Văn mẫu lớp 12: Phân tích và so sánh hình ảnh người lính trong Tây Tiến và Việt Bắc (Kèm dàn ý và 6 bài văn mẫu xuất sắc)

Bài liên hệ giữa Tây Tiến và Việt Bắc dưới đây được trình bày với văn phong mạch lạc, dễ hiểu, giúp học sinh tự học và nâng cao kiến thức. Tài liệu này không chỉ hỗ trợ học tốt môn Ngữ Văn mà còn rèn luyện kỹ năng so sánh, liên hệ giữa hai tác phẩm văn học. Bên cạnh đó, học sinh có thể tham khảo thêm các bài viết như mở bài Tây Tiến, kết bài Tây Tiến, và phân tích đoạn 1 Tây Tiến để củng cố kiến thức toàn diện.
Dàn ý so sánh hình ảnh người lính trong Tây Tiến và Việt Bắc
I. Mở bài:
Quang Dũng, một nghệ sĩ tài hoa, đã khắc họa nỗi nhớ da diết về thiên nhiên và con người trong tác phẩm Tây Tiến. Bốn câu thơ đầu tiên đã thể hiện rõ nét cảm xúc và tài năng nghệ thuật của ông, đồng thời phản ánh tình cảm sâu sắc với đoàn quân Tây Tiến.
Việt Bắc, một kiệt tác của Tố Hữu, thể hiện tình cảm chân thành của người cán bộ kháng chiến với chiến khu và con người Việt Bắc. Bốn câu thơ đầu tiên của bài thơ đã khắc họa rõ nét đạo lý ân tình, thủy chung.
II. Thân bài
1. Đoạn thơ trong bài thơ “Tây Tiến”:
* Vẻ đẹp bi tráng và hào hùng của người lính Tây Tiến trên chặng đường hành quân:
“Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm”.
Hình ảnh người lính hiện lên với ngoại hình tiều tụy, đầu trọc, da xanh như màu lá, phản ánh sự khắc nghiệt của chiến tranh.
Nguyên nhân của hình ảnh “đoàn binh không mọc tóc” xuất phát từ hiện thực khắc nghiệt: những trận sốt rét rừng, cuộc sống thiếu thốn, và việc cạo trọc đầu để thuận tiện trong sinh hoạt và chiến đấu.
Cách diễn đạt của Quang Dũng đã biến hình ảnh người lính từ tiều tụy thành kiêu hùng, ngang tàng. Từ “đoàn binh” gợi lên khí thế mạnh mẽ, hừng hực của một đội ngũ đông đảo, sẵn sàng chiến đấu.
Hình ảnh “quân xanh màu lá” không chỉ là màu xanh của áo lính hay lá ngụy trang, mà còn là màu xanh xao của gương mặt người lính vì sốt rét. Tuy nhiên, họ vẫn tràn đầy sức sống và tinh thần chiến đấu.
Cụm từ “dữ oai hùm” khắc họa vẻ dữ dội, kiêu hùng của người lính, như những con hổ nơi rừng thiêng, sẵn sàng chế ngự mọi thử thách.
Liên hệ: Hình ảnh những cơn sốt rét rừng không chỉ xuất hiện trong thơ Quang Dũng mà còn in đậm trong thơ ca kháng chiến chống Pháp, như trong câu thơ:
“Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh
Sốt run người vầng trán ướt mồ hôi”
(“Đồng chí” – Chính Hữu)
“ Giọt giọt mồ hôi rơi
Trên má anh vàng nghệ
Anh vệ quốc quân ơi
Sao mà yêu anh thế”
(“Cá nước” – Tố Hữu).
Một nhà thơ trẻ thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cũng đã khắc họa nỗi đau của những người lính qua căn bệnh sốt rét rừng bằng những vần thơ đầy xúc động:
“Nơi thuốc súng trộn vào áo trận
Cơn sốt rừng đi dọc tuổi thanh xuân”.
* Vẻ đẹp hào hoa:
Nghệ thuật đối lập giữa ngoại hình tiều tụy và tâm hồn kiên cường đã làm nên khí chất mạnh mẽ của người lính. Cách nói “không mọc tóc” thể hiện sự ngang tàng, hóm hỉnh, đùa vui với những khó khăn gian khổ.
Cách dùng từ Hán Việt “đoàn binh” thay vì “đoàn quân” đã gợi lên sức mạnh và khí thế hùng dũng. Cụm từ “dữ oai hùm” khắc họa vẻ oai phong, lẫm liệt như chúa sơn lâm, thể hiện sự làm chủ tình thế và chế ngự mọi khắc nghiệt của người lính Tây Tiến.
* Họ còn là những chàng trai Hà Nội hào hoa, lãng mạn:
“Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm”.
“Mắt trừng gửi mộng qua biên giới” là hình ảnh đôi mắt thao thức hướng về quê hương Hà Nội, về bóng dáng kiều diễm trong giấc mơ. Mộng và mơ hướng về hai phía: biên giới và Hà Nội, thể hiện tình cảm sâu nặng với quê hương.
Người lính Tây Tiến không chỉ cầm súng chiến đấu vì Tổ quốc mà trong gian khổ, trái tim họ vẫn rung động với vẻ đẹp của Hà Nội: phố cũ, trường xưa, hay bóng dáng những người con gái thân thương. Đó là động lực giúp họ vững vàng tay súng, sẵn sàng hi sinh vì mục tiêu cao cả: “Quyết tử cho Tổ Quốc quyết sinh”.
2. Đoạn thơ trong bài thơ “Việt Bắc”:
* Vẻ đẹp hào hùng của đoàn quân:
“Những đường Việt Bắc của ta
Đêm đêm rầm rập như là đất rung
Quân đi điệp điệp trùng trùng”
Đại từ sở hữu “của ta” vang lên đầy tự hào, khẳng định quyền làm chủ đất nước và nhấn mạnh Việt Bắc là chiến khu tự do, nơi nuôi dưỡng tinh thần cách mạng.
Không khí sôi động của những ngày chiến dịch được tái hiện qua từ ngữ giàu hình ảnh: “rầm rập”, “đất rung”, cùng các từ láy “điệp điệp”, “trùng trùng”. Biện pháp so sánh và tượng trưng giúp người đọc cảm nhận rõ hình ảnh đoàn quân tiến về mặt trận, mang theo sức mạnh của lòng yêu nước và khát vọng chiến thắng.
* Vẻ đẹp lãng mạn:
“Ánh sao đầu súng bạn cùng mũ nan”
Hình ảnh này có thể là ánh sao trời trên đầu súng người lính trong đêm hành quân, hoặc ánh sáng của ngôi sao trên mũ nan, tượng trưng cho lý tưởng cách mạng soi đường. Người lính hiện lên với lý tưởng cao đẹp, sẵn sàng hi sinh vì sự nghiệp chung, gợi nhớ đến hình ảnh “Đầu súng trăng treo” trong thơ Chính Hữu.
3. So sánh hai đoạn thơ:
* Giống nhau: Cả hai đoạn thơ đều khắc họa người lính với vẻ đẹp hào hùng và lãng mạn, bay bổng.
* Khác nhau:
- Trong “Tây Tiến”, vẻ đẹp hào hùng của người lính phảng phất nét bi thương.
- Trong “Việt Bắc”, vẻ đẹp lãng mạn được Tố Hữu gắn liền với hiện thực.
- Cả hai tác giả đều xuất phát từ trải nghiệm thực tế, nhưng thơ Quang Dũng mang nét lãng mạn riêng, còn thơ Tố Hữu là thơ trữ tình chính trị, luôn lạc quan và tin tưởng vào cách mạng.
III. Kết bài:
Hai đoạn thơ chủ yếu thể hiện nỗi nhớ về cảnh và người nơi núi rừng Tây Bắc và chiến khu Việt Bắc, phản ánh tình cảm gắn bó sâu sắc với quá khứ gian khổ mà hào hùng.
Khẳng định: Hai đoạn thơ đã khắc họa thành công tình cảm gắn bó sâu sắc của con người với một thời kỳ lịch sử đầy ý nghĩa.
So sánh hình tượng người lính Tây Tiến và Việt Bắc - Mẫu 1
Bài thơ Tây Tiến và Việt Bắc đều là những tác phẩm tiêu biểu trong thơ ca kháng chiến chống Pháp, khắc họa hình ảnh người lính cách mạng. Tuy nhiên, mỗi bài thơ lại có những nét riêng trong việc miêu tả đoàn quân, phản ánh những góc cạnh khác nhau của cuộc kháng chiến:
“Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá giữ oai hùm
Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm
Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh”
(Tây Tiến – Quang Dũng)
Và:
“Những đường Việt Bắc của ta
Đêm đêm rầm rập như là đất rung
Quân đi điệp điệp trùng trùng
Ánh sao đầu súng bạn cùng mũ nan
Dân công đỏ đuốc từng đoàn
Bước chân nát đá muôn tàn lửa bay”
(Việt Bắc – Tố Hữu)
Quang Dũng không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là một người lính dũng cảm, từng tham gia chiến đấu vì Tổ quốc. Trong những năm tháng thanh xuân, ông đã từ bỏ mọi hoài bão cá nhân để sống trọn vẹn cuộc đời người lính đầy gian khổ nhưng cũng rất đỗi hào hùng.
Có lẽ chính vì thế mà hình ảnh người lính đã in sâu vào thơ ca của ông. “Tây Tiến”, sáng tác năm 1948, với âm hưởng hào hùng và bi tráng, đã khắc họa thành công vẻ đẹp và sự hy sinh cao cả của những người lính vô danh.
Để hiểu rõ hơn về giá trị của “Tây Tiến”, chúng ta cần điểm qua bối cảnh lịch sử và hoàn cảnh ra đời của tác phẩm.
Quân đội nhân dân Việt Nam được thành lập năm 1944 tại Tuyên Quang. Trải qua bao khó khăn, thử thách nơi chiến trường, quân đội dần trưởng thành. Đây cũng là thời điểm hình ảnh người lính được nhiều nhà thơ khai thác, trở thành biểu tượng của sự hy sinh và lòng yêu nước.
Tây Tiến là một đơn vị quân đội được thành lập năm 1947, với thành phần chủ yếu là thanh niên trí thức Hà Nội. Quang Dũng là một trong những người lính thuộc đơn vị này, và chính những trải nghiệm thực tế đã giúp ông viết nên những vần thơ đầy cảm xúc.
Sống qua những thăng trầm của cách mạng, Quang Dũng đã chứng kiến và trải nghiệm cuộc đời người lính đầy gian khổ nhưng cũng rất đỗi tự hào. Chính những điều này đã thôi thúc ông viết nên những câu thơ đẹp và độc đáo:
“Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm”
Chỉ với hai câu thơ, Quang Dũng đã khắc họa thành công vẻ đẹp bi tráng của người lính. Hình ảnh “không mọc tóc” và “quân xanh màu lá” có thể được hiểu là hậu quả của những cơn sốt rét rừng, của cuộc sống thiếu thốn nơi chiến trường, nhưng cũng chính điều đó làm nên vẻ đẹp kỳ lạ và đầy kiêu hãnh của người lính Tây Tiến.
Cũng có thể hiểu rằng, đó là hình ảnh người lính đã cạo trọc đầu, còn “quân xanh màu lá” chính là màu xanh áo lính, màu của núi rừng. Tuy nhiên, cách hiểu đầu tiên vẫn được ưa chuộng hơn, bởi nó phản ánh rõ nét những khó khăn, thử thách mà người lính phải đối mặt trong cuộc chiến khắc nghiệt.
Bên cạnh nét bi thương, là vẻ đẹp hào hùng. Tác giả đã sử dụng thủ pháp đối lập giữa ngoại hình và tâm hồn, từ đó làm nổi bật sự ngang tàng và khí chất mạnh mẽ của người lính.
Trong sự ngang tàng ấy, ta thấy được nét đùa vui, thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời, coi gian khổ chỉ là chuyện nhỏ. Dù da xanh xao, đầu không mọc tóc vì sốt rét rừng, họ vẫn đứng hiên ngang, khiến kẻ thù phải khiếp sợ. Việc sử dụng từ “đoàn binh” càng tô đậm sự hùng dũng, oai phong của họ.
Dù khó khăn, thử thách có lớn đến đâu, người lính vẫn ngang tàng thách thức, làm chủ núi rừng và vượt qua mọi khắc nghiệt. Bên cạnh vẻ đẹp bi tráng, là nét lãng mạn của những chàng trai trẻ mang trong mình tình yêu nồng cháy:
“Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm”
Dù gian khổ luôn cận kề, người lính vẫn mở to đôi mắt nhìn thẳng về kẻ thù với ý chí sắt đá. Trong cái mộng gửi vào sự nghiệp dân tộc, là đôi mắt thao thức nhớ nhung quê hương – nơi có bóng dáng người thương. Họ là những chàng trai trẻ, làm sao thiếu đi sự rung động của trái tim?
Nhưng tình yêu ấy không khiến họ chùn bước, mà trở thành động lực, thành sức mạnh để họ tiến lên phía trước.
“Rải rác biên cương mồ viễn xứ
Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh”
Người lính đã chọn ra đi, cũng là chọn “đầu không ngoảnh lại”, chọn quyết tử vì Tổ quốc. Càng mất mát, càng hy sinh, họ càng quyết tâm. Đẹp biết bao lý tưởng cao cả, trọn nghĩa trọn tình của những người chiến sĩ quả cảm.
Qua sáu câu thơ, với bút pháp sử thi, cảm hứng lãng mạn cùng nhiều thủ pháp nghệ thuật, Quang Dũng đã khắc họa thành công hình ảnh đoàn quân Tây Tiến thời chống Pháp – gian khổ, mất mát nhưng vô cùng hào hùng và bi tráng.
Tố Hữu, người đến với nghệ thuật sớm hơn Quang Dũng, là một trong những cây bút trung thành với lý tưởng Đảng, là người tiên phong của thơ ca cách mạng Việt Nam. Mỗi cột mốc lịch sử quan trọng, ông đều có tác phẩm ghi dấu.
Việt Bắc được sáng tác từ cảm hứng chia tay chiến khu sau chiến thắng Điện Biên Phủ. Với giá trị nghệ thuật và chất trữ tình chính trị, bài thơ được xem là “đỉnh cao thơ Tố Hữu và thơ ca chống Pháp”.
Trong bài thơ, Tố Hữu không chỉ tái hiện ký ức đẹp đẽ, mà còn vẽ nên bức tranh ra trận đầy khí thế của quân và dân ta:
“Những đường Việt Bắc của ta
Đêm đêm rầm rập như là đất rung
Quân đi điệp điệp trùng trùng
Ánh sao đầu súng bạn cùng mũ na
Dân công đỏ đuốc từng đoàn
Bước chân nát đá muôn tàn lửa bay”
Đoạn thơ tái hiện cuộc hành quân gian khổ mà hào hùng, khẳng định sức mạnh đoàn kết dân tộc. Hình ảnh đoàn quân oai hùng, đoàn dân công với ngọn đuốc sáng rực, tạo nên bức tranh hùng vĩ của cuộc kháng chiến, thắp sáng ước mơ và hy vọng trong đêm đen lịch sử.
Trong hai câu thơ đầu, tác giả bày tỏ niềm tự hào với giọng thơ khẳng khái, hùng hồn. Con đường ấy không chỉ mở ra chiến thắng của dân tộc, mà còn là chứng nhân của những cuộc chiến khắc nghiệt, biểu tượng cho sự trưởng thành và phát triển của cách mạng. Đó cũng chính là con đường dẫn đến chiến thắng trong Việt Bắc.
Sức mạnh của dân tộc ta gắn liền với con đường chiến thắng, được miêu tả qua hình ảnh “đêm đêm rầm rập như là đất rung”. Hai câu tiếp theo khắc họa khung cảnh Việt Bắc rực sáng, hùng vĩ trong những năm tháng kháng chiến, với hình ảnh đoàn quân ra trận đầy khí thế.
Đoàn quân hành quân như hòa cùng đất trời, mang theo ý chí chiến đấu mãnh liệt. Nếu khẩu súng tượng trưng cho ý chí đánh giặc, thì chiếc mũ lại là hình ảnh của người lính vươn tới sao trời. Trước mắt người đọc hiện lên vẻ đẹp hào hùng của đoàn quân ra trận.
Không thể thiếu trong bức tranh ấy là hình ảnh đoàn dân công – những người đã kề vai sát cánh cùng bộ đội, viết nên những trang sử vẻ vang của dân tộc:
“Dân công đỏ đuốc từng đoàn
Bước chân nát đá muôn tàn lửa bay”
Câu thơ gợi lên hình ảnh đoàn dân công điệp trùng vô tận, dù tác giả không dùng từ “điệp trùng”. Hình tượng bàn chân trở thành biểu tượng cho sức mạnh con người trong cuộc đấu tranh oai hùng.
Tố Hữu thành công khi sử dụng thể thơ lục bát với âm điệu hùng tráng, kết hợp chất sử thi lãng mạn. Phép tương phản, đối lập và điệp từ giúp đoạn thơ tái hiện sâu sắc không khí kháng chiến khắc nghiệt mà vẻ vang. Âm điệu hào hùng và khí thế xuất trận vẫn còn vang vọng mãi trong tâm trí người đọc.
Cả hai bài thơ đều được viết trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, sử dụng bút pháp sử thi và lãng mạn để khắc họa hình ảnh đoàn quân. Tuy nhiên, Tây Tiến mang nét hiện thực và mộng mơ, còn Việt Bắc lại thiên về sự bay bổng và tự hào.
So sánh hình ảnh đoàn quân Tây Tiến và Việt Bắc - Mẫu 2
“Súng nổ rung trời giận dữ
Người lên như nước vỡ bờ
Nước Việt Nam từ máu lửa
Rũ bùn đứng dậy sáng lòa”
Đã có những tháng ngày đất nước sục sôi trong khí thế kháng chiến, gian khổ nhưng đầy anh hùng. Những con người nhỏ bé ấy đã tạo nên sức mạnh vĩ đại, khiến kẻ thù khiếp sợ, với tinh thần 'Quyết tử cho Tổ Quốc quyết sinh' để giành lấy độc lập, tự do. Mỗi nhà thơ lại có cách khám phá và thể hiện riêng về vẻ đẹp của những đoàn quân ra trận. Trong bài Tây Tiến, Quang Dũng viết:
“Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm
Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm”
Trong Việt Bắc, Tố Hữu viết:
“Những đường Việt Bắc của ta
Đêm đêm rầm rập như là đất rung
Quân đi điệp điệp trùng trùng
Ánh sao đầu súng bạn cùng mũ nan”.
Trước tiên, hãy tìm hiểu hình ảnh đoàn quân Tây Tiến qua đoạn thơ của Quang Dũng. Quang Dũng là nhà thơ trưởng thành trong kháng chiến chống Pháp, một nghệ sĩ đa tài: làm thơ, viết văn, vẽ tranh, soạn nhạc. Hồn thơ ông phóng khoáng, lãng mạn và tài hoa. Tây Tiến, sáng tác năm 1948, là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của ông, thể hiện rõ nét phong cách nghệ thuật độc đáo. Bài thơ thấm đượm nỗi nhớ về binh đoàn Tây Tiến và thiên nhiên Tây Bắc hùng vĩ, dữ dội nhưng đầy thơ mộng. Đoạn trích trên nằm ở đoạn ba, khắc họa chân dung người lính Tây Tiến trong điều kiện chiến đấu khắc nghiệt nhưng vẫn mang vẻ lãng mạn, hào hoa.
Xuyên suốt bài thơ Tây Tiến là nỗi nhớ da diết của Quang Dũng về những người đồng đội đã cùng ông kề vai sát cánh trên chiến trường Tây Bắc. Nỗi nhớ ấy có lúc trở nên “chơi vơi”, vô hình nhưng mãnh liệt, bật lên thành tiếng gọi thiết tha: “Tây Tiến ơi!”.
Theo lời Quang Dũng, Tây Tiến là tập hợp những chàng trai Hà Nội, xuất thân từ trường học, góc phố, nên dù chiến đấu gian khổ vẫn giữ nét lãng mạn, đa tình. Nhưng họ cũng là những người anh hùng, dũng cảm. Đoàn quân Tây Tiến hiện lên trong nét bi tráng:
“Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm”
Nét vẽ ngoại hình này bắt nguồn từ thực tế sống và chiến đấu của những người lính “Vệ túm, Vệ trọc” trong kháng chiến chống Pháp. Họ cạo trọc đầu để thuận tiện trong sinh hoạt và chiến đấu, nhưng cũng có thể là hậu quả của những trận sốt rét rừng khốc liệt. Trong những năm tháng gian khổ ấy, bệnh sốt rét hoành hành dữ dội, cướp đi nhiều sinh mạng. Lính Tây Tiến còn được khắc họa qua làn da xanh xao, nhợt nhạt, thiếu sức sống. Họ phải đối mặt với đói khát, bệnh tật, và những cơn sốt rét dai dẳng. Ta từng bắt gặp hình ảnh tương tự trong bài thơ Đồng chí của Chính Hữu:
“Tôi với anh biết từng cơn ớn lạnh
Sốt run người vầng trán ướt mồ hôi”
hay trong thơ Tố Hữu:
“Giọt giọt mồ hôi rơi,
Trên má anh vàng nghệ
Anh vệ quốc quân ơi
Sao mà yêu anh thế”
Một nhà thơ trẻ thời kháng chiến chống Mỹ cũng viết về căn bệnh sốt rét bằng những vần thơ đầy xúc động:
“Nơi thuốc súng trộn vào áo trận
Cơn sốt rừng đi dọc tuổi thanh xuân”
Nhưng kỳ lạ thay, khi đọc thơ Quang Dũng, ta thấy được sự gian khổ, khắc nghiệt, nhưng không hề thấy sự kêu than hay bi quan. Thay vào đó, ta cảm nhận được nét ngang tàng, mạnh mẽ của người lính. Việc sử dụng từ Hán Việt “đoàn binh” thay vì “đoàn quân” đã khắc họa rõ nét sự hiên ngang, khí phách của những tráng sĩ thời xưa. Cụm từ “không mọc tóc” chuyển câu thơ từ thế bị động sang chủ động, không phải vì tóc không mọc mà do sự khắc nghiệt của những cơn sốt rét rừng khiến họ xanh xao, rụng tóc. Câu thơ mang nét hóm hỉnh, vui tươi, ngang tàng của người lính. “Xanh màu lá” chứ không phải “xanh xao”, một màu xanh tràn đầy sức sống. Đặc biệt, cụm từ “dữ oai hùm” đã xóa bỏ hình ảnh yếu đuối, thay vào đó là sức mạnh uy nghi, dữ dội, coi thường mọi khó khăn của đoàn quân Tây Tiến. Biết được sự gian khổ của họ, ta không chỉ xót xa mà còn cảm phục tinh thần thép, bất khuất, hiên ngang toát ra từ những người lính ấy. Quang Dũng, từng là người trong cuộc, đã khắc họa cái “bi” không phải là sự yếu đuối, mà là thực tế chiến đấu để nâng tầm và tự hào về cái “tráng”, về sự dũng cảm, ý chí kiên cường của những chàng trai “cuộc đời gió bụi pha xương máu”.
Đối lập với ngoại hình kỳ dị, đáng sợ do hoàn cảnh sống và chiến đấu, tâm hồn người lính Tây Tiến lại rất lãng mạn và đáng trân trọng.
“Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm”
“Mắt trừng” là ánh mắt mở to, hướng về phía trước, thể hiện ngọn lửa căm thù và ý chí chiến đấu mãnh liệt của những chàng trai thời loạn. Đó cũng là ánh mắt thao thức, không ngủ để canh giữ biên cương, bảo vệ tổ quốc. Đây là nét ước lệ của cảm hứng lãng mạn, tô đậm thêm lòng quyết tâm và dũng cảm của những người lính “chưa trắng nợ anh hùng”. Nhưng có lẽ, trái tim họ đã ở lại với Hà Nội, với những “dáng kiều thơm”. Họ chiến đấu vì ai, vì điều gì? Chẳng phải là để bảo vệ quê hương, bảo vệ Hà Nội thân yêu khỏi bom đạn tàn phá? Sự đối lập giữa “mộng” và “mơ”, giữa lý tưởng cách mạng và tình yêu quê nhà, không thể hiện sự yếu đuối mà nói lên động cơ chiến đấu đẹp đẽ, tâm hồn hào hoa của những chàng trai Hà thành ngay giữa ranh giới sống chết. Cũng giống như hình ảnh “Người ra đi đầu không ngoảnh lại” trong thơ Nguyễn Đình Thi.
Với cảm hứng lãng mạn, ngòi bút tài hoa, bút pháp tương phản và ngôn ngữ tinh tế, Quang Dũng đã khắc họa thành công hình ảnh đoàn quân Tây Tiến trong những năm kháng chiến chống Pháp đầy gian khổ. Dù khó khăn, họ vẫn lạc quan, yêu đời, ngang tàng, hiên ngang và kiêu hùng. Bằng chất “bi tráng” ấy, lính Tây Tiến tiêu biểu cho một thế hệ thanh niên sẵn sàng hi sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc.
So sánh hình ảnh đoàn quân Tây Tiến và Việt Bắc - Mẫu 3
Văn học Việt Nam giai đoạn 1945–1975 được bao trùm bởi cảm hứng sử thi và lãng mạn, hướng về cuộc kháng chiến chống thực dân và đế quốc xâm lược. Trong dòng chảy cảm hứng ấy, hình tượng người lính nổi bật, để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả. Hai đoạn thơ từ bài Tây Tiến của Quang Dũng và Việt Bắc của Tố Hữu đã khắc họa rõ nét vẻ đẹp sáng ngời của người lính:
“Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá giữ oai hùm
Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm
Rải rác biên cương mồ viễn xứ
Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh”
(Tây Tiến – Quang Dũng)
Và:
“Những đường Việt Bắc của ta
Đêm đêm rầm rập như là đất rung
Quân đi điệp điệp trùng trùng
Ánh sao đầu súng bạn cùng mũ nan
Dân công đỏ đuốc từng đoàn
Bước chân nát đá muôn tàn lửa bay”
(Việt Bắc – Tố Hữu)
Quang Dũng là nhà thơ của người lính, sống một đời lính oanh liệt và hào hùng. Đời lính đã thấm sâu vào thơ ông. “Tây Tiến” là bài thơ viết về người lính, mang đậm chất hào hùng bi tráng của những chàng trai “Thạch Sanh thế kỷ XX”. Bài thơ được sáng tác năm 1948, in trong tập “Mây đầu ô”.
Tố Hữu đến với thơ ca sớm hơn, là nhà thơ của lý tưởng cộng sản, lá cờ đầu của thơ ca cách mạng Việt Nam. Mỗi giai đoạn lịch sử, ông đều để lại dấu ấn riêng, đậm chất trữ tình chính trị: Từ ấy, Việt Bắc, Gió lộng, Ra trận, Máu và hoa… Trong đó, “Việt Bắc” là đỉnh cao của thơ Tố Hữu và thơ ca kháng Pháp. Bài thơ được viết trong cảm hứng chia tay lịch sử sau chiến thắng Điện Biên Phủ, khi cán bộ trở về xuôi.
Quân đội nhân dân Việt Nam được thành lập năm 1944 tại Tân Trào, Tuyên Quang, dưới sự lãnh đạo của đồng chí Võ Nguyên Giáp. Trải qua bao khó khăn, thiếu thốn, quân đội ta đã trưởng thành và lớn mạnh. Trong văn học, hình ảnh người lính cụ Hồ và quân đội nhân dân trở thành đề tài trung tâm, được phản ánh qua nhiều tác phẩm. Mỗi trang thơ văn đều khắc họa nét riêng, độc đáo và hấp dẫn của người lính.
Tây Tiến là một phân hiệu bộ đội thành lập đầu năm 1947, với thành phần chủ yếu là thanh niên trí thức Hà Nội, trong đó có Quang Dũng. Là nhà thơ của người lính, Quang Dũng đã sống trọn đời lính với Tây Tiến. Những khó khăn, gian khổ và niềm tự hào đã dệt nên những vần thơ đẹp về người lính:
“Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm”
Hai câu thơ mở đầu gợi lên vẻ đẹp bi tráng. Trước hết là nét bi thương từ ngoại hình tiều tụy, đầu trọc, da xanh như lá của người lính. Đoàn quân hiện lên kỳ dị nhưng đầy uy nghi. Có hai cách hiểu về hình ảnh này: Thứ nhất, người lính Tây Tiến đầu trọc, da xanh do hậu quả của những tháng ngày hành quân vất vả, đói khát và những trận sốt rét ác tính. Những cơn sốt rét rừng không chỉ xuất hiện trong thơ Quang Dũng mà còn in đậm trong thơ ca kháng chiến chống Pháp:
“Tôi với anh biết từng cơn ớn lạnh
Sốt run người vầng trán đẫm mồ hôi”
(Chính Hữu)
“Cuộc đời gió bụi pha xương máu
Đói rét bao lần xé thịt da
Khuôn mặt đã lên màu tật bệnh
Đâu còn tươi nữa những ngày hoa!
Lòng tôi xao xuyến tình thương xót
Muốn viết bài thơ thấm lệ nhòa
Tặng những anh tôi từng rỏ máu
Đem thân xơ xác giữ sơn hà”
(Lên Cấm Sơn – Thôi Hữu)
Cách hiểu thứ hai: Đó là hình ảnh bộ đội ta cạo trọc đầu để thuận tiện trong sinh hoạt và chiến đấu giáp lá cà. Thời kháng Pháp, những người lính này còn được gọi là “Vệ túm”, “Vệ trọc”. “Quân xanh màu lá” là màu xanh áo lính, màu xanh của lá ngụy trang, màu của núi rừng. Hai cách hiểu này, cách thứ nhất mang lại ấn tượng sâu sắc và chính xác nhất.
Bên cạnh nét bi thương, ta còn thấy sự hào hùng: thủ pháp nghệ thuật đối lập giữa ngoại hình ốm yếu và tâm hồn mạnh mẽ đã tạo nên khí chất kiên cường của người lính: “Đoàn binh không mọc tóc”. Câu thơ thể hiện sự ngang tàng, hóm hỉnh: không cần tóc mọc. “Quân xanh màu lá” tương phản với “dữ oai hùm”, cho thấy người lính Tây Tiến lạc quan, yêu đời, coi thường gian khổ. Dù da xanh, đầu trọc vì sốt rét, họ vẫn hiên ngang, xung trận “dữ oai hùm”, khiến kẻ thù kinh hồn. Cách dùng từ Hán Việt “Đoàn binh” gợi lên sự hùng dũng, như trong thơ Phạm Ngũ Lão: “Tam quân tì hổ khí thôn ngưu”. Ba từ “dữ oai hùm” khắc họa vẻ oai phong, lẫm liệt, thể hiện tinh thần làm chủ núi rừng, vượt qua mọi khắc nghiệt.
Bên cạnh chất bi hùng, đoạn thơ còn thể hiện nét lãng mạn của những chàng trai Hà Nội hào hoa:
“Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm”
Hai chữ “Mắt trừng” gợi nhiều liên tưởng: đó là đôi mắt mở to, nhìn thẳng về phía kẻ thù với ý chí quyết tâm. Nhưng đôi mắt ấy còn “gửi mộng qua biên giới”, thao thức nhớ về Hà Nội, về “dáng kiều thơm” trong mộng mơ. Người lính Tây Tiến không chỉ cầm súng chiến đấu mà còn mang tâm hồn hào hoa, nhớ về phố cũ, trường xưa, hay bóng dáng những người con gái Hà Nội thanh lịch. Có người từng cho rằng câu thơ này mang màu sắc tiểu tư sản, nhưng thời gian đã chứng minh đó là vẻ đẹp của tấm lòng hướng về Tổ quốc, về Thủ đô. Chính quê hương đã tiếp thêm sức mạnh để họ chiến đấu.
Thơ ca kháng chiến chống Pháp cũng khắc họa nhiều nỗi nhớ tương tự. Đó là nỗi nhớ ruộng đồng “Ba năm rồi gửi lại mái lều tranh/ Luống cày đất đỏ/ Tiếng mõ đêm trường” (Hồng Nguyên), hay nỗi nhớ “giếng nước gốc đa nhớ người ra lính”. Dù là lính nông dân hay thành thị, nỗi nhớ ấy đều hướng về đất nước, quê hương. Càng gian khổ, họ càng quyết tâm:
“Rải rác biên cương mồ viễn xứ
Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh”
Ra đi chiến đấu là “đầu không ngoảnh lại”, là “quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh”. “Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh” thể hiện lý tưởng cao đẹp của người chiến binh: sống trọn tình, trọn nghĩa với non sông.
Sáu câu thơ trong bài Tây Tiến được viết bằng bút pháp sử thi và cảm hứng lãng mạn. Quang Dũng thường hướng đến những con người phi thường trong hoàn cảnh phi thường. Các biện pháp nghệ thuật như đối lập, tương phản, ẩn dụ được sử dụng tài tình, khắc họa hình ảnh đoàn quân thời kháng Pháp vừa gian khổ vừa hào hùng.
Với Tố Hữu, nhà thơ trữ tình chính trị, những sự kiện chính trị thường trở thành đề tài thơ ca. Cuộc chia tay giữa cán bộ, chiến sĩ và nhân dân Việt Bắc đã trở thành cảm hứng cho bài thơ “Việt Bắc”. Trong bài thơ, Tố Hữu nhắc lại những kỷ niệm với thiên nhiên và con người Việt Bắc, diễn tả bằng ngôn ngữ đậm chất ca dao, dân ca. Trong hồi ức đầy nghĩa tình ấy, nhà thơ không quên khắc họa bức tranh ra trận đầy khí thế:
“Những đường Việt Bắc của ta
Đêm đêm rầm rập như là đất rung
Quân đi điệp điệp trùng trùng
Ánh sao đầu súng bạn cùng mũ nan
Dân công đỏ đuốc từng đoàn
Bước chân nát đá muôn tàn lửa bay”
Đoạn thơ tập trung miêu tả cuộc chiến đấu vĩ đại của dân tộc: “Bốn mươi thế kỷ cùng ra trận”. Những hình ảnh như đoàn quân điệp trùng, đoàn dân công, hay ánh sáng từ những đoàn xe cơ giới đã khắc họa sức mạnh tổng hợp của dân tộc trong kháng chiến.
Trước hết, hai câu thơ đầu gợi lên ấn tượng chung về sức mạnh tổng hợp của dân tộc ta trong kháng chiến:
“Những đường Việt Bắc của ta
Đêm đêm rầm rập như là đất rung”
Câu thơ đầu tiên vang lên đầy tự hào, khẳng định chủ quyền của dân tộc qua hai chữ “của ta”. Những con đường Việt Bắc không chỉ là con đường thực, mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho hành trình kháng chiến và cách mạng. Như Tố Hữu từng viết:
“Ta đi giữa ban ngày
Trên đường cái, ung dung ta bước.
Đường ta rộng thênh thang tám thước
Đường Bắc Sơn, Đình Cả, Thái Nguyên
Đường qua Tây Bắc, đường lên Điện Biên
Đường cách mạng, dài theo kháng chiến…
Đến hôm nay đường xuôi về biển
Mới tinh khôi màu đất đỏ tươi
Đẹp vô cùng, Tổ quốc ta ơi!”
Những con đường ấy không chỉ mở ra chiến thắng mà còn là biểu tượng cho sự trưởng thành của cách mạng và kháng chiến. Chúng dẫn đến những chiến công vang dội, trở thành con đường của chiến thắng.
Con đường đầy lửa máu ấy đã trở thành con đường chiến thắng trong Việt Bắc. Sức mạnh của dân tộc được thể hiện qua hình ảnh “Đêm đêm rầm rập như là đất rung”. Câu thơ mang âm hưởng hùng tráng, với điệp từ “đêm đêm”, từ láy “rầm rập” và hình ảnh “đất rung”. Những phụ âm nổ (đ) và phụ âm rung (r) tạo nên bức tranh sức mạnh Việt Nam: “Nước Việt Nam từ trong biển máu/ Người vươn lên như những thiên thần”.
Hình ảnh Việt Bắc trong những năm tháng hào hùng được tô điểm bởi sức mạnh của những đoàn quân ra trận:
“Quân đi điệp điệp trùng trùng
Ánh sao đầu súng bạn cùng mũ nan”.
Ngày 22 tháng 12 năm 1944, tại cây đa Tân Trào, đồng chí Võ Nguyên Giáp làm lễ xuất quân cho đội Việt Nam tuyên truyền giải phóng quân với chỉ 34 người. Đến thời điểm Điện Biên Phủ, quân đội ta đã trưởng thành với hình ảnh “Quân đi điệp điệp trùng trùng”. Nghệ thuật điệp từ “điệp điệp”, “trùng trùng” khắc họa sự lớn mạnh vượt bậc của quân đội nhân dân Việt Nam, sẵn sàng đối mặt và đánh bại mọi kẻ thù.
Hình ảnh đoàn quân ra trận được nâng lên tầm vóc vũ trụ qua hình ảnh “ánh sao đầu súng”. Đó là ánh sao trời lấp lánh trên đầu súng, hay những ngôi sao trên mũ người lính. Hình ảnh này vừa thực tế vừa lãng mạn, như thể cả đất trời cùng hành quân với người lính. Quang Dũng cũng từng viết: “Heo hút cồn mây súng ngửi trời”. Tố Hữu đã dựng lên vẻ đẹp của đoàn quân như một dải ngân hà lấp lánh, cuồn cuộn tiến về phía trận tuyến.
Trong bức tranh tổng hợp về sức mạnh dân tộc, Tố Hữu còn khắc họa sức mạnh của đoàn dân công, những người đã góp phần làm nên chiến thắng vẻ vang:
“Dân công đỏ đuốc từng đoàn
Bước chân nát đá muôn tàn lửa bay”
Dân công là những người mở đường, xẻ núi, lăn bom, góp phần vào chiến thắng. Trong bài “Hoan hô chiến sĩ Điện Biên”, Tố Hữu viết về họ:
“Mấy tầng mây, gió lớn mưa to
Dốc pha Đin, chị gánh anh thồ
Đèo Lũng Lô, anh hò chị hát
Dù bom đạn, xương tan thịt nát
Không sờn lòng, không tiếc tuổi xanh.”
(Hoan hô chiến sĩ Điện Biên)
Câu thơ không dùng từ “điệp điệp”, “trùng trùng” nhưng vẫn gợi lên sự điệp trùng vô tận của đoàn dân công. Cấu trúc câu thơ độc đáo, bắt đầu bằng “dân công” và kết thúc bằng “từng đoàn”, tạo cảm giác về sự nối dài vô tận. Hình ảnh “Bước chân nát đá muôn tàn lửa bay” khắc họa sức mạnh phi thường của con người, biểu tượng cho ý chí kiên cường trong cuộc đấu tranh cách mạng.
Với thể thơ lục bát truyền thống, âm điệu hùng tráng kết hợp cùng chất liệu sử thi và lãng mạn, đoạn thơ đã khắc họa thành công không khí hào hùng của cuộc kháng chiến chống Pháp hơn sáu thập kỷ trước. Những biện pháp nghệ thuật như tương phản, điệp từ, điệp ngữ, cùng với sự phóng đại và thậm xưng, đã tạo nên một bức tranh sống động, đậm chất sử thi. Khi gấp trang sách lại, không khí xuất trận ấy vẫn như in đậm trong tâm trí, gợi nhớ về những ngày tháng gian khổ nhưng đầy vinh quang của dân tộc.
Qua phân tích, ta nhận thấy cả hai bài thơ đều được sáng tác trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, cùng sử dụng bút pháp sử thi và lãng mạn để khắc họa hình ảnh người lính. Cảm hứng lãng mạn được hai nhà thơ khai thác một cách tinh tế và sâu sắc. Trong thơ Quang Dũng, người lính hiện lên với vẻ đẹp vừa bi tráng vừa hào hùng, mang đậm chất lãng mạn hào hoa của người lính tiểu tư sản. Trong khi đó, Tố Hữu tập trung miêu tả vẻ đẹp toàn thể, hướng đến số đông, với hình ảnh người lính sánh ngang tầm vóc vũ trụ. Từ hai đoạn thơ, hình ảnh người lính hiện lên thật đẹp đẽ và đầy khí phách.
Điểm riêng biệt ở đây là bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng được viết trong những năm đầu kháng chiến, khi cuộc sống người lính đầy gian khổ, thiếu thốn từ cơm áo đến thuốc men, sốt rét hành hạ đến mức “xanh da trọc tóc”. Tuy nhiên, chất thép trong tinh thần người lính vẫn không hề suy giảm. Dưới ngòi bút của Quang Dũng, người lính hiện lên vừa dữ dội, oai hùng, vừa mang nét mộng mơ đậm chất Hà Thành. Trong khi đó, “Việt Bắc” của Tố Hữu được viết sau chiến thắng Điện Biên Phủ, với hồn thơ trữ tình chính trị, thiên về ngợi ca và biểu dương. Hình ảnh đoàn quân ra trận trong “Việt Bắc” mang tầm vóc kỳ vĩ, như một biểu tượng của sức mạnh dân tộc qua hàng ngàn năm lịch sử.
Cùng khắc họa hình ảnh đoàn quân ra trận, nhưng cảm hứng từ hai nhà thơ lại mang những sắc thái khác biệt. Điều này tạo nên sự phong phú trong cách nhìn nhận về người lính thời chống Pháp. Hình ảnh người lính trong hai đoạn thơ vừa có điểm chung, vừa có nét riêng biệt, để lại trong lòng người đọc những ấn tượng sâu sắc và khó phai mờ.
So sánh hình ảnh đoàn quân Tây Tiến và Việt Bắc - Mẫu 4
Quang Dũng, một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ ca kháng chiến chống Pháp, mang trong mình hồn thơ hào hoa, lãng mạn, thấm đượm tình đồng đội và tình yêu quê hương. Bài thơ 'Tây Tiến' được xem là tác phẩm xuất sắc nhất, đỉnh cao trong sự nghiệp sáng tác của ông. Tác phẩm được viết vào năm 1948 tại Phù Lưu Chanh, khi nhà thơ đã rời xa đơn vị Tây Tiến một thời gian.
Tố Hữu, nhà thơ lớn của dân tộc, với những tác phẩm thơ ca song hành cùng những chặng đường lịch sử của cách mạng Việt Nam. 'Việt Bắc' là một trong những thành tựu nổi bật trong sự nghiệp của ông. Bài thơ vừa là bản tình ca về tình cảm cách mạng giữa cán bộ miền xuôi và nhân dân Việt Bắc, vừa là bản hùng ca về cuộc kháng chiến chống Pháp đầy gian khổ nhưng vô cùng vẻ vang.
Hai đoạn trích từ hai bài thơ đều khắc họa vẻ đẹp của những đoàn quân ra trận, nhưng mỗi nhà thơ lại có cách khám phá và thể hiện riêng biệt, mang đến những góc nhìn độc đáo về người lính.
Hình ảnh người lính Tây Tiến hiện lên với vẻ ngoài tiều tụy, đầu trọc, da xanh như lá, phản ánh sự khắc nghiệt của cuộc sống nơi chiến trường. Nguyên nhân của sự tiều tụy này xuất phát từ những tháng ngày hành quân vất vả, thiếu thốn lương thực, thuốc men, và những trận sốt rét rừng ác tính.
Hình ảnh 'đoàn binh không mọc tóc' không phải là sản phẩm của trí tưởng tượng mà bắt nguồn từ hiện thực khắc nghiệt của người lính Tây Tiến. Họ phải cạo trọc đầu để thuận tiện trong sinh hoạt và chiến đấu, hoặc đó là hậu quả của những cơn sốt rét triền miên nơi rừng thiêng nước độc.
Dù hiểu theo cách nào, hình ảnh này cũng gợi lên sự gian khổ, thiếu thốn và khắc nghiệt của chiến tranh. Tuy nhiên, qua ngòi bút tài hoa của Quang Dũng, người lính Tây Tiến hiện lên không hề yếu đuối mà tràn đầy khí phách, kiêu hùng. Cách diễn đạt của nhà thơ khi gọi họ là 'đoàn binh' càng làm nổi bật sự hùng mạnh và khí thế hừng hực của họ.
Hình ảnh 'quân xanh màu lá' có thể được hiểu là màu xanh của áo lính hoặc màu xanh của lá ngụy trang. Tuy nhiên, theo mạch thơ, có lẽ nên hiểu đây là cách miêu tả gương mặt xanh xao, gầy yếu vì sốt rét và cuộc sống kham khổ. Quang Dũng đã khéo léo miêu tả người lính 'xanh màu lá' chứ không phải 'xanh xao', khiến họ hòa hợp với thiên nhiên, ốm mà không yếu, vẫn tràn đầy sức sống.
Đối lập với vẻ ngoài tiều tụy là khí phách bên trong của người lính. Cụm từ 'dữ oai hùm' gợi lên vẻ dữ dội, kiêu hùng của những người lính, như những con hổ nơi rừng thiêng. Trong môi trường hoang sơ, bí ẩn, người lính cũng mang trong mình sự uy nghi, dũng mãnh để chế ngự và chiến thắng mọi thử thách.
Những cơn sốt rét rừng không chỉ xuất hiện trong thơ Quang Dũng mà còn để lại dấu ấn đau thương trong thơ ca kháng chiến chống Pháp nói chung. Căn bệnh hiểm nghèo này đã trở thành một chủ đề quen thuộc trong thơ ca thời kỳ này.
Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh
Sốt run người vầng trán ướt mồ hôi
(Đồng chí – Chính Hữu)
Giọt giọt mồ hôi rơi
Trên má anh vàng nghệ
Anh vệ quốc quân ơi
Sao mà yêu anh thế.
(Cá nước – Tố Hữu).
Sau này, một nhà thơ trẻ thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cũng viết về căn bệnh sốt rét rừng của người lính bằng những vần thơ đầy xúc động và tê tái.
Nơi thuốc súng trộn vào áo trận
Cơn sốt rừng đi dọc tuổi thanh xuân.
Họ còn là những chàng trai Hà Nội hào hoa, lãng mạn:
Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm.
Đôi mắt 'trừng gửi mộng qua biên giới' là đôi mắt thao thức, hướng về quê hương Hà Nội, nơi có bóng dáng kiều thơm trong giấc mơ. Mộng và mơ của người lính Tây Tiến trải dài giữa hai thế giới: biên giới xa xôi và Hà Nội thân thương. Không chỉ là những chiến binh dũng cảm, họ còn là những chàng trai trẻ mang trong tim nỗi nhớ da diết về phố cũ, trường xưa, và đặc biệt là hình bóng những thiếu nữ Hà Nội yêu kiều. Câu thơ của Quang Dũng gợi nhớ đến một câu thơ của Nguyễn Đình Thi:
Những đêm dài hành quân nung nấu
Bỗng bồn chồn nhớ mắt người yêu.
Nỗi nhớ người yêu, nhớ dáng kiều thơm ấy tuy giản dị nhưng lại vô cùng cao quý. Nó làm cho hình ảnh người lính trở nên chân thực và gần gũi hơn. Nỗi nhớ ấy không chỉ là động lực mà còn là điểm tựa tinh thần vững chắc, tiếp thêm sức mạnh để họ vượt qua gian khổ, chiến đấu và chiến thắng. Đó là hành trang tinh thần không thể thiếu của những thanh niên Hà Nội rời ghế nhà trường, cầm súng ra trận – những con người vừa mạnh mẽ, vừa lãng mạn.
Trong hành trình gian khổ, thiên nhiên vừa là người bạn đồng hành, vừa là thử thách lớn lao đối với ý chí của người lính. Cùng hoạt động trên địa bàn rừng núi Tây Bắc trong cuộc kháng chiến chống Pháp, cuộc sống và chiến đấu của họ gắn bó mật thiết với thiên nhiên. Tuy nhiên, mỗi nhà thơ lại mang đến một góc nhìn riêng, tạo nên nét độc đáo trong 'Tây Tiến' của Quang Dũng và 'Việt Bắc' của Tố Hữu.
Cả Quang Dũng và Tố Hữu đều khắc họa cuộc kháng chiến chống Pháp như một cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc đầy hào hùng. Những đoàn quân trong thơ của họ hiện lên với vẻ đẹp của lý tưởng cao cả, ý chí kiên cường và tinh thần bất khuất. Cả hai bài thơ đều mang đậm khuynh hướng sử thi và cảm hứng lãng mạn, tái hiện không khí sục sôi của cuộc kháng chiến và niềm tin vào chiến thắng cuối cùng.
Đây là một cuộc chiến tranh chính nghĩa, hợp lòng dân và thuận ý trời. Lực lượng của ta ngày càng lớn mạnh, từ một đội quân nhỏ bé xuất phát từ cây đa Tân Trào, dưới sự lãnh đạo của đồng chí Võ Nguyên Giáp, đã trở thành một đội quân hùng mạnh, liên tiếp giành được những chiến công vang dội như Thu Đông, Sông Lô, Biên Giới.
Giờ đây, chúng ta đang chuẩn bị cho một chiến dịch tổng phản công lịch sử. Chúng ta hoàn toàn làm chủ chiến trường Việt Bắc cả về thế và lực. Đoàn quân ra trận hôm nay xuất phát từ mọi ngả đường, như những gọng kìm bao vây quân địch đang co cụm ở những cứ điểm cuối cùng:
Những đường Việt Bắc của ta
Đêm đêm rầm rập như là đất rung
Câu thơ thứ hai mở ra một bối cảnh khác, khi máy bay địch hoạt động chủ yếu vào ban ngày, buộc quân ta phải hành quân đêm. Trên các nẻo đường Việt Bắc, đêm đêm vang lên tiếng bước chân rầm rập của đoàn quân ra trận. Từ láy 'rầm rập' không chỉ tả âm thanh mà còn gợi lên khí thế hùng hồn và sức mạnh áp đảo của một đội quân đông đúc, chỉnh tề. Cuộc hành quân ấy như một cuộc diễu binh hùng tráng:
Xuân hãy xem cuộc diễn binh hùng vĩ
Ba mươi mốt triệu nhân dân
Tất cả hành quân
Tất cả thành chiến sĩ.
Bước chân của đoàn quân ấy đêm đêm như làm rung chuyển cả mặt đất. Hình ảnh thơ mang đậm màu sắc hùng tráng. Từ cái nhìn chung, tác giả đi vào miêu tả cụ thể: nếu câu trên tả khí thế qua âm thanh, thì câu sau tả bằng hình ảnh: 'Quân đi điệp điệp trùng trùng'. Từ láy 'điệp điệp trùng trùng' gợi lên hình ảnh những đoàn quân nối dài vô tận, hùng vĩ như những dãy núi trùng điệp. Sau này, nhà thơ Phạm Tiến Duật cũng viết:
Từ nơi em gửi tới nơi anh
Những đoàn quân trùng trùng ra trận
Như tình yêu nối trời vô tận
Ở đây, ta bắt gặp một hình ảnh thơ được viết bằng bút pháp cường điệu, mang đậm màu sắc anh hùng ca. Sức mạnh và khí thế của đoàn quân ra trận được nâng lên ngang tầm với sức mạnh hùng vĩ của thiên nhiên sông núi. Hình ảnh 'Ánh sao đầu súng bạn cùng mũ nan' vừa mang ý nghĩa tả thực, vừa ẩn chứa ý nghĩa khái quát sâu xa. Trước hết, nó miêu tả đoàn quân hành quân trong đêm, đầu súng lấp lánh ánh sao trời. Nhưng đó cũng là ánh sao lý tưởng, ánh sáng của niềm tin và hy vọng.
Hình ảnh tươi sáng ấy kết hợp với chiếc mũ nan giản dị, phản ánh sự thiếu thốn trang bị của người lính, tạo nên vẻ đẹp bình dị mà cao cả, bình thường mà vĩ đại. Nhà thơ Chính Hữu cũng từng có câu thơ rất hay: 'Đầu súng trăng treo', gợi lên sự hòa quyện giữa hiện thực và lãng mạn.
Hai câu thơ cuối của đoạn thơ thể hiện khí thế khẩn trương của cuộc kháng chiến:
Nghìn đêm thăm thẳm sương dày
Đèn pha bật sáng như ngày mai lên
Tiếp theo đoàn dân công là những đoàn xe chở vũ khí, đạn dược ra chiến trường. Xe nối đuôi nhau, đèn pha bật sáng rực rỡ như ánh sáng ban ngày. Chỉ bằng một hình ảnh ấy, Tố Hữu đã khắc họa được sự hùng mạnh và đông đảo của lực lượng cơ giới quân ta. Hai câu thơ với hai hình ảnh đối lập: 'Nghìn đêm thăm thẳm sương dày' và 'Đèn pha bật sáng như ngày mai lên' làm nổi bật sự trưởng thành vượt bậc của quân ta và niềm tin tất thắng của những người ra trận. Nếu ở đoạn trước, chúng ta phải mai phục trong rừng sâu, núi thẳm, chịu đựng hàng ngàn đêm tăm tối, thì giờ đây, chúng ta đã bừng sáng với niềm tin chiến thắng.
Tuy nhiên, hai đoạn thơ cũng thể hiện những nét riêng biệt trong phong cách sáng tác của hai tác giả. Quang Dũng không né tránh hiện thực khó khăn, thiếu thốn mà người lính phải đối mặt. Ông không chỉ miêu tả vẻ ngoài của người lính mà còn khắc họa sâu sắc vẻ đẹp tâm hồn, với những nét mộng mơ, hào hoa rất đặc trưng của người lính Tây Tiến.
Người lính trong thơ Quang Dũng hiện lên hào hoa, phóng khoáng, dù sống trong điều kiện khắc nghiệt của thiên nhiên Tây Bắc, đói khổ, thiếu thốn và bệnh tật, nhưng vẫn giữ vững tinh thần hiên ngang, bất khuất. Trong khi đó, Tố Hữu tập trung ngợi ca sức mạnh của khối đại đoàn kết dân tộc, hình ảnh người lính hiện lên giản dị nhưng dũng cảm, trong một đoàn quân đông đảo, hào hùng.
Nếu Quang Dũng sử dụng thể thơ thất ngôn với nhiều từ ngữ Hán – Việt như 'đoàn binh', 'biên giới', 'kiều thơm' để tạo nên không khí hùng tráng, phảng phất không khí cổ điển nhưng vẫn hiện đại, thì Tố Hữu lại nhuần nhuyễn trong việc sử dụng thể thơ lục bát truyền thống. Với những từ láy tượng thanh, gợi cảm, ngôn ngữ sử thi hùng tráng, Tố Hữu đã tái hiện bức tranh tổng kết về không khí sôi động, hào hùng của quân và dân ta trong kháng chiến chống Pháp.
Sự khác biệt này xuất phát từ hoàn cảnh sáng tác và phong cách nghệ thuật của hai tác giả. Quang Dũng viết 'Tây Tiến' trong thời kỳ đầu kháng chiến chống Pháp đầy gian khổ. Hồn thơ ông mang nét phóng khoáng, tài hoa, lãng mạn. Trong khi đó, Tố Hữu viết 'Việt Bắc' trong thời kỳ chiến thắng, khi lịch sử bước sang trang mới, nên thơ ông tràn đầy niềm lạc quan và tin tưởng. Thơ Tố Hữu mang phong cách trữ tình chính trị, tập trung ngợi ca lòng tin vào cách mạng và chiến thắng của dân tộc.
Cả hai tác giả đều có trải nghiệm thực tế từ chiến trường, nên thơ của họ đều mang chất hiện thực sâu sắc, khắc họa hình tượng người lính trong kháng chiến chống Pháp. Đó là sự tiếp nối hình tượng sĩ phu yêu nước trong quá khứ và mở đầu cho hình tượng chiến sĩ giải phóng quân kiên cường trong cuộc kháng chiến chống Mỹ sau này. Họ là những tượng đài bất hủ của lòng yêu nước và niềm tự hào dân tộc. Từ hình tượng người lính, ta thấy được một đất nước đầy đau thương nhưng cũng vô cùng anh dũng:
Nước Việt Nam từ trong máu lửa
Rũ bùn đứng dậy sáng lòa.
(Đất nước – Nguyễn Đình Thi)
Hình ảnh đoàn quân Tây Tiến và Việt Bắc - Mẫu 5
Đề tài người lính luôn là nguồn cảm hứng bất tận, tạo nên những tác phẩm xuất sắc của các nhà thơ nổi tiếng, trong đó có Quang Dũng và Tố Hữu. Với hồn thơ phóng khoáng, lãng mạn và hào hoa, Quang Dũng đã khắc sâu vào tâm trí người đọc qua nhiều tác phẩm tiêu biểu. Trong số đó, 'Tây Tiến' (in trong tập 'Mây đầu ô') đã để lại ấn tượng sâu sắc về hình ảnh người lính Tây Tiến trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Chỉ với bốn câu thơ sau, Quang Dũng đã thành công khắc họa hình ảnh người lính Tây Tiến trên đường hành quân ra trận:
“Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm
Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm”
Cùng chung đề tài, Tố Hữu – nhà thơ của lý tưởng cộng sản và là lá cờ đầu của thơ ca cách mạng Việt Nam – cũng để lại những tập thơ mang dấu ấn riêng như 'Từ ấy', 'Việt Bắc', 'Gió lộng',... Với bài thơ 'Việt Bắc', Tố Hữu đã khẳng định vị trí của mình trong nền thơ ca nước nhà khi tái hiện hoàn hảo hình ảnh người lính. Đặc biệt, trong bốn câu thơ sau, Tố Hữu đã khiến người đọc không thể quên được hình ảnh đoàn quân:
“Những đường Việt Bắc của ta
Đêm đêm rầm rập như là đất rung
Quân đi điệp điệp trùng trùng
Ánh sao đầu súng bạn cùng mũ nan”
Cả hai đoạn thơ trên đều phác họa hình ảnh đoàn quân ra trận, nhưng mỗi nhà thơ lại có cách cảm nhận riêng, tạo nên nét độc đáo không thể nhầm lẫn giữa hai hồn thơ tài năng: Quang Dũng và Tố Hữu.
Tây Tiến là một đơn vị bộ đội thành lập năm 1947. Sau thời gian hoạt động ở Lào, đoàn quân trở về Hòa Bình, thành lập trung đoàn 52. Quang Dũng là đại đội trưởng ở đó đến cuối năm 1948 thì chuyển sang đơn vị khác. Khi đó, nhà thơ nhớ về đơn vị cũ và viết bài thơ này. Bao trùm lên bài thơ là nỗi nhớ da diết của một tâm hồn đầy tình cảm. Nỗi nhớ hiện lên qua hình ảnh con đường hành quân gian khổ, những kỷ niệm với dân quân trong đêm liên hoan, và đặc biệt là hình ảnh đoàn quân ra trận. Chân dung người lính được khắc họa bằng những nét vẽ khác thường: 'không mọc tóc', 'xanh màu lá', 'dữ oai hùm', 'mắt trừng gửi mộng'. Những chi tiết này bắt nguồn từ hiện thực khắc nghiệt và gian khổ. Quang Dũng không né tránh mà tái hiện chân thực bằng màu sắc lãng mạn: 'Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc'. Thoạt nghe, hình ảnh này có vẻ kỳ lạ, nhưng thực tế, những cơn sốt rét rừng liên miên đã tạo nên ngoại hình của người lính. Cách nói của Quang Dũng thể hiện khẩu khí ngang tàng, hồn nhiên của người lính trẻ: tóc không thèm mọc chứ không phải không mọc được do sốt rét. Nơi rừng thiêng nước độc, thiếu thốn đủ đường, 'quân xanh màu lá' là điều dễ hiểu. Có ý kiến cho rằng 'xanh màu lá' là màu lá ngụy trang hoặc quân phục, nhưng cả hai cách hiểu này đều không làm nổi bật tính chất khắc nghiệt của cuộc kháng chiến. Cái 'xanh màu lá' đi liền với 'dữ oai hùm' khiến người lính hiện lên hùng dũng, hiên ngang. Vẻ dữ dằn của họ chẳng khác nào những con hổ nơi rừng thiêng. Quang Dũng đã khắc họa sự dũng cảm, dữ dằn của người lính vượt lên hoàn cảnh, xem thường mọi khổ ải. Vẻ dữ dằn ấy còn thể hiện qua ánh mắt: 'Mắt trừng gửi mộng qua biên giới'. Đôi mắt chứa đựng sự căm phẫn và ý chí chiến đấu. Giấc mộng ở đây là giấc mộng lập công, giết giặc bảo vệ đất nước. Nếu ba câu đầu làm nổi bật ngoại hình dữ dằn, oai hùng, thì câu cuối thể hiện tâm hồn lãng mạn, khát khao yêu thương của người lính trẻ: 'Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm'. 'Dáng kiều thơm' gợi lên vẻ đẹp duyên dáng của người con gái. Giấc mơ về dáng kiều thơm trở thành động lực tiếp thêm sức mạnh cho người lính. Nỗi nhớ về 'dáng kiều thơm' cân bằng đời sống nội tâm, không phải sự yếu đuối như nhiều người lầm tưởng. Quang Dũng đã tạc lên bức tượng đài về vẻ đẹp ngoại hình và tâm hồn người lính.
Dưới ngòi bút của Quang Dũng, vẻ đẹp đoàn quân ra trận hiện lên độc đáo, còn Tố Hữu lại khắc họa hình ảnh người lính với vẻ đẹp không kém phần đặc biệt. Để tái hiện khung cảnh sôi động của Việt Bắc trong những ngày chiến đấu và chiến thắng, Tố Hữu đã miêu tả thành công con đường ra trận ở chiến khu Việt Bắc vào ban đêm:
“Những đường Việt Bắc của ta
Đêm đêm rầm rập như là đất rung”
Chỉ với hai câu thơ ngắn gọn, Tố Hữu đã gợi tả không gian rộng lớn và thời gian dài của cuộc kháng chiến trường kỳ. Từ láy 'rầm rập' vừa diễn tả tiếng bước chân mạnh mẽ, vừa tái hiện nhịp độ khẩn trương, đông đảo của lực lượng kháng chiến. Biện pháp so sánh 'như là đất rung' làm nổi bật sức mạnh đoàn kết to lớn của dân tộc. Đoàn quân đi đến đâu, mặt đất như rung chuyển đến đó. Từ khung cảnh khái quát, Tố Hữu tiếp tục miêu tả cụ thể hình ảnh bộ đội hành quân:
“Quân đi điệp điệp trùng trùng
Ánh sao đầu súng bạn cùng mũ nan”
Từ láy 'điệp điệp', 'trùng trùng' gợi lên hình ảnh đoàn quân đông đảo, hùng mạnh. Nhịp thơ 2/2/2 như nhịp bước hành quân, thể hiện sự mạnh mẽ, oai hùng của người chiến sĩ. Dù chiến đấu trong hoàn cảnh thiếu thốn, họ vẫn lạc quan, yêu đời. 'Ánh sao đầu súng' là biểu tượng lý tưởng cách mạng, soi sáng và dẫn đường cho mỗi bước hành quân. Với thể thơ lục bát truyền thống và việc sử dụng thành công từ láy, Tố Hữu đã tái hiện hình ảnh người lính ra trận thật đẹp và đáng tự hào.
Cả hai đoạn thơ đều thể hiện thành công vẻ đẹp của đoàn quân ra trận. Hình ảnh người lính hiện lên mạnh mẽ, oai hùng, đầy tự hào, cùng tinh thần lạc quan và niềm tin vào cuộc kháng chiến trường kỳ của dân tộc. Qua hình ảnh người lính, ta cảm nhận được sự khắc nghiệt của cuộc chiến chống giặc ngoại xâm, bảo vệ hòa bình cho đất nước. Đồng thời, ta thấy được sự am hiểu và tình yêu đất nước của cả hai tác giả. Sự tương đồng này xuất phát từ việc cả hai nhà thơ đều sáng tác trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, được chứng kiến và trải qua những thời khắc lịch sử đó. Những kỷ niệm và hình ảnh ấy thật đáng trân trọng và tươi đẹp.
Bên cạnh những điểm tương đồng, ta cũng dễ dàng nhận ra sự khác biệt giữa hai đoạn thơ. Với bốn câu thơ của Quang Dũng, hình ảnh người lính hiện lên rõ nét về ngoại hình và tâm hồn, với vẻ đẹp lãng mạn và bi tráng. Cách sử dụng từ ngữ của Quang Dũng gân guốc mà vẫn thi vị. Trong khi đó, Tố Hữu nhấn mạnh sức mạnh vật chất và tinh thần của đoàn quân, tượng trưng cho khối đại đoàn kết dân tộc. Phong cách sáng tác và quan điểm của mỗi nhà thơ tạo nên nét riêng biệt, để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc.
Qua việc tìm hiểu vẻ đẹp của đoàn quân ra trận trong thơ Quang Dũng và Tố Hữu, ta được trải nghiệm hành trình trở về quá khứ, bước vào thế giới đầy gian nan mà hào hùng. Hình ảnh đoàn quân hiện lên thật đẹp và đáng tự hào. Cảm nhận về hình ảnh ấy càng khiến ta biết ơn sự hy sinh của thế hệ đi trước và trân trọng hơn cuộc sống hòa bình hôm nay.
So sánh bài thơ Việt Bắc và Tây Tiến - Mẫu 6
Giai đoạn văn học Việt Nam từ 1945 đến 1975 được định hình bởi cảm hứng sử thi lãng mạn, phản ánh cuộc kháng chiến anh dũng của quân và dân ta trong hành trình giành lại độc lập dân tộc. Trong bối cảnh ấy, hình tượng người lính trong hai tác phẩm “Tây Tiến” của Quang Dũng và “Việt Bắc” của Tố Hữu đã được khắc họa một cách chân thực và sống động. Hai đoạn thơ dưới đây là minh chứng rõ nét cho vẻ đẹp kiên cường và sáng ngời của người lính Việt Nam:
“Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá giữ oai hùm
Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm
Rải rác biên cương mồ viễn xứ
Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh”
(Tây Tiến – Quang Dũng)
Và:
“Những đường Việt Bắc của ta
Đêm đêm rầm rập như là đất rung
Quân đi điệp điệp trùng trùng
Ánh sao đầu súng bạn cùng mũ nan
Dân công đỏ đuốc từng đoàn
Bước chân nát đá muôn tàn lửa bay”
(Việt Bắc – Tố Hữu)
Quang Dũng không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là một người lính dũng cảm, từng tham gia vào cuộc chiến đấu vì độc lập dân tộc. Trong những năm tháng thanh xuân, ông đã gác lại những ước mơ cá nhân để sống một cuộc đời đầy gian khổ nhưng cũng rất đỗi hào hùng.
Chính những trải nghiệm thực tế nơi chiến trường đã thấm sâu vào thơ ca của ông. Bài thơ “Tây Tiến” được sáng tác năm 1948, với âm hưởng vừa bi tráng vừa hào hùng, đã khắc họa rõ nét hình ảnh người lính với vẻ đẹp kiên cường và sự hy sinh cao cả.
Để hiểu sâu sắc hơn về giá trị của “Tây Tiến”, chúng ta cần điểm qua bối cảnh lịch sử và hoàn cảnh ra đời của tác phẩm.
Quân đội nhân dân Việt Nam được thành lập năm 1944 tại Tuyên Quang. Trải qua những năm tháng gian khổ trên chiến trường, quân đội ta đã trưởng thành và trở nên vững mạnh. Đây cũng là thời điểm hình ảnh người lính được nhiều nhà văn, nhà thơ khai thác, trở thành biểu tượng của sự hy sinh và lòng yêu nước.
Tây Tiến là một đơn vị quân đội được thành lập năm 1947, với thành phần chủ yếu là những thanh niên trí thức Hà Nội. Quang Dũng là một trong những người lính thuộc đơn vị này, và chính những trải nghiệm của ông đã làm nên chất liệu sống động cho bài thơ.
Trải qua bao thăng trầm của cuộc kháng chiến, Quang Dũng đã sống trọn vẹn cuộc đời người lính và chứng kiến những sự kiện lịch sử hào hùng. Chính những khó khăn, thiếu thốn và niềm tự hào về cuộc đời chiến sĩ đã thôi thúc ông viết nên những vần thơ đẹp đẽ và độc đáo:
“Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm”
Chỉ với hai câu thơ ngắn gọn, Quang Dũng đã khắc họa thành công vẻ đẹp bi tráng của người lính Tây Tiến. Hình ảnh “không mọc tóc” và “quân xanh màu lá” có thể được hiểu theo hai cách: hoặc là do những cơn sốt rét rừng hành hạ, hoặc là sự khắc nghiệt của chiến trường đã làm thay đổi ngoại hình của họ. Dù hiểu theo cách nào, hình ảnh ấy vẫn toát lên sự kiên cường và ý chí sắt đá của người lính.
Có thể hiểu rằng, hình ảnh người lính với mái đầu cạo trọc và màu xanh áo lính hòa cùng sắc xanh của núi rừng. Tuy nhiên, cách hiểu đầu tiên vẫn được ưa chuộng hơn, vì nó phần nào phản ánh được những gian khổ, thử thách mà người lính phải đối mặt trong cuộc chiến khốc liệt.
Bên cạnh nỗi đau, là sự hào hùng. Tác giả đã khéo léo sử dụng thủ pháp đối lập giữa ngoại hình và tâm hồn, làm nổi bật sự ngang tàng và khí chất mạnh mẽ của người lính.
Trong sự ngang tàng ấy, ta thấy được nét đùa vui thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời và coi gian khổ chỉ là chuyện nhỏ. Dù cơ thể tiều tụy vì sốt rét rừng, họ vẫn hiên ngang đứng vững, khiến kẻ thù phải khiếp sợ. Việc sử dụng từ “đoàn binh” càng làm nổi bật sự hùng dũng, oai phong của họ.
Dù khó khăn, thử thách luôn rình rập, người lính vẫn kiên cường vượt qua, làm chủ núi rừng và chế ngự mọi khắc nghiệt. Cùng với sự bi tráng, là nét lãng mạn của những chàng trai trẻ mang trong mình tình yêu nồng cháy:
“Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm”
Dù gian nan luôn kề cận, người lính vẫn mở to đôi mắt, nhìn thẳng vào kẻ thù với ý chí sắt đá. Bên trong giấc mộng về sự nghiệp dân tộc, là đôi mắt thao thức nhớ nhung quê hương - nơi có bóng dáng người thương vẫn đợi chờ. Họ là những chàng trai trẻ, làm sao thiếu đi những rung động của trái tim?
Nhưng tình yêu ấy không làm họ chùn bước, mà trở thành động lực, thành sức mạnh để họ tiến lên phía trước.
“Rải rác biên cương mồ viễn xứ
Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh”
Người lính đã chọn ra đi, cũng là chọn hy sinh vì Tổ quốc. Càng mất mát, càng hy sinh, họ càng quyết tâm. Đẹp biết bao những lý tưởng cao cả, trọn nghĩa trọn tình của những người chiến sĩ quả cảm.
Qua sáu câu thơ, với bút pháp sử thi và cảm hứng lãng mạn, Quang Dũng đã khắc họa thành công hình ảnh đoàn quân Tây Tiến trong thời kỳ chống Pháp, đầy gian khổ, mất mát nhưng cũng vô cùng hào hùng và bi tráng.
Tố Hữu, người đến với nghệ thuật sớm hơn Quang Dũng, là một trong những nhà thơ tiên phong trung thành với lý tưởng của Đảng, là ngọn cờ đầu của thơ ca cách mạng Việt Nam. Mỗi cột mốc lịch sử quan trọng, ông đều có tác phẩm ghi dấu.
Bài thơ Việt Bắc được lấy cảm hứng từ buổi chia tay với chiến khu Việt Bắc sau chiến thắng Điện Biên Phủ. Với giá trị nghệ thuật và chất trữ tình chính trị, bài thơ được xem là đỉnh cao trong sự nghiệp thơ ca của Tố Hữu và thơ ca chống Pháp.
Trong bài thơ, Tố Hữu không chỉ tái hiện những kỷ niệm đẹp đẽ, mà còn vẽ nên bức tranh ra trận đầy khí thế của quân và dân ta:
“Những đường Việt Bắc của ta
Đêm đêm rầm rập như là đất rung
Quân đi điệp điệp trùng trùng
Ánh sao đầu súng bạn cùng mũ nan
Dân công đỏ đuốc từng đoàn
Bước chân nát đá muôn tàn lửa bay”
Đoạn thơ giúp người đọc hình dung ra những cuộc hành quân gian khổ mà hào hùng, khẳng định sức mạnh đoàn kết của dân tộc. Đó là hình ảnh những đoàn quân oai hùng, là bức tranh hùng vĩ của cuộc chiến tranh, với những đoàn dân công, đoàn xe cơ giới làm bừng sáng đêm kháng chiến, thắp lên hy vọng trong đêm đen của dân tộc.
Trong hai câu thơ đầu, tác giả đã thể hiện niềm tự hào mãnh liệt qua giọng thơ đầy khí thế và quyết tâm. Con đường ấy không chỉ là con đường dẫn đến chiến thắng của dân tộc, mà còn là chứng nhân của những cuộc chiến đầy gian khổ, đồng thời tượng trưng cho sự trưởng thành và phát triển của cách mạng. Chính con đường ấy đã trở thành biểu tượng của chiến thắng tại Việt Bắc.
Có lẽ vì thế mà sức mạnh của dân tộc ta luôn gắn liền với con đường chiến thắng, được miêu tả qua hình ảnh “đêm đêm rầm rập như là đất rung”. Hai câu thơ tiếp theo đã khắc họa khung cảnh Việt Bắc rực rỡ, hùng vĩ trong những năm tháng kháng chiến, với hình ảnh đoàn quân ra trận đầy khí thế.
Đoàn quân hành quân như hòa cùng đất trời, tạo nên một bức tranh sống động về tinh thần chiến đấu. Nếu khẩu súng là biểu tượng cho ý chí quyết tâm đánh giặc, thì chiếc mũ trong thơ lại gợi lên hình ảnh người lính với tầm vóc vươn tới sao trời. Qua đó, vẻ đẹp hào hùng của đoàn quân ra trận hiện lên rõ nét trong tâm trí người đọc.
Không thể thiếu trong bức tranh ấy là hình ảnh đoàn dân công - những người đã kề vai sát cánh cùng bộ đội, góp phần viết nên những trang sử vẻ vang của dân tộc:
“Dân công đỏ đuốc từng đoàn
Bước chân nát đá muôn tàn lửa bay”
Câu thơ gợi lên sự điệp trùng vô tận của đoàn dân công, dù tác giả không trực tiếp sử dụng từ ngữ nào để miêu tả. Hình ảnh bàn chân đã trở thành biểu tượng cho sức mạnh phi thường của con người trong cuộc đấu tranh oai hùng.
Tố Hữu đã thành công khi sử dụng thể thơ lục bát với âm điệu hùng tráng, kết hợp với chất sử thi đầy lãng mạn. Cùng với đó, việc sử dụng các biện pháp tu từ như tương phản, đối lập, điệp từ… đã giúp đoạn thơ trở nên ấn tượng, tái hiện sâu sắc không khí kháng chiến vừa khắc nghiệt vừa vẻ vang của dân tộc. Dù đã đọc xong, âm điệu hào hùng và không khí xuất trận vẫn còn vang vọng mãi trong tâm trí.
Cả hai bài thơ đều được viết trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, sử dụng bút pháp sử thi và lãng mạn để khắc họa hình ảnh đoàn quân trên con đường cách mạng. Tuy nhiên, cảm hứng của mỗi tác giả lại mang sắc thái riêng: Tây Tiến hiện lên hình ảnh người lính vừa hiện thực vừa mộng mơ, còn Việt Bắc lại tập trung vào hình ảnh người lính với vẻ đẹp bay bổng và đầy tự hào.
- Bài đọc: Hướng dẫn làm thỏ con bằng giấy - Sách Tiếng Việt 4 Kết nối tri thức, Tập 1, Bài 21
- Luyện từ và câu: Tính từ - Bài 21, Sách Tiếng Việt lớp 4 Kết nối tri thức Tập 1
- Bài Đọc: Bầu Trời Mùa Thu - Sách Tiếng Việt Lớp 4 Kết Nối Tri Thức, Tập 1, Bài 20
- Nói và nghe: Chúng em sáng tạo - Bài 18, Tiếng Việt 4, Kết nối tri thức, Tập 1 - Khám phá khả năng sáng tạo và kỹ năng thuyết trình
- Ôn tập giữa học kì 1: Tiết 6, 7 môn Tiếng Việt lớp 4 - Sách Kết nối tri thức Tập 1