Văn mẫu lớp 12: Phân tích nhân vật bà cụ Tứ trong tác phẩm Vợ nhặt - 2 Dàn ý chi tiết & 9 bài văn mẫu sâu sắc
Phân tích nhân vật bà cụ Tứ trong truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân - Tuyển tập 9 bài văn mẫu xuất sắc, bao gồm các bài phân tích ngắn gọn, chi tiết và bài làm của học sinh giỏi. Qua đó, giúp học sinh lớp 12 tự học, mở rộng kiến thức và rèn luyện kỹ năng viết văn ngày càng tiến bộ.

Với 9 bài phân tích bà cụ Tứ đặc sắc dưới đây, các em có thể lựa chọn cách tiếp cận và giọng văn phù hợp, biến chúng thành kiến thức quý giá của riêng mình. Hy vọng tài liệu này sẽ đồng hành cùng bạn trong quá trình học tập và ôn thi THPT Quốc gia. Để nâng cao kỹ năng viết, các em có thể tham khảo thêm: phân tích nhân vật A Phủ, phân tích bà cụ Tứ, phân tích cảnh vượt thác sông Đà, phân tích hình tượng người lái đò.
Phân tích nhân vật bà cụ Tứ trong tác phẩm Vợ nhặt của Kim Lân
- Dàn ý phân tích nhân vật bà cụ Tứ
- Phân tích nhân vật bà cụ Tứ - Bài làm của học sinh giỏi
- Phân tích bà cụ Tứ trong tác phẩm Vợ nhặt
- Phân tích nhân vật bà cụ Tứ (4 Mẫu)
- Phân tích bà cụ Tứ (4 Mẫu)
Dàn ý phân tích nhân vật bà cụ Tứ
I. Mở bài
- Kim Lân là một nhà văn tài hoa, các tác phẩm của ông tập trung khắc họa hình ảnh người nông dân và cuộc sống nông thôn Việt Nam.
- Tác phẩm Vợ nhặt: thuộc tập truyện Con chó xấu xí, phản ánh chân thực nạn đói năm 1945, ca ngợi tình người, tình mẫu tử và khát vọng sống.
- Bà cụ Tứ là hiện thân của vẻ đẹp người nông dân và người mẹ Việt Nam.
II. Thân bài
1. Giới thiệu nhân vật
- Bà cụ Tứ là một người mẹ nghèo khổ, tuổi già (thường lẩm nhẩm tính toán như thói quen của người già), thuộc tầng lớp ngụ cư.
- Ngoại hình: dáng đi lọng khọng, chậm chạp, run rẩy, vừa đi vừa ho húng hắng, thường lẩm nhẩm tính toán.
2. Diễn biến tâm trạng bà cụ Tứ
- Trước sự vồn vã của đứa con trai ngờ nghệch, bà cảm thấy bồn chồn, lo lắng.
- Bà không hề biết chuyện con trai mình đã nhặt được vợ, khi thấy người đàn bà lạ trong nhà, bà vô cùng ngạc nhiên: “quái, sao lại có người đàn bà nào ở đây nhỉ?”, “người đàn bà nào lại đứng ngay đầu giường con trai mình thế kia?”, “sao lại chào mình bằng u?”.
- Sau tất cả sự ngạc nhiên, bà đã hiểu ra mọi chuyện, “mắt bà nhoèn đi”:
- Bà thương xót, buồn tủi cho con trai phải lấy vợ trong cảnh đói khát, “Chao ôi, người ta dựng vợ gả chồng cho con khi nhà cửa khấm khá, còn con mình thì…”.
- Bà cảm thấy có lỗi vì không thể lo được chuyện dựng vợ gả chồng cho con một cách tử tế.
- Bà thương cảm cho người đàn bà khốn khổ phải lấy con trai mình, và cả sự ngờ nghệch của đứa con: “Người ta gặp bước khó khăn, đói khổ này mới lấy đến con mình. Mà con mình mới có vợ được…”.
- Bà mừng vì con trai đã yên bề gia thất: “các con đã phải duyên… u cũng mừng lòng”, “khuôn mặt u ám của bà bỗng rạng rỡ hẳn lên”, và chấp nhận người con dâu mới.
- Bà cụ Tứ bắt đầu lo lắng cho tương lai của các con: “liệu chúng nó có nuôi nhau sống qua được cơn đói khát này không?”, “cuộc đời chúng nó liệu có khá hơn bố mẹ trước kia không?”.
- Bà đối xử tử tế với nàng dâu mới bằng sự cảm thông và trân trọng:
- Ân cần quan tâm: “Con ngồi đây… đỡ mỏi chân”.
- Nói về tương lai với niềm lạc quan: “biết thế nào hở con, ai giàu ba họ, ai khó ba đời”.
- Khuyên nhủ các con chăm chỉ làm ăn: “khi nào có tiền ta mua lấy đôi gà, ngoảnh đi ngoảnh lại chả mấy mà có đàn gà cho xem”.
- Nhận xét: Bà cụ Tứ là hình ảnh tiêu biểu của người mẹ nghèo Việt Nam, hiền từ, chất phác, vị tha và nhân hậu. Bà âm thầm hi sinh vì hạnh phúc của con, thể hiện những phẩm chất cao đẹp của người mẹ nghèo.
III. Kết bài
- Cảm nhận riêng về nhân vật bà cụ Tứ.
- Khái quát giá trị nghệ thuật: tình huống truyện độc đáo, miêu tả tâm lí nhân vật tinh tế, ngôn ngữ giản dị, gần gũi.
- Tác phẩm mang giá trị nhân đạo sâu sắc, phản ánh chân thực cảnh ngộ người nông dân trong nạn đói, đồng thời khẳng định bản chất tốt đẹp và sức sống mãnh liệt của họ.
Phân tích nhân vật bà cụ Tứ học sinh giỏi
Truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân đã khắc họa chân thực cảnh ngộ bi thảm của người nông dân Việt Nam trong nạn đói năm 1945, đồng thời làm nổi bật bản chất tốt đẹp và sức sống mãnh liệt của họ. Trong đó, hình ảnh bà cụ Tứ là một nhân vật tiêu biểu.
Bà cụ Tứ được miêu tả là một người phụ nữ nông dân nghèo khổ. Ngay từ cái tên, người đọc đã cảm nhận được sự vất vả trong cuộc đời bà. Sống trong xã hội cũ, bà phải chịu nhiều cay đắng, cả đời lam lũ nuôi con. Đến tuổi già, bà vẫn phải đối mặt với cảnh đói kém. Nhân vật xuất hiện khi Tràng dẫn vợ về nhà: “Ngoài ngõ có tiếng người húng hắng ho, một bà lão từ ngoài rặng tre lọng khọng đi vào ngõ. Bà lão vừa đi vừa lẩm bẩm tính toán gì trong miệng”. Hình ảnh bà cụ Tứ hiện lên với dáng đi chậm chạp, đôi mắt mờ đục, vừa đi vừa ho húng hắng, miệng lẩm nhẩm tính toán.
Tình mẫu tử thiêng liêng của bà cụ Tứ được thể hiện rõ nét qua tình huống Tràng dẫn vợ về. Khi thấy người lạ trong nhà, bà cụ bối rối, thắc mắc: “Quái, sao lại có một người đàn bà nào ở trong ấy nhỉ?”, “Người đàn bà nào lại đứng ngay đầu giường thằng con mình thế kia?”, “Sao lại chào mình bằng u?”. Khi hiểu ra sự việc, bà im lặng, suy nghĩ miên man. Bà thương con trai, xót xa vì hoàn cảnh nghèo khó: “Chao ôi, người ta dựng vợ gả chồng cho con là trong lúc nhà ăn nên làm nổi, còn mình thì…”. Bà cảm thấy có lỗi vì không thể lo cho con một đám cưới tử tế.
Không chỉ thương con trai, bà cụ Tứ còn thương cả con dâu. Bà đồng cảm với hoàn cảnh của cô vợ nhặt: “Người ta có gặp bước khó khăn đói khổ này, người ta mới lấy đến con mình. Mà con mình mới có vợ được…”. Bà vui vẻ chấp nhận người con dâu mới: “Cái mặt bủng beo u ám của bà rạng rỡ hẳn lên”. Bà ân cần hỏi han: “Con ngồi xuống đây. Ngồi xuống đây cho đỡ chân”, và an ủi: “Kể có ra làm được dăm ba mâm thì phải đấy, nhưng nhà mình nghèo, cũng chả ai người ta chấp nhặt chỉ cái lúc này…”.
Hiện thực cuộc sống khiến bà không khỏi lo lắng: “Biết rằng chúng nó có nuôi nổi nhau sống qua được cơn đói khát này không?”. Bà động viên các con: “Vợ chồng chúng mày liệu mà bảo nhau làm ăn. Rồi may ra ông giời cho khá... Biết thế nào hở con, ai giàu ba họ, ai khó ba đời?”. Bà nói với con dâu bằng giọng từng trải: “Năm nay thì đói to đấy. Chúng mày lấy nhau lúc này, u thương quá...”, rồi nghẹn lời. Giọt nước mắt của bà cụ Tứ đã nói lên tất cả tấm lòng chân thật của một người mẹ.
Bà cụ Tứ còn là người truyền niềm tin vào tương lai cho các con. Trong bữa cơm đầu tiên sau khi Tràng có vợ, dù chỉ có “mớ rau chuối thái mỏng và cháo loãng”, không khí vẫn ấm áp. Bà cụ Tứ nói về chuyện tương lai, chuyện vui vẻ. Bà còn chiêu đãi các con bằng nồi “chè khoán” - thực chất là cháo cám. Dù Tràng và cô vợ nhặt khó nuốt, bà vẫn tươi cười: “Cám đấy mày ạ, hì. Ngon đáo để, cứ thử ăn mà xem. Xóm ta khối nhà còn chả có cám mà ăn đấy”. Bà cố gắng xua đi không khí ảm đạm, động viên các con bằng sự lạc quan.
Tóm lại, bà cụ Tứ trong “Vợ nhặt” là hình tượng tiêu biểu cho những người mẹ Việt Nam xưa. Cả đời hy sinh vì con, yêu thương con bằng tình cảm bao dung, vị tha. Dù sống trong nghèo khó, bà vẫn giữ được sự lạc quan, trở thành điểm tựa tinh thần cho các con.
Phân tích bà cụ Tứ trong Vợ nhặt
Kim Lân là một trong những cây bút truyện ngắn tài năng của văn học Việt Nam. Các tác phẩm của ông thường viết về nông thôn và những con người lam lũ, hồn hậu, chất phác, giàu tình yêu thương. Vợ nhặt là một trong những sáng tác tiêu biểu của ông. Tác phẩm khắc họa tình cảnh thê thảm của nhân dân ta trong nạn đói năm 1945, đồng thời khẳng định và ca ngợi tình yêu thương, sự đùm bọc, khát khao hạnh phúc và hướng tới tương lai của người lao động. Trong đó, nhân vật bà cụ Tứ được khắc họa sinh động, tinh tế, hiện lên với hình ảnh một người mẹ nghèo khổ, từng trải, giàu tình yêu thương và có nội tâm phong phú, phức tạp.
Nếu ai đã từng đọc qua giọng văn của Ngô Tất Tố, Nam Cao, chúng ta sẽ thấy đồng cảm với cuộc sống cơ cực của người dân lao động. Họ bị bần cùng và bức bách đến mức nhân phẩm bị tha hóa. Nhưng trong nỗi cơ cực ấy, vẫn có những con người liều lĩnh chấp nhận thêm khốn khổ vì tình yêu, tình người và lòng nhân hậu. Đó là chị Dậu, cụ Tứ, và anh cu Tràng.
Trong những ngày tháng u ám vì nạn đói, cái chết có thể ập xuống bất kỳ ai, thì anh cu Tràng lại làm một việc tưởng như "điên rồ" - lấy vợ. Tuy nhiên, chỉ có mẹ anh - bà cụ Tứ mới thấu hiểu hết cơ sự.
Bà cụ Tứ là mẹ của anh cu Tràng. Hình ảnh bà được khắc họa trong tác phẩm là một người mẹ nghèo khổ, "húng hắng ho" trong bóng hoàng hôn chiều. Trước mái tranh nghèo trên mảnh vườn mọc đầy cỏ dại, người mẹ ấy càng thêm cơ cực.
Việc dựng vợ gả chồng vốn là chuyện hệ trọng trong đời người, cần có sự đóng góp ý kiến của cha mẹ. Thế nhưng, việc Tràng lấy vợ lại diễn ra đột ngột, khiến bà cụ Tứ ngạc nhiên. Ban đầu, bà chỉ thắc mắc về thái độ sốt sắng của con trai: "Có việc gì thế vậy?". Khi Tràng chưa kịp giải thích, bà cụ phấp phỏng bước theo con vào nhà. Kim Lân dùng từ "phấp phỏng" để diễn tả sự lo lắng và kiên nhẫn chờ đợi của bà. Hành động "đứng sững lại" thể hiện sự ngạc nhiên đến tột độ. Những câu hỏi dồn dập xuất hiện trong tâm trí bà: "Quái, sao lại có người đàn bà nào ở trong ấy nhỉ?", "Người đàn bà nào lại đứng ngay đầu giường thằng con mình thế kia?", "Sao lại chào mình bằng u?". Bà cụ tưởng mình nhầm lẫn, hấp háy mắt cho đỡ cay, nhưng nỗi băn khoăn vẫn không được giải tỏa.
Khi con trai vẫn giữ im lặng, mời mẹ vào nhà ngồi, bà cụ "lập cập" bước vào. Từ "lập cập" diễn tả sự run rẩy của tuổi già, hay nỗi lo sợ về những điều không hay sắp xảy ra. Với một người mẹ cả đời lam lũ, còn gì khủng khiếp hơn đang chờ đợi bà? Kim Lân đã khơi gợi lòng cảm thương sâu sắc qua hai từ "lập cập".
Có lẽ bà cụ Tứ không ngờ rằng người đàn bà đang ngồi kia chính là vợ của con trai, là con dâu của bà. Cảm thấy sốt ruột trước thái độ của bà, Tràng phải lên tiếng: "Kìa nhà tôi nó chào u". Nhưng bà cụ vẫn chưa hiểu được đầu đuôi câu chuyện. Làm sao một người mẹ nghèo khổ ấy có thể tin rằng con trai mình lấy được vợ? Bà hiểu rõ hoàn cảnh đáng thương của con trai: nghèo, xấu, cục mịch, làm sao có ai để ý đến, huống chi là lấy vợ trong lúc đói khổ. Nỗi băn khoăn của bà chỉ được giải tỏa khi Tràng dõng dạc nói: "Nhà tôi nó mới về làm bạn với tôi đấy u ạ! Chúng tôi phải duyên phải kiếp với nhau. Chẳng qua nó cũng là cái số cả.". Bà cụ cúi đầu nín lặng, không phải im lặng mà là nín nhịn, không thể nói được gì. Lúc này, bà đã hiểu hết sự tình. Kim Lân đồng cảm với những suy tư, tủi hờn trong lòng bà: "Lòng người mẹ nghèo khổ ấy còn hiểu ra bao nhiêu cơ sự, vừa ai oán, vừa xót thương cho số kiếp đứa con mình.". Bà đau đáu vì không thể hoàn thành trách nhiệm của người mẹ - lo cho hạnh phúc của con trai một cách chu đáo. "Chao ôi, người ta dựng vợ gả chồng cho con là lúc trong nhà ăn nên làm nổi, những mong sinh con đẻ cái mở mặt sau này.". Bà tự trách mình, và những giọt nước mắt nghẹn ngào của người mẹ nghèo khổ đã rơi xuống. Đó là giọt nước mắt tủi phận, xót thương cho sự khốn khó của chính mình, và cũng là giọt nước mắt của lòng tự trọng, nhân cách, tình yêu thương vô bờ của người mẹ.
Bà cụ Tứ lo lắng cho cuộc sống của các con. Câu hỏi: "Biết rằng chúng nó có nuôi nổi nhau sống qua được cơn đói khát này không?" thể hiện nỗi băn khoăn sâu sắc. Xóm ngụ cư của bà đang sống trong cảnh lầm than, giữ được mạng sống đã khó, huống chi Tràng còn phải gánh thêm vợ. Ở tuổi gần đất xa trời, đáng lẽ bà được nghỉ ngơi, nhưng vì nghèo đói, bà vẫn đau đáu lo lắng cho các con.
Hình ảnh bà cụ Tứ chỉ xuất hiện ở nửa sau tác phẩm. Người ta có thể nghĩ bà sẽ xuất hiện với dáng vẻ cay nghiệt như những bà mẹ chồng thường thấy, nhưng bà lại hiện lên với sự nhã nhặn trong cách cư xử. Chuỗi diễn biến tâm trạng của bà khắc họa nhân cách cao đẹp của người phụ nữ. Trước mắt chúng ta là hình ảnh một người mẹ thương con vô bờ, những nỗi lo, suy nghĩ trong lòng bà được Kim Lân ghi lại một cách chân thật và xúc động.
Qua hình tượng bà cụ Tứ với những tâm trạng phức tạp trong tình huống con trai "nhặt được vợ", Kim Lân đã làm nổi bật tấm lòng của người mẹ nghèo khổ nhưng giàu lòng vị tha, nhân hậu. Những tình cảm bà dành cho con trai và con dâu khiến chúng ta thấu hiểu hơn về tấm lòng người mẹ. Điều này khiến nhân vật bà cụ Tứ hiện lên chân thật và cảm động hơn trong lòng người đọc. Hình ảnh người mẹ với tình yêu thương con ấy như ngọn nến thắp sáng cuộc đời tối tăm của những kiếp người nghèo khổ.
Phân tích nhân vật bà cụ Tứ trong tác phẩm Vợ nhặt (4 bài văn mẫu)
Nhân vật bà cụ Tứ - Mẫu 1
Vợ nhặt, một kiệt tác của Kim Lân, không chỉ là niềm tự hào của văn học Việt Nam mà còn là bức tranh chân thực về nạn đói năm 1945 - một thời kỳ đen tối trong lịch sử dân tộc. Tác phẩm này, dù thời gian có trôi qua, vẫn tỏa sáng như một viên ngọc quý. Kim Lân không chỉ thành công trong việc chọn lựa tình huống truyện độc đáo mà còn khắc họa thành công hình ảnh bà cụ Tứ - một người mẹ nông dân nghèo khổ, chân thật và đầy xúc động.
Xuất hiện ở phần cuối truyện, bà cụ Tứ không phải là nhân vật chính nhưng lại là mảnh ghép không thể thiếu, làm nên chiều sâu và sự hấp dẫn cho Vợ nhặt. Qua nhân vật này, Kim Lân không chỉ phản ánh số phận bi thảm của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám mà còn thể hiện khát khao hạnh phúc mãnh liệt của họ. Bà cụ Tứ chính là cầu nối giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn tình mẫu tử thiêng liêng trong hoàn cảnh khốn cùng.
Bà cụ Tứ hiện lên với dáng vẻ lọng khọng, chậm chạp, nhưng ẩn sau đó là cả một trái tim đầy yêu thương và lo lắng. Khi bắt gặp người phụ nữ lạ trong nhà, bà không khỏi ngỡ ngàng, bối rối. Nhưng rồi, bà hiểu ra rằng con trai mình đã “nhặt” được vợ giữa những ngày đói khát. Niềm vui có con dâu xen lẫn nỗi tủi phận vì không thể lo nổi chuyện trọng đại của đời con. Bà thương con, thương dâu, và lo lắng cho tương lai của chúng trong cơn đói khủng khiếp.
Trong nạn đói năm 1945, khi cái chết cận kề, Tràng dẫn về nhà một người vợ. Bà cụ Tứ, với kinh nghiệm sống dày dặn, hiểu rằng cô gái này đến với con trai bà chỉ vì miếng ăn. Nhưng bà không đuổi đi, mà ngược lại, bà thương xót và chấp nhận thị như một phần của gia đình. Bà an ủi, động viên đôi vợ chồng trẻ bằng những lời lẽ chân thành, đầy tình người: “Nhà ta nghèo, nhưng rồi may ra ông trời sẽ cho khá.”
Dù trong cảnh nghèo đói, bà cụ Tứ vẫn giữ vững niềm tin vào tương lai tươi sáng. Bà dự định mua phên ngăn buồng cho đôi trẻ, và trong bữa ăn đạm bạc, bà chỉ nói toàn chuyện vui. Những lời lạc quan của bà, dù xuất phát từ một người già nua, lại truyền cho con cháu niềm hy vọng về ngày mai. Bữa cơm dù chỉ có cháo cám, nhưng tình yêu thương của bà đã khiến nó trở nên ấm áp hơn bao giờ hết.
Tình yêu thương của bà cụ Tứ đã làm thay đổi người vợ nhặt. Thị không còn là một người đàn bà vô định, mà đã tìm thấy mái ấm gia đình, nơi thị được yêu thương và trân trọng. Thị cùng mẹ chồng dọn dẹp nhà cửa, chuẩn bị bữa ăn, và cảm nhận được trách nhiệm của mình trong gia đình nhỏ bé này. Đó chính là sức mạnh của tình người, giúp con người vượt qua mọi khó khăn.
Vợ nhặt không chỉ là câu chuyện về nạn đói, mà còn là bài ca về tình người, về sự hy vọng và lạc quan. Hình ảnh bà cụ Tứ, với những giọt nước mắt mặn mà và trái tim nhân hậu, đã trở thành điểm sáng xuyên suốt tác phẩm. Những giọt nước mắt ấy không chỉ là nỗi đau, mà còn là niềm tin vào một tương lai tươi sáng hơn.
Dù không chủ đích xây dựng hình tượng người mẹ điển hình, Kim Lân đã thành công khi khắc họa bà cụ Tứ - một nhân vật chân thực, đầy tình người. Những ước mơ giản dị của bà về hạnh phúc gia đình, dù chưa thể hiện thực trong bối cảnh u ám, vẫn là ánh sáng nhân văn xuyên suốt tác phẩm. Bà cụ Tứ chính là linh hồn của Vợ nhặt, mang lại chiều sâu nhân đạo sâu sắc cho thiên truyện.
Nhân vật bà cụ Tứ - Mẫu 2
Vợ nhặt, một kiệt tác của Kim Lân, không chỉ khắc họa hình ảnh anh cu Tràng và người vợ nhặt mà còn làm nổi bật hình ảnh bà cụ Tứ - người mẹ nông dân tần tảo, chịu thương chịu khó. Bà cụ Tứ là hiện thân của người phụ nữ Việt Nam trước năm 1945. Kim Lân không chỉ tập trung vào hành động mà còn đi sâu vào khai thác tâm lý nhân vật, qua đó thể hiện tài năng miêu tả tâm lý bậc thầy của mình.
Ngoại hình của bà cụ Tứ được tác giả phác họa qua vài chi tiết: “dáng đi lọng khọng, vừa đi vừa húng hắng ho”. Chỉ với những nét vẽ đơn giản ấy, người đọc đã có thể hình dung về một người mẹ lam lũ, vất vả, bị cái đói nghèo đeo bám suốt cuộc đời.
Kim Lân tập trung khai thác tâm lý bà cụ Tứ qua hai thời điểm quan trọng: buổi tối khi cô vợ nhặt về nhà và buổi sáng hôm sau. Qua hai khoảnh khắc này, tài năng miêu tả tâm lý tinh tế của Kim Lân được thể hiện rõ nét.
Khi nhìn thấy người con dâu mới, bà cụ Tứ vô cùng ngạc nhiên, thậm chí ngỡ ngàng vì chưa bao giờ thấy con trai mình mong ngóng mình đến vậy. Sự ngạc nhiên ấy dần chuyển thành tâm trạng phấp phỏng khi bà theo Tràng vào nhà và thấy một người đàn bà lạ ngồi trong nhà. Bà tự hỏi: “Quái, sao lại có người đàn bà ngồi trong ý nhỉ? Người đàn bà nào lại đứng ngay đầu giường thằng con mình thế kia? Sao lại chào mình bằng u?”. Sự ngỡ ngàng khiến bà không tin vào mắt mình, phải dụi mắt để xóa đi cảm giác mờ mịt.
Sau khi được con trai giải thích, tâm trạng bà cụ Tứ trở nên ngổn ngang, rối bời. Với trái tim yêu thương của người mẹ, bà hiểu rằng người ta chỉ lấy vợ gả chồng khi cuộc sống ổn định, nhưng con trai bà lại lấy vợ giữa lúc đói kém nhất. Bà cảm thấy tủi phận vì không thể lo toan đầy đủ cho hạnh phúc của con. Tất cả những nỗi niềm ấy được dồn nén trong cái cúi đầu nín lặng. Sau đó, bà chuyển sang lo lắng: “Biết rằng chúng nó có nuôi nổi nhau vượt qua cơn đói khát này được không?”. Trong bối cảnh nạn đói hoành hành, nỗi lo của bà là hoàn toàn chính đáng. Từ tình yêu thương con, bà cũng dành sự cảm thông cho người vợ nhặt. Dù Tràng không giới thiệu chi tiết, nhưng với kinh nghiệm sống, bà hiểu rõ hoàn cảnh của cô. Bà nhìn cô với ánh mắt đầy yêu thương: “Người ta có gặp bước khó khăn, đói khổ này, người ta mới lấy đến con mình. Mà con mình mới có được vợ”. Bà cụ Tứ không chỉ là hiện thân của tình mẫu tử mà còn là biểu tượng của lòng bao dung, vị tha, sẵn sàng giúp đỡ những người có số phận bất hạnh.
Dù lòng đầy xót xa, bà cụ Tứ vẫn cố gắng nói những lời vui vẻ, động viên người con dâu mới: “Ừ, thôi thì các con đã phải duyên, phải kiếp với nhau, u cũng mừng lòng”. Câu nói ấy không chỉ xóa đi sự ngượng ngùng cho cô con dâu mà còn là lời chào đón ấm áp, đầy tình người. Tuy nhiên, nỗi lo về cái đói và cái chết vẫn ám ảnh bà, khiến bà không kìm được nước mắt.
Trong buổi sáng hôm sau, Kim Lân tiếp tục khai thác tâm lý bà cụ Tứ, đặc biệt nhấn mạnh vào niềm tin và khát vọng về tương lai. Cùng với sự thay đổi của Tràng và người vợ nhặt, bà cụ Tứ cũng có sự thay đổi rõ rệt. Tràng nhận thấy mẹ mình trông khác hẳn mọi khi, không còn vẻ nhếch nhác, khổ sở mà thay vào đó là sự tươi tỉnh, nhẹ nhõm. Bà dậy sớm cùng con dâu dọn dẹp nhà cửa, những hành động nhỏ nhưng chứa đựng tình yêu thương và sự chăm lo của người mẹ dành cho hạnh phúc của đôi vợ chồng trẻ.
Để truyền niềm tin và hy vọng vào tương lai cho vợ chồng Tràng, trong bữa cơm ngày đói, bà cụ Tứ chỉ nói về những chuyện vui vẻ, hạnh phúc. Bà tính toán việc mua đôi gà để sau này có cả đàn gà, khiến đôi vợ chồng trẻ có thêm niềm tin vào tương lai. Tuy nhiên, dù cố gắng nói những điều lạc quan, bà vẫn không thể thay đổi được hiện thực khắc nghiệt: nồi cháo chỉ đủ cho mỗi người ăn hai lưng là hết. Để vượt qua cơn đói, bữa cơm đón dâu còn có thêm nồi cháo cám. Khi bưng nồi cháo cám ra, tâm lý của bà vô cùng đáng thương. Bà cố gắng tỏ ra vui vẻ, phấn khởi để che giấu sự khắc nghiệt của hiện thực. Những hành động ấy của bà khiến người đọc không khỏi xúc động và trân trọng.
Không phải ngẫu nhiên mà Kim Lân để một bà cụ gần đất xa trời nói về tương lai tươi sáng. Điều này ẩn chứa thông điệp sâu sắc: Dù trong hoàn cảnh nào, con người cũng phải giữ vững niềm tin và hy vọng. Đồng thời, tác giả cũng ngợi ca sức sống mãnh liệt của tâm hồn Việt. Bà cụ Tứ, dù nghèo khó, nhưng với tấm lòng bao dung, nhân hậu, đã gieo mầm hạnh phúc cho đôi vợ chồng trẻ. Có thể nói, bà cụ Tứ là điểm kết tinh của tác phẩm, thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc.
Với nghệ thuật phân tích tâm lý nhân vật tinh tế, Kim Lân đã khắc họa thành công vẻ đẹp tâm hồn và tấm lòng nhân hậu của bà cụ Tứ. Bà cụ Tứ không chỉ là hình ảnh đẹp đẽ nhất, đại diện tiêu biểu cho hàng triệu bà mẹ Việt Nam, mà còn là minh chứng cho giá trị nhân đạo sâu sắc trong sáng tác của Kim Lân.
Nhân vật bà cụ Tứ - Mẫu 3
“Vợ nhặt” của Kim Lân là một tác phẩm xuất sắc, khắc họa hình ảnh bà cụ Tứ - người mẹ với tấm lòng nhân hậu, vị tha, trở thành điểm tựa tinh thần cho những đứa con trong hoàn cảnh khốn cùng.
Bà cụ Tứ không xuất hiện ngay từ đầu tác phẩm. Kim Lân để nhân vật này bước vào câu chuyện khi Tràng dẫn vợ về ra mắt mẹ, qua đó làm nổi bật những phẩm chất cao quý của bà. Ngoại hình bà cụ Tứ được miêu tả qua chi tiết: “lọng khọng đi vào ngõ, vừa đi vừa lẩm bẩm tính toán gì trong miệng”. Hình ảnh ấy gợi lên dáng vẻ gầy gò, còng lưng vì sương gió cuộc đời của người mẹ nông dân Việt Nam, như những câu thơ trong “Bên kia sông Đuống” của Hoàng Cầm:
“Mẹ ta lòng đói dạ sầu
Đường trơn mưa lạnh, mái đầu bạc phơ”
(Bên kia sông Đuống, Hoàng Cầm)
Chỉ với từ “lọng khọng”, Kim Lân đã khéo léo khắc họa dáng vẻ nhỏ bé, chậm chạp và già nua của bà cụ Tứ. Đó cũng là hình ảnh tiêu biểu của người phụ nữ nông dân Việt Nam, luôn cần mẫn, chịu thương chịu khó. Cuộc đời bà cụ Tứ cũng giống như bao người mẹ khác trong xã hội xưa, đầy vất vả và lo toan.
Khi bước vào nhà và thấy một người đàn bà lạ đứng ở đầu giường con trai, bà cụ Tứ vô cùng ngỡ ngàng. Hàng loạt câu hỏi hiện lên trong tâm trí bà: “Người đàn bà nào lại đứng ở đầu giường thằng con mình thế kia? Không phải cái Đục mà. Ai thế nhỉ? Sao lại chào mình bằng u?”. Sự ngạc nhiên khiến bà không tin vào mắt mình, phải dụi mắt để xóa đi cảm giác mờ mịt. Chỉ khi nghe Tràng nói: “Nhà tôi nó chào u”, bà mới chợt hiểu ra. Bà cúi đầu nín lặng, lòng đầy xót xa và ai oán cho số phận con trai. Nỗi tủi thân khiến nước mắt bà rơi: “Trong kẽ mắt kèm nhèm của bà rỉ xuống hai dòng nước mắt”. Bà vừa mừng vì con có vợ, vừa lo lắng cho tương lai của chúng, và cũng vừa tủi phận vì không thể lo toan đầy đủ cho hạnh phúc của con.
Không chỉ thương con trai, bà cụ Tứ còn dành sự cảm thông sâu sắc cho người con dâu: “Người ta có gặp bước khó khăn, đói khổ này, người ta mới lấy đến con mình. Mà con mình mới có vợ được”. Bà an ủi, động viên con dâu: “Thôi thì các con đã phải duyên phải kiếp với nhau cũng mừng lòng”. Niềm vui khi con trai có vợ khiến khuôn mặt bà rạng rỡ hẳn lên. Bà ân cần hỏi han, động viên đôi vợ chồng trẻ: “Kể có ra làm được dăm ba mâm thì phải đấy, nhưng nhà mình nghèo, cũng chả ai người ta chấp nhặt chỉ cái lúc này. Cốt làm sao chúng mày hòa thuận là u mừng rồi. Năm nay thì đói to đấy. Chúng mày lấy nhau lúc này, u thương quá…”. Tất cả những lời nói ấy đều thể hiện tấm lòng bao dung, nhân hậu của người mẹ.
Điểm sáng nhất ở nhân vật bà cụ Tứ chính là tình mẫu tử thiêng liêng. Bà trở thành chỗ dựa tinh thần cho Tràng và người vợ nhặt. Bà động viên các con: “Vợ chồng chúng mày liệu mà bảo nhau làm ăn. Rồi may ra ông giời cho khá... Biết thế nào hở con, ai giàu ba họ, ai khó ba đời?”. Trong bữa ăn ngày đói, bà chỉ nói về chuyện tương lai, chuyện vui vẻ. Ánh sáng hy vọng ấy tỏa ra từ nồi cháo cám mà bà gọi là “chè khoán”: “Chè khoán đây, ngon đáo để cơ”. Chữ “ngon” ở đây không phải là cảm nhận về vật chất, mà là niềm tin, hy vọng về một tương lai tươi sáng hơn. Đó chính là sức mạnh tinh thần mà bà cụ Tứ truyền cho các con.
Với nghệ thuật miêu tả tâm lý tinh tế, Kim Lân đã khắc họa thành công hình ảnh bà cụ Tứ - người mẹ nghèo khổ nhưng giàu lòng yêu thương và bao dung. Bà không chỉ là chỗ dựa tinh thần cho những đứa con mà còn là biểu tượng của tình mẫu tử thiêng liêng, vượt lên trên mọi khó khăn, đói nghèo.
Phân tích nhân vật bà cụ Tứ trong tác phẩm Vợ nhặt của Kim Lân (4 Mẫu)
Nhân vật bà cụ Tứ - Mẫu 1
Kim Lân, một cây bút truyện ngắn xuất sắc, nổi tiếng với những tác phẩm viết về cuộc sống nông thôn. Trong số đó, "Vợ nhặt" - trích từ tập truyện "Con chó xấu xí" (1962) - là một tác phẩm đặc sắc, phản ánh cuộc sống nghèo khổ và khát vọng hạnh phúc của người nông dân Việt Nam thời Pháp thuộc. Câu chuyện xoay quanh anh cu Tràng "nhặt" được vợ giữa nạn đói kinh hoàng. Trong ba nhân vật chính, hình ảnh bà cụ Tứ - người mẹ già - để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.
Cuộc đời bà cụ Tứ là một chuỗi những đau thương: tuổi già, nghèo khó, góa bụa, và cô đơn. Bà xuất hiện lần đầu trong bóng hoàng hôn tê tái, khi con trai dẫn về một người đàn bà lạ. Ngôi nhà tranh của họ "đứng rúm ró trên mảnh vườn cỏ mọc lổn nhổn". Bà cụ bước vào ngõ với dáng đi "lọng khọng", tiếng ho "húng hắng" vang lên như tiếng thở dài của một kiếp người. Khi thấy người đàn bà lạ đứng đầu giường con trai, bà đứng sững lại, ngạc nhiên và bối rối. Hàng loạt câu hỏi hiện lên trong tâm trí bà: "Sao lại chào mình bằng u? Không phải con cái Đục mà. Ai thế nhỉ?". Bà dụi mắt, cố xua đi cảm giác mờ mịt, rồi lặng lẽ bước vào nhà. Khi nghe Tràng giới thiệu, bà vừa mừng vừa lo, lòng đầy xót xa. Bà khóc, nước mắt chảy dài trên khuôn mặt già nua, vừa thương con, vừa tủi phận mình: "Chao ôi! Người ta dựng vợ gả chồng con lúc trong nhà ăn nên làm nổi, những mong sinh con đẻ cái mở mặt sau này. Còn mình thì...".
Nạn đói đang hoành hành, bà cụ Tứ lo lắng không biết liệu con trai và con dâu có thể sống qua được cơn khốn cùng này không. Bà sống trong cảnh góa bụa, nghèo khó, cô đơn. Chồng chết, con gái mất, chỉ còn lại đứa con trai thô kệch, "mắt nhỏ tí, quai hàm bạnh ra", lại hay lẩm bẩm như người dở hơi. Bà già đi từng ngày, mà Tràng vẫn sống độc thân. Tục ngữ có câu: "Trẻ cậy cha, già cậy con". Bà càng thêm buồn lo. Nhưng rồi, bà chợt nghĩ đến cái may của gia đình mình: "Người có gặp bước khó khăn, đói khổ này, người ta mới lấy đến con mình, mà con mình mới có vợ được". Hạnh phúc đến quá đột ngột, nhưng bà vui sướng đón nhận nàng dâu mới. Bà gọi người đàn bà xa lạ là "con", rồi xưng "u" một cách thân tình: "Ừ! Thôi thì các con đã phải duyên phải kiếp nhau, u cũng mừng lòng". Bà nhìn nàng dâu với ánh mắt đầy thương cảm, vượt qua mọi tục lệ, vui mừng vì con trai đã có vợ. Nước mắt bà chảy dài, vừa mừng vừa tủi.
Tình mẫu tử thiêng liêng! Lòng bà cụ Tứ dành cho con trai và nàng dâu thật mênh mông. Bà nhẹ nhàng khuyên nhủ, an ủi: "...Cốt làm sao chúng mày hòa thuận là u mừng rồi. Năm nay thì đói to đấy. Chúng mày lấy nhau lúc này, u thương quá...".
Bà nhắc nhở con trai về việc đan tấm liếp che chắn gian buồng, làm chuồng gà, và chuyện làm ăn, tràn đầy hy vọng về tương lai.
Kim Lân tinh tế khi miêu tả những biến chuyển trong tâm hồn bà cụ Tứ. Cảnh mẹ chồng đón nàng dâu mới tuy đơn sơ, nghèo nàn nhưng đầy cảm động. Tâm trạng bà lúc ngạc nhiên, lo lắng, lúc vui buồn lẫn lộn. Dù mặc cảm về phận nghèo, bà vẫn nuôi hi vọng về cuộc đời của con: "Rồi may ra ông trời cho khá... Biết thế nào hở con, ai giàu ba họ, ai khó ba đời? Có ra thì rồi con cái chúng về sau"...
Bữa cơm đón nàng dâu mới sau "tối tân hôn" của Tràng là một chi tiết đặc sắc, giàu tính nhân văn. Trên mâm cơm chỉ có một đĩa muối, một lùm rau chuối thái rối và một nồi cháo cám. Mỗi người được hai bát cháo lõng bõng. Thế mà bà cụ Tứ vẫn vui vẻ, nói toàn chuyện tương lai tươi sáng. Bà gọi nồi cháo cám "đắng chát" là "chè khoán", rồi khen "ngon đáo để", động viên con trai và nàng dâu: "Cám đấy mày ạ! Ngon đáo để, cứ thử ăn mà xem. Xóm ta khối nhà chả có cám mà ăn đấy!". Dù sau này, vợ chồng Tràng có thể có những bữa cơm no đủ, nhưng họ sẽ không bao giờ quên được hương vị "đắng chát" của nồi cháo cám ấy, bởi trong đó chứa đựng tình thương vô bờ của người mẹ già.
Kim Lân khéo léo sử dụng ngoại cảnh để diễn tả tâm trạng nhân vật. Cảnh tượng mới mẻ trong nhà ngoài sân: hai ang nước đầy, đống rác được dọn sạch, quần áo rách được đem phơi... Nhà cửa, sân ngõ được quét dọn gọn gàng. Bà cụ Tứ cùng con dâu giẫy cỏ, chuẩn bị cho một cuộc sống mới. Dù còn nhiều thử thách, cuộc đời bà và gia đình đang dần đổi thay. Tiếng quạ kêu, tiếng trống thúc thuế, tiếng khóc tỉ tê của những nhà có người chết đói vẫn vang lên, nhưng bà cụ Tứ không dám để con dâu thấy mình khóc. Trên nền đen tối ấy, hình ảnh lá cờ đỏ và đoàn người đi phá kho thóc của Nhật như một tia hy vọng le lói. Bà cụ Tứ, người mẹ già phúc hậu, là chỗ dựa tinh thần cho đôi vợ chồng trẻ, khẳng định niềm tin: "Ai giàu ba họ, ai khó ba đời...".
Hạnh phúc đã đến. Con trai đã có vợ. Bà cụ Tứ dù lo lắng về nạn đói, nhưng lòng vẫn tràn đầy niềm vui và hy vọng. Một chi tiết đầy ý nghĩa: lần đầu tiên trong nhà bà có hai hào dầu thắp đèn, xua tan bóng tối. Đó là ánh sáng của hạnh phúc, ánh sáng của hy vọng.
Trong bài thơ "Ba mươi năm đời ta có Đảng", Tố Hữu viết:
"Đời ta gương vỡ lại lành,
Cây khô cây lại đâm cành nở hoa".
Cuộc đời mẹ con Tràng nhất định sẽ "đâm cành nở hoa". Để hiểu hết giá trị nhân đạo của "Vợ nhặt", ta phải nhớ đến nạn đói năm Ất Dậu 1945, khi hơn hai triệu đồng bào chết đói. Giọt nước mắt, tiếng thở dài, và nụ cười của bà cụ Tứ khi nhận nàng dâu mới khiến ta xúc động khi khép lại trang văn của Kim Lân, với nhiều bâng khuâng, suy ngẫm.
Nhân vật bà cụ Tứ - Mẫu 2
Vợ nhặt, một kiệt tác của nhà văn Kim Lân, không chỉ khắc họa hình ảnh anh cu Tràng và chị vợ nhặt mà còn làm nổi bật hình ảnh bà cụ Tứ, một người mẹ nông dân Việt Nam trước năm 1945. Kim Lân không chỉ tập trung vào hành động mà còn đi sâu vào tâm lý nhân vật, qua đó thể hiện tài năng miêu tả tâm lý bậc thầy của mình.
Bà cụ Tứ được miêu tả qua vài nét phác thảo: dáng đi lọng khọng, đôi mắt đầy ghèn, vừa đi vừa húng hắng ho. Những chi tiết này đủ để người đọc hình dung về một người mẹ lam lũ, vất vả, bị đói nghèo đeo bám suốt đời.
Tác giả tập trung khai thác tâm lý bà cụ Tứ, đặc biệt là hai thời điểm: buổi tối khi cô vợ nhặt về nhà và buổi sáng hôm sau. Qua đó, Kim Lân thể hiện tài năng miêu tả tâm lý nhân vật xuất sắc.
Khi thấy cô con dâu, bà cụ Tứ ngạc nhiên đến mức không tin vào mắt mình. Bà theo anh cu Tràng vào nhà và thấy một người đàn bà lạ ngồi trong nhà. Sự ngạc nhiên lên đến đỉnh điểm khi bà tự hỏi: “Quái, sao lại có người đàn bà ngồi trong ý nhỉ? Người đàn bà nào lại đứng ngay đầu giường thằng con mình thế kia? Sao lại chào mình bằng u”. Bà dụi mắt để xóa đi sự hoài nghi.
Sau khi được con trai giải thích, tâm trạng bà ngổn ngang. Bà hiểu rằng con mình lấy vợ trong thời điểm đói khát nhất. Bà cảm thấy tủi thân vì không thể lo cho hạnh phúc của con. Những nỗi lòng này được thể hiện qua cái cúi đầu nín lặng. Bà lo lắng: “Biết rằng chúng nó có nuôi nổi nhau vượt qua cơn đói khát này được không?”. Từ tình yêu thương con, bà chuyển sang cảm thông với cô con dâu. Bà nhìn cô với ánh mắt đầy yêu thương: “Người ta có gặp bước khó khăn, đói khổ này, người ta mới lấy đến con mình. Mà con mình mới có được vợ”. Bà cụ Tứ không chỉ là hiện thân của tình mẫu tử mà còn là biểu tượng của lòng bao dung, vị tha.
Dù lòng đầy xót xa, bà vẫn nói những lời vui vẻ với con dâu: “ừ, thôi thì các con đã phải duyên, phải kiếp với nhau, u cũng mừng lòng”. Câu nói này vừa xóa đi sự ngượng ngùng của cô con dâu, vừa thể hiện sự chào đón ấm áp của bà. Tuy nhiên, nỗi lo về cái đói vẫn ám ảnh bà, khiến bà không nén được nước mắt.
Buổi sáng hôm sau, Kim Lân tiếp tục khai thác tâm lý bà cụ Tứ, nhấn mạnh vào niềm tin và khát vọng tương lai. Bà cụ Tứ thay đổi rõ rệt, không còn vẻ nhếch nhác mà trở nên tươi tỉnh hơn. Bà dậy sớm cùng con dâu dọn dẹp nhà cửa, thể hiện sự chăm lo cho hạnh phúc của đôi vợ chồng trẻ.
Trong bữa cơm ngày đói, bà cụ Tứ nói về những chuyện vui tương lai, như việc mua gà để có đàn gà. Những câu chuyện này giúp vợ chồng Tràng có thêm niềm tin. Tuy nhiên, hiện thực vẫn khắc nghiệt khi nồi cháo chỉ đủ cho mỗi người hai lưng. Bữa cơm đón dâu có thêm nồi cháo cám, và bà cụ Tứ cố gắng giấu đi sự khắc nghiệt bằng những hành động phấn khởi.
Kim Lân để bà cụ Tứ, một người gần đất xa trời, nói về tương lai tươi sáng. Điều này thể hiện thông điệp: dù thế nào cũng phải giữ lấy niềm tin và hy vọng. Bà cụ Tứ là hiện thân của sức sống mãnh liệt và tấm lòng nhân hậu của người Việt.
Với nghệ thuật phân tích tâm lý nhân vật xuất sắc, Kim Lân đã khắc họa thành công vẻ đẹp tâm hồn và tấm lòng nhân hậu của bà cụ Tứ. Bà là hình ảnh đẹp đẽ nhất, đại diện cho hàng triệu bà mẹ Việt Nam, đồng thời thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của tác phẩm.
.........
Tải file tài liệu để xem thêm bài văn phân tích nhân vật bà cụ Tứ
- Phân tích vẻ đẹp nhân vật Phương Định trong tác phẩm 'Những ngôi sao xa xôi' của Lê Minh Khuê (2 dàn ý + 8 bài mẫu)
- Đoạn văn tiếng Anh viết về bạn thân: Hướng dẫn cách viết và 40 mẫu tham khảo
- Đoạn văn nghị luận sâu sắc về lòng hiếu thảo: Dàn ý chi tiết và 25 bài mẫu đặc sắc
- Tập làm văn lớp 4: Miêu tả cây hoa yêu thích - Dàn ý chi tiết & 38 bài văn mẫu tả cây hoa đạt điểm cao
- Tiếng gà trưa - Tác phẩm xuất sắc của nhà thơ Xuân Quỳnh