Hướng dẫn Soạn bài Tự tình (bài 2) - Ngữ văn lớp 10 trang 47 sách Cánh diều tập 1 chi tiết và sâu sắc
Hôm nay, EduTOPS mang đến tài liệu Soạn văn 10: Tự tình, một nguồn tham khảo quý giá giúp học sinh chuẩn bị bài học một cách hiệu quả và sâu sắc.

Các bạn học sinh lớp 10, hãy khám phá tài liệu này để chuẩn bị bài học một cách nhanh chóng, đầy đủ và đạt kết quả cao trong học tập.
Hướng dẫn Soạn bài Tự tình - Mẫu 1 chi tiết và sâu sắc
1.1 Chuẩn bị - Hướng dẫn chi tiết và sâu sắc
- Tự tình (bài 2) thuộc chùm thơ Nôm Tự tình gồm ba bài, một tác phẩm tiêu biểu của nữ sĩ Hồ Xuân Hương.
- Chùm thơ “Tự tình” là tiếng lòng đầy sầu tủi và cay đắng, phản ánh tâm trạng của chính tác giả.
- Hồ Xuân Hương: Một nữ thi sĩ tài hoa và đầy bí ẩn
- Theo các tài liệu lưu truyền, Hồ Xuân Hương (chưa rõ năm sinh, năm mất) quê ở làng Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An, nhưng phần lớn cuộc đời bà gắn bó với kinh thành Thăng Long.
- Bà sở hữu một ngôi nhà riêng gần Hồ Tây mang tên Cố Nguyệt Đường, nơi bà sáng tác nhiều tác phẩm nổi tiếng.
- Hồ Xuân Hương từng đi nhiều nơi và kết giao với nhiều danh sĩ lừng lẫy, trong đó có đại thi hào Nguyễn Du.
- Cuộc đời bà trải qua nhiều mối tình éo le và số phận làm vợ lẽ, để lại nhiều nỗi niềm trong thơ ca.
- Các sáng tác của bà thường hướng về người phụ nữ, thể hiện sự đồng cảm sâu sắc và khẳng định khát vọng tự do, hạnh phúc của họ.
1.2 Đọc hiểu - Khám phá sâu sắc tác phẩm
Hãy chú ý đến cách gieo vần, sử dụng từ ngữ, đặc biệt là các động từ mạnh mẽ, tính từ miêu tả màu sắc, mức độ, cũng như cách tác giả xây dựng thời gian và không gian trong tác phẩm.
Gợi ý:
- Cách gieo vần: Vần chân (non, tròn, hòn, con) tạo nên nhịp điệu hài hòa và dễ nhớ.
- Dùng từ ngữ: Các động từ mạnh như 'trơ', 'xiên ngang', 'đâm toạc' thể hiện sự phản kháng mạnh mẽ; từ láy tượng thanh 'văng vẳng' gợi lên âm thanh xa xôi, mơ hồ.
- Thời gian: Đêm khuya, khoảnh khắc tĩnh lặng nhất; không gian: Yên tĩnh, im ắng, tạo cảm giác cô đơn và trầm lắng.
1.3 Trả lời câu hỏi - Phân tích chi tiết và sâu sắc
Câu 1. Hãy xác định bố cục của bài thơ. Tác phẩm là lời tâm sự của ai, về điều gì? Điều ấy có liên quan như thế nào đến nhan đề Tự tình?
- Bố cục:
- Hai câu đề: Nỗi niềm cô đơn và lẻ loi của nhà thơ.
- Hai câu thực: Cảnh ngộ chua xót và đắng cay trong thực tại.
- Hai câu luận: Thái độ phản kháng mạnh mẽ của nhà thơ trước số phận.
- Hai câu kết: Sự chán chường và bất lực trước thực tại không thể thay đổi.
- Tác phẩm là lời tâm sự của tác giả, về nỗi đau khổ và xót xa trước cảnh ngộ chung chồng, một số phận éo le của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
- Nhan đề:
Bài thơ Tự tình (II) không chỉ là nỗi đau riêng của Hồ Xuân Hương mà còn là tiếng lòng đầy bẽ bàng, đau đáu của những người phụ nữ bị chế độ phong kiến chèn ép, để lại cuộc đời dang dở và cô đơn.
Câu 2. Những hình ảnh trong bốn câu thơ đầu của bài thơ cho thấy hoàn cảnh và tâm trạng của chủ thể trữ tình như thế nào?
- Câu thơ 1:
- Thời gian: Đêm khuya, tiếng trống canh dồn dập, gấp gáp, thể hiện sự trôi nhanh của thời gian.
- Không gian: “Văng vẳng” gợi lên một không gian rộng lớn nhưng tĩnh lặng, vắng vẻ, cô liêu.
=> Con người trở nên nhỏ bé, cô đơn, dễ dàng chất chứa những nỗi niềm tâm trạng.
- Câu thơ 2: Diễn tả trực tiếp nỗi buồn tủi thông qua việc sử dụng từ ngữ gây ấn tượng mạnh:
- Từ “trơ” được nhấn mạnh: Nỗi đau, hoàn cảnh “trơ trọi”, tủi hờn; đồng thời thể hiện bản lĩnh thách thức, đối đầu với những bất công ngang trái.
- Hai chữ “hồng nhan” được đặt cạnh danh từ chỉ đơn vị “cái” gợi lên sự bạc bẽo, bất hạnh của kiếp phụ nữ.
=> Bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến xưa.
- Câu thơ 3:
- Chén rượu hương đưa: Mượn rượu để giải khuây nỗi sầu, nhưng rượu chỉ là liều thuốc tạm thời.
- Say lại tỉnh: Gợi lên vòng luẩn quẩn không lối thoát, cuộc rượu say rồi tỉnh cũng như cuộc tình chóng vánh, để lại sự mệt mỏi và rã rời.
=> Vòng luẩn quẩn ấy gợi lên cảm nhận rằng duyên tình đã trở thành trò đùa của số phận, không thể thoát khỏi.
- Câu thơ 4:
- Vầng trăng bóng xế: Trăng sắp tàn, cũng như tuổi xuân đã qua đi.
- Khuyết chưa tròn: Nhân duyên chưa trọn vẹn, chưa tìm được hạnh phúc viên mãn, cho thấy sự dang dở và muộn màng của cuộc đời.
=> Niềm mong mỏi thoát khỏi hoàn cảnh thực tại nhưng không tìm được lối thoát, chỉ còn lại sự bế tắc.
Câu 3. Hình ảnh thiên nhiên và nghệ thuật sử dụng từ ngữ, nghệ thuật đối trong hai câu luận có gì độc đáo? Qua đó, thái độ của nhà thơ đã được thể hiện như thế nào?
- Khung cảnh thiên nhiên:
- Rêu: Sự vật yếu ớt, nhỏ bé nhưng không chịu khuất phục.
- Đá: Vốn im lìm nhưng nay trở nên cứng rắn, nhọn hoắt để “đâm toạc chân mây”.
- Động từ mạnh “xiên”, “đâm” kết hợp với bổ ngữ “ngang”, “toạc”: Thể hiện sự ngang ngạnh, phản kháng mạnh mẽ.
- Nghệ thuật đối “xiên ngang mặt đất - đâm toạc chân mây, rêu từng đám - đá mấy hòn”: Gợi lên sức sống mãnh liệt đang trỗi dậy.
=> Sự phản kháng của thiên nhiên hay cũng chính là sự phản kháng của con người trước số phận.
Câu 4. Phân tích hai câu kết để thấy được nỗi niềm tâm sự của chủ thể trữ tình.
- Câu thơ 7:
- “Ngán”: Sự chán nản, ngán ngẩm trước cuộc đời.
- “Xuân đi xuân lại lại”: “Xuân” mang hai ý nghĩa, vừa là mùa xuân, vừa là tuổi xuân.
=> Mùa xuân đi rồi trở lại theo nhịp tuần hoàn, nhưng tuổi xuân của con người một đi không trở lại.
- Câu thơ 8:
- “Mảnh tình san sẻ”: Mảnh tình vốn đã nhỏ bé, không trọn vẹn, lại còn phải chia sẻ, càng trở nên mong manh và đáng thương.
- “Tí con con”: Hai tính từ “tí” và “con con” đặt cạnh nhau nhấn mạnh sự nhỏ bé, tầm thường, thậm chí là hèn mọn của tình cảm.
=> Nỗi xót xa, đau đớn trước cảnh ngộ chung chồng, một bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
Câu 5. Theo em, bài thơ Tự tình nói lên những suy nghĩ và tình cảm gì của nhà thơ Hồ Xuân Hương? Điều đó còn ý nghĩa như thế nào với ngày nay?
- Bài thơ thể hiện suy nghĩ và tình cảm của nhà thơ: vừa đau buồn, vừa phẫn uất trước duyên phận éo le, cố gắng vươn lên nhưng cuối cùng vẫn rơi vào bi kịch không lối thoát.
- Điều đó có ý nghĩa sâu sắc trong xã hội hiện nay: Khích lệ, động viên người phụ nữ vượt qua số phận, tự tìm kiếm và giành lấy hạnh phúc cho chính mình.
Câu 6. Bài thơ để lại cho em cảm xúc hoặc ấn tượng gì? Hãy viết một đoạn văn (khoảng 8 - 10 dòng) ghi lại điều đó.
Tự tình của Hồ Xuân Hương đã để lại cho em nhiều ấn tượng sâu sắc. Bài thơ không chỉ phản ánh bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến xưa mà còn khắc họa rõ nét sự đấu tranh nội tâm của họ. Họ là những con người tài năng, xinh đẹp nhưng lại phải chịu số phận bất hạnh trong tình yêu. Tuổi xuân của họ trôi qua trong vô vọng, không được yêu thương và trân trọng. Dù vậy, người phụ nữ vẫn mang trong mình một sức sống mãnh liệt, luôn khao khát phản kháng lại thực tại và tìm kiếm hạnh phúc. Điều đó khiến em vô cùng ngưỡng mộ và trân trọng.
Soạn bài Tự tình - Mẫu 2: Hướng dẫn chi tiết và sâu sắc
2.1 Tác giả - Hồ Xuân Hương: Cuộc đời và sự nghiệp
- Theo tài liệu lưu truyền, Hồ Xuân Hương (chưa rõ năm sinh, năm mất) quê ở làng Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An, nhưng phần lớn cuộc đời bà gắn bó với kinh thành Thăng Long.
- Hồ Xuân Hương sở hữu một ngôi nhà riêng gần Hồ Tây, mang tên Cố Nguyệt Đường, nơi bà sáng tác nhiều tác phẩm nổi tiếng.
- Bà từng đi nhiều nơi và kết giao với nhiều danh sĩ nổi tiếng, trong đó có đại thi hào Nguyễn Du.
- Cuộc đời Hồ Xuân Hương trải qua nhiều mối tình ngang trái, thường rơi vào cảnh ngộ éo le, phải làm vợ lẽ.
- Các tác phẩm của bà chủ yếu bao gồm thơ Nôm và thơ chữ Hán. Theo các nhà nghiên cứu, hiện còn khoảng 40 bài thơ được tương truyền là của Hồ Xuân Hương.
- Các sáng tác của bà phần lớn viết về người phụ nữ, thể hiện tiếng nói thương cảm và khẳng định, đề cao khát vọng của họ.
- Hồ Xuân Hương được mệnh danh là “Bà chúa thơ Nôm”, một biểu tượng của văn học trung đại Việt Nam.
- Một số bài thơ nổi tiếng của bà bao gồm: Bánh trôi nước, Khóc Tổng Cóc, Không chồng mà chửa, Quả mít…
2.2 Tác phẩm - Phân tích chi tiết và sâu sắc
a. Hoàn cảnh sáng tác
- Chùm thơ “Tự tình” bộc lộ những nỗi niềm sầu tủi, cay đắng của chính nhà thơ, phản ánh tâm trạng đau khổ và bế tắc.
- Bài thơ trong SGK là bài thứ hai trong chùm thơ này.
b. Thể thơ
Cả ba bài thơ trong chùm “Tự tình” đều được viết theo thể thất ngôn bát cú, một thể thơ cổ điển với quy tắc chặt chẽ.
c. Bố cục
- Hai câu đề: Nỗi niềm cô đơn và lẻ loi của nhà thơ được bộc lộ rõ nét.
- Hai câu thực: Cảnh ngộ chua xót và đắng cay trong thực tại được miêu tả chân thực.
- Hai câu luận: Thái độ phản kháng mạnh mẽ của nhà thơ trước số phận.
- Hai câu kết: Sự chán chường và bất lực trước thực tại không thể thay đổi.
2.3 Đọc - hiểu văn bản - Phân tích chi tiết và sâu sắc
a. Nỗi niềm cô đơn của nhà thơ
- Câu 1:
- Thời gian: Đêm khuya, tiếng trống canh dồn dập, gấp gáp, thể hiện sự trôi nhanh của thời gian.
- Không gian: “Văng vẳng” gợi lên một không gian rộng lớn nhưng tĩnh lặng, vắng vẻ, cô liêu.
=> Con người trở nên nhỏ bé, cô đơn, dễ dàng chất chứa những nỗi niềm tâm trạng.
- Câu 2:
- Từ “trơ” được nhấn mạnh: Nỗi đau, hoàn cảnh “trơ trọi”, tủi hờn; đồng thời thể hiện bản lĩnh thách thức, đối đầu với những bất công ngang trái.
- Hai chữ “hồng nhan” được đặt cạnh danh từ chỉ đơn vị “cái” gợi lên sự bạc bẽo, bất hạnh của kiếp phụ nữ.
=> Bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến xưa.
b. Cảnh ngộ chua xót trong thực tại
- Câu 3:
- Chén rượu hương đưa: Mượn rượu để giải khuây nỗi sầu, nhưng rượu chỉ là liều thuốc tạm thời.
- Say lại tỉnh: Gợi lên vòng luẩn quẩn không lối thoát, cuộc rượu say rồi tỉnh cũng như cuộc tình chóng vánh, để lại sự mệt mỏi và rã rời.
=> Vòng luẩn quẩn ấy gợi lên cảm nhận rằng duyên tình đã trở thành trò đùa của số phận, không thể thoát khỏi.
- Câu 4:
- Vầng trăng bóng xế: Trăng sắp tàn, cũng như tuổi xuân đã qua đi.
- Khuyết chưa tròn: Nhân duyên chưa trọn vẹn, chưa tìm được hạnh phúc viên mãn, cho thấy sự dang dở và muộn màng của cuộc đời.
=> Niềm mong mỏi thoát khỏi hoàn cảnh thực tại nhưng không tìm được lối thoát, chỉ còn lại sự bế tắc.
c. Thái độ phản kháng của nhà thơ
- Câu 5, 6:
- Rêu: Sự vật yếu ớt, nhỏ bé nhưng không chịu khuất phục.
- Đá: Vốn im lìm nhưng nay trở nên cứng rắn, nhọn hoắt để “đâm toạc chân mây”.
- Động từ mạnh “xiên”, “đâm” kết hợp với bổ ngữ “ngang”, “toạc”: Thể hiện sự ngang ngạnh, phản kháng mạnh mẽ.
=> Sự phản kháng của thiên nhiên hay cũng chính là sự phản kháng của con người trước số phận.
d. Sự chán chường trước thực tại không thể thay đổi
- Câu 7:
- “Ngán”: Sự chán nản, ngán ngẩm trước cuộc đời.
- “Xuân đi xuân lại lại”: “Xuân” mang hai ý nghĩa, vừa là mùa xuân, vừa là tuổi xuân.
=> Mùa xuân đi rồi trở lại theo nhịp tuần hoàn, nhưng tuổi xuân của con người một đi không trở lại.
- Câu 8:
- “Mảnh tình san sẻ”: Mảnh tình vốn đã nhỏ bé, không trọn vẹn, lại còn phải chia sẻ, càng trở nên mong manh và đáng thương.
- “Tí con con”: Hai tính từ “tí” và “con con” đặt cạnh nhau nhấn mạnh sự nhỏ bé, tầm thường, thậm chí là hèn mọn của tình cảm.
=> Nỗi xót xa, đau đớn trước cảnh ngộ chung chồng, một bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
Soạn bài Tự tình - Mẫu 3: Phân tích chi tiết và sâu sắc
(1) Mở bài
Dẫn dắt, giới thiệu về tác giả Hồ Xuân Hương và bài thơ Tự tình, một tác phẩm tiêu biểu phản ánh nỗi lòng của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
(2) Thân bài
a. Nỗi niềm cô đơn của nhà thơ
- Câu 1:
- Thời gian: Đêm khuya, tiếng trống canh dồn dập, gấp gáp, thể hiện sự trôi nhanh của thời gian.
- Không gian: “Văng vẳng” gợi lên một không gian rộng lớn nhưng tĩnh lặng, vắng vẻ, cô liêu.
=> Con người trở nên nhỏ bé, cô đơn, dễ dàng chất chứa những nỗi niềm tâm trạng.
- Câu 2: Diễn tả trực tiếp nỗi buồn tủi thông qua việc sử dụng từ ngữ gây ấn tượng mạnh:
- Từ “trơ” được nhấn mạnh: Nỗi đau, hoàn cảnh “trơ trọi”, tủi hờn; đồng thời thể hiện bản lĩnh thách thức, đối đầu với những bất công ngang trái.
- Hai chữ “hồng nhan” được đặt cạnh danh từ chỉ đơn vị “cái” gợi lên sự bạc bẽo, bất hạnh của kiếp phụ nữ.
=> Bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến xưa.
b. Cảnh ngộ chua xót trong thực tại
- Câu 3:
- Chén rượu hương đưa: Mượn rượu để giải khuây nỗi sầu, nhưng rượu chỉ là liều thuốc tạm thời.
- Say lại tỉnh: Gợi lên vòng luẩn quẩn không lối thoát, cuộc rượu say rồi tỉnh cũng như cuộc tình chóng vánh, để lại sự mệt mỏi và rã rời.
=> Vòng luẩn quẩn ấy gợi lên cảm nhận rằng duyên tình đã trở thành trò đùa của số phận, không thể thoát khỏi.
- Câu 4:
- Vầng trăng bóng xế: Trăng sắp tàn, cũng như tuổi xuân đã qua đi.
- Khuyết chưa tròn: Nhân duyên chưa trọn vẹn, chưa tìm được hạnh phúc viên mãn, cho thấy sự dang dở và muộn màng của cuộc đời.
=> Niềm mong mỏi thoát khỏi hoàn cảnh thực tại nhưng không tìm được lối thoát, chỉ còn lại sự bế tắc.
c. Thái độ phản kháng của nhà thơ
- Khung cảnh thiên nhiên:
- Rêu: Sự vật yếu ớt, nhỏ bé nhưng không chịu khuất phục.
- Đá: Vốn im lìm nhưng nay trở nên cứng rắn, nhọn hoắt để “đâm toạc chân mây”.
- Động từ mạnh “xiên”, “đâm” kết hợp với bổ ngữ “ngang”, “toạc”: Thể hiện sự ngang ngạnh, phản kháng mạnh mẽ.
=> Sự phản kháng của thiên nhiên hay cũng chính là sự phản kháng của con người trước số phận.
d. Sự chán chường trước thực tại không thể thay đổi
- Câu 7:
- “Ngán”: Sự chán nản, ngán ngẩm trước cuộc đời.
- “Xuân đi xuân lại lại”: “Xuân” mang hai ý nghĩa, vừa là mùa xuân, vừa là tuổi xuân.
=> Mùa xuân đi rồi trở lại theo nhịp tuần hoàn, nhưng tuổi xuân của con người một đi không trở lại.
- Câu 8:
- “Mảnh tình san sẻ”: Mảnh tình vốn đã nhỏ bé, không trọn vẹn, lại còn phải chia sẻ, càng trở nên mong manh và đáng thương.
- “Tí con con”: Hai tính từ “tí” và “con con” đặt cạnh nhau nhấn mạnh sự nhỏ bé, tầm thường, thậm chí là hèn mọn của tình cảm.
=> Nỗi xót xa, đau đớn trước cảnh ngộ chung chồng, một bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
(3) Kết bài
Khẳng định lại giá trị nội dung sâu sắc và nghệ thuật độc đáo của bài thơ Tự tình.
- Tập làm văn lớp 5: Tả ngôi trường thân yêu (Kèm sơ đồ tư duy) - 2 Dàn ý chi tiết & 33 bài văn mẫu đặc sắc
- Soạn bài Mưa xuân (II) - Chân trời sáng tạo | Ngữ văn lớp 8 trang 40 sách Chân trời sáng tạo tập 1
- Văn mẫu lớp 9: Phân tích hai khổ thơ đầu bài Ánh Trăng (Kèm sơ đồ tư duy) - Dàn ý chi tiết và 11 bài văn mẫu đặc sắc
- Văn mẫu lớp 6: Cảm nhận sâu sắc về nhân vật Ông lão đánh cá trong tác phẩm 'Ông lão đánh cá và con cá vàng' - Dàn ý chi tiết và 4 bài văn mẫu xuất sắc dành cho học sinh lớp 6
- Văn mẫu lớp 6: Tóm tắt tác phẩm Bức thư của thủ lĩnh da đỏ (7 mẫu) - Những bài văn mẫu đặc sắc dành cho học sinh lớp 6