Hướng dẫn Soạn bài Lượm - Ngữ văn lớp 6 trang 32 sách Cánh Diều tập 2: Phân tích chi tiết và sâu sắc tác phẩm
Bài thơ Lượm của nhà thơ Tố Hữu đã khắc họa hình ảnh chú bé liên lạc Lượm với vẻ hồn nhiên, vui tươi, nhưng cũng đầy sự hăng hái và dũng cảm. Tác phẩm này sẽ được hướng dẫn tìm hiểu chi tiết trong chương trình Ngữ Văn lớp 6, giúp học sinh cảm nhận sâu sắc hơn về giá trị nghệ thuật và ý nghĩa nhân văn.

EduTOPS xin giới thiệu tài liệu Soạn văn 6: Lượm, thuộc bộ sách Cánh Diều. Hãy cùng khám phá chi tiết nội dung và ý nghĩa của tác phẩm ngay sau đây.
Hướng dẫn Soạn bài Lượm - Mẫu 1: Phân tích chi tiết và cảm nhận sâu sắc về tác phẩm
1.1 Tác giả
a. Vài nét về tiểu sử
- Tố Hữu (1920 - 2002), tên khai sinh là Nguyễn Kim Thành.
- Quê hương của ông là làng Phù Lai, nay thuộc xã Quảng Thọ, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên - Huế.
- Cha ông là một nhà nho nghèo, mẹ ông cũng xuất thân từ gia đình nho học, cả hai đã truyền cho ông tình yêu sâu sắc với văn học dân gian.
- Năm 12 tuổi, ông mồ côi mẹ. Một năm sau, ông theo học tại trường Quốc học Huế và tham gia vào phong trào đấu tranh cách mạng.
- Trong những năm thiếu niên, ông đã tham gia phong trào cách mạng và trở thành nhà lãnh đạo chủ chốt của Đoàn thanh niên Dân chủ tại Huế.
- Cuối tháng 4 năm 1939, Tố Hữu bị thực dân Pháp bắt giam tại nhà lao Thừa Thiên.
- Tháng 3 năm 1942, ông vượt ngục và tiếp tục hoạt động cách mạng tại Thanh Hóa.
- Trong Cách mạng tháng Tám năm 1945, ông giữ chức Chủ tịch Ủy ban khởi nghĩa Huế.
- Khi kháng chiến toàn quốc bùng nổ, ông ra Thanh Hóa và lên Việt Bắc công tác tại cơ quan Trung ương Đảng, phụ trách lĩnh vực văn hóa văn nghệ.
- Tố Hữu cũng từng đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng trong hệ thống chính trị của Việt Nam.
- Ông là một trong những nhà thơ tiêu biểu của nền thơ ca cách mạng Việt Nam, đồng thời là một cán bộ cách mạng lão thành.
- Năm 1996, ông được trao tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật.
b. Đường cách mạng, đường thơ
- Tố Hữu được xem là một trong những ngọn cờ tiên phong của nền văn nghệ Cách mạng Việt Nam, với sự nghiệp thơ ca gắn liền với lịch sử đấu tranh của dân tộc.
- Những chặng đường thơ của Tố Hữu không chỉ phản ánh chân thực hành trình cách mạng đầy gian khổ và vinh quang của dân tộc mà còn thể hiện sự vận động trong tư tưởng và phong cách nghệ thuật của ông.
- Các chặng đường thơ:
- Từ ấy (1937 - 1946): Đây là chặng đường đầu tiên trong sự nghiệp thơ ca của Tố Hữu, đánh dấu sự trưởng thành của một thanh niên quyết tâm đi theo con đường cách mạng. Tập thơ gồm ba phần: Máu lửa, Xiềng xích, và Giải phóng.
- Việt Bắc (1947 - 1954): Là bản hùng ca về cuộc kháng chiến chống Pháp, thể hiện tình yêu thiết tha với đất nước và con người kháng chiến.
- Gó lộng (1955 - 1961): Mang đậm cảm hứng về những giá trị lớn lao của cuộc sống và cách mạng.
- Ra trận (1962 - 1971) và Máu và hoa (1972 - 1977): Khắc họa khí thế quyết liệt của cuộc kháng chiến chống Mỹ và niềm vui chiến thắng.
- Một tiếng đờn (1978 - 1992) và Ta với ta (1992 - 1999): Đánh dấu sự chuyển biến trong thơ Tố Hữu, hướng đến những cảm xúc đời thường với niềm vui, nỗi buồn, và những trải nghiệm sâu sắc về cuộc sống.
1.2 Tác phẩm
a. Hoàn cảnh sáng tác
Bài thơ được sáng tác vào năm 1949, trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, phản ánh tinh thần quả cảm và sự hy sinh cao cả của những người chiến sĩ nhỏ tuổi.
b. Thể thơ
- Bài thơ được viết theo thể thơ bốn chữ, tạo nên nhịp điệu nhanh và mạnh mẽ.
- Ngôn ngữ sử dụng tự nhiên, trong sáng, dễ hiểu.
- Nhịp thơ dồn dập, phản ánh sự khẩn trương và quyết liệt của cuộc chiến.
- Hình ảnh thơ giản dị, gần gũi, mang đậm chất dân gian.
c. Bố cục
Bài thơ được chia làm 3 phần chính:
- Phần 1: Từ đầu đến “Cháu đi xa dần” - Cuộc gặp gỡ giữa tác giả và Lượm, giới thiệu về công việc liên lạc của cậu bé.
- Phần 2: Tiếp theo đến “Hồn bay giữa đồng” - Sự hy sinh anh dũng của Lượm trong khi làm nhiệm vụ.
- Phần 3: Phần còn lại - Hình ảnh Lượm sống mãi trong lòng mọi người và quê hương.
d. Nội dung
Bài thơ khắc họa hình ảnh chú bé liên lạc Lượm với vẻ hồn nhiên, vui tươi, nhưng cũng đầy sự dũng cảm và quyết tâm. Dù Lượm đã hy sinh, hình ảnh của em vẫn sống mãi trong lòng quê hương, đất nước và những người yêu mến em.
e. Nghệ thuật
Bài thơ sử dụng thể thơ bốn chữ, kết hợp với từ láy giàu giá trị gợi hình và âm điệu. Giọng thơ hồn nhiên, chân thật, tạo nên sức hấp dẫn và cảm xúc sâu sắc cho người đọc.
Hướng dẫn Soạn bài Lượm - Mẫu 2: Phân tích sâu sắc và cảm nhận chi tiết về tác phẩm
2.1 Chuẩn bị
- Câu chuyện kể về hành trình đầy gian khổ nhưng cũng rất anh dũng của chú bé liên lạc Lượm, một hình tượng tiêu biểu cho tinh thần yêu nước và sự hy sinh cao cả.
- Yếu tố miêu tả: ngoại hình hồn nhiên, vui tươi của cậu bé; yếu tố tự sự: cuộc gặp gỡ giữa Lượm và người chiến sĩ. Những yếu tố này giúp bài thơ trở nên chân thực, sống động và giàu cảm xúc.
- Nét đặc sắc về hình thức nghệ thuật của bài thơ: thể thơ bốn chữ, sử dụng nhiều từ láy giàu giá trị gợi hình, kết hợp với các biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa, tạo nên sức hấp dẫn và sự sinh động cho tác phẩm.
- Ý nghĩa của bài thơ: Bài thơ khắc họa hình ảnh chú bé liên lạc Lượm với vẻ hồn nhiên, vui tươi, nhưng cũng đầy sự dũng cảm và quyết tâm. Sau khi đọc, người đọc cảm thấy tự hào và ngưỡng mộ trước tinh thần hy sinh cao cả của Lượm.
- Tác giả Tố Hữu:
- Tố Hữu (1920 - 2002), tên thật là Nguyễn Kim Thành.
- Quê gốc ở làng Phù Lai, nay thuộc xã Quảng Thọ, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên - Huế.
- Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng trong hệ thống chính trị của Việt Nam.
- Ông là một trong những nhà thơ tiêu biểu của nền thơ ca cách mạng Việt Nam và là một cán bộ cách mạng lão thành.
- Năm 1996, ông được trao tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật.
- Một số tác phẩm nổi tiếng của ông: Từ ấy, Việt Bắc, Gió lộng, Máu và hoa…
- Hoàn cảnh ra đời của bài thơ: Bài thơ được sáng tác năm 1949, trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, phản ánh tinh thần quả cảm và sự hy sinh cao cả của những người chiến sĩ nhỏ tuổi.
- Một số nhân vật thiếu niên dũng cảm được nhắc đến trong lịch sử: Trần Quốc Toản, Kim Đồng, Võ Thị Sáu… Những tấm gương này đã trở thành biểu tượng của lòng yêu nước và sự hy sinh vì độc lập dân tộc.
2.2 Đọc hiểu
Câu 1. Chú ý cách ngắt nhịp và biện pháp tu từ trong khổ thơ thứ nhất.
- Cách ngắt nhịp:
Ngày Huế/ đổ máu,
Chú Hà Nội/ về,
Tình cờ/ chú cháu,
Gặp nhau/ Hàng Bè.
- Biện pháp tu từ: Hoán dụ “Ngày Huế đổ máu” ý chỉ ngày thực dân Pháp đánh chiếm thành phố Huế, gợi lên sự đau thương và mất mát của dân tộc.
Câu 2. Tìm và chỉ ra tác dụng của các từ láy trong các dòng thơ 5 - 8.
- Các từ láy trong dòng 5 - 8 là: loắt choắt, xinh xinh, thoăn thoắt, nghênh nghênh.
- Tác dụng: Một loạt từ láy “loắt choắt”, “xinh xinh”, ”thoăn thoắt”, “nghênh nghênh” tạo nên bức chân dung nhỏ nhắn mà nhanh nhẹn, hoạt bát rất đáng yêu của người liên lạc nhỏ.
Câu 3. Chỉ ra tác dụng của các biện pháp tu từ trong các dòng thơ 10 - 12.
- Biện pháp tu từ: So sánh “Mồm huýt sáo vang/Như con chim chích/Nhảy trên đường vàng”.
- Tác dụng: Diễn tả hình ảnh chú bé Lượm hiện lên với ngoại hình nhỏ nhắn, nhưng nhanh nhẹn, hoạt bát, như một chú chim chích vui tươi, nhí nhảnh.
Câu 4. Ngoại hình và tính cách của chú bé liên lạc được thể hiện qua các bức tranh minh họa này thế nào?
- Hình ảnh Lượm:
- Về trang phục: “Cái xắc xinh xinh”, “Ca lô đội lệch” - trang phục đặc trưng của một chiến sĩ liên lạc nhỏ tuổi.
- Hình dáng: dáng người bé nhỏ “loắt choắt”, nhưng nhanh nhẹn và hoạt bát.
- Cử chỉ nhanh nhẹn: cái chân “thoăn thoắt”, cháu cười “híp mí”, “mồm huýt sáo vang”.
- Lời nói tự nhiên, chân thật: “Cháu đi liên lạc/Vui lắm chú à/Ở đồn Mang Cá/Thích hơn ở nhà”.
=> Hình ảnh Lượm hiện lên với vẻ nhỏ nhắn, vui tươi, hồn nhiên, chân thành, rất dễ yêu, dễ mến.
Câu 5. Khổ thơ (dòng 25 - 26) có gì đặc biệt so với các khổ khác?
Khổ thơ đặc biệt: “Ra thế/Lượm ơi!”: chỉ có 2 câu thơ, mỗi câu 2 dòng. Qua đó thể hiện tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ: đột ngột, bất ngờ và đầy đau đớn, xót xa trước sự hy sinh của Lượm.
Câu 6. Cách ngắt nhịp trong khổ thơ (dòng 39 - 42) có gì đặc biệt?
- Cách ngắt nhịp:
Bỗng/ lòe chớp đỏ
Thôi rồi, /Lượm ơi!
Chú đồng /chí nhỏ
Một dòng/ máu tươi
=> Cách ngắt nhịp thể hiện được tâm trạng bất ngờ, xót xa trước sự hy sinh của Lượm, tạo nên sự căng thẳng và cảm xúc mãnh liệt.
Câu 7. Câu hỏi dùng 47 có ý nghĩa gì?
Câu thơ “Lượm ơi, còn không?” như một câu hỏi đầy đau xót, thể hiện sự bàng hoàng và tiếc thương vô hạn trước sự hy sinh của Lượm.
2.3 Trả lời câu hỏi
Câu 1. Kể lại câu chuyện trong bài thơ dựa theo trật tự thời gian (khoảng 10 dòng).
- Mẫu 1: Ngày Huế đổ máu, Lượm tình cờ gặp người chiến sĩ ở Hàng Bè. Cậu bé nhỏ nhắn, hoạt bát thích thú kể về công việc của mình. Sau khi từ biệt, Lượm tiếp tục công việc liên lạc. Trong một lần thực hiện nhiệm vụ, Lượm nhận bức thư thượng khẩn từ tay anh cán bộ. Cậu hăng hái thực hiện nhiệm vụ mà không sợ hãi nguy hiểm. Ngoài mặt trận súng nổ vang trời, máy bay địch rè rè lượn trên bầu trời. Giữa trưa, đường làng vắng vẻ. Lúa trên đồng xanh mướt, đã bắt đầu trổ bông. Thấp thoáng trên cánh đồng xanh bạt ngàn tít tận chân trời là chiếc ca lô trắng của Lượm. Cậu băng qua đường, lội qua những cánh đồng. Lá thư đề “Thượng khẩn” cần nhanh chóng đến tay người nhận, khiến Lượm không một phút chậm trễ. Bỗng lòe chớp đỏ, Lượm đã trúng đạn của kẻ thù. Chiếc ca lô văng ra xa. Khuôn mặt em lấm lem bùn đất. Bộ quần áo nhuộm sắc đỏ tươi của máu. Cậu nằm trên lúa, đôi tay còn nắm chặt bông lúa non còn thơm mùi sữa. Đôi mắt từ từ nhắm lại. Lượm đã hi sinh.
- Mẫu 2: Ngày Huế đổ máu, cậu bé Lượm tình cờ gặp người chiến sĩ ở Hàng Bè. Dáng vẻ nhỏ nhắn, nhanh nhẹn với chiếc mũ ca nô đội lệch, cái túi xắc xinh. Cậu kể cho người chiến sĩ nghe về công việc của mình. Sau khi từ biệt, Lượm tiếp tục công việc liên lạc. Một thời gian sau, người chiến sĩ nghe tin Lượm đã hy sinh. Trong một lần thực hiện nhiệm vụ, Lượm nhận bức thư thượng khẩn từ tay anh cán bộ. Ngoài mặt trận súng nổ vang trời, đạn bay vèo vèo. Giữa trưa, con đường vắng vẻ. Nhưng lá thư đề “Thượng khẩn” khiến Lượm chẳng sợ hiểm nguy. Chiếc mũ ca nô vẫn nhấp nhô trên cánh đồng. Bỗng lòe chớp đỏ, Lượm đã trúng đạn của kẻ thù. Bộ quần áo nhuộm sắc đỏ tươi của máu. Lượm ngã xuống cánh đồng, đôi tay còn nắm chặt bông lúa non còn thơm mùi sữa. Cậu đã hy sinh.
Câu 2. Đọc các khổ thơ: 2, 3, 4, 5, lập bảng sau vào vở và điền các chi tiết miêu tả Lượm phù hợp vào các cột bên phải.
Trang phục | chiếc mũ ca lô đội lệch, đeo một cái xắc xinh xinh. |
Hình dáng | loắt choắt, như con chim chích |
Cử chỉ, hành động | cái chân thoăn thoắt, cái đầu nghênh nghênh, mồm huýt sáo vang, nhảy trên đường vàng |
Lời nói | Hồn nhiên, vui tươi: “Cháu đi liên lạc |
Chi tiết cảm thấy thú vị nhất: So sánh với hình ảnh “Như con chim chích/Nhảy trên đường vàng”. Vì chi tiết trên cho thấy sự hồn nhiên, hoạt bát của Lượm.
Câu 3. Theo em, tại sao các dòng thơ 25, 26, 47 được tách ra thành những khổ thơ riêng?
Gợi ý: Các dòng thơ 25, 26, 47 được tách thành những khổ thơ riêng để bộc lộ tâm trạng đau đớn, xót xa trước sự hy sinh của Lượm.
Câu 4. Trong tác phẩm, tác giả gọi Lượm bằng nhiều từ ngữ xưng hô khác nhau. Hãy tìm và cho biết mỗi từ ngữ đó thể hiện thái độ và tình cảm gì?
Trong bài thơ, người kể đã gọi Lượm bằng nhiều đại từ xưng hô khác nhau:
- “Chú bé”: cách gọi của một người lớn tuổi với một em trai nhỏ, thể hiện sự thân mật nhưng chưa phải là gần gũi, thân thiết.
- “Cháu”: cách gọi biểu lộ tình cảm gần gũi, thân thiết như quan hệ ruột thịt của người lớn với một em nhỏ.
- “Chú đồng chí nhỏ”: cách gọi vừa thân thiết, trìu mến vừa trang trọng đối với một chiến sĩ nhỏ tuổi.
- “Lượm ơi”: dùng khi tình cảm, cảm xúc của người kể lên đến cao độ, thể hiện ra trong cách gọi tên kèm theo những từ cảm thán: “Thôi rồi, Lượm ơi và Lượm ơi, còn không?”
Câu 5. Bài thơ kết thúc bằng việc lặp lại những dòng thơ miêu tả hình Lượm vẫn như ngày đầu có ý nghĩa gì?
Khẳng định rằng Lượm sẽ không chết đi, hình ảnh của em vẫn còn sống mãi trong lòng người đọc, như một biểu tượng của lòng dũng cảm và sự hy sinh cao cả.
Câu 6. Trong cuộc sống và trong tác phẩm văn học có rất nhiều tấm gương thiếu niên dũng cảm như nhân vật Lượm; hãy viết 3 - 4 dòng giới thiệu về một thiếu niên dũng cảm mà em biết.
- Mẫu 1: Kim Đồng tên thật là Nông Văn Dền, người dân tộc Nùng. Anh là một trong năm thành viên đầu tiên và là đội trưởng của Đội Nhi đồng cứu quốc. Kim Đồng đã cùng đồng đội thực hiện nhiệm vụ giao liên, đưa đón Việt Minh và chuyển thư từ. Trong một lần, khi phát hiện quân Pháp đang tiến đến, anh đã nhanh trí đánh lạc hướng chúng và phát tín hiệu cho cán bộ rút lui an toàn. Anh đã anh dũng hy sinh và được truy tặng danh hiệu Anh hùng lực lượng vũ trang năm 1997.
- Mẫu 2: Một thiếu niên dũng cảm mà em biết là Trần Quốc Toản. Khi vua Trần Nhân Tông mở hội bàn chuyện chống quân Nguyên, Trần Quốc Toản vì còn nhỏ tuổi nên không được tham dự. Cảm thấy tức giận, ông đã bóp nát quả cam trong tay mà không hay biết. Câu chuyện này thể hiện tấm lòng yêu nước và quyết tâm chống giặc ngoại xâm của Trần Quốc Toản, một tấm gương sáng để em học hỏi và noi theo.
- Soạn bài Tự đánh giá: Sao không về Vàng ơi - Ngữ văn lớp 6 trang 43 sách Cánh Diều tập 2
- Soạn bài Trình bày ý kiến về hiện tượng đời sống - Ngữ văn lớp 6 trang 60 sách Cánh Diều tập 2
- Truyện Cô Bé Bán Diêm - Kiệt Tác Của Nhà Văn Andersen
- Soạn bài: Lý do cần đối xử thân thiện với động vật - Ngữ Văn 6 Cánh Diều, Trang 48 Tập 2
- Hướng dẫn Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 75 - Sách Cánh Diều 6 Tập 2