Hoàn cảnh sáng tác truyện Vợ chồng A Phủ - Tác phẩm xuất sắc của nhà văn Tô Hoài
Vợ chồng A Phủ là một trong những tác phẩm trọng tâm trong chương trình Ngữ văn lớp 12 và kỳ thi THPT Quốc gia 2024. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm. Hãy cùng EduTOPS khám phá ngay nhé!

Hiểu rõ hoàn cảnh sáng tác của Vợ chồng A Phủ là yếu tố then chốt giúp nắm bắt nội dung và giá trị tư tưởng của tác phẩm. Hoàn cảnh sáng tác không chỉ xác định thời gian mà còn phản ánh bối cảnh xã hội, đối tượng mà tác giả muốn truyền tải. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây. Ngoài ra, để nâng cao kỹ năng Ngữ văn, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết như: Kết bài Vợ chồng A Phủ, Mở bài Vợ chồng A Phủ, và Phân tích Vợ chồng A Phủ.
1. Giới thiệu về tác giả Tô Hoài
Trước khi tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác Vợ chồng A Phủ, chúng ta hãy cùng điểm qua đôi nét về cuộc đời và sự nghiệp của nhà văn Tô Hoài:
Thứ nhất: Về cuộc đời
Tô Hoài (1920 – 2014), tên khai sinh là Nguyễn Sen, quê nội ở thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Đông (nay thuộc Hà Nội). Tuy nhiên, ông sinh ra và lớn lên tại làng Nghĩa Đô, phủ Hoài Đức, tỉnh Hà Đông (nay là phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Hà Nội) trong một gia đình làm nghề thủ công.
Năm 1943, ông gia nhập Hội Văn hóa cứu quốc. Trong thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp, Tô Hoài hoạt động văn nghệ và làm báo tại Việt Bắc. Với hơn 60 năm cống hiến cho nghệ thuật, ông đã để lại gần 200 tác phẩm thuộc nhiều thể loại như truyện ngắn, tiểu thuyết, ký, tự truyện, tiểu luận và kinh nghiệm sáng tác.
Ông đã nhận được nhiều giải thưởng danh giá, bao gồm: Giải nhất Tiểu thuyết của Hội Văn nghệ Việt Nam năm 1956 (Truyện Tây Bắc); Giải thưởng của Hội Nhà văn Á – Phi năm 1970 (tiểu thuyết Miền Tây); và Giải A Giải thưởng Hội Văn nghệ Hà Nội năm 1970 (tiểu thuyết Quê nhà).
Thứ hai: Về sự nghiệp
Tô Hoài bắt đầu sự nghiệp văn học với một số bài thơ mang phong cách lãng mạn và một cuốn truyện vừa theo thể loại võ hiệp. Tuy nhiên, ông nhanh chóng chuyển sang văn xuôi hiện thực và gây ấn tượng ngay từ những tác phẩm đầu tay, trong đó nổi bật là Dế Mèn phiêu lưu ký.
Tô Hoài là một trong những nhà văn lớn của nền văn học hiện đại Việt Nam, với số lượng tác phẩm đồ sộ. Ông sở hữu vốn hiểu biết sâu rộng về phong tục, tập quán của nhiều vùng miền khác nhau trên đất nước. Lối kể chuyện hóm hỉnh, sinh động cùng vốn từ ngữ phong phú, đôi khi rất bình dị nhưng được sử dụng một cách tài tình, đã giúp ông chinh phục được trái tim của độc giả.
2. Hoàn cảnh sáng tác Vợ chồng A Phủ
Truyện ngắn Vợ chồng A Phủ là một tác phẩm tiêu biểu trong tập Truyện Tây Bắc (1953). Đây là kết quả từ chuyến đi tham gia chiến dịch giải phóng Tây Bắc của nhà văn Tô Hoài, nơi ông đã sống, làm việc và gắn bó với đồng bào dân tộc Tây Bắc trong suốt 8 tháng năm 1952. Tác giả từng bộc bạch: "Đất nước và con người Tây Bắc đã để lại trong tôi nhiều kỷ niệm khó quên."
- Hoàn cảnh sáng tác này không chỉ giúp người đọc hiểu sâu hơn mà còn xúc động trước cuộc sống nô lệ đầy tủi nhục của đồng bào dân tộc miền núi Tây Bắc (điển hình là Mị và A Phủ) dưới ách thống trị của phong kiến (cha con lí Pá Tra và thực dân). Đồng thời, tác phẩm còn khắc họa sức sống tiềm tàng mãnh liệt và con đường họ đến với Cách mạng.
Chủ đề: Thông qua câu chuyện về cuộc đời của Mị và A Phủ, Tô Hoài đã thể hiện một cách chân thực và xúc động nỗi khổ cực của người dân Tây Bắc dưới ách thống trị của bọn chúa đất và thực dân. Đồng thời, tác phẩm còn khẳng định vẻ đẹp, sức sống mãnh liệt và hành trình vùng lên tự giải phóng, xây dựng lại cuộc đời của họ.
Đặc sắc nghệ thuật: Tác phẩm xây dựng thành công những nhân vật ấn tượng, độc đáo, với nghệ thuật phân tích tâm lý sắc sảo và tinh tế. Ngôn ngữ vừa mang đậm màu sắc dân tộc, vừa giàu tính tạo hình và chất thơ, tạo nên sức hút đặc biệt.
Với những giá trị nghệ thuật và nội dung sâu sắc, Vợ chồng A Phủ xứng đáng là một trong những truyện ngắn xuất sắc nhất của văn học Việt Nam, được trao giải Nhất - Giải thưởng Hội Văn nghệ Việt Nam 1954 - 1955.
3. Hoàn cảnh sáng tác Vợ chồng A Phủ siêu ngắn
Mẫu 1
Vợ chồng A Phủ được in trong tập truyện Truyện Tây Bắc, một tác phẩm đạt giải Nhất Hội Văn nghệ Việt Nam (1954 - 1955). Tác phẩm được Tô Hoài sáng tác năm 1952, là kết quả của chuyến đi thâm nhập thực tế cùng bộ đội giải phóng Tây Bắc. Trong suốt 8 tháng, tác giả đã sống, làm việc và chia sẻ những kỷ niệm sâu sắc với đồng bào các dân tộc vùng cao. Những trải nghiệm này đã trở thành nguồn cảm hứng để ông xây dựng hình tượng nhân vật Mị và A Phủ với nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc.
Mẫu 2
Truyện ngắn Vợ chồng A Phủ là một tác phẩm tiêu biểu trong tập Truyện Tây Bắc (1953) của Tô Hoài. Tác phẩm ra đời sau chuyến đi tham gia chiến dịch giải phóng Tây Bắc, nơi tác giả đã sống và gắn bó với người dân địa phương trong 8 tháng năm 1952. Những trải nghiệm này đã giúp ông thổi hồn vào câu chuyện, tạo nên một tác phẩm giàu giá trị nhân văn và nghệ thuật.
4. HCST Vợ chồng A Phủ
Mẫu 1
Truyện ngắn Vợ chồng A Phủ của nhà văn Tô Hoài là một tác phẩm xuất sắc trong tập Truyện Tây Bắc (1953). Tác phẩm này mang giá trị văn học và lịch sử lớn, được viết trong hoàn cảnh đặc biệt khi Tô Hoài tham gia chiến dịch giải phóng Tây Bắc năm 1952. Trong suốt 8 tháng, ông đã sống, làm việc và chia sẻ cuộc sống với người dân và quân đội, thấu hiểu sâu sắc nỗi khổ đau và tinh thần bất khuất của họ. Những trải nghiệm này đã trở thành nguồn cảm hứng để ông viết nên tác phẩm đầy giá trị.
Mẫu 2
Truyện ngắn Vợ chồng A Phủ là một tác phẩm nổi bật trong tập Truyện Tây Bắc (1953), được sáng tác sau chuyến đi tham gia chiến dịch giải phóng Tây Bắc của Tô Hoài. Trong 8 tháng, tác giả đã sống và làm việc cùng người dân Tây Bắc, trải nghiệm cuộc sống và văn hóa của họ. Những kỷ niệm và cảm xúc từ chuyến đi đã in sâu vào tâm trí ông, trở thành nguồn cảm hứng để ông viết nên tác phẩm đầy xúc động này.
Tác giả đã sử dụng hoàn cảnh sáng tác này để tái hiện chân thực cuộc sống đầy khốn khổ của người dân miền núi Tây Bắc. Nhân vật Mị và A Phủ là biểu tượng cho cuộc đấu tranh không ngừng của những người nông dân nghèo trước ách áp bức của phong kiến và thực dân. Dù cuộc sống đầy tủi nhục, họ vẫn thể hiện sự kiên cường và sức sống mãnh liệt, làm nổi bật tinh thần bất khuất của con người Tây Bắc.
Nhờ những trải nghiệm thực tế, Vợ chồng A Phủ của Tô Hoài đã mang đến cho người đọc một thế giới sống động, chân thực. Tác phẩm không chỉ khắc họa phong tục, tập quán của người dân Tây Bắc mà còn thể hiện khát vọng tự do và tình yêu mãnh liệt của họ. Ra đời trong thời kỳ cả nước kháng chiến, tác phẩm đã trở thành nguồn động lực cổ vũ tinh thần đấu tranh của nhân dân.
4. Tóm tắt Vợ chồng A Phủ
Mị, một cô gái xinh đẹp, tự do và tài năng, được nhiều người theo đuổi. Một đêm, nghe tiếng bước chân bên vách nhà, tưởng là người yêu, Mị đưa tay ra thì bị A Sử - con trai thống lí Pá Tra bắt đi. Ngày hôm sau, Mị bị ép làm dâu nhà thống lí để trả món nợ từ ngày cha mẹ cô kết hôn. Ban đầu, Mị đau khổ tột cùng, luôn nghĩ đến cái chết để giải thoát, nhưng vì thương cha, cô không nỡ ăn lá ngón mà tiếp tục sống kiếp con dâu gạt nợ.
Ngày qua ngày, Mị sống lầm lũi như con rùa trong xó cửa, lặp đi lặp lại những công việc như một cái máy. Cảm xúc trong cô dần chai sạn, không còn vui buồn, chỉ còn sự tê liệt trong tâm hồn.
Đêm giao thừa, Mị lén uống rượu. Khi cơn say ập đến, tiếng sáo diều đưa cô trở về những ngày tươi đẹp trước kia. Mị bồi hồi, sống lại với những kỷ niệm xưa. Cô quyết định sửa soạn đi chơi, nhưng bị A Sử bắt và trói đứng ở cột nhà. Đêm đó, Mị vẫn chìm trong cơn say, nhưng khi tỉnh rượu, cô chỉ thấy đau đớn và sợ hãi.
A Sử bị A Phủ đánh, Mị được cởi trói để đi hái thuốc cho chồng. Dù chăm sóc A Sử, cô vẫn bị hắn đánh đập. Một ngày, Mị nghe tiếng đánh đập A Phủ, từ đó A Phủ phải làm thuê cho nhà thống lí để trả nợ vì đánh A Sử. Một hôm, A Phủ làm mất bò, lại bị trói và đánh đập. Mấy ngày liền, Mị không để ý, nhưng khi nhìn thấy giọt nước mắt của A Phủ, cô chợt nhận ra nỗi đau của người cùng cảnh ngộ.
5. Chủ đề tác phẩm Vợ chồng A Phủ - Khát vọng tự do và đấu tranh giải phóng
Tác phẩm phản ánh hiện thực đau thương về số phận con người và hành trình vượt qua áp bức để giành lấy tự do. Đồng thời, nó khắc họa khát khao mãnh liệt của người dân Tây Bắc trong việc phá bỏ xiềng xích, đi theo con đường cách mạng.
- Soạn bài Thuyết trình và thảo luận về vấn đề xã hội - Ngữ văn lớp 10 trang 25 sách Cánh diều tập 2
- Hướng dẫn viết bài văn miêu tả con vật: Quan sát và tìm ý - Tiếng Việt 4 Chân trời sáng tạo Tập 2 Bài 2
- Hướng dẫn Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 116 sách Cánh diều - Ngữ văn lớp 8 tập 1
- Hướng dẫn viết bài văn nghị luận xã hội lớp 10 (Dàn ý chi tiết + 7 Bài mẫu) - Bộ sách Cánh diều
- Soạn bài Thị Mầu lên chùa - Ngữ văn lớp 10 trang 75 sách Cánh diều tập 1: Hướng dẫn chi tiết và sâu sắc