Văn mẫu lớp 7: Phân tích tác phẩm Sự giàu đẹp của Tiếng Việt - Dàn ý chi tiết và 5 bài văn mẫu đặc sắc

EduTOPS xin giới thiệu Bài văn mẫu lớp 7: Phân tích Sự giàu đẹp của tiếng Việt, được trình bày chi tiết và sâu sắc dưới đây.
Dàn ý phân tích tác phẩm Sự giàu đẹp của Tiếng Việt
I. Mở bài
- Giới thiệu khái quát về tác giả Đặng Thai Mai: tiểu sử, sự nghiệp nghiên cứu, và những đóng góp nổi bật của ông đối với văn học Việt Nam.
- Giới thiệu về tác phẩm “Sự giàu đẹp của tiếng Việt”: hoàn cảnh sáng tác, nguồn gốc, và những giá trị nổi bật về nội dung và nghệ thuật.
II. Thân bài
1. Nhận định chung về sự giàu đẹp của tiếng Việt
- Tiếng Việt không chỉ đẹp về âm thanh mà còn giàu có về khả năng biểu đạt, thể hiện sự tinh tế và uyển chuyển trong từng câu chữ.
- Tiếng Việt mang trong mình sự hài hòa về âm điệu, thanh âm, đồng thời thể hiện sự tinh tế và linh hoạt trong cách diễn đạt.
- Tiếng Việt có khả năng diễn tả trọn vẹn tình cảm, tư tưởng của người Việt, đáp ứng mọi nhu cầu văn hóa qua các thời kỳ lịch sử.
=> Lập luận chặt chẽ, ngắn gọn, mang tính khái quát cao, đi từ tổng thể đến chi tiết.
2. Biểu hiện sự giàu đẹp của tiếng Việt
a. Tiếng Việt là một thứ tiếng đẹp
- Tiếng Việt được ví như một bản nhạc giàu âm sắc và giai điệu:
- Những nhận xét của người nước ngoài khi đến Việt Nam và được lắng nghe tiếng nói của người dân.
- Một giáo sĩ nước ngoài đã nhận xét tiếng Việt là một ngôn ngữ “đẹp”, “mạch lạc trong cách diễn đạt, uyển chuyển trong câu từ, và giàu hình ảnh trong các câu tục ngữ”.
- Hệ thống nguyên âm và phụ âm phong phú, tạo nên sự đa dạng trong ngữ âm.
- Giàu thanh điệu, tạo nên những âm vực trầm bổng như một bản nhạc.
b. Tiếng Việt là một thứ tiếng hay
- Đáp ứng nhu cầu giao tiếp, truyền đạt tình cảm và ý nghĩa giữa con người với nhau một cách hiệu quả.
- Đáp ứng nhu cầu ngày càng phức tạp của đời sống hiện đại trên mọi phương diện:
- Phong phú về cấu trúc từ ngữ và hình thức diễn đạt.
- Từ vựng: không ngừng được bổ sung và phát triển qua các thời kỳ.
- Ngữ pháp: ngày càng trở nên linh hoạt và chính xác hơn.
- Ngữ âm: liên tục sáng tạo những từ mới, cách diễn đạt mới hoặc Việt hóa các từ ngữ và cách nói từ các dân tộc anh em và láng giềng.
=> Mối quan hệ khăng khít giữa cái hay và cái đẹp của tiếng Việt: sự hài hòa giữa hai yếu tố này tạo nên sức sống bền bỉ và sự phát triển không ngừng của tiếng Việt.
III. Kết bài
- Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật của văn bản:
- Nội dung: Tác phẩm khẳng định sự giàu đẹp của tiếng Việt qua nhiều khía cạnh: ngữ âm, từ vựng, và ngữ pháp.
- Nghệ thuật: Lập luận chặt chẽ, kết hợp nhiều phương pháp lập luận, dẫn chứng toàn diện và thuyết phục.
- Liên hệ bản thân: Mỗi người cần có ý thức bảo vệ và phát huy sự trong sáng, giàu đẹp của tiếng Việt.
Phân tích tác phẩm Sự giàu đẹp của Tiếng Việt - Mẫu 1
Trong bài viết “Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt”, cố thủ tướng Phạm Văn Đồng từng nhận định: “Có lẽ tiếng Việt của chúng ta đẹp bởi vì tâm hồn người Việt Nam rất đẹp, bởi vì đời sống và cuộc đấu tranh của nhân dân ta từ trước đến nay luôn cao quý, vĩ đại, và đầy vẻ đẹp…”. Một lần nữa, nhà phê bình Đặng Thai Mai đã khẳng định mạnh mẽ điều này trong tác phẩm “Sự giàu đẹp của Tiếng Việt”, trích từ phần đầu của công trình nghiên cứu dài “Tiếng Việt, một biểu hiện hùng hồn của sức sống dân tộc”, xuất bản lần đầu năm 1967.
Mở đầu tác phẩm, tác giả Đặng Thai Mai đã đưa ra nhận định: “Tiếng Việt là một thứ tiếng đẹp, một thứ tiếng hay”. Đồng thời, ông giải thích ngắn gọn: “Nói như thế có nghĩa là tiếng Việt hài hòa về âm hưởng, thanh điệu, đồng thời rất tế nhị và uyển chuyển trong cách đặt câu. Nói cách khác, tiếng Việt có đủ khả năng diễn đạt tình cảm, tư tưởng của người Việt Nam và đáp ứng nhu cầu văn hóa của đất nước qua các thời kỳ lịch sử”.
Tiếp theo, tác giả tập trung chứng minh sự giàu đẹp và phong phú của tiếng Việt trên các phương diện ngữ âm, từ vựng và cú pháp: “Tiếng Việt giàu chất nhạc”; “rất rành mạch trong cách nói, uyển chuyển trong câu từ, và đầy hình ảnh trong các câu tục ngữ”; “có hệ thống nguyên âm và phụ âm phong phú”; “là phương tiện trao đổi tình cảm, ý nghĩ giữa con người”; “có khả năng dồi dào trong cấu tạo từ ngữ và hình thức diễn đạt”; “từ vựng tiếng Việt qua các thời kỳ ngày càng phong phú”; “ngữ pháp ngày càng trở nên linh hoạt”; “liên tục sáng tạo từ mới và cách diễn đạt mới”. Với những dẫn chứng toàn diện và thuyết phục, tác giả đã khẳng định: “Cấu tạo tiếng Việt với khả năng thích ứng cao là minh chứng cho sức sống bền bỉ của nó”.
Tác giả đã sử dụng hệ thống dẫn chứng phong phú, toàn diện và chính xác, mang tính thuyết phục cao. Tác phẩm thể hiện vốn tri thức sâu rộng, niềm tự hào, và tình yêu của tác giả đối với tiếng Việt – thứ ngôn ngữ thiêng liêng của dân tộc Việt Nam. Bài văn sử dụng phương thức nghị luận, kết hợp lý lẽ và dẫn chứng để khẳng định sự giàu đẹp của tiếng Việt. Tác giả Đặng Thai Mai đã kết hợp hiệu quả các thao tác giải thích, chứng minh và bình luận một cách hài hòa, nhuần nhuyễn. Cách lập luận ngắn gọn, chặt chẽ, và giàu sức thuyết phục đã làm nổi bật giá trị của tiếng Việt.
Bằng những lý lẽ và dẫn chứng chặt chẽ, bài văn đã chứng minh sự giàu có và đẹp đẽ của tiếng Việt trên nhiều phương diện: ngữ âm, từ vựng, và ngữ pháp. Tiếng Việt, với những phẩm chất bền vững và khả năng sáng tạo không ngừng, là biểu tượng hùng hồn cho sức sống của dân tộc Việt Nam.
Phân tích tác phẩm Sự giàu đẹp của Tiếng Việt - Mẫu 2
Bài văn “Sự giàu đẹp của tiếng Việt” được trích từ phần đầu của công trình nghiên cứu dài “Tiếng Việt, một biểu hiện hùng hồn của sức sống dân tộc” của Đặng Thai Mai. Nội dung bài viết tập trung khẳng định sự giàu đẹp của tiếng Việt. Dù chỉ là một đoạn trích, nhưng bố cục bài văn rất rõ ràng và hợp lý.
Ở phần mở đầu, tác giả nêu lên luận điểm bao trùm, sau đó giải thích ngắn gọn. Phần thân bài tập trung chứng minh hai đặc điểm nổi bật của tiếng Việt: đẹp và hay, thông qua các khía cạnh như ngữ âm, từ vựng và cú pháp. Từ trước đến nay, đã có nhiều ý kiến và bài viết về sự giàu đẹp của tiếng Việt, cũng như nhiệm vụ giữ gìn sự trong sáng và giàu đẹp ấy. Trong bài viết này, Đặng Thai Mai đưa ra một cái nhìn tổng quát, không đi sâu vào các khía cạnh cụ thể và chi tiết của tiếng Việt.
Trong câu mở đầu, tác giả khẳng định giá trị to lớn và vị trí quan trọng của tiếng Việt: “Người Việt Nam ngày nay có lý do đầy đủ và vững chắc để tự hào với tiếng nói của mình”. Từ đó, ông đưa ra luận điểm bao trùm: “Tiếng Việt có những đặc sắc của một thứ tiếng đẹp, một thứ tiếng hay”. Điều này có nghĩa là tiếng Việt hài hòa về âm hưởng, thanh điệu, đồng thời rất tế nhị và uyển chuyển trong cách đặt câu. Hơn nữa, tiếng Việt có đủ khả năng diễn đạt tình cảm, tư tưởng của người Việt Nam và đáp ứng nhu cầu văn hóa của đất nước qua các thời kỳ lịch sử.
Vẻ đẹp của tiếng Việt được thể hiện qua hai yếu tố chính: nhịp điệu (hài hòa về âm hưởng và thanh điệu) và cú pháp (tế nhị, uyển chuyển trong cách đặt câu). Nhận định này dựa trên khả năng biểu đạt và biểu cảm phong phú của tiếng Việt, đủ để diễn tả tình cảm, tư tưởng của người Việt Nam và đáp ứng nhu cầu văn hóa qua các thời kỳ lịch sử.
Các câu trong đoạn văn liên kết chặt chẽ về mặt nội dung. Câu đầu tiên là nhận định khái quát về tính chất của tiếng Việt. Hai câu sau giải thích ngắn gọn và rõ ràng về cái đẹp và cái hay của tiếng Việt. Cách lập luận đi từ khái quát đến cụ thể giúp người đọc dễ theo dõi và hiểu rõ hơn. Ở đoạn hai, tác giả tập trung chứng minh cho nhận định đã nêu ở phần mở đầu, sử dụng những chứng cứ thuyết phục và khoa học.
Trước hết, tác giả chứng minh tiếng Việt là một thứ tiếng đẹp, đặc biệt về mặt ngữ âm. Tiếng Việt giàu chất nhạc và uyển chuyển trong cách diễn đạt. Điều này được xác nhận qua những nhận xét từ người nước ngoài: “Nhiều người ngoại quốc sang thăm nước ta và có dịp nghe tiếng nói của quần chúng nhân dân ta” đã nhận xét rằng tiếng Việt là một thứ tiếng giàu chất nhạc. Dù không hiểu tiếng Việt, họ vẫn cảm nhận được vẻ đẹp của nó. Các giáo sư nước ngoài am hiểu tiếng Việt cũng nhận xét rằng tiếng Việt “đẹp”, “rành mạch trong lối nói, uyển chuyển trong câu từ, và giàu hình ảnh trong các câu tục ngữ”.
Tiếng Việt có hệ thống nguyên âm và phụ âm phong phú, cùng với sự đa dạng về thanh điệu. Ngoài hai thanh bằng (âm bình và dương bình), tiếng Việt còn có bốn thanh trắc, tạo nên sự phong phú về ngữ âm. Nhờ đó, tiếng Việt được xem là một trong những ngôn ngữ giàu hình tượng ngữ âm, như những âm giai trong một bản nhạc trầm bổng.
Ta hãy thử đọc câu ca dao sau:
“Đứng bên ni đồng, ngó bên tê đồng, mênh mông bát ngát,
Đứng bên tê đồng, ngó bên ni đồng, bát ngát mênh mông.
Thân em như hạt chẽn lúa đòng đòng
Phất phơ dưới ngọn nắng hồng ban mai”
Bài ca dao này miêu tả cảnh đồng quê mênh mông và hình ảnh cô thôn nữ trẻ trung. Các điệp ngữ, đảo ngữ và phép đối xứng (đứng bên ni đồng - đứng bên tê đồng, mênh mông bát ngát - bát ngát mênh mông) tạo nên cảm giác về một không gian rộng lớn, tràn đầy sức sống. Cô gái được so sánh với hình ảnh quen thuộc của quê hương: “Thân em như chẽn lúa đòng đòng/Phất phơ dưới ngọn nắng hồng ban mai”. Sự tương đồng giữa người và cảnh thể hiện nét trẻ trung và phơi phới sức xuân. Bài ca dao này là minh chứng cho chất nhạc du dương và sự uyển chuyển của tiếng Việt.
Tác giả cũng giải thích lý do tại sao tiếng Việt là một thứ tiếng hay. Tiếng Việt hay vì nó đáp ứng nhu cầu trao đổi tình cảm, ý nghĩ giữa con người, đồng thời thỏa mãn yêu cầu ngày càng phức tạp của đời sống văn hóa. Các chứng cứ thực tế và khoa học sau đây là cơ sở để tác giả rút ra kết luận: “Tiếng Việt có khả năng dồi dào về cấu tạo từ ngữ và hình thức diễn đạt. Từ vựng tiếng Việt qua các thời kỳ ngày càng phong phú, không ngừng sáng tạo từ mới và cách diễn đạt mới, hoặc Việt hóa các từ ngữ từ các dân tộc anh em.”
“Cùng trông lại mà cùng chẳng thấy
Thấy xanh xanh những mấy ngàn dâu
Ngàn dâu xanh ngắt một màu
Lòng chàng ý thiếp ai sầu hơn ai?”
Trong khổ thơ này, các sắc thái xanh được miêu tả một cách tinh tế. Sự xa cách giữa hai người được thể hiện qua hình ảnh ngàn dâu xanh ngắt, tạo nên một không gian mênh mang đầy cảm xúc. Màu xanh vốn tượng trưng cho sức sống và hy vọng, nhưng trong bối cảnh này lại gợi lên sự chia ly và nỗi buồn.
Tiếng Việt có khả năng dồi dào về cấu tạo từ ngữ và hình thức diễn đạt. Ví dụ, đại từ “ta” trong bài thơ “Qua đèo Ngang” của Bà huyện Thanh Quan (Một mảnh tình riêng ta với ta) mang sắc thái biểu cảm khác với đại từ “ta” trong bài thơ “Bạn đến chơi nhà” của Nguyễn Khuyến (Bác đến chơi đây ta với ta).
Qua các thời kỳ lịch sử, cả từ vựng và cấu trúc ngữ pháp của tiếng Việt đều phát triển mạnh mẽ, thể hiện khả năng thích ứng cao với thực tiễn. Điều này chứng minh sức sống mãnh liệt và bền bỉ của tiếng Việt. Tác giả đã khẳng định tiếng Việt là một ngôn ngữ đẹp, hài hòa về âm hưởng và thanh điệu. Cái hay của tiếng Việt nằm ở sự linh hoạt và uyển chuyển trong cách sử dụng từ ngữ và đặt câu. Tiếng Việt có đủ khả năng diễn đạt tình cảm, tư tưởng của con người, đồng thời đáp ứng nhu cầu phát triển của đời sống văn hóa và xã hội. Giữa hai phẩm chất đẹp và hay của tiếng Việt có mối quan hệ gắn bó chặt chẽ. Cái đẹp của ngôn ngữ thường phản ánh cái hay của nó, bởi nó thể hiện sự phong phú và tinh tế trong cách diễn đạt, đồng thời phản ánh sự chính xác và sâu sắc trong tình cảm, tư tưởng của con người. Ngược lại, cái hay cũng góp phần tạo nên vẻ đẹp của ngôn ngữ. Ví dụ, trong tiếng Việt, sự tinh tế và uyển chuyển trong cách đặt câu và dùng từ không chỉ là biểu hiện của cái hay, mà còn tạo nên vẻ đẹp trong hình thức diễn đạt.
Bài nghị luận này thể hiện sự am hiểu sâu sắc về tiếng Việt của nhà nghiên cứu Đặng Thai Mai. Tác giả đã khơi dậy trong lòng người đọc lòng tự hào và ý thức bảo vệ sự giàu đẹp của tiếng Việt. Yêu tiếng mẹ đẻ chính là biểu hiện cụ thể của lòng yêu nước. Đọc và suy ngẫm kỹ về bài văn này, chúng ta càng thêm tin tưởng vào tương lai tươi sáng của tiếng Việt.
Phân tích tác phẩm Sự giàu đẹp của Tiếng Việt - Mẫu 3
Là người Việt Nam, chúng ta sử dụng tiếng mẹ đẻ - tiếng Việt - hàng ngày để suy nghĩ, giao tiếp và diễn đạt. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về vẻ đẹp và sự phong phú của tiếng Việt. Qua tác phẩm “Sự giàu đẹp của tiếng Việt”, Đặng Thai Mai đã giải thích và chứng minh một cách thuyết phục đặc điểm nổi bật của tiếng Việt: giàu có và đẹp đẽ.
Bài viết “Sự giàu đẹp của tiếng Việt” (tên do người biên soạn đặt) là một đoạn trích từ phần đầu của công trình nghiên cứu “Tiếng Việt, một biểu hiện hùng hồn của sức sống dân tộc”, xuất bản lần đầu năm 1967 và được đưa vào Tuyển tập Đặng Thai Mai. Dù chỉ là một đoạn trích, văn bản này vẫn có cấu trúc hoàn chỉnh như một bài văn nghị luận chứng minh.
Vì là một bài nghiên cứu khoa học về ngôn ngữ, tác giả sử dụng lý lẽ và dẫn chứng từ lĩnh vực ngôn ngữ và thực tiễn, thay vì đưa ra các ví dụ cụ thể từ văn chương hay đời sống hàng ngày. Do đó, khi đọc và phân tích bài viết này, chúng ta cần kết hợp suy ngẫm về lý lẽ, dẫn chứng của tác giả với những liên tưởng từ văn chương và tiếng nói hàng ngày để thấu hiểu sâu sắc tư tưởng và tình cảm của tác giả.
Mở đầu bài viết, Đặng Thai Mai dẫn dắt người đọc bằng hai câu văn giàu cảm xúc: “Người Việt Nam ngày nay có lý do đầy đủ và vững chắc để tự hào với tiếng nói của mình. Và để tin tưởng hơn nữa vào tương lai của nó”. Câu thứ nhất được cấu tạo bình thường, trong khi câu thứ hai được rút gọn, ẩn chủ ngữ theo kiểu câu “tách trạng ngữ thành câu riêng”. Cách viết này, kết hợp với hai từ “tự hào” và “tin tưởng”, thể hiện rõ tình yêu và sự trân trọng của tác giả đối với tiếng Việt. Từ đó, tác giả dẫn dắt người đọc vào vấn đề chính: “Tiếng Việt có những đặc sắc của một thứ tiếng đẹp, một thứ tiếng hay”. Câu văn này vừa thể hiện tình cảm yêu mến, vừa mang tính khoa học, khẳng định giá trị của tiếng Việt. Tác giả nhấn mạnh hai tính từ “đẹp” và “hay”, sau đó giải thích ngắn gọn: tiếng Việt hài hòa về âm hưởng và thanh điệu (từ vựng), tế nhị và uyển chuyển trong cách đặt câu (cú pháp), và có đủ khả năng diễn đạt tình cảm, tư tưởng của người Việt Nam.
Trong phần tiếp theo, tác giả trình bày luận điểm và minh họa bằng các dẫn chứng rõ ràng và thuyết phục. Luận điểm đầu tiên khẳng định rằng tiếng Việt là một ngôn ngữ đẹp, được chứng minh qua sự giàu chất nhạc (với hai thanh bằng, bốn thanh trắc, và thanh điệu phong phú), cú pháp cân đối, nhịp nhàng, và từ vựng đa dạng. Tác giả cũng dẫn lời nhận xét của người nước ngoài rằng tiếng Việt là một ngôn ngữ giàu chất nhạc, và một giáo sư đã nhận xét: “tiếng Việt như là một thứ tiếng 'đẹp' và 'rất rành mạch trong lối nói, rất uyển chuyển trong câu từ, rất ngon lành trong những câu tục ngữ'”. Những dẫn chứng này, kết hợp với cách viết uyển chuyển, cho thấy tác giả rất tự hào về tiếng Việt.
“Chú bé loắt choắt
Cái xắc xinh xinh
Cái chân thoăn thoắt
Cái đầu nghênh nghênh
Ca lô đội lệch
Mồm huýt sáo vang
Như con chim chích
Nhảy trên đường vàng…”
Nhạc tính của tiếng Việt được thể hiện rõ nét trong đoạn thơ trên của Tố Hữu, với những âm sắc, thanh điệu và cú pháp uyển chuyển, sinh động. Chúng ta cũng có thể nhớ đến những câu tục ngữ, bài ca dao, và những lời nói hàng ngày từ cha mẹ, ông bà, thầy cô, và bạn bè. Tất cả đều là minh chứng cho sự giàu có và đẹp đẽ của tiếng Việt.
Trở lại với bài viết của Đặng Thai Mai, sau khi chứng minh tiếng Việt là một ngôn ngữ đẹp, tác giả tiếp tục khẳng định tiếng Việt là một ngôn ngữ hay. Ông minh họa bằng cách chỉ ra khả năng dồi dào trong cấu tạo từ ngữ, hình thức diễn đạt, và sự uyển chuyển trong ngữ pháp. Tiếng Việt không ngừng phát triển, tạo ra những từ mới và cách diễn đạt mới, đồng thời Việt hóa các từ ngữ từ các dân tộc anh em và láng giềng. Những dẫn chứng này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự phong phú và sức sống của tiếng Việt.
Ở phần kết, tác giả nhấn mạnh: “Cấu tạo của tiếng Việt, với khả năng thích ứng với hoàn cảnh lịch sử, là một minh chứng rõ ràng về sức sống của nó”. Sức sống của tiếng Việt chính là biểu hiện của sức sống dân tộc Việt Nam. Về nội dung, tác giả đã khám phá ra một điều thú vị về vẻ đẹp của tiếng Việt. Về nghệ thuật, bài viết cũng đạt đến trình độ cao, kết hợp giải thích, chứng minh, và bình luận một cách nhẹ nhàng, lập luận chặt chẽ, dẫn chứng toàn diện, và cách viết linh hoạt.
Bằng những lý lẽ và dẫn chứng chặt chẽ, bài viết “Sự giàu đẹp của tiếng Việt” đã chứng minh tiếng Việt là một ngôn ngữ giàu có và đẹp đẽ trên nhiều phương diện: ngữ âm, từ vựng, và ngữ pháp. Tiếng Việt, với những phẩm chất bền vững và khả năng sáng tạo, là biểu tượng hùng hồn của sức sống dân tộc Việt Nam.
Phân tích tác phẩm Sự giàu đẹp của Tiếng Việt - Mẫu 4
Văn bản “Sự giàu đẹp của tiếng Việt” là một đoạn trích từ bài viết “Tiếng Việt, một biểu hiện hùng hồn của sức sống dân tộc” của Giáo sư Đặng Thai Mai, được viết vào năm 1967.
Mở đầu, tác giả bày tỏ niềm tự hào về tiếng Việt và sự tin tưởng vào tương lai tươi sáng của ngôn ngữ này. Trong ba câu tiếp theo, Giáo sư Đặng Thai Mai giải thích về những đặc điểm nổi bật của tiếng Việt: một ngôn ngữ đẹp và hay. Về mặt âm hưởng và thanh điệu, tiếng Việt “hài hòa”; về cách đặt câu, nó “rất tế nhị và uyển chuyển”. Tiếng Việt còn giàu có và phong phú, “có đủ khả năng diễn đạt tình cảm, tư tưởng của người Việt Nam và đáp ứng nhu cầu văn hóa của đất nước qua các thời kỳ lịch sử”.
Tác giả đưa ra nhận định về tiếng Việt, dẫn lời nhận xét của nhiều người nước ngoài khi đến thăm Việt Nam: “tiếng Việt giàu chất nhạc”. Một giáo sĩ phương Tây, người rất thạo tiếng Việt, đã ca ngợi tiếng Việt là một ngôn ngữ “đẹp”, “rành mạch trong lời nói, uyển chuyển trong câu từ, và giàu hình ảnh trong các câu tục ngữ”. Tiếng Việt rất đẹp với “hệ thống nguyên âm và phụ âm phong phú”, cùng với “sự đa dạng về thanh điệu” (gồm hai thanh bằng và bốn thanh trắc). Nhờ đó, tiếng Việt “giàu hình tượng ngữ âm, như những âm giai trong một bản nhạc trầm bổng”.
Tiếng Việt còn đẹp ở sự “cân đối, nhịp nhàng” trong cú pháp, và có một kho từ vựng phong phú, đa dạng về cả ba phương diện: thơ, nhạc, và họa. Giáo sư cũng nhấn mạnh: “Tác dụng của đặc tính này đối với văn học là rất quan trọng”.
Văn bản này là một bài nghị luận chứng minh, khẳng định và ca ngợi sự giàu đẹp của tiếng Việt. Trước khi chứng minh, tác giả đã giải thích ngắn gọn. Phần chứng minh được trình bày với lập luận chặt chẽ, thông qua hệ thống lý lẽ và dẫn chứng làm sáng tỏ hai luận điểm: tiếng Việt đẹp và tiếng Việt hay (giàu có, trong sáng). Cách mở đoạn, trình bày lý lẽ, dẫn chứng, chuyển ý, và kết luận của tác giả vừa khoa học, vừa tinh tế.
Đọc văn bản này, chúng ta càng thêm yêu quý và tự hào về sự giàu đẹp của tiếng Việt. Đồng thời, chúng ta có thể học hỏi cách viết của Giáo sư Đặng Thai Mai: cách dùng từ, đặt câu, và phương pháp chứng minh mẫu mực.
Phân tích tác phẩm Sự giàu đẹp của Tiếng Việt - Mẫu 5
Đoạn trích “Sự giàu đẹp của Tiếng Việt” nằm ở phần đầu của bài nghiên cứu “Tiếng Việt, một biểu hiện hùng hồn của sức sống dân tộc” của tác giả Đặng Thai Mai, khẳng định sự giàu có và đẹp đẽ của tiếng Việt.
Mở đầu, Đặng Thai Mai đưa ra nhận định: “Tiếng Việt là một thứ tiếng đẹp, một thứ tiếng hay”. Ông phân tích cái đẹp và cái hay của tiếng Việt: “Tiếng Việt hài hòa về âm hưởng, thanh điệu, đồng thời rất tế nhị và uyển chuyển trong cách đặt câu”. Hơn nữa, “tiếng Việt có đủ khả năng diễn đạt tình cảm, tư tưởng của người Việt Nam và đáp ứng nhu cầu văn hóa của đất nước qua các thời kỳ lịch sử”.
Tiếp theo, tác giả tập trung chứng minh sự giàu đẹp và phong phú của tiếng Việt trên các phương diện ngữ âm, từ vựng và cú pháp: “Tiếng Việt giàu chất nhạc”, “rành mạch trong lối nói, uyển chuyển trong câu từ, và giàu hình ảnh trong các câu tục ngữ”. Ông cũng chỉ ra rằng tiếng Việt có “hệ thống nguyên âm và phụ âm phong phú”, là “phương tiện trao đổi tình cảm, ý nghĩ giữa con người”, và “có khả năng dồi dào trong cấu tạo từ ngữ và hình thức diễn đạt”. Từ vựng tiếng Việt ngày càng phong phú, ngữ pháp trở nên uyển chuyển hơn, và không ngừng sáng tạo từ mới, cách diễn đạt mới. Từ những dẫn chứng này, Đặng Thai Mai đã làm rõ sự giàu đẹp của tiếng Việt và kết luận: “Cấu tạo tiếng Việt, với khả năng thích ứng với hoàn cảnh, là minh chứng cho sức sống của nó”.
Bài văn sử dụng phương thức nghị luận, kết hợp lý lẽ và dẫn chứng để khẳng định sự giàu đẹp của tiếng Việt. Tác giả Đặng Thai Mai đã sử dụng cả cách chứng minh trực tiếp và gián tiếp để làm nổi bật cái hay, cái đẹp của tiếng Việt. Ông không chỉ phân tích, bình luận và giải thích mà còn đưa ra nhận định của người nước ngoài về tiếng Việt, tăng tính khách quan và sức thuyết phục cho bài viết.
Như vậy, đoạn trích “Sự giàu đẹp của tiếng Việt” của Đặng Thai Mai đã chứng minh thành công sự giàu có và đẹp đẽ của tiếng Việt trên nhiều phương diện: ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp. Qua đó, chúng ta càng thêm yêu quý và tự hào về ngôn ngữ của dân tộc mình.
- Luyện từ và câu: Hướng dẫn tra từ điển - Sách Tiếng Việt 4 Cánh diều, Tập 2, Bài 11
- So sánh kiểu bay vỗ cánh và kiểu bay lượn: Phân biệt rõ ràng hai phương thức bay đặc trưng
- Văn Mẫu Lớp 7: Giải Thích Câu Nói 'Sách Là Ngọn Đèn Sáng Bất Diệt Của Trí Tuệ Con Người' - 3 Đoạn Văn Mẫu Đặc Sắc
- Soạn bài Bên bờ Thiên Mạc - Ngữ văn lớp 8 trang 67 sách Cánh diều tập 2: Hướng dẫn chi tiết và sâu sắc
- Văn mẫu lớp 7: Chứng minh câu ca dao Bầu ơi thương lấy bí cùng - Dàn ý chi tiết & 5 bài văn mẫu chọn lọc