Văn mẫu lớp 11: Phân tích truyện ngắn Chí Phèo của Nam Cao - 3 dàn ý chi tiết và 19 bài văn mẫu đặc sắc
Phân tích tác phẩm Chí Phèo của Nam Cao gồm 3 dàn ý chi tiết cùng 19 bài văn mẫu đặc sắc, giúp học sinh lớp 11 trau dồi kỹ năng viết nghị luận văn học một cách hiệu quả và sáng tạo. Những bài phân tích này không chỉ là nguồn tài liệu tham khảo quý giá mà còn là cơ hội để các em khám phá sâu hơn về giá trị nhân văn và nghệ thuật của tác phẩm.

Chí Phèo, kiệt tác của Nam Cao, là bức tranh chân thực về xã hội thực dân nửa phong kiến, đồng thời khẳng định vẻ đẹp nhân tính ẩn sâu trong mỗi con người, ngay cả khi họ bị đẩy đến bờ vực tha hóa. Dưới đây là 19 bài phân tích ngắn gọn nhưng sâu sắc về tác phẩm này, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về thông điệp nhân văn mà Nam Cao gửi gắm. Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết như: thuyết minh về tác phẩm Chí Phèo, cảm nhận về bài thơ Độc Tiểu Thanh kí.
Dàn ý phân tích tác phẩm Chí Phèo

I. Mở bài
- Nam Cao, một trong những nhà văn tiêu biểu nhất của dòng văn học hiện thực, đặc biệt ở giai đoạn cuối cùng của khuynh hướng này.
- Giới thiệu tác phẩm Chí Phèo: Một kiệt tác văn xuôi trước cách mạng, kết tinh thành công về đề tài nông thôn và người nông dân.
II. Thân bài
1. Làng Vũ Đại - không gian nghệ thuật của truyện ngắn
- Làng Vũ Đại là nơi diễn ra toàn bộ câu chuyện về Chí Phèo, tạo nên không gian nghệ thuật đặc trưng cho tác phẩm.
- Mâu thuẫn giai cấp gay gắt, âm thầm nhưng quyết liệt, bầu không khí ngột ngạt và tăm tối bao trùm.
- Cuộc sống của người nông dân bị đẩy vào cảnh khốn cùng, không lối thoát, dẫn đến sự tha hóa nhân cách.
⇒ Không gian nghệ thuật này làm nền tảng để khai thác sâu sắc hình tượng nhân vật, đồng thời phản ánh giá trị hiện thực và nhân đạo của tác phẩm.
2. Nhân vật Bá Kiến
- Tiếng cười Tào Tháo, thủ đoạn mềm nắn rắn buông, dùng đầu bò trị đầu bò… ⇒ Thể hiện sự xảo quyệt, gian hùng và đầy mưu mẹo.
- Nhân cách ti tiện, bỉ ổi, dâm đãng, ghen tuông và độc ác.
⇒ Điển hình cho tầng lớp địa chủ cường hào ở nông thôn Việt Nam trước cách mạng.
3. Hình tượng nhân vật Chí Phèo
a. Sự xuất hiện của nhân vật
- Hắn vừa đi vừa chửi...: sự xuất hiện tự nhiên, gây ấn tượng mạnh ngay từ đầu.
- Qua tiếng chửi, chân dung nhân vật hiện lên rõ nét: Một kẻ lưu manh, say xỉn nhưng ẩn sâu là khát khao được công nhận như một con người bình thường.
b. Lai lịch, cuộc đời Chí Phèo trước khi ở tù
- Hoàn cảnh xuất thân: Không cha, không mẹ, không nhà, không cửa, sống bơ vơ giữa đời.
- Dù vậy, Chí vẫn giữ được những phẩm chất tốt đẹp:
+ Là một con người lương thiện, làm ăn chân chính với ước mơ giản dị và có lòng tự trọng.
c. Sự biến đổi của Chí Phèo sau khi ra tù
- Sự kiện Chí Phèo bị bắt vào tù:
- Vì Bá Kiến ghen với vợ hắn.
- Chế độ nhà tù thực dân đã biến Chí từ một người lương thiện thành kẻ lưu manh, với tính cách méo mó và quái dị.
- Hậu quả của những ngày ở tù:
- Hình dạng: Biến đổi thành con quỷ dữ ⇒ Chí Phèo đã đánh mất nhân hình.
- Nhân tính: Triền miên trong cơn say, đập đầu, chửi bới, phá phách và trở thành công cụ cho Bá Kiến ⇒ Chí Phèo đã đánh mất nhân tính.
- Quá trình tha hóa của Chí Phèo: Đến nhà Bá Kiến trả thù ⇒ Chí mắc mưu, trở thành tay sai đắc lực cho Bá Kiến.
⇒ Chí đã bị cướp đi cả nhân hình lẫn nhân tính, trở thành nạn nhân đau đớn của xã hội bất công.
d. Cuộc gặp gỡ giữa Chí Phèo và Thị Nở
- Tình yêu thương chân thành của Thị Nở đã đánh thức bản chất lương thiện vốn có trong Chí Phèo.
- Về nhận thức: Chí nhận ra mọi âm thanh của cuộc sống xung quanh.
- Nhận ra bi kịch trong cuộc đời mình và nỗi sợ hãi cô đơn, cô độc.
- Về ý thức: Chí khao khát trở lại con người lương thiện và mong muốn hòa nhập với mọi người.
- Hình ảnh bát cháo hành là chi tiết nghệ thuật độc đáo, chân thực và giàu ý nghĩa: lần đầu tiên và cũng là lần cuối cùng Chí được hưởng hạnh phúc trong tình yêu thương.
⇒ Chí Phèo đã hoàn toàn thức tỉnh, khao khát được sống một cuộc đời lương thiện.
e. Bi kịch bị cự tuyệt
- Nguyên nhân: Bà cô Thị Nở không đồng ý cho Thị lấy Chí Phèo → định kiến xã hội đã đẩy Chí vào bi kịch.
- Diễn biến tâm trạng của Chí Phèo:
- Lúc đầu: Chí ngạc nhiên trước thái độ lạnh nhạt của Thị Nở.
- Sau đó, Chí hiểu ra mọi chuyện: xách dao đến nhà Bá Kiến, giết chết Bá Kiến và tự kết liễu đời mình.
⇒ Cái chết của Chí Phèo là bi kịch đau đớn của một con người trên ngưỡng cửa trở về cuộc sống lương thiện.
4. Đặc sắc nghệ thuật
- Xây dựng nhân vật điển hình trong hoàn cảnh điển hình, phản ánh chân thực xã hội đương thời.
- Nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật sắc sảo, tinh tế.
- Ngôn ngữ giản dị, gần gũi nhưng giàu sức biểu cảm.
- Kết cấu truyện mới mẻ, tưởng như tự do nhưng lại rất chặt chẽ và logic.
- Cốt truyện và các tình tiết được xây dựng hấp dẫn, biến hóa đầy kịch tính, thu hút người đọc từ đầu đến cuối.
III. Kết bài
- Khẳng định lại những giá trị nổi bật về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm Chí Phèo.
- Với tác phẩm này, Nam Cao đã lên án mạnh mẽ xã hội thực dân nửa phong kiến, đồng thời trân trọng, phát hiện và khẳng định bản chất tốt đẹp của con người, ngay cả khi họ bị đẩy đến bờ vực tha hóa.
...................
Tải File để xem thêm dàn ý chi tiết phân tích bài Chí Phèo
Sơ đồ tư duy phân tích tác phẩm Chí Phèo của Nam Cao

Chí Phèo phân tích
Có ý kiến cho rằng: “Chi tiết nhỏ làm nên nhà văn lớn”. Quả thật, chi tiết nghệ thuật tuy nhỏ nhưng mang ý nghĩa vô cùng quan trọng trong tác phẩm. Chi tiết không chỉ thể hiện, giải thích mà còn làm nổi bật tư tưởng nghệ thuật của nhà văn, trở thành điểm hội tụ của thông điệp tác giả gửi gắm. Giáo sư Nguyễn Đăng Mạnh từng nhận định: “Ở mỗi truyện ngắn, mỗi chi tiết đều có vị trí quan trọng như mỗi chữ trong bài thơ tứ tuyệt. Trong đó, có những chi tiết đóng vai trò đặc biệt như nhãn tự trong thơ vậy”. Minh chứng rõ ràng nhất cho nhận định này là tác phẩm “Chí Phèo” của Nam Cao.
Trước hết, trong nhận định của Nguyễn Đăng Mạnh, hai chữ “chi tiết” được nhắc đến. Chi tiết nghệ thuật là những yếu tố nhỏ nhưng chứa đựng cảm xúc và tư tưởng lớn. Tác phẩm nghệ thuật hấp dẫn người đọc nhờ nhiều yếu tố, trong đó chi tiết đóng vai trò then chốt. Truyện ngắn thường cô đọng, hàm súc nên mỗi chi tiết đều phải được chọn lọc kỹ lưỡng. Chi tiết này dẫn đến chi tiết khác, tạo nên sự hấp dẫn và chiều sâu ý nghĩa. Thậm chí, có những chi tiết đóng vai trò như “nhãn tự” trong thơ tứ tuyệt, góp phần hình thành tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm. Truyện ngắn “Chí Phèo” của Nam Cao là minh chứng xuất sắc cho điều này, với những chi tiết đặc sắc như tiếng chửi của Chí, bát cháo hành, hay cái chết của Bá Kiến.
Ngay từ đầu tác phẩm, chi tiết Chí Phèo chửi đã gây ấn tượng mạnh. Chí xuất hiện không phải bằng hình ảnh mà bằng tiếng chửi: “chửi trời, chửi đời, chửi cả làng Vũ Đại, chửi cha đứa nào không chửi nhau với hắn, chửi đứa chết mẹ nào đẻ ra thân hắn”. Đó là tiếng chửi đau đớn của một con người ý thức được bi kịch của mình. Chí bị đẩy ra khỏi xã hội loài người, sống mà không được coi là người. Chi tiết này không chỉ thu hút người đọc mà còn thể hiện sự xót xa, thương cảm của Nam Cao dành cho nhân vật.
Chí Phèo sinh ra trong cảnh bơ vơ, không cha không mẹ, được dân làng truyền tay nhau nuôi nấng. Lớn lên, Chí làm thuê cho nhà Bá Kiến, từng có ước mơ giản dị về một cuộc sống bình yên. Nhưng cơn ghen vu vơ của Bá Kiến đã đẩy Chí vào tù. Sau bảy tám năm, Chí trở về với bộ dạng gớm ghiếc: đầu trọc, răng cạo trắng, mặt đen và hai mắt gườm gườm. Từ một người hiền lành, Chí trở thành kẻ lưu manh, say xỉn triền miên và làm tay sai cho Bá Kiến. Cuộc gặp gỡ với Thị Nở đã đánh thức phần người trong Chí. Lần đầu tiên sau bao năm, Chí tỉnh rượu và cảm nhận được vẻ đẹp của cuộc sống: ánh nắng, tiếng chim hót, tiếng người bán hàng… Chi tiết này cho thấy Nam Cao không lên án Chí mà trái lại, ông tin rằng bản chất lương thiện vẫn tồn tại trong con người ấy.
Chi tiết bát cháo hành và hơi cháo hành được coi là “nhãn tự” của tác phẩm. Bát cháo hành Thị Nở nấu không chỉ giải cảm mà còn giải độc cho tâm hồn Chí. Đó là hương vị của tình người, của sự chăm sóc và yêu thương. Chí cảm động đến rơi nước mắt, lần đầu tiên được hưởng sự quan tâm từ một người phụ nữ. Chi tiết này khẳng định rằng tình thương có thể cứu rỗi linh hồn con người, ngay cả khi họ đã bị tha hóa.
Hơi cháo hành cũng là chi tiết đặc sắc. Nó khiến Chí nhớ lại ước mơ giản dị về một cuộc sống bình yên: “chồng cuốc mướn, vợ dệt vải, nuôi lợn làm vốn”. Chí muốn làm hòa với mọi người và khao khát được sống lương thiện. Nhưng định kiến xã hội đã ngăn cản hạnh phúc của Chí. Khi Thị Nở từ chối, Chí đau đớn và phẫn nộ. Chi tiết Chí ôm mặt khóc cho thấy sự thức tỉnh của một con người, không còn là kẻ lưu manh vô cảm.
Cuối cùng, Chí Phèo giết Bá Kiến rồi tự kết liễu đời mình. Hành động này là lời tố cáo đanh thép xã hội vô nhân đạo, nơi quyền làm người bị chà đạp. Câu hỏi “Ai cho tao lương thiện?” vang lên đầy cay đắng, chất chứa nỗi đau của một con người bị cự tuyệt. Cái chết của Chí là bi kịch của người nông dân nghèo trong xã hội cũ, đồng thời là tiếng kêu cứu về quyền làm người.
Các chi tiết nghệ thuật trong “Chí Phèo” không chỉ làm nổi bật chủ đề tác phẩm mà còn thể hiện tài năng của Nam Cao. Từ tiếng chửi, bát cháo hành, đến cái chết của Chí, mỗi chi tiết đều góp phần khắc họa chân thực bi kịch của người nông dân bị tha hóa. Qua đó, Nam Cao đã lên án xã hội bất công và khẳng định sức mạnh của tình thương trong việc cứu rỗi linh hồn con người.
Như giáo sư Nguyễn Đăng Mạnh đã nhận xét: “Ở mỗi truyện ngắn, mỗi chi tiết đều có vị trí quan trọng như mỗi chữ trong bài thơ tứ tuyệt. Trong đó, có những chi tiết đóng vai trò đặc biệt như nhãn tự trong thơ vậy”. “Chí Phèo” của Nam Cao là minh chứng xuất sắc cho nhận định này, với những chi tiết nghệ thuật đặc sắc, góp phần làm nên một kiệt tác văn học.
“Tao muốn làm người lương thiện
Ai cho tao lương thiện”?
Câu hỏi này không chỉ là lời kêu cứu của Chí Phèo mà còn là lời tố cáo xã hội vô nhân đạo. Nó cho thấy rằng lương thiện vốn là quyền cơ bản của con người, nhưng đã bị xã hội cũ tước đoạt. Cái chết của Chí là bi kịch đau đớn, nhưng cũng là lời cảnh tỉnh về sự cần thiết phải thay đổi xã hội.
Các chi tiết trong “Chí Phèo” không chỉ làm nổi bật chủ đề tác phẩm mà còn thể hiện tài năng của Nam Cao. Từ tiếng chửi, bát cháo hành, đến cái chết của Chí, mỗi chi tiết đều góp phần khắc họa chân thực bi kịch của người nông dân bị tha hóa. Qua đó, Nam Cao đã lên án xã hội bất công và khẳng định sức mạnh của tình thương trong việc cứu rỗi linh hồn con người.
Như giáo sư Nguyễn Đăng Mạnh đã nhận xét: “Ở mỗi truyện ngắn, mỗi chi tiết đều có vị trí quan trọng như mỗi chữ trong bài thơ tứ tuyệt. Trong đó, có những chi tiết đóng vai trò đặc biệt như nhãn tự trong thơ vậy”. “Chí Phèo” của Nam Cao là minh chứng xuất sắc cho nhận định này, với những chi tiết nghệ thuật đặc sắc, góp phần làm nên một kiệt tác văn học.
Qua “Chí Phèo”, ta thấy rằng chi tiết nhỏ có thể làm nên tác phẩm lớn. Mỗi chi tiết trong truyện đều được Nam Cao chọn lọc kỹ lưỡng, góp phần thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc và tài năng nghệ thuật bậc thầy của ông.
Phân tích Chí Phèo ngắn gọn
"Chí Phèo" của Nam Cao là kiệt tác văn học hiện thực, phản ánh chân thực xã hội phong kiến đầy bất công và tội ác, đồng thời khắc họa thành công hình ảnh người nông dân bị đẩy vào bước đường cùng. Qua từng trang viết, Nam Cao đã vẽ nên bức tranh xã hội đầy ám ảnh, nơi con người bị chà đạp và tha hóa.
Xuyên suốt tác phẩm là hình ảnh Chí Phèo - một người nông dân lương thiện bị xã hội chèn ép, biến thành kẻ lưu manh. Nam Cao khéo léo mở đầu tác phẩm bằng tiếng chửi của Chí: "Hắn chửi trời, chửi đất, chửi cả làng Vũ Đại. Hắn chửi đứa nào đẻ ra hắn...". Tiếng chửi ấy như lời mở đầu cho cuộc đời đầy tăm tối của Chí.
Chí Phèo sinh ra bên chiếc lò gạch cũ, được dân làng nuôi nấng, lớn lên đi làm thuê cho Bá Kiến. Vì cơn ghen vu vơ, Bá Kiến đẩy Chí vào tù, nơi bắt đầu sự tha hóa của một con người. Sau những năm tù đày, Chí trở về làng với bộ dạng gớm ghiếc: đầu trọc, răng cạo trắng, hai mắt gườm gườm. Hình ảnh người nông dân hiền lành đã biến mất, thay vào đó là một kẻ lưu manh đáng sợ.
Xã hội đã cướp đi nhân cách và bản tính lương thiện của Chí. Hắn trở thành kẻ chuyên rạch mặt ăn vạ, phá tan bao gia đình ở làng Vũ Đại. Cả làng sợ hắn vì bộ mặt gớm ghiếc và hành động tàn bạo. Chí sống trong sự xa lánh và khinh bỉ của mọi người.
Cuộc sống của Chí thay đổi hoàn toàn, hắn sống bằng nghề đâm thuê chém mướn. Chí bị người làng xa lánh và buộc phải quay về làm tay sai cho Bá Kiến. Đây là sự bế tắc của người nông dân thấp cổ bé họng trong xã hội phong kiến, nơi họ không có lối thoát.
Nam Cao đã xây dựng thành công hình tượng Chí Phèo - điển hình cho sự tha hóa trong xã hội phong kiến. Chí là nạn nhân của một xã hội bất công, nơi con người bị đẩy vào bước đường cùng.
Nhưng Nam Cao không để Chí Phèo chìm trong bóng tối. Cuộc gặp gỡ với Thị Nở đã đánh thức khát khao sống lương thiện trong Chí. Thị Nở, dù xấu xí, thô kệch, lại là ánh sáng trong cuộc đời tăm tối của Chí. Bát cháo hành Thị nấu là chi tiết nghệ thuật giàu giá trị nhân văn, thể hiện tình người giữa xã hội thối nát.
Sau khi gặp Thị Nở, Chí nhận ra cuộc sống ngoài kia tươi đẹp biết bao. Hắn nghe thấy tiếng người đi chợ, tiếng chim hót, và khao khát được làm hòa với mọi người. Nhưng khát vọng ấy quá xa vời với Chí, bởi xã hội không cho hắn cơ hội.
Xã hội phong kiến nghiệt ngã đã cự tuyệt Chí Phèo khi bà cô Thị Nở ngăn cản mối tình của họ. Bà cô là hiện thân của định kiến xã hội, dồn Chí vào bước đường cùng. Điều này khiến Chí đau đớn, tuyệt vọng và quyết định giết Bá Kiến.
Hình ảnh Chí Phèo nằm giữa vũng máu ở sân nhà Bá Kiến là chi tiết ám ảnh người đọc. Trước khi chết, Chí hét lên: "Ai cho tao làm người lương thiện?". Câu hỏi ấy là lời tố cáo đanh thép xã hội bất công, nơi quyền làm người bị chà đạp.
Nam Cao đã thành công khi xây dựng nhân vật điển hình trong hoàn cảnh điển hình. Nghệ thuật miêu tả tâm lý và hành động của nhân vật khiến tác phẩm trở nên sinh động, hấp dẫn, đồng thời để lại nhiều suy ngẫm sâu sắc về thân phận con người trong xã hội cũ.
Phân tích Chí Phèo học sinh giỏi
"Tao muốn làm người lương thiện
Không được ! Ai cho tao lương thiện ?..."
Mỗi lần nhớ đến nhân vật Chí Phèo của Nam Cao, tôi lại nghe văng vẳng bên tai câu nói đầy đau đớn ấy và hình dung rõ gương mặt một người đàn ông vừa đáng thương vừa đáng sợ, với những vết sẹo dữ dằn in hằn trên khuôn mặt. Đôi mắt anh ta, nửa tỉnh nửa mê, ánh lên một cái nhìn thiết tha, khắc khoải. Đó là cái nhìn pha trộn giữa hăm dọa và cầu khẩn, giữa hận thù và khổ đau, giữa sám hối và khát vọng. Cái nhìn ấy không hướng về một điểm cụ thể, mà như bao trùm lên tất cả, hướng về mọi người, mọi nơi.
Đối với tôi, điều làm nên sức hút và giá trị của tác phẩm "Chí Phèo" chính là cách Nam Cao đã thay những người khốn khổ như Chí cất lên tiếng nói đầy cảm động và thấm thía - tiếng nói khát khao được sống như một con người.
Đúng vậy, đó là tiếng nói khát khao được sống như một con người. Với Chí Phèo, hai tiếng "con người" là một điều gì đó tốt đẹp và cao quý, nhưng cũng thật xa vời. Đó là một viễn ảnh, vừa như hồi ức, vừa như ước mơ; vừa gần gũi, lại vừa xa xôi. Sức sống của hình tượng Chí Phèo toát ra từ chính những khát vọng ấy, từ cách Nam Cao xây dựng nhân vật và kết cấu câu chuyện.
Để làm nổi bật khát vọng làm người của Chí Phèo, Nam Cao không chỉ miêu tả những ngày Chí tỉnh táo, hạnh phúc bên Thị Nở mà còn khéo léo lồng vào những hồi ức tươi sáng, trong trẻo của Chí về quá khứ:
- ..."Năm hai mươi tuổi, hắn làm canh điền cho ông lí Kiến, bây giờ là cụ bá Kiến ăn tiên chỉ làng..."
- ..."Hắn lại nao nao buồn, là vì mẩu chuyện ấy nhắc cho hắn một cái gì rất xa xôi. Hình như có một thời hắn đã ao ước có một gia đình nho nhỏ. Chồng cuốc mướn cày thuê, vợ dệt vải. Chúng lại bỏ một con lợn nuôi để làm vốn liếng. Khá giả thì mua dăm ba sào ruộng làm."
" - ..."Hồi ấy hắn hai mươi. Hai mươi tuổi, người ta không là đá, nhưng cũng không toàn là xác thịt. Người ta không thích cái gì người ta khinh." - v.v.
Những hình ảnh bình dị ấy từng là hiện thực trong cuộc đời Chí Phèo, nhưng giờ đây đã trở thành hồi ức xa xôi. Chí khao khát được sống như một con người, ít nhất là như con người của "năm hai mươi tuổi" hay "hồi ấy". Nhưng khát vọng ấy giờ đây chỉ còn là ảo ảnh.
Nam Cao đã dành nhiều trang viết để miêu tả những cơn say, tiếng chửi, và hành động đập phá của Chí Phèo, những thứ đang đẩy anh xuống vực sâu của sự tha hóa. Qua đó, người đọc càng thấm thía cái giá phải trả để được sống như một con người. Con đường trở về với bản tính lương thiện của Chí Phèo thật gập ghềnh và đầy chông gai.
Khát vọng làm người lương thiện của Chí Phèo cháy bỏng nhất trong đoạn anh đến nhà Bá Kiến và tuyên bố: "Tao muốn làm người lương thiện". Nhưng rồi: " - Không được ! Ai cho tao lương thiện ? Làm thế nào cho mất được những vết mảnh chai trên mặt này ? Tao không thể là người lương thiện nữa. Biết không ! Chỉ có một cách... biết không !... Chỉ còn một cách là... cái này ! Biết không !..." Chí Phèo rút dao ra, xông vào. Bá Kiến ngồi nhổm dậy, nhưng không kịp. Chí Phèo vừa chém túi bụi vừa kêu làng thật to. Nhưng chẳng ai đến kịp.
Khi mọi người đến, Chí Phèo đã nằm giữa vũng máu, mắt trợn ngược, miệng ngáp ngáp như muốn nói điều gì đó nhưng không thành tiếng. Đó là trang cuối cùng đẫm máu và nước mắt trong cuộc đời hơn bốn mươi năm của Chí Phèo. Một kết cục bi thảm: hai cái xác nằm gục trên vũng máu, kết thúc một cuộc đời đầy bi kịch.
Khi trang cuối của cuộc đời Chí Phèo khép lại, người đọc nhận ra rằng ước muốn làm người lương thiện của anh chỉ là ảo ảnh. Chí Phèo, với đôi mắt trợn ngược và miệng ngáp ngáp, đã không thể cất lên tiếng nói cuối cùng. Cơ hội tìm lại cuộc sống lương thiện của anh đã vĩnh viễn đứt gãy.
Nhưng thế nào mới được gọi là người? Và tại sao một ước muốn bình dị như được sống lương thiện lại trở nên quá xa vời, thậm chí là không tưởng đối với Chí Phèo?
Thật ra, thế nào là quỷ, thế nào là người? Thế nào là dữ, là bất lương, thế nào là hiền, là lương thiện? Câu trả lời không hề dễ dàng. Truyện ngắn của Nam Cao không đưa ra định nghĩa trực tiếp, nhưng qua cách miêu tả và quan niệm của tác giả, người đọc có thể tự tìm được câu trả lời thỏa đáng. Đặc biệt, qua những đoạn văn miêu tả phần người của Chí Phèo trước khi đi tù và sau khi tỉnh rượu, Nam Cao đã khéo léo đặt ra những câu hỏi sâu sắc về bản chất con người.
Theo cách đó, tác phẩm ngầm đưa ra một định nghĩa về con người và cuộc sống. Là người, phải biết sống bằng sức lao động của mình (như Chí Phèo từng làm canh điền cho lí Kiến). Là người, phải có lòng tự trọng (như Chí Phèo từng tỏ ra trước bà Ba). Là người, phải có bạn bè, người thân, và được sống hòa hợp với mọi người (như Chí Phèo từng có Thị Nở).
Đúng vậy, làm người ít nhất phải như thế. Khóc, cười, yêu ghét, buồn vui, giận hờn, bất bình, căm uất... đều phải như một con người. Nhưng điều quan trọng nhất là ý thức về quyền được sống như một con người. Chí Phèo, dù bị cả làng Vũ Đại xa lánh, chỉ khao khát những điều tối thiểu và chính đáng nhất. Thế mà "không được!". Lỗi này thuộc về ai? Về Chí Phèo? Về Bá Kiến? Hay về định kiến xã hội? Nam Cao không đưa ra câu trả lời đơn giản, mà để người đọc tự suy ngẫm.
Có nhiều lý do khiến Chí Phèo không thể trở lại làm người. Thứ nhất, định kiến xã hội quá nghiệt ngã, như lời bà cô Thị Nở: "Đàn ông đã chết hết cả rồi hay sao, mà lại đâm đầu đi lấy một thằng không cha. Ai lại đi lấy thằng chỉ có một nghề là rạch mặt ra ăn vạ." Thứ hai, Chí Phèo đã trượt dốc quá xa, đến lúc tỉnh ra thì đã quá muộn. Những vết sẹo trên mặt không chỉ là dấu tích của tội lỗi, mà còn là nỗi ám ảnh không thể xóa nhòa trong tâm hồn anh.
Chí Phèo đã phạm quá nhiều tội lỗi, dù là trong lúc say. Những vết sẹo trên mặt anh là minh chứng cho những gì anh đã làm. Khi Nam Cao miêu tả ngoại hình Chí Phèo lần thứ hai, ông không chỉ muốn người đọc thấy sự biến dạng của nhân hình, mà còn muốn nhấn mạnh rằng tội lỗi của Chí đã in sâu vào tâm hồn anh, không thể xóa nhòa.
Nam Cao đã khéo léo đưa Chí Phèo vào tình huống gặp Thị Nở, tỉnh táo ăn cháo hành, và đón nhận tình yêu, tình người. Điều này không chỉ giúp Chí ý thức được tình cảnh bi đát của mình, mà còn làm nổi bật khát khao được sống như một con người. Dù đáng thương hay đáng trách, Chí Phèo cuối cùng cũng không thể tha thứ cho kẻ thù của mình và cho chính bản thân.
Tác phẩm "Chí Phèo" không chỉ kể về quá trình lưu manh hóa, mà còn là hành trình thức tỉnh của nhân vật. Những đoạn văn hay nhất của tác phẩm thuộc về phần này, khi Chí Phèo từ sau khi gặp Thị Nở đến lúc tự kết liễu đời mình. Qua đó, Nam Cao đã khắc họa rõ nét nỗi đau và khát vọng của một con người bị cự tuyệt.
Trọng tâm của tác phẩm là quá trình thức tỉnh và vỡ lẽ của Chí Phèo. Những đoạn văn miêu tả tâm lý nhân vật từ sau khi gặp Thị Nở đến lúc tự kết liễu đời mình là những phần hay nhất của truyện. Qua đó, Nam Cao đã làm nổi bật khát khao được sống như một con người của Chí Phèo.
Chí Phèo khao khát được sống như một con người: biết cười khóc, buồn vui, được yêu thương và hạnh phúc bình dị. Cuộc gặp gỡ với Thị Nở là sự bù đắp cho những gì Chí chưa từng có: tình yêu, tình bạn, và cả tình mẹ. Nhưng giấc mơ ấy đã tan vỡ ngay khi nó sắp thành hiện thực.
Khi giấc mơ của Chí Phèo sắp thành hiện thực, nó cũng là lúc mọi thứ đổ vỡ. Nam Cao đã miêu tả sự tuyệt vọng của Chí Phèo một cách chân thực và đau đớn, khiến người đọc không khỏi xót xa. Càng tuyệt vọng, tiếng nói khát khao được sống như một con người của Chí càng trở nên thiết tha và khắc khoải.
Đọc sáng tác của Nam Cao, nhiều khi ta không khỏi băn khoăn. Việc ông viết rất hay về bi kịch của người trí thức nghèo như Điền, Hộ, Thứ,... là điều dễ hiểu, vì bản thân ông từng trải qua những cảnh ngộ đó. Nhưng việc ông viết về đời sống nông dân nghèo cũng rất xuất sắc, cho thấy khả năng nhập vai và sự thấu hiểu sâu sắc của ông.
Nam Cao có khả năng nhập cuộc và nhập vai đáng nể. Dù không phải là nông dân, ông vẫn viết về họ một cách chân thực và cảm động. Điều này chứng tỏ ông có cái nhìn tinh tế, sâu sắc và một trái tim đầy lòng trắc ẩn với những khổ đau và khát vọng của con người.
Qua tác phẩm "Chí Phèo", Nam Cao không chỉ khắc họa bi kịch của một con người, mà còn đặt ra những câu hỏi sâu sắc về bản chất con người và xã hội. Ông đã thành công trong việc kết hợp giữa nghệ thuật kể chuyện và tư tưởng nhân văn, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.
Phân tích Chí Phèo đạt điểm cao
Chí Phèo, dù chỉ là một truyện ngắn và là tác phẩm sớm của Nam Cao về đề tài nông dân, nhưng lại là sự kết tinh tài năng của nhà văn. Nếu Nam Cao được coi là "nhà văn của nông dân" – cùng với Ngô Tất Tố – thì Chí Phèo chính là minh chứng rõ ràng nhất cho điều đó.
Khác với nhiều truyện ngắn cùng đề tài, Chí Phèo phản ánh hiện thực trên cả bề rộng không gian (làng Vũ Đại) và bề dài thời gian. Làng Vũ Đại trong tác phẩm chính là hình ảnh thu nhỏ của xã hội nông thôn Việt Nam đương thời, với những mâu thuẫn giai cấp sâu sắc.
Những năm 1940 – 1945, nông thôn là đề tài lớn trong văn xuôi. Các nhà văn tiếp cận đề tài này theo nhiều hướng khác nhau: từ phong tục tập quán (Trần Tiêu, Tô Hoài, Bùi Hiển, Kim Lân) đến những xung đột gia đình (Thanh Tịnh). Tuy nhiên, các hướng tiếp cận này thường hạn chế tầm khái quát xã hội. Chí Phèo của Nam Cao là một ngoại lệ, với bức tranh xã hội rộng lớn và xung đột giai cấp quyết liệt.
Chí Phèo không chỉ là câu chuyện về một cá nhân, mà là bức tranh toàn cảnh về xã hội nông thôn với hệ thống tôn ti, trật tự rõ ràng. Từ cụ tiên chỉ Bá Kiến đến lớp đàn anh, đàn em, và cuối cùng là những người nông dân nghèo khổ. Nam Cao đã phơi bày mối quan hệ phức tạp giữa các tầng lớp, đặc biệt là sự tranh giành quyền lực trong nội bộ bọn cường hào.
Nam Cao kế thừa và phát huy mạch cảm hứng từ văn học hiện thực thời kỳ Mặt trận Dân chủ, xây dựng hình tượng điển hình về giai cấp thống trị. Nhân vật Bá Kiến được khắc họa sinh động với những nét tính cách gian hùng, thâm độc, tiêu biểu cho bọn cường hào cáo già.
Chân dung Bá Kiến hiện lên rõ nét qua giọng quát sang trọng, lối nói ngọt nhạt, và đặc biệt là nụ cười Tào Tháo. Nam Cao không sa đà vào chi tiết đời tư thối nát của nhân vật, mà tập trung vào bản chất xã hội của Bá Kiến, đặc biệt trong mối quan hệ với người nông dân bị áp bức.
Bá Kiến là hiện thân của sự thâm độc và khôn ngoan trong nghệ thuật thống trị. Từ những phương châm "mềm nắn, rắn buông" đến chiến lược dùng người, lão cường hào này luôn biết cách duy trì quyền lực và bóc lột người khác một cách tinh vi. Nam Cao đã khắc họa rõ nét tâm địa của Bá Kiến, từ việc lợi dụng Chí Phèo đến những âm mưu đẩy người khác vào cảnh chém giết lẫn nhau.
Thế giới nhân vật nông dân trong Chí Phèo tuy không đông đúc nhưng rất phức tạp và sống động. Nam Cao tập trung vào hai hạng người: những người thấp cổ bé họng bị ức hiếp và những người bị xúc phạm nhân phẩm. Chí Phèo là nhân vật tiêu biểu, vừa là nạn nhân của sự áp bức, vừa là kẻ bị xã hội cự tuyệt.
Nam Cao không chỉ vạch ra nỗi khổ vật chất của người nông dân, mà còn đi sâu vào sự hủy hoại tâm hồn và nhân tính. Chí Phèo bị xã hội tước đoạt quyền làm người, trở thành "con quỷ dữ" trong mắt mọi người. Tiếng chửi của Chí không chỉ là sự phẫn uất, mà còn là lời kêu cứu tuyệt vọng từ một con người bị cự tuyệt.
Chí Phèo là hiện tượng có tính quy luật trong xã hội nông thôn Việt Nam trước cách mạng. Từ một người nông dân lương thiện, Chí bị đẩy vào con đường lưu manh, trở thành công cụ trong tay bọn cường hào. Nam Cao đã vạch ra sự mỉa mai đau xót khi Chí Phèo, từ chỗ hung hăng đòi nợ, lại trở thành tay sai của Bá Kiến chỉ sau vài câu nói ngọt nhạt.
Đoạn văn miêu tả sự thức tỉnh của Chí Phèo sau đêm gặp Thị Nở là một trong những đoạn tuyệt bút của Nam Cao. Chí Phèo tỉnh dậy với những cảm xúc lạ lùng, lần đầu tiên nghe thấy tiếng chim hót, tiếng người đi chợ, và nhận ra cuộc sống xung quanh. Cuộc gặp gỡ với Thị Nở như một tia chớp xé tan màn đêm tăm tối trong cuộc đời Chí.
Bát cháo hành Thị Nở mang đến không chỉ là hương vị ấm áp, mà còn là tình yêu thương chân thành lần đầu tiên Chí Phèo được nhận. Chí cảm động đến rơi nước mắt, nhận ra mình vẫn còn khát khao được sống lương thiện. Đó là sự hồi sinh của linh hồn, khi bản chất tốt đẹp của người nông dân lao động trỗi dậy sau bao năm bị vùi lấp.
Tình yêu của Thị Nở không chỉ đánh thức linh hồn Chí Phèo, mà còn mở ra con đường trở lại làm người. Chí khao khát được hòa nhập với xã hội, được sống như một con người lương thiện. Nhưng định kiến xã hội và sự cự tuyệt của bà cô Thị Nở đã dập tắt hy vọng đó, đẩy Chí vào bi kịch không lối thoát.
Chí Phèo là tiếng kêu đau đớn về quyền làm người, về khát vọng được sống lương thiện trong một xã hội bất công. Nam Cao đã khắc họa thành công bi kịch của người nông dân bị tha hóa, đồng thời thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc: dù bị đẩy vào bước đường cùng, con người vẫn khao khát được sống như một con người.
Tư tưởng nhân đạo và bút lực phi thường của Nam Cao được thể hiện rõ nét qua đoạn miêu tả tấn bi kịch tinh thần của Chí Phèo. Truyện ngắn này càng về cuối càng trở nên hấp dẫn, không chỉ vì cốt truyện đầy kịch tính, biến hóa khôn lường, mà còn nhờ tầm tư tưởng ngày càng được nâng cao một cách bất ngờ.
Nhiều người coi Chí Phèo là bi kịch số phận, nhưng nếu hiểu sâu hơn, bi kịch thực sự của Chí chỉ bắt đầu khi anh thức tỉnh, khao khát trở lại làm người nhưng bị cự tuyệt một cách lạnh lùng. Đó là bi kịch của một con người bị từ chối quyền làm người, một nỗi đau đớn tột cùng.
Khi nhận ra xã hội không công nhận mình, Chí Phèo vật vã trong đau đớn. Hắn uống rượu, nhưng lạ thay, càng uống càng tỉnh. Trong cơn say, Chí vẫn ý thức được nỗi đau khốn cùng về thân phận. Hắn ôm mặt khóc rưng rức, rồi lại uống, uống đến say mềm người. Hắn đi với con dao, vừa đi vừa chửi, nhưng lần này khác hẳn mọi khi. Chí Phèo quằn quại trong tuyệt vọng, thấm thía tội ác của kẻ thù. Hắn đến thẳng nhà Bá Kiến, trợn mắt chỉ tay vào mặt lão, đòi lại quyền làm người, đòi lại bộ mặt đã bị vằm nát của mình. Chí Phèo chết trên ngưỡng cửa trở về cuộc sống, chết trong nỗi đau đớn tột cùng.
Chí Phèo chết trong vũng máu, với niềm khao khát lớn lao là được làm người lương thiện không thành hiện thực. Câu nói cuối cùng của Chí, "Ai cho tao lương thiện?", vừa đanh thép, phẫn nộ, vừa mang sắc thái triết học và âm điệu bi thống, khiến người đọc sững sờ và day dứt không thôi. Đó là câu hỏi lớn không lời đáp, một vấn đề nhức nhối trong xã hội đương thời, được Nam Cao đặt ra một cách bức thiết và sâu sắc, góp phần đưa Chí Phèo trở thành một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của văn xuôi Việt Nam.
Phân tích Chí Phèo
Nam Cao, một nhà văn xuất sắc với các tác phẩm về người nông dân, đã tạo nên kiệt tác 'Chí Phèo', khẳng định tài năng và phong cách nghệ thuật độc đáo của ông. Tác phẩm này vẽ nên bức tranh sống động về cuộc sống của người nông dân dưới ách áp bức của địa chủ, dẫn họ đến con đường tha hóa và xuống tận cùng của xã hội.
Truyện 'Chí Phèo' tái hiện hình ảnh nông thôn Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám, với một bên là những nhân vật như Bá Kiến, Lí Cường, Đội Tảo, Bát Tùng và bè đảng của họ, sống xa hoa, tàn ác; và bên kia là những người dân quê nghèo khổ, luôn sống trong sợ hãi và nhẫn nhục. Những người như Chí Phèo, Năm Thọ, Binh Chức đại diện cho tầng lớp bị lưu manh hóa, trở thành công cụ của bọn cường hào.
Nam Cao đã khắc họa bức tranh xã hội đầy kịch tính và xung đột, làm nổi bật những mâu thuẫn sâu sắc trong xã hội.
Qua nhân vật Chí Phèo, Nam Cao đặt ra vấn đề về sự tha hóa và mất nhân tính do áp bức và nghèo đói. Tác giả phân tích sâu sắc về cuộc sống và số phận con người, nhấn mạnh quyền sống và nhân phẩm ngay cả ở những người bị xã hội ruồng bỏ.
Truyện 'Chí Phèo' còn giúp người đọc thấu hiểu nỗi đau của những người không được sống như một con người bình thường, mong muốn được làm người lương thiện. Sự kết hợp giữa yếu tố xã hội và nhân bản làm tăng giá trị văn học của tác phẩm.
Các nhân vật trong truyện của Nam Cao đều có tính cách đặc trưng, từ Chí Phèo, Thị Nở đến Bá Kiến, Lí Cường, mỗi người đều có nét riêng biệt, không thể lẫn vào đâu được.
Bá Kiến là hình ảnh điển hình của tầng lớp cường hào ở nông thôn, với sự gian ác và thủ đoạn. Ông ta biết cách điều khiển và lợi dụng người khác để củng cố quyền lực của mình.
Chí Phèo, từ một người nông dân hiền lành, trở thành tên lưu manh sau khi bị Bá Kiến đẩy vào tù. Anh ta phục vụ Bá Kiến lâu dài, nhưng cuối cùng nhận ra sự thật về kẻ thù của mình.
Trong truyện, Chí Phèo gặp Bá Kiến ba lần, mỗi lần đều thể hiện sự thay đổi trong tính cách và nhận thức của Chí Phèo về Bá Kiến và xã hội.
Lần thứ hai Chí Phèo gặp Bá Kiến, anh ta đòi đi tù vì không còn gì để mất. Bá Kiến khôn khéo lợi dụng tình huống này để đẩy Chí Phèo vào những việc làm có lợi cho mình.
Lần cuối cùng, Chí Phèo gặp Bá Kiến sau khi bị Thị Nở từ chối. Trong cơn tuyệt vọng, Chí Phèo đã giết Bá Kiến rồi tự sát, một kết thúc đầy bi kịch và suy ngẫm.
Cuộc gặp gỡ với Thị Nở đã tạo nên bước ngoặt trong cuộc đời Chí Phèo, khiến anh ta nhận ra giá trị của cuộc sống và khát khao được làm người lương thiện.
Nam Cao không chỉ miêu tả Chí Phèo như một nạn nhân của xã hội mà còn là biểu tượng của bi kịch con người bị tước đoạt quyền sống và hạnh phúc.
Ngôn ngữ trong truyện của Nam Cao rất sinh động và gần gũi với đời sống, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc của tác giả về ngôn ngữ và văn hóa dân gian.
Chỉ với sự thấu hiểu sâu sắc và lòng cảm thông chân thành dành cho số phận người nông dân, Nam Cao mới có thể tạo nên một kiệt tác văn học đầy giá trị như thế. Qua ngòi bút tài hoa của mình, ông đã vẽ nên một bức tranh xã hội chân thực, nơi những tên địa chủ cường hào độc ác ngang nhiên chà đạp lên mảnh đời của những người nông dân nghèo khổ. Họ bị áp bức, bóc lột đến tận cùng, không còn lối thoát, không được quyền sống một cuộc đời đúng nghĩa.
Phân tích Chí Phèo ngắn gọn
Nam Cao, một nhà văn xuất thân từ làng Đại Hoàng, nơi nạn cường hào áp bức người dân đến cùng cực, đã mang vào tác phẩm của mình tình yêu thương và nỗi trăn trở sâu sắc về số phận con người. Truyện ngắn “Chí Phèo” là đỉnh cao trong sự nghiệp sáng tác của ông, phản ánh chân thực bức tranh xã hội Việt Nam đầy bi kịch và bất công.
Ra đời trong thời kỳ phong trào văn học hiện thực phê phán lên ngôi, “Chí Phèo” khai thác chủ đề quen thuộc về người nông dân nhưng với cách thể hiện độc đáo. Khác với những nhân vật như chị Dậu hay lão Hạc, Chí Phèo là hiện thân của nỗi đau bị tha hóa do định kiến xã hội, một bi kịch khiến tác phẩm trở thành kiệt tác của văn học hiện thực.
Chí Phèo, một đứa trẻ bị bỏ rơi bên lò gạch cũ, lớn lên trong sự chuyển giao từ nhà này sang nhà khác. Tuổi thơ bất hạnh của hắn là tiền đề cho một tương lai đen tối. Ước mơ giản dị của Chí về một cuộc sống bình yên bên vợ con và mảnh ruộng nhỏ đã bị xã hội tàn nhẫn chôn vùi.
Bá Kiến, kẻ cường hào gian ác, đã đẩy Chí vào con đường tha hóa bằng cách tống hắn vào tù chỉ vì lòng ghen tuông mù quáng. Sau bảy, tám năm tù tội, Chí trở về làng với hình hài và tâm hồn biến dạng, trở thành tay sai đắc lực cho Bá Kiến và gieo rắc nỗi kinh hoàng cho dân làng Vũ Đại.
Chí Phèo, với cái đầu trọc lốc, răng cạo trắng hớn, và những hình xăm rồng phượng trên ngực, trở thành nỗi ám ảnh của làng Vũ Đại. Hắn sống một cuộc đời say xỉn triền miên, làm tay sai cho Bá Kiến và hủy hoại hạnh phúc của biết bao gia đình. Những vết sẹo trên mặt hắn là minh chứng cho sự tha hóa không thể cứu vãn.
Cuộc gặp gỡ với Thị Nở, người đàn bà xấu xí và ngờ nghệch, đã mang đến cho Chí Phèo một tia hy vọng về cuộc sống lương thiện. Bát cháo hành Thị nấu cho hắn không chỉ là món ăn mà còn là biểu tượng của tình người và khát vọng được làm người. Nhưng hạnh phúc ngắn ngủi ấy nhanh chóng tan vỡ khi Thị Nở rời bỏ hắn, đẩy Chí vào tuyệt vọng tột cùng.
Trong cơn tuyệt vọng, Chí Phèo tìm đến Bá Kiến và giết chết kẻ đã hủy hoại cuộc đời mình. Câu nói “Tao muốn làm người lương thiện” vang lên đầy đau đớn, nhưng hắn biết mình không thể quay lại được nữa. Cái chết của Chí là lời tố cáo đanh thép về một xã hội tàn nhẫn đã đẩy con người vào đường cùng.
“Chí Phèo” kết thúc trong ám ảnh và day dứt, để lại trong lòng người đọc nỗi xót xa cho số phận những người nông dân nghèo khổ. Nam Cao, với ngòi bút sắc sảo và tấm lòng nhân đạo, đã tạo nên một kiệt tác văn học có giá trị tố cáo mạnh mẽ và sức ám ảnh lâu dài.
.................
Tải file tài liệu để xem thêm bài văn mẫu phân tích bài Chí Phèo
- Soạn bài Trao đổi về một vấn đề - Ngữ văn lớp 7 trang 31 sách Cánh diều tập 2: Hướng dẫn chi tiết và sâu sắc
- Thuyết Minh Về Tác Phẩm Dưới Bóng Hoàng Lan: Hướng Dẫn Viết Văn Bản Thuyết Minh Mẫu Lớp 11
- Soạn bài Bụng và Răng, Miệng, Tay, Chân - Ngữ văn lớp 7 trang 10 sách Cánh diều tập 2: Hướng dẫn chi tiết và sâu sắc
- Văn mẫu lớp 7: Sáng tác thơ bốn chữ hoặc năm chữ (20 bài mẫu) - Tuyển tập văn học lớp 7
- Tóm tắt truyện ngắn Làng của Kim Lân: Sơ đồ tư duy chi tiết và 25 mẫu tóm tắt lớp 9 xuất sắc nhất