Soạn bài Khan hiếm nước ngọt - Ngữ văn lớp 6 trang 51 sách Cánh Diều tập 2: Hướng dẫn chi tiết và sâu sắc
Văn bản Khan hiếm nước ngọt đã mở ra một góc nhìn sâu sắc về giá trị của nguồn nước quý giá. EduTOPS mang đến tài liệu Soạn văn 6: Khan hiếm nước ngọt, thuộc bộ sách Cánh Diều, tập 2, giúp học sinh khám phá và hiểu rõ hơn về chủ đề này.

Học sinh lớp 6 có thể tham khảo tài liệu này để chuẩn bị bài học một cách nhanh chóng và đầy đủ. Nội dung chi tiết được trình bày ngay dưới đây, giúp các em nắm vững kiến thức và áp dụng hiệu quả.
Soạn bài Khan hiếm nước ngọt - Hướng dẫn chi tiết và sâu sắc
1. Chuẩn bị - Khám phá và hiểu sâu về đề tài
- Nội dung, đề tài của bài viết: Thực trạng khan hiếm nước ngọt - Một vấn đề cấp bách toàn cầu.
- Tác giả phản đối việc sử dụng lãng phí nguồn nước ngọt. Để củng cố quan điểm này, tác giả đã sử dụng các lí lẽ và dẫn chứng thuyết phục:
- Nước chiếm phần lớn diện tích Trái Đất, nhưng nguồn nước ngọt và nước sạch lại không phải là vô tận.
- Hơn hai tỷ người trên thế giới đang phải sống trong tình trạng thiếu nước ngọt trầm trọng.
- Sự phân bố nguồn nước ngọt không đồng đều, có nơi dư thừa, có nơi lại khan hiếm một cách đáng báo động.
- Vấn đề này liên quan mật thiết đến cuộc sống hiện tại và bản thân mỗi người: Hãy chung tay tiết kiệm và bảo vệ nguồn nước ngọt quý giá.
- Sự khác biệt giữa các loại nước:
- Nước: Không màu, không mùi, không vị.
- Nước mặn: Có vị mặn, chứa hàm lượng muối cao, không thể sử dụng trực tiếp.
- Nước ngọt: Được hình thành từ các cơn mưa do sự ngưng tụ hơi nước trong khí quyển, tích tụ trong ao, hồ, sông, suối và các mạch nước ngầm, hoặc từ sự tan chảy của băng tuyết.
- Nước sạch: Là nguồn nước đảm bảo vệ sinh, an toàn cho sức khỏe, không chứa các chất độc hại hoặc vi sinh vật gây bệnh.
- Vai trò của nước ngọt: Cung cấp nước uống, phục vụ tưới tiêu trong nông nghiệp, rửa thực phẩm, và duy trì sự sống cho con người và sinh vật.
2. Đọc hiểu - Khám phá và phân tích sâu sắc
Câu 1. Ý chính của phần mở đầu là gì? Nó có mối liên hệ như thế nào với tiêu đề của văn bản?
- Ý chính của phần mở đầu: Giới thiệu vấn đề về nguồn nước trên Trái Đất.
- Ý chính này gợi mở và liên kết chặt chẽ với tiêu đề của văn bản.
Câu 2. Các câu in nghiêng ở phần 2 được sử dụng để phản đối quan điểm nào?
Các câu in nghiêng ở phần 2 phản đối quan điểm: Con người sẽ không bao giờ phải đối mặt với tình trạng thiếu nước.
Câu 3. Hãy chỉ ra những lí lẽ và bằng chứng được trình bày trong phần 2?
- Bề mặt Trái Đất chủ yếu là nước mặn, không phải nước ngọt, và càng không phải nước sạch mà con người, động vật và thực vật có thể sử dụng trực tiếp.
- Phần lớn nước trên hành tinh là nước mặn, trong khi nước ngọt lại bị đóng băng ở Bắc Cực và Nam Cực.
- Việc khai thác bừa bãi, xả rác thải và chất độc hại của con người đã làm ô nhiễm nguồn nước ngọt, khiến chúng ngày càng khan hiếm.
- Nước đóng vai trò quan trọng trong đời sống hàng ngày, nhưng tình trạng thiếu nước ngọt đang ngày càng trở nên nghiêm trọng:
- Để sản xuất một tấn ngũ cốc cần tới 1000 tấn nước, một tấn khoai tây cần từ 500 đến 1500 tấn nước.
- Để có một tấn thịt gà, cần ít nhất 3500 tấn nước, và một tấn thịt bò cần từ 15000 đến 70000 tấn nước.
- Thiếu nước, đất đai sẽ trở nên khô cằn, cây cối và sinh vật không thể tồn tại.
- Nguồn nước ngọt khan hiếm và phân bố không đồng đều: Ví dụ, tại vùng núi đá Đồng Văn, Hà Giang, người dân phải đi xa hàng cây số để lấy nước ngọt.
Câu 4. Phần 3 đóng vai trò gì trong văn bản nghị luận này?
Phần 3 có vai trò tổng kết và khẳng định lại vấn đề đã được bàn luận trong văn bản nghị luận.
3. Trả lời câu hỏi - Phân tích và suy ngẫm
Câu 1. Văn bản Khan hiếm nước ngọt đề cập đến vấn đề gì? Vấn đề này được khái quát ở phần nào? Mối liên hệ giữa tiêu đề và nội dung văn bản là gì?
- Văn bản Khan hiếm nước ngọt tập trung vào vấn đề: Thực trạng khan hiếm nước ngọt trên toàn cầu.
- Vấn đề được khái quát ngay từ phần mở đầu của văn bản.
- Tiêu đề văn bản và nội dung có mối liên hệ chặt chẽ, với các vấn đề được đặt ra nhằm chứng minh và làm rõ nội dung mà tiêu đề đề cập.
Câu 2. Theo tác giả, những nguyên nhân nào dẫn đến tình trạng khan hiếm nước ngọt ngày càng gia tăng? Hãy liệt kê các nguyên nhân đó vào bảng sau:
Hiện tượng | Lí do |
Nước ngọt ngày càng khan hiếm | a. Số nước ngọt không phải là vô tận và đang ngày càng bị nhiễm bẩn bởi chính con người gây ra. |
Đủ thứ rác thải, có những rác thải tiêu hủy được nhưng có những thứ hàng chục năm sau chưa chắc đã phân hủy, cả những chất độc hại cứ vô tư ngấm xuống đất, thải ra sông suối. | |
Cuộc sống ngày càng văn minh, tiến bộ, con người ngày càng sử dụng nhiều nước hơn cho mọi nhu cầu của mình. | |
Nước ngọt phân bố không nhiều có nơi lúc nào cũng ngập nước, nơi lại khan hiếm. |
Câu 3. Theo em, mục đích chính của tác giả khi viết văn bản này là gì? Mục đích đó được thể hiện rõ nhất qua câu văn hoặc đoạn văn nào? Các lí lẽ và bằng chứng trong văn bản có làm sáng tỏ mục đích của tác giả không?
- Mục đích của tác giả là làm nổi bật thực trạng khan hiếm nước ngọt trên toàn thế giới. Điều này được thể hiện rõ qua các đoạn văn như: “Đúng là bề mặt… càng khan hiếm hơn nữa” và “Theo Tổ chức Y tế Thế giới… không sống nổi”.
- Các lí lẽ và bằng chứng trong văn bản đã làm rõ mục đích của tác giả một cách thuyết phục.
Câu 4. Qua văn bản Khan hiếm nước ngọt, tác giả thể hiện thái độ như thế nào đối với vấn đề nước ngọt?
Tác giả thể hiện thái độ trân trọng và lo lắng đối với nguồn nước ngọt, đồng thời phê phán những hành vi lãng phí và thiếu ý thức trong việc sử dụng nguồn tài nguyên quý giá này.
Câu 5. So với những hiểu biết của em về nước, văn bản đã mang lại thêm những thông tin gì mới?
Văn bản giúp em nhận thức rõ hơn về tình trạng khan hiếm nước ngọt trên toàn cầu, một vấn đề nghiêm trọng mà trước đây em chưa thực sự hiểu rõ.
Câu 6. Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 8 - 10 dòng) về chủ đề môi trường, trong đó có sử dụng thành ngữ “nhiều như nước”.
Gợi ý:
Môi trường đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sự sống của con người và sinh vật trên Trái Đất. Tuy nhiên, hiện nay, môi trường đang phải đối mặt với tình trạng ô nhiễm nghiêm trọng. Đất đai, nguồn nước và không khí đều bị ảnh hưởng nặng nề. Đất đai bị ô nhiễm do việc sử dụng quá nhiều hóa chất trong nông nghiệp như thuốc trừ sâu và phân bón hóa học. Nguồn nước, vốn được cho là “nhiều như nước”, cũng đang dần cạn kiệt và bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp và sinh hoạt. Không khí thì bị ảnh hưởng bởi khí thải từ các phương tiện giao thông và nhà máy. Tất cả những điều này đều gây ra hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe con người và hệ sinh thái. Vì vậy, mỗi chúng ta cần có ý thức bảo vệ môi trường để duy trì sự sống cho chính mình và các thế hệ tương lai.
Câu sử dụng thành ngữ: Nguồn nước, vốn được cho là “nhiều như nước”, cũng đang dần cạn kiệt và bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp và sinh hoạt.
- Soạn bài Vẻ đẹp của một bài ca dao - Ngữ văn lớp 6 trang 76 sách Cánh Diều tập 1: Hướng dẫn chi tiết và sâu sắc
- Soạn bài Hồ Chí Minh và Tuyên ngôn Độc lập - Ngữ văn lớp 6 trang 90 sách Cánh Diều tập 1: Hướng dẫn chi tiết và sâu sắc
- Soạn bài Giờ Trái Đất - Ngữ Văn lớp 6 trang 97 sách Cánh Diều tập 1: Hướng dẫn chi tiết và sâu sắc
- Soạn bài Kể lại một trải nghiệm đáng nhớ - Ngữ văn lớp 6 trang 23 sách Cánh Diều tập 2: Hướng dẫn chi tiết và sáng tạo
- Soạn bài Nguyên Hồng - nhà văn của những người cùng khổ - Ngữ văn lớp 6 trang 73 sách Cánh Diều tập 1