Văn Mẫu Lớp 10: Nghị Luận Phân Tích & Đánh Giá Tác Phẩm Thơ (Dàn Ý + 7 Bài Mẫu) - Kết Nối Tri Thức
Nghị Luận Phân Tích & Đánh Giá Tác Phẩm Thơ với 7 bài mẫu xuất sắc cùng hướng dẫn chi tiết cách viết. Tài liệu này sẽ cung cấp nguồn tham khảo phong phú, giúp bạn nắm vững cách triển khai bài văn nghị luận phân tích và đánh giá thơ một cách sâu sắc và ấn tượng.

TOP 7 bài nghị luận phân tích, đánh giá tác phẩm thơ chất lượng cao, bao gồm cả bài ngắn gọn và bài đầy đủ, giúp bạn ôn luyện hiệu quả. Để viết một bài văn nghị luận phân tích đánh giá thơ hay, cần có lập luận chặt chẽ, luận điểm rõ ràng, sắc bén, và bố cục mạch lạc. Dưới đây là 7 mẫu bài xuất sắc, mời bạn tham khảo và áp dụng.
Phân Tích & Đánh Giá Bài Thơ Mùa Xuân Chín
Dàn ý phân tích bài thơ Mùa xuân chín của Hàn Mặc Tử
1. Mở bài
Bài thơ Mùa xuân chín là một trong những tác phẩm tiêu biểu, góp phần khẳng định tài năng và phong cách độc đáo của nhà thơ Hàn Mặc Tử.
2. Thân bài
- Dấu hiệu báo xuân sang:
- Làn nắng ửng hồng
- Khói mơ tan trong không gian
- Mái nhà tranh bên giàn thiên lý
-> Khung cảnh thanh bình, giản dị, mang vẻ đẹp duyên dáng và đầy tình yêu thương
- Cảnh vật thôn quê ngập tràn hơi thở của mùa xuân:
- Làn mưa xuân nhẹ nhàng tưới mát sức sống mới
- Cỏ cây xanh tươi, tràn đầy nhựa sống
- Niềm vui rạng rỡ của con người khi xuân về
- Niềm hạnh phúc ngọt ngào của đôi lứa
- Tiếng thơ ngây khiến lòng người xao xuyến, bâng khuâng
=> Mùa xuân mang hương vị "chín" của tình người, của cuộc đời
3. Kết bài
Với ngôn ngữ tinh tế và tấm lòng chân thành, Hàn Mặc Tử đã tạo nên một "mùa xuân chín" trọn vẹn, đầy đặn và đầy cảm xúc.
Phân tích Mùa xuân chín - Mẫu 1
Nhà thơ Chế Lan Viên từng nhận xét về Hàn Mặc Tử: "Trước không có ai, sau không có ai, Hàn Mặc Tử như một ngôi sao chổi xoẹt qua bầu trời Việt Nam với cái đuôi chói lòa, rực rỡ của mình". Hàn Mặc Tử để lại cho nền thơ ca Việt Nam nhiều tác phẩm xuất sắc, trong đó có bài thơ Mùa xuân chín. Hồn thơ của ông thường được gọi là "hồn thơ điên", xuất phát từ số phận bất hạnh và những ám ảnh về "trăng" và "máu". Tuy nhiên, trong tác phẩm này, thi nhân đã vẽ nên bức tranh thiên nhiên mùa xuân tràn đầy sức sống, thể hiện tình yêu thiên nhiên và khát khao giao cảm mãnh liệt với cuộc đời.
Ngay từ nhan đề, bài thơ đã gợi lên vẻ đẹp trọn vẹn của mùa xuân. Từ "chín" kết hợp với "mùa xuân" tạo nên hình ảnh mùa xuân đang ở độ đẹp nhất, căng tràn nhựa sống. Đồng thời, nó cũng thể hiện sự tiếc nuối của thi nhân trước vẻ đẹp phù du, không thể níu giữ. Mạch cảm xúc của bài thơ đi từ ngoại cảnh đến tâm cảnh, khắc họa rõ nét tâm trạng của nhân vật trữ tình.
Bài thơ được triển khai thông qua hệ thống hình ảnh giàu sức gợi, các biện pháp tu từ tinh tế, cùng sự phối hợp nhịp điệu và vần điệu linh hoạt. Nhân vật trữ tình vừa hòa mình vào thiên nhiên, trân trọng những vẻ đẹp giản dị của cuộc sống, vừa có những khoảnh khắc thoát ly khỏi thực tại để suy tư, trăn trở. Giọng điệu bài thơ cũng biến chuyển liên tục, từ tha thiết, say đắm đến trầm lắng, tạo nên sự lắng đọng trong cảm xúc.
Thiên nhiên mùa xuân được khắc họa qua những hình ảnh sống động: "làn nắng ửng", "khói mơ tan", "bóng xuân sang", "sóng cỏ xanh tươi gợn tới trời". Hình ảnh "làn nắng ửng" gợi lên màu vàng nhạt của nắng sớm, trong trẻo và dịu dàng. "Khói mơ tan" có thể hiểu là làn khói bếp buổi sớm hoặc sương mờ tan dần trong nắng. Sự kết hợp giữa "làn nắng ửng" và "khói mơ tan" tạo nên khung cảnh bình yên, thanh tĩnh của buổi sáng mùa xuân. Câu thơ "sột soạt gió trêu tà áo biếc" với biện pháp đảo ngữ và từ láy "sột soạt" vừa diễn tả âm thanh, vừa nhấn mạnh sự tinh nghịch của gió. Hình ảnh "Trên giàn thiên lí bóng xuân sang" sử dụng ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, khiến mùa xuân trở nên hữu hình. Nhịp thơ linh hoạt và cách gieo vần "vàng" - "sang", "trời" - "chơi" mở ra không gian mùa xuân rộng lớn, tràn đầy sức sống.
Trong khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp, hình ảnh con người hiện lên với vẻ đẹp trẻ trung, tràn đầy sức sống. Hình ảnh "bao cô thôn nữ hát trên đồi" vừa gợi lên đối tượng, vừa miêu tả hành động và không gian cụ thể. Câu thơ "- Ngày mai trong đám xuân xanh ấy,/ Có kẻ theo chồng bỏ cuộc chơi" đột ngột chuyển thành lời nói trực tiếp, thể hiện sự tiếc nuối tuổi xuân. "Tiếng ca" được nhân hóa qua từ láy "vắt vẻo", "hổn hển", "thầm thĩ", tạo nên sự đa dạng trong âm điệu, lúc nhẹ nhàng, lúc dồn dập. Trong khung cảnh mùa xuân, con người hiện lên với tiếng hát trong trẻo, rộn rã.
Khổ thơ cuối mang đến sự chùng xuống trong cảm xúc của nhân vật trữ tình. Hình ảnh "khách xa" có thể là người từ phương xa đến hoặc chính tác giả ẩn mình trong vai trò khách. Từ láy "bâng khuâng" gợi lên cảm giác buồn man mác, kết hợp với từ "sực" diễn tả sự bất chợt của nỗi nhớ quê hương. Câu thơ "- Chị ấy, năm nay còn gánh thóc/ Dọc bờ sông trắng nắng chang chang?" với cách ngắt nhịp 4/3 và dấu gạch ngang đầu câu trở thành lời nói trực tiếp, thể hiện nỗi nhớ da diết về quê hương. Cách gieo vần "làng" - "chang chang" tạo nên sự vang vọng trong cảm xúc, khắc họa rõ nét khát khao giao cảm với đời của nhà thơ.
Cùng viết về mùa xuân, Nguyễn Bính mang đến bức tranh tươi tắn, hồn hậu, trong khi Hàn Mặc Tử lại khắc họa mùa xuân tràn đầy sức sống, thể hiện sự tiếc nuối và mặc cảm thân phận. Cả hai nhà thơ đều sử dụng hình ảnh thơ gắn liền với làng quê, nhưng điểm nhấn của Mùa xuân chín chính là ngôn từ giàu sức gợi, khắc họa mùa xuân ở trạng thái trọn vẹn nhất.
Hàn Mặc Tử đã tạo nên bức tranh mùa xuân sống động với đầy đủ màu sắc, đường nét và âm thanh thông qua các biện pháp nghệ thuật như đảo ngữ, nhân hóa, ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, cùng hệ thống từ láy giàu sức gợi. Mùa xuân chín không chỉ là bức tranh thiên nhiên tươi đẹp mà còn là tiếng lòng của một hồn thơ "điên", luôn khát khao giao cảm với đời, với người.
Phân tích Mùa xuân chín - Mẫu 2
Nhà nghiên cứu Chu Văn Sơn từng nhận định: “Thơ Hàn Mặc Tử là tiếng thơ cất lên từ sự hủy diệt để hướng về sự sống”. Quả thật, đọc thơ Hàn Mặc Tử, ta luôn cảm nhận được một tâm hồn khao khát yêu đời, khao khát sống. Một trong những tác phẩm tiêu biểu là bài thơ Mùa xuân chín, trích từ tập Đau thương (1938). Tập thơ này được coi là “tiếng thơ trong trẻo nhất của Hàn Mặc Tử”, nhưng ẩn chứa trong đó là những nỗi đau thương và bí ẩn sâu sắc.
Nhan đề Mùa xuân chín gây ấn tượng mạnh với người đọc. Khác với những hình ảnh u huyền, mơ mộng thường thấy trong thơ Hàn Mặc Tử, bài thơ này mang đến một không gian tràn đầy sức sống của mùa xuân. Từ “chín” thường dùng để chỉ trạng thái của trái cây khi đạt đến độ ngọt ngào, căng mọng. Ở đây, Hàn Mặc Tử đã sử dụng từ này để miêu tả mùa xuân ở độ đẹp nhất, tràn đầy nhựa sống và viên mãn. Mùa xuân trong bài thơ không chỉ là mùa xuân của thiên nhiên mà còn là mùa xuân của tâm hồn, của tình yêu và khát vọng.
Mạch thơ được dẫn dắt bởi dòng cảm xúc bất định, với những chuyển kênh bất chợt. Từ hiện tại, nhà thơ đắm chìm trong cảnh xuân tươi đẹp, rồi bỗng chốc nhớ về quá khứ xa xăm với hình ảnh làng quê thân thuộc. Cảnh sắc mùa xuân từ ngoại cảnh (mái nhà tranh, giàn thiên lý, sóng cỏ xanh tươi) chuyển thành tâm cảnh (người con gái gánh thóc dọc bờ sông). Cảm xúc của Hàn Mặc Tử cũng biến chuyển liên tục, từ say đắm, rạo rực đến bâng khuâng, xao xuyến, rồi buồn thương da diết. Mạch thơ không đi theo một chiều mà luôn vận động linh hoạt, phản ánh phong cách thơ độc đáo của thi nhân.
Mở đầu bài thơ là bức tranh thiên nhiên tươi mới, ngập tràn ánh sáng và sắc xuân:
“Trong làn nắng ửng khói mơ tan
Đôi mái nhà tranh lấm tấm vàng
Sột soạt gió trêu tà áo biếc
Trên giàn thiên lí. Bóng xuân sang”.
Thiên nhiên mùa xuân hiện lên với sắc vàng của nắng hòa quyện trong làn khói mờ ảo, huyền bí. Hình ảnh “đôi mái nhà tranh lấm tấm vàng” gợi lên khung cảnh bình yên, thanh tĩnh của buổi sáng mùa xuân. Gió như đang trêu đùa tà áo biếc, tạo nên không khí vui tươi, rộn rã. Dấu chấm giữa câu thơ “Trên giàn thiên lí. Bóng xuân sang” như một khoảnh khắc ngập ngừng, khiến người đọc giật mình nhận ra sự hiện diện của mùa xuân. Mùa xuân được hữu hình hóa, như một thực thể có thể nhìn thấy và cảm nhận.
Từ điểm nhìn cận cảnh, Hàn Mặc Tử mở rộng tầm mắt ra xa với hình ảnh “sóng cỏ xanh tươi gợn tới trời”. Câu thơ không chỉ miêu tả sắc xanh của cỏ mà còn gợi lên sự chuyển động uyển chuyển của cỏ theo làn gió. Sức sống của mùa xuân như đang căng tràn, lan tỏa khắp không gian. Hình ảnh này làm ta liên tưởng đến câu thơ của Nguyễn Du: “Cỏ non xanh tận chân trời”. Tuy nhiên, cách diễn đạt của Hàn Mặc Tử mang tính tượng trưng và siêu thực hơn, tạo nên nét độc đáo riêng.
Trong khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp, hình ảnh con người hiện lên với vẻ đẹp trẻ trung, tràn đầy sức sống:
“Bao cô thôn nữ hát trên đồi
-Ngày mai trong đám xuân xanh ấy
Có kẻ theo chồng bỏ cuộc chơi”
“Xuân xanh” là ẩn dụ chỉ những cô gái trẻ trung, xinh đẹp. Tuổi xuân của họ rực rỡ như mùa xuân của đất trời. Niềm vui của họ hòa quyện trong không khí mùa xuân, tạo nên “tình xuân”. Câu thơ “Có kẻ theo chồng bỏ cuộc chơi” đột ngột chuyển thành lời nói trực tiếp, thể hiện sự tiếc nuối tuổi xuân. Tiếng hát của các cô thôn nữ vang lên cao vút, nhưng cũng có lúc trở nên nhỏ nhẹ, thầm thì:
“Thầm thì với ai ngồi dưới trúc
Nghe ra ý vị và thơ ngây”
Đại từ “ai” xuất hiện như một bí ẩn, khiến người đọc liên tưởng đến hình ảnh “bóng ai đậu bến sông trăng đó” trong bài Đây thôn Vĩ Dạ. Tiếng hát vốn vang xa khắp núi rừng, nay thu lại chỉ dành cho “ai”. Đó có thể là người thương, cũng có thể là chính tác giả đang tự trò chuyện với lòng mình. Câu thơ mang đậm tính tượng trưng, siêu thực, phản ánh phong cách thơ độc đáo của Hàn Mặc Tử.
Kết thúc bài thơ, Hàn Mặc Tử hóa thân vào hình ảnh “khách xa”, bày tỏ nỗi nhớ quê hương da diết:
“Khách xa, gặp lúc mùa xuân chín
Lòng trí bâng khuâng sực nhớ làng
-Chị ấy, năm nay còn gánh thóc
Dọc bờ sông trắng nắng chang chang”.
Trước “mùa xuân chín”, lòng “khách xa” bỗng trào dâng nỗi nhớ làng quê thân thuộc. Hình ảnh người chị gánh thóc dọc bờ sông trắng nắng trở thành trung tâm của nỗi nhớ. Đó có thể là một người thân quen, hoặc cũng có thể là hình ảnh tượng trưng cho quê hương. Dù hiểu theo cách nào, ta cũng thấy được tình yêu và sự trân trọng của tác giả dành cho quê hương, con người.
Bài thơ Mùa xuân chín của Hàn Mặc Tử là sự hòa quyện giữa sắc xuân và tình xuân. Không chỉ mùa xuân của thiên nhiên “chín” mà lòng người cũng “chín” với khát khao giao cảm mãnh liệt. Bài thơ kết hợp tài tình giữa yếu tố cổ điển và hiện đại, tạo nên phong cách thơ độc đáo, đầy sáng tạo. Qua đó, Hàn Mặc Tử đã khắc họa thành công bức tranh mùa xuân tràn đầy sức sống, đồng thời bộc lộ tấm lòng yêu đời, yêu người sâu sắc.
Phân tích bài thơ Mùa xuân chín - Mẫu 3
Hàn Mặc Tử là một nhà thơ có phong cách độc đáo và riêng biệt. Ông để lại cho đời nhiều tập thơ nổi tiếng như Gái Quê, Thơ Điên, và Chơi Giữa Mùa Trăng. Bài thơ Mùa xuân chín là một trong những tác phẩm tiêu biểu, góp phần khẳng định tên tuổi của ông trong nền thơ ca Việt Nam.
Tựa đề bài thơ Mùa xuân chín mang đầy ấn tượng, gợi lên sự mềm mại và hương thơm thoang thoảng của mùa xuân. Nó không chỉ rạo rực mà còn đằm thắm, chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc, khiến người đọc tò mò và muốn khám phá sâu hơn về nội dung tác phẩm. Chúng ta hãy cùng đi sâu vào bài thơ để cảm nhận nét "chín" của mùa xuân trong thơ Hàn Mặc Tử.
"Trong làn nắng ửng khói mơ tan
Đôi mái nhà tranh lấm tấm vàng
Sột soạt gió trêu tà áo biếc
Trên giàn thiên lý bóng xuân sang"
Bức tranh mùa xuân nơi thôn quê hiện lên thật thanh bình, duyên dáng và đằm thắm yêu thương. Trong làn nắng nhẹ nhàng, làn khói mơ tan dần, tạo nên một khung cảnh như mơ như thực. Chỉ với vài nét chấm phá, nhà thơ đã khắc họa được vẻ đẹp yên bình của làng quê. Trên những mái nhà tranh, hoa thiên lý điểm tô thêm sắc vàng lấm tấm. Cơn gió khẽ đung đưa những chiếc lá xanh biếc, tạo nên âm thanh "sột soạt" nhẹ nhàng mà thân thương. Mùa xuân đang len lỏi vào cảnh vật, báo hiệu sự trở lại của sức sống mới.
"Sóng cỏ xanh tươi gợn tới trời
Bao cô thôn nữ hát trên đồi;"
Vạn vật như được tắm mình trong sức sống của mùa xuân. Làn mưa xuân tưới mát cho cỏ cây, khiến chúng xanh tươi và tràn đầy nhựa sống. Hình ảnh "sóng cỏ xanh tươi gợn tới trời" gợi lên sự uyển chuyển, nhẹ nhàng của cỏ xuân. Tiếng hát của những cô thôn nữ vang lên trên đồi, mang theo niềm vui và sự phấn khởi của mùa xuân. Tâm hồn họ trẻ trung, yêu đời, hòa cùng nhịp sống của thiên nhiên.
" Ngày mai trong đám xuân xanh ấy
Có kẻ theo chồng bỏ cuộc chơi."
Niềm vui của mùa xuân hòa quyện với niềm hạnh phúc của tình yêu. Trong đám cô thôn nữ ấy, có người sẽ theo chồng, bỏ lại sau lưng những cuộc vui. Đó là sự tiếc nuối đan xen trong niềm vui, là dấu hiệu của sự trưởng thành và thay đổi. Mùa xuân không chỉ mang đến sức sống cho thiên nhiên mà còn kết nối những trái tim yêu thương.
"Tiếng ca vắt vẻo lưng chừng núi,
Hổn hển như lời của nước mây,
Thầm thĩ với ai ngồi dưới trúc,
Nghe ra ý vị và thơ ngây..."
Tiếng hát của những cô thôn nữ vang lên trên lưng núi, mang theo sự trong trẻo và tinh nghịch. Âm thanh ấy như hòa vào cảnh vật, tạo nên một giai điệu đầy ý vị. Những lời thầm thì dưới bóng trúc gợi lên sự thân thương và gần gũi. Tiếng thơ nghe sao mà bâng khuâng, xao xuyến đến lạ kỳ, như đang kể lại những câu chuyện nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa của cuộc sống.
"Khách xa gặp lúc mùa xuân chín
Lòng trí bâng khuâng sực nhớ làng
Chị ấy năm nay còn gánh thóc
Dọc bờ sông trắng nắng chang chang"
Nếu ở khổ thơ đầu, mùa xuân hiện lên với vẻ đẹp tươi xanh và tràn đầy sức sống, thì ở đây, mùa xuân đã "chín", mang theo nỗi tiếc nuối và ngậm ngùi. Hình ảnh "dọc bờ sông trắng nắng chang chang" gợi lên một không gian nắng gắt, khác biệt với vẻ dịu dàng của mùa xuân mới. Câu thơ cuối cùng với vần "ang" tạo nên cảm giác mênh mang, như nỗi lòng của nhân vật trữ tình đang chất chứa bao nỗi niềm.
" Chị ấy năm nay còn gánh thóc
Dọc bờ sông trắng nắng chang chang"
Nếu ngày xưa, khi tuổi xuân còn tràn đầy, những cô gái hát ca đón mùa xuân, thì giờ đây, khi xuân đã "chín", "chị ấy" đã trở thành một người phụ nữ với bao nỗi lo toan. Trách nhiệm của người mẹ, người vợ khiến cuộc sống thêm nặng nề, nhưng dù vất vả, vẻ đẹp của chị vẫn rạng ngời, như ánh nắng chang chang trên bờ sông.
Bài thơ mang một vẻ đẹp nhẹ nhàng, sâu lắng. Dù ngôn ngữ giản dị, nhưng mỗi từ ngữ đều được nhà thơ chọn lọc một cách tinh tế, cẩn trọng. Mỗi câu thơ cất lên như chứa đựng cả một bầu trời yêu thương, vừa chất chứa nỗi niềm thương cảm, vừa khắc khoải nỗi nhớ quê hương với bao vất vả, gian nan. Với ngôn từ được chắt lọc cùng tấm lòng nhân hậu, Hàn Mặc Tử đã tạo nên một "mùa xuân chín" trọn vẹn, đầy đặn và đầy cảm xúc.
Phân Tích & Đánh Giá Bài Thơ Cảm Xúc Mùa Thu
Dàn ý phân tích Cảm xúc mùa thu
1. Mở bài
- Giới thiệu tác giả Đỗ Phủ: một nhà thơ hiện thực vĩ đại của Trung Quốc, với những tác phẩm phản ánh hiện thực xã hội và bày tỏ tình cảm, thái độ, cũng như nỗi đau khổ trước cuộc sống khốn cùng của nhân dân trong chiến tranh và nạn đói. Thơ ông chan chứa tình yêu nước và tinh thần nhân đạo sâu sắc.
- Giới thiệu khái quát bài thơ Thu hứng (Cảm xúc mùa thu): Đây là bài thơ đầu tiên trong chùm 8 bài thơ Thu hứng của Đỗ Phủ, thể hiện nỗi lòng của nhà thơ đối với quê hương và đất nước.
2. Thân bài
a) Bốn câu đầu: Cảnh thu
* Hai câu đề:
- Hình ảnh thơ mang tính cổ điển, là những hình ảnh quen thuộc dùng để miêu tả mùa thu ở Trung Quốc: “ngọc lộ”, “phong thụ lâm”.
- "Vu sơn Vu giáp”: tên những địa danh nổi tiếng ở vùng Quỳ Châu, Trung Quốc, vào mùa thu, khí trời thường âm u, mù mịt.
- “Khí tiêu sâm”: hơi thu hiu hắt, ảm đạm, gợi lên không khí buồn bã, u ám.
* Hai câu thực:
- Hình ảnh đối lập và phóng đại: sóng vọt lên tận trời (thấp – cao), mây sa sầm xuống mặt đất (cao – thấp), qua đó không gian được mở rộng ra nhiều chiều:
- Tầng xa: giữa dòng sông thăm thẳm, sóng vọt lên tận lưng trời.
- Tầng cao: miền quan ải với hình ảnh mây sa sầm giáp mặt đất.
- Tầng rộng: mặt đất, bầu trời, dòng sông đều gợi lên không gian rộng lớn, bao la.
- Hình ảnh đối lập và phóng đại: sóng vọt lên tận trời (thấp – cao), mây sa sầm xuống mặt đất (cao – thấp).
- Bốn câu thơ vẽ nên bức tranh mùa thu xơ xác, tiêu điều, hoành tráng và dữ dội.
- Thể hiện tâm trạng buồn lo và sự bất an của nhà thơ trước hiện thực tiêu điều, âm u.
b) Bốn câu sau: Tình thu
* Hai câu luận:
- Hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng:
- Hoa cúc: hình ảnh ước lệ chỉ mùa thu.
- Khóm cúc đã hai lần nở hoa: Có hai cách hiểu, khóm cúc nở ra làm rơi giọt nước mắt, hoặc khóm cúc nở ra giọt nước mắt.
- “Cô phàm”: phương tiện đưa tác giả trở về “cố viên”, đồng thời gợi lên thân phận lẻ loi, cô đơn, trôi nổi của tác giả.
- Cách sử dụng từ ngữ độc đáo, hàm súc, cô đọng:
- “Lưỡng khai”: Nỗi buồn kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.
- “Nhất hệ”: Dây buộc thuyền cũng là sợi dây buộc chặt tình cảm hướng về quê hương của tác giả.
- “Cố viên tâm”: Tấm lòng luôn hướng về quê cũ. Thân phận của kẻ tha hương, li hương khiến lòng nhà thơ thắt lại vì nỗi nhớ quê.
=> Hai câu thơ diễn tả nỗi lòng da diết, dồn nén nỗi nhớ quê hương của tác giả.
* Hai câu kết
- Hình ảnh:
- Mọi người nhộn nhịp may áo rét.
- Giặt áo rét chuẩn bị cho mùa đông.
- Âm thanh: tiếng chày đập vải.
=> Âm thanh báo hiệu mùa đông đến, đồng thời đó là âm thanh của tiếng lòng, diễn tả sự thổn thức, mong ngóng, chờ đợi ngày được trở về quê.
- Bốn câu thơ diễn tả nỗi buồn của người xa quê, ngậm ngùi, mong ngóng ngày trở về quê hương.
3. Kết bài: Khái quát giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ.
Phân tích Thu hứng
Thiên nhiên với bốn mùa xuân, hạ, thu, đông từ lâu đã trở thành đề tài quen thuộc trong thơ ca từ cổ chí kim. Dù được nhìn qua lăng kính khác nhau ở mỗi thời đại, thiên nhiên trong thơ luôn mang màu sắc của tâm trạng, là cảnh vật nhuốm màu cảm xúc. Trong đó, mùa thu là một chủ đề được nhiều thi nhân yêu thích. Đỗ Phủ, nhà thơ nổi tiếng Trung Quốc, đã viết nên bài thơ Cảm xúc mùa thu, một tác phẩm đặc sắc về mùa thu.
Đỗ Phủ (712 – 770) xuất thân từ một gia đình có truyền thống Nho học và thơ ca. Cuộc đời ông trải qua nhiều gian khổ, sống trong cảnh đói nghèo và bệnh tật. Ông để lại cho đời hàng ngàn bài thơ với nội dung phong phú, sâu sắc, phản ánh sinh động những biến cố lịch sử thời đại và chan chứa tình yêu nước, thương đời. Với những đóng góp to lớn cho nền văn hóa Trung Quốc và thế giới, Đỗ Phủ đã được UNESCO công nhận là Danh nhân văn hóa thế giới.
Bài thơ Cảm xúc mùa thu thuộc chùm thơ tám bài được Đỗ Phủ sáng tác năm 766, khi ông đang sống lưu lạc ở Quý Châu, Tứ Xuyên. Đây là vùng núi non hùng vĩ, hiểm trở, cách xa quê hương ông hàng ngàn dặm. Sau mười một năm kể từ khi loạn An Lộc Sơn bùng nổ, tuy đã được dẹp yên, nhưng đất nước vẫn kiệt quệ vì chiến tranh, và nhà thơ vẫn phải sống trong cảnh tha hương. Hoàn cảnh ấy đã khơi gợi cảm xúc bi thương, trở thành chủ đạo của bài thơ. Cảm xúc mùa thu vừa là bức tranh mùa thu ảm đạm, hiu hắt, vừa là bức tranh tâm trạng u sầu của nhà thơ trước cảnh đất nước loạn lạc.
Mở đầu bài thơ, tác giả vẽ nên bức tranh thiên nhiên mùa thu với vẻ đẹp tiêu điều, xơ xác:
“ Ngọc lộ điêu thương phong thụ lâm,
Vu sơn, Vu giáp khí tiêu sâm.
Giang gian ba làng kiêm thiên dũng,
Tái thượng phong vân tiếp địa âm.”
( Lác đác rừng phong hạt móc sa,
Ngàn non hiu hắt, khí thu lòa.
Lưng trời sóng gợn lòng sông thẳm,
Mặt đất mây đùn cửa ải xa.)
Chỉ với vài nét chấm phá, Đỗ Phủ đã khắc họa được cái thần của một chiều thu ở Quý Châu. Từ vị trí cao, nhà thơ bao quát toàn cảnh, từ xa đến gần, từ rộng đến hẹp, tất cả đều được thu vào tầm mắt tinh tế của thi nhân:
“ Ngọc lộ điêu thương phong thụ lâm”
(Lác đác rừng phong hạt móc sa).
Trong thơ cổ Trung Hoa, hình ảnh rừng phong gắn liền với mùa thu, gợi lên cảnh lá đỏ rụng rơi, tượng trưng cho sự li biệt. Cùng với rừng phong, hình ảnh hạt móc sa (giọt sương trắng) cũng là biểu tượng của mùa thu, mang đến cảm giác lạnh lẽo, càng làm tăng thêm vẻ xơ xác của cảnh vật.
Từ cảnh rừng phong, tác giả chuyển sang miêu tả cảnh núi non:
“ Vu sơn, Vu giáp khí tiêu sâm”
Vu sơn, Vu giáp là những địa danh nổi tiếng của vùng Ba Thục, nơi núi non trùng điệp, hiểm trở. Cảnh vật nơi đây quanh năm mây mù bao phủ, đặc biệt vào mùa thu, khung cảnh càng trở nên ảm đạm, lạnh lẽo. Qua ngòi bút của Đỗ Phủ, cảnh vật không chỉ mang vẻ u tối tự nhiên mà còn thấm đẫm nỗi sầu li biệt của nhà thơ.
Hai câu thơ tiếp theo tiếp tục miêu tả cảnh vật, nhưng từ một góc nhìn thấp hơn:
“Giang gian ba lãng kiêm thiên dũng,
Tái thượng phong vân tiếp địa âm.”
(Lưng trời sóng gợn lòng sông thẳm,
Mặt đất mây đùn cửa ải xa.)
Cảnh thu hiện lên qua hình ảnh con sông thượng nguồn với nhiều ghềnh thác, nước chảy xiết và hình ảnh “mặt đất mây đùn cửa ải xa”. Dòng nước chảy mạnh tạo nên những con sóng dữ dội, vọt lên tận lưng trời. Hình ảnh “mặt đất mây đùn cửa ải xa” miêu tả cảnh mây trắng sà xuống thấp, tưởng chừng như đùn từ mặt đất lên, che khuất cả cửa ải phía xa. Cảnh vật ở đây không chỉ mang vẻ bi thương, tàn tạ như hai câu đầu mà còn toát lên sự hoành tráng và dữ dội. Hai cặp câu thơ bổ sung cho nhau, khắc họa hai nét đặc trưng của phong cảnh vùng Vu sơn, Vu giáp: vừa âm u, vừa hùng vĩ.
Ở bốn câu thơ sau, trước cảnh thu, Đỗ Phủ bày tỏ nỗi lòng mình:
“Tùng cúc lưỡng khai tha nhật lệ,
Cô chu nhất hệ cố viên tâm.”
(Khóm cúc tuôn thêm dòng lệ cũ,
Con thuyền buộc chặt mối tình nhà.)
Hoa cúc là hình ảnh gắn liền với mùa thu. Đỗ Phủ nhắc đến hoa cúc không phải là điều mới lạ, nhưng điều đáng chú ý là mỗi lần thấy cúc nở hoa, nhà thơ lại rơi lệ. Tại sao vậy? Vì mỗi lần cúc nở hoa, nghĩa là đã hai năm Đỗ Phủ sống ở Quý Châu, xa nhà, xa quê. Hoa cúc gợi nhớ về những mùa thu trước nơi quê cũ, khiến lòng thi nhân thêm xao xuyến, xúc động đến nghẹn ngào. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê trào dâng trong lòng tác giả: “Cô chu nhất hệ cố viên tâm” (Con thuyền lẻ loi buộc chặt tấm lòng nhớ thương nơi vườn cũ).
Hai câu kết:
“Hàn y xứ xứ thôi đao xích,
Bạch Đế thành cao cấp mộ châm.”
(Lạnh lùng giục kẻ tay dao thước,
Thành Bạch, chày vang bóng ác tà.)
Câu thơ đột ngột nổi lên âm thanh dồn dập của tiếng chày đập vải trên bến sông, trong bóng hoàng hôn. Âm thanh ấy không làm không gian trở nên nhộn nhịp mà càng làm nổi bật hơn nỗi buồn mênh mang. Khí thu lạnh lẽo như nhắc nhở mọi người rằng mùa đông sắp đến, cần chuẩn bị may áo ấm. Đồng thời, nó cũng khiến nhà thơ chạnh lòng nghĩ đến những người lính thú nơi quan ải. Âm thanh của mùa thu may áo vừa kết thúc bài thơ, vừa mở ra nỗi buồn nhớ mênh mang… “Ngôn tận nhi ý bất tận” (lời hết mà ý không hết).
Thực chất, viết về mùa thu của thiên nhiên, Đỗ Phủ cũng đang viết về một chiều thu cụ thể ở Quý Châu, trong bối cảnh triều đình phong kiến đang suy vong. Chiến tranh liên miên khiến nhà thơ phiêu bạt khắp nơi, ôm ấp hi vọng mong manh được trở về quê cũ. Ước mơ ấy cũng là ước mơ chung của bao người dân nghèo khổ, lưu lạc. Vì vậy, ẩn sau những câu thơ về mùa thu là tâm hồn đau đáu nỗi thương đời, thương người của Đỗ Phủ. Chính nỗi lòng ấy đã khiến thơ ông sống mãi trong lòng người đọc.
Phân tích bài thơ Cảm xúc mùa thu
Đỗ Phủ là nhà thơ hiện thực vĩ đại của Trung Quốc, với những vần thơ phản ánh hiện thực xã hội và bày tỏ tình cảm, thái độ, cũng như nỗi đau khổ trước cuộc sống khốn cùng của nhân dân trong chiến tranh và nạn đói. Thơ ông chan chứa tình yêu nước và tinh thần nhân đạo sâu sắc. Trong số những tác phẩm đặc sắc của ông, bài Thu hứng (Cảm xúc mùa thu) là bài thơ đầu tiên trong chùm tám bài, được sáng tác năm 766 khi ông đang sống lưu lạc ở Quý Châu. Bài thơ vừa là bức tranh mùa thu ảm đạm, hiu hắt, vừa là bức tranh tâm trạng u sầu của nhà thơ trong cảnh loạn li, lo lắng cho tình hình đất nước rối ren, thương nhớ quê hương xa xôi và ngậm ngùi cho thân phận bất hạnh của mình nơi đất khách.
Phiên âm chữ Hán:
Ngọc lộ điêu thương phong thụ lâm,
Vu sơn, Vu giáp khí tiêu sâm.
Giang gian ba lãng kiêm thiên dũng,
Tái thượng phong vân tiếp địa âm.
Tùng cúc lưỡng khai tha nhật lệ,
Cô chu nhất hệ cố viên tâm.
Hàn y xứ xứ thôi đao xích,
Bạch Đế thành cao cấp mộ châm.
Trong bài thơ, bốn câu đầu là "câu đề", miêu tả bức tranh thiên nhiên bao la nhưng mang nỗi buồn hiu hắt ở vùng rừng núi thượng nguồn Trường Giang:
Ngọc lộ điêu thương phong thụ lâm,
Vu sơn, Vu giáp khí tiêu sâm,
Người đọc có thể nhận thấy Đỗ Phủ đứng ở vị trí cao để ngắm nhìn toàn cảnh, vì thế tầm nhìn của ông khá xa và rộng. Mọi thứ được miêu tả không chỉ theo chiều sâu mà còn theo tầm mắt của tác giả, hướng về phía xa xăm. Khả năng quan sát tinh tế của Đỗ Phủ được thể hiện ngay từ câu thơ đầu khi tả cảnh rừng phong với sương còn phủ trên lá cây, tạo nên một cảnh tượng buồn bã. Hình ảnh rừng phong càng nhấn mạnh sự li biệt khi lá phong chuyển sang đỏ mỗi độ thu về. Trong thơ cổ Trung Hoa, rừng phong gắn liền với mùa thu, tượng trưng cho sự chia ly. Sương móc cũng là biểu tượng của mùa thu, mang đến cảm giác lạnh lẽo. Sương móc dày đặc làm xơ xác cả rừng phong, và nét tiêu điều của cảnh vật hiện lên rõ rệt qua cái nhìn đầy tâm trạng đau buồn của nhà thơ.
Câu thơ thứ hai nhắc đến hình ảnh Vu sơn, Vu giáp, gợi lên đặc trưng của vùng đất Ba Thục xưa – nơi toàn cảnh bị bao trùm trong hơi thu hiu hắt. Vu sơn, Vu giáp là núi Vu và hẻm Vu, nổi tiếng với sự hiểm trở và hùng vĩ, thường xuất hiện trong thần thoại, cổ tích và thơ ca Trung Quốc. Quanh năm, mây mù bao phủ những ngọn núi cao vút, vách núi dựng đứng khiến ánh mặt trời khó lọt xuống lòng sông. Vào mùa thu, khung cảnh nơi đây càng trở nên ảm đạm, lạnh lẽo, và qua ngòi bút của Đỗ Phủ, nó hiện lên càng thêm tối tăm, u ám.
Hai câu thơ mở đầu, câu thứ nhất tả cảnh thu ở rừng phong, câu thứ hai tả cảnh thu ở núi non. Dù cảnh vật khác nhau, nhà thơ nhìn chúng với con mắt và tâm trạng giống nhau – một nỗi buồn thương trĩu nặng. Hai câu thơ tuy cùng miêu tả rừng núi nhưng đều chung một điểm: nỗi buồn thấm đẫm vào tâm hồn tác giả, chi phối cảm xúc của ông khi viết nên những vần thơ này.
Với tâm trạng ấy, Đỗ Phủ đã viết nên những câu thơ tiếp theo, mang nét tả thực đầy ám ảnh, như có ma lực cuốn hút hồn người:
Giang gian ba lăng kiêm thiên dũng,
Tái thượng phong vân tiếp địa âm.
Nếu hai câu mở đầu miêu tả cảnh rừng phong từ trên cao, thì hai câu tiếp theo lại tả cảnh sắc vừa hoành tráng vừa dữ dội. Hai câu đề là cảnh thu trên cao (rừng phong, dãy núi), còn hai câu thực là cảnh thu dưới thấp. Hai cặp câu bổ sung cho nhau, khắc họa hai nét đặc trưng của phong cảnh vùng Vu sơn, Vu giáp: vừa âm u, vừa hùng vĩ. Những chi tiết này được cảm nhận qua đôi mắt tinh tế của thi nhân và được miêu tả bằng ngòi bút tài hoa, tạo nên những vần thơ tuyệt tác. Hình ảnh "mặt đất mây đùn cửa ải xa" tả thực cảnh mây trắng sà xuống thấp, tưởng chừng như đùn từ mặt đất lên, che khuất cả cửa ải phía xa. Bốn câu thơ tuy cùng tả một cảnh nhưng mỗi câu là một nét chấm phá riêng, thể hiện cái nhìn toàn cảnh chứ không tập trung vào một điểm cụ thể. Cảnh sắc trời mây, non nước, rừng núi hiện lên vừa cụ thể vừa đặc trưng cho mùa thu. Nhưng chính hình ảnh này lại khiến tác giả nhớ quê hương đến nao lòng.
Ở bốn câu thơ sau, Đỗ Phủ bày tỏ lòng mình trước cảnh mùa thu nơi đất khách. Câu năm và câu sáu có nghệ thuật đối rất chỉnh, vừa là cảnh thu vừa là tình thu:
Tùng cúc lưỡng khai tha nhật lệ,
Cô chu nhất hệ cố viên tâm.
Hàn y xứ xứ thôi đao xích,
Bạch Đệ thành cao cấp mộ châm.
Giống như hình ảnh rừng phong gắn liền với mùa thu, hoa cúc cũng là biểu tượng của mùa thu. Đỗ Phủ nhắc đến hoa cúc, tưởng như không có gì mới, nhưng điều quan trọng là mỗi lần thấy cúc nở hoa, nhà thơ lại rơi lệ. Hai lần nhìn cúc nở hoa, nghĩa là đã hai năm Đỗ Phủ sống ở Quý Châu. Hoa cúc gợi nhớ về những mùa thu trước nơi quê cũ, khiến lòng thi nhân thêm xao xuyến, xúc động đến nghẹn ngào. Hình ảnh chiếc thuyền lẻ loi (cô chu) là một ẩn dụ đầy ý nghĩa, không chỉ vì sự trôi nổi, đơn độc của nó mà còn vì nó là phương tiện duy nhất chở ước vọng của nhà thơ về với quê hương trong tâm tưởng.
Đến hai câu cuối, bỗng vang lên âm thanh dồn dập của tiếng chày đập vải trên bến sông, trong ánh hoàng hôn. Âm thanh duy nhất này mang đến cho bức tranh sinh hoạt nơi biên ải xa xôi một thoáng vui, nhưng thoáng vui ấy vẫn không đủ để xua đi những áng mây buồn đang bao trùm tâm hồn thi sĩ. Âm thanh của mùa thu may áo vừa kết thúc bài thơ, vừa mở ra nỗi buồn nhớ mênh mang, khát khao được trở về quê hương của tác giả.
Bốn câu cuối tập trung miêu tả cảm xúc, là những vần thơ chứa đựng nhiều tình cảm sâu lắng: nỗi nhớ quê nhà, khát khao được trở về quê hương, cùng nỗi buồn bã khi phải sống tha phương. Bốn câu thơ diễn tả nỗi buồn của người xa quê, ngậm ngùi, mong ngóng ngày được trở về quê hương.
Đặc điểm nghệ thuật của bài thơ là kết cấu chặt chẽ, mỗi câu đều bám sát chủ đề, thể hiện hai yếu tố “cảm xúc” và “mùa thu”. Bài thơ vừa tả cảnh vừa chất chứa tâm trạng. Cảnh được miêu tả bao gồm sương thu, rừng thu, sắc thu, khí thu, gió thu, sông thu, hoa thu, và tiếng thu (tiếng chày đập vải). Tác giả đã thành công trong việc thâu tóm thần thái của mùa thu vào bài thơ.
Cảm xúc mùa thu là bài thơ mang đậm dấu ấn phong cách trữ tình của Đỗ Phủ. Qua bài thơ, ta thấy được một tâm hồn thi sĩ vừa nhạy cảm, vừa rung động mãnh liệt trước cảnh sắc thiên nhiên. Trái tim Đỗ Phủ luôn hướng về quê hương, và qua bài thơ, tư tưởng "yêu nước thương đời" của ông càng được thể hiện rõ nét. Với Đỗ Phủ, mùa thu gắn liền với nỗi buồn và niềm thương nhớ không nguôi, nhất là khi ông phải sống trong cảnh nghèo khổ, bệnh tật, cô đơn nơi đất khách. Những vần thơ của ông có sức lay động mãnh liệt, như bật lên khỏi trang giấy, mở ra một khung cảnh sống động. Ông xứng đáng được tôn vinh là bậc “Thi thánh” của thời Thịnh Đường, với tên tuổi lưu danh muôn thuở.
Phân tích bài Cảm xúc mùa thu
Đại thi hào Nguyễn Du từng đúc kết: “Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ”. Quả thật, dù cảnh vật có tráng lệ đến đâu, cũng sẽ bị ảnh hưởng bởi tâm trạng con người. Đỗ Phủ, với nỗi lòng đau đáu về đất nước, đã khiến mùa thu trở nên sầu thảm, như đổ lệ, và từ đó, ông đã viết nên bài thơ Thu hứng. Đây thực sự là một tuyệt tác trong sự nghiệp thơ ca của ông.
Khi nhắc đến mười nhà thơ Đường xuất sắc nhất, không thể bỏ qua Đỗ Phủ, người được mệnh danh là “Thi thánh”. Cuộc đời ông gắn liền với những đau khổ và bất hạnh: thời thơ ấu sống trong cảnh đói nghèo, bệnh tật, khi trưởng thành lại đối mặt với chiến tranh. Thơ ca là nơi ông gửi gắm trọn vẹn tâm hồn mình. Khi sáng tác bài thơ Thu hứng, Đỗ Phủ đã trải qua mười một năm lưu lạc nơi đất khách sau loạn An Lộc Sơn.
Ông sống những ngày lưu lạc ấy ở vùng Quý Châu, Tứ Xuyên, nơi núi non trùng điệp, hiểm trở. Trước khung cảnh ấy, hồn thơ Đỗ Phủ lại hướng về quê cũ, trĩu nặng suy tư. Và cũng từ đó, ông mượn mùa thu để ký thác nỗi lòng mình. Giống như nhiều bài thơ Đường khác, Thu hứng được chia làm bốn phần: đề, thực, luận, kết.
Bốn câu đầu, tác giả vẽ nên bức tranh mùa thu nơi vùng Quý Châu, với núi non, mây trời. Bốn câu sau là nỗi niềm của thi nhân khi đứng trước mùa thu, nhưng thực chất là đối diện với chính lòng mình, nghĩ về thân phận lưu lạc. Mỗi phần đều mang những nét đặc sắc về nghệ thuật và nội dung, khiến chúng ta phải khâm phục đến tận ngày nay. Đứng trước cảnh núi rừng bạt ngàn của Quý Châu, lòng thi nhân cũng như treo vào rừng, vào núi:
Ngọc lộ điêu thương phong thụ lâm
Vu sơn, Vu giáp khí tiêu sâm.
(Lác đác rừng phong hạt móc sa
Ngàn non hiu hắt khí thu loà.)
“Thi trung hữu họa” – trong thơ có họa, điều này quả không sai với thơ Đỗ Phủ. Ta như thấy được từng nét chấm phá tinh tế của thi nhân trên bức tranh cảnh vật. Mùa thu hiện lên trên rừng phong, trên sương móc và núi non. Rừng phong từ lâu đã trở thành biểu tượng cổ điển của mùa thu, khi lá phong chuyển màu đỏ cũng là lúc thu về. Nhưng cái tinh tế của Đỗ Phủ nằm ở chỗ ông nhìn thấy cả sương móc trên những cành phong đang dần rụng lá.
Lá phong mang màu đỏ sẫm, tượng trưng cho sự chia ly, buồn đau. Nỗi buồn ấy dường như trở thành vĩnh cửu trong cảm xúc mùa thu. Và giọt sương thêm vào càng làm không khí trở nên u ám, tiêu điều. Cảnh thu được nhìn từ trên cao, bao quát, nhưng càng trên cao lại càng thấy xa lạ, cô đơn.
Ở câu thơ thứ hai, điểm nhìn vẫn chênh vênh trên đỉnh núi. Ba chữ “khí tiêu sâm” vang lên, khiến mọi thứ trở nên tối tăm, mù mịt. Bản dịch dùng hai chữ “hiu hắt”, có lẽ vẫn chưa lột tả hết được sự u ám, lạnh lẽo ấy. Không gian đó bao trùm lên khắp Vu sơn, Vu giáp, khiến núi Vu, hẻm Vu càng thêm hiểm trở.
Cả không gian núi non của vùng đất Ba Thục xưa hiện ra trước mắt, tầng tầng lớp lớp. Mây mù che phủ cả núi, cả rừng, liệu đó là mây mù tự nhiên hay do lòng thi nhân sầu thảm mà sinh ra? Nhà thơ đã nhuốm cả ngòi bút bằng tâm trạng u sầu của mình để vẽ nên cảnh vật. Hai câu thực tiếp theo, ta vẫn thấy cảnh vật nhuốm màu tâm trạng bi thương của tác giả. Núi non khép lại, rồi lại mở ra sông nước bạt ngàn:
Giang gian ba lãng kiêm thiên dũng,
Tái thượng phong vân tiếp địa âm.
(Lưng trời sóng rợn lòng sông thẳm,
Mặt đất mây đùn cửa ải xa.)
Thi nhân giờ đây không còn phải ngước mắt lên để thu trọn cảnh vật nữa. Hơi thu lan tỏa vào tình sông nước, vừa bi thương vừa hùng tráng đến nao lòng. Các tính từ “rợn, thẳm” gợi tả được cái hồn của cảnh vật và cả hồn người. Vì thác ghềnh, sông hẹp, nên sóng từ giữa sông vọt lên như một hiện tượng dị thường. Lòng sông hay lòng người mà sâu thẳm đến vậy? Liệu đây có phải là cảm giác rợn ngợp của tác giả khi đứng trước sóng nước bao la? Con người dường như quá nhỏ bé trước thiên nhiên hùng vĩ.
Đến câu thơ thứ ba, mây mù lại lan tỏa khắp chốn: “Tái thượng phong vân tiếp địa âm”. Lúc trước là sóng chạm trời, giờ đây là mây tiếp đất, cảnh vật chỉ có thể gọi bằng hai chữ “hùng tráng”. Mây đùn dày đặc như tiếp đất, vừa tả thực lại vừa lột tả tâm trạng. Vùng mây ấy che khuất cả cửa ải, che lối về quê cũ của thi nhân. Lòng người giờ đây cũng giăng mắc trong mây, mập mờ khi nhìn về cố hương.
Bốn câu thơ đầu tiên đã khắc họa một cách tinh tế linh hồn của cảnh vật. Khí thu nơi đây mang vẻ hùng vĩ, tráng lệ của thiên nhiên núi rừng, nhưng đồng thời cũng ẩn chứa sự cô đơn, lẻ loi và một màu u ám. Bức tranh vùng Quý Châu hiện lên trong tâm trí người đọc một cách sống động. Tác giả chỉ điểm xuyết chứ không miêu tả chi tiết, khiến sức gợi cảm càng thêm mạnh mẽ. Đứng trước một cảnh thu như vậy, liệu lòng tác giả có thể bình yên?
Trong thơ cổ, thiên nhiên và con người vốn là một thể thống nhất. Cảnh núi non Quý Châu buồn bã như vậy, liệu tâm trạng của người ngắm cảnh có thể vui vẻ được chăng? Theo quy luật tất yếu, bốn câu thơ tiếp theo đã hé lộ bức tranh tâm trạng thầm kín của thi nhân:
Tùng cúc lưỡng khai tha nhật lệ,
Cô chu nhất hệ cố viên tâm.
(Khóm cúc tuôn thêm dòng lệ cũ,
Con thuyền buộc chặt mối tình nhà.)
Đây có lẽ là hai câu thơ xuất sắc nhất trong toàn bộ bài thơ cảm hứng mùa thu. Câu thơ vừa có cảnh, lại vừa gợi tình. Không còn là những hình ảnh trùng điệp hùng vĩ của thiên nhiên, tác giả quay về với khóm cúc trước mặt. Dùng cúc để gợi mùa thu không phải là điều mới mẻ của Đỗ Phủ.
Nhưng trước màu hoa cúc ấy mà tuôn lệ thì có lẽ chỉ có nỗi lòng Đỗ Phủ. Hoa cúc nở nhưng lòng người lại tàn tạ đến xơ xác. Liệu có phải mùa cúc nở cũng là mùa thu nơi cố hương của tác giả, khiến người lại nhớ đến những mùa thu xưa? Tức cảnh sinh tình, cúc cũng vì thế mà sinh lệ theo.
Cái tài của Đỗ Phủ là biết dùng những hình ảnh, chỉ cần nhắc đến là người ta hiểu được tâm trạng mình. Trên dùng cúc, câu thơ dưới tác giả đặt hai chữ “cô chu”. Dùng hình ảnh con thuyền thôi cũng đã gợi sự lưu lạc thương nhớ lắm rồi, chữ “cô” lại làm nó đơn độc lạc lõng đến nhói lòng.
Con thuyền chở nỗi lòng thương nhớ, chở khát vọng quay về, nhưng dường như trước cả núi non mây mù, nó không tìm được phương hướng. Lòng tác giả cũng ngổn ngang bề bộn như con thuyền đơn độc kia. Bức tranh mùa thu kia mới chỉ có tĩnh mà chưa có động, mới có hoạ mà chưa có thang. Hai câu kết, có chút âm thanh vang lên như muốn đem lại sự sống:
Hàn y xứ xứ thôi đao xích
Bạch Đế thành cao cấp mộ châm.
(Lạnh lùng giục kẻ tay dao thước
Thành Bạch, chày vang bóng ác tà.)
Bóng chiều giờ đây đã buông xuống nuốt trọn cảnh vật và tâm hồn thi nhân. Còn lại trong cảnh chỉ là tiếng dao thước may áo rét, tiếng chày đập vải. Là âm thanh của sự sống nhưng dường như lại nhỏ nhoi quá, không đủ để phá đi cái âm u của cảnh và làm ấm lại lòng người.
Trái lại, nó làm thi nhân nhớ đến những người lính nơi biên ải khi loạn nước chưa dẹp xong, chưa thể về bên gia đình. Tiếng đập vải ấy lại càng thêm chua chát. Cái lạnh lẽo của mùa thu đã bao trùm lên tất cả, lên cả tiếng đập vải giữa trời chiều. Âm thanh ấy khép lại bài thơ, để rồi thả vào hồn người đọc những âm vang còn băn khoăn mãi.
Như vậy, cả bài thơ là linh hồn của cảnh và người vùng Quý Châu. Thiên nhiên dẫu có đẹp, có hùng vĩ đến đâu cũng không làm cho lòng người khởi sắc. Vẫn là một nỗi hoài niệm về chốn cũ chất chứa, như một chiếc thuyền đơn độc lẻ loi hay tiếng đập vải giữa đất trời. Ta thấy được cả một tài năng nghệ thuật trong cách tạo vế đối, cách dùng từ, đặt câu.
Đỗ Phủ đã dùng lòng mình mà trải nên thơ, đã biến cảm hứng mùa thu thành khúc thu của nhân loại. Thời gian rồi sẽ trôi, nhưng “Thu hứng” vẫn sẽ nằm ngoài sự băng hoại của nó!
Phân tích Chùm thơ hai-cư Nhật Bản
Có người từng nói: “Thơ ca là tiếng lòng của trái tim, là nơi dừng chân của tâm hồn, không quá đơn giản nhưng cũng không quá thần bí hay thiêng liêng. Thơ ca chân chính phải là nguồn dinh dưỡng tinh thần, nuôi dưỡng tâm hồn con người, chứ không phải là thứ thuốc phiện tinh thần êm ái nhưng độc hại.” Thật vậy, thơ ca bắt nguồn từ đời sống nhưng lại lớn lên trong tâm hồn con người. Nó không chỉ là nghệ thuật ngôn từ mà còn là phương tiện giáo dục và nuôi dưỡng tâm hồn theo hướng nhân văn. Thơ không thể chỉ là những con chữ khô khan nằm im trên trang giấy; nó phải sống động trong lòng độc giả, gieo mầm những điều tốt đẹp. Thơ Haiku, thể loại thơ đã tồn tại hàng thế kỷ ở Nhật Bản, là minh chứng rõ ràng cho điều này.
Thơ ca là thể loại văn học xuất hiện từ rất sớm, gắn liền với đời sống con người. “Thi” và “nhân” luôn có mối liên hệ khăng khít, không thể tách rời. Thơ ca nuôi dưỡng tâm hồn con người bằng cách khơi gợi nhận thức về cuộc sống, mang đến những cảm xúc sâu sắc và liên tưởng phong phú. Trong kho tàng văn hóa Á Đông, thơ Haiku của Nhật Bản nổi bật như một viên ngọc quý, kết tinh những giá trị văn hóa và tinh thần của người Nhật. Xuất hiện từ thế kỷ XVII và phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ Edo (1603-1867), thơ Haiku mang hơi thở của Thiền tông, phản ánh thế giới u huyền, thoát tục, đồng thời khắc họa bức tranh thiên nhiên bốn mùa qua hình thức ngắn gọn, cô đọng.
Linh hồn của thơ Haiku nằm ở sự giản dị, không phô trương. Mỗi bài thơ chỉ vỏn vẹn 17 âm tiết, nhưng chứa đựng tư tưởng và triết lý nhân sinh sâu sắc. Nhà thơ Tago từng nhận xét: “Nhà thơ chỉ giới thiệu đề tài, rồi lặng lẽ bước sang một bên.” Thơ Haiku không cần diễn giải dài dòng, mà để người đọc tự khám phá và cảm nhận. Sức hấp dẫn của thơ Haiku nằm ở khả năng gợi mở cảm xúc bằng cách kiệm lời. Dù cô đọng, thơ Haiku vẫn nhẹ nhàng, bay bổng, phản ánh tâm hồn yêu thiên nhiên và khát khao hòa hợp với đất trời của người Nhật.
Nhật Bản là đất nước của những điều kỳ diệu: từ vẻ đẹp huyền bí của Thần đạo, sự lãng mạn của hoa anh đào, đến nét duyên dáng của những thiếu nữ trong tà áo Kimono. Đây còn là xứ sở của võ sĩ đạo, của những môn võ thuật nổi tiếng như Sumo, Aikido, Karate, và Judo. Trên sân khấu kịch Nô, những chiếc mặt nạ im lặng và bất động khiến người xem say đắm. Nhưng có lẽ, thơ Haiku mới là tinh hoa văn hóa Nhật Bản, với những bài thơ ngắn gọn nhưng đầy sức sống, gắn liền với tên tuổi của các thi sĩ như Basho, Chiyo, và Issa.
Thơ Haiku mang nhiều đặc tính độc đáo, nhưng điều làm Basho – người có công hoàn thiện thể thơ này – quan tâm nhất là cảm thức về sự tịch mịch và sâu thẳm của vạn vật. Ông gọi cảm thức này là Sabi – nỗi cô đơn huy hoàng. Điều này được thể hiện rõ nét trong bài thơ nổi tiếng của ông:
“Trên cành khô
Chim quạ đậu
Chiều thu”
Bài thơ như một bức tranh thủy mặc với gam màu trầm tối và lạnh lẽo. “Cành cây khô” và “chim quạ đậu” gợi lên hình ảnh một chiều thu u buồn, cô tịch. Khác với thơ Nguyễn Khuyến, nơi mùa thu được miêu tả trong trẻo và lạnh lẽo, thơ Basho mang đến cảm giác cô liêu nhưng không bi lụy. Đó chính là chất Sabi – sự cô đơn hùng vĩ, không phải nỗi buồn cá nhân mà là cảm thức về sự hòa hợp với vũ trụ.
“Ao thu lạnh lẽo nước trong veo”
(Thu điếu-Nguyễn Khuyến)
Nếu thơ Nguyễn Khuyến mang đến cảm giác trong trẻo, lạnh lẽo của mùa thu, thì thơ Basho lại gợi lên sự cô tịch, u hoài. Khác với Xuân Diệu trong “Đây mùa thu tới”, nơi mùa thu được miêu tả với nỗi buồn chia ly, thơ Basho mang đến cảm giác Sabi – sự cô đơn nhưng không bi lụy, mà đầy chất thiền và sâu lắng.
“Mây vẩn từng không, chim bay đi
Khí trời u uất hận chia li”
Cảm thức Sabi trong thơ Basho không phải là nỗi cô đơn bi lụy, mà là sự cô liêu hùng vĩ, đơn sơ nhưng đầy chất thiền. Đọc thơ Basho, ta cảm nhận được sự tĩnh lặng và hòa hợp với vũ trụ, một nét đặc trưng của văn hóa Nhật Bản.
Nhật Bản không chỉ nổi tiếng với hoa anh đào, áo Kimono, hay võ sĩ đạo, mà còn là đất nước của thơ Haiku – thể loại thơ ngắn gọn nhưng chứa đựng tâm hồn và triết lý sâu sắc. Thơ Haiku, giống như Đường luật của Trung Hoa hay Lục bát của Việt Nam, là biểu tượng văn hóa độc đáo của Nhật Bản. Một trong những bài thơ Haiku nổi tiếng nhất về hoa triêu nhan là của nữ sĩ Chiyo:
“Ôi hoa triêu nhan
Dây gầu vương hoa bên giếng
Đành xin nước nhà bên.”
Trong tinh thần của Thiền tông, không chỉ con người mà ngay cả cỏ cây cũng có khả năng giác ngộ, tức là mang Phật tính. Bài thơ này có thể được xem như một tuyên ngôn đầy từ bi của Phật giáo, thấm đẫm triết lý Thiền. Hoa triêu nhan, một loài dây leo, đã quấn mình vào dây gàu để nở hoa. Trước vẻ đẹp và sự sống, nhà thơ nâng niu, trân trọng, không nỡ làm tổn thương nên đã chọn cách “xin nước nhà bên” để bảo vệ sự sống và cái đẹp. Một người vô tâm có lẽ sẽ dễ dàng bứt nhánh hoa để thuận tiện cho việc múc nước, nhưng nhà thơ đã chọn cách hành xử đầy tình người.
Bài thơ không cần giải thích dài dòng, bởi chính sự kiện đã nói lên nhiều hơn ba câu thơ ngắn ngủi. Đây chính là tinh thần “ý tại ngôn ngoại” của Thiền, cũng là tính nhân văn sâu sắc của Phật giáo. Chỉ một tâm hồn tĩnh lặng, một trái tim trắc ẩn lớn mới có thể hành xử như vậy. Một đóa triêu nhan mỏng manh đã làm tỏa sáng tình thương bao la và cảm động. Sức sống mãnh liệt của đóa hoa cũng là nguồn cảm hứng cho nhà thơ Lưu Đức Trung trong bài thơ Haiku:
“Bìm bìm
Leo trên bờ ao
Tay ai vớt bèo”
Tạm biệt đóa triêu nhan xinh đẹp của nữ sĩ Chiyo, chúng ta tiếp tục khám phá kho tàng thơ Haiku phong phú và đồ sộ. Ở đó, ta bắt gặp hình ảnh một con ốc nhỏ miệt mài leo núi Phú Sĩ trong bài thơ của Issa – một trong bốn nhà thơ Haiku vĩ đại nhất của Nhật Bản:
“Chậm rì chậm rì
Kìa con ốc nhỏ
Trèo núi Fuji”
Nhà phê bình văn học Belinsky từng nói: “Nhà thơ, ngay cả những nhà thơ vĩ đại nhất, cũng phải là những nhà tư tưởng.” Bài thơ Haiku ngắn gọn của Issa, với hình ảnh ẩn dụ về con ốc, đã truyền tải thông điệp sâu sắc, đầy triết lý và nhân văn.
“Chậm rì, chậm rì” – cách miêu tả chân thực và chính xác của nhà thơ về chú ốc. Trong sự chậm chạp ấy, ta thấy được sự kiên nhẫn. Dù nhỏ bé và chậm chạp, chú ốc vẫn không ngừng tiến lên. Sự tương phản giữa cái nhỏ bé và núi Phú Sĩ hùng vĩ tạo nên nhiều suy ngẫm. Trong cuộc sống, mỗi chúng ta đều là một chú ốc nhỏ, nhưng ai cũng mang trong mình giấc mơ chinh phục đỉnh cao của riêng mình.
“Ao cũ
Con ếch nhảy vào
Vang tiếng nước xa”
Nhà thơ Issa cũng không ngoại lệ khi sử dụng nghệ thuật tương phản trong thơ Haiku. Sự đối lập giữa cái nhỏ bé của chú ốc và núi Phú Sĩ hùng vĩ khiến ta liên tưởng đến cuộc sống. Mỗi người đều là một chú ốc nhỏ, nhưng ai cũng mang trong mình khát vọng chinh phục đỉnh cao. Sức mạnh nội tại sẽ là động lực giúp ta đạt được mục tiêu của mình.
Bài thơ tuy ngắn gọn nhưng hàm chứa ý nghĩa sâu sắc. Tứ thơ tối giản, nhưng ý vị của thơ Haiku không bao giờ bị giới hạn. Các sự việc trong thơ tưởng chừng rời rạc, nhưng thực chất chúng có mối liên kết chặt chẽ từ bên trong. Nhà nghiên cứu Roland Barthes từng nhận xét: “Sự ngắn gọn của Haiku không phải là vấn đề hình thức. Haiku là sự cô đọng của tư tưởng tìm được hình thức phù hợp.” Sự giản dị này cũng là cách nhà thơ tôn trọng độc giả, để họ tự khám phá và cảm nhận.
“Lý do nhà thơ rút lui nhanh chóng là vì độc giả Nhật Bản có khả năng tưởng tượng phi thường.” – Tagore từng nói. Dù vậy, thơ Haiku không phải là đặc quyền của người Nhật. Bất cứ ai cũng có thể yêu mến và thấu hiểu thơ Haiku, nhưng điều đó đòi hỏi sự chủ động từ phía độc giả. Nhà thơ không nói hết mọi điều, mà để lại khoảng trống cho người đọc tự khám phá.
Thơ Haiku, như bao thể loại thơ khác, đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa Nhật Bản. Thơ bắt nguồn từ đời sống, đi qua những chặng đường dài để đến với độc giả, và cuối cùng trở về với đời sống như một người mẹ, mang trọng trách giáo dục và tái tạo con người và xã hội. Để đón nhận thơ, độc giả cần mở lòng và chủ động khám phá. Hãy để thi ca trở về với cuộc đời, nơi nó thuộc về.
Người Nhật đã mở ra một con đường trải đầy hoa anh đào cho thơ Haiku, đưa nó trở lại đời sống và trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa của họ. Thơ Haiku không chỉ là niềm tự hào của Nhật Bản mà còn là món quà tinh thần quý giá cho nhân loại.
Đến nay, thơ Haiku vẫn thu hút độc giả khắp thế giới nhờ nội dung phong phú và nghệ thuật độc đáo. Nhiều người đã thử sáng tác theo thể thơ này, nhưng không ai có thể vượt qua được những thi hào Haiku của Nhật Bản. Thơ Haiku là tinh hoa văn hóa Nhật Bản, là niềm tự hào của xứ sở hoa anh đào.
**Lời khuyên dành cho học sinh:** Để hiểu và cảm nhận sâu sắc thơ Haiku, hãy bắt đầu bằng việc đọc chậm rãi và suy ngẫm từng câu chữ. Hãy tìm hiểu về văn hóa và triết lý Thiền của Nhật Bản để thấy được sự liên kết giữa thơ và đời sống. Khi viết, hãy tập trung vào sự giản dị và cô đọng, để mỗi từ ngữ đều mang ý nghĩa sâu sắc. Cuối cùng, hãy để tâm hồn mình mở rộng, đón nhận những thông điệp mà thơ Haiku mang lại.
- Tuyển tập 14 đoạn văn mẫu về ngày Nhà giáo Việt Nam dành cho học sinh lớp 7
- Văn mẫu lớp 7: Tổng hợp những kết bài hay nhất cho bài thơ Rằm tháng giêng (17 mẫu) - Kết bài Rằm tháng giêng
- Chứng minh truyện cổ dân gian mang lại những giấc mơ đẹp (Dàn ý kèm 3 bài văn mẫu) - Tài liệu tham khảo cho học sinh lớp 7
- Soạn bài Diễn từ ứng khẩu của thủ lĩnh Xi-át-tơn - Ngữ văn 8 Kết nối tri thức (Trang 98, Tập 2)
- Hệ thống kiến thức Hình học lớp 7, 8 Kiến thức Hình học căn bản dành cho học sinh lớp 7 và lớp 8