Văn mẫu lớp 12: Cảm nhận sâu sắc về bữa cơm ngày đói trong tác phẩm Vợ Nhặt - 4 dàn ý chi tiết và 13 bài văn mẫu đặc sắc
Phân tích bữa cơm ngày đói trong Vợ Nhặt bao gồm 13 bài văn mẫu xuất sắc cùng 4 gợi ý viết chi tiết. Thông qua việc phân tích bữa cơm ngày đói, học sinh có thể tìm ra cách tiếp cận phù hợp và giọng văn riêng, biến kiến thức thành hành trang tâm đắc của bản thân.

TOP 13 bài phân tích Bữa cơm ngày đói trong Vợ nhặt được trình bày với văn phong mạch lạc, dễ hiểu, giúp học sinh tự học, mở rộng kiến thức và nâng cao kỹ năng Ngữ văn. Đồng thời, các em có thể tham khảo thêm các bài viết như: thuyết minh Vợ nhặt, phân tích nhân vật A Phủ, phân tích bà cụ Tứ để rèn luyện kỹ năng viết văn.
Phân tích bữa cơm ngày đói trong Vợ nhặt - Tác phẩm đặc sắc của Kim Lân
- Dàn ý cảm nhận chi tiết bữa cơm ngày đói
- Phân tích Vợ nhặt bữa cơm ngày đói
- Cảm nhận bữa cơm ngày đói trong Vợ nhặt
- Phân tích bữa cơm ngày đói ngắn gọn
- Phân tích bữa cơm ngày đói
- Bữa cơm ngày đói trong Vợ nhặt
Dàn ý cảm nhận chi tiết bữa cơm ngày đói
a. Mở bài:
- Khái quát về tác giả Kim Lân và nêu được những nội dung chính của tác phẩm Vợ nhặt.
- Nêu được ý nghĩa chi tiết bữa cơm ngày đói trong tác phẩm: Một trong số những chi tiết ấn tượng, ý nghĩa nhất của truyện ngắn Vợ nhặt là chi tiết về mâm cơm ngày đói với sự xuất hiện của món cháo Cám.
b. Thân bài:
- Phân tích bữa cơm ngày đói:
- Đây là một bữa cơm thật thảm hại, thiếu thốn với một lùm rau chuối thái rối, một đĩa muối ăn với cháo, một niêu cháo lõng bõng.
- Món cháo cám xuất hiện như một món quà đặc biệt mà bà cụ Tứ chuẩn bị trong ngày đầu tiên con dâu về nhà.
- Hương vị món cháo cám: miếng cháo đắng chát nghẹn ứ nơi cổ.
- Ý nghĩa của bữa cơm ngày đói
- Qua chi tiết này làm tăng giá trị hiện thực khi tố cáo tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật đã gây ra.
- Trong nạn đói, cháo cám món ăn vốn không dành cho con người cũng trở thành món ăn, món quà đặc biệt.
- Từ đó làm nổi bật sức sống mạnh mẽ bên trong những con người nghèo khổ.
c. Kết bài:
- Khẳng định đây là một chi tiết nghệ thuật đắt giá
- Thể hiện sự trân trọng của nhà văn Kim Lân đối với khát khao sống chính đáng ở những người nông dân nghèo.
.............
Phân tích Vợ nhặt bữa cơm ngày đói
Vợ nhặt là truyện ngắn hiện thực xuất sắc của nhà văn Kim Lân, phản ánh nạn đói năm 1945. Thông qua nhân vật anh cu Tràng, bà cụ Tứ và chị vợ nhặt, Kim Lân không chỉ tái hiện không khí ngột ngạt, u ám của nạn đói mà còn làm nổi bật vẻ đẹp của tình thương và sức sống mãnh liệt trong con người. Chi tiết bữa cơm ngày đói gần cuối tác phẩm càng khắc sâu sự trân trọng của người đọc với những nhân vật này: "Trong hoàn cảnh khốn cùng, dù cận kề cái chết, họ vẫn hướng tới sự sống, vẫn hy vọng và tin tưởng vào tương lai. Họ muốn sống, sống cho ra con người".
Trong buổi sáng đầu tiên về nhà chồng, chị vợ nhặt cùng bà cụ Tứ dọn dẹp nhà cửa và chuẩn bị bữa cơm gia đình. Sự xuất hiện của chị như thổi một luồng sinh khí mới vào ngôi nhà của mẹ con Tràng. Ngôi nhà lụp xụp trở nên gọn gàng, khu vườn nhỏ sạch sẽ, tươi mới. Khuôn mặt u ám của bà cụ Tứ trở nên tươi tỉnh, anh cu Tràng cũng nhanh nhẹn hơn. Tuy nhiên, trong bữa cơm, không khí lại trùng xuống bởi cái đói vẫn bủa vây, đe dọa đẩy con người đến bước đường cùng của tuyệt vọng.
Bữa cơm đầu tiên khi gia đình có thêm nàng dâu mới thật đặc biệt, không có "mâm cao cỗ đầy" mà chỉ là "một lùm rau chuối thái rối, một đĩa muối ăn với cháo". Kim Lân đã tái hiện chân thực và xót xa tình cảnh thảm thương của con người trong nạn đói. Một niêu cháo lõng bõng, "mỗi người được có lưng lưng hai bát đã hết nhẵn", là nguồn sống duy nhất cho cả gia đình. Sự thiếu thốn của mâm cơm khiến người ta không khỏi xót xa.
Kim Lân đã rất tinh tế khi xây dựng chi tiết bữa cơm ngày đói, không chỉ tái hiện tình cảnh khốn cùng mà còn thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc. Trong tận cùng của nạn đói, các nhân vật vẫn lạc quan hướng về tương lai. Bà cụ Tứ nói toàn chuyện vui, động viên các con: "Khi nào có tiền ta mua lấy đôi gà... chả mấy mà có đàn gà cho mà xem". Bà muốn gieo hi vọng để các con cùng nhau vượt qua khó khăn.
Tấm lòng người mẹ còn thể hiện qua món quà cưới đặc biệt. Bà cụ Tứ "lật đật chạy xuống bếp, bưng ra một nồi khói bốc nghi ngút". Món cháo cám được bà giới thiệu với giọng hào hứng: "Chè khoán đây, ngon đáo để cơ". Dù gia cảnh nghèo khó, bà vẫn cố gắng chuẩn bị món quà cưới để tạo bất ngờ cho các con. Khi miếng cám đắng chát nghẹn bứ ở cổ, bà vẫn động viên: "Cám đấy mày ạ. Xóm ta khối nhà còn chả có cám mà ăn đấy".
Bữa cơm ngày đói phản ánh hiện thực khốc liệt của nạn đói, khi con người phải ăn những thứ không dành cho con người để duy trì sự sống. Đằng sau sự thảm hại ấy là sự ấm áp của tình người. Miếng cháo đắng chát là tất cả tình yêu của bà cụ Tứ dành cho các con. Vị đắng ấy khơi dậy trách nhiệm trong anh cu Tràng và thể hiện sự ý nhị, tinh tế của chị con dâu.
Qua chi tiết bữa cơm ngày đói, Kim Lân không chỉ lên án tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật mà còn trân trọng vẻ đẹp của con người: tình thương, khát khao hạnh phúc và sức sống mãnh liệt. Trong cơn nguy khốn, họ vẫn lạc quan, đùm bọc nhau và hướng về tương lai với niềm tin mãnh liệt.
Cảm nhận bữa cơm ngày đói trong Vợ nhặt
Kim Lân từng tâm sự: “Những người đói, họ không nghĩ đến cái chết, mà họ nghĩ đến cái sống”. Quả thật, ngay trên ranh giới mong manh giữa sự sống và cái chết, con người vẫn khát khao tìm kiếm hạnh phúc và tương lai. Đoạn trích miêu tả bữa cơm ngày đói trong “Vợ nhặt” đã khắc họa rõ nét sự khốc liệt của nạn đói, đồng thời làm nổi bật khát vọng sống mãnh liệt của con người.
Kim Lân, nhà văn của đồng quê, đã thấu hiểu sâu sắc cuộc sống của những người dân nghèo khổ. Tác phẩm “Vợ nhặt” dựa trên tiểu thuyết “Xóm ngụ cư” được viết sau Cách mạng tháng Tám, nhưng bản thảo bị thất lạc. Sau năm 1954, Kim Lân đã viết lại truyện ngắn này, tạo nên một tác phẩm văn học xuất sắc, phản ánh chân thực cuộc sống của người dân trong nạn đói.
Bữa cơm ngày đói là chi tiết đặc sắc ở phần cuối tác phẩm. Đây là bữa cơm đầu tiên bà cụ Tứ chuẩn bị để đón nàng dâu mới. Bữa ăn đơn sơ, thảm hại với “một lùm rau chuối thái rối, một đĩa muối và một niêu cháo lõng bõng”. Chi tiết nồi cháo cám, món ăn vốn dành cho gia súc, đã phản ánh sự cùng cực của người dân trong nạn đói. Miếng cháo đắng chát, nghẹn bứ nơi cổ họng, nhưng bà cụ Tứ vẫn cố gắng tạo không khí vui vẻ, động viên các con: “Xóm ta khối nhà còn chả có cám mà ăn đấy”. Bữa cơm diễn ra trong không khí ngột ngạt, với tiếng trống thúc thuế dồn dập và hình ảnh những đàn quạ bay lượn như những đám mây đen, gợi lên bầu không khí tang thương, chết chóc.
Tuy nhiên, bữa cơm ngày đói cũng là nơi tỏa sáng những phẩm chất cao đẹp của con người Việt Nam. Trong hoàn cảnh khốn cùng, họ vẫn giữ được tình yêu thương, sự lạc quan và niềm tin vào tương lai. Bà cụ Tứ, dù tuổi già sức yếu, vẫn cố gắng tạo niềm vui cho các con bằng những câu chuyện về tương lai: “Khi nào có tiền ta mua lấy đôi gà… chả mấy chốc mà có đàn gà cho mà xem”. Tình cảm mẹ con, vợ chồng trong bữa cơm ấy thật ấm áp, thể hiện đạo lý truyền thống của dân tộc.
Bữa cơm ngày đói còn phản ánh không khí đấu tranh cách mạng và niềm tin vào sự đổi đời của người dân nghèo. Cuối bữa ăn, người vợ nhặt kể về việc người dân không chịu đóng thuế và phá kho thóc của Nhật để chia cho người đói. Thông tin này đã thắp lên niềm hy vọng trong lòng Tràng, khiến anh nghĩ đến con đường cách mạng như một lối thoát cho cuộc sống khốn khó của mình.
Như Kim Lân từng nói: “Tôi viết như một việc được thôi thúc bên trong, bởi cảm xúc và suy tư đòi hỏi tôi phải viết”. Qua “Vợ nhặt”, nhà văn đã thể hiện sự thấu hiểu và trân trọng sâu sắc đối với những con người nghèo khổ, đồng thời gửi gắm niềm tin vào khả năng vươn lên của họ trong hoàn cảnh khó khăn nhất.
Phân tích bữa cơm ngày đói ngắn gọn
“Vợ Nhặt” là một trong những tác phẩm xuất sắc của Kim Lân, phản ánh hiện thực khắc nghiệt của nạn đói năm 1945. Những trang văn của ông không chỉ chân thực mà còn đầy cảm xúc, đặc biệt qua cách xây dựng chi tiết tinh tế. Chi tiết bữa cơm ngày đói, bữa ăn đầu tiên đón dâu mới của bà cụ Tứ, đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc, khắc họa rõ nét cuộc sống cùng cực của người dân trong thời kỳ đó.
Chi tiết bữa cơm ngày đói tuy nhỏ nhưng phản ánh rõ nét hiện thực xã hội lúc bấy giờ. Khác với những bữa cơm đón dâu thịnh soạn thông thường, bữa cơm của gia đình bà cụ Tứ chỉ có “một lùm rau chuối thái rối, một đĩa muối và một niêu cháo lõng bõng”. Kim Lân đã khéo léo miêu tả bữa ăn đơn sơ ấy để làm nổi bật sự khốn cùng của xã hội khi nạn đói hoành hành. Dù vậy, bà cụ Tứ vẫn cố gắng chuẩn bị món cháo cám, món ăn “sang nhất” mà bà có thể làm để đón con dâu. Đó không chỉ là sự chia sẻ từ tấm lòng người mẹ mà còn là sự trân trọng dành cho cô con dâu mới. Chi tiết này khắc họa rõ nét sự khốc liệt của nạn đói năm 1945, khi con người phải vật lộn với cái chết để giành lấy sự sống.
Qua chi tiết này, người đọc không chỉ cảm nhận được tấm lòng nhân hậu của bà cụ Tứ mà còn thấy được sự kiên cường, bền bỉ của những người dân nghèo khổ. Trong hoàn cảnh khó khăn, họ vẫn giữ được tình yêu thương và sự sẻ chia, không để cái đói làm mất đi nhân tính. Đó chính là giá trị nhân văn sâu sắc mà Kim Lân muốn gửi gắm qua tác phẩm của mình.
Phân tích bữa cơm ngày đói trong Vợ nhặt - Tác phẩm đặc sắc của Kim Lân
Bài làm mẫu 1
Kim Lân, nhà văn chuyên viết truyện ngắn, am hiểu sâu sắc về nông thôn Việt Nam, đã khắc họa chân thực cuộc sống của người dân quê qua những trang viết đậm chất hiện thực. Tác phẩm "Vợ nhặt" trích từ tập "Con chó xấu xí" là một trong những tác phẩm tiêu biểu, tái hiện sống động cuộc sống khổ cực của người nông dân trong nạn đói năm 1945. Chi tiết bữa cơm ngày đói của gia đình Tràng đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.
Truyện ngắn "Vợ nhặt" có tiền thân là tiểu thuyết "Xóm ngụ cư", được Kim Lân viết sau Cách mạng tháng Tám năm 1945 nhưng còn dang dở và mất bản thảo. Sau khi hòa bình lập lại, Kim Lân đã dựa vào một phần cốt truyện cũ để hoàn thiện tác phẩm này.
Chi tiết bữa cơm ngày đói, cũng là bữa cơm đầu tiên đón con dâu về nhà Tràng, là một chi tiết đặc sắc. Nó không chỉ tái hiện chân thực tình cảnh khốn cùng của người nông dân trong nạn đói mà còn mang giá trị nhân đạo sâu sắc. Bữa cơm đơn sơ, thảm hại với "một lùm rau chuối thái rối, một đĩa muối và một niêu cháo lõng bõng" đã phản ánh sự khủng khiếp của nạn đói. Dù vậy, cả gia đình Tràng vẫn ăn ngon lành, thể hiện sự lạc quan và tình yêu thương trong hoàn cảnh khó khăn. Bà cụ Tứ, với tấm lòng nhân hậu, luôn nói chuyện vui, động viên các con: "Khi nào có tiền ta mua lấy đôi gà... chả mấy chốc mà có đàn gà cho mà xem". Đó là niềm hy vọng và sự lạc quan của người dân trong thời kỳ khó khăn.
Tuy nhiên, niềm vui mong manh ấy nhanh chóng bị dập tắt khi "niêu cháo lõng bõng, mỗi người được có lưng lưng hai bát đã hết nhẵn". Bà cụ Tứ, với tấm lòng nhân hậu, đã "lật đật chạy xuống bếp, bưng ra một nồi cháo cám khói bốc nghi ngút". Dù biết cháo cám chát xít, bà vẫn cố động viên các con: "Chè khoán đây, ngon đáo để cơ". Chi tiết này không chỉ phản ánh hiện thực tàn khốc của nạn đói mà còn làm nổi bật tấm lòng người mẹ, luôn cố gắng gieo hy vọng vào lòng các con. Bà cụ Tứ là hình ảnh tiêu biểu của người mẹ nông thôn Việt Nam, giàu lòng nhân hậu và kiên cường.
Qua bữa cơm ngày đói, ta còn thấy sự chuyển biến trong tính cách của anh Tràng và người vợ nhặt. Anh Tràng, dù không thể lo được bữa cơm đầy đủ cho vợ, vẫn khéo léo ứng xử, không một lời oán than. Người vợ nhặt, từ một người đàn bà "chua ngoa", đã trở thành người dâu hiền, vợ thảo, sẵn sàng đồng cam cộng khổ với gia đình chồng. Sự thay đổi này thể hiện khát khao một mái ấm gia đình hạnh phúc của thị, dù trong hoàn cảnh khó khăn.
Chi tiết bữa cơm ngày đói còn phản ánh hiện thực tàn khốc của nạn đói và lên án tội ác của phát xít cùng tay sai. Chúng đã đẩy người dân vào cảnh phải ăn cháo cám, thứ thức ăn của gia súc, thậm chí nhiều nhà còn không có cám mà ăn. Đây là một hiện thực đau lòng, nhưng qua đó, ta càng thấy rõ hơn sự kiên cường và tình yêu thương của người dân.
Với nghệ thuật xây dựng tình huống độc đáo, cách miêu tả tâm lý nhân vật tinh tế, và ngôn ngữ trần thuật mộc mạc, Kim Lân đã tạo nên một bữa cơm ngày đói đầy ý nghĩa. Chi tiết nồi cháo cám không chỉ phản ánh hiện thực mà còn làm nổi bật những phẩm chất tốt đẹp của con người trong hoàn cảnh khó khăn.
Hình ảnh bữa cơm ngày đói, đặc biệt là nồi cháo cám, đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc. Nó không chỉ phản ánh hiện thực tàn khốc của nạn đói mà còn làm nổi bật tình yêu thương, sự lạc quan và niềm tin vào tương lai của người dân. Dù trong khó khăn, họ vẫn có nhau, vẫn yêu thương và cùng hướng về một tương lai tươi sáng.
Bài làm mẫu 2
“Vợ nhặt” là truyện ngắn hiện thực xuất sắc của Kim Lân, phản ánh nạn đói năm 1945. Thông qua các nhân vật Tràng, bà cụ Tứ và chị dâu, Kim Lân không chỉ tái hiện không khí ngột ngạt, u ám của nạn đói mà còn làm nổi bật vẻ đẹp của tình yêu thương và sức sống mãnh liệt trong con người. Chi tiết bữa cơm ngày đói gần cuối tác phẩm càng khắc sâu sự trân trọng của người đọc với những nhân vật này: “Trong hoàn cảnh éo le, dù cận kề cái chết, họ vẫn hướng về sự sống, vẫn hy vọng và tin tưởng vào tương lai. Họ muốn sống, sống để làm người.”
Sáng đầu tiên về nhà chồng, chị vợ cùng bà cụ Tứ dọn dẹp nhà cửa và chuẩn bị bữa cơm gia đình. Sự xuất hiện của chị như thổi một luồng sinh khí mới vào ngôi nhà của mẹ con Tràng. Ngôi nhà lụp xụp trở nên gọn gàng, khu vườn nhỏ sạch sẽ, tươi mát. Khuôn mặt u ám của bà cụ Tứ trở nên tươi tỉnh, anh Tràng cũng nhanh nhẹn hơn. Tuy nhiên, trong bữa cơm, không khí lại trùng xuống bởi cái đói vẫn bủa vây, đe dọa đẩy con người đến bước đường cùng của tuyệt vọng.
Bữa cơm đầu tiên khi gia đình có thêm nàng dâu mới thật đặc biệt, không có “mâm cao cỗ đầy” mà chỉ là “một lùm rau chuối thái rối, một đĩa muối ăn với cháo”. Kim Lân đã tái hiện chân thực và xót xa tình cảnh thảm thương của con người trong nạn đói. Một niêu cháo lõng bõng, “mỗi người được có lưng lưng hai bát đã hết nhẵn”, là nguồn sống duy nhất cho cả gia đình. Sự thiếu thốn của mâm cơm khiến người ta không khỏi xót xa.
Kim Lân đã rất tinh tế khi xây dựng chi tiết bữa cơm ngày đói, không chỉ tái hiện tình cảnh khốn cùng mà còn thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc. Trong tận cùng của nạn đói, các nhân vật vẫn lạc quan hướng về tương lai. Bà cụ Tứ nói toàn chuyện vui, động viên các con: “Có tiền ta mua lấy đôi gà… chả mấy mà có đàn gà cho mà xem”. Bà muốn gieo hi vọng để các con cùng nhau vượt qua khó khăn.
Tấm lòng người mẹ còn thể hiện qua món quà cưới đặc biệt. Bà cụ Tứ “xúng xính xó bếp, bưng ra một cái nồi bốc khói nghi ngút”. Món cháo cám được bà giới thiệu với giọng hào hứng: “Chè đây, ngon quá”. Dù gia cảnh nghèo khó, bà vẫn cố gắng chuẩn bị món quà cưới để tạo bất ngờ cho các con. Khi miếng cám đắng nghẹn cổ họng, bà vẫn động viên: “Cảm ơn anh nhé. Cả xóm mình còn không có cám mà ăn”.
Bữa cơm ngày đói phản ánh hiện thực khốc liệt của nạn đói, khi con người phải ăn những thứ không dành cho con người để duy trì sự sống. Đằng sau sự thảm hại ấy là sự ấm áp của tình người. Miếng cháo đắng chát là tất cả tình yêu của bà cụ Tứ dành cho các con. Vị đắng ấy khơi dậy trách nhiệm trong anh Tràng và thể hiện sự dịu dàng, tinh tế của chị con dâu.
Qua chi tiết bữa cơm ngày đói, Kim Lân không chỉ lên án tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật mà còn trân trọng vẻ đẹp của con người: tình yêu thương, khát khao hạnh phúc và sức sống mãnh liệt. Trong cơn nguy khốn, họ vẫn lạc quan, đùm bọc nhau và hướng về tương lai với niềm tin sắt đá.
Bài làm mẫu 3
“Vợ Nhặt” là một trong những tác phẩm xuất sắc của Kim Lân, phản ánh hiện thực khắc nghiệt của nạn đói năm 1945. Những trang văn của ông không chỉ chân thực mà còn đầy cảm xúc, đặc biệt qua cách xây dựng chi tiết tinh tế. Bữa ăn đầu tiên đón nàng dâu mới ở phần cuối tác phẩm đã gợi lên nhiều suy ngẫm sâu sắc trong lòng người đọc.
Chi tiết bữa cơm đón nàng dâu ngày đói tuy nhỏ nhưng mang sức ám ảnh mạnh mẽ. Thông thường, bữa cơm đón dâu là dịp thể hiện sự gắn kết, đầm ấm giữa gia đình nhà chồng và thành viên mới. Thế nhưng, trong “Vợ nhặt”, bữa ăn này lại vô cùng đơn sơ, thậm chí thảm hại: “Giữa cái mẹt rách… muối ăn với cháo”. Kim Lân đã sử dụng ngôn ngữ gợi hình, gợi cảm để miêu tả bữa ăn sơ sài ấy, phản ánh sự nghèo đói cùng cực của một gia đình thuộc tầng lớp thấp nhất trong xã hội. Bữa cơm này cũng tái hiện chân thực nạn đói năm 1945, khi con người phải vật lộn giành giật sự sống từ tay tử thần. Trong hoàn cảnh ấy, việc có được bữa ăn dù đơn sơ cũng là một nỗ lực lớn của bà cụ Tứ, người mẹ già luôn cố gắng vun vén cho gia đình.
Trái ngược với sự đơn sơ của bữa ăn là không khí đầm ấm, chan chứa tình người. “Cả nhà đều ăn rất ngon lành”, nhưng khi phải ăn cháo cám, “một nỗi tủi hờn len vào tâm trí mọi người”. Dù vậy, họ vẫn chấp nhận, nén lại những tủi nhục để không một lời ca thán. Cô con dâu, dù hiểu rõ hoàn cảnh, vẫn chấp nhận sống trong cảnh nghèo đói. Bà cụ Tứ, với tấm lòng nhân hậu, luôn cố gắng tạo không khí vui vẻ, lạc quan: “Bà cụ vừa ăn vừa kể chuyện… toàn chuyện sung sướng về sau này”. Câu nói đùa của bà: “Chè khoán đây, ngon đáo để cơ” không chỉ thể hiện sự hóm hỉnh mà còn ẩn chứa nỗi đắng cay, mong muốn xua tan không khí u ám trong ngôi nhà.
Chi tiết bữa ăn ngày cưới không chỉ tô đậm giá trị hiện thực của nạn đói năm 1945 mà còn làm nổi bật giá trị nhân đạo của tác phẩm. Kim Lân đã thể hiện sự cảm thông sâu sắc với người nông dân nghèo khổ, đồng thời ca ngợi sức mạnh và phẩm chất cao đẹp của họ. Dù trong hoàn cảnh khó khăn, họ vẫn sống và đối xử với nhau bằng tình yêu thương. Ngôn ngữ mộc mạc, giản dị của tác giả đã khắc sâu ấn tượng trong lòng người đọc, để lại những suy ngẫm sâu sắc về giá trị con người trong hoàn cảnh khốn cùng.
Bài làm mẫu 4
Thành công của truyện ngắn “Vợ nhặt” không chỉ nằm ở nội dung đặc sắc và tinh thần nhân văn cao cả mà còn được tạo nên bởi những chi tiết nghệ thuật ấn tượng. Một trong những chi tiết đáng chú ý nhất là bữa cơm ngày đói với sự xuất hiện của món cháo cám, một hình ảnh vừa chân thực vừa giàu ý nghĩa.
Trong buổi sáng đầu tiên về nhà chồng, chị vợ nhặt cùng bà cụ Tứ dọn dẹp, khiến ngôi nhà lụp xụp của mẹ con Tràng trở nên sáng sủa, như được thổi thêm luồng sinh khí mới. Bữa cơm gia đình được Kim Lân miêu tả tỉ mỉ, với một mâm cơm thảm hại, thiếu thốn: “một lùm rau chuối thái rối, một đĩa muối ăn với cháo, một niêu cháo lõng bõng”. Đặc biệt, món cháo cám, thứ thức ăn vốn dành cho gia súc, lại xuất hiện như một món quà đặc biệt trong ngày đầu tiên đón dâu.
Món cháo cám được bà cụ Tứ giới thiệu với giọng điệu hào hứng, vui vẻ: “Chè khoán, chè khoán đây”. Khi không khí bữa ăn trầm xuống vì vị đắng chát của cháo, bà vẫn cố gắng động viên các con: “Cháo cám đấy. Ngon đáo để. Trong xóm mình khối nhà còn không có mà ăn”. Chi tiết này không chỉ thể hiện tấm lòng người mẹ mà còn làm nổi bật sự lạc quan, kiên cường của những người dân nghèo trong hoàn cảnh khó khăn.
Qua chi tiết bữa cơm ngày đói, Kim Lân đã tố cáo tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật, những kẻ đã đẩy người dân vào cảnh khốn cùng. Cháo cám, thứ thức ăn vốn không dành cho con người, trở thành món ăn quý giá trong nạn đói. Dù cuộc sống đầy ám ảnh đói khát, con người trong tác phẩm vẫn luôn hướng về tương lai, thể hiện sức sống tinh thần mãnh liệt.
Chi tiết bữa cơm ngày đói, đặc biệt là hình ảnh nồi cháo cám, đã thể hiện sự trân trọng của Kim Lân đối với khát khao sống chính đáng của người nông dân nghèo. Dù bị nạn đói vắt kiệt sức sống, họ vẫn giữ vững niềm tin và sức mạnh tinh thần, luôn hướng về một tương lai tươi sáng hơn.
Bữa cơm ngày đói trong Vợ nhặt - Tác phẩm đặc sắc của Kim Lân
Bài làm mẫu 1
Với ngòi bút tài hoa, Kim Lân đã thành công xây dựng chi tiết bữa cơm ngày đói trong tác phẩm “Vợ nhặt”, một hình ảnh vừa chân thực vừa giàu ý nghĩa.
Trong buổi sáng đầu tiên về nhà chồng, chị vợ nhặt đã dậy sớm cùng bà cụ Tứ dọn dẹp căn nhà, khiến nó trở nên sáng sủa, gọn gàng hơn. Bà cụ Tứ cũng chu đáo chuẩn bị bữa cơm sáng để đón tiếp con dâu. Tuy nhiên, bữa cơm ấy không như người đọc tưởng tượng, mà là một bữa ăn thảm hại, thiếu thốn: “một lùm rau chuối thái rối, một đĩa muối ăn với cháo, một niêu cháo lõng bõng”. Món cháo cám, thứ thức ăn vốn dành cho gia súc, lại trở thành món quà đặc biệt mà bà cụ Tứ dành cho con dâu. Bà giới thiệu món ăn với giọng điệu hào hứng, vui vẻ: “Chè khoán, chè khoán đây”. Khi không khí bữa ăn trầm xuống vì vị đắng chát của cháo, bà vẫn cố động viên các con: “Cháo cám đấy. Ngon đáo để. Trong xóm mình khối nhà còn không có mà ăn”.
Qua chi tiết bữa cơm ngày đói, Kim Lân đã tố cáo tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật, những kẻ đã đẩy người dân vào cảnh khốn cùng. Cháo cám, thứ thức ăn vốn không dành cho con người, trở thành món ăn quý giá trong nạn đói. Dù cuộc sống đầy ám ảnh đói khát, con người trong tác phẩm vẫn luôn hướng về tương lai, thể hiện sức sống tinh thần mãnh liệt.
Chi tiết bữa cơm ngày đói không chỉ tái hiện hiện thực xã hội đầy bi thương mà còn làm nổi bật khát vọng sống mãnh liệt của người nông dân. Họ đã chiến đấu với tử thần để giành lấy sự sống, thể hiện sự kiên cường và tinh thần lạc quan trong hoàn cảnh khó khăn.
Bài làm mẫu 2
Đọc truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân, tôi đặc biệt ấn tượng với đoạn văn miêu tả bữa cơm ngày đói, một chi tiết giàu ý nghĩa và ám ảnh.
Chi tiết này nằm ở phần cuối tác phẩm: “Giữa cái mẹt rách có độc một lùm rau chuối thái rối, và một đĩa muối ăn với cháo, nhưng cả nhà đều ăn rất ngon lành. Bà cụ vừa ăn vừa kể chuyện làm ăn, gia cảnh với con dâu. Bà lão nói toàn chuyện vui, toàn chuyện sung sướng về sau này:
- Tràng ạ. Khi nào có tiền ta mua lấy đôi gà. Tao tính rằng cái chỗ đầu bếp kia làm cái chuồng gà thì tiện quá. Này ngoảnh đi ngoảnh lại chả mấy chốc mà có ngay đàn gà cho mà xem…
Tràng chỉ vâng. Tràng vâng rất ngoan ngoãn. Chưa bao giờ trong nhà này mẹ con lại đầm ấm, hòa hợp như thế. Câu chuyện trong bữa ăn đang đà vui bỗng ngừng lại. Niêu cháo lõng bõng, mỗi người được có hai lưng bát đã hết nhẵn.
Bà lão đặt đũa bát xuống, nhìn hai con vui vẻ:
- Chúng mày đợi u nhá. Tao có cái này hay lắm cơ.
Bà lão lật đật chạy xuống bếp, lễ mễ bưng ra một cái nồi khói bốc lên nghi ngút. Bà lão đặt cái nồi xuống bên cạnh mẹt cơm, cầm cái môi vừa khuấy khuấy vừa cười:
- Chè đây. - Bà lão múc ra một bát - Chè khoán đây, ngon đáo để cơ.
Người con dâu đón lấy cái bát, đưa lên mắt nhìn, hai con mắt thị tối lại. Thị điềm nhiên và vào miệng. Tràng cầm cái bát thứ hai mẹ đưa cho, người mẹ vẫn tươi cười, đon đả:
- Cám đấy mày ạ, hì. Ngon đáo để, cứ thử ăn mà xem. Xóm ta còn khối nhà chả có cám mà ăn đấy…
Đó là bữa cơm của gia đình Tràng với lần đầu tiên có sự hiện diện của người phụ nữ “vợ nhặt”. Hình ảnh bữa cơm là một tín hiệu nghệ thuật quan trọng, gợi mở nhiều điều về hiện thực. Trước hết, đó là sự thảm hại của cuộc sống người nông dân nơi xóm ngụ cư trong những ngày nạn đói hoành hành. Cuộc sống vốn đã khó khăn, giờ đây càng trở nên tồi tệ hơn.
Không phải ngẫu nhiên mà Kim Lân lại chú ý đặc tả hình ảnh bữa ăn nhà Tràng. Quan sát bữa ăn của gia đình họ, người đọc không thể không trỗi lên niềm thương cảm. Bữa ăn chỉ có một ít cháo và rau chuối, không đủ cho ba miệng ăn. Bởi vậy, bà cụ Tứ đã bổ sung thêm món “chè khoán”. Gọi là “chè khoán” nhưng thực chất đó là cháo cám, thứ thức ăn vốn dành cho gia súc. Khi đón lấy bát cháo, “hai con mắt thị tối lại”. Còn Tràng, “gợt một miếng bỏ vội vào miệng. Mặt hắn chun lại ngay, miếng cám đắng chát và nghẹn bứ trong cổ”.
Không khí bữa ăn chùng xuống, bởi “không ai nói câu gì”, “tránh nhìn mặt nhau” và đeo đuổi theo “nỗi tủi hờn” của riêng mình. Bữa ăn nhà Tràng quả là thê thảm, nhưng dù sao vẫn còn khá hơn nhiều nhà khác. Câu nói của bà cụ Tứ đã mách bảo cho ta thực tế đó: “Xóm ta khối nhà còn chả có cám mà ăn đấy”.
Một đoạn văn ngắn nhưng đã nói lên một cách thấm thía nỗi cơ cực của con người. Qua đây, người đọc có thể nhận ra thái độ cảm thông và cách tố cáo hiện thực của Kim Lân.
Khi được hỏi về quan điểm viết truyện ngắn “Vợ nhặt”, Kim Lân chia sẻ: “Khi tôi viết, ý tưởng thường trực trong tôi là những người đói dù thế nào vẫn luôn khao khát cuộc sống tốt hơn, vẫn tin tưởng một cách mơ hồ vào tương lai”. Quan điểm này đã chi phối sâu sắc cách ông xử lý các tình huống nghệ thuật, trong đó có đoạn văn miêu tả bữa cơm ngày đói.
Hình ảnh bữa cơm gia đình Tràng là biểu hiện sinh động của tình cảnh thảm hại trong nạn đói năm 1945. Cái đói đẩy con người đến bờ vực của sự sống, nhưng họ vẫn tìm cách nương tựa vào nhau, vẫn khát khao và hy vọng. Không khí bữa cơm được Kim Lân miêu tả không chỉ là sự thiếu thốn mà còn là sự ấm áp, chan chứa tình người. “Chưa bao giờ trong gia đình này mẹ con lại đầm ấm, hòa hợp như thế”. Bà cụ Tứ, với nụ cười tươi tắn và giọng nói đon đả, đã tạo nên không khí ấm cúng ấy. Bà kể về những dự định tương lai: “Khi nào có tiền ta mua lấy đôi gà… ngoảnh đi ngoảnh lại chả mấy mà có ngay đàn gà cho mà xem…”. Đó không chỉ là niềm vui của người mẹ mà còn là khát vọng xây dựng cuộc sống mới.
Nhớ đến triết lý “Còn da lông mọc, còn chồi nảy cây” trong bài ca dao Mười cái trứng, ta thấy rõ bản chất lạc quan của người Việt Nam. Dù trong hoàn cảnh khó khăn, họ vẫn giữ vững niềm tin và hy vọng vào tương lai.
Bữa cơm ngày đói, dù “thảm hại”, vẫn ấm áp tình người và ánh lên những tia hy vọng về sự đổi thay. Ngòi bút của Kim Lân đã chạm đến tầng sâu của hiện thực, khắc họa rõ nét khát vọng sống mãnh liệt của con người.
Bài làm mẫu 3
“Vợ nhặt” của Kim Lân là một kiệt tác văn học, phản ánh chân thực cuộc sống khốn cùng của người nông dân Việt Nam trong nạn đói năm 1945. Tác phẩm không chỉ khắc họa nỗi khổ của con người mà còn làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn và sức sống mãnh liệt của họ. Đặc biệt, chi tiết bữa cơm ngày đói sau khi Tràng đưa vợ về nhà là một điểm nhấn nghệ thuật sâu sắc.
Tràng, một thanh niên nghèo khó sống cùng mẹ già tại xóm ngụ cư, tình cờ gặp Thị trên đường kéo xe bò. Chỉ với vài câu nói đùa và bốn bát bánh đúc, Thị đã đồng ý theo Tràng về làm vợ. Khi về đến nhà, bà cụ Tứ, mẹ của Tràng, ban đầu ngỡ ngàng nhưng sau đó đã chấp nhận Thị với tất cả tình thương và sự đồng cảm. Sáng hôm sau, Tràng cảm nhận được sự thay đổi trong mình, anh trở nên có trách nhiệm hơn. Bữa cơm đầu tiên của họ chỉ gồm những món đơn giản: “Một lùm rau chuối thái rối trên mẹt rách, cùng một đĩa muối ăn với cháo, nhưng cả nhà đều ăn ngon lành”.
Bữa cơm này không chỉ là một bữa ăn thông thường mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Nó phản ánh hiện thực xã hội đầy bi thảm của thời kỳ đó. Thông thường, sau khi lấy vợ, cuộc sống gia đình sẽ có nhiều thay đổi, bữa ăn sẽ đầy đủ hơn. Nhưng trong hoàn cảnh của Tràng, bữa cơm đầu tiên lại chỉ có vài món đơn sơ. Điều này cho thấy sự khốn cùng của người nông dân trong nạn đói. Tuy nhiên, cách họ ăn uống vui vẻ và lạc quan lại thể hiện niềm tin vào một tương lai tươi sáng hơn.
Một chi tiết đáng chú ý khác là hình ảnh nồi cháo cám mà bà cụ Tứ gọi là “chè khoán”. Kim Lân đã miêu tả rất tinh tế:
“Bà lão vội vã chạy xuống bếp, bưng lên một nồi cháo còn bốc khói nghi ngút. Bà đặt nồi cháo bên cạnh mẹt cơm, vừa khuấy vừa cười nói:
- Chè đây. - Bà múc ra một bát - Chè khoán đây, ngon lắm đấy.
Người con dâu đón lấy bát cháo, đưa lên mắt nhìn, đôi mắt thị tối sầm lại. Thị điềm nhiên đưa cháo vào miệng. Tràng cầm bát cháo thứ hai từ tay mẹ, bà cụ vẫn tươi cười, nói:
- Cám đấy con ạ, hì. Ngon lắm, cứ thử ăn mà xem. Xóm ta còn nhiều nhà chẳng có cám mà ăn đâu…”.
Hình ảnh nồi cháo cám kéo họ trở về với thực tại khắc nghiệt. Bà cụ Tứ gọi đó là “chè khoán” nhưng thực chất đó là cháo cám - thức ăn dành cho gia súc. Thái độ của Thị khi đón nhận bát cháo cám được miêu tả: “đôi mắt thị tối lại”. Còn Tràng, “gợt một miếng bỏ vào miệng, mặt anh nhăn lại vì vị đắng chát của cám”. Không khí bữa ăn trở nên nặng nề, cả gia đình im lặng, tránh nhìn nhau, mỗi người đều mang trong lòng nỗi tủi hờn riêng. Hình ảnh này càng làm nổi bật sự khốn cùng của gia đình Tràng, đặc biệt là với người vợ nhặt, người tưởng rằng sẽ thoát khỏi cảnh nghèo đói nhưng lại rơi vào một hoàn cảnh không kém phần bi đát.
Như vậy, chi tiết bữa ăn ngày đói không chỉ phản ánh hiện thực khắc nghiệt mà còn thể hiện niềm tin và hy vọng vào một tương lai tươi sáng hơn.
Bài làm mẫu 4
“Chi tiết nhỏ làm nên nhà văn lớn” - câu nói này hoàn toàn ứng nghiệm trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân. Chi tiết bữa cơm ngày đói sau khi Tràng có vợ không chỉ là một tình tiết nghệ thuật đắt giá mà còn thể hiện tài năng và tầm nhìn sâu sắc của nhà văn.
“Vợ nhặt” kể về Tràng, một thanh niên nghèo khổ sống cùng mẹ già trong xóm ngụ cư. Trong một lần kéo xe bò, Tràng tình cờ gặp Thị, một người phụ nữ cùng cảnh ngộ. Chỉ với vài lời đùa cợt và bốn bát bánh đúc, Thị đã đồng ý theo Tràng về làm vợ. Khi về đến nhà, bà cụ Tứ, mẹ của Tràng, ban đầu ngỡ ngàng nhưng sau đó đã chấp nhận Thị với tất cả tình thương và sự đồng cảm. Sáng hôm sau, Tràng cảm nhận được sự thay đổi trong mình, và bữa cơm ngày đói của gia đình diễn ra trong bối cảnh đầy xúc động.
Trong đời sống thường nhật, bữa cơm đầu tiên sau khi đón nàng dâu mới thường là một sự kiện trọng đại. Thế nhưng, trong “Vợ nhặt”, bữa ăn ấy chỉ vỏn vẹn “một lùm rau chuối thái rối và một đĩa muối ăn với cháo”. Những món ăn đơn sơ ấy phản ánh sự cùng cực của một gia đình thuộc tầng lớp thấp nhất trong xã hội. Đồng thời, chi tiết này cũng làm nổi bật hiện thực đau thương của nông thôn Việt Nam những năm 1945, khi nạn đói hoành hành, đẩy con người vào cảnh khốn cùng. Tuy nhiên, giữa nghịch cảnh, họ vẫn giữ được tinh thần lạc quan, “cả nhà đều ăn ngon lành” và cùng nhau mơ về một tương lai tươi sáng hơn.
Đặc biệt, hình ảnh nồi cháo cám mà bà cụ Tứ gọi là “chè khoán” đã để lại ấn tượng sâu sắc. Món ăn vốn dùng để nuôi gia súc, nay lại trở thành thức ăn của con người. Cách gọi “chè khoán” của bà cụ Tứ không chỉ gợi lên tiếng cười xót xa mà còn phản ánh sự cùng cực của thời cuộc. Mỗi người trong gia đình có cách đón nhận khác nhau: bà cụ Tứ vẫn tươi cười, đon đả: “- Cám đấy con ạ, hì. Ngon lắm, cứ thử ăn mà xem. Xóm ta còn nhiều nhà chẳng có cám mà ăn đâu…”. Người vợ nhặt đón lấy bát cháo với “đôi mắt tối lại”, còn Tràng thì “gợt một miếng bỏ vào miệng, mặt nhăn lại vì vị đắng chát”. Nồi cháo cám đã kéo họ trở về với hiện thực phũ phàng. Kim Lân tiếp tục miêu tả: “Bữa cơm từ đấy không ai nói câu gì, họ cắm đầu ăn cho xong lần, họ tránh nhìn mặt nhau. Một nỗi tủi hờn len vào tâm trí mọi người”. Chỉ với một đoạn văn ngắn, tác giả đã gửi gắm biết bao ý nghĩa sâu xa.
Qua chi tiết bữa cơm ngày đói, Kim Lân đã khắc họa thành công hiện thực đau thương của nạn đói năm 1945, đồng thời giúp người đọc thấu hiểu hơn về cuộc sống và tâm hồn của người nông dân Việt Nam trong giai đoạn đen tối ấy.
Bài làm mẫu 5
Tác phẩm “Vợ nhặt” của Kim Lân là một kiệt tác văn học, tái hiện chân thực và sống động nạn đói khủng khiếp năm 1945, khiến hơn 2 triệu đồng bào Việt Nam chết đói. Tác phẩm không chỉ là bức tranh hiện thực đầy đau thương mà còn là lời tố cáo mạnh mẽ về sự tàn khốc của thời cuộc.
Nạn đói được miêu tả qua những hình ảnh ám ảnh: những đoàn người đội chiếu lũ lượt bồng bế, dắt díu nhau lê bước, khuôn mặt xanh xám như những bóng ma. Xác người chết nằm ngổn ngang khắp lều chợ, “người chết như ngả rạ”, ba bốn cái thây nằm co quắp bên đường, mùi tử khí bốc lên nồng nặc. Những chi tiết này không chỉ phản ánh sự khủng khiếp của nạn đói mà còn khắc sâu nỗi đau của cả một dân tộc.
Dưới ngòi bút tài hoa của Kim Lân, bức tranh về nạn đói năm 1945 hiện lên chân thực đến từng chi tiết. Tình huống Tràng “nhặt” được vợ là một tình tiết đặc sắc, phản ánh sự cùng cực của con người trong hoàn cảnh khốn cùng. Ở lần gặp thứ hai, vì quá đói, Thị đã đánh mất đi sự tự trọng để “đòi nợ” Tràng lời hứa mời ăn từ hôm trước. Chỉ bằng một câu nói nửa đùa nửa thật, Thị đã theo Tràng về làm vợ, và họ trở thành vợ chồng trong sự nghèo đói tột cùng.
Việc lấy vợ vốn là một sự kiện thiêng liêng, nhưng trong hoàn cảnh này, nó diễn ra một cách đơn giản đến đau lòng. Tràng từng lo lắng về tương lai, không biết có đủ sức để nuôi nhau qua cơn đói khát hay không, nhưng cuối cùng, anh vẫn chấp nhận số phận. Sự nghèo khổ của gia đình Tràng còn được thể hiện qua tâm trạng đau đớn của bà cụ Tứ, người mẹ già. Những giọt nước mắt của bà không chỉ là nỗi xót thương cho con trai mà còn là sự chua xót cho cảnh ngộ cùng cực của gia đình. Hình ảnh nồi cháo cám trong bữa ăn đầu tiên của nàng dâu mới càng làm nổi bật sự nghèo đói tột cùng.
Nồi cháo cám là biểu tượng cho sự nghèo khó đến cùng cực của người nông dân trong nạn đói. Kết thúc truyện mở ra với hình ảnh lá cờ đỏ phấp phới, gợi lên hy vọng về một tương lai tươi sáng hơn, khi những người nông dân nghèo khổ đứng lên phá kho thóc Nhật để giành lấy sự sống. Tóm lại, “Vợ nhặt” của Kim Lân không chỉ là một tác phẩm văn học xuất sắc mà còn là lời tố cáo mạnh mẽ về nạn đói năm 1945, đồng thời khẳng định sức sống mãnh liệt và khát vọng vươn lên của con người.
Bài làm mẫu 6
Nghịch lý và mâu thuẫn luôn là một phần không thể thiếu của xã hội, đặc biệt trong những giai đoạn rối ren như nạn đói năm 1945 hay sự hỗn loạn của quá trình Âu hóa ở thành thị. Truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân đã khắc họa rõ nét điều này qua tình huống truyện độc đáo, đặc biệt là chi tiết bữa cơm ngày đói.
Tràng, một người đàn ông nghèo khổ, xấu xí, sống trong xóm ngụ cư. Giữa cơn đói khủng khiếp khi người chết “như ngả rạ”, Tràng bất ngờ “nhặt” được vợ, đồng nghĩa với việc thêm một miệng ăn trong gia đình vốn đã cùng cực.
Đám cưới của Tràng và Thị không giống bất kỳ đám cưới bình thường nào. Không có lễ nghi, không có sự chuẩn bị hay tổ chức, chỉ đơn giản là hai người về sống chung dưới một mái nhà. Đây là một đám cưới “không có gì”, phản ánh sự khốn cùng của thời cuộc.
Không có dạm hỏi, mai mối hay tìm hiểu nhau, Thị theo Tràng về nhà chỉ vì vài câu nói đùa và bốn bát bánh đúc. Trong cảnh đói khổ, Thị đã không ngần ngại bám víu vào Tràng như một cách để sinh tồn. Tràng, mặt khác, cũng chỉ biết “chậc, kệ”, phó mặc cho số phận.
Không có sính lễ, không có của hồi môn, món quà duy nhất Tràng tặng vợ là “cái thúng con đựng vài thứ lặt vặt”. Đám cưới không có khách mời, không có họ hàng, bởi nghèo đến mức miếng cơm còn không có, lấy đâu ra để đãi khách. Bà cụ Tứ chỉ biết than thở: “Nhà mình nghèo, cũng chả ai người ta chấp nhặt chi cái lúc này”.
Đêm tân hôn diễn ra trong căn chòi rách nát, tiếng khóc tỉ tê vọng vào từ bên ngoài. Bữa ăn sáng hôm sau càng làm nổi bật sự thảm hại của đám cưới. Không có mâm cao cỗ đầy, chỉ có “một lùm rau chuối thái rối, và một đĩa muối ăn với cháo”. Nồi cháo loãng đến mức mỗi người chỉ ăn được hai bát đã hết sạch. Sự xuất hiện của nồi “chè khoán” - thực chất là cháo cám, thức ăn dành cho gia súc - càng làm bữa ăn trở nên đắng chát.
Qua đám cưới không có gì, Kim Lân đã xây dựng một tình huống truyện đầy ám ảnh, phản ánh chân thực cảnh nghèo đói thảm thương của người dân trước năm 1945. Họ phải đấu tranh hàng ngày với cái đói, cái chết, và sự sống trở thành một cuộc chiến không ngừng nghỉ.
Tuy nhiên, giữa cái đói nghèo, tình người vẫn tỏa sáng. Bữa ăn tuy thiếu thốn nhưng mọi người vẫn ăn với thái độ vui vẻ. Khi nồi cháo cám xuất hiện, dù miếng cám đắng chát, Thị vẫn chấp nhận, thấu hiểu hoàn cảnh éo le của gia đình. Bà cụ Tứ, với tấm lòng nhân hậu, luôn cố gắng truyền niềm tin và hy vọng cho con trai và con dâu. Bà kể những câu chuyện vui, tin tưởng vào câu nói của ông bà: “Không ai nghèo ba họ, không ai khó ba đời”. Chi tiết nồi “chè khoán” trở thành biểu tượng của tình mẫu tử và sự lạc quan trong nghịch cảnh.
Trong tất cả những thứ không có, Kim Lân đã khẳng định một điều thiêng liêng: tình người. Tình người giúp Thị tìm được nơi nương tựa, giúp Tràng và bà cụ Tứ thêm hy vọng, và làm cho xóm ngụ cư trở nên ấm áp hơn. Truyện ngắn “Vợ nhặt” không chỉ là câu chuyện về cái đói mà còn là bài ca về tình người và khát vọng sống.
..............
Tải file tài liệu để xem thêm bài văn cảm nhận bữa cơm ngày đói
- KHTN 8 Bài 4: Khám phá Định luật bảo toàn khối lượng và Phương trình hóa học - Giải bài tập Chân trời sáng tạo trang 23-26
- Soạn bài Kể lại một truyện ngụ ngôn - Cánh diều 7: Hướng dẫn chi tiết Ngữ văn lớp 7 trang 15, sách Cánh diều tập 2
- “Keo vật thờ” được tổ chức theo trình tự nào và tuân thủ những quy tắc gì? Soạn bài Khám phá nét độc đáo trên "đất vật" Bắc Giang CD
- Phân tích và xác định bố cục văn bản Ghe xuồng Nam Bộ - Hướng dẫn soạn bài chi tiết
- Soạn bài Ôn tập trang 109 - Ngữ văn lớp 6 Chân trời sáng tạo Tập 1: Hướng dẫn chi tiết và sáng tạo