Văn mẫu lớp 12: Phân tích nhân vật Tràng trong Vợ nhặt - 4 dàn ý chi tiết và 22 bài văn mẫu đặc sắc
Phân tích nhân vật Tràng trong Vợ nhặt của Kim Lân bao gồm 22 bài văn mẫu xuất sắc cùng 4 dàn ý chi tiết. Những bài văn này sẽ giúp các em học sinh nâng cao kỹ năng phân tích văn học, đồng thời khám phá sâu sắc hơn về nhân vật Tràng trong tác phẩm.

22 bài phân tích nhân vật Tràng dưới đây là nguồn tài liệu quý giá, hỗ trợ các em trong việc tự học và rèn luyện kỹ năng cảm thụ văn học. Để mở rộng kiến thức và phát triển khả năng viết văn sáng tạo, các em có thể tham khảo thêm các bài phân tích khác như: nhân vật A Phủ, bà cụ Tứ, cảnh vượt thác sông Đà, và hình tượng người lái đò.
Dàn ý phân tích nhân vật Tràng
I. Mở bài phân tích nhân vật Tràng
- Kim Lân, một nhà văn chuyên viết truyện ngắn, tập trung khắc họa cuộc sống nông thôn và hình ảnh người nông dân lao động.
- Truyện ngắn Vợ nhặt là tác phẩm xuất sắc, phản ánh cuộc sống người nông dân trong nạn đói năm 1945, với nhân vật Tràng là đại diện tiêu biểu cho số phận của họ.
II. Thân bài phân tích nhân vật Tràng
1. Hoàn cảnh
- Hoàn cảnh gia đình: thuộc tầng lớp ngụ cư, bị xã hội coi thường, cha mất sớm, mẹ già yếu, nhà cửa tồi tàn, cuộc sống bấp bênh.
- Hoàn cảnh bản thân: ngoại hình xấu xí, thô kệch, “đôi mắt nhỏ tí”, “quai hàm bạnh ra”, thân hình to lớn vụng về, trí tuệ chậm chạp, ngờ nghệch.
2. Tâm trạng và hành động
a. Gặp gỡ và quyết định nhặt vợ
- Lần gặp đầu tiên: lời hò của Tràng chỉ là câu nói đùa của người lao động, không mang ý nghĩa tình cảm với cô gái đẩy xe cùng mình.
- Lần gặp thứ hai:
- Khi bị cô gái mắng, Tràng chỉ cười toét miệng và mời cô ấy ăn dù bản thân không dư dả. Đây là hành động thể hiện sự tốt bụng, hiền lành của người nông dân.
- Khi người đàn bà quyết định theo mình về: Tràng thoáng lo lắng về việc thêm miệng ăn, nhưng rồi tặc lưỡi “chậc, kệ”. Đây không phải quyết định bồng bột mà là sự dũng cảm, chấp nhận hoàn cảnh, khát khao hạnh phúc và tình thương với người cùng cảnh ngộ.
- Đưa người đàn bà lên chợ tỉnh mua đồ: thể hiện sự nghiêm túc, chu đáo của Tràng trước quyết định lấy vợ.
b. Trên đường về:
- Vẻ mặt “có cái gì phơn phớt khác thường”, “tủm tỉm cười một mình”, “cảm thấy vênh vênh tự đắc”. Đó là tâm trạng hạnh phúc, hãnh diện.
- Mua dầu về thắp sáng để căn nhà trở nên ấm cúng hơn khi người vợ mới về.
c. Khi về đến nhà:
- Xăm xăm bước vào dọn dẹp sơ qua, thanh minh về sự bừa bộn vì thiếu bàn tay của đàn bà. Hành động ngượng nghịu nhưng chân thật, mộc mạc.
- Khi bà cụ Tứ chưa về, Tràng cảm thấy “sờ sợ” vì lo người vợ sẽ bỏ đi do hoàn cảnh quá khó khăn, sợ hạnh phúc sẽ tuột khỏi tay.
- Sốt ruột chờ đợi bà cụ Tứ về để thưa chuyện, thể hiện sự tôn trọng và lễ nghĩa của một người con.
- Khi bà cụ Tứ về: Tràng thưa chuyện một cách trịnh trọng, biện minh lí do lấy vợ là “phải duyên”, căng thẳng mong mẹ chấp thuận. Khi bà cụ Tứ tỏ ý mừng, lòng Tràng nhẹ nhõm, thở phào.
d. Sáng hôm sau khi tỉnh dậy:
- Tràng nhận thấy sự thay đổi kỳ lạ của ngôi nhà (sân vườn, ang nước, quần áo, ...), từ đó nhận ra vai trò và vị trí của người đàn bà trong gia đình. Anh cũng cảm thấy mình trưởng thành hơn.
- Trong bữa cơm, hình ảnh đám người đói và lá cờ bay phấp phới hiện lên trong suy nghĩ của Tràng. Đó là dấu hiệu của sự đổi đời và con đường mới phía trước.
- Nhận xét: Từ khi nhặt được vợ, nhân vật Tràng đã có sự thay đổi tích cực. Qua sự biến đổi này, nhà văn ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của con người giữa cơn đói khổ.
III. Kết bài phân tích nhân vật Tràng
- Nêu cảm nhận về nhân vật Tràng.
- Khái quát giá trị nghệ thuật trong xây dựng nhân vật: đặt nhân vật vào tình huống éo le, độc đáo để bộc lộ tâm trạng và tính cách; miêu tả tâm lý tinh tế, ngôn ngữ giản dị, gần gũi.
- Tác phẩm mang giá trị nhân đạo sâu sắc, phản ánh chân thực cuộc sống người nông dân trong nạn đói, đồng thời khẳng định bản chất tốt đẹp và sức sống mãnh liệt của họ.
.................
Tải file tài liệu để xem thêm dàn ý phân tích nhân vật Tràng
Sơ đồ tư duy phân tích nhân vật Tràng

Phân tích nhân vật Tràng cực hay - Mẫu 1
Văn học là lăng kính chủ quan phản ánh hiện thực một cách khách quan và chân thực. Nhà văn Kim Lân đã dùng ngòi bút tài hoa của mình để khắc họa thành công bức tranh cuộc sống của người nông dân trong nạn đói năm 1945 qua tác phẩm “Vợ nhặt”. Ông đã mang đến một luồng sáng mới, đó là niềm tin và hy vọng vào tương lai tươi sáng dù hiện tại có khắc nghiệt đến đâu.
Kim Lân là nhà văn xuất sắc trong thể loại truyện ngắn, với ngòi bút sắc sảo miêu tả phong tục và đời sống làng quê. “Vợ nhặt” là tác phẩm tiêu biểu trong tập “Con chó xấu xí”, phản ánh cuộc sống người nông dân trong nạn đói năm 1945 với bản chất lương thiện và tốt đẹp. Nhà văn đã thành công trong việc miêu tả tâm lý nhân vật và sử dụng các biện pháp nghệ thuật độc đáo.
Kim Lân đã tạo nên tình huống truyện độc đáo khi Tràng “nhặt vợ”. Tình huống này là chìa khóa để nhân vật bộc lộ vẻ đẹp tâm hồn. Trong hoàn cảnh đói khổ, con người thường dễ trở nên ích kỷ, nhưng Tràng, người vợ nhặt và bà cụ Tứ lại thể hiện sự vị tha và tình người sâu sắc.
Trước cảnh “xác người chết đói ngập đường”, “người lớn xanh xám như bóng ma”, và “tiếng quạ kêu thảm thiết”, chúng ta không khỏi xúc động trước nghĩa cử cao đẹp của Tràng, bà cụ Tứ và người vợ nhặt. Một thanh niên nghèo khổ, thô kệch như Tràng lại chứa đựng tình yêu thương và sự cao cả.
Trong cảnh nghèo đói, Tràng vẫn giữ được nét lạc quan. Anh thường cười một mình và có những suy nghĩ kỳ lạ. Một người xấu xí, nghèo khổ như Tràng tưởng chừng sẽ sống cô độc cả đời, nhưng anh lại “nhặt” được vợ một cách dễ dàng, như nhặt một cục đá.
Chỉ bằng vài câu nói đùa, Tràng đã “nhặt” được vợ. “Muốn ăn cơm trắng với giò, thì ra đây đẩy xe bò với anh” – câu nói tưởng chừng vô thưởng vô phạt lại khiến cô gái theo anh về làm vợ. Kim Lân đã xây dựng tình huống truyện độc đáo, làm thay đổi số phận của Tràng và thu hút người đọc.
Trước khi đưa vợ về nhà, Tràng đã chuẩn bị chu đáo: mua thúng mới, dẫn vợ đi ăn no, và mua dầu thắp sáng. Từ một người thô kệch, Tràng trở nên tinh tế và tâm lý hơn. Trên đường về, anh vui sướng, miệng lúc nào cũng tủm tỉm cười, quên đi cảnh sống khổ cực hàng ngày.
Khi về đến nhà, Tràng cảm thấy ngượng ngùng và hạnh phúc. Anh mong chờ mẹ về để giới thiệu nàng dâu mới. Lời giới thiệu của Tràng thể hiện sự trân trọng và khéo léo, giúp vợ bớt ngượng ngùng. Hạnh phúc mới đã thay đổi Tràng, khiến anh trở nên nhạy bén và tâm lý hơn.
Bà cụ Tứ chấp nhận người vợ nhặt của Tràng. Hình ảnh “nồi cháo cám” trong bữa cơm đón dâu là biểu tượng của sự nghèo khó nhưng đầy tình thương. Bà cụ Tứ cố gắng tạo không khí vui vẻ, dù chỉ có “nồi cháo cám” để đón dâu.
Kim Lân đã khắc họa thành công tâm lý nhân vật bà cụ Tứ. Bà xuất hiện giữa truyện nhưng là nhân vật không thể thiếu. Bà cụ Tứ đại diện cho tình người trong nạn đói. Việc Tràng lấy vợ khiến bà ngỡ ngàng, nhưng cuối cùng bà chấp nhận và chúc phúc cho đôi trẻ.
Bà cụ Tứ đã nói một câu đầy ý nghĩa: “Thôi, chúng mày đã phải duyên phải kiếp với nhau thì u cũng mừng lòng”. Câu nói này thể hiện sự chấp nhận và tình thương của người mẹ nghèo dành cho con trai và con dâu.
Phân tích Tràng - Mẫu 2
Kim Lân là nhà văn xuất sắc với đề tài nông thôn và người nông dân. Các tác phẩm của ông phản ánh cuộc sống nghèo khó nhưng đầy tình người của làng quê Việt Nam. Trong sự nghiệp sáng tác, ông để lại nhiều tác phẩm giá trị, nổi bật nhất là “Vợ nhặt”. Tác phẩm không chỉ khắc họa thành công tâm lý nhân vật Thị mà còn làm nổi bật diễn biến tâm lý của Tràng.
Truyện “Vợ nhặt” có tiền thân từ tiểu thuyết “Xóm ngụ cư”, được viết sau Cách mạng tháng Tám nhưng bị thất lạc bản thảo. Sau khi hòa bình lập lại (1954), Kim Lân đã viết lại tác phẩm dựa trên phần cốt truyện cũ. Tác phẩm được in trong tập “Con chó xấu xí” năm 1962.
Tràng là người lao động nghèo nhưng giàu tình yêu thương, tốt bụng và chân thành. Ngoại hình của anh thô kệch, xấu xí với “thân hình to lớn, lưng rộng như gấu” và “đôi mắt nhỏ tí gà gà”. Tính cách anh có phần trẻ con, gần gũi với trẻ nhỏ và được chúng yêu quý. Là dân ngụ cư, Tràng làm nghề đánh xe bò thuê, sống cùng mẹ già trong căn nhà xiêu vẹo. Anh cởi mở, tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ người khác dù bản thân cũng nghèo khó.
Việc Tràng “nhặt vợ” diễn ra rất đơn giản, chỉ bằng câu nói đùa: “này nói đùa chứ có về với tớ thì ra khuôn hàng lên xe rồi cùng về”. Câu nói ấy thể hiện khát khao có một tổ ấm gia đình. Ban đầu, Tràng còn phân vân vì hoàn cảnh nghèo khó, nhưng cuối cùng anh vẫn quyết định đưa người đàn bà về nhà, chứng tỏ khát vọng hạnh phúc đã chiến thắng nỗi lo toan.
Trên đường về nhà, Tràng tỏ ra vui vẻ và hạnh phúc. “Mặt hắn có vẻ phởn phở khác thường, tủm tỉm cười một mình, đôi mắt sáng lấp lánh”. Đó là niềm vui giản dị của người đàn ông nghèo lần đầu được đi bên người phụ nữ. Dù “nhặt” được vợ trong hoàn cảnh éo le, Tràng vẫn trân trọng và nghiêm túc với quyết định của mình. Anh đưa vợ vào chợ mua thúng, đãi một bữa cơm và mua dầu thắp sáng, thể hiện sự chu đáo và tình cảm chân thành.
Khi về đến nhà, Tràng trở nên tinh tế hơn, biết quan tâm đến vợ. Anh sốt ruột chờ mẹ về để thưa chuyện. Khi bà cụ Tứ đồng ý, Tràng thở phào nhẹ nhõm, như trút được gánh nặng trong lòng.
Buổi sáng đầu tiên sau khi có vợ, Tràng cảm thấy mình trưởng thành hơn. Anh nhận ra sự thay đổi xung quanh và cảm thấy hạnh phúc, có trách nhiệm với gia đình. “Bỗng hẳn thấy thương yêu gắn bó với cái nhà của hắn lạ lùng”. Tràng mơ về một tổ ấm đúng nghĩa, nơi anh và vợ sẽ cùng nhau xây dựng tương lai.
Những suy nghĩ của Tràng thể hiện khát khao một mái ấm gia đình, một ước mơ chính đáng của con người. Bữa cơm đầu tiên tuy đạm bạc nhưng tràn đầy tình yêu thương. Trong tâm trí Tràng, hình ảnh “đám người đói và lá cờ đỏ bay phấp phới” là biểu tượng của niềm tin và hy vọng vào tương lai tươi sáng. Điều này gieo vào lòng người đọc niềm tin mãnh liệt vào sự đổi đời của những người nghèo khổ.
Qua diễn biến tâm lý của Tràng, Kim Lân không chỉ thành công về nội dung mà còn thể hiện tài năng nghệ thuật. Tình huống truyện độc đáo, cách kể chuyện tự nhiên, ngôn ngữ mộc mạc nhưng giàu sức gợi đã làm nổi bật tính cách nhân vật. Những đối thoại sinh động và chi tiết đặc sắc giúp khắc họa tâm lý nhân vật một cách tinh tế.
Kim Lân đã thành công trong việc khắc họa nhân vật Tràng, đồng thời tố cáo tội ác của thực dân phát xít gây ra nạn đói năm 1945. Tác phẩm khẳng định rằng, ngay trên bờ vực cái chết, con người vẫn hướng về sự sống, tin tưởng vào tương lai và khát khao hạnh phúc gia đình. Hình ảnh Tràng sẽ mãi in đậm trong lòng người đọc.
Nhân vật Tràng trong Vợ nhặt - Mẫu 3
Kim Lân là một trong những nhà văn tài hoa của nền văn học Việt Nam hiện đại. Ông thường viết về cuộc sống nông thôn và những người dân quê chất phác, giản dị nhưng giàu tình thương. "Vợ nhặt" là một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông, khắc họa thành công nhân vật Tràng - một người lao động nghèo nhưng nhân hậu, luôn khao khát hạnh phúc gia đình và hướng tới tương lai tươi sáng.
Trong truyện ngắn "Vợ nhặt", Kim Lân thể hiện quan điểm nhân văn sâu sắc. Ông tìm thấy vẻ đẹp kỳ diệu của người lao động giữa cảnh đói khổ cùng cực. Dù trong hoàn cảnh éo le, họ vẫn vượt qua cái chết để hướng tới cuộc sống. Nhân vật Tràng là minh chứng tiêu biểu cho điều này.
Kim Lân đã sử dụng bối cảnh nạn đói năm 1945 do thực dân Pháp và phát xít Nhật gây ra để khắc họa hình tượng nhân vật Tràng. Những người đói được miêu tả với "khuôn mặt hốc hác u tối", "những gia đình từ Nam Định, Thái Bình lũ lượt kéo lên, xanh xám như bóng ma". Không gian u ám, tang tóc với tiếng quạ kêu thê thiết và mùi xác chết càng tô đậm sự thê lương. Tuy nhiên, chính trong không gian ấy, Kim Lân đã xây dựng một câu chuyện tình độc đáo giữa Tràng và người vợ nhặt, bắt đầu từ bốn bát bánh đúc. Tình huống truyện tưởng chừng vô lý nhưng lại rất hợp lý, làm nổi bật diễn biến tâm lý tinh tế của nhân vật.
Tràng, một người ngờ nghệch, bỗng nhiên trở nên hạnh phúc. Niềm hạnh phúc quá lớn và đột ngột khiến anh không khỏi ngỡ ngàng: "Đến bây giờ hắn vẫn còn ngờ ngợ như không phải thế. Ra hắn đã có vợ rồi đấy ư?". Đó là niềm vui mà Tràng và cả xóm ngụ cư đều coi là chuyện cổ tích. Niềm vui ấy nhanh chóng trở thành hiện thực, khiến Tràng cảm thấy gắn bó lạ lùng với căn nhà của mình.
Dù người vợ được "nhặt" về mà không qua cưới hỏi, Tràng vẫn trân trọng và coi chuyện lấy vợ là nghiêm túc. Khát vọng có một mái ấm gia đình đã giúp Tràng vượt qua nỗi lo về cái đói. Anh chậc lưỡi "kệ", mua cho vợ cái thúng, vài xu dầu, và dẫn thị về căn nhà lụp xụp của mẹ con mình. Tràng hồi hộp chờ đợi sự chấp thuận của bà cụ Tứ, thể hiện sự thay đổi trong tâm lý và suy nghĩ của anh.
Sau khi lấy vợ, Tràng cảm thấy mình như bước ra từ giấc mơ. Anh mơ về tương lai cùng vợ sinh con đẻ cái, xây dựng tổ ấm che mưa che nắng. Đó là điều bình dị nhưng ý nghĩa lớn lao trong cuộc đời Tràng. Anh nhận ra trách nhiệm của mình với gia đình và cảm thấy mình đã trưởng thành hơn. Niềm vui rạo rực tràn ngập trong lòng, khiến Tràng muốn làm điều gì đó để tu sửa căn nhà.
Câu chuyện kết thúc với hình ảnh "Trong óc Tràng vẫn thấy đám người đói và lá cờ đỏ bay phấp phới". Chi tiết này mang ý nghĩa sâu sắc, báo hiệu sự đổi thay trong xã hội và số phận con người. Lá cờ đỏ sao vàng là tín hiệu tích cực về tương lai tươi sáng, thể hiện sự giác ngộ cách mạng trong tư tưởng của nhân vật. Đây là điểm mới mẻ trong văn học hiện thực sau Cách mạng tháng Tám, mang lại niềm lạc quan và hy vọng.
"Vợ nhặt" là truyện ngắn xuất sắc nhất của Kim Lân, giàu giá trị hiện thực và nhân đạo. Tác phẩm là bài ca về tình người giữa cảnh nghèo khó, ca ngợi niềm tin bất diệt vào tương lai tươi sáng. Nhân vật Tràng, dù ngờ nghệch, vẫn tỏa sáng với tâm hồn đẹp như viên ngọc quý.
Vợ nhặt nhân vật Tràng - Mẫu 4
Kim Lân, một cây bút chuyên viết truyện ngắn về nông thôn và hình tượng người nông dân lao động, đã tạo nên tác phẩm “Vợ nhặt” vào năm 1955. Tác phẩm này khắc họa thành công bức tranh về nạn đói lịch sử năm 1945. Ban đầu, truyện ngắn này có tên là Xóm ngụ cư. Tác phẩm đã chạm đến trái tim người đọc bằng cách miêu tả chân thực cuộc sống của người dân trong nạn đói khủng khiếp, nơi người chết như ngả rạ, đồng thời mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc, ca ngợi tình yêu thương và vẻ đẹp của người dân Việt Nam. Bên cạnh nhân vật bà cụ Tứ, Kim Lân đã khắc họa chi tiết và chân thực diễn biến tâm trạng của Tràng – con trai bà cụ Tứ. Phân tích nhân vật Tràng cho thấy dù trong hoàn cảnh cùng quẫn, đói khát, Tràng – đại diện cho người lao động nghèo – vẫn khao khát tình yêu, hạnh phúc gia đình và niềm tin vào tương lai.
Tràng là một người lao động nghèo khổ, có ngoại hình xấu xí với “hai con mắt nhỏ tí, gà gà”, “lưng to bè như lưng gấu”, và “hai bên quai hàm bạnh ra, rung rung làm cho bộ mặt thô kệch của hắn lúc nào cũng nhấp nhỉnh những ý nghĩ vừa lý thú, vừa dữ tợn…”. Anh sống ở xóm ngụ cư, nuôi mẹ già và làm công việc đẩy xe bò mướn để kiếm sống. Dù nghèo khổ, Tràng vô cùng tốt bụng, yêu trẻ con và thường vui đùa với chúng. Cuộc sống vất vả đã in hằn lên ngoại hình của anh: “Tràng đi từng bước mệt mỏi, chiếc áo nâu tàn vắt sang một bên cánh tay, cái đầu trọc nhẵn chúi về phía trước…”. Dưới ngòi bút tả thực của Kim Lân, Tràng hiện lên thật đáng thương và tội nghiệp.
Tâm trạng của Tràng thay đổi khi anh “nhặt” được vợ giữa nạn đói năm 1945. Lần đầu gặp, lời nói đùa của Tràng không hề có tình ý với cô gái đẩy xe cùng mình. Anh chưa bao giờ nghĩ một người nghèo như mình lại có vợ. Nhưng rồi, “hắn đang gò lưng kéo cái xe bò thúc vào dốc đỉnh, hắn hò một câu chơi cho đỡ nhọc”: “Muốn ăn cơm trắng mấy giò này! Lại đây mà đẩy xe bò với anh, ni!…”. Người phụ nữ đã ra đẩy xe với anh. Hôm sau, Tràng đãi cô ấy 4 bát bánh đúc và đồng ý theo anh về làm vợ. Tâm trạng của Tràng lúc đó khiến anh cũng không ngờ, chỉ tầm phào mà thành vợ thành chồng.
Diễn biến tâm trạng của Tràng từ bất ngờ đến vui vẻ, hạnh phúc, nhưng không thiếu nỗi lo về tương lai. Ở lần gặp thứ hai, khi bị người đàn bà mắng, Tràng toét miệng cười và mời ăn dù bản thân cũng chẳng dư giả. Hành động này chứng tỏ Tràng là một người nông dân hiền lành, tốt bụng và thương người.
Đặc biệt, khi người đàn bà quyết định theo mình về, Tràng bắt đầu lo lắng vì phải lo thêm miệng ăn giữa thời buổi người chết ngoài đường như ngả rạ. Nhưng rồi anh tặc lưỡi “chậc, kệ”. Hành động này không phải bồng bột mà thể hiện sự dũng cảm, chấp nhận hoàn cảnh và khát khao hạnh phúc.
Tràng nghiêm túc với quyết định của mình. Anh đưa người “vợ nhặt” lên chợ tỉnh mua đồ, thể hiện sự chu đáo và quan tâm. Trong hoàn cảnh nghèo đói, tình người thật đáng quý.
Kim Lân đã thành công khi miêu tả tâm trạng của Tràng qua nhiều cung bậc cảm xúc. Trên đường về, vẻ mặt Tràng “có cái gì phơn phởn khác thường”, “tủm tỉm cười một mình”, và “cảm thấy vênh vênh tự đắc” khi cưới được vợ giữa thời buổi khó khăn. Vì tâm trạng vui, Tràng mua dầu về thắp để căn nhà sáng sủa hơn.
Khi về đến nhà, Tràng “xăm xăm” dọn dẹp sơ qua và “ngượng nghịu” thanh minh về sự bừa bộn vì thiếu bàn tay người đàn bà. Sự chân thật của Tràng khiến người đọc thêm thương cảm. Anh cũng lo lắng vì sợ người đàn bà thấy gia cảnh nghèo khó sẽ bỏ đi.
Diễn biến tâm trạng của Tràng được mô tả chân thực khi anh sốt ruột đợi bà cụ Tứ về để thưa chuyện. Tràng hiểu rằng cần xin phép mẹ và sợ mẹ không đồng ý. Điều này chứng tỏ Tràng là người con biết lễ nghĩa. Khi bà cụ Tứ đồng ý, lòng Tràng thở phào nhẹ nhõm.
Kim Lân miêu tả tâm trạng thay đổi của Tràng qua cảnh vật sáng hôm sau khi có vợ. Tràng nhận thấy sự thay đổi kỳ lạ của ngôi nhà: “Bỗng vừa chợt nhận ra xung quanh mình cái gì vừa thay đổi mới mẻ, khác lạ. Nhà cửa, sân vườn hôm nay đều được quét tước, thu dọn sạch sẽ, gọn gàng…”. Tràng cảm thấy hạnh phúc khi thấy mẹ lúi húi giẫy cỏ và vợ quét sân. Khuôn mặt anh tươi tỉnh hẳn lên.
Từ những điều giản dị nhưng tràn đầy hạnh phúc, Tràng nhận ra bổn phận và trách nhiệm trong gia đình. “Bỗng nhiên hắn cảm thấy hắn yêu thương, gắn bó với cái nhà của hắn lạ lùng. Hắn đã có gia đình. Hắn sẽ cùng vợ sinh con đẻ cái ở đấy. Cái nhà như cái tổ ấm che mưa che nắng. Một niềm vui sướng phấn chấn đột ngột tràn ngập trong lòng. Bây giờ hắn mới thấy hắn nên người, hắn thấy hắn có bổn phận lo lắng cho vợ con sau này…”.
Bữa ăn sáng hôm đó tuy thảm hại, chỉ có lưng bát cháo và món “chè đặc biệt” – miếng cám đắng chát, nhưng Tràng vẫn có niềm tin vào tương lai với hình ảnh “lá cờ đỏ bay phấp phới”.
Từ một người đàn ông thô kệch, Tràng đã thay đổi tâm trạng và suy nghĩ khi “nhặt” được vợ. Anh quên đi khó khăn hiện tại để hướng đến tương lai tươi sáng hơn. Điều này cho thấy dù trong hoàn cảnh nào, con người vẫn khao khát yêu thương và hạnh phúc gia đình.
Kim Lân đã thành công khi miêu tả chi tiết diễn biến tâm trạng của Tràng. Ông đặt nhân vật vào tình huống éo le để nhân vật tự bộc lộ tâm trạng và tính cách một cách chân thực. Với nghệ thuật dẫn truyện sáng tạo và ngôn ngữ bình dị, Kim Lân đã chạm đến tâm khảm người đọc, giúp họ đồng cảm với nhân vật và thấu hiểu cuộc sống cơ cực của người dân lao động trong nạn đói năm 1945. Tràng dù nghèo khổ nhưng tràn đầy tình yêu thương, niềm hy vọng và lạc quan vào tương lai. Đó chính là giá trị nhân bản sâu sắc mà Kim Lân muốn gửi gắm.
Nhân vật Tràng trong Vợ nhặt - Mẫu 5
Văn học là lăng kính chủ quan, phản ánh hiện thực một cách khách quan và chính xác. Nhà văn Kim Lân đã sử dụng ngòi bút tài hoa của mình để khắc họa thành công bức tranh cuộc sống và sinh hoạt của người nông dân trong nạn đói năm Ất Dậu qua tác phẩm “Vợ nhặt”. Tác phẩm không chỉ phản ánh hiện thực khắc nghiệt mà còn mang đến điểm sáng của niềm tin và hy vọng vào một tương lai tươi sáng, dù hiện tại có đầy rẫy khó khăn.
Kim Lân, nhà văn với sở trường về truyện ngắn, đã thể hiện tài năng xuất sắc khi miêu tả phong tục tập quán và đời sống làng quê qua những “thú vui đồng quê”. “Vợ nhặt”, một tác phẩm tiêu biểu trong tập “Con chó xấu xí”, khắc họa chân thực cuộc sống của người nông dân trong nạn đói, đồng thời làm nổi bật bản chất lương thiện và tốt đẹp của họ. Với nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật tinh tế, Kim Lân đã tạo nên một tác phẩm giàu giá trị nhân văn.
Tình huống “nhặt vợ” của Tràng là một sáng tạo độc đáo của Kim Lân, giúp nhân vật bộc lộ vẻ đẹp tâm hồn. Trong hoàn cảnh đói khổ, con người thường dễ trở nên ích kỷ và tàn nhẫn, nhưng Kim Lân lại khám phá ra những giá trị nhân văn sâu sắc trong hành động của Tràng, người vợ nhặt và bà cụ Tứ. Đó là sự vị tha, tình người trong nghịch cảnh.
Trước cảnh tượng “xác người chết đói ngập đầy đường” và “tiếng quạ kêu thảm thiết”, người đọc không khỏi xúc động trước nghĩa cử cao đẹp của Tràng, bà cụ Tứ và người vợ nhặt. Tràng, một thanh niên thô kệch, xấu xí, lại ẩn chứa trong mình tình yêu thương và lòng nhân hậu, trở thành biểu tượng của sự cao cả trong cái nghèo khó.
Sống trong cảnh nghèo đói cùng cực, Tràng vẫn giữ được nét lạc quan kỳ lạ. Anh thường xuyên cười một mình, dù cuộc sống xung quanh đầy rẫy khó khăn. Một người như Tràng, với ngoại hình thô kệch và hoàn cảnh nghèo khó, tưởng chừng sẽ mãi sống trong cô độc. Nhưng không ngờ, anh lại “nhặt” được vợ một cách dễ dàng, như nhặt một viên đá bên đường.
Chỉ bằng những lời nói đùa vu vơ, Tràng đã “nhặt” được vợ: “Muốn ăn cơm trắng với giò, thì ra đây đẩy xe bò với anh nào”. Câu nói tưởng chừng vô tình ấy lại khiến một cô gái ngoan ngoãn theo anh về làm vợ. Tình huống truyện độc đáo này không chỉ làm thay đổi số phận của Tràng mà còn đưa câu chuyện sang một hướng mới, thu hút người đọc. Hành động của Tràng khiến người ta phải suy ngẫm về giá trị của tình người trong hoàn cảnh khó khăn.
Trước khi đưa vợ về nhà, Tràng đã thể hiện sự chu đáo khi mua cho cô một chiếc thúng con, dẫn cô đi ăn no và mua dầu thắp sáng. Từ một người thô kệch, Tràng bỗng trở nên tâm lý và tinh tế lạ thường. Trên đường về, anh vui sướng, miệng lúc nào cũng tủm tỉm cười, khuôn mặt rạng rỡ hạnh phúc. Niềm vui khi có vợ đã khiến Tràng quên đi những khó khăn hàng ngày.
Khi về đến nhà, Tràng bỗng cảm thấy ngượng nghịu và xấu hổ. Anh đứng giữa nhà, vừa sợ hãi vừa hạnh phúc vì việc lấy vợ đã thành hiện thực. Tràng mong ngóng mẹ về để giới thiệu nàng dâu mới. Lời giới thiệu của anh thể hiện sự trân trọng và khéo léo, giúp người vợ bớt đi phần ngượng ngùng. Hạnh phúc mới đã thay đổi hoàn toàn tâm lý và suy nghĩ của Tràng.
Bà cụ Tứ, người mẹ nghèo khổ, đã chấp nhận người vợ nhặt của con trai. Hình ảnh “nồi cháo cám” trong bữa cơm đón dâu đầu tiên là biểu tượng của sự nghèo khó cùng cực, nhưng cũng chứa đựng tình yêu thương vô bờ của người mẹ. Bà cụ Tứ cố gắng tạo không khí vui tươi, dù gia cảnh chẳng có gì ngoài tình thương.
Kim Lân đã thể hiện tài năng miêu tả tâm lý nhân vật qua nhân vật bà cụ Tứ. Bà xuất hiện giữa câu chuyện nhưng mang lại chiều sâu nhân bản cho tác phẩm. Bà cụ Tứ là hiện thân của tình người trong nạn đói, với những xúc cảm đan xen giữa niềm vui và nỗi lo. Bà chấp nhận người vợ nhặt của con với tấm lòng bao dung và thương cảm.
Cử chỉ và lời nói của bà cụ Tứ chất chứa bao tâm trạng phức tạp. Bà nhìn cô con dâu với ánh mắt xót thương, thấu hiểu hoàn cảnh của cô. Câu nói “Thôi, chúng mày đã phải duyên phải kiếp với nhau thì u cũng mừng lòng” của bà cụ Tứ chứa đựng sự đồng cảm và chấp nhận, thể hiện tình yêu thương vô bờ của người mẹ nghèo.
Phân tích nhân vật Tràng - Mẫu 6
Kim Lân, một nhà văn tiêu biểu của nền văn học hiện đại Việt Nam, đã dành trọn tâm huyết để khắc họa cuộc sống của những người nông dân nghèo khổ, bị cái đói và cái nghèo bủa vây. Qua ngòi bút chân thành và mộc mạc, ông không chỉ tố cáo tội ác của chiến tranh và xã hội cũ mà còn đề cao giá trị nhân văn, tình người trong những hoàn cảnh khắc nghiệt nhất.
Tác phẩm “Vợ nhặt” được viết vào năm 1945, khi nạn đói hoành hành tại miền Bắc, cướp đi sinh mạng của hơn hai triệu đồng bào. Kim Lân tập trung vào những người nông dân phải rời bỏ quê hương để tản cư, tạo nên những xóm ngụ cư với những mảnh đời đan xen. Từ đó, những câu chuyện về tình người, sự gắn kết giữa những con người xa lạ được hình thành.
Nhân vật Tràng, một người lao động chất phác, hiền lành nhưng nghèo đói, sống cùng mẹ già trong xóm ngụ cư. Công việc kéo xe bò thuê giúp anh kiếm sống qua ngày, nhưng cuộc sống khốn khó khiến anh không thể lấy vợ. Thế rồi, một ngày nọ, Tràng “nhặt” được một cô vợ xinh xắn từ một câu nói đùa vu vơ.
Câu chuyện tưởng như đùa giỡn lại trở thành hiện thực. Chỉ với câu nói “Muốn ăn cơm trắng với giò, thì lại đây đẩy xe bò với anh”, Tràng đã có được một người vợ. Không đám cưới, không tiệc tùng, không giấy tờ, họ trở thành vợ chồng một cách giản dị và mộc mạc, phản ánh sự khắc nghiệt của thời cuộc.
Qua tác phẩm, Kim Lân thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với những con người bất hạnh. Trong hoàn cảnh đất nước nghèo đói và chiến tranh liên miên, những chuyện hệ trọng như hôn nhân cũng phải làm qua loa, tạm bợ. Điều này khiến người đọc không khỏi xót xa.
Tràng là nhân vật trung tâm của tác phẩm, với diễn biến tâm lý phức tạp từ đầu đến cuối. Anh xuất hiện với ngoại hình thô kệch, “hai con mắt nhỏ tí, gà gà”, “hai bên quai hàm bạnh ra”, và bộ mặt “thô kệch”. Cuộc sống nghèo khổ, mẹ góa con côi, khiến Tràng trở thành một người đàn ông khó có thể tìm được hạnh phúc.
Ngoại hình và tính cách của Tràng khiến người đọc liên tưởng đến nhân vật Chí Phèo của Nam Cao. Tuy nhiên, khác với Chí Phèo, Tràng vẫn lao động chân chính để kiếm sống, không rơi vào con đường tội lỗi. Điều này cho thấy sự lạc quan và nhân hậu trong con người anh.
Cả Tràng và Chí Phèo đều là những con người cô đơn, bị xã hội nghèo đói xô đẩy. Cuộc sống khốn khổ khiến họ trở nên chai sạn về cảm xúc, nhưng Tràng vẫn giữ được phần nào sự lạc quan và khát khao hạnh phúc.
Trong tác phẩm của mình, Kim Lân đã mở ra những tình huống truyện tươi sáng, mang lại hy vọng cho người nông dân. Khác với những tác phẩm của Nam Cao, nơi số phận nhân vật thường kết thúc bi thảm, “Vợ nhặt” lại mang đến một cái kết đầy nhân văn và lạc quan.
Giữa thời kỳ đói khổ, Tràng “nhặt” được vợ mà không tốn một đồng xu nào. Điều này không chỉ là một tình huống truyện độc đáo mà còn là biểu tượng của sự may mắn và hy vọng trong nghịch cảnh.
Tình huống “nhặt vợ” của Tràng là điểm nhấn quan trọng trong tác phẩm, giúp câu chuyện trở nên hấp dẫn và giàu ý nghĩa. Nó không chỉ thu hút người đọc mà còn truyền tải thông điệp về sức mạnh của tình người trong hoàn cảnh khó khăn.
Những con người nghèo khổ, cô đơn đã tìm thấy nhau và tạo nên những tổ ấm mới. Họ cùng nhau vượt qua nghịch cảnh, xây dựng tương lai từ những gì ít ỏi mà họ có. Đó chính là giá trị nhân văn sâu sắc mà Kim Lân muốn gửi gắm.
Kim Lân đã miêu tả tinh tế sự thay đổi tâm lý của Tràng sau khi có vợ. Từ một người đàn ông cô độc, Tràng trở nên tràn đầy tình yêu thương và trách nhiệm. “Trong lòng hắn bây giờ chỉ còn tình nghĩa giữa hắn với người đàn bà đi bên”, đó là sự chuyển biến đầy xúc động.
Tác phẩm “Vợ nhặt” không chỉ là câu chuyện về tình yêu và hạnh phúc trong nghịch cảnh mà còn là lời khẳng định về sức mạnh của tình người. Dù trong hoàn cảnh nào, con người vẫn có thể tìm thấy niềm hy vọng và hạnh phúc từ những điều giản dị nhất.
Khi có vợ, Tràng trở nên hiền lành và dễ thương hơn, tâm trạng vui vẻ phấn khởi khác hẳn ngày thường. Khi nhìn thấy bóng dáng người đàn bà - vợ mình ngồi giữa nhà, anh vẫn chưa tin vào mắt mình, cứ ngỡ như đang nằm mơ: “Ngờ ngợ như không phải thế. Ra là hắn đã có vợ rồi đấy ư?”. Sự thật là anh đã có vợ một cách dễ dàng đến thế sao? Ngay cả Tràng, người trong cuộc, còn không thể tin nổi, huống chi là người ngoài. Nhưng rồi, anh cảm thấy lâng lâng trong lòng, như có một luồng sinh khí mới thổi vào tâm hồn vốn héo úa bao ngày. Anh cười, cảm giác mới mẻ ngập tràn trong tim.
Người vợ của Tràng, nhân vật Thị, trước khi về làm vợ anh, là một cô gái cong cớn, chua ngoa, mang nét đặc trưng của một người phụ nữ đã trải qua nhiều khốn khó. Thị có chút bất cần, liều lĩnh, bởi nếu không, Thị đã không vì một câu nói đùa mà theo không một người đàn ông về nhà làm vợ. Cuộc sống của Thị đầy đáng thương, sự nghèo đói và cô đơn đã khiến cô không còn sự lựa chọn nào khác. Thị theo Tràng về làm vợ mà không cần tiệc cưới, không mâm cơm ra mắt, không nhẫn cầu hôn, không giấy tờ. Nghèo đói đã lấy đi của Thị những điều mà bất kỳ người con gái nào cũng mong muốn khi về nhà chồng.
Duyên trời đã đưa đẩy hai con người nghèo khổ đến với nhau. Bữa cơm đầu tiên sau đêm thành vợ thành chồng của Tràng và Thị khiến người đọc không khỏi xúc động. Đó chỉ là một nồi cháo cám đắng chát, nhưng Tràng vẫn ăn ngon lành, tâm trạng phấn khởi. Sự giản dị của bữa cơm phản ánh sự nghèo khó, nhưng cũng ẩn chứa tình người ấm áp.
Người phụ nữ làm vợ Tràng cũng trở nên dịu dàng, đoan trang hơn. Hai mảnh đời cô đơn đã tìm thấy nhau, cùng hướng tới một tương lai tươi sáng. Hình ảnh kết thúc tác phẩm là lá cờ Việt Minh và kho thóc Nhật được chia cho dân nghèo, mang lại niềm tin vào một tương lai mới cho những số phận người nông dân nghèo khổ.
Với ngòi bút chân thực, mộc mạc và tình huống truyện độc đáo, Kim Lân đã khắc họa thành công nhân vật Tràng. Qua tác phẩm, người đọc cảm nhận được tinh thần nhân văn sâu sắc của tác giả dành cho những số phận người nông dân nghèo khó, cùng khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp hơn.
Phân tích nhân vật Tràng - Mẫu 7
Kim Lân, một cây bút truyện ngắn lừng danh của nền văn học Việt Nam hiện đại, xuất thân từ một gia đình nghèo ở làng Phù Lưu. Dù chỉ được học đến bậc tiểu học, ông đã trải qua nhiều năm sống trong cảnh đói nghèo trước cách mạng tháng Tám. Kim Lân được biết đến như một nhà văn của những số phận bất hạnh, những kiếp người cùng khổ, và của làng quê Việt Nam giữa thế kỷ XX.
Sự nghiệp văn chương của Kim Lân tuy không đồ sộ nhưng lại mang những nét độc đáo khó trộn lẫn. Dù không được đào tạo bài bản, tài năng văn học thiên phú của ông vẫn được khẳng định. Nhiều nhà nghiên cứu đã nhận định rằng chỉ với ba truyện ngắn: 'Vợ nhặt', 'Làng', và 'Con chó xấu xí', Kim Lân đã xứng đáng có một vị trí cao trong làng văn học Việt Nam. Truyện ngắn 'Vợ nhặt', được sáng tác năm 1954, với tiền thân là tiểu thuyết 'Xóm ngụ cư' viết năm 1945, không chỉ viết về cái đói mà còn thể hiện niềm tin vào cuộc sống và tình yêu thương giữa con người trong cảnh khốn cùng.
Tràng xuất hiện ngay từ đầu truyện với dáng vẻ thô kệch, vụng về của một người đàn ông xấu xí và có phần kỳ dị. 'Khuôn mặt thô kệch, đôi mắt gà gà đắm vào bóng chiều' là hình ảnh ám ảnh về một con người bị cái đói đeo bám. Mỗi buổi chiều, Tràng không còn vui vẻ ngửa mặt lên trời cười hềnh hệch nữa, mà bước đi mệt mỏi, 'chiếc áo nâu tàng vắt sang một bên cánh tay, cái đầu trọc nhẵn chúi về đằng trước'.
Ban đầu, Tràng không hề có ý định tán tỉnh bất kỳ cô gái nào trong đám con gái bên đường hôm ấy. Chỉ vì một câu nói đùa cho vui mà thị lon ton đến đẩy xe bò cho anh và đòi trả công. Thấy người đàn bà đói khát, Tràng đã hào phóng mời thị ăn và ngỏ ý mời về nhà. Hành động này thoạt nhìn có vẻ liều lĩnh, nhưng nó xuất phát từ tấm lòng nhân hậu và khát khao có một mái ấm gia đình.
Việc Tràng lấy vợ không phải vì tình yêu mà chỉ vì bốn bát bánh đúc và vài câu nói đùa. Tuy nhiên, điều đó không khiến Tràng coi thường thị. 'Hôm ấy, hắn đưa thị vào chợ tỉnh, bỏ tiền ra mua cho thị cái thúng con đựng vài thứ lặt vặt và ra hàng cơm đánh một bữa no nê'. Tràng ý thức được hoàn cảnh nghèo khó của mình, nhưng vẫn quyết định bất chấp tất cả để có được hạnh phúc lứa đôi.
Niềm khát khao hạnh phúc của Tràng lớn hơn nỗi sợ hãi về cái đói và cái chết. 'Trong một lúc, Tràng quên đi cuộc sống tăm tối hằng ngày, quên cả cái đói khát đang đe dọa, quên cả những tháng ngày trước mặt. Trong lòng hắn chỉ còn tình nghĩa giữa người đàn bà đi bên'. Những lời văn tha thiết của tác giả đã khắc sâu vào lòng người đọc cảm xúc về giá trị của tình người trong cảnh khốn cùng.
Từ khi có vợ, tâm trạng của Tràng thay đổi rõ rệt. Trên đường về nhà, khuôn mặt anh rạng rỡ khác thường với nụ cười tủm tỉm. Thái độ của Tràng với đám trẻ con cũng thay đổi, từ chỗ suồng sã trở nên dịu dàng hơn. Niềm vui nhỏ nhoi trong cuộc sống tăm tối đói khát nhanh chóng bị nỗi lo về cái đói và cái chết lấn át.
Hạnh phúc của Tràng được xây dựng trên nền tảng của bi kịch, khi cuộc sống bị dồn vào ngõ cụt không lối thoát. Việc Tràng có vợ có lẽ là giấc mơ đẹp nhất của cuộc đời anh, một cảm xúc chân thật và tự nhiên của một con người đang sống trong hạnh phúc bất ngờ.
Con đường về nhà của Tràng là sự thay đổi trong tâm lý nhân vật: Sự thật quá lớn lao vượt qua mọi suy nghĩ và ước mơ của một người đàn ông nghèo khổ, xấu xí. Tràng không còn nhận thức được hoàn cảnh của mình, mà chỉ cảm nhận được hạnh phúc riêng tư.
................
Tải file tài liệu để xem thêm bài văn phân tích nhân vật Tràng
- Viết đoạn văn miêu tả trang phục truyền thống của một dân tộc - Dàn ý chi tiết và 11 bài văn mẫu lớp 3
- Nghệ Thuật Mở Bài Trong Văn Nghị Luận: Bí Quyết Viết Mở Đầu Ấn Tượng Và Sâu Sắc
- Đáp Án Chi Tiết 30 Câu Trắc Nghiệm Mô Đun 8 Dành Cho Bậc THCS
- Viết bài văn kể lại một câu chuyện đã đọc hoặc đã nghe - 6 mẫu sáng tạo dành cho học sinh Tiếng Việt lớp 4 Kết nối tri thức
- Văn mẫu lớp 11: Nghị luận xã hội về học đi đôi với hành - 2 Dàn ý chi tiết & 28 bài văn mẫu xuất sắc dành cho học sinh lớp 11