Văn mẫu lớp 8: Ghi lại cảm xúc sau khi đọc thơ 6 chữ, 7 chữ - Dàn ý chi tiết & 27 đoạn văn mẫu đặc sắc
Thơ 6 chữ và 7 chữ là một phần quan trọng trong chương trình học. EduTOPS mang đến tài liệu Văn mẫu lớp 8: Viết đoạn văn ghi lại cảm xúc sau khi đọc thơ sáu chữ, bảy chữ, giúp học sinh nắm bắt sâu sắc hơn về thể loại thơ này.

Học sinh lớp 8 có thể tham khảo tài liệu chi tiết bao gồm dàn ý và 27 đoạn văn mẫu được trình bày ngay sau đây, giúp các em phát triển kỹ năng viết và cảm thụ văn học.
Dàn ý chi tiết ghi lại cảm xúc sau khi đọc thơ 6 chữ, 7 chữ

Cảm nhận sâu sắc sau khi đọc bài thơ bảy chữ - Nắng mới
Mẫu số 1
“Nắng mới” của Lưu Trọng Lư là một tác phẩm thơ đầy cảm xúc, khắc họa hình ảnh “nắng mới” và “tiếng gà” như những ký ức sống động về người mẹ. Mỗi khi ánh nắng len lỏi qua khung cửa, tiếng gà vang lên xao xác, lòng tôi lại trào dâng nỗi buồn man mác. Trong ký ức, mẹ hiện lên với vẻ giản dị, tần tảo, luôn chăm lo từng chiếc áo thơm tho, sạch sẽ cho con. Hình ảnh mẹ với nụ cười hiền hậu và hàm răng đen nhánh mãi khắc sâu trong tâm trí tôi. Qua bài thơ, tác giả gửi gắm tình yêu thương, sự trân trọng và nỗi nhớ da diết dành cho mẹ. Tôi vô cùng yêu thích và xúc động trước bài thơ “Nắng mới”.
Mẫu số 2
Khi đọc “Nắng mới” của Lưu Trọng Lư, tôi đã trải qua nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau. Bài thơ mở đầu với hình ảnh “nắng mới” và “tiếng gà”, gợi nhớ về người mẹ thân yêu. Mỗi khi ánh nắng chiếu qua khung cửa, tiếng gà vang lên xao xác, lòng tôi lại trào dâng nỗi buồn khó tả. Những kỷ niệm xưa ùa về, sống động và đầy cảm xúc. Trong ký ức của tôi, mẹ hiện lên với vẻ giản dị, tần tảo, luôn chăm lo từng chiếc áo thơm tho, sạch sẽ cho con. Hình ảnh mẹ với nụ cười hiền hậu và hàm răng đen nhánh mãi khắc sâu trong tâm trí tôi. Qua bài thơ, tác giả đã bày tỏ tình yêu thương, sự trân trọng và nỗi nhớ da diết dành cho mẹ.
Cảm nhận sâu sắc sau khi đọc bài thơ bảy chữ - Đường về quê mẹ
Mẫu số 1
Bài thơ “Đường về quê mẹ” mang đến cho người đọc nhiều cảm xúc sâu lắng. Qua sáu khổ thơ, tác giả đã khéo léo gửi gắm tình yêu quê hương và nỗi nhớ thương da diết dành cho người mẹ. Mở đầu bài thơ là tiếng gọi “U tôi” vang lên đầy trìu mến, thân thương. Tác giả kể về những kỷ niệm tuổi thơ, khi mỗi mùa xuân, mẹ lại đưa tôi về thăm quê. Con đường về quê hiện lên với những hình ảnh quen thuộc: dặm liễu, rặng đề ven đường, áng mây trắng ngần, dòng sông uốn lượn bên đê. Cảnh sắc thiên nhiên tươi đẹp với bãi mía bạt ngàn, nhấp nhô bóng người đang xới cà, ngô rộn ràng. Hình ảnh “u tôi” hiện lên với vẻ đẹp giản dị, dù đã đứng tuổi nhưng vẫn giữ nét duyên dáng thời con gái: thúng cắp bên hông, đầu đội nón lá, đeo khuyên vàng, mặc yếm thắm, áo the nâu. Tuổi tác không làm phai nhạt nét hồng hào trên gương mặt mẹ - đôi mắt sáng, môi hồng, má đỏ au. Hai khổ thơ cuối khắc họa hoài niệm về người mẹ tần tảo, “bán mặt cho đất, bán lưng cho trời”. Dưới gió chiều bụi mịt mù, bóng lưng chăm chỉ của mẹ khiến tác giả bâng khuâng không biết đó là mẹ hay thiếu nữ nào. Trên con đường về quê, “tôi” gặp lại những người quen, nghe lời khen về mẹ mà lòng tràn ngập niềm tự hào.
Mẫu số 2
“Đường về quê mẹ” của Đoàn Văn Cừ là một bài thơ đẹp, chan chứa tình yêu quê hương và hình ảnh người mẹ. Bài thơ mở đầu bằng tiếng gọi “u tôi” đầy trìu mến, thân thương. Nhân vật “tôi” kể lại những kỷ niệm tuổi thơ, khi mỗi mùa xuân, mẹ lại dắt tôi về thăm quê ngoại. Con đường về quê in đậm trong tâm trí với những hình ảnh quen thuộc: dặm liễu, rặng đề ven đường, áng mây trắng ngần, dòng sông uốn lượn bên đê. Cảnh sắc thiên nhiên tươi đẹp với bãi mía bạt ngàn, nhấp nhô bóng người đang xới cà, ngô rộn ràng. Nhưng có lẽ, hình ảnh đọng lại sâu sắc nhất là người mẹ. Dù đã đứng tuổi, mẹ vẫn giữ nét duyên dáng thời con gái: thúng cắp bên hông, đầu đội nón lá, đeo khuyên vàng, mặc yếm thắm, áo the nâu. Tuổi tác không làm phai nhạt nét hồng hào trên gương mặt mẹ - đôi mắt sáng, môi hồng, má đỏ au. Nhớ về hình ảnh đó, “tôi” càng thêm xót xa khi phải trở về quê một mình. Dưới gió chiều bụi mịt mù, bóng lưng chăm chỉ của mẹ khiến tác giả bâng khuâng không biết đó là mẹ hay thiếu nữ nào. Trên con đường về quê, “tôi” gặp lại những người quen, nghe lời khen về mẹ mà lòng tràn ngập niềm tự hào. Bài thơ đã khắc họa thành công tình yêu quê hương và lòng biết ơn sâu sắc dành cho người mẹ.
Cảm nhận sâu sắc sau khi đọc bài thơ bảy chữ - Qua Đèo Ngang
Mẫu số 1
Bà Huyện Thanh Quan, một nữ thi sĩ tài hoa, đã để lại dấu ấn sâu đậm với bài thơ “Qua Đèo Ngang”. Tác phẩm không chỉ khơi gợi nhiều cảm xúc mà còn mang giá trị nghệ thuật đặc sắc. Mở đầu bài thơ, tác giả đã vẽ nên bức tranh thiên nhiên hùng vĩ nơi đèo Ngang. Nhân vật trữ tình bước đến đèo Ngang vào lúc “bóng xế tà” - thời khắc cuối ngày, khi vạn vật dần chìm vào yên tĩnh. Thiên nhiên nơi đây hiện lên đầy sức sống: “Cỏ cây chen đá, lá chen hoa” - điệp từ “chen” kết hợp với hình ảnh “đá, lá, hoa” tạo nên sự hài hòa, tinh tế. Trong khung cảnh ấy, con người xuất hiện với vẻ nhỏ bé, lẻ loi. Nghệ thuật đảo ngữ “lom khom - tiều vài chú” khắc họa hình ảnh những người tiều phu lom khom dưới chân núi, còn “lác đác - chợ mấy nhà” gợi lên sự thưa thớt của những ngôi nhà nhỏ bên sông. Phải chăng Bà Huyện Thanh Quan muốn nhấn mạnh sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên bao la? Tiếp theo, nhà thơ bộc lộ tâm trạng của mình qua hình ảnh “con quốc quốc” và “cái gia gia”. Không chỉ là tiếng kêu của chim đỗ quyên và chim đa đa, những âm thanh ấy còn thể hiện nỗi nhớ thương da diết với quê hương, đất nước. Câu thơ cuối “Dừng chân đứng lại, trời, non, nước” khắc họa hình ảnh nhà thơ một mình đứng giữa đèo Ngang, đối diện với thiên nhiên rộng lớn. Cụm từ “ta với ta” cho thấy sự cô đơn tột cùng, khi nhân vật trữ tình chỉ còn lại một mình với chính mình. Qua đó, người đọc thấu hiểu hơn nỗi cô đơn và nỗi nhớ quê hương của Bà Huyện Thanh Quan. “Qua Đèo Ngang” không chỉ là một bức tranh thiên nhiên sống động mà còn là tiếng lòng tha thiết của tác giả, thể hiện tình yêu quê hương, đất nước sâu nặng.
Mẫu số 2
Bài thơ “Qua đèo Ngang” của Bà Huyện Thanh Quan đã khơi gợi trong tôi nhiều cảm xúc sâu sắc:
“Bước tới Đèo Ngang, bóng xế tà,
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa.
Lom khom dưới núi tiều vài chú
Lác đác bên sông chợ mấy nhà”
Cụm từ “bóng xế tà” gợi lên thời điểm cuối ngày, khi con người trở về nhà sau một ngày lao động mệt nhọc. Nhưng nhà thơ lại một mình đứng giữa đèo Ngang, khiến nỗi cô đơn càng thêm sâu sắc. Khung cảnh đèo Ngang hiện lên qua câu thơ “Cỏ cây chen đá, lá chen hoa” - một hình ảnh ước lệ, mang tính biểu tượng. Điệp từ “chen” kết hợp với hình ảnh “đá, lá, hoa” tạo nên sự hài hòa, tinh tế, khắc họa một thiên nhiên hoang sơ nhưng tràn đầy sức sống. Chỉ bằng vài nét chấm phá, nhà thơ đã vẽ nên bức tranh thiên nhiên chân thực và sống động. Trong khung cảnh ấy, con người xuất hiện với vẻ nhỏ bé, lẻ loi. Hai câu thơ tiếp theo sử dụng cụm từ “lom khom - tiều vài chú” để khắc họa hình ảnh những người tiều phu lom khom dưới chân núi, và “lác đác - chợ mấy nhà” gợi lên sự thưa thớt của những ngôi nhà nhỏ bên sông. Nghệ thuật đảo ngữ được sử dụng tài tình để nhấn mạnh sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên rộng lớn. Giữa vũ trụ bao la, con người chỉ là một chấm nhỏ, lặng lẽ và cô đơn. Từ đó, nhà thơ bộc lộ nỗi lòng yêu quê hương, đất nước:
“Nhớ nước, đau lòng, con quốc quốc,
Thương nhà mỏi miệng, cái gia gia.
Dừng chân đứng lại trời, non, nước
Một mảnh tình riêng, ta với ta."
Hình ảnh “con quốc quốc” và “cái gia gia” không chỉ là tiếng kêu của chim đỗ quyên và chim đa đa. Thủ pháp lấy động tả tĩnh qua tiếng kêu “quốc quốc”, “đa đa” đã bộc lộ nỗi nhớ thương da diết với quê hương, đất nước. Tiếng kêu ấy như xé lòng, khiến người đọc cảm nhận được nỗi đau sâu thẳm trong lòng nhà thơ. Câu thơ “Dừng chân đứng lại, trời, non, nước” khắc họa hình ảnh nhà thơ một mình đứng giữa đèo Ngang, đối diện với thiên nhiên rộng lớn. Sự cô đơn của nhà thơ được thể hiện qua cụm từ “một mảnh tình riêng” - tình cảm riêng tư không có ai để chia sẻ. Cụm từ “ta với ta” càng nhấn mạnh sự cô độc, khi nhà thơ chỉ còn lại một mình với chính mình. Qua đó, Bà Huyện Thanh Quan đã thể hiện tình yêu quê hương, đất nước sâu nặng. Có thể khẳng định, “Qua Đèo Ngang” là một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách thơ đầy tinh tế và sâu lắng của Bà Huyện Thanh Quan.
Mẫu số 3
Một trong những bài thơ của Bà Huyện Thanh Quan mà tôi yêu thích nhất là “Qua đèo Ngang”. Bài thơ đã để lại trong tôi nhiều cảm xúc và ấn tượng sâu sắc. Khi tác giả bước tới đèo Ngang, đó cũng là lúc “bóng xế tà” - thời khắc cuối ngày, khi vạn vật dần chìm vào yên tĩnh. Thiên nhiên nơi đèo Ngang hiện lên đầy sức sống: “Cỏ cây chen đá, lá chen hoa” - điệp từ “chen” kết hợp với hình ảnh “đá, lá, hoa” tạo nên sự hài hòa, tinh tế. Chỉ bằng vài nét chấm phá, nhà thơ đã vẽ nên bức tranh thiên nhiên chân thực và sống động. Trong khung cảnh ấy, con người xuất hiện với vẻ nhỏ bé, lẻ loi. Nghệ thuật đảo ngữ “lom khom - tiều vài chú” khắc họa hình ảnh những người tiều phu lom khom dưới chân núi, còn “lác đác - chợ mấy nhà” gợi lên sự thưa thớt của những ngôi nhà nhỏ bên sông. Nhà thơ muốn nhấn mạnh sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên bao la. Tiếp theo, nhà thơ bộc lộ tâm trạng của mình qua hình ảnh “con quốc quốc” và “cái gia gia”. Không chỉ là tiếng kêu của chim đỗ quyên và chim đa đa, những âm thanh ấy còn thể hiện nỗi nhớ thương da diết với quê hương, đất nước. Câu thơ “Dừng chân đứng lại, trời, non, nước” khắc họa hình ảnh nhà thơ một mình đứng giữa đèo Ngang, đối diện với thiên nhiên rộng lớn. Sự cô đơn của nhà thơ được thể hiện qua cụm từ “một mảnh tình riêng” - tình cảm riêng tư không có ai để chia sẻ. Cụm từ “ta với ta” càng nhấn mạnh sự cô độc, khi nhà thơ chỉ còn lại một mình với chính mình. Qua đó, “Qua đèo Ngang” đã giúp người đọc cảm nhận rõ hơn tình yêu quê hương, đất nước sâu nặng của Bà Huyện Thanh Quan.
Cảm nhận sâu sắc sau khi đọc bài thơ bảy chữ - Nhớ đồng
Mẫu số 1
“Nhớ đồng” của Tố Hữu là một tác phẩm thơ đầy cảm xúc, khắc họa tâm trạng của người chiến sĩ cộng sản trong những năm tháng tù đày. Một tiếng hò vang vọng đã đánh thức nỗi nhớ thương da diết về cánh đồng quê hương. Bức tranh thiên nhiên hiện lên trong tâm tưởng người tù với những hình ảnh quen thuộc: đồng lúa, khóm tre, nương rẫy, mái nhà tranh và bóng dáng người mẹ già. Từng câu thơ chứa đựng nỗi niềm nhớ thương sâu sắc, đầy cảm xúc và chân thành. Điệp ngữ “gì sâu bằng…” thể hiện nỗi nhớ thẳm sâu trong lòng nhân vật trữ tình, còn điệp ngữ “đâu những…” gợi lên sự day dứt, khát khao trở về với cuộc sống bình yên nơi quê hương. Qua đó, người đọc cảm nhận được nỗi cô đơn, trống trải của người chiến sĩ trong cảnh ngục tù, cũng như tình yêu quê hương tha thiết của tác giả.
Mẫu số 2
“Nhớ đồng” là một trong những bài thơ xuất sắc của Tố Hữu, khắc họa tâm trạng của người chiến sĩ cách mạng trong cảnh tù đày. Nhân vật “tôi” bỗng nghe tiếng hò vang lên, đánh thức ký ức và nỗi nhớ da diết về cánh đồng quê hương. Cụm từ “gì sâu bằng…” và “đâu những…” được điệp lại nhiều lần, thể hiện nỗi day dứt, khát khao trở về với cuộc sống bình yên nơi quê nhà. Bức tranh đồng quê hiện lên sống động với hình ảnh đồng lúa, khóm tre, nương rẫy, mái nhà tranh và những người nông dân chất phác, cần cù. Đặc biệt, hình ảnh người mẹ già đơn chiếc càng làm tăng thêm nỗi cô đơn, trống trải của nhân vật trữ tình trong cảnh ngục tù. Nỗi nhớ được bộc lộ một cách chân thành, giúp người đọc cảm nhận rõ ràng hơn tình yêu quê hương sâu nặng của tác giả. “Nhớ đồng” không chỉ là một tác phẩm giàu cảm xúc mà còn mang đậm dấu ấn phong cách thơ Tố Hữu.
Mẫu số 3
Một trong những tác phẩm của Tố Hữu để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi là “Nhớ đồng”. Nhân vật trữ tình trong bài thơ là một người chiến sĩ cộng sản trong những năm tháng tù đày. Một tiếng hò vang vọng đã khơi dậy nỗi nhớ thương da diết về quê hương. Bức tranh thiên nhiên quê hương hiện lên trong tâm tưởng người tù thật giản dị, quen thuộc: đồng lúa, khóm tre, nương rẫy, mái nhà tranh và bóng dáng người mẹ già. Giọng thơ chan chứa tình cảm yêu thương, nhớ nhung. Đặc biệt, tác giả sử dụng điệp ngữ “gì sâu bằng…” để nhấn mạnh nỗi nhớ thẳm sâu trong lòng nhân vật trữ tình, cùng với điệp ngữ “đâu những…” gợi lên sự day dứt, khát khao trở về với cuộc sống bình yên nơi quê hương. Với thể thơ bảy chữ và ngôn từ bình dị, “Nhớ đồng” đã mang đến cho tôi nhiều cảm nhận sâu sắc về tình yêu quê hương và nỗi nhớ da diết của người chiến sĩ cách mạng.
Mẫu số 4
“Nhớ đồng” của Tố Hữu là một tác phẩm chứa đựng nhiều thông điệp ý nghĩa. Bài thơ là tiếng lòng của người chiến sĩ cách mạng trong cảnh tù đày. Một tiếng hò vang lên đã đánh thức ký ức và nỗi nhớ da diết về cánh đồng quê hương. Điệp ngữ “gì sâu bằng…” và “đâu những…” được lặp lại nhằm nhấn mạnh nỗi day dứt, khát khao trở về với cuộc sống bình yên nơi quê nhà. Bức tranh quê hương hiện lên sống động với những hình ảnh quen thuộc: đồng lúa, khóm tre, nương rẫy, mái nhà tranh và những người nông dân chất phác, cần cù. Đặc biệt, hình ảnh người mẹ già đơn chiếc càng làm tăng thêm nỗi cô đơn, trống trải của người tù cách mạng. “Nhớ đồng” không chỉ là một tác phẩm giàu cảm xúc mà còn mang đậm dấu ấn phong cách thơ Tố Hữu, thể hiện tình yêu quê hương sâu nặng và nỗi nhớ da diết của người chiến sĩ cách mạng.
Cảm nhận sâu sắc sau khi đọc bài thơ bảy chữ - Chái bếp
Mẫu số 1
Bài thơ “Chái bếp” của Lý Hữu Lương đã để lại trong tôi nhiều ấn tượng sâu sắc. Chái bếp, một gian nhỏ lợp mái tiếp vào đầu hồi nhà, là nơi người Dao đặt bếp để sưởi ấm và nấu nướng. Từ hình ảnh “chái bếp” ở dòng thơ đầu tiên, hồi ức của tác giả mở rộng ra những sự vật quen thuộc: ngọn khói, nồi cám, vườn nhà, cánh nỏ, hồn người, quê cũ, nước đầu nguồn, tiếng ngô. “Chái bếp” trở thành hình ảnh trung tâm, xuất hiện xuyên suốt bài thơ. Tác giả sử dụng biện pháp điệp ngữ “cho”, “có” kết hợp với liệt kê những sự vật của quê hương, qua đó nhấn mạnh nỗi nhớ thương da diết và khao khát được trở về nơi thân thuộc với những kỷ niệm đẹp đẽ. Bài thơ tuy ngắn gọn, ngôn từ giản dị nhưng chứa đựng nhiều cảm xúc chân thành, sâu lắng.
Mẫu số 2
Bài thơ “Chái bếp” của Lý Hữu Lương đã đưa tôi trở về với những kỷ niệm tuổi thơ ấm áp và thân thuộc. Hình ảnh “chái bếp” xuất hiện xuyên suốt tác phẩm, gợi mở dòng ký ức về quê hương và gia đình. Điệp ngữ “cho tôi về” thể hiện khao khát được trở về với tuổi thơ, về căn nhà có “chái bếp” quen thuộc. Nơi đó có ngọn khói từ nồi cám của mẹ, vườn cây đầy hoa trái của cha, thần bếp trong than củi và những con người thôn quê dầm nắng sương, hiện lên vừa chân thật vừa sinh động. “Tôi” còn cảm nhận được cuộc sống xung quanh chái bếp: tiếng cười khóc của trẻ thơ, lời ru của các bà các mẹ, tiếng bếp lửa tí tách. Những âm thanh ấy hòa quyện với hình ảnh, tạo nên bức tranh sống động, chân thực khiến “tôi” nhớ mãi. Bài thơ được viết theo thể thơ bảy chữ, sử dụng các biện pháp tu từ cùng hình ảnh giản dị, giọng thơ da diết. Qua đó, người đọc cảm nhận sâu sắc nỗi nhớ và tình yêu của tác giả dành cho những kỷ niệm đẹp đẽ về tuổi thơ.
Mẫu số 3
Tôi rất yêu thích bài thơ “Chái bếp” của Lý Hữu Lương. Ngay từ nhan đề, bài thơ đã gợi lên trong tôi nhiều cảm nhận sâu sắc. Chái bếp là khoảng gian nhỏ, lợp một mái tiếp vào đầu hồi nhà, nơi người Dao đặt bếp để sưởi ấm và nấu nướng. Từ hình ảnh chái bếp, nhân vật trữ tình nhớ về những sự vật quen thuộc: ngọn khói, nồi cám, vườn nhà, cánh nỏ, hồn người, quê cũ, nước đầu nguồn, tiếng ngô. Nhà thơ sử dụng biện pháp điệp ngữ “cho”, “có” kết hợp với liệt kê những sự vật của quê hương, qua đó nhấn mạnh nỗi nhớ thương da diết và khao khát được trở về nơi thân thuộc với những kỷ niệm đẹp đẽ. Bài thơ không chỉ là lời nhắn gửi về quê hương mà còn là tiếng lòng tha thiết của tác giả, thể hiện tình yêu sâu nặng với những ký ức tuổi thơ.
Mẫu số 4
“Chái bếp” là một bài thơ giàu cảm xúc, mang đến cho tôi nhiều cảm nhận sâu sắc. Hình ảnh “chái bếp” xuất hiện xuyên suốt bài thơ, gợi mở dòng ký ức về quê hương và gia đình. Tác giả sử dụng điệp ngữ “cho tôi về” để nhấn mạnh nỗi khao khát được trở về với tuổi thơ, về căn nhà có “chái bếp” quen thuộc. Nơi đó chứa đựng những kỷ niệm đáng trân trọng: nồi cám của mẹ, vườn cây đầy hoa trái của cha, thần bếp trong than củi và những con người thôn quê dầm nắng sương. “Tôi” còn cảm nhận được cuộc sống xung quanh chái bếp: tiếng cười khóc của trẻ thơ, lời ru của các bà các mẹ, tiếng bếp lửa tí tách. Những âm thanh ấy hòa quyện với hình ảnh, tạo nên bức tranh sống động, chân thực khiến “tôi” nhớ mãi. Bài thơ giúp tôi cảm nhận sâu sắc nỗi nhớ và tình yêu của tác giả dành cho những kỷ niệm đẹp đẽ về tuổi thơ.
Cảm nhận sâu sắc sau khi đọc bài thơ bảy chữ - Mưa xuân II
Mẫu số 1
Bài thơ Mưa xuân II của Nguyễn Bính đã khơi dậy trong tôi nhiều cảm xúc sâu sắc. Thiên nhiên được miêu tả một cách giản dị, mộc mạc nhưng không kém phần lãng mạn và tràn đầy sinh khí. Cơn mưa xuân như một làn gió mới, đánh thức vạn vật sau một mùa đông dài lạnh giá. Những cây cam, cây quýt và cả cỏ dại đều đang đắm mình trong không khí tươi mát của mùa xuân, thi nhau đâm chồi nảy lộc. Loài vật cũng hòa mình vào không khí ấy, bươm bướm bay lượn không ngại ướt cánh, nhện giăng tơ trắng muốt. Mùa xuân đến, con người cũng trở nên rạng rỡ và náo nức hơn. Người người đi trẩy hội, tạo nên một không khí nhộn nhịp, vui tươi. Cảnh sắc mùa xuân còn được điểm tô bởi hình ảnh những đàn cò trắng bay lượn và đoàn tàu chạy ngang qua. Mọi hoạt động dường như diễn ra thường xuyên, nhưng khi mùa xuân đến, tất cả đều trở nên sống động và hào hứng hơn. Cơn mưa xuân càng làm cho cảnh vật thêm tươi đẹp và tràn đầy sức sống. Qua bài thơ, tác giả đã thể hiện một cách tinh tế cảm xúc bâng khuâng, xao xuyến trước vẻ đẹp của thiên nhiên trong cơn mưa xuân.
Mẫu số 2
Thơ của Nguyễn Bính mang đậm hồn quê dân dã, và một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất chính là Mưa xuân II. Khi đọc bài thơ, tôi như được hòa mình vào khung cảnh thiên nhiên tràn đầy sức sống, đồng thời thấu hiểu những cảm xúc tinh tế mà tác giả gửi gắm. Thiên nhiên hiện lên qua những hình ảnh quen thuộc của làng quê Việt Nam. Những cây cam, cây quýt đan cành vào nhau, lá cây đón nhận từng hạt mưa xuân tươi mát. Cỏ dại cũng không kém phần rực rỡ, bung nở những chùm hoa xanh mướt. Đàn bướm bay lượn không ngại ướt cánh, trong khi nhện cần mẫn giăng tơ trắng muốt. Xa xa, dãy núi hùng vĩ in bóng trên nền trời, điểm xuyết bởi đàn cò trắng bay lượn trên cánh đồng. Tất cả như bừng tỉnh, căng tràn nhựa sống dưới làn mưa xuân dịu dàng. Trong khung cảnh ấy, con người hiện lên với niềm vui rộn ràng của mùa lễ hội. Người người tất bật sắm sửa, náo nức đi trẩy hội, tạo nên không khí nhộn nhịp, tươi vui. Qua bài thơ, tôi cảm nhận được sự gắn bó khăng khít giữa con người và thiên nhiên, một mối quan hệ gần gũi, hòa hợp và đầy ý nghĩa.
Mẫu số 3
Một trong những bài thơ để lại ấn tượng sâu sắc nhất trong tôi của Nguyễn Bính chính là Mưa xuân II. Tác giả đã tái hiện vẻ đẹp của thiên nhiên trong cơn mưa xuân một cách sống động và đầy cảm xúc. Cơn mưa xuân như một làn gió mới, đánh thức vạn vật sau một mùa đông dài lạnh giá. Những cây cam, cây quýt và cả cỏ dại đều đang đắm mình trong không khí tươi mát của mùa xuân, thi nhau đâm chồi nảy lộc. Loài vật cũng hòa mình vào không khí ấy, bươm bướm bay lượn không ngại ướt cánh, nhện giăng tơ trắng muốt. Đặc biệt, con người cũng trở nên rạng rỡ và náo nức hơn. Người người đi trẩy hội, tạo nên một không khí nhộn nhịp, vui tươi. Mọi hoạt động dường như diễn ra thường xuyên, nhưng khi mùa xuân đến, tất cả đều trở nên sống động và hào hứng hơn. Bài thơ thực sự là một kiệt tác, mang đậm phong cách thơ Nguyễn Bính, vừa giản dị lại vừa sâu lắng.
Mẫu số 4
Thơ của Nguyễn Bính, đặc biệt là bài Mưa xuân II, đã để lại trong tôi nhiều ấn tượng sâu sắc. Khi đọc bài thơ, tôi như được hòa mình vào khung cảnh thiên nhiên tràn đầy sức sống dưới cơn mưa xuân dịu dàng. Vẻ đẹp của thiên nhiên hiện lên một cách mộc mạc, giản dị nhưng không kém phần gợi cảm, mang đậm hồn quê Việt Nam. Những cây cam, cây quýt đan cành vào nhau, lá cây đón nhận từng hạt mưa xuân tươi mát. Cỏ dại cũng không kém phần rực rỡ, bung nở những chùm hoa xanh mướt. Đàn bướm bay lượn không ngại ướt cánh, trong khi nhện cần mẫn giăng tơ trắng muốt. Xa xa, dãy núi hùng vĩ in bóng trên nền trời, điểm xuyết bởi đàn cò trắng bay lượn trên cánh đồng. Tất cả như bừng tỉnh, căng tràn nhựa sống dưới làn mưa xuân dịu dàng. Trong khung cảnh ấy, con người hiện lên với niềm vui rộn ràng của mùa lễ hội. Người người tất bật sắm sửa, náo nức đi trẩy hội, tạo nên không khí nhộn nhịp, tươi vui. Bài thơ không chỉ khắc họa vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn giúp tôi thêm yêu mùa xuân, yêu những khoảnh khắc bình dị mà đẹp đẽ của cuộc sống.
Cảm nhận sau khi thưởng thức bài thơ sáu chữ - Trong lời mẹ hát
- Bài thơ sáu chữ mang đến một cảm giác nhẹ nhàng, sâu lắng, như tiếng hát ru của mẹ ngày xưa.
- Mỗi câu thơ như một nốt nhạc, hòa quyện vào nhau tạo nên bản nhạc tình cảm đầy xúc động.
- Hình ảnh mẹ hiện lên qua từng con chữ, thật gần gũi và ấm áp, như một lời nhắc nhở về tình mẫu tử thiêng liêng.
- Bài thơ không chỉ là lời hát mà còn là tấm lòng, là tình yêu thương vô bờ mà mẹ dành cho con.
- Đọc xong, lòng ta lắng lại, cảm nhận sâu sắc hơn về giá trị của gia đình và những điều giản dị trong cuộc sống.
Mẫu số 1
Bài thơ Trong lời mẹ hát của Trương Nam Hương đã khắc sâu trong tâm trí tôi những ấn tượng khó phai. Ngay từ những câu thơ đầu, tác giả đã tái hiện một tuổi thơ đầy mộng mơ và ngọt ngào. Mỗi đứa trẻ đều lớn lên trong vòng tay ấm áp của mẹ, nơi lời ru và những câu chuyện cổ tích qua giọng kể dịu dàng của mẹ trở nên thiêng liêng hơn bao giờ hết. Nhịp võng đưa đều đặn không chỉ đưa con vào giấc ngủ mà còn đưa con đi khắp mọi miền đất nước, hòa mình vào hồn quê qua từng lời hát.
- Trong lời ru ấy, hiện lên hình ảnh quen thuộc của làng quê Việt Nam: cánh đồng lúa xanh mướt, cánh cò trắng bay lượn trên bầu trời, màu vàng rực rỡ của hoa mướp, tiếng gà cục tác buổi sớm, và hương thơm dịu nhẹ của lá chanh.
- Đó còn là hình ảnh lũy tre làng huyền thoại, dây trầu xanh mướt, vầng trăng sáng tỏ và hương cau thoang thoảng. Tất cả đều mang đậm hồn quê, gợi nhớ về một miền quê thanh bình và thân thuộc.
- Nổi bật nhất là hình ảnh người mẹ lam lũ, tần tảo. Mẹ hiện lên với công việc giã gạo vất vả, tấm áo bạc phếch theo năm tháng phản ánh cuộc đời đầy nhọc nhằn. Qua đó, người con bộc lộ nỗi xót xa, thương cảm và sự thấu hiểu sâu sắc.
- Thời gian trôi qua, mái tóc xanh mượt ngày nào của mẹ giờ đã điểm bạc. Cuộc đời vất vả đè nặng lên đôi vai gầy guộc, khiến người con không khỏi đau lòng khi nghĩ về.
- Ở khổ thơ cuối, tình cảm chân thành của người con dành cho mẹ được bộc lộ rõ nét. Lời ru của mẹ không chỉ là lời hát mà còn là sức mạnh, là đôi cánh nâng đỡ con bay xa. Dù con có đi đến đâu, mẹ vẫn luôn dõi theo, động viên và chờ đợi con trở về trong vòng tay ấm áp.
Bài thơ Trong lời mẹ hát không chỉ giàu cảm xúc mà còn gợi lên tình mẫu tử thiêng liêng, đẹp đẽ và chân thành, để lại trong lòng người đọc nhiều suy ngẫm sâu sắc.
Mẫu số 2
Bài thơ Trong lời mẹ hát đã để lại trong tôi những ấn tượng sâu sắc khó phai. Ngay từ những câu thơ đầu, hình ảnh người mẹ dịu dàng bế đứa con trên chiếc võng đã hiện lên thật sinh động. Nhịp võng đong đưa nhẹ nhàng cùng tiếng hát ru ngọt ngào của mẹ như đưa con vào giấc ngủ say nồng, mang theo bao yêu thương và ấm áp.
- Trong lời ru ấy, tác giả đã khéo léo lồng ghép những hình ảnh quen thuộc của làng quê Việt Nam: cánh đồng lúa xanh mướt trải dài, cánh cò trắng bay lượn trên bầu trời cao rộng, màu vàng rực rỡ của hoa mướp, tiếng gà cục tác buổi sớm, và hương thơm dịu nhẹ của lá chanh.
- Đó còn là hình ảnh lũy tre làng huyền thoại, dây trầu xanh mướt, vầng trăng sáng tỏ và hương cau thoang thoảng. Tất cả đều gợi lên một miền quê thanh bình, thân thuộc và đầy yêu thương.
- Hình ảnh người mẹ lam lũ, tần tảo hiện lên thật cảm động. Tấm áo “bạc phơ bạc phếch” phản ánh cuộc đời đầy vất vả và nhọc nhằn của mẹ. Qua đó, người con bộc lộ nỗi xót xa, thương cảm và sự thấu hiểu sâu sắc dành cho mẹ.
- Thời gian trôi qua, mái tóc xanh mượt ngày nào của mẹ giờ đã điểm bạc, tấm lưng thẳng giờ đã còng xuống vì bao gánh nặng cuộc đời. Mẹ càng già đi, con lại càng trưởng thành, và tình yêu thương dành cho mẹ càng thêm sâu đậm.
- Lời ru của mẹ không chỉ là lời hát mà còn là sức mạnh, là đôi cánh nâng đỡ con bay xa. Dù con có đi đến đâu, mẹ vẫn luôn dõi theo, động viên và chờ đợi con trở về trong vòng tay ấm áp.
Bài thơ Trong lời mẹ hát không chỉ gợi lên tình mẫu tử thiêng liêng, đẹp đẽ mà còn khiến người đọc thêm thấu hiểu và trân trọng những hy sinh thầm lặng của mẹ. Đó là một bài ca về tình yêu thương vô bờ bến, mãi mãi in sâu trong trái tim mỗi người.
Mẫu số 3
Trong lời mẹ hát của Trương Nam Hương là một bài thơ đẹp, giàu cảm xúc về tình mẫu tử thiêng liêng. Ngay từ những dòng thơ đầu, tác giả đã tái hiện một tuổi thơ đầy mộng mơ và ngọt ngào. Mỗi đứa trẻ đều lớn lên trong vòng tay ấm áp của mẹ, được ru ngủ bằng những lời hát dịu dàng và những câu chuyện cổ tích đầy màu sắc. Nhịp võng đưa đều đặn không chỉ đưa con vào giấc ngủ say nồng mà còn đưa con đi khắp mọi miền ký ức, nơi hồn quê hiện lên qua từng lời ru.
- Trong lời ru ấy, hiện lên những hình ảnh quen thuộc của làng quê Việt Nam: cánh đồng lúa xanh mướt trải dài, cánh cò trắng bay lượn trên bầu trời cao rộng, màu vàng rực rỡ của hoa mướp, tiếng gà cục tác buổi sớm, và hương thơm dịu nhẹ của lá chanh.
- Đó còn là hình ảnh lũy tre làng huyền thoại, dây trầu xanh mướt, vầng trăng sáng tỏ và hương cau thoang thoảng. Tất cả đều gợi lên một miền quê thanh bình, thân thuộc và đầy yêu thương.
- Hình ảnh người mẹ lam lũ, tần tảo hiện lên thật cảm động. Mẹ xuất hiện với công việc giã gạo vất vả, tấm áo “bạc phếch” phản ánh cuộc đời đầy nhọc nhằn. Qua đó, người con bộc lộ nỗi xót xa, thương cảm và sự thấu hiểu sâu sắc dành cho mẹ.
- Thời gian trôi qua, mái tóc xanh mượt ngày nào của mẹ giờ đã điểm bạc, tấm lưng thẳng giờ đã còng xuống vì bao gánh nặng cuộc đời. Mẹ càng già đi, con lại càng trưởng thành, và tình yêu thương dành cho mẹ càng thêm sâu đậm.
- Trong khổ thơ cuối, tình cảm chân thành của người con dành cho mẹ được bộc lộ rõ nét. Lời ru của mẹ không chỉ là lời hát mà còn là sức mạnh, là đôi cánh nâng đỡ con bay xa. Dù con có đi đến đâu, mẹ vẫn luôn dõi theo, động viên và chờ đợi con trở về trong vòng tay ấm áp.
Tóm lại, Trong lời mẹ hát là một bài thơ giàu cảm xúc, gợi lên tình mẫu tử thiêng liêng và đẹp đẽ, khiến người đọc không khỏi xúc động và trân trọng hơn những hy sinh thầm lặng của mẹ.
Mẫu số 4
Bài thơ Trong lời mẹ hát đã để lại trong tôi những ấn tượng sâu sắc khó phai. Ngay từ những câu thơ đầu, hình ảnh người mẹ dịu dàng bế đứa con trên chiếc võng đã hiện lên thật sinh động. Nhịp võng đong đưa nhẹ nhàng cùng tiếng hát ru ngọt ngào của mẹ như đưa con vào giấc ngủ say nồng, mang theo bao yêu thương và ấm áp.
- Trong lời ru ấy, tác giả đã khéo léo lồng ghép những hình ảnh quen thuộc của làng quê Việt Nam: cánh đồng lúa xanh mướt trải dài, cánh cò trắng bay lượn trên bầu trời cao rộng, màu vàng rực rỡ của hoa mướp, tiếng gà cục tác buổi sớm, và hương thơm dịu nhẹ của lá chanh.
- Đó còn là hình ảnh lũy tre làng huyền thoại, dây trầu xanh mướt, vầng trăng sáng tỏ và hương cau thoang thoảng. Tất cả đều gợi lên một miền quê thanh bình, thân thuộc và đầy yêu thương.
- Hình ảnh người mẹ lam lũ, tần tảo hiện lên thật cảm động. Tấm áo “bạc phơ bạc phếch” phản ánh cuộc đời đầy vất vả và nhọc nhằn của mẹ. Qua đó, người con bộc lộ nỗi xót xa, thương cảm và sự thấu hiểu sâu sắc dành cho mẹ.
- Thời gian trôi qua, mái tóc xanh mượt ngày nào của mẹ giờ đã điểm bạc, tấm lưng thẳng giờ đã còng xuống vì bao gánh nặng cuộc đời. Mẹ càng già đi, con lại càng trưởng thành, và tình yêu thương dành cho mẹ càng thêm sâu đậm.
- Bài thơ không chỉ là lời hát mà còn là sức mạnh, là đôi cánh nâng đỡ con bay xa. Dù con có đi đến đâu, mẹ vẫn luôn dõi theo, động viên và chờ đợi con trở về trong vòng tay ấm áp.
Trong lời mẹ hát là một bài thơ giàu cảm xúc, gợi lên tình mẫu tử thiêng liêng và đẹp đẽ, khiến người đọc không khỏi xúc động và trân trọng hơn những hy sinh thầm lặng của mẹ.
Cảm nhận sau khi đọc bài thơ sáu chữ - Nếu mai em về Chiêm Hóa
- Bài thơ sáu chữ mang đến một cảm giác nhẹ nhàng, sâu lắng, như tiếng lòng thổn thức của người con xa quê.
- Mỗi câu thơ như một nốt nhạc, hòa quyện vào nhau tạo nên bản nhạc tình cảm đầy xúc động.
- Hình ảnh quê hương Chiêm Hóa hiện lên qua từng con chữ, thật gần gũi và ấm áp, như một lời nhắc nhở về tình yêu quê hương sâu nặng.
- Bài thơ không chỉ là lời thơ mà còn là tấm lòng, là tình yêu thương vô bờ mà tác giả dành cho quê hương.
- Đọc xong, lòng ta lắng lại, cảm nhận sâu sắc hơn về giá trị của quê hương và những điều giản dị trong cuộc sống.
Mẫu số 1
Bài thơ “Nếu mai em về Chiêm Hóa” của tác giả Mai Liễu đã để lại trong tôi những ấn tượng sâu sắc. Ngay từ những câu thơ đầu, tác giả đã bộc lộ nỗi nhớ quê hương da diết, khắc khoải. Cách xưng hô độc đáo “em - ta” vừa gợi cảm giác xa lạ, vừa thân quen, như một lời mời gọi về với miền quê yêu dấu.
- Khổ thơ tiếp theo khắc họa vẻ đẹp hùng vĩ và thơ mộng của núi rừng Chiêm Hóa. Hình ảnh Sông Gâm hiện lên với đôi bờ cát trắng tinh khôi, cùng những tảng đá “ngồi dưới bến trông nhau”. Biện pháp nhân hóa tài tình khiến những tảng đá như có hồn, đang chờ đợi, trông ngóng.
- Những ngọn núi được gọi là “Non Thần” khi xuân về dường như cũng trẻ lại, khoác lên mình màu xanh ngút ngàn của sự sống. Cảnh sắc thiên nhiên hiện lên thật sống động và đầy sức hút.
- Con người Chiêm Hóa cũng hiện lên với vẻ đẹp riêng biệt. Những cô gái Dao duyên dáng trong bộ trang phục truyền thống, điểm xuyết những món trang sức bạc lấp lánh. Còn những cô gái Tày lại khiến người ta say đắm trong sắc chàm của áo dân tộc, với nụ cười chúm chím làm say lòng người.
- Khổ thơ cuối như một lời khép lại đầy cảm xúc, bộc lộ nỗi nhớ thương và khát khao trở về quê hương của tác giả. Đó là mong muốn được hòa mình vào những lễ hội xuân, được tham gia những trò chơi dân gian, và được gặp lại những con người thân thương, những người có duyên với quê hương.
Bài thơ không chỉ là lời thơ mà còn là tấm lòng, là tình yêu quê hương sâu nặng của tác giả, để lại trong lòng người đọc nhiều cảm xúc khó phai.
Mẫu số 2
“Nếu mai em về Chiêm Hóa” của Mai Liễu là một bài thơ đầy cảm xúc, để lại trong tôi nhiều ấn tượng sâu sắc. Ngay từ câu thơ mở đầu, tác giả đã mở ra một lời mời gọi tha thiết: “Nếu mai em về Chiêm Hóa”. Cách xưng hô “em - ta” độc đáo, vừa gần gũi vừa xa lạ, như một lời nhắn nhủ từ trái tim của người xa quê. “Em” ở đây không chỉ là một người cụ thể mà là đại diện cho những con người thân thương của quê hương Chiêm Hóa, còn “ta” chính là tác giả, người đang khao khát được trở về.
- Khổ thơ tiếp theo khắc họa vẻ đẹp hùng vĩ và thơ mộng của núi rừng Chiêm Hóa. Hình ảnh sông Gâm hiện lên với đôi bờ cát trắng tinh khôi, cùng những tảng đá “ngồi dưới bến trông nhau”. Biện pháp nhân hóa tài tình khiến những tảng đá như có hồn, đang chờ đợi, trông ngóng.
- Những ngọn núi được gọi là “Non Thần” khi xuân về dường như cũng trẻ lại, khoác lên mình màu xanh ngút ngàn của sự sống. Cảnh sắc thiên nhiên hiện lên thật sống động và đầy sức hút.
- Con người Chiêm Hóa cũng hiện lên với vẻ đẹp riêng biệt. Những cô gái Dao duyên dáng trong bộ trang phục truyền thống, điểm xuyết những món trang sức bạc lấp lánh. Còn những cô gái Tày lại khiến người ta say đắm trong sắc chàm của áo dân tộc, với nụ cười chúm chím làm say lòng người.
- Khổ thơ cuối như một lời khép lại đầy cảm xúc, bộc lộ nỗi nhớ thương và khát khao trở về quê hương của tác giả. Đó là mong muốn được hòa mình vào những lễ hội xuân, được tham gia những trò chơi dân gian, và được gặp lại những con người thân thương, những người có duyên với quê hương.
Bài thơ không chỉ là lời thơ mà còn là tấm lòng, là tình yêu quê hương sâu nặng của tác giả, để lại trong lòng người đọc nhiều cảm xúc khó phai.
Mẫu số 3
“Nếu mai em về Chiêm Hóa” của Mai Liễu là một bài thơ giàu ý nghĩa, để lại trong tôi nhiều ấn tượng sâu sắc. Ngay từ những câu thơ đầu, tác giả đã bộc lộ nỗi nhớ quê hương da diết, khắc khoải. Cách xưng hô “em - ta” vừa gợi cảm giác xa lạ, vừa thân quen, như một lời mời gọi về với miền quê yêu dấu.
- Khổ thơ tiếp theo khắc họa vẻ đẹp hùng vĩ và thơ mộng của núi rừng Chiêm Hóa. Hình ảnh Sông Gâm hiện lên với đôi bờ cát trắng tinh khôi, cùng những tảng đá “ngồi dưới bến trông nhau”. Biện pháp nhân hóa tài tình khiến những tảng đá như có hồn, đang chờ đợi, trông ngóng.
- Những ngọn núi được gọi là “Non Thần” khi xuân về dường như cũng trẻ lại, khoác lên mình màu xanh ngút ngàn của sự sống. Cảnh sắc thiên nhiên hiện lên thật sống động và đầy sức hút.
- Con người Chiêm Hóa cũng hiện lên với vẻ đẹp riêng biệt. Những cô gái Dao duyên dáng trong bộ trang phục truyền thống, điểm xuyết những món trang sức bạc lấp lánh. Còn những cô gái Tày lại khiến người ta say đắm trong sắc chàm của áo dân tộc, với nụ cười chúm chím làm say lòng người.
- Khổ thơ cuối như một lời khép lại đầy cảm xúc, bộc lộ nỗi nhớ thương và khát khao trở về quê hương của tác giả. Đó là mong muốn được hòa mình vào những lễ hội xuân, được tham gia những trò chơi dân gian, và được gặp lại những con người thân thương, những người có duyên với quê hương.
Bài thơ không chỉ là lời thơ mà còn là tấm lòng, là tình yêu quê hương sâu nặng của tác giả, để lại trong lòng người đọc nhiều cảm xúc khó phai.
Mẫu số 4
“Nếu mai em về Chiêm Hóa” của Mai Liễu là một bài thơ đầy cảm xúc, để lại trong tôi nhiều ấn tượng sâu sắc. Ngay từ câu thơ mở đầu, tác giả đã mở ra một lời mời gọi tha thiết: “Nếu mai em về Chiêm Hóa”. Những câu thơ tiếp theo khắc họa vẻ đẹp hùng vĩ và thơ mộng của núi rừng Chiêm Hóa, nơi quê hương yêu dấu của tác giả.
- Hình ảnh sông Gâm hiện lên với đôi bờ cát trắng tinh khôi, cùng những tảng đá “ngồi dưới bến trông nhau”. Biện pháp nhân hóa tài tình khiến những tảng đá như có hồn, đang chờ đợi, trông ngóng.
- Những ngọn núi được gọi là “Non Thần” khi xuân về dường như cũng trẻ lại, khoác lên mình màu xanh ngút ngàn của sự sống. Cảnh sắc thiên nhiên hiện lên thật sống động và đầy sức hút.
- Con người Chiêm Hóa cũng hiện lên với vẻ đẹp riêng biệt. Những cô gái Dao duyên dáng trong bộ trang phục truyền thống, điểm xuyết những món trang sức bạc lấp lánh. Còn những cô gái Tày lại khiến người ta say đắm trong sắc chàm của áo dân tộc, với nụ cười chúm chím làm say lòng người.
- Khổ thơ cuối như một lời khép lại đầy cảm xúc, bộc lộ nỗi nhớ thương và khát khao trở về quê hương của tác giả. Đó là mong muốn được hòa mình vào những lễ hội xuân, được tham gia những trò chơi dân gian, và được gặp lại những con người thân thương, những người có duyên với quê hương.
Bài thơ không chỉ là lời thơ mà còn là tấm lòng, là tình yêu quê hương sâu nặng của tác giả, để lại trong lòng người đọc nhiều cảm xúc khó phai.
Lời khuyên dành cho học sinh:
- Khi phân tích bài thơ, hãy chú ý đến các biện pháp tu từ như nhân hóa, so sánh để hiểu sâu hơn về ý nghĩa và cảm xúc mà tác giả muốn truyền tải.
- Hãy liên hệ bài thơ với những trải nghiệm cá nhân của bạn về quê hương hoặc nơi bạn từng gắn bó để cảm nhận sâu sắc hơn.
- Viết bài cảm nhận cần chú trọng vào việc diễn đạt cảm xúc chân thật, kết hợp với phân tích nghệ thuật để bài viết thuyết phục hơn.
- Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 118 - Ngữ văn lớp 6 tập 1 sách Kết nối tri thức: Hướng dẫn chi tiết và sáng tạo
- Soạn bài Thực hành đọc: Lắc-ki thực sự may mắn - Ngữ văn lớp 6 trang 83 sách Kết nối tri thức tập 1
- Viết đoạn văn miêu tả vẻ đẹp của loài hoa ngày Tết quê em - Luyện tập về tính từ trong chương trình Tiếng Việt 4 bộ sách Chân trời sáng tạo
- Văn mẫu lớp 7: Cảm nhận sâu sắc về tình cảm tác giả trong tác phẩm 'Trở gió' qua 10 đoạn văn mẫu
- Soạn bài Người ngồi đợi trước hiên nhà - Ngữ văn lớp 7 trang 58 sách Cánh diều tập 2: Hướng dẫn chi tiết và sâu sắc