng ý nghĩa, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn.
III. Kết bài
- Khái quát nội dung và nghệ thuật của bài thơ, làm nổi bật giá trị tư tưởng và nghệ thuật đặc sắc.
- Mở rộng: Cảm thức quê nhà trong thơ Đường vô cùng phổ biến và đặc sắc, thể hiện rõ qua các tác phẩm như Cảm nghĩ trong đêm thanh tĩnh (Lý Bạch) và Hoàng Hạc Lâu (Thôi Hiệu).
Dàn ý phân tích bài thơ Cảm xúc mùa thu
1. Mở bài
- Giới thiệu về tác giả Đỗ Phủ (712-770), một nhà thơ lớn với hàng ngàn tác phẩm phong phú, sâu sắc, chủ yếu viết về ảnh hưởng của thời đại lên đời sống người dân và chính bản thân ông.
- Giới thiệu bài thơ “Cảm xúc mùa thu”, một tác phẩm vừa là bức tranh thu ảm đạm, hắt hiu, vừa là bức tranh tâm trạng u sầu trĩu nặng của nhà thơ trong thời kỳ đất nước loạn lạc.
2. Thân bài
* Bài thơ chia làm hai phần:
- Bốn câu thơ đầu tả cảnh mùa thu ảm đạm, hắt hiu.
- “Phong” gợi liên tưởng đến mùa thu, khi rừng phong đỏ úa, thể hiện sự li biệt và buồn thương.
- Sương móc trắng xóa, dày đặc, làm cả rừng phong trở nên xơ xác, lạnh lẽo.
- “Vu sơn, Vu giáp” là hẻm núi hiểm trở, hùng vĩ, nơi ánh mặt trời khó lọt xuống lòng sông.
- Hai câu đầu khắc họa cảnh núi rừng mùa thu tiêu điều, hiu hắt, mang nỗi buồn thương lan tỏa khắp không gian.
- Hai câu thơ tiếp theo:
- Hình ảnh đối lập: sóng vọt lên tận lưng trời, mây sa sầm xuống mặt đất, từ thấp lên cao rồi từ cao xuống thấp.
- Cảnh thu chuyển động dữ dội, tạo nên bức tranh vừa hùng vĩ vừa bi tráng.
- Bốn câu thơ tả cảnh cụ thể, đặt cạnh nhau làm nổi bật bức tranh thu rộng lớn, vừa tiêu điều hiu hắt, vừa dữ dội, hùng vĩ.
- Bốn câu thơ sau thể hiện nỗi nhớ quê nhà và nỗi niềm dân nước.
- Hoa cúc, biểu tượng của mùa thu, vốn mang niềm vui và vẻ đẹp, nhưng nhìn nó lại khiến nhà thơ rơi lệ, gợi nỗi buồn sâu lắng và nhớ về những mùa thu quê hương.
- Chữ “lệ” trong bài thơ khó phân biệt là lệ của người hay của hoa.
- “Cố chu” – con thuyền cô độc, khi nhìn thấy con thuyền, nỗi lòng tác giả càng dâng trào, nhớ quê da diết.
- Hình ảnh con thuyền trôi nổi, lưu lạc, là phương tiện duy nhất nhà thơ gửi gắm ước nguyện về quê. “Hệ cố viên tâm” như buộc chặt nỗi lòng con người với quê nhà.
- Cảnh mọi người giặt áo, tiếng chày đập vải nhộn nhịp trên sông, chuẩn bị cho mùa đông tới.
- Sử dụng không gian rộng lớn, từ thấp lên cao và từ cao xuống thấp, cùng những phép ẩn dụ đặc sắc, đối xứng chặt chẽ. Bút pháp tả cảnh ngụ tình, ngôn ngữ giàu cảm xúc, dùng quá khứ để nói hiện tại.
3. Kết bài
Bài thơ “Cảm xúc mùa thu” là một tác phẩm giàu ý nghĩa, thể hiện nỗi lòng nhớ quê của tác giả khi phải xa quê trong thời loạn lạc. Bài thơ nhắc nhở chúng ta yêu quê hương và trân trọng nơi mình sinh ra.
Dàn ý phân tích bài Cảm xúc mùa thu
I. Mở bài:
- Giới thiệu về tác giả Đỗ Phủ và bài thơ "Thu hứng", có thể dẫn dắt từ đề tài mùa thu trong thơ ca nói chung và thơ Đường nói riêng.
II. Thân bài:
1. Bốn câu thơ đầu tiên: Bức tranh mùa thu
a. Hai câu thơ đầu (1 và 2):
- Hình ảnh: "ngọc lộ", "phong thụ lâm" là những hình ảnh giản dị, quen thuộc nhưng giàu tính ước lệ của mùa thu Trung Quốc:
- “Ngọc lộ": Miêu tả hạt sương móc trắng xóa, dày đặc làm cả rừng phong trở nên tiêu điều, hoang vu. Bản dịch thơ tuy thanh thoát nhưng chưa truyền tải đầy đủ thần thái của nguyên tác.
- “Phong thụ lâm”: Gợi hình ảnh rừng cây cổ thụ rộng lớn, thường dùng để tả cảnh sắc mùa thu và nỗi sầu li biệt.
- "Núi Vu, kẽm Vu”: Hai địa danh cụ thể ở Trung Quốc, vào mùa thu khí trời âm u, mù mịt, mở ra không gian bao la nhưng hoang vắng và lạnh lẽo. Bản dịch thơ dùng “ngàn non” đã làm mất đi hai địa danh cụ thể và không khí đặc trưng của mùa thu.
- “Khí tiêu sâm”: Hơi thu hiu hắt, ảm đạm, tô đậm thêm nỗi u buồn trong cảnh thiên nhiên.
- Không gian thiên nhiên vừa có chiều cao, chiều rộng và chiều sâu. Các hình ảnh hòa vào nhau, vẽ nên bức tranh thu lạnh lẽo, xơ xác, tiêu điều, ảm đạm, như bị choán ngợp trong không gian bao la, hoang vắng.
- Thấm nhuần trong cảnh thiên nhiên, ta cảm nhận được nỗi buồn, cô đơn và lạnh lẽo của tác giả.
b. Hai câu tiếp theo (3 và 4):
- Điểm nhìn từ lòng sông đến miền quan ải, không gian được quan sát theo ba chiều kích: chiều xa, tầng cao và chiều rộng.
- Tầng xa: Giữa dòng sông thăm thẳm, “sóng vọt lên tận lưng trời”, làm nổi bật sự mênh mông bao trùm.
- Tầng cao: Miền quan ải với hình ảnh mây sa sầm giáp mặt đất.
- Tầng rộng: Mặt đất, bầu trời, dòng sông đều gợi lên không gian rộng lớn.
- Thiên nhiên hiện lên qua ba chiều kích càng trở nên bao la, rợn ngợp, khiến con người cảm thấy nhỏ bé trước thiên nhiên.
- Hình ảnh tương phản đối lập kết hợp thủ pháp phóng đại: sóng – vọt lên tận trời (thấp – cao), mây – sa sầm xuống mặt đất (cao – thấp), nhấn mạnh sự rộng lớn của không gian.
- Sự vận động trái chiều của các hình ảnh mở ra không gian kỳ vĩ, tráng lệ, khiến người đọc cảm thấy rùng mình.
- Con người hiện lên trong không gian ấy mang nỗi cô đơn, ngột ngạt và bí bách.
- Bốn câu thơ vẽ nên bức tranh mùa thu xơ xác, tiêu điều, mênh mông và rợn ngợp.
- Miêu tả cảnh thiên nhiên, nhưng dường như tác giả đang khắc họa bức tranh xã hội Trung Quốc thời loạn lạc, bất an và chao đảo.
- Nỗi buồn lạc lõng giữa thiên nhiên cũng là nỗi chênh vênh, lo lắng của tác giả trước thời cuộc.
2. Bốn câu thơ sau: Tình cảm trước mùa thu
a. Câu 5 và 6
- Hình ảnh nhân hóa, ẩn dụ: "Khóm cúc nở hoa – tuôn dòng lệ": Trước hết là hình ảnh tả thực, cánh hoa nở ra những giọt sương long lanh như giọt lệ, vừa là biểu tượng cho nỗi buồn và dòng lệ trong lòng tác giả.
- "Cô chu": Con thuyền cô độc, biểu tượng cho sự trôi nổi, lưu lạc của con người, đặc biệt là những người xa quê khao khát được trở về.
- “Nhất hệ”: Sợi dây buộc thuyền cũng là sợi dây buộc chặt tâm hồn người.
- Một loạt từ ngữ thể hiện trực tiếp nỗi nhớ: “Lưỡng khai” (Nỗi buồn kéo dài từ quá khứ đến hiện tại), “Cố viên tâm” (Tấm lòng hướng về quê cũ, gợi thân phận kẻ tha hương, li hương).
- Sự đồng nhất giữa các sự vật, hiện tượng:
- Tình – cảnh: Nhìn cúc nở hoa mà lòng buồn tuôn giọt lệ.
- Quá khứ - hiện tại: Hoa cúc nở hai lần, năm ngoái và năm nay, nhưng nỗi buồn vẫn không thay đổi.
- Sự vật – con người: Sợi dây buộc thuyền cũng là sợi dây buộc chặt tâm hồn người.
- Hai câu thơ đặc tả nỗi lòng đau buồn, tha thiết, dồn nén vì nỗi nhớ quê không thể giải tỏa của nhà thơ.
b. Câu 7 và 8
- Hình ảnh mọi người nhộn nhịp may áo rét, giặt quần áo chuẩn bị cho mùa đông tới, gợi không khí gấp gáp, thúc giục.
- Âm thanh: Tiếng chày đập vải báo hiệu mùa đông sắp đến, đồng thời diễn tả sự thổn thức, ngổn ngang, mong chờ ngày về quê của tác giả.
- Bốn câu thơ vẽ ra những hình ảnh quen thuộc về cuộc sống quê nhà, khắc sâu tâm trạng buồn, cô đơn, lẻ loi, trầm lắng và u sầu vì nỗi nhớ quê hương.
3. Nghệ thuật
- Tứ thơ trầm lắng, u uất, thể hiện rõ nét tâm trạng của tác giả.
- Giọng thơ buồn, thấm đẫm tâm trạng, với câu chữ tinh luyện và sâu sắc.
- Thi liệu và ngôn ngữ giản dị, mang tính ước lệ cao, đặc trưng của thơ Đường.
- Kết hợp nhuần nhuyễn bút pháp đối lập, tả cảnh ngụ tình, lấy điểm tả diện, tạo nên sự hài hòa giữa cảnh và tình.
III. Kết bài
- Nêu cảm nhận chung về tác phẩm và khẳng định lại giá trị nghệ thuật và tư tưởng của bài thơ.
Bài thơ không chỉ vẽ nên một bức tranh thu giàu chất gợi hình mà còn khơi gợi trong lòng người đọc những nỗi niềm sâu kín. Nỗi lo âu thế sự, nỗi nhớ quê hương cùng cảm giác đơn côi, lạc lõng được thể hiện một cách tài tình. Với ngòi bút tinh tế và cảm xúc sâu sắc, Đỗ Phủ và bài thơ "Thu hứng" sẽ mãi giữ một vị trí quan trọng trong nền thi ca Trung Quốc và thế giới.
- Soạn bài Củng cố, mở rộng trang 37 - Kết nối tri thức 10: Hướng dẫn chi tiết Ngữ văn lớp 10 tập 1
- Văn mẫu lớp 8: Đoạn văn cảm nhận về nhân vật Lão Hạc (13 bài) - Những bài viết hay và sâu sắc nhất
- Văn mẫu lớp 8: Phân tích hình tượng ông đồ trong bài thơ 'Ông đồ' của Vũ Đình Liên - Dàn ý & 6 bài văn mẫu xuất sắc
- Tập làm văn lớp 4: Viết đoạn văn miêu tả loại trái cây yêu thích (17 mẫu) - Vận dụng câu kể Ai thế nào?
- Văn mẫu lớp 8: Cảm nhận sâu sắc về đoạn trích 'Đánh nhau với cối xay gió' - Dàn ý chi tiết và 4 bài văn mẫu xuất sắc