Soạn bài Thánh Gióng - Ngữ văn lớp 6 trang 6 sách Kết nối tri thức tập 2: Hướng dẫn chi tiết và sâu sắc
Tác phẩm Thánh Gióng, một trong những truyền thuyết nổi tiếng của dân tộc, được đưa vào chương trình học kì 2 của bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống dành cho học sinh lớp 6. Tác phẩm không chỉ mang giá trị văn hóa mà còn là bài học sâu sắc về lòng yêu nước và tinh thần dũng cảm.

EduTOPS mang đến tài liệu Soạn văn 6: Thánh Gióng, giúp học sinh khám phá sâu hơn về nội dung và ý nghĩa của tác phẩm. Hãy cùng theo dõi những hướng dẫn chi tiết và bổ ích ngay sau đây.
Khám phá tri thức Ngữ Văn: Hành trình khơi nguồn cảm hứng và sáng tạo
Truyền thuyết
Truyền thuyết là thể loại văn học dân gian, kể về những nhân vật và sự kiện gắn liền với lịch sử, được tô điểm bằng trí tưởng tượng phong phú và yếu tố hư cấu nghệ thuật.
Một số yếu tố đặc trưng của truyền thuyết
- Truyền thuyết thường tái hiện cuộc đời và những chiến công hiển hách của các nhân vật lịch sử, đồng thời giải thích nguồn gốc của các phong tục, sản vật địa phương qua lăng kính sáng tạo của tác giả dân gian.
- Truyền thuyết được kể theo mạch tuyến tính, tuân theo trình tự thời gian. Cấu trúc nội dung thường gồm ba phần chính gắn liền với cuộc đời nhân vật: hoàn cảnh xuất thân, những chiến công phi thường, và kết cục của nhân vật.
- Nhân vật chính trong truyền thuyết thường là những anh hùng kiệt xuất. Họ phải đối mặt với những thử thách khổng lồ, vượt qua nghịch cảnh để lập nên những kỳ tích vĩ đại, nhờ vào tài năng thiên bẩm và sự ủng hộ của cộng đồng.
- Lời kể trong truyền thuyết mang tính cô đọng, trang trọng, và giàu sắc thái ngợi ca. Tác giả dân gian sử dụng nhiều thủ pháp nghệ thuật để tạo nên sức hấp dẫn và tính chân thực cho câu chuyện.
- Yếu tố kì ảo, với những chi tiết phi thường và khó tin, xuất hiện xuyên suốt tác phẩm, nhằm tôn vinh và khắc họa hình tượng lý tưởng của nhân vật cùng những chiến công vĩ đại của họ.
Văn bản thông tin thuật lại một sự kiện
- Văn bản thông tin là loại văn bản chủ yếu được sử dụng để truyền tải thông tin một cách khách quan và chính xác.
- Văn bản thông tin thuật lại sự kiện thường trình bày những gì người viết chứng kiến hoặc trực tiếp tham gia. Diễn biến sự kiện được sắp xếp theo trình tự thời gian, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và nắm bắt thông tin.
Dấu chấm phẩy
Dấu chấm phẩy thường được sử dụng để phân tách các thành phần trong một chuỗi liệt kê phức tạp, giúp làm rõ ranh giới giữa các ý tưởng hoặc thông tin liên quan.
Soạn bài Thánh Gióng - Mẫu 1: Hướng dẫn chi tiết và sâu sắc
Trước khi đọc
Câu 1. Đối với em, ai là người anh hùng? Người đó có những phẩm chất và thành tích gì khiến em ngưỡng mộ?
- Anh hùng là những người đã chiến đấu và đánh bại kẻ thù xâm lược, bảo vệ nền độc lập của đất nước. Ví dụ như: Đinh Bộ Lĩnh với công lao dẹp loạn mười hai sứ quân, Trần Quốc Tuấn lãnh đạo nhân dân đánh bại quân Nguyên - Mông, hay Quang Trung với chiến công đại phá quân Thanh…
- Những người anh hùng thường sở hữu những phẩm chất và thành tích đáng ngưỡng mộ: tài năng xuất chúng, sức mạnh phi thường, và những chiến công oanh liệt để lại dấu ấn lịch sử.
Câu 2. Thiết kế bản giới thiệu ngắn về một người anh hùng với các nội dung: tên, phẩm chất, chiến công. Trang trí bản giới thiệu bằng các hình ảnh phù hợp và sử dụng bản giới thiệu để nói về người anh hùng.
- Tên: Trần Quốc Tuấn.
- Phẩm chất: Tài mưu lược hơn người, biết tận dụng lòng dân, và có tầm nhìn chiến lược xuất sắc…
- Chiến công: Lãnh đạo quân dân Đại Việt đánh bại quân Nguyên - Mông, bảo vệ chủ quyền dân tộc.
Đọc văn bản
Câu 1. Lời của chú bé ba tuổi có gì đặc biệt?
Lời của chú bé ba tuổi mang một nét đặc biệt: Đó là tiếng nói đầu tiên, thể hiện tình yêu nước mãnh liệt và sâu sắc.
Câu 2. Miếu thờ ban đầu trông như thế nào?
Hình dung về miếu thờ ban đầu: một không gian nghiêm trang, tôn kính, mang đậm dấu ấn linh thiêng và cổ kính.
Sau khi đọc
Trả lời câu hỏi
Câu 1. Nêu thời gian, địa điểm, hoàn cảnh diễn ra các sự việc trong câu chuyện.
- Thời gian: đời Hùng Vương thứ sáu.
- Địa điểm: làng Phù Đổng, nước Văn Lang.
- Hoàn cảnh: Giặc Ân xâm lược nước ta, thế giặc mạnh, nhà vua lo sợ nên sai sứ giả đi khắp nơi tìm người tài giỏi cứu nước.
Câu 2. Giong đã ra đời một cách kỳ lạ như thế nào?
- Đời Vua Hùng thứ sáu, tại làng Gióng, có hai vợ chồng ông lão chăm chỉ làm ăn, nổi tiếng phúc đức nhưng chưa có con.
- Một hôm, bà lão ra đồng thấy một vết chân to, liền ướm thử xem thua kém bao nhiêu. Không ngờ, về nhà bà mang thai, sau mười hai tháng sinh ra một cậu bé.
- Cậu bé lên ba tuổi vẫn không biết nói, biết cười, đặt đâu nằm đấy.
Câu 3. Chỉ ra ý nghĩa của các chi tiết sau:
a. Câu nói của Gióng: “Về bảo với vua rèn cho ta một con ngựa sắt, một thanh gươm sắt, một giáp sắt và một nón sắt, ta sẽ đánh đuổi giặc dữ cho!”.
Ý nghĩa: Thể hiện ý thức và trách nhiệm cao cả trong việc đánh giặc, bảo vệ đất nước.
b. Bà con hàng xóm vui lòng góp gạo, thổi cơm cho Gióng ăn, may quần áo cho Gióng mặc.
Ý nghĩa: Gióng lớn lên nhờ sự đóng góp của nhân dân, tượng trưng cho sức mạnh đoàn kết của cộng đồng.
c. Gióng vươn vai trở thành một tráng sĩ khổng lồ.
Ý nghĩa: Người anh hùng phải sở hữu ngoại hình và sức mạnh phi thường, vượt trội hơn người thường.
d. Ngựa sắt phun ra lửa, gươm sắt loang loáng như chớp giật, và bụi tre hai bên đường đã hỗ trợ Gióng trong cuộc chiến đánh giặc.
Ý nghĩa: Gióng đánh giặc bằng những thứ gần gũi, quen thuộc với đời sống nhân dân, thể hiện sự gắn bó giữa người anh hùng và cộng đồng.
e. Gióng đánh giặc xong, cởi giáp bỏ nón lại và bay thẳng lên trời.
Ý nghĩa: Khát vọng bất tử hóa người anh hùng Thánh Gióng, biểu tượng của sự vĩnh cửu và lòng tôn kính của nhân dân.
Câu 4. Chiến công phi thường mà Gióng đã làm nên là gì? Em hãy nêu ý nghĩa của hình tượng Gióng.
- Chiến công phi thường của Gióng là đánh tan giặc Ân xâm lược, bảo vệ nền độc lập của đất nước.
- Ý nghĩa hình tượng Gióng:
- Giong là biểu tượng cho vẻ đẹp của người anh hùng dân tộc, mang trách nhiệm cứu nước, cứu dân.
- Sức mạnh của Gióng tượng trưng cho sức mạnh đoàn kết của cả dân tộc Việt.
- Thể hiện niềm tin của nhân dân vào sự xuất hiện của người anh hùng phi thường, luôn sẵn sàng bảo vệ đất nước.
Câu 5. Theo em, chủ đề của truyện Thánh Gióng là gì?
Truyện Thánh Gióng ca ngợi truyền thống yêu nước và tinh thần chống giặc ngoại xâm, một truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam. Điều này không chỉ thể hiện lòng yêu nước mà còn khẳng định sức mạnh đoàn kết của nhân dân.
Câu 6. Lời kể nào trong truyện Thánh Gióng hàm ý rằng câu chuyện đã thực sự xảy ra trong quá khứ? Nhận xét về ý nghĩa của lời kể đó.
- Lời kể trong truyện Thánh Gióng hàm ý rằng câu chuyện đã thực sự xảy ra trong quá khứ: “Sau khi thắng trận, để nhớ ơn người anh hùng, vua Hùng sai lập đền thờ Gióng ở làng quê, phong làm Phù Đổng Thiên Vương. Ngày nay chúng ta còn thấy dấu vết những dãy ao tròn nối nhau kéo dài suốt từ Kim Anh, Đa Phúc cho đến Sóc Sơn, người ta bảo đó là những vết chân ngựa của Thánh Gióng. Khu rừng bị ngựa sắt phun lửa thiêu cháy nay còn mang cái tên là làng Cháy. Những cây tre mà Gióng nhổ quật vào giặc bị lửa đốt màu xanh ngả thành màu vàng và có những vết cháy lốm đốm, ngày nay giống ấy vẫn còn, người ta gọi là tre la ngà (hay đằng ngà)”.
- Nhận xét:
- Nhân dân ta luôn tin tưởng Thánh Gióng là một nhân vật có thật, thể hiện lòng tự hào về người anh hùng cứu nước.
- Giúp cho truyền thuyết trở nên hấp dẫn, sinh động và gắn liền với lịch sử chống ngoại xâm của dân tộc.
Viết kết nối với đọc
Viết đoạn văn (khoảng 5 - 7 câu) về một hình ảnh hay hành động của Gióng đã để lại cho em ấn tượng sâu sắc nhất.
Gợi ý:
Khi đọc truyền thuyết Thánh Gióng, tôi cảm thấy ấn tượng sâu sắc với hình ảnh Thánh Gióng vươn vai trở thành tráng sĩ. Sau khi gặp sứ giả, Gióng lớn nhanh như thổi, cơm ăn bao nhiêu cũng không no, áo vừa mặc đã chật. Bà con trong làng phải chung tay góp gạo nuôi lớn. Khi giặc đến chân núi Trâu, sứ giả mang ngựa sắt, roi sắt, áo giáp sắt đến. Lúc này, Gióng từ một cậu bé bình thường vùng dậy, vươn vai một cái trở thành tráng sĩ cao lớn, oai phong lẫm liệt. Hình ảnh này thể hiện quan niệm của nhân dân về người anh hùng: phải có ngoại hình và sức mạnh phi thường, mang trong mình trách nhiệm bảo vệ đất nước. Một hình ảnh nhỏ nhưng chứa đựng ý nghĩa lớn lao.
Soạn bài Thánh Gióng - Mẫu 2: Hướng dẫn chi tiết và sâu sắc
Đôi nét về tác phẩm
1. Tóm tắt
Vào đời Hùng Vương thứ sáu, tại làng Gióng, có hai vợ chồng chăm chỉ làm ăn và nổi tiếng phúc đức nhưng mãi vẫn chưa có con. Một hôm, bà lão ra đồng thấy một vết chân to, liền ướm thử, không ngờ về nhà mang thai. Mười hai tháng sau, bà sinh ra một cậu bé. Cậu lên ba tuổi vẫn không biết nói, biết cười. Lúc đó, giặc Ân xâm lược, nhà vua tìm người tài đánh giặc. Sứ giả đến làng Gióng, cậu bé bỗng cất tiếng: “Mẹ mời sứ giả vào đây”. Cậu yêu cầu sứ giả về tâu vua sắm ngựa sắt, roi sắt và áo giáp sắt để đánh giặc. Từ đó, cậu lớn nhanh như thổi, ăn bao nhiêu cũng không no, mặc bao nhiêu cũng không vừa. Khi giặc đến, sứ giả mang ngựa sắt, roi sắt và áo giáp sắt đến, cậu vươn vai thành tráng sĩ, đánh tan quân giặc. Sau khi thắng trận, tráng sĩ cởi áo giáp, cưỡi ngựa bay lên trời. Vua nhớ công ơn, phong là Phù Đổng Thiên Vương và lập đền thờ tại quê nhà.
2. Bố cục
Gồm 4 phần:
- Phần 1. Từ đầu đến “...nằm ấy”: Sự ra đời kì lạ của Thánh Gióng.
- Phần 2. Tiếp theo đến “...cứu nước”: Sự lớn lên phi thường của Thánh Gióng.
- Phần 3. Tiếp theo đến “bay lên trời”: Gióng đánh giặc và sự ra đi.
- Phần 4. Còn lại: Sự tưởng nhớ công ơn Thánh Gióng, tương truyền về làng Gióng.
Đọc - hiểu văn bản
1. Sự ra đời kì lạ của Thánh Gióng
- Đời Vua Hùng thứ sáu, tại làng Gióng, có hai vợ chồng ông lão chăm chỉ làm ăn, nổi tiếng phúc đức nhưng mãi vẫn chưa có con.
- Một hôm, bà lão ra đồng thấy một vết chân to, liền ướm thử xem thua kém bao nhiêu. Không ngờ, về nhà bà mang thai, sau mười hai tháng sinh ra một cậu bé.
- Cậu bé lên ba tuổi vẫn không biết nói, biết cười, đặt đâu nằm đấy.
=> Sự ra đời khác thường, trái với quy luật tự nhiên, báo hiệu cuộc đời phi thường của cậu bé làng Gióng.
2. Sự sinh trưởng phi thường của Gióng
- Lúc đó, giặc Ân xâm lược nước ta, nhà vua sai sứ giả đi khắp nơi tìm người tài giỏi cứu nước.
- Cậu bé nghe tiếng rao của sứ giả liền cất tiếng nói đầu tiên: “Mẹ mời sứ giả vào đây”.
- Gióng yêu cầu sứ giả về tâu với nhà vua chuẩn bị “một con ngựa sắt, một chiếc roi sắt và một tấm áo giáp sắt”, hứa sẽ đánh tan quân giặc.
=> Câu nói đầu tiên thể hiện lòng yêu nước và trách nhiệm của một cậu bé ba tuổi, sẵn sàng đứng lên bảo vệ đất nước.
- Từ khi gặp sứ giả, Gióng lớn nhanh như thổi: “Cơm ăn mấy cũng không no, áo vừa mặc đã chật”.
- Hai vợ chồng làm không đủ, phải nhờ bà con, làng xóm góp gạo nuôi cậu. Cả làng vui lòng góp sức, mong cậu giết giặc cứu nước.
=> Sức mạnh của tinh thần yêu nước và sự đoàn kết của nhân dân. Gióng lớn lên nhờ sự chăm sóc, nuôi dưỡng của cộng đồng.
3. Gióng đánh giặc và sự ra đi
a. Gióng đánh giặc
- Giặc đến gần bờ cõi, chàng Gióng vươn vai trở thành tráng sĩ, thân hình cao lớn hơn trượng, oai phong lẫm liệt.
- Chàng Gióng chuẩn bị ra trận:
- Mặc áo giáp, cầm roi, nhảy lên ngựa.
- Thúc ngựa phi thẳng đến nơi có giặc, đánh giết hết lớp này đến lớp khác, giặc chết như rạ.
- Roi sắt gãy, Gióng nhổ những cụm tre cạnh đường quật vào giặc. Giặc tan vỡ và chạy trốn.
=> Hình ảnh một con người oai phong, lẫm liệt, tràn đầy sức mạnh.
=> Đúng với sự ra đời kì lạ đã dự báo trước về cuộc đời phi thường, chàng Gióng là biểu tượng cho sức mạnh của dân tộc Việt Nam.
b. Sự ra đi của Gióng
- Thánh Gióng một mình một ngựa, lên đỉnh núi, cởi áo giáp sắt bỏ lại, rồi cả người lẫn ngựa bay lên trời.
=> Con người phi thường nên sự ra đi cũng phi thường. Thánh Gióng trở về với cõi bất tử, thể hiện lòng tôn kính của nhân dân dành cho người có công với đất nước.
4. Sự tưởng nhớ công ơn Thánh Gióng, tương truyền về làng Gióng
- Vua nhớ công ơn, phong là Phù Đổng Thiên Vương và lập đền thờ ở quê nhà, nay là làng Phù Đổng, tục gọi là làng Gióng.
- Dấu tích còn lại ngày nay: những bụi tre ngà ở huyện Gia Bình vì ngựa phun lửa mà vàng óng, những vết chân ngựa thành ao hồ liên tiếp, ngựa thét ra lửa thiêu cháy một làng gọi là làng Cháy…
=> Niềm tin bất diệt của nhân dân vào sức mạnh thần kì của dân tộc.
- Văn mẫu lớp 6: Hướng dẫn tóm tắt nội dung văn bản đơn giản bằng sơ đồ - Những bài văn mẫu chọn lọc dành cho học sinh lớp 6
- Hướng dẫn Soạn bài Ôn tập học kì II - Ngữ văn lớp 6 trang 108 sách Kết nối tri thức Tập 2
- Soạn bài Cô Tô - Ngữ văn lớp 6 trang 110 sách Kết nối tri thức tập 1: Hướng dẫn chi tiết và sâu sắc
- Soạn bài Kể lại truyện cổ tích qua lời kể của nhân vật - Ngữ văn lớp 6 trang 46 sách Kết nối tri thức tập 2
- Soạn bài Trái Đất - Ngữ văn lớp 6 trang 87 sách Kết nối tri thức tập 2: Hướng dẫn chi tiết và sáng tạo