Sáng kiến kinh nghiệm: Tích hợp giáo dục môi trường vào chương trình giảng dạy lớp 4, 5 - Mẫu sáng kiến tiêu biểu dành cho khối Tiểu học

Dưới đây là chi tiết nội dung mẫu sáng kiến kinh nghiệm, mời quý thầy cô cùng tham khảo và tải tài liệu tại đây.
Sáng kiến kinh nghiệm:
Tích hợp giáo dục môi trường vào chương trình giảng dạy lớp 4, 5
I. PHẦN MỞ ĐẦU
1. Lý do chọn đề tài
Chủ tịch Hồ Chí Minh từng nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục, coi đó là nền tảng để xây dựng đất nước. Người đã nói: “Vì lợi ích mười năm thì phải trồng cây, vì lợi ích trăm năm thì phải trồng người”. Câu nói này đã trở thành kim chỉ nam cho ngành giáo dục, thôi thúc các thầy cô giáo nỗ lực hoàn thành sứ mệnh cao cả của mình. Người cũng khẳng định: “Trường học của chúng ta là trường học của chế độ dân chủ, nhân dân, nhằm đào tạo những công dân và cán bộ tốt, những người chủ tương lai của đất nước”. Đúng vậy, không có giáo dục, chúng ta sẽ không thể có những thế hệ kế thừa xứng đáng. Dù ở thời đại nào, quốc gia nào, giáo dục luôn là chìa khóa để phát triển toàn diện. Nền giáo dục không chỉ đo lường sự phồn thịnh của một quốc gia mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững về kinh tế, chính trị và xã hội. Trong đó, giáo dục bảo vệ môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao ý thức cộng đồng.
Bảo vệ môi trường là vấn đề mang tính toàn cầu. Ở Việt Nam, vấn đề này ngày càng được quan tâm sâu sắc. Nghị quyết số 41/NQ-TW ngày 15 tháng 11 năm 2014 của Bộ Chính trị về tăng cường công tác bảo vệ môi trường trong thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước đã nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục môi trường. Bộ Giáo dục và Đào tạo cũng đã ban hành chỉ thị về việc tăng cường giáo dục bảo vệ môi trường, xác định nhiệm vụ trọng tâm từ năm 2010 là giáo dục môi trường cho bậc tiểu học thông qua các hình thức phù hợp, nhằm xây dựng mô hình trường học xanh - sạch - đẹp.
Vậy môi trường là gì? Có nhiều định nghĩa khác nhau, nhưng hiện nay, người ta thống nhất rằng: “Môi trường là tổng hợp các yếu tố vật chất tự nhiên và nhân tạo, bao gồm lý học, hóa học, sinh học, cùng tồn tại trong một không gian bao quanh con người. Các yếu tố này tương tác mật thiết với nhau, ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến sự tồn tại và phát triển của các cá thể sinh vật và con người”. Đất nước ta đang trong thời kỳ phát triển kinh tế, nhưng sự thiếu ý thức bảo vệ môi trường của một bộ phận người dân đã góp phần làm suy giảm chất lượng môi trường. Những tác động tiêu cực này cũng len lỏi vào trường học, thể hiện qua hành vi thiếu ý thức của một số học sinh như vứt rác bừa bãi, phá hoại cơ sở vật chất, thiếu trách nhiệm với môi trường sống. Đây là những vấn đề khiến người làm giáo dục không khỏi trăn trở.
Trong thực tế, giáo dục môi trường hiện nay có nhiều thuận lợi hơn nhờ sự hỗ trợ của các phương tiện thông tin đại chúng, tranh ảnh, và các hoạt động thực tế. Tuy nhiên, nhận thức về môi trường của một số học sinh vẫn còn hạn chế, một phần do ý thức cá nhân, một phần do chương trình giáo dục chưa có môn học riêng về môi trường mà chỉ lồng ghép vào các môn như Tiếng Việt, Khoa học, Địa lý. Điều này khiến việc tiếp thu kiến thức về môi trường của học sinh chưa đạt hiệu quả cao.
Vì vậy, trong quá trình giảng dạy, ngoài việc truyền đạt kiến thức cơ bản, tôi luôn lồng ghép giáo dục ý thức bảo vệ môi trường cho học sinh. Mục tiêu là giúp các em hiểu rằng bảo vệ môi trường không chỉ mang lại lợi ích cho hiện tại mà còn cho cả tương lai. Học sinh là những chủ nhân tương lai của đất nước, và chúng ta cần giáo dục để các em có ý thức và đóng góp vào công cuộc bảo vệ môi trường. Trong những năm qua, tôi đã áp dụng phương pháp này và nhận thấy những kết quả tích cực. Tôi hy vọng sẽ tiếp tục phát huy hiệu quả trong năm học 2011 - 20.... và những năm tiếp theo, góp phần xây dựng một tương lai bền vững cho đất nước. Đó cũng là lý do tôi chọn đề tài “Lồng ghép giáo dục môi trường vào chương trình giảng dạy lớp 4, 5”.
2. Mục tiêu nhiệm vụ của đề tài
Trong quá trình giảng dạy các môn Tiếng Việt, Khoa học, Địa lý..., tôi luôn lồng ghép các kiến thức cơ bản về môi trường như vai trò của môi trường, khái niệm về ô nhiễm môi trường, nguyên nhân và hậu quả của ô nhiễm môi trường nước, không khí, đất và sinh vật. Tôi sử dụng các phương pháp giảng dạy hiệu quả để học sinh không chỉ tiếp thu kiến thức mà còn hiểu biết sâu sắc về các vấn đề môi trường của quê hương, đất nước. Từ đó, các em sẽ tích cực tham gia vào các hoạt động bảo vệ, cải tạo môi trường, nâng cao chất lượng cuộc sống và trở thành những công dân có ích cho xã hội.
3. Đối tượng nghiên cứu
Tôi chọn đối tượng nghiên cứu là học sinh khối lớp 4-5 thông qua giảng dạy các môn Tiếng Việt, Khoa học, Địa lý... để giáo dục ý thức bảo vệ môi trường. Đây là lứa tuổi thiếu niên, các em chăm chỉ, vâng lời thầy cô, nên việc giáo dục ý thức bảo vệ môi trường từ sớm sẽ giúp các em hình thành thói quen và trách nhiệm với môi trường sống.
4. Phạm vi nghiên cứu
Học sinh khối lớp 4-5 trường Tiểu học Trần Phú từ năm 20.... – 20.... đến nay.
5. Phương pháp nghiên cứu
- Kinh nghiệm giáo dục tích lũy từ quá trình giảng dạy thực tế.
- Trao đổi, hợp tác với các đơn vị chuyên trách về môi trường.
- Nghiên cứu các tài liệu chuyên môn liên quan đến giáo dục môi trường.
II. PHẦN NỘI DUNG
1. Cơ sở lý luận
Trong chương trình giáo dục Tiểu học mới, vấn đề môi trường đã được lồng ghép vào một số môn học. Ví dụ, môn Khoa học dành hẳn một chương để nói về môi trường (SGK trang 127), hay trong môn Tiếng Việt có các bài như “Mở rộng vốn từ: Bảo vệ môi trường” (Luyện từ và câu, SGK trang 115) và “Luật bảo vệ môi trường” (Chính tả, SGK trang 103).
Một số bài học khác cũng đề cập đến môi trường nhưng chưa được khai thác sâu. Ví dụ, chương “Vật chất và năng lượng” trong môn Khoa học, hoặc các bài “Sông ngòi”, “Vùng biển nước ta” trong môn Địa lý.
Tuy nhiên, kiến thức về môi trường vẫn còn khá mờ nhạt và chưa được tách thành một môn học riêng. Một số nội dung chưa thực sự gần gũi với đời sống hàng ngày của học sinh, chẳng hạn như các khái niệm về khu bảo tồn thiên nhiên (SGK trang 115) hay khu bảo tồn đa dạng sinh học (SGK trang 126). Điều này khiến việc tiếp thu của học sinh gặp nhiều khó khăn.
Gần đây, từ năm học 2008-2009, Sở Giáo dục Đắk Lắk và Phòng Giáo dục Krông Ana đã triển khai việc lồng ghép giáo dục môi trường vào các môn học như Tiếng Việt, Khoa học, Địa lý... Điều này đã được giáo viên đón nhận và áp dụng rộng rãi. Điều đó cho thấy giáo dục môi trường là vấn đề cấp thiết, mang tính sống còn đối với xã hội.
2. Thực trạng
a) Thuận lợi và khó khăn
* Thuận lợi:
- Về phía giáo viên
Giáo viên đạt trình độ trên chuẩn, được tham gia các buổi tập huấn về lồng ghép giáo dục môi trường theo từng khối lớp và bài học cụ thể. Được cung cấp tài liệu hướng dẫn chi tiết để lồng ghép vào bài giảng. Giáo viên có năng lực sư phạm vững vàng, được trang bị đầy đủ sách giáo khoa và sách tham khảo.
Việc lồng ghép giáo dục môi trường được thực hiện ở một số bài học trong các phân môn như Tiếng Việt, Khoa học, Địa lý... Nội dung lồng ghép được chia thành ba mức độ: toàn phần, bộ phận và liên hệ.
- Về phía học sinh
Phần lớn học sinh đều có ý thức giữ gìn vệ sinh trường lớp, tạo nên một môi trường xanh-sạch-đẹp, đồng thời hình thành thói quen bỏ rác đúng nơi quy định.
Tất cả học sinh đều nhiệt tình tham gia các phong trào do liên đội phát động, chẳng hạn như: Một phút làm sạch sân trường, chăm sóc và tưới cây trong vườn trường.
Sự quan tâm của phụ huynh cũng đóng góp không nhỏ vào việc nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho học sinh.
* Khó khăn:
Một số học sinh vẫn chưa có ý thức cao trong việc bảo vệ môi trường.
Nhiều phụ huynh chưa thực sự quan tâm đến con em mình, dẫn đến việc các em thường ăn sáng trước cổng trường và xả rác không đúng nơi quy định.
Việc thu gom rác thải của các hộ gia đình xung quanh khu vực trường học vẫn chưa được thực hiện hiệu quả.
b) Thành công và hạn chế
* Thành công:
Bản thân tôi đã xác định rõ mục tiêu bài học và lồng ghép hiệu quả nội dung giáo dục môi trường vào từng bài giảng cụ thể, đạt được kết quả cao trong quá trình dạy và học.
Kết quả cho thấy học sinh trong trường đã tự giác vệ sinh lớp học, bỏ rác và đi vệ sinh đúng nơi quy định.
Bên cạnh nỗ lực của bản thân, tôi còn nhận được sự ủng hộ từ phía phụ huynh. Đặc biệt, sự tiến bộ hàng ngày của học sinh trong việc bảo vệ môi trường tại lớp học và trường học đã khiến tôi thêm vui mừng, phấn khởi và tự tin vào thành công của mình.
* Hạn chế:
Công tác giáo dục môi trường đối với một số giáo viên vẫn chưa được thực hiện thường xuyên, chỉ dừng lại ở các tiết thao giảng hoặc dự giờ.
- Giáo viên tuân thủ cung cấp kiến thức theo sách giáo khoa và sách giáo viên, nhưng chưa mạnh dạn khai thác các vấn đề liên quan đến môi trường vì lo ngại lệch mục tiêu bài giảng, chưa giúp học sinh liên hệ thực tế từ trường lớp để tự giác bảo vệ môi trường.
Ví dụ: Bài “Sông ngòi” SGK/74, giáo viên không dám khai thác sâu về sự cần thiết phải bảo vệ và khai thác hợp lý vì mục tiêu trong SGV không yêu cầu.
- Giáo viên vẫn tập trung nhiều vào việc dạy kiến thức cơ bản, xem nhẹ việc lồng ghép các vấn đề môi trường vào bài học.
- Việc lồng ghép giáo dục môi trường đòi hỏi giáo viên phải đầu tư thời gian nghiên cứu, khiến nhiều người ngại khó do thiếu thời gian.
- Một số học sinh vẫn chưa tuân thủ việc bỏ rác đúng nơi quy định và chưa tích cực tham gia lao động vệ sinh trường lớp.
c) Những mặt mạnh, mặt yếu
* Mặt mạnh:
- Qua nghiên cứu, tôi nhận thấy học sinh tiểu học thích chơi và thường xuyên ăn quà vặt, dẫn đến lượng rác thải còn nhiều.
- Các giải pháp trong đề tài này đã giúp học sinh hiểu rõ hơn về tác động của môi trường đến đời sống con người, từ đó nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.
- Ngoài việc tích hợp vào các tiết học chính khóa, nhiều giáo viên đã chú trọng đưa nội dung giáo dục môi trường vào các tiết sinh hoạt ngoại khóa, giúp học sinh gần gũi với thực tế và hình thành thói quen bảo vệ môi trường ở nhà và trường học.
* Mặt yếu:
- Công tác tuyên truyền bằng nhiều hình thức còn hạn chế trên địa bàn toàn xã do nhà dân sống rải rác, không tập trung.
- Việc tổ chức cho học sinh tham gia vệ sinh nơi công cộng còn quá ít.
- Chưa có điều kiện tổ chức cho học sinh tham quan những nơi có tác động xấu đến môi trường như khí thải nhà máy, nước thải khu công nghiệp, hoặc bãi rác lớn ở khu đông dân cư.
Những yếu tố này ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường sống xung quanh.
d) Nguyên nhân
Qua nhiều năm giảng dạy lớp 4 và 5, tôi đã có cơ hội gần gũi, trao đổi với học sinh, phụ huynh và đồng nghiệp để rút ra kết luận. Tình trạng học sinh lớp 4, 5 chưa quan tâm đến việc bảo vệ môi trường xuất phát từ những nguyên nhân chính sau:
+ Phần lớn các em sống ở vùng nông thôn.
+ Các em chưa có động cơ và thái độ đúng đắn trong việc học cách bảo vệ môi trường.
+ Các em chưa nắm vững các công việc cụ thể liên quan đến bảo vệ môi trường.
+ Các em chưa hiểu rõ thế nào là bảo vệ môi trường.
+ Nhiều em có hoàn cảnh khó khăn, ít có điều kiện để tìm hiểu về môi trường.
e) Phân tích và đánh giá các vấn đề thực trạng đã nghiên cứu.
Hiện nay, tình trạng ô nhiễm môi trường đã lan rộng khắp nơi, từ đất, nước đến không khí, từ bề mặt đến các tầng sâu của lòng đất. Nguyên nhân chính của vấn đề này là các hoạt động sinh hoạt và kinh tế của con người, bao gồm trồng trọt, chăn nuôi, cùng với ý thức bảo vệ môi trường của người dân sống gần trường chưa cao, dẫn đến việc xả rác bừa bãi. Ngoài ra, ý thức bảo vệ môi trường của một số học sinh còn hạn chế. Vấn đề môi trường không phải là môn học chính nên nhiều giáo viên chỉ tập trung vào nội dung bài học chính, dẫn đến việc tích hợp giáo dục môi trường còn hạn chế. Giáo viên thường bỏ qua khâu này do thiếu thời gian và tài liệu hỗ trợ, khiến tiết học kém hấp dẫn và không thuyết phục, dẫn đến hiệu quả giáo dục chưa cao.
3. Giải pháp và biện pháp
a. Mục tiêu của giải pháp và biện pháp
Mục tiêu của việc lồng ghép giáo dục bảo vệ môi trường trong chương trình lớp 4, 5 là:
+ Bảo vệ môi trường xung quanh là trách nhiệm của toàn dân.
+ Trong trường học, ngoài việc học kiến thức, giáo viên cần dạy học sinh biết bảo vệ môi trường, biết thực hiện một số việc cụ thể như: quét dọn vệ sinh trường lớp, đi vệ sinh và bỏ rác đúng nơi quy định...
+ Giáo dục môi trường mang tính chất tổng hợp, vừa vận dụng các hiểu biết và kỹ năng cần thiết.
kĩ năng về môi trường.
Ngoài ra, việc rèn luyện kỹ năng sống cho học sinh thông qua các hoạt động bảo vệ môi trường còn giúp hình thành nhân cách, giúp các em luôn có ý thức bảo vệ môi trường.
b. Nội dung và cách thực hiện giải pháp, biện pháp
b.1. Lồng ghép giáo dục môi trường thông qua một số bài học cụ thể
b.1.1. Xác định tên bài và mức độ tích hợp trong từng bài:
Tùy theo chương trình từng khối lớp, giáo viên cần thực hiện tích hợp lồng ghép giáo dục bảo vệ môi trường. Căn cứ vào tài liệu tập huấn 109 của Bộ giáo dục và đào tạo ngày 25-27/5/2008, giáo viên có thể lồng ghép nội dung này vào một số bài cụ thể.
.............
Mời các bạn tải file tài liệu để xem thêm nội dung chi tiết
- Khám phá ý nghĩa sâu sắc của 100 biểu tượng cảm xúc được ưa chuộng nhất trong thời đại hiện nay
- Bản nhận xét chi tiết sách giáo khoa lớp 4 (12 môn học) - Đánh giá cá nhân SGK lớp 4 năm học 2023 - 2024
- Đề thi Ngữ văn học kì II lớp 8 - Đề số 2: Kiểm tra toàn diện kiến thức và kỹ năng Ngữ văn
- Bài đọc: Một trí tuệ Việt Nam - Sách Tiếng Việt lớp 4 Cánh diều, Tập 2, Bài 18
- Viết đoạn văn kể lại cuộc trò chuyện của em với bà tiên, ông bụt - Luyện tập viết đoạn văn tưởng tượng sáng tạo trong chương trình Tiếng Việt 4 CTST