Đoạn trích Trao Duyên từ câu 723 đến câu 756 trong Truyện Kiều của Nguyễn Du là một trong những phần xúc động nhất, phản ánh sự hy sinh và tình yêu đau khổ của Thúy Kiều. Đây là đoạn thể hiện tâm trạng dằn vặt và những suy nghĩ sâu sắc của nhân vật trong tác phẩm, đã góp phần tạo nên giá trị văn học đặc sắc của Truyện Kiều.
Đoạn trích "Trao Duyên" là lời tâm sự của Thúy Kiều gửi đến Thúy Vân, trong những giờ phút tuyệt vọng, khi nàng tìm cách nhờ em gái mình thực hiện nghĩa tình thay cho mình đối với Kim Trọng. Qua từng câu chữ ấy, Nguyễn Du khắc họa một cách sâu sắc bi kịch tình yêu đầy cay đắng, cũng như vẽ lên bức tranh về thân phận bất hạnh nhưng cũng hết sức cao đẹp của Thúy Kiều, một hình ảnh nhân vật với trái tim thủy chung nhưng cũng chịu đựng biết bao đau thương. Chắc chắn, tác phẩm này sẽ được bàn luận và phân tích trong chương trình Ngữ văn lớp 10.

EduTOPS sẽ mang đến những thông tin bổ ích về tác giả Nguyễn Du và nội dung chi tiết của đoạn trích "Trao Duyên". Mời bạn theo dõi để khám phá những giá trị văn học sâu sắc mà tác phẩm này mang lại. Hãy cùng đón đọc và cùng tìm hiểu ngay sau đây.
1. Trao duyên
Cậy em, em có chịu lời,
Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa.
Giữa đường đứt gánh tương tư,
Keo loan chắp mối tơ thừa mặc em.
Kể từ khi gặp chàng Kim,
Khi ngày quạt ước, khi đêm chén thề.
Sự đâu sóng gió bất kỳ,
Hiếu tình khôn lẽ hai bề vẹn hai?
Ngày xuân em hãy còn dài,
Xót tình máu mủ, thay lời nước non.
Chị dù thịt nát xương mòn,
Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây.
Chiếc thoa với bức tờ mây
Duyên này thì giữ, vật này của chung.
Dù em nên vợ nên chồng,
Xót người mệnh bạc ắt lòng chẳng quên!
Mất người còn chút của tin,
Phím đàn với mảnh hương nguyền ngày xưa.
Mai sau dù có bao giờ,
Đốt lò hương ấy, so tơ phím này.
Trông ra ngọn cỏ gió cây,
Thấy hiu hiu gió, thì hay chị về.
Hồn còn mang nặng lời thề,
Nát thân bồ liễu đền nghì trúc mai.
Dạ đài cách mặt, khuất lời,
Rảy xin chén nước cho người thác oan.
Bây giờ trâm gãy bình tan,
Kể làm sao xiết muôn vàn ái ân!
Trăm nghìn gửi lạy tình quân
Tơ duyên ngắn ngủi có ngần ấy thôi.
Phân sao phận bạc như vôi?
Đã đành nước chảy hoa trôi lỡ làng.
Ôi Kim Lang! Hỡi Kim lang!
Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!
2. Đôi nét về tác giả Nguyễn Du
2.1 Cuộc đời của Nguyễn Du - Một Hành Trình Văn Hóa Sâu Sắc
- Nguyễn Du sinh năm 1765 tại Thăng Long, tên chữ là Tố Như, hiệu là Thanh Hiên.
- Tổ tiên Nguyễn Du vốn từ làng Canh Hoạch, huyện Thanh Oai, trấn Sơn Nam (nay thuộc Hà Nội), sau đó di cư vào xã Nghi Xuân, huyện Tiên Điền (nay là làng Tiên Điền, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh).
- Cha là Nguyễn Nghiễm (1708 - 1775) và mẹ là Trần Thị Tần (1740 - 1778).
- Vợ của Nguyễn Du là con gái Đoàn Nguyễn Thục, quê ở Quỳnh Côi, trấn Sơn Nam (nay thuộc Thái Bình).
- Nguyễn Du may mắn được tiếp nhận truyền thống văn hóa của nhiều vùng quê khác nhau.
- Thời thơ ấu và niên thiếu, Nguyễn Du sống tại Thăng Long trong một gia đình phong kiến quyền quý.
- Năm 10 tuổi, Nguyễn Du mồ côi cha.
- Năm 13 tuổi, mồ côi mẹ, Nguyễn Du đến sống với người anh cùng cha khác mẹ là Nguyễn Khản.
- Trong khoảng thời gian này, ông đã có dịp hiểu biết về cuộc sống phong lưu, xa hoa của giới quý tộc phong kiến - những điều đó đã để lại dấu ấn trong sáng tác của ông sau này.
- Năm 1783, Nguyễn Du thi Hương đỗ tam trường (tú tài) và được tập ấm nhận một chức quan võ nhỏ ở Thái Nguyên.
- Từ năm 1789, Nguyễn Du đã rơi vào cuộc sống khó khăn gian khổ hơn chục năm ở các vùng nông thôn khác nhau đã tạo điều kiện cho Nguyễn Du có một vốn sống thực tế phong phú thô thúc ông suy ngẫm nhiều về xã hội, thân phận con người tạo tiền đề cho việc hình thành tài năng và bản lĩnh văn chương.
- Sau nhiều năm sống chật vật ở các vùng quê khác nhau, năm 1802, Nguyễn Du ra làm quan cho nhà Nguyễn.
- Năm 1802, ông nhậm chức Tri huyện Phù Dung (nay thuộc Khoái Châu, Hưng Yên), sau đổi thành Tri phủ Thường Tín (nay thuộc Hà Nội).
- Từ năm 1805 - 1809, ông được thăng chức Đông Các điện học sĩ.
- Năm 1809, Nguyễn Du được bổ làm Cai bạ dinh Quảng Bình.
- Năm 1813, ông được thăng Cần Chánh điện học sinh và giữ chức Chánh sứ đi Trung Quốc.
- Đến khi sang Trung Quốc, Nguyễn Du được tiếp xúc trực tiếp với nền văn hóa mà từ nhỏ đã quen thuộc.
- Năm 1820, Nguyễn Du được cử làm Chánh sứ đi Trung Quốc, nhưng chưa kịp lên đường đã mất vào ngày 10 tháng 8 năm 1820.
- Năm 1965, Hội đồng Hòa bình thế giới đã công nhận Nguyễn Du là danh nhân văn hóa thế giới.
2.2 Sự nghiệp văn học
a. Các sáng tác chính
* Sáng tác bằng chữ Hán: Bao gồm 249 bài thơ chữ Hán, được Nguyễn Du sáng tác xuyên suốt trong các giai đoạn khác nhau của cuộc đời ông.
- Thanh Hiên thi tập (Tập thơ của Thanh Hiên): 78 bài thơ, phần lớn được viết trong những năm đầu trước khi ông gia nhập triều đại nhà Nguyễn.
- Nam trung tạp ngâm (Các bài thơ ngâm khi ở phương Nam): 40 bài thơ sáng tác trong thời gian ông đảm nhiệm các chức vụ quan trọng ở Huế và Quảng Bình, những vùng đất đầy ắp ký ức của quê hương ông ở phía Nam Hà Tĩnh.
- Bắc hành tạp lục (Ghi chép trong chuyến đi sang phương Bắc): 131 bài thơ được sáng tác trong chuyến đi sứ đến Trung Quốc, phản ánh rõ nét những trải nghiệm, quan sát và cảm xúc của ông về một nền văn minh xa lạ.
=> Thơ chữ Hán của Nguyễn Du không chỉ phản ánh tư tưởng, tình cảm mà còn bộc lộ nhân cách và tầm nhìn sâu rộng của ông về thế giới và con người.
* Sáng tác bằng chữ Nôm: Những tác phẩm kinh điển như Đoạn trường tân thanh (Truyện Kiều) và Văn chiêu hồn.
b. Một vài đặc điểm về nội dung và nghệ thuật của thơ văn Nguyễn Du
* Đặc điểm nội dung:
- Tình cảm chân thành, sự cảm thông sâu sắc mà Nguyễn Du dành cho cuộc sống và con người, đặc biệt là những con người nhỏ bé, bất hạnh, và những người phụ nữ trong xã hội phong kiến khắc nghiệt.
- Nguyễn Du đã đặt ra một vấn đề nhân đạo mới mẻ nhưng vô cùng quan trọng trong văn học: xã hội cần phải tôn vinh và trân trọng các giá trị tinh thần, đồng thời cũng phải trân trọng chính những chủ thể sáng tạo ra những giá trị này.
- Các sáng tác của Nguyễn Du không chỉ ca ngợi giá trị hạnh phúc tự nhiên của con người mà còn nhấn mạnh sự tôn trọng những cảm xúc, những mơ ước đời thường, mang tính nhân văn sâu sắc.
=> Nguyễn Du là hình mẫu tiêu biểu của trào lưu nhân đạo chủ nghĩa trong văn học cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX, phản ánh một nhân cách sáng suốt và tầm nhìn vượt thời gian.
* Đặc điểm nghệ thuật
- Thể thơ phong phú với nhiều hình thức khác nhau, bao gồm ngũ ngôn cổ thi, ngũ ngôn luật, thất ngôn luật và ca hành, nhạc phủ, tạo nên một sự đa dạng và sự phát triển không ngừng của thể loại thơ trong văn học Việt Nam.
- Nguyễn Du đã góp phần quan trọng trong việc trau dồi và nâng cao ngôn ngữ văn học dân tộc, làm giàu tiếng Việt qua việc Việt hóa những yếu tố ngôn ngữ ngoại nhập, tạo nên một bản sắc riêng biệt và sâu sắc cho ngôn ngữ thơ văn.
Giới thiệu về đoạn trích 'Trao duyên' trong Truyện Kiều - Tình yêu, sự hy sinh và nỗi đau
- Đoạn trích 'Trao duyên' trong tác phẩm 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du là một trong những phần nổi bật nhất, phản ánh sâu sắc tình yêu thương, hy sinh và những nỗi đau khôn nguôi mà nhân vật Thúy Kiều phải trải qua. Hành động trao duyên cho em gái Thúy Vân không chỉ là một hành động đại hiếu mà còn là biểu hiện cao đẹp của tình yêu và sự trách nhiệm trong gia đình.
- Trong đoạn trích này, Kiều thể hiện nỗi lòng và sự lo toan cho người em gái, thể hiện sự hy sinh vô bờ bến khi đặt tình yêu của mình vào tay em. Đây là một quyết định đầy bi kịch, không chỉ phản ánh sự đau đớn của nhân vật mà còn làm nổi bật những giá trị nhân văn sâu sắc trong văn học cổ điển Việt Nam.
- Đoạn trích này cũng mang đến một cái nhìn về xã hội phong kiến, nơi mà những tình cảm cá nhân, dù sâu sắc đến đâu, vẫn phải chịu sự chi phối của các quy tắc gia đình và trách nhiệm. Đây chính là thông điệp nhân văn mà Nguyễn Du muốn truyền tải qua tác phẩm của mình.
- Với tài năng nghệ thuật độc đáo, Nguyễn Du đã xây dựng một đoạn trích đầy cảm xúc và sâu sắc, khiến người đọc không chỉ cảm nhận được nỗi đau mà còn hiểu được những giá trị nhân đạo mà tác phẩm muốn gửi gắm.
3.1 Hoàn cảnh sáng tác
- Đoạn trích 'Trao duyên' xuất hiện trong tác phẩm 'Truyện Kiều' (Đoạn trường tân thanh), một kiệt tác văn học của Nguyễn Du, thể hiện sâu sắc những cảm xúc nội tâm và sự hy sinh của nhân vật Thúy Kiều. Đây là một phần quan trọng trong câu chuyện dài đầy bi kịch của nàng Kiều, góp phần làm nổi bật những giá trị nhân văn và sự đồng cảm trong xã hội phong kiến.
- Đoạn trích 'Trao duyên' là một phần đặc sắc trong 'Truyện Kiều', đoạn này bắt đầu từ câu 723 và kết thúc ở câu 756. Đây là lời Thúy Kiều trao gửi em gái Thúy Vân, nhờ Vân thay mình giữ gìn lời thề với Kim Trọng và cũng là lúc Kiều quyết định bán mình để chuộc cha, mở ra một chuỗi bi kịch đầy đau thương trong cuộc đời nàng.
- Đoạn trích này nằm trong phần 'Gia biến và Lưu lạc' của 'Truyện Kiều'. Đây là một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời Thúy Kiều, khi nàng quyết định hy sinh tình yêu và tương lai để cứu cha, đồng thời gửi gắm tình cảm của mình cho em gái. Câu chuyện không chỉ phản ánh sự đau đớn mà còn là minh chứng cho sức mạnh của tình yêu và lòng hiếu thảo trong một xã hội đầy những bất công và thử thách.
Tóm tắt Truyện Kiều:
- 'Truyện Kiều' là câu chuyện kể về cuộc đời của Thúy Kiều, một thiếu nữ tài sắc vẹn toàn, nhưng phải chịu một số phận đầy bi kịch. Trong một lần du xuân, nàng gặp gỡ và yêu Kim Trọng. Họ trao đổi lời thề nguyện, định ước sẽ chung sống hạnh phúc. Nhưng bi kịch ập đến khi gia đình Kiều bị vu oan và cha nàng bị bắt giam.
- Thúy Kiều quyết định bán mình để chuộc cha khỏi cảnh lao tù. Trước khi thực hiện điều này, Kiều trao duyên cho em gái Thúy Vân, nhờ em thay mình giữ lời hứa với Kim Trọng. Mặc dù đối mặt với tình huống đầy nghịch cảnh, Kiều vẫn kiên quyết thực hiện hành động hy sinh vì gia đình và tình yêu. Nàng bị lừa bán vào lầu xanh bởi Mã Giám Sinh và Tú Bà, nhưng sau đó được Thúc Sinh cứu thoát khỏi cuộc sống tủi nhục.
- Sau khi gặp phải Hoạn Thư - vợ của Thúc Sinh, Kiều lại tiếp tục phải chịu đựng những nỗi đau từ sự ghen tuông và bất công. Cuối cùng, Kiều gặp được Từ Hải, một anh hùng mang trong mình khát khao báo ân báo oán. Cùng Từ Hải, Kiều tìm thấy hy vọng, nhưng lại một lần nữa rơi vào cảnh bi kịch khi vô tình đẩy Từ Hải vào chỗ chết. Kiều đau đớn và quyết định tự kết liễu cuộc đời mình bằng cách nhảy xuống sông, nhưng nàng được sư Giác Duyên cứu sống.
- Khi Kim Trọng từ Liêu Dương trở về sau lễ tang của chú, hay tin Thúy Kiều gặp phải những biến cố đau thương, chàng đau lòng vô cùng. Mặc dù kết hôn với Thúy Vân, nhưng Kim Trọng vẫn không nguôi nhớ thương Kiều. Chàng quyết định lên đường tìm kiếm Kiều, để rồi gia đình đoàn tụ. Dù Kiều và Kim Trọng lại có duyên gặp lại nhau, nhưng tình yêu của họ không còn như xưa, vì hai người đều đã có những cam kết và nguyện ước riêng biệt.
3.2 Cấu trúc bài viết
Gồm 3 phần chính:
- Phần 1: Mở đầu đến câu “Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây” - Kiều thuyết phục và trao duyên cho Thúy Vân, thể hiện sự hy sinh sâu sắc của nàng.
- Phần 2: Tiếp theo đến câu “Rảy xin chén nước cho người thác oan” - Kiều trao tín vật đính ước cho Thúy Vân cùng với những lời dặn dò đầy nghĩa tình, thể hiện sự lo lắng cho tương lai của người em.
- Phần 3: Phần còn lại - là nỗi đau đớn, dằn vặt của Thúy Kiều khi phải từ bỏ tình yêu, sống trong sự dằn vặt với nỗi niềm không thể thổ lộ, khắc khoải trong tâm hồn.
3.3 Ý nghĩa nhan đề
- Trao duyên: Là hành động gửi trao tình yêu, gửi gắm mối duyên chưa trọn vẹn cho người khác, nhờ họ tiếp nối và hoàn thành điều mà bản thân chưa thể làm được.
- Nhan đề “Trao duyên” phản ánh hoàn cảnh éo le của Thúy Kiều, khi bị vu oan sai, nàng buộc phải hy sinh mối tình với Kim Trọng để bảo vệ gia đình. Kiều bán thân để lấy tiền hối lộ cho những kẻ bất lương, nhằm cứu cha và em khỏi sự tra tấn dã man. Sau khi hy sinh bản thân, Kiều trăn trở suốt đêm, cuối cùng nhờ em gái Thúy Vân thay mình kết duyên với Kim Trọng, thực hiện nốt mối duyên mà Kiều phải bỏ dở.
=> Nhan đề “Trao duyên” không chỉ thể hiện hành động trao gửi mà còn phản ánh đầy đủ nội dung của đoạn trích, qua đó thể hiện sự hy sinh, tình yêu thầm lặng và nỗi lòng đau đớn của Thúy Kiều.
3.4 Nội dung của đoạn trích “Trao Duyên” và Tình Cảm Bi Kịch của Thúy Kiều
Qua đoạn trích “Trao duyên”, tác giả Nguyễn Du đã khắc họa sâu sắc bi kịch tình yêu, thân phận bất hạnh cũng như phẩm giá cao đẹp của Thúy Kiều, mở ra những suy tư sâu sắc về số phận và nhân cách con người.
Nghệ thuật trong văn học: Khắc họa nội tâm nhân vật và các kỹ thuật biểu đạt tinh tế
- Nghệ thuật khắc họa nội tâm nhân vật một cách sâu sắc, làm nổi bật tâm trạng và những xung đột bên trong của họ.
- Ứng dụng hình ảnh tượng trưng và ước lệ, mang đến một chiều sâu nghệ thuật đặc biệt cho tác phẩm.
- Sử dụng thành công ngôn ngữ và thể thơ của dân tộc, làm phong phú thêm sự gắn kết giữa tác phẩm và văn hóa dân tộc.
3.6 Mở bài và kết bài
- Mở bài: Nguyễn Du, một trong những tác giả vĩ đại của văn học Việt Nam, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc qua tác phẩm Truyện Kiều, được mệnh danh là kiệt tác của văn chương cổ điển. Trong số những đoạn trích để lại ấn tượng mạnh mẽ, 'Trao duyên' là một đoạn có sức lan tỏa sâu sắc, nói lên số phận nghiệt ngã và lòng hy sinh của người con gái. Đoạn trích này, từ câu 723 đến câu 756 trong phần Gia biến và Lưu lạc của Truyện Kiều, là lời của Thúy Kiều trao cho Thúy Vân, nhờ em mình hoàn thành trách nhiệm với Kim Trọng, trong khi nàng phải gánh lấy trách nhiệm nặng nề là bán mình để chuộc lại sinh mạng của cha.
- Kết bài: Đoạn trích 'Trao duyên' trong Truyện Kiều của Nguyễn Du không chỉ khắc họa một bi kịch tình yêu đầy đau đớn, mà còn làm nổi bật thân phận bất hạnh và phẩm giá cao đẹp của Thúy Kiều. Tác giả đã tài tình diễn tả nỗi đau của nàng Kiều, qua đó gửi gắm thông điệp sâu sắc về tình yêu, gia đình và sự hy sinh trong cuộc đời con người.
- Tả con mèo lớp 4: Dàn ý chi tiết và 42 mẫu văn tả con mèo mà em yêu thích
- Tại sao tôi yêu thích câu chuyện về tình yêu thương và lòng biết ơn trong cuộc sống Câu chuyện về tình yêu thương và lòng biết ơn luôn mang đến những giá trị nhân văn sâu sắc mà tôi vô cùng trân trọng. Mỗi câu chuyện như vậy mở ra những cảm xúc chân thành, khiến tôi nhận ra rằng cuộc sống thật sự ý nghĩa khi chúng ta biết sẻ chia và trân trọng những điều nhỏ bé. Những câu chuyện này giúp tôi hiểu được rằng tình yêu thương không chỉ là cảm xúc, mà là một hành động có thể thay đổi thế giới, tạo dựng những mối quan hệ bền chặt và thấm đẫm lòng biết ơn. Từ đó, tôi học được cách sống có trách nhiệm, biết yêu thương và cảm nhận sự gắn kết giữa con người với nhau một cách sâu sắc hơn.
- Kể lại một trải nghiệm đáng nhớ về người thân trong gia đình - 4 Dàn ý và 30 bài văn mẫu lớp 6Trải nghiệm đáng nhớ về người thân trong gia đình là những câu chuyện đầy cảm xúc và sâu sắc, nơi tình yêu thương, sự hi sinh và những khoảnh khắc quý giá được khắc sâu trong tâm trí mỗi chúng ta.Qua 4 dàn ý chi tiết và 30 bài văn mẫu, các học sinh lớp 6 có thể dễ dàng nắm bắt cách viết một bài văn kể lại trải nghiệm, thể hiện tình cảm gia đình một cách chân thật và sâu sắc.Những bài văn mẫu không chỉ giúp các em học sinh phát triển kỹ năng viết, mà còn là bài học quý giá về tình cảm gia đình, giúp các em hiểu rõ hơn về giá trị của những khoảnh khắc bên người thân yêu.
- Bản Kiểm Điểm Học Sinh: Cách Viết Đúng Và 14 Mẫu Bản Kiểm Điểm Nhận Lỗi Đầy Đủ
- Mẫu trang trí bảng lớp đẹp, ấn tượng và sáng tạo cho năm 2024: Từ khai giảng đến tổng kết, họp phụ huynh