Soạn bài Thánh Gióng - Ngữ văn lớp 6: Hướng dẫn chi tiết trang 19 sách Chân trời sáng tạo tập 1
Truyền thuyết Thánh Gióng, một trong những tác phẩm văn học dân gian nổi tiếng, được giới thiệu trong chương trình Ngữ Văn lớp 6, thuộc bộ sách Chân trời sáng tạo, tập 1. Câu chuyện mang đậm tính nhân văn và giá trị lịch sử, giúp học sinh hiểu sâu hơn về văn hóa và tinh thần dân tộc.

EduTOPS mang đến cho bạn tài liệu Soạn văn 6: Thánh Gióng, được trình bày một cách chi tiết và dễ hiểu, hỗ trợ tối đa cho việc học tập của học sinh.
1. Kiến thức Ngữ Văn: Nền tảng và ứng dụng
1.1 Kiến thức đọc hiểu văn bản
a. Truyền thuyết
- Truyền thuyết là thể loại truyện dân gian, kể về các sự kiện và nhân vật có liên quan đến lịch sử. Thông qua đó, tác giả dân gian bày tỏ nhận thức và tình cảm của mình đối với các nhân vật và sự kiện lịch sử. Đặc điểm của truyền thuyết được thể hiện qua cách xây dựng nhân vật, cốt truyện, sử dụng yếu tố kì ảo và lời kể.
b. Nhân vật
- Nhân vật trong văn bản văn học có thể là con người, loài vật hoặc đồ vật được nhân hóa. Nhân vật trong truyện thường mang những đặc điểm riêng biệt như hiền lành, hung dữ, thật thà, ranh mãnh, khù khờ… Người đọc có thể nhận biết các đặc điểm này thông qua lời kể của tác giả, hành động, lời nói và suy nghĩ của nhân vật.
- Nhân vật trong truyền thuyết có những đặc điểm nổi bật:
- Thường có lai lịch, phẩm chất, tài năng hoặc sức mạnh khác thường.
- Gắn liền với các sự kiện lịch sử và có công lao to lớn đối với cộng đồng.
- Được cộng đồng truyền tụng và tôn vinh.
c. Cốt truyện
- Cốt truyện là chuỗi các sự việc chính được sắp xếp theo một trình tự logic và có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Trong các truyện dân gian như truyền thuyết và cổ tích, các sự việc thường được sắp xếp theo dòng thời gian và gắn liền với cuộc đời của nhân vật chính.
- Cốt truyện truyền thuyết có những đặc điểm riêng biệt:
- Thường xoay quanh công trạng và kỳ tích của nhân vật được cộng đồng tôn vinh.
- Sử dụng yếu tố kì ảo để thể hiện tài năng và sức mạnh phi thường của nhân vật.
- Kết thúc truyện thường gợi nhắc đến các dấu tích lịch sử còn lưu lại đến ngày nay.
d. Yếu tố kì ảo
Yếu tố kì ảo là những hình ảnh, chi tiết kỳ lạ và hoang đường, được tạo nên từ trí tưởng tượng và nghệ thuật hư cấu của dân gian. Trong truyền thuyết, yếu tố kì ảo thường được sử dụng để thể hiện sức mạnh phi thường của nhân vật hoặc phép thuật của thần linh. Qua đó, nhân dân bày tỏ nhận thức và tình cảm của mình đối với các nhân vật và sự kiện lịch sử.
1.2 Kiến thức về tiếng Việt
a. Từ đơn và từ phức (từ ghép, từ láy)
- Từ đơn là từ chỉ gồm một tiếng. Từ phức là từ bao gồm hai tiếng trở lên.
- Từ phức được hình thành bằng cách ghép các tiếng có mối quan hệ về nghĩa được gọi là từ ghép. Trong khi đó, từ phức có mối quan hệ láy âm giữa các tiếng được gọi là từ láy.
- Nghĩa của từ ghép có thể mở rộng hoặc thu hẹp hơn so với nghĩa của tiếng gốc tạo thành nó.
b. Nghĩa của một số thành ngữ thông dụng
- Thành ngữ là một cụm từ cố định, được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ.
- Nghĩa của thành ngữ không đơn thuần là tổng hợp nghĩa của các từ cấu thành mà mang tính hình tượng và biểu cảm cao.
2. Hướng dẫn soạn bài Thánh Gióng chi tiết và đầy đủ
2.1 Tác phẩm
a. Tóm tắt
Ngày xưa, tại làng Gióng có hai vợ chồng hiền lành, phúc đức nhưng mãi chưa có con. Một hôm, bà vợ ra đồng thấy vết chân lạ liền ướm thử, về nhà bà mang thai. Mười hai tháng sau, bà sinh ra một cậu bé, nhưng đến ba tuổi vẫn chưa biết nói cười. Khi giặc Ân xâm lược, vua Hùng sai sứ giả đi tìm người tài giúp nước. Khi sứ giả đến làng Gióng, cậu bé bỗng cất tiếng nói, yêu cầu sứ giả về tâu vua chuẩn bị ngựa sắt, gươm sắt và áo giáp sắt để đánh giặc. Từ đó, cậu lớn nhanh như thổi, được dân làng góp gạo nuôi dưỡng. Khi giặc đến, cậu vươn vai thành tráng sĩ, đánh tan quân thù rồi cưỡi ngựa bay về trời. Vua Hùng ghi nhớ công ơn, phong là Phù Đổng Thiên Vương và cho lập đền thờ tại quê nhà.
b. Bố cục
Gồm 4 phần:
- Phần 1. Từ đầu đến “...nằm ấy”: Sự ra đời kỳ lạ của Thánh Gióng.
- Phần 2. Tiếp theo đến “...cứu nước”: Sự trưởng thành phi thường của Thánh Gióng.
- Phần 3. Tiếp theo đến “bay lên trời”: Thánh Gióng đánh giặc và sự ra đi.
- Phần 4. Còn lại: Sự tưởng nhớ và truyền thuyết về làng Gióng.
2.2 Đọc hiểu
a. Sự ra đời kì lạ của Thánh Gióng
- Vào đời Vua Hùng thứ sáu, tại làng Gióng, có hai vợ chồng ông lão chăm chỉ làm ăn, nổi tiếng phúc đức nhưng mãi chưa có con.
- Một hôm, bà lão ra đồng thấy một vết chân to, liền ướm thử. Không ngờ, về nhà bà mang thai và mười hai tháng sau sinh ra một cậu bé.
- Cậu bé lên ba tuổi vẫn không biết nói, biết cười, chỉ đặt đâu nằm đấy.
=> Sự ra đời khác thường của cậu bé báo hiệu một cuộc đời phi thường, vượt qua mọi quy luật tự nhiên.
b. Sự trưởng thành phi thường của Gióng
- Khi giặc Ân xâm lược, vua Hùng sai sứ giả đi khắp nơi tìm người tài giúp nước.
- Cậu bé nghe tiếng sứ giả liền cất tiếng nói đầu tiên: “Mẹ mời sứ giả vào đây”.
- Gióng yêu cầu sứ giả về tâu vua chuẩn bị “ngựa sắt, roi sắt và áo giáp sắt” để đánh giặc.
=> Câu nói đầu tiên thể hiện lòng yêu nước và trách nhiệm của một cậu bé ba tuổi với đất nước.
- Từ khi gặp sứ giả, Gióng lớn nhanh như thổi: “Cơm ăn bao nhiêu cũng không no, áo vừa mặc xong đã chật”.
- Hai vợ chồng không đủ sức nuôi, phải nhờ đến sự giúp đỡ của bà con, làng xóm. Cả làng cùng góp gạo nuôi cậu, mong cậu giết giặc cứu nước.
=> Sức mạnh của tinh thần yêu nước và sự đoàn kết của nhân dân. Gióng lớn lên trong sự chăm sóc, nuôi dưỡng của cả cộng đồng.
c. Gióng đánh giặc và sự ra đi
* Gióng đánh giặc
- Khi giặc đến gần bờ cõi, Gióng vươn vai trở thành tráng sĩ cao lớn, oai phong lẫm liệt.
- Gióng chuẩn bị ra trận:
- Mặc áo giáp, cầm roi, nhảy lên ngựa.
- Thúc ngựa phi thẳng đến trận địa, đánh giặc không ngừng, giặc chết như rạ.
- Roi sắt gãy, Gióng nhổ tre bên đường quật vào giặc. Giặc tan vỡ, bỏ chạy.
=> Hình ảnh tráng sĩ oai phong, lẫm liệt, thể hiện sức mạnh phi thường.
=> Sự ra đời kỳ lạ của Gióng dự báo một cuộc đời phi thường, biểu tượng cho sức mạnh và tinh thần bất khuất của dân tộc Việt Nam.
* Sự ra đi của Gióng
- Thánh Gióng một mình cưỡi ngựa lên đỉnh núi, cởi áo giáp sắt, rồi cả người lẫn ngựa bay lên trời.
=> Sự ra đi phi thường của một con người phi thường. Thánh Gióng trở về cõi bất tử, thể hiện lòng tôn kính của nhân dân đối với người anh hùng cứu nước.
d. Sự tưởng nhớ công ơn Thánh Gióng và truyền thuyết về làng Gióng
- Vua Hùng ghi nhớ công ơn, phong Gióng là Phù Đổng Thiên Vương và cho lập đền thờ tại quê nhà, nay là làng Phù Đổng, còn gọi là làng Gióng.
- Dấu tích còn lại đến ngày nay: những bụi tre ngà ở huyện Gia Bình, vết chân ngựa thành ao hồ, và làng Cháy - nơi ngựa thét ra lửa thiêu cháy cả làng.
=> Niềm tin bất diệt của nhân dân vào sức mạnh thần kỳ và tinh thần bất khuất của dân tộc.
3. Hướng dẫn soạn bài Thánh Gióng ngắn gọn và hiệu quả
3.1 Chuẩn bị
Em nghĩ thế nào về việc một cậu bé ba tuổi bỗng nhiên trở thành tráng sĩ?
Hướng dẫn giải:
Việc một cậu bé ba tuổi bỗng nhiên trở thành tráng sĩ là điều vô cùng kỳ lạ, vượt ra ngoài quy luật tự nhiên, thể hiện sự phi thường và kỳ diệu trong truyền thuyết.
3.2 Trải nghiệm cùng văn bản
Câu 1. Sự ra đời và những biểu hiện khác thường của cậu bé dự báo điều gì sắp xảy ra?
Hướng dẫn giải:
Sự ra đời và những biểu hiện khác thường của cậu bé dự báo rằng cậu là một con người phi thường, sẽ có những hành động vĩ đại và kỳ diệu.
Câu 2. Từ “chú bé” được thay bằng “tráng sĩ” khi kể về Thánh Gióng. Sự thay đổi này có ý nghĩa gì?
Hướng dẫn giải:
Sự thay đổi từ “chú bé” sang “tráng sĩ” mang ý nghĩa:
- “Tráng sĩ” chỉ người thanh niên khỏe mạnh, cường tráng, thường gắn với những chiến công hiển hách.
- Thể hiện khát vọng của nhân dân về một người anh hùng có sức mạnh phi thường để bảo vệ đất nước.
Câu 3. Việc kể về những dấu tích đánh giặc của Thánh Gióng trong đoạn kết có ý nghĩa gì?
Hướng dẫn giải:
Việc kể về những dấu tích đánh giặc của Thánh Gióng thể hiện lòng biết ơn và sự tôn kính của nhân dân đối với vị anh hùng đã cứu nước.
3.3 Suy ngẫm và phản hồi
Câu 1. Liệt kê một số chi tiết kì ảo gắn liền với các sự việc sinh ra, lớn lên, ra trận, chiến thắng và bay về trời của Thánh Gióng.
Hướng dẫn giải:
- Sự kiện sinh ra và lớn lên:
- Bà lão ra đồng thấy vết chân to, ướm thử rồi mang thai.
- Mang thai mười hai tháng.
- Đứa trẻ lên ba không biết nói, biết cười, chỉ đặt đâu nằm đấy.
- Cậu bé nghe sứ giả rao liền cất tiếng nói đầu tiên.
- Sự kiện ra trận và chiến thắng:
- Lớn nhanh như thổi, cơm ăn bao nhiêu cũng không no, áo vừa mặc đã chật.
- Biến thành tráng sĩ cao lớn, oai phong.
- Ngựa sắt phun lửa.
- Nhổ tre bên đường quật vào giặc.
- Sự kiện bay về trời: Gióng cởi áo giáp, bỏ nón, rồi cả người lẫn ngựa bay thẳng lên trời.
Câu 2. Thánh Gióng đã nói gì với mẹ và sứ giả khi biết tin vua đang tìm người tài đánh giặc? Vì sao sứ giả vừa kinh ngạc, vừa mừng rỡ?
Hướng dẫn giải:
- Thánh Gióng nói với mẹ: “Mẹ mời sứ giả vào đây”.
- Sứ giả kinh ngạc vì Gióng mới ba tuổi đã đòi đi đánh giặc, mừng rỡ vì tìm được người tài giúp nước.
Câu 3. Văn bản sử dụng nhiều từ ngữ khác nhau để chỉ Thánh Gióng. Hãy liệt kê các từ ngữ ấy thành hai nhóm: trước và sau khi Gióng “vươn vai” thành tráng sĩ.
Hướng dẫn giải:
- Trước: cậu bé, đứa trẻ, đứa bé, chú bé.
- Sau: tráng sĩ, Gióng, Phù Đổng Thiên Vương.
Câu 4. Từ kết quả liệt kê ở câu 3, hãy xác định từ ngữ nào được lặp lại nhiều nhất và phân tích tác dụng của việc lặp lại đó.
Hướng dẫn giải:
- Từ ngữ được lặp lại nhiều nhất: tráng sĩ
- Tác dụng: Việc lặp lại từ 'tráng sĩ' nhấn mạnh quan niệm của nhân dân về hình tượng người anh hùng với ngoại hình phi thường, sức mạnh thể chất vượt trội và ý chí kiên cường, những yếu tố cần thiết để lập nên những chiến công vĩ đại.
Câu 5. Nhân vật trong truyền thuyết thường được giao phó những nhiệm vụ trọng đại. Hãy xác định nhiệm vụ của Thánh Gióng và ý nghĩa của nhiệm vụ đó.
Hướng dẫn giải:
- Nhiệm vụ của Gióng: đánh đuổi giặc ngoại xâm, bảo vệ nền độc lập và cuộc sống yên bình của nhân dân.
- Ý nghĩa: Nhiệm vụ này không chỉ quan trọng đối với sự tồn vong của đất nước mà còn là biểu tượng của lòng yêu nước và tinh thần dân tộc.
Câu 6. Một số ý kiến cho rằng truyện Thánh Gióng nên kết thúc ở câu “Đến đây, một mình một ngựa, tráng sĩ lên đỉnh núi, cởi giáp sắt bỏ lại, rồi cả người lẫn ngựa từ từ bay lên trời”. Họ cho rằng phần văn bản sau đó là không cần thiết. Em có đồng ý với quan điểm này không? Hãy giải thích.
Hướng dẫn giải:
- Ý kiến: không đồng tình.
- Nguyên nhân: Phần tiếp theo của câu chuyện không chỉ tăng thêm sự hấp dẫn, ly kỳ mà còn khắc họa rõ nét lòng biết ơn của nhân dân đối với người anh hùng dân tộc, qua những dấu tích mà Thánh Gióng để lại.
Câu 7. Qua câu chuyện Thánh Gióng, em có suy nghĩ gì về truyền thống yêu nước và tinh thần chống giặc ngoại xâm của dân tộc ta?
Hướng dẫn giải:
Truyền thống yêu nước và chống giặc ngoại xâm là một trong những truyền thống quý báu của dân tộc Việt Nam, thể hiện qua lòng yêu nước nồng nàn và tinh thần đoàn kết toàn dân tộc.
Soạn bài Thánh Gióng siêu ngắn
Câu 1. Hãy liệt kê một số chi tiết kì ảo liên quan đến quá trình sinh ra, lớn lên, ra trận, chiến thắng và bay về trời của nhân vật Gióng.
Hướng dẫn giải:
- Chi tiết kì ảo:
- Bà lão ướm thử vào vết chân to, sau đó mang thai.
- Thời gian mang thai kéo dài mười hai tháng.
- Đứa trẻ lên ba tuổi vẫn không biết nói, không biết cười, chỉ ngồi yên một chỗ.
- Lớn nhanh như thổi.
- Biến thành tráng sĩ với thân hình cao lớn hơn trượng.
- Ngựa sắt có khả năng phun lửa.
- Nhổ bụi tre bên đường để tiêu diệt quân giặc.
- Gióng cởi bỏ áo giáp, cùng ngựa bay thẳng lên trời.
Câu 2. Nhân vật Gióng đã nói gì với mẹ và sứ giả khi biết tin nhà vua đang tìm người tài đánh giặc cứu nước? Theo em, tại sao sứ giả lại "vừa kinh ngạc, vừa mừng rỡ" khi nghe Gióng nói?
Hướng dẫn giải:
- Gióng nói với mẹ: “Mẹ mời sứ giả vào đây”.
- Sứ giả "vừa kinh ngạc vừa mừng rỡ" vì: kinh ngạc trước việc một cậu bé mới lên ba đã đòi đi đánh giặc, và mừng rỡ vì cuối cùng đã tìm được người tài giúp nước.
Câu 3. Văn bản trên sử dụng nhiều từ ngữ khác nhau để chỉ nhân vật Gióng. Em hãy liệt kê các từ ngữ ấy thành hai nhóm tương ứng với hai giai đoạn: trước và sau khi Gióng “vươn vai” trở thành tráng sĩ để ra trận đánh giặc.
Hướng dẫn giải:
- Trước: cậu bé, đứa trẻ, đứa bé, chú bé
- Sau: tráng sĩ, Gióng, Phù Đổng Thiên Vương
Câu 4. Từ kết quả liệt kê ở câu 3, hãy xác định từ ngữ nào được lặp lại nhiều nhất và phân tích tác dụng của việc lặp lại đó.
Hướng dẫn giải:
- Từ ngữ được lặp lại nhiều nhất: tráng sĩ
- Tác dụng: Khắc họa hình tượng người anh hùng với ngoại hình phi thường, sức mạnh thể chất vượt trội và ý chí kiên cường, những yếu tố không thể thiếu để lập nên những chiến công vĩ đại.
Câu 5. Nhân vật trong truyền thuyết thường được giao phó những nhiệm vụ trọng đại. Hãy xác định nhiệm vụ của Thánh Gióng và phân tích tầm quan trọng của nhiệm vụ đó.
Hướng dẫn giải:
- Nhiệm vụ của Gióng: đánh đuổi giặc ngoại xâm, bảo vệ nền độc lập của đất nước.
- Tầm quan trọng: Nhiệm vụ này không chỉ mang ý nghĩa sống còn đối với quốc gia mà còn là biểu tượng của lòng yêu nước và tinh thần dân tộc.
Câu 6. Một số ý kiến cho rằng truyện Thánh Gióng nên kết thúc ở câu “Đến đây, một mình một ngựa, tráng sĩ lên đỉnh núi, cởi giáp sắt bỏ lại, rồi cả người lẫn ngựa từ từ bay lên trời”. Họ cho rằng phần văn bản sau đó là không cần thiết. Em có đồng ý với quan điểm này không? Hãy giải thích.
Hướng dẫn giải:
- Ý kiến: không đồng tình.
- Nguyên nhân: Phần tiếp theo của câu chuyện không chỉ tăng thêm sự hấp dẫn, ly kỳ mà còn khắc họa rõ nét lòng biết ơn của nhân dân đối với người anh hùng dân tộc, qua những dấu tích mà Thánh Gióng để lại.
Câu 7. Qua câu chuyện Thánh Gióng, em có suy nghĩ gì về truyền thống yêu nước và tinh thần chống giặc ngoại xâm của dân tộc ta?
Hướng dẫn giải:
Truyền thống yêu nước và chống giặc ngoại xâm là một trong những truyền thống quý báu của dân tộc Việt Nam, thể hiện qua lòng yêu nước nồng nàn và tinh thần đoàn kết toàn dân tộc.
- Góc Sáng Tạo: Khám Phá Gương Dũng Cảm Trong Sách Tiếng Việt Lớp 4 Tập 2 Bài 12 - Cánh Diều
- Soạn bài Thực hành đọc: Câu chuyện về con đường - Kết nối tri thức 7 | Ngữ văn lớp 7 trang 74 tập 2
- Soạn bài Xuân Diệu - Chân trời sáng tạo: Hướng dẫn chi tiết Ngữ văn lớp 12 trang 15, sách Chân trời sáng tạo tập 1
- Phân tích bài thơ Đêm nay Bác không ngủ của Minh Huệ - Dàn ý chi tiết cùng 10 bài văn mẫu đặc sắc dành cho học sinh lớp 6
- Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 64 - Kết nối tri thức 7: Hướng dẫn chi tiết Ngữ văn lớp 7 tập 2