Văn mẫu lớp 8: Phân tích sâu sắc bài thơ Khi con tu hú của Tố Hữu (Kèm sơ đồ tư duy) - 3 Dàn ý & 15 bài văn mẫu xuất sắc
Bài thơ Khi con tu hú đã thành công trong việc khắc họa tình yêu thiên nhiên, cuộc sống và khát vọng tự do cháy bỏng của người chiến sĩ cách mạng. 15 bài phân tích Khi con tu hú xuất sắc sẽ giúp học sinh lớp 8 thấu hiểu sâu sắc hơn về tác phẩm.

Xuyên suốt bài thơ Khi con tu hú là niềm khao khát tự do mãnh liệt của người cách mạng, đồng thời cũng là khát vọng tự do cho dân tộc, quê hương. 15 bài phân tích ngắn gọn nhưng sâu sắc sẽ giúp học sinh trau dồi vốn từ và nâng cao kỹ năng môn Văn lớp 8.
Phân tích bài thơ Khi con tu hú của Tố Hữu
- Sơ đồ tư duy Phân tích bài thơ Khi con tu hú
- Dàn ý Phân tích bài thơ Khi con tu hú (3 mẫu)
- Phân tích bài thơ Khi con tu hú ngắn gọn
- Phân tích bài thơ Khi con tu hú hay nhất (14 mẫu)
Sơ đồ tư duy Phân tích bài thơ Khi con tu hú của Tố Hữu

Dàn ý Phân tích bài thơ Khi con tu hú của Tố Hữu
A. Mở bài:
- Giới thiệu tác giả, tác phẩm: Tố Hữu là một nhà thơ tiêu biểu của Việt Nam trong giai đoạn 1930 - 1945. Bài thơ “Khi con tu hú” là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của ông.
- Khái quát nội dung tác phẩm: “Khi con tu hú” thể hiện tình yêu thiên nhiên, cuộc sống và khát vọng tự do cháy bỏng của người chiến sĩ cách mạng.
B. Thân bài:
* Luận điểm 1: 6 câu thơ đầu là bức tranh mùa hè thanh bình, rực rỡ
- Âm thanh:
- Tiếng chim tu hú gọi bầy
- Tiếng ve râm ran
- Tiếng sáo diều vi vút trên cao
⇒ Âm thanh báo hiệu mùa hè đến, như một bản hòa ca rộn rã.
- Màu sắc:
- Màu vàng óng của lúa chín, ngô đồng
- Màu vàng hồng của nắng mai
- Màu xanh thẳm của bầu trời cao
⇒ Gam màu tươi sáng, biểu tượng của sức sống và tự do.
- Hình ảnh: cánh đồng lúa chín vàng, trái cây chín mọng ⇒ dấu hiệu của mùa hè, sự chuyển mình từ xuân sang hạ.
- Đường nét: cánh diều sáo “lộn nhào” giữa trời xanh ⇒ hình ảnh sống động, thể hiện sự tự do và sức sống mãnh liệt.
⇒ Bức tranh mùa hè tươi đẹp, tràn đầy sức sống qua góc nhìn của một tâm hồn yêu đời, nhạy cảm. Chỉ có sự tinh tế mới cảm nhận được từng khoảnh khắc chuyển mình của thiên nhiên như vậy!
* Luận điểm 2: 4 câu thơ cuối là tâm trạng và cảm xúc của người tù cách mạng
- Trước khung cảnh tràn đầy sức sống của mùa hè, tâm trạng người tù cách mạng càng trở nên ngột ngạt, bức bối hơn bao giờ hết.
- Động từ mạnh: “đạp”, “ngột”, “chết uất”
- Một loạt từ cảm thán: “ôi!”, “làm sao”, “thôi!”
- Kết thúc bằng một câu cảm thán
- Nhịp thơ thay đổi: 6/2, 3/3
⇒ Tâm trạng dâng trào đến đỉnh điểm khiến nhà thơ không ngừng thốt lên những lời cảm thán.
- Tiếng chim tu hú được lặp lại hai lần ở câu mở đầu và kết thúc: kết cấu đầu cuối tương ứng, tạo nên sự logic. Tiếng chim tu hú chính là tiếng gọi của tự do, của cuộc sống đang hối hả, thúc giục niềm khao khát tự do, thoát khỏi chốn ngục tù, và sâu xa hơn là khát vọng đất nước được hòa bình, độc lập đang cháy bỏng trong lòng tác giả.
* Luận điểm 3: Thành công về nghệ thuật
- Thể thơ lục bát giản dị, mềm mại, uyển chuyển
- Nhịp thơ thay đổi bất ngờ, phản ánh tâm trạng của tác giả
- Cảm xúc logic, giọng điệu linh hoạt, khi vui tươi, hóm hỉnh, khi uất ức, dồn nén.
C. Kết bài:
- Khái quát lại giá trị tác phẩm: Bài thơ là tiếng lòng sục sôi, khao khát tự do, độc lập của toàn thể nhân dân Việt Nam trong cảnh mất nước.
- Liên hệ và đánh giá tác phẩm: Tố Hữu là một nhà thơ tài năng, tinh tế với tấm lòng mộc mạc, giản dị, luôn hướng về cuộc sống nhân dân và nền độc lập tự do của dân tộc.
......
Phân tích bài thơ Khi con tu hú ngắn gọn
Tố Hữu là nhà thơ đã dấn thân vào con đường cách mạng từ thời trẻ, trải qua những năm tháng tù đày, thơ của ông là tiêu biểu cho quan niệm nghệ thuật cách mạng. Thơ văn của ông mang màu sắc chính trị đan xen với cảm hứng trữ tình. Ngôn từ giản dị, trong sáng, dễ đi vào lòng người đọc. “Khi con tu hú” là một tác phẩm tiêu biểu của ông, được viết khi ông bị giam cầm tại nhà tù Thừa Phủ. Bài thơ thể hiện niềm tin vào cuộc sống và khát vọng tự do mãnh liệt của người chiến sĩ.
Tiếng chim tu hú báo hiệu mùa hè đã đến.
"Khi con tu hú gọi bầy
Lúa chiêm đang chín, trái cây ngọt dần
Vườn râm dậy tiếng ve ngân
Bắp rây vàng hạt đầy sân nắng đào”
Tu hú đến, mùa hè cũng về. Tiếng kêu của nó như lời báo hiệu sự thay đổi của đất trời. Tố Hữu dường như cảm nhận được hương thơm của “lúa chiêm” đang chín dần, những trái cây cũng đơm hoa kết trái. Tất cả tạo nên một bức tranh thiên nhiên sống động, đầy màu sắc. Một mùa bội thu. Tiếng chim tu hú đã đánh thức tâm hồn nhà thơ.
Không chỉ khứu giác cảm nhận được hương thơm mùa hè, mà thính giác cũng được đánh thức. “Tiếng ve ngân” – âm thanh quen thuộc của những buổi trưa hè. Âm thanh ấy càng khiến tâm trạng nhà thơ thêm thao thức. Màu vàng của lúa, bắp, màu hồng của nắng, màu xanh của trời tạo nên bức tranh quê hương rực rỡ. Thoang thoảng đâu đây hương lúa, hương trái chín đầu mùa. Xa xa, tiếng chim tu hú lảnh lót, tiếng ve ngân ra rả trong vòm lá. Tố Hữu nhận ra thời gian đang trôi qua quá nhanh. Mùa hè đang đến, nhà thơ muốn níu giữ từng khoảnh khắc, từng hương vị của cuộc sống tự do. Tố Hữu đã dùng mọi giác quan để cảm nhận thế giới bên ngoài.
Tâm hồn Tố Hữu đã chắp cánh bay đến bầu trời rộng lớn.
“Trời xanh càng rộng càng cao
Đôi con diều sáo lộn nhào từng không...”
Bầu trời xanh thẳm rộng lớn, đâu đó là những cánh chim “diều sáo” tự do bay lượn.
Phải yêu quê hương sâu đậm đến nhường nào, nhà thơ mới có thể hình dung ra một bức tranh mùa hè xứ Huế sống động đến thế. Thiên nhiên hiện lên tuyệt đẹp và thơ mộng, không phải qua con mắt nhìn mà qua tiếng gọi của chim tu hú.
Mùa hè trong tâm trí Tố Hữu hiện lên chân thật và sống động. Hình ảnh, màu sắc hài hòa khắc họa một cảnh trời hè rạo rực. Đó là cánh đồng lúa vàng ươm trải dài, màu sắc rực rỡ của trái cây chín, ánh nắng rực rỡ và bầu trời xanh mênh mông. Tất cả tạo nên một bức tranh tuyệt đẹp. Cùng với đó là hương thơm của lúa chín, trái ngọt và âm thanh của chim tu hú, ve sầu, tất cả như một bản giao hưởng. Chỉ có một tâm hồn tinh tế, khao khát tự do và trí tưởng tượng phong phú mới có thể viết nên tuyệt tác này.
Trở về thực tại nghiệt ngã của người chiến sĩ cách mạng.
“Ta nghe hè dậy bên lòng
Mà chân muốn đạp tan phòng, hè ôi!
Ngột làm sao, chết uất thôi
Con chim tu hú ngoài trời cứ kêu!”
Khi hướng ra bên ngoài, nhà thơ miêu tả cảnh vật tươi vui, rực rỡ, nhưng khi trở về thực tại, mọi thứ trở nên ngột ngạt. Tưởng chừng 6 câu thơ đầu và 4 câu cuối không liên kết, nhưng thực chất chúng được nối bằng tiếng chim tu hú. Tiếng chim tu hú kêu bầy vang vọng khắp đất trời, nhưng càng rộng lớn, càng rực rỡ bao nhiêu, người tù càng cảm thấy ngột ngạt, khao khát tự do, muốn đạp tan chốn ngục tù.
Nếu tiếng chim tu hú lúc đầu mở ra một thế giới thiên nhiên rộng lớn, đầy màu sắc và âm thanh của cuộc sống thường nhật, thì tiếng chim tu hú sau đó lại khiến nhà thơ cảm thấy ngột ngạt, chỉ muốn thoát khỏi chốn lao tù. Hiện thực phũ phàng khiến tâm trạng nhà thơ càng thêm bức bối. Thế giới bên ngoài được Tố Hữu tái hiện sống động, tràn đầy sức sống, tự do, khác hẳn với cảnh tù đày ngột ngạt của ông.
“Ngột làm sao chết uất thôi” – bài thơ khép lại, nhưng tiếng chim tu hú vẫn vang mãi... Âm thanh ấy như đè nặng lên tâm trí tác giả và cả người đọc. Nó chứa đựng một nỗi bức bối tột cùng, khát khao được “tháo cũi sổ lồng”, được đập tan mọi xiềng xích để tự giải thoát, hòa mình vào thiên nhiên, vào cuộc đời, để được sống trọn vẹn cho cách mạng. Đó là nỗi đau không thể diễn tả bằng lời của một tâm hồn trẻ trung, tràn đầy sinh lực, càng khao khát tự do lại càng bị giam hãm trong bốn bức tường lạnh lẽo!
“Khi con tu hú” sử dụng thể thơ lục bát truyền thống của dân tộc. Ngôn từ giản dị, mộc mạc nhưng thấm sâu vào lòng người. Bài thơ là bức tranh thiên nhiên mùa hè được nhìn qua cánh cửa nhà tù ở xứ Huế. Xuyên suốt tác phẩm là khát vọng tự do của người chiến sĩ cách mạng, cũng là khát vọng tự do cho dân tộc, quê hương, đất nước.
Phân tích bài thơ Khi con tu hú của Tố Hữu - Tác phẩm xuất sắc nhất
Phân tích bài thơ Khi con tu hú - Mẫu 1
Từ ấy là tập thơ đầu tay của Tố Hữu, sáng tác từ năm 1937 đến 1946. Phần lớn các bài thơ được đăng trên báo chí công khai và bí mật từ năm 1938, sau đó tập hợp và xuất bản lần đầu năm 1946. Trong tập thơ này, bài Khi con tu hú được sáng tác năm 1939, khi nhà thơ bị giam tại nhà tù Thừa Phủ – Huế. Bị nhốt trong bốn bức tường lạnh lẽo, tâm trạng người chiến sĩ trẻ trở nên ngột ngạt, luôn hướng về bầu trời tự do bên ngoài. Nỗi u uất dồn nén đã biến thành khát vọng tự do cháy bỏng khi tiếng chim tu hú vang lên ngoài song sắt nhà tù.
Nhan đề Khi con tu hú không chỉ gợi thời gian mà còn ẩn chứa khát khao hoạt động cách mạng. Tiếng chim tu hú tác động mạnh mẽ đến nhà thơ, báo hiệu mùa hè và biểu tượng cho tự do, khiến người tù càng thêm khao khát.
Mở đầu bài thơ, Tố Hữu vẽ nên bức tranh thiên nhiên mùa hè tươi đẹp, sống động với âm thanh rộn rã, đặc biệt là tiếng chim tu hú gọi bầy:
Khi con tu hú gọi bầy
Lúa chiêm đang chín trái cây ngọt dần
Tiếng chim tu hú báo hiệu mùa hè, sự sống sinh sôi nảy nở. Tiếng chim tác động đến tâm hồn người tù trẻ, khiến ông lắng nghe mọi âm thanh cuộc đời bằng tâm hồn nhạy cảm của một nghệ sĩ. Chỉ một tiếng chim cũng gợi nhớ về những mùa hè quê hương.
Mùa hè là mùa thu hoạch, lúa chiêm chín vàng, trái cây ngọt dần dưới nắng miền Trung. Những âm thanh rộn ràng và hình ảnh tươi đẹp của mùa hè liên tục hiện lên trong ký ức nhà thơ.
Vườn râm dậy tiếng ve ngân
Bắp rây vàng hạt đầy sân nắng đào
Trời xanh càng rộng càng cao
Đôi con diều sáo lộn nhào từng không
Tiếng ve ngân dài suốt thời thơ ấu, gợi nhớ những năm tháng học trò. Màu vàng của bắp, màu hồng của nắng, màu xanh của trời tạo nên bức tranh quê rực rỡ. Thoang thoảng hương lúa, hương trái chín đầu mùa. Xa xa, tiếng chim hót, tiếng ve ngân trên cành lá… Đó là mùa hè mà chàng thanh niên mười tám tuổi từng được sống tự do giữa gia đình, bạn bè và đồng chí. Phải yêu quê hương sâu đậm, nhà thơ mới vẽ nên bức tranh quê xứ Huế sống động đến thế!
Trước vẻ đẹp thiên nhiên và tiếng chim tu hú rộn ràng, khát vọng thoát khỏi nhà tù của người tù càng thêm mãnh liệt:
Ta nghe hè dậy bên lòng
Mà chân muốn đạp tan phòng, hè ôi!
Ngột làm sao, chết mất thôi
Con chim tu hú ngoài trời cứ kêu.
Bốn câu thơ cuối trực tiếp bộc lộ cảm xúc, tâm trạng của tác giả. Đó là nỗi đau khổ, bực bội, uất ức, ngột ngạt nhưng không hề bi quan, chán chường. Nhịp thơ đang đều đặn, êm ái bỗng bị ngắt bất thường 6/2, 3/3; từ ngữ, hình ảnh từ vui tươi chuyển sang mạnh mẽ, dữ dội: đập tan phòng, chết uất, ngột… Tất cả thể hiện khát khao cháy bỏng muốn thoát khỏi cảnh tù ngục của người chiến sĩ trẻ tuổi.
Bài thơ mở đầu và kết thúc bằng tiếng chim tu hú. Mỗi tiếng kêu là tín hiệu gợi nhắc về tự do và thân phận tù tội. Nếu ở đầu bài, tiếng chim là âm thanh đẹp đẽ, thì ở cuối bài, nó trở thành âm thanh nhức nhối, thúc giục hành động. Tố Hữu tinh tế khi chỉ qua tiếng chim đã gợi tả được nhiều nỗi niềm, tâm sự của người tù. Tâm trạng tác giả chuyển từ hân hoan trước mùa hè đến uất ức, đau khổ khi bị giam cầm, và khát khao phá tan nhà tù để trở về với tự do. Bài thơ kết thúc bằng tiếng chim tu hú giục giã, như tiếng gọi của tự do và sự sống. Sâu trong từng câu chữ là khát vọng tự do trong một đất nước hòa bình, độc lập.
Không chỉ thành công về nội dung, Tố Hữu còn thành công về nghệ thuật khi sử dụng thể thơ lục bát truyền thống, uyển chuyển và dễ hiểu. Nhịp thơ linh hoạt, ngắt nhịp đều đặn theo cảm xúc. Ngôn ngữ giản dị, hình ảnh mộc mạc, gần gũi, thể hiện niềm khát vọng cháy bỏng của người tù.
Bài thơ Khi con tu hú của Tố Hữu dựng lên bức tranh mùa hè đẹp đẽ với đầy đủ âm thanh và sắc màu, toát lên sức sống mãnh liệt. Tình cảm trong bài thơ được thể hiện sâu sắc qua thể thơ lục bát mộc mạc. Bài thơ là tình yêu cuộc sống tha thiết và khát vọng tự do cháy bỏng của người tù cách mạng.
Phân tích bài thơ Khi con tu hú - Mẫu 2
Với lí tưởng cộng sản, tâm hồn người thanh niên trí thức Nguyễn Kim Thành tràn ngập âm thanh và ánh sáng. Ông ví hồn mình như một “vườn hoa lá, rộn hương và tiếng chim". Người chiến sĩ cộng sản trẻ ấy đang hoạt động say sưa, hết mình. Những ngày ở nhà lao Thừa Phủ, Tố Hữu luôn khát khao tự do, lắng nghe cuộc đời bên ngoài song sắt với tất cả niềm yêu tha thiết.
Tâm sự ấy được gửi gắm trong nhiều bài thơ, trong đó có Khi con tu hú. Mùa hè được phác họa bằng thơ với hương thơm ngọt ngào của lúa chiêm đang chín, vị ngọt của trái cây đầu mùa, tiếng ve râm ran dưới nắng miền Trung, và bầu trời cao rộng mênh mang với những cánh diều lượn bay. Lời thơ lục bát ngọt ngào, cô đọng cả một mùa hè trong sáu dòng:
Khi con tu hú gọi bầy
Lúa chiêm đương chín, trái cây ngọt dần
Vườn râm dậy tiếng ve ngân
Bắp rây vàng hạt đầy sân nắng đào
Trời xanh càng rộng càng cao
Đôi con diều sáo lộn nhào từng không. . .
Đó là một mùa hè tràn đầy nhựa sống, đậm hương vị, rực rỡ sắc màu và rộn rã âm thanh. Chỉ một người gắn bó máu thịt với cuộc đời, sống hết mình với thiên nhiên, mới có thể tạo nên những hình ảnh sống động đến thế!
Nhưng điều đáng nói hơn cả là thi tứ về hương sắc mùa hè được khơi gợi từ một âm thanh: tiếng chim tu hú gọi bầy. Tất cả như sống lại, “dậy bên lòng", từ khoảnh khắc người tù - thi sĩ nghe thấy tiếng chim tìm bạn. Khoảnh khắc ấy chính là nguồn cơn của mọi nỗi niềm.
Người tù nhận thức một cách đau đớn về cảnh ngộ trớ trêu của mình giữa “bốn tường vôi" tăm tối, ngột ngạt, cô đơn. Ngoài kia, sự sống đang đơm hoa kết trái, bầu trời tự do rộng mở, “ở ngoài kia vui sướng biết bao nhiêu". . . Cánh đồng lúa chín, bầu trời cao xanh, vườn cây đầy tiếng ve, tiếng diều sáo réo rắt… tất cả chỉ là hồi ức, kỉ niệm về những ngày tự do hoạt động cách mạng cùng đồng đội trên quê hương.
Mùa hè ấy chỉ tồn tại trong tâm tưởng. Nó chứa đựng nỗi bức bối tột cùng, khát khao được “tháo cũi sổ lồng", đập phá mọi xiềng xích để tự giải thoát, hòa mình vào thiên nhiên, cuộc đời, và sống trọn vẹn cho cách mạng:
Ta nghe hè dậy bên lòng
Mà chân muốn đạp tan phòng, hè ôi!
Ngột làm sao chết uất thôi.
Câu thơ chân thành như lời bộc bạch, thể hiện trạng thái ngột ngạt, nỗi uất hận vì bị giam cầm, và thái độ phản kháng mãnh liệt. Nó tạo nên sự đồng cảm, sẻ chia sâu sắc trong lòng người đọc.
Nhớ lại vài tháng trước đó, tháng 4 năm 1939, người thanh niên Tố Hữu đang hoạt động sôi nổi trong phong trào cách mạng ở Huế thì bị giặc Pháp bắt giam. Những ngày đầu trong ngục tù, người chiến sĩ trẻ đã bày tỏ lòng mình qua lời thơ da diết:
Cô đơn thay là cảnh thân tù
Tai mở rộng và lòng sôi rạo rực
(Tâm tư trong tù)
Trong cảnh tù đày, người chiến sĩ trẻ đã tìm cách gắn bó với cuộc sống qua âm thanh: Tai mở rộng và lắng nghe tiếng đời náo nức. Trở lại với bài thơ này, nhà thơ không chỉ nghe được “tiếng đời lăn náo nức" mà còn cảm nhận được nó bằng mọi giác quan.
Thử hình dung, ở tuổi 19, đang tràn đầy nhiệt huyết cách mạng, bỗng bị giam cầm, cắt đứt với cuộc sống tự do và đồng chí! Nhờ sớm giác ngộ, nhà thơ đã vượt lên hoàn cảnh khắc nghiệt, nuôi dưỡng tinh thần đấu tranh. Đây cũng là cách tự giải phóng khỏi xiềng xích quân thù, điều mà Bác Hồ sau này cũng tâm đắc khi rơi vào cảnh ngộ tương tự.
Thân thể ở trong lao
Tinh thần ở ngoài lao
(Hồ Chí Minh - Nhật kí trong tù)
Tinh thần ấy, ý chí ấy được thể hiện qua nỗi khắc khoải, vật vã, day dứt cả thể xác lẫn tâm hồn khi mùa hè đến với tiếng “con chim tu hú ngoài trời cứ kêu". Điều này đáng để cảm thông và trân trọng. Câu thơ cuối khép lại một góc “tâm tư trong tù" của nhà thơ cộng sản Tố Hữu, nhưng vẫn gợi lên những ý tưởng sâu xa, mới mẻ trong lòng người đọc.
Đọc Khi con tu hú, ta hiểu hơn về tâm hồn, tình cảm và khát vọng của người chiến sĩ cộng sản trẻ tuổi. Qua đó, thêm yêu mến và trân trọng những con người giàu lí tưởng, đã sống trọn vẹn vì đất nước thân yêu.
Phân tích bài thơ Khi con tu hú - Mẫu 3
Bài thơ Khi con tu hú được sáng tác vào tháng 7 năm 1939, khi nhà thơ bị bắt giam tại nhà tù Thừa Phủ - Huế trong quá trình hoạt động cách mạng. Bài thơ phản ánh tâm trạng ngột ngạt của một người cộng sản trẻ tuổi, sôi nổi yêu đời, bị giam cầm giữa bốn bức tường lạnh lẽo. Tâm trạng ấy càng trở nên bức xúc khi nhà thơ hướng tâm hồn mình đến bầu trời tự do bên ngoài, đặc biệt khi tiếng chim tu hú gọi bầy vang lên. Âm thanh ấy khiến nỗi ngột ngạt, u uất dồn nén và biến thành khát vọng tự do cháy bỏng không thể kìm nén:
Ta nghe hè dậy bên lòng
Mà chân muốn đạp tan phòng, hè ôi!
Mở đầu bài thơ, tựa đề Khi con tu hú khẳng định âm thanh này là mạch cảm xúc chủ đạo của toàn bài. Tiếng chim tu hú tác động mạnh mẽ đến tâm trạng nhà thơ, thôi thúc khát khao tự do.
Dù bị tù đày, tra tấn, người thanh niên cộng sản Tố Hữu vẫn kiên cường, không nản chí. Nhà thơ đã xác định:
Đời cách mạng từ khi tôi đã hiểu
Dấn thân vô là phải chịu tù đày
(Trăng trối)
Trở lại câu thơ mở đầu: “Khi con tu hú gọi bầy”. Đó là khoảnh khắc thiết tha khi nghe tiếng chim gọi bầy, gợi nhớ về đồng đội, bạn bè. Tiếng chim càng làm tăng nỗi cô đơn của nhà thơ giữa bốn bức tường lạnh lẽo. Tố Hữu bị bắt giam khi tuổi thanh xuân đang sục sôi nhiệt huyết, muốn cống hiến hết mình cho cách mạng.
Tiếng chim tu hú đã đánh thức nỗi nhớ sâu xa trong Tố Hữu. Trong thế giới tăm tối của ngục tù, nhà thơ đã huy động mọi giác quan để hình dung về quê hương thân thuộc:
Lúa chiêm đang chín, trái cây ngọt dần
Vườn râm dậy tiếng ve ngân
Bắp rây vàng hạt đầy sân nắng đào.
Một bức tranh quê được “vẽ" trong tâm tưởng bằng nỗi nhớ da diết. Nhịp sống đồng quê rộn rã, tràn đầy sức sống. “Lúa chiêm đang chín, trái cây ngọt dần” – sự vật đang vận động đến sự hoàn thiện. Mùa hè với cảnh vật, âm thanh, màu sắc quen thuộc hiện lên sống động. Chỉ một người yêu cuộc sống, gắn bó máu thịt với quê hương mới có nỗi nhớ nhung da diết đến thế!
Trí tưởng tượng của nhà thơ được chắp cánh đến bầu trời khoáng đạt:
Trời xanh càng rộng càng cao
Đôi con diều sáo lộn nhào từng không. . .
Bầu trời xanh thân thuộc của tuổi thơ với “đôi con diều sáo lộn nhào từng không”. Giữa khoảng trời bao la, vài con sáo nhào lộn như nét chấm nhỏ giữa mênh mông đất trời. Hình ảnh con diều sáo cũng là biểu tượng cho khát vọng tự do của người chiến sĩ cách mạng bị giam cầm.
Niềm khát khao đó bị dồn nén, bùng lên mãnh liệt:
Ta nghe hè dậy bên lòng
Mà chân muốn đạp tan phòng, hè ôi!
Ngột làm sao, chết uất thôi
Con chim tu hú ngoài trời cứ kêu!
Nhịp sống sôi động, mạnh mẽ và đầy sức sống đã tràn vào mọi ngóc ngách tối tăm của nhà tù, thấm sâu vào tâm hồn người chiến sĩ cộng sản trẻ tuổi, biến thành khát vọng hành động mãnh liệt: “muốn phá tan xiềng xích”.
Bài thơ gồm 10 câu, mở đầu và kết thúc bằng tiếng kêu của con chim tu hú. Âm hưởng ấy xuyên suốt tác phẩm, vang lên liên hồi, khắc khoải và đầy da diết. Tiếng kêu ấy xuyên thấu vào thế giới chật hẹp, tối tăm của nhà tù, khiến tâm trạng nhà thơ trở nên bức bối, ngột ngạt, đến mức phải thốt lên:
Ngột ngạt quá, chết uất thôi.
Bài thơ khép lại nhưng tiếng chim tu hú vẫn “cứ kêu”, kêu không ngừng, kêu mãi không thôi...
Bài thơ giúp ta thấu hiểu hơn vẻ đẹp tâm hồn của người chiến sĩ cộng sản trẻ tuổi. Người chiến sĩ gang thép ấy sở hữu một thế giới nội tâm vô cùng phong phú, rung động mãnh liệt trước nhịp sống, gắn bó sâu nặng với quê hương đồng ruộng, và mang trong mình khát khao tự do cháy bỏng.
Phân tích bài thơ Khi con tu hú - Mẫu 4
Tố Hữu sáng tác bài thơ Khi con tu hú trong nhà tù Thừa Phủ (Huế) vào mùa hè năm 1939, sau khi bị thực dân Pháp bắt giữ vì tội yêu nước và hoạt động cách mạng. Bài thơ thể hiện tâm trạng bồn chồn, ngột ngạt của người thanh niên cộng sản bị giam cầm, khi nghe tiếng chim tu hú báo hiệu mùa hè đến, khao khát phá tan xiềng xích để trở về với đồng bào và đồng chí thân yêu.
Tiếng chim tu hú gọi bầy gợi lên trong tâm trí nhà thơ hình ảnh bầu trời bao la bên ngoài, khiến ông càng cảm thấy ngột ngạt trong căn phòng giam chật hẹp và khao khát cháy bỏng cuộc sống tự do. Tiếng chim trở thành yếu tố khơi nguồn cảm xúc mãnh liệt:
Khi con tu hú gọi bầy
Lúa chiêm đương chín, trái cây ngọt dần
Đó là dấu hiệu của mùa hè rực rỡ, của sự sống sinh sôi nảy nở. Tiếng chim vô tình đã chạm đến tâm hồn nhạy cảm của người tù trẻ tuổi. Trong căn phòng giam tối tăm, chật hẹp, cách biệt với thế giới bên ngoài, nhà thơ lắng nghe tiếng chim rộn rã và mọi âm thanh của cuộc sống bằng trái tim nghệ sĩ. Chỉ một tiếng chim thôi cũng đủ gợi lên trong ông nỗi nhớ da diết về những mùa hè nồng nàn trên quê hương.
Mùa hè là mùa của lúa chiêm chín vàng, trái cây ngọt dần dưới ánh nắng vàng như mật của miền Trung. Những âm thanh rộn ràng và hình ảnh tươi đẹp, tràn đầy sức sống của mùa hè lần lượt hiện lên trong ký ức nhà thơ:
Vườn râm dậy tiếng ve ngân
Bắp rây vàng hạt đầy sân nắng đào
Trời xanh càng rộng càng cao
Đôi con diều sáo lộn nhào từng không. . .
Ôi tiếng ve! Tiếng ve ngân vang suốt tuổi thơ, suốt những năm tháng học trò, làm sao có thể quên được! Tiếng ve gợi nhớ về những khu vườn rợp bóng cây, những sân phơi đầy ắp bắp vàng dưới nắng hồng. Màu vàng của lúa, bắp; màu hồng của nắng; màu xanh của trời tạo nên bức tranh quê hương rực rỡ sắc màu. Đâu đây thoang thoảng hương lúa, hương trái chín đầu mùa. Xa xa, tiếng chim tu hú lảnh lót, tiếng ve ngân nga trong vòm lá. Trên bầu trời cao rộng, những cánh diều chao lượn, tiếng sáo vi vu trong làn gió nam mát rượi. . . Phải yêu quê hương sâu đậm đến nhường nào, nhà thơ mới có thể vẽ nên bức tranh mùa hè xứ Huế sống động đến thế. Đó là những mùa hè mà chàng thanh niên mười tám tuổi còn được sống tự do giữa gia đình, bạn bè và đồng chí thân yêu.
Sáu câu thơ lục bát mượt mà mở ra một thế giới tràn đầy sức sống. Nhiều âm thanh, hình ảnh tiêu biểu của mùa hè được đưa vào bài thơ: tiếng ve ngân trong vườn cây, lúa chiêm chín vàng trên cánh đồng, bầu trời cao rộng với cánh diều chao lượn, trái cây chín mọng ngọt lành. . . Tiếng chim tu hú khởi đầu và bắt nhịp cho mùa hè rộn rã âm thanh, rực rỡ sắc màu, ngạt ngào hương vị. . . trong tâm hồn người tù. Đoạn thơ thể hiện khả năng cảm nhận tinh tế và khát vọng tự do mãnh liệt của người chiến sĩ cách mạng trẻ trung, yêu đời nhưng đang bị kẻ thù tước đoạt tự do.
Đang chìm đắm trong hồi tưởng về quá khứ, nhà thơ bất chợt trở về với hiện thực phũ phàng của chốn lao tù:
Ta nghe hè dậy bên lòng
Mà chân muốn đạp tan phòng, hè ôi!
Cảm hứng thơ được khơi nguồn từ tiếng chim tu hú. Tiếng chim gợi nhớ về mùa hè và tạo nên sự xao động mãnh liệt trong tâm hồn thi sĩ. Cảm xúc dâng trào từng đợt, thôi thúc con người phá tan xiềng xích, thoát khỏi ngục tù để trở về với cuộc sống tự do, phóng khoáng.
Dường như sức nóng của mùa hè đang bùng cháy trong huyết quản người thanh niên yêu nước Tố Hữu. Sức sống mãnh liệt của mùa hè chính là sức sống mãnh liệt của tuổi trẻ khát khao lý tưởng cách mạng, khát khao cống hiến cho dân, cho nước.
Tiếng chim tu hú là tiếng gọi thôi thúc của cuộc sống đối với người chiến sĩ cách mạng đang bị giam cầm. Bên ngoài là tự do, phóng khoáng, còn nơi đây là sự tù túng, ngột ngạt:
Ngột làm sao, chết uất thôi
Con chim tu hú ngoài trời cứ kêu!
Tâm trạng đau khổ, uất ức bật lên thành những lời thơ đầy xúc động. Cách ngắt nhịp bất thường, kết hợp với những từ ngữ giàu sức diễn tả và các từ cảm thán, đã truyền tải đến người đọc cảm giác uất hận tột cùng cùng khát khao cháy bỏng được thoát khỏi cảnh tù đày, trở về với cuộc sống tự do bên ngoài của người thanh niên yêu nước đang bị giam cầm trong ngục tù thực dân.
Câu thơ chứa đựng nỗi day dứt, vật vã cả về thể xác lẫn tâm hồn của nhà thơ trẻ. Trong hoàn cảnh ấy, người chiến sĩ cách mạng phải tự đấu tranh để làm chủ bản thân, vượt lên những đau đớn, cay đắng của chốn lao tù, giữ vững ý chí và tinh thần đấu tranh. Đó là hình thức đấu tranh tích cực mà Bác Hồ từng nhấn mạnh khi Người bị giam cầm trong nhà tù của Tưởng Giới Thạch: “Thân thể ở trong lao, Tinh thần ở ngoài lao.” Các chiến sĩ cách mạng tiền bối cũng từng khẳng định: “Giam người khóa cả chân tay lại, Chẳng thể ngăn ta nghĩ tự do.” (Xuân Thủy).
Tiếng chim tu hú kêu không ngừng như một lời nhắc nhở về nghịch cảnh của nhà thơ, thúc giục ông phá tan xiềng xích để giành lại tự do.
Bài thơ Khi con tu hú được viết theo thể lục bát, phù hợp để diễn tả tâm trạng nhân vật. Sáu câu đầu với nhịp điệu nhẹ nhàng, từ ngữ trong sáng, hình ảnh tươi tắn, đã vẽ nên bức tranh mùa hè rực rỡ. Bốn câu sau, nhịp điệu thay đổi đột ngột, câu thơ căng thẳng như chứa đựng sức mạnh bị dồn nén, sẵn sàng bùng nổ. Đó là tâm trạng của người chiến sĩ trẻ tuổi, vừa bước vào con đường cách mạng đã rơi vào cảnh tù đày, luôn khao khát tự do, muốn thoát khỏi bốn bức tường lạnh lẽo để trở về với đồng bào, đồng chí thân yêu.
Nét đặc sắc nghệ thuật của bài thơ được tạo nên từ cảm xúc mãnh liệt kết hợp với bút pháp miêu tả tâm lý nhân vật vừa chân thực vừa tinh tế. Chỉ trong khoảnh khắc ngắn ngủi, tiếng chim tu hú đã khơi dậy cả một bầu trời ký ức về mùa hè trong tâm trí nhà thơ. Người tù thấu hiểu sâu sắc nghịch cảnh của mình trong chốn lao tù ngột ngạt, giữa lúc cuộc sống bên ngoài đang tràn đầy sức sống. Phải phá tan xiềng xích, phá bỏ những nhà tù hữu hình và vô hình đang kìm kẹp cả dân tộc trong vòng nô lệ.
Bài thơ Khi con tu hú là tiếng lòng của người chiến sĩ cộng sản trẻ tuổi, dù bị giam cầm nhưng vẫn tràn đầy sức sống, sức trẻ, chan chứa tình yêu con người và tình yêu cuộc sống.
Phân tích bài thơ Khi con tu hú - Mẫu 5
Khi con tu hú được Tố Hữu sáng tác trong những ngày bị giam cầm tại nhà lao Thừa Phủ. Cả bài thơ vang vọng tiếng chim tu hú, âm thanh này cũng chính là yếu tố khơi nguồn cảm xúc mãnh liệt cho người tù cách mạng. Qua đó, có thể thấy tiếng chim tu hú đóng vai trò và ý nghĩa vô cùng quan trọng trong tác phẩm.
Ngoài nhan đề bài thơ, tiếng chim tu hú xuất hiện hai lần trong tác phẩm, mỗi lần đều khơi gợi trong lòng tác giả những suy nghĩ và cảm xúc riêng biệt. Trước hết, tiếng chim tu hú mở đầu, gợi nhắc Tố Hữu về một cuộc sống bên ngoài đẹp đẽ, tràn đầy sức sống:
Khi con tu hú gọi bầy
Lúa chiêm đang chín, trái cây ngọt dần
Vườn râm dậy tiếng ve ngân
Bắp rây vàng hạt đầy sân nắng đào
Trời xanh càng rộng càng cao
Đôi con diều sáo lộn nhào từng không…
Tiếng chim tu hú trước hết bắt nguồn từ thực tế, mỗi khi tu hú kêu là báo hiệu một mùa trái cây đã vào độ chín mọng. Từ thực tế ấy, khi đang bị giam cầm trong cảnh tù đày, không được tiếp xúc với thế giới bên ngoài, Tố Hữu đã dùng mọi giác quan để cảm nhận thế giới ngoài kia. Mọi sự vật đang ở độ viên mãn nhất: lúa chiêm đang chín, trái cây dần ngọt; màu sắc rực rỡ: xanh, vàng, nắng đào; không gian rộng lớn, thoáng đãng: trời xanh càng rộng càng cao. Thế giới bên ngoài được Tố Hữu tái hiện một cách sống động, tràn đầy sức sống, khác biệt hoàn toàn với cảnh tù ngục chật chội của ông. Qua đó, ta thấy được niềm vui thích, hứng khởi, nhưng đồng thời cũng là khao khát được sống một cuộc đời tự do như những sự vật ngoài kia.
Trẻ trung, yêu đời, khao khát sống và cống hiến, khiến cho nỗi mong mỏi được thoát khỏi cảnh tù đày càng trào dâng mạnh mẽ trong lòng Tố Hữu. Để rồi khi tiếng chim tu hú một lần nữa cất lên, khao khát ấy bùng cháy dữ dội, biến thành những ước muốn cụ thể, hữu hình:
Ta nghe hè dậy bên lòng
Mà chân muốn đạp, tan phòng hè ôi,
Ngột làm sao chết uất thôi
Con chim tu hú ngoài trời cứ kêu
Mùa hè đến mang theo sức sống, thôi thúc người tù cách mạng đập tan phòng giam, đạp đổ mọi xiềng xích để trở về với thế giới tự do bên ngoài. Một tinh thần mạnh mẽ như vậy không thể chấp nhận cuộc sống tù đày chật chội và ngột ngạt. Lòng uất hận, căm tức dâng trào, bật lên thành lời: “Ngột làm sao/chết uất thôi”. Câu thơ ngắt nhịp 3/3, cảm xúc dồn nén bỗng chốc bùng nổ, thể hiện ý chí kiên cường, quyết tâm không chịu cảnh nô lệ, phải sống một cuộc đời tự do. Mở đầu bài thơ là tiếng chim tu hú gọi bầy, mở ra không gian sống đầy ánh sáng, kết thúc bài thơ là tiếng chim tu hú cứ kêu, như lời thúc giục người chiến sĩ hãy nhanh chóng lên đường chiến đấu.
Khi con tu hú sử dụng thể thơ lục bát thuần dân tộc, với ngôn từ giản dị, giàu cảm xúc, đã cho thấy tâm hồn yêu tự do mãnh liệt của tác giả. Bức tranh chân dung tự họa của người chiến sĩ cộng sản hiện lên đẹp đẽ, sáng ngời, tiêu biểu cho thế hệ trẻ Việt Nam lúc bấy giờ.
Phân tích bài thơ Khi con tu hú - Mẫu 6
Tố Hữu, một nhà thơ cách mạng nổi tiếng của Việt Nam, đã để lại một di sản văn học đồ sộ với tác phẩm "Khi con tu hú" được sáng tác trong thời gian ông bị giam cầm tại nhà lao Thừa Phủ. Bài thơ không chỉ phản ánh nỗi đau của người chiến sĩ cách mạng mà còn thể hiện khát vọng tự do mãnh liệt.
Nhan đề "Khi con tu hú" không chỉ đánh dấu thời gian mà còn là biểu tượng của sự thức tỉnh và khát khao hoạt động cách mạng. Tiếng chim tu hú, biểu tượng của mùa hè và tự do, đã tác động sâu sắc đến tâm hồn nhà thơ trong cảnh tù đày.
Tiếng chim tu hú vang lên, xuyên qua song sắt nhà tù, đánh thức nỗi nhớ và niềm khao khát tự do trong lòng nhà thơ:
Khi con tu hú gọi bầy
Lúa chiêm đương chín, trái cây ngọt dần
Nhà thơ miêu tả mùa hè đang đến, với lúa chín và trái cây ngọt dần, qua đó thể hiện mong muốn níu kéo thời gian, không muốn nó trôi qua quá nhanh.
Vườn râm dậy tiếng ve ngân
Bắp rây vàng hạt đầy sân nắng vàng
Trời xanh càng rộng càng cao
Đôi con diều sáo lộn nhào từng không
Trong cảnh tù đày, nhà thơ nhớ đến những hình ảnh quen thuộc của quê hương: tiếng ve, sân phơi bắp, và bầu trời xanh với cánh diều tự do. Những hình ảnh này càng làm nổi bật nỗi nhớ và khát khao tự do của nhà thơ.
Bài thơ sử dụng nghệ thuật tả cảnh sinh động, với từ ngữ giàu hình ảnh và phép liệt kê, tạo nên một bức tranh mùa hè sống động và khát vọng tự do cháy bỏng của tuổi trẻ.
Giọng thơ chuyển từ nhớ nhung sang uất ức trong những câu thơ tiếp theo:
Ta nghe hè dậy bên lòng
Mà chân muốn đạp tan phòng, hè ôi
Ngột làm sao, chết mất thôi
Khi con tu hú ngoài trời cứ kêu
Mùa hè đến, mang theo sức sống và niềm khao khát tự do, khiến nhà thơ muốn phá tan xiềng xích để hòa mình vào thiên nhiên. Tiếng chim tu hú trở thành tiếng gọi của tự do và cách mạng.
Tiếng chim tu hú không chỉ là âm thanh của thiên nhiên mà còn là tiếng gọi của cách mạng, thúc giục nhà thơ lên đường chiến đấu. Sự tương phản giữa tự do bên ngoài và cảnh tù đày càng làm nổi bật nỗi đau và khát vọng của nhà thơ.
Bài thơ "Khi con tu hú" là một khúc ca về khát vọng tự do và tình yêu quê hương, thể hiện tinh thần bất khuất và lòng yêu nước của người chiến sĩ cách mạng.
....
- Văn mẫu lớp 12: Phân tích nhân vật Tràng trong Vợ nhặt - 4 dàn ý chi tiết và 22 bài văn mẫu đặc sắc
- Nghệ Thuật Mở Bài Trong Văn Nghị Luận: Bí Quyết Viết Mở Đầu Ấn Tượng Và Sâu Sắc
- Nghị luận ngắn gọn về vấn đề đời sống - 24 bài mẫu Văn lớp 7
- Phân tích tác phẩm Bố của Xi-mông: 2 Dàn ý chi tiết và 9 bài văn mẫu xuất sắc nhất
- Viết đoạn văn miêu tả trang phục truyền thống của một dân tộc - Dàn ý chi tiết và 11 bài văn mẫu lớp 3