Phân tích truyện Chữ người tử tù: 3 Dàn ý chi tiết và 17 Bài văn mẫu đặc sắc
Phân tích tác phẩm Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân với 17 bài mẫu đặc sắc cùng 3 dàn ý chi tiết. Tài liệu này sẽ là nguồn tham khảo quý giá, giúp bạn nâng cao kỹ năng cảm thụ và phân tích văn học một cách sâu sắc và toàn diện.

TOP 17 bài phân tích Chữ người tử tù được trình bày mạch lạc, logic từng phần, bao gồm cả bài tóm tắt và bài phân tích đầy đủ. Tài liệu này không chỉ giúp bạn rèn luyện kỹ năng viết văn mà còn mang đến cái nhìn toàn diện về tác phẩm. Đừng bỏ lỡ các bài viết liên quan như phân tích nhân vật Huấn Cao và kết bài Chữ người tử tù.
Dàn ý phân tích truyện Chữ người tử tù
I. Mở bài
- Giới thiệu khái quát về tác giả Nguyễn Tuân: Một nhà văn tài hoa, độc đáo, có vị trí quan trọng trong nền văn học hiện đại Việt Nam.
- Khái quát về tác phẩm: Một truyện ngắn tiêu biểu cho phong cách nghệ thuật tài hoa của Nguyễn Tuân, được trích từ tập Vang bóng một thời (1940).
II. Thân bài
1. Tình huống truyện
- Không gian: Nhà tù - một nơi chẳng dành cho những cuộc gặp gỡ thông thường.
- Thời gian: Những ngày cuối cùng trước khi Huấn Cao bị đưa ra pháp trường.
⇒ Không gian và thời gian góp phần tạo nên kịch tính và sự căng thẳng cho tình huống truyện.
- Cuộc gặp gỡ đặc biệt giữa hai con người khác thường:
⇒ Cuộc hội ngộ diễn ra trong không gian ngục tù đầy áp lực và căng thẳng.
2. Nhân vật Huấn Cao
a. Một nghệ sĩ tài hoa
- Huấn Cao được người dân khắp vùng tỉnh Sơn ca ngợi là người:
- Có tài viết chữ “rất nhanh và rất đẹp”.
- “Chữ ông Huấn Cao đẹp lắm, vuông lắm … có được chữ ông Huấn mà treo là có một báu vật ở trên đời”.
b. Một con người có khí phách hiên ngang, bất khuất
- Là thủ lĩnh của phong trào khởi nghĩa chống lại triều đình, Huấn Cao hiện lên như một người anh hùng dám đứng lên vì lẽ phải.
- Ngay khi bước chân vào nhà ngục, ông thản nhiên rũ rệp trên thang gông, một hành động thể hiện sự bình thản và khí phách của một nhà Nho.
⇒ Hành động này khẳng định khí phách và tiết tháo của một nhà Nho chân chính.
- Khi được viên quản ngục biệt đãi, ông thản nhiên nhận rượu thịt như “việc vẫn làm trong cái hứng bình sinh”, không chút bận tâm.
⇒ Phong thái tự do, ung dung, xem nhẹ cái chết, thể hiện tinh thần bất khuất.
- Trả lời quản ngục bằng thái độ khinh miệt: “Ngươi hỏi ta muốn gì ... vào đây”, Huấn Cao cho thấy sự kiêu hãnh và không khuất phục trước cường quyền.
⇒ Đây là biểu hiện rõ ràng của khí phách anh hùng, không chịu khuất phục trước bất công.
⇒ Khí phách ấy khiến ông trở thành biểu tượng của người anh hùng kiên cường.
c. Một nhân cách, một thiên lương cao cả
- Tâm hồn trong sáng, cao đẹp: “Không vì vàng ngọc hay quyền thế mà ép mình viết câu đối bao giờ” ⇒ Ông trọng nghĩa, khinh lợi, chỉ cho chữ những người tri kỷ.
- Khi chưa biết tấm lòng của quản ngục, Huấn Cao xem y là kẻ tiểu nhân, không đáng để tâm.
- Khi biết tấm lòng “biệt nhỡn liên tài” của quản ngục, Huấn Cao đã nhận lời cho chữ, thể hiện sự trân trọng đối với người biết quý cái đẹp.
⇒ Ông chỉ cho chữ những người biết trân trọng tài năng và cái đẹp, thể hiện sự cao quý trong nhân cách.
- Câu nói của Huấn Cao với quản ngục: “Thiếu chút nữa ... trong thiên hạ” cho thấy sự tiếc nuối và trân trọng đối với những người có sở thích thanh cao.
⇒ Điều này khẳng định sự quý trọng của ông đối với những người có nhân cách cao đẹp và biết yêu cái đẹp.
⇒ Huấn Cao hiện lên như một người anh hùng - nghệ sĩ, mang trong mình một thiên lương trong sáng và cao đẹp.
3. Nhân vật quản ngục
a. Tấm lòng biệt nhỡn liên tài
- Trong suốt những ngày Huấn Cao bị giam cầm, quản ngục luôn thể hiện thái độ kính trọng và khiêm nhường đối với ông.
- Ông dũng cảm biệt đãi Huấn Cao, bất chấp nguy hiểm và quy định nghiêm ngặt của nhà tù.
- Quản ngục cảm thấy vô cùng tiếc nuối khi biết Huấn Cao sắp phải từ giã cõi đời: “Bấy nhiêu ... vũ trụ”.
b. Sự khát khao và trân trọng cái đẹp
- Quản ngục khát khao cái đẹp: ước mơ của ông là “được treo ở nhà riêng một đôi câu đối” do chính tay Huấn Cao viết.
- Ông lo lắng nếu không xin được chữ của Huấn Cao trước khi ông bị hành hình thì sẽ “ân hận suốt đời”.
4. Cảnh cho chữ
- Thời gian: đêm trước khi Huấn Cao ra pháp trường chịu án chém, khi chỉ còn “vẳng có tiếng mõ trên vọng canh”.
- Địa điểm: trại giam tỉnh Sơn, nơi chứa đựng những góc khuất tăm tối của xã hội.
- Không gian: buồng tối chật hẹp, ẩm ướt, tạo nên sự tương phản mạnh mẽ với hành động cao đẹp đang diễn ra.
- Đây là "cảnh tượng xưa nay chưa từng có":
- Thân phận và hành động của người cho chữ và nhận chữ đều mang tính đặc biệt, khác thường.
- Tác giả đã xây dựng được các cặp phạm trù đối lập nhau, tạo nên sự độc đáo cho cảnh tượng.
- Chi tiết quản ngục cúi đầu vái lạy người tử tù Huấn Cao: Đây là khoảnh khắc thức tỉnh trước cái đẹp, quản ngục đã vượt thoát khỏi những ràng buộc tầm thường để hướng tới sự cao đẹp của nhân cách và nghệ thuật.
⇒ Toàn bộ cảnh cho chữ là một bản anh hùng ca tôn vinh cái đẹp, cái thiện và thiên lương con người, ngay cả trong hoàn cảnh tăm tối nhất của ngục tù.
III. Kết bài
- Khẳng định những nét nghệ thuật đặc sắc đã góp phần tạo nên thành công vang dội của tác phẩm.
- Chữ người tử tù là một kiệt tác văn học, được đánh giá là “gần đến sự toàn thiện, toàn mĩ” (Vũ Ngọc Phan).
Xem thêm: Dàn ý phân tích Chữ người tử tù
Sơ đồ tư duy phân tích tác phẩm Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân

Phân tích Chữ người tử tù - Mẫu 1
Nguyễn Tuân (1910 - 1987), một nhà văn suốt đời đi tìm cái đẹp, nổi tiếng với phong cách sáng tác độc đáo, tài hoa và uyên bác. "Chữ người tử tù" là một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông, được in trong tập truyện "Vang bóng một thời" và được đánh giá là "một văn phẩm đạt tới sự toàn diện, toàn mĩ".
Truyện kể về cuộc gặp gỡ đầy éo le giữa Huấn Cao, một tử tù có tài viết chữ đẹp nhưng bị kết án tử hình vì chống lại triều đình, và viên quản ngục, người say mê cái đẹp và mong muốn xin chữ của Huấn Cao. Dù được biệt đãi, Huấn Cao vẫn dửng dưng cho đến khi hiểu ra tấm lòng của viên quản ngục, ông quyết định cho chữ và khuyên viên quản ngục nên về quê sống để giữ "thiên lương cho lành vững".
Chủ đề của "Chữ người tử tù" xoay quanh quan niệm về cái đẹp và cái thiện. Nguyễn Tuân khẳng định rằng cái tài và cái tâm không thể tách rời, cái đẹp không thể chung sống với cái xấu, cái ác. Chủ đề này được thể hiện qua cuộc gặp gỡ đặc biệt giữa Huấn Cao và viên quản ngục trong những ngày cuối cùng của Huấn Cao tại nhà tù. Dù đối nghịch về mặt xã hội, họ đều là những người say mê cái đẹp. Huấn Cao là nghệ sĩ tài hoa, còn viên quản ngục là người trân trọng cái đẹp. Tình huống truyện làm nổi bật bản chất của hai nhân vật: Huấn Cao, người tài giỏi và có tâm hồn trong sáng, bị giam cầm; và viên quản ngục, người yêu cái đẹp nhưng sống trong môi trường không phù hợp.
Ngòi bút của Nguyễn Tuân không chỉ tập trung vào Huấn Cao mà còn khắc họa rõ nét nhân vật viên quản ngục. Ông là người coi trọng cái đẹp và cái tài, dù sống trong môi trường ngục tù tàn nhẫn. Khi biết Huấn Cao là người có tài viết chữ đẹp, viên quản ngục đã biệt đãi ông. Sau khi được Huấn Cao cho chữ và khuyên răn, viên quản ngục đã cảm động và vái lạy Huấn Cao, thể hiện mong ước thoát khỏi chốn ngục tù.
Tác phẩm sử dụng thủ pháp đối lập, tương phản trong cảnh cho chữ - một cảnh tượng xưa nay chưa từng có. Nơi cho chữ là buồng tối chật hẹp, ẩm ướt, nhưng thời gian và không gian lại mang tính thiêng liêng. Nhà văn đặt nhân vật vào tình huống đối lập giữa ánh sáng và bóng tối: ánh sáng của bó đuốc, tấm lụa và những con chữ đối lập với bóng tối của ngục tù. Người tử tù uy nghi, còn viên quản ngục khúm núm, tạo nên sự tương phản đầy kịch tính.
Tác phẩm "Chữ người tử tù" đã xây dựng thành công nhân vật Huấn Cao, sự hội tụ của cái tài và cái tâm. Với ngòi bút sắc sảo, nghệ thuật xây dựng nhân vật độc đáo và tình huống truyện đặc sắc, tác phẩm đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.
Phân tích Chữ người tử tù - Mẫu 2
Nguyễn Tuân, một nhà văn lớn, được mệnh danh là nghệ sĩ suốt đời đi tìm cái đẹp, có vị trí quan trọng trong nền văn học Việt Nam. Trước cách mạng, ông tìm về thời vang bóng, và tập truyện "Vang bóng một thời" là tiêu biểu cho phong cách của ông. Trong đó, "Chữ người tử tù" nổi bật với niềm trân trọng thú viết chữ tao nhã truyền thống.
"Chữ người tử tù" in trong tập "Vang bóng một thời" (1940), ban đầu có tên "Dòng chữ cuối cùng" trên tạp chí Tao đàn. Tác phẩm truyền tải tinh thần của tác giả và giá trị nhân văn sâu sắc. Nhan đề chứa đựng mâu thuẫn: "Chữ" tượng trưng cho cái đẹp, cái tài, còn "Người tử tù" đại diện cho cái xấu, cái ác. Tình huống truyện éo le, làm nổi bật chủ đề: tôn vinh cái đẹp, khẳng định sự bất tử của cái đẹp.
Tác phẩm xây dựng tình huống gặp gỡ độc đáo giữa Huấn Cao, người tử tù tài hoa, và viên quản ngục, đại diện trật tự xã hội. Vị thế xã hội của họ đối nghịch, nhưng trên phương diện nghệ thuật, họ gắn bó khăng khít. Huấn Cao là người sáng tạo cái đẹp, còn quản ngục là người trân trọng cái đẹp. Tình huống truyện đẩy câu chuyện lên cao trào, làm nổi bật chủ đề: sự bất tử và sức mạnh cảm hóa của cái đẹp.
Huấn Cao nổi bật với tài viết chữ đẹp, được người đời ngưỡng mộ. Tài năng của ông không chỉ bình thường mà đạt đến độ phi thường. Chữ của ông là niềm mong mỏi của nhiều người, và được treo chữ của ông là niềm vinh dự lớn.
Huấn Cao không chỉ tài năng mà còn có thiên lương trong sáng. Ông kiêu hãnh về tài năng, chỉ cho chữ những người tri kỷ. Ông không vì quyền lực hay vàng bạc mà ép mình viết chữ. Khi hiểu tấm lòng của quản ngục, ông đồng ý cho chữ, thể hiện sự trân trọng với những người quý cái đẹp.
Huấn Cao còn là người có khí phách hiên ngang. Ông dám đứng lên chống lại triều đình, và khi bị bắt, vẫn giữ thái độ bình thản, coi thường cái chết. Trước lời đe dọa của lính canh, ông không nao núng, vẫn giữ vững khí phách.
Cảnh cho chữ là điểm nhấn của tác phẩm, nơi ba vẻ đẹp của Huấn Cao hội tụ. Trên tấm vải trắng, chữ ông vuông vắn, thể hiện hoài bão và khí phách. Ông dành tặng chữ cho quản ngục, người có tấm lòng biệt nhỡn liên tài.
Viên quản ngục là người có số phận bi kịch. Ông sống trong môi trường tù đầy tàn nhẫn nhưng vẫn giữ được tâm hồn cao đẹp. Ông khao khát có được chữ của Huấn Cao, và trong đêm cho chữ, ông thể hiện sự ngưỡng mộ, kính trọng với cái đẹp.
Tác phẩm thành công trong việc xây dựng tình huống độc đáo và nhân vật đặc sắc. Mỗi nhân vật mang vẻ đẹp riêng: thiên lương, khí phách, và sự trân trọng cái đẹp. Nguyễn Tuân còn tái hiện không khí cổ xưa qua nhịp điệu câu văn chậm rãi, cùng bút pháp đối lập tương phản tài tình.
Qua "Chữ người tử tù", Nguyễn Tuân khẳng định sự chiến thắng của cái đẹp và cái thiện trước cái xấu, cái ác. Ông trân trọng giá trị văn hóa truyền thống và thể hiện lòng yêu nước kín đáo. Nghệ thuật xây dựng tình huống và ngôn ngữ tài hoa đã làm nên thành công của tác phẩm.
Phân tích Chữ người tử tù - Mẫu 3
Nguyễn Tuân, một nhà văn tài hoa, bậc thầy về truyện ngắn, được biết đến với hai giai đoạn sáng tác trước và sau cách mạng tháng Tám. Trước cách mạng, ông là nhà văn “duy mĩ”, say mê cái đẹp và coi đó là đỉnh cao của nhân cách. Tập truyện "Vang bóng một thời" là tiêu biểu cho giai đoạn này, nơi ông tìm về vẻ đẹp quá khứ với những thú vui tao nhã, trong đó có thú chơi chữ của Huấn Cao và viên quản ngục trong "Chữ người tử tù". Hai nhân vật với nhân cách cao đẹp và cảnh cho chữ độc đáo làm nổi bật tài năng và tư tưởng của Nguyễn Tuân.
Huấn Cao, một người tài hoa viết chữ đẹp, bị kết án tử hình vì chống lại triều đình. Trước khi hành hình, ông được đưa đến trại giam, nơi viên quản ngục và thầy thơ lại yêu quý nét chữ của ông. Hiểu được tấm lòng của họ, Huấn Cao đã cho chữ trong hoàn cảnh éo le. Tình huống truyện là cuộc gặp gỡ giữa hai con người đối lập: Huấn Cao, kẻ tử tù, và viên quản ngục, đại diện trật tự xã hội. Trên bình diện nghệ thuật, họ là tri âm, tri kỉ. Tình huống này tạo kịch tính và làm nổi bật chủ đề tác phẩm.
Huấn Cao hiện lên là một con người tài hoa, khí phách hiên ngang, và có thiên lương trong sáng. Tài năng viết chữ đẹp của ông được người đời ca tụng, khiến viên quản ngục khao khát có được chữ của ông. Huấn Cao không chỉ tài năng mà còn có khí phách anh hùng, dám đứng lên chống lại triều đình. Ông không sợ cái chết, giữ vững phong thái ung dung trong nhà tù. Khi hiểu được tấm lòng của viên quản ngục, ông đồng ý cho chữ, thể hiện sự trân trọng với những người quý cái đẹp.
Cảnh cho chữ là điểm nhấn của tác phẩm, được Nguyễn Tuân miêu tả một cách đặc sắc. Thời gian là đêm cuối trước khi Huấn Cao ra pháp trường, không gian là buồng giam tối tăm, ẩm ướt. Trong cảnh tượng “xưa nay chưa từng có”, Huấn Cao ung dung viết chữ, trong khi viên quản ngục và thầy thơ lại khúm núm, run run. Tư thế đối lập giữa người tử tù và viên quản ngục làm nổi bật sự chiến thắng của cái đẹp và cái thiện. Huấn Cao còn khuyên viên quản ngục nên từ bỏ nghề để giữ thiên lương, thể hiện sự cao thượng của ông.
Tác phẩm thể hiện ba thái độ đối với cái đẹp. Thứ nhất là thái độ hủy diệt, thể hiện qua những tên lính và quan lại tàn bạo, đại diện cho chính quyền phong kiến độc ác. Thứ hai là thái độ yêu mến cái đẹp, thể hiện qua viên quản ngục và thầy thơ lại, những người trân trọng tài năng và cái đẹp. Thứ ba là thái độ cao thượng của Huấn Cao, người sẵn sàng cho chữ và khuyên răn viên quản ngục, thể hiện sự rộng lượng và nhân cách cao đẹp.
Qua tác phẩm, Nguyễn Tuân khẳng định rằng nhân cách đẹp là sự kết hợp giữa cái tài và cái tâm. Cái đẹp luôn gắn liền với cái thiện và có sức mạnh cảm hóa con người. Dù trong môi trường tăm tối, cái đẹp vẫn tỏa sáng và chiến thắng. Tác phẩm cũng phản ánh nỗi đau của xã hội khi những người tài như Huấn Cao bị vùi dập bởi thế lực tàn bạo.
Nguyễn Tuân sử dụng bút pháp tương phản và lãng mạn để khắc họa nhân vật và cảnh vật một cách chi tiết, tỉ mỉ. Tác phẩm "Chữ người tử tù" không chỉ là câu chuyện về cái đẹp mà còn là lời nhắc nhở về giá trị của nhân cách và sự trân trọng tài năng. Qua đó, Nguyễn Tuân thể hiện tình yêu và sự ngưỡng mộ với những con người có nhân cách cao đẹp như Huấn Cao và viên quản ngục.
Tác phẩm còn là lời cảnh tỉnh về thực trạng xã hội, nơi những người tài như Huấn Cao bị vùi dập bởi thế lực tàn bạo. Những vụ gian lận thi cử, mua quan bán chức đã khiến nhiều người tài bị lãng quên. Đó là nỗi đau của ngành giáo dục và cả đất nước.
Qua "Chữ người tử tù", Nguyễn Tuân khẳng định rằng cái đẹp và cái thiện luôn song hành, và chỉ có cái đẹp mới có thể cảm hóa tâm hồn con người. Tác phẩm là sự kết hợp tài tình giữa nghệ thuật và nhân văn, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.
Phân tích Chữ người tử tù - Mẫu 4
Nhà thơ Ralph Emerson từng nói: “Yêu cái đẹp là thường thức. Tạo ra cái đẹp là nghệ thuật. Nhưng biết trân trọng cái đẹp mới là người nghệ sĩ chân chính.” Nguyễn Tuân, với tác phẩm "Chữ người tử tù", đã khắc họa thành công vẻ đẹp toàn mỹ, tỏa sáng và trường tồn dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
Nguyễn Tuân (1910 – 1987) sinh ra trong gia đình Nho giáo tại làng Mọc, Hà Nội. Ông là nhà văn lớn, say mê tìm kiếm cái đẹp và đưa vào tác phẩm những giá trị nhân văn cao đẹp. Tác phẩm chính của ông gồm "Một chuyến đi", "Vang bóng một thời", "Sông Đà". "Chữ người tử tù" ban đầu có tên "Dòng chữ cuối cùng", in năm 1939, sau được đổi tên và in trong tập "Vang bóng một thời". Nhân vật Huấn Cao, một người tài hoa, khí phách hiên ngang, dù thất thế vẫn giữ tâm hồn thanh cao.
Thành công của truyện ngắn nằm ở tình huống truyện đặc sắc, như Nguyễn Minh Châu từng nói: “Tình thế của câu chuyện là khoảnh khắc mà sự sống hiện ra rất đậm đặc”. "Chữ người tử tù" đặt nhân vật vào nghịch cảnh: cuộc gặp gỡ giữa Huấn Cao, đại diện cho cái đẹp, và viên quản ngục, đại diện cho quyền lực tăm tối. Cuối cùng, cái đẹp và thiên lương chiến thắng sự tàn bạo.
Tác phẩm xây dựng thành công nhân vật chính diện, đại diện cho cái đẹp thanh cao. Huấn Cao, người lãnh đạo nhân dân đấu tranh, bị xã hội phong kiến gọi là kẻ “phản nghịch”. Nguyễn Tuân lấy cảm hứng từ Cao Bá Quát để tạo nên hình tượng Huấn Cao, một người tài hoa, nghệ sĩ, và có tinh thần quả cảm.
Huấn Cao được khắc họa qua nhiều góc độ: một nghệ sĩ tài hoa, lừng danh với tài viết chữ đẹp và khả năng “bẻ khóa, vượt ngục”. Ông xuất hiện gián tiếp qua lời kể của viên quản ngục và thầy thơ lại, cho thấy sự ngưỡng mộ của họ. Viên quản ngục khao khát có được chữ của Huấn Cao, coi đó là báu vật.
Huấn Cao còn là người anh hùng với khí phách hiên ngang. Dù đối mặt với án tử, ông vẫn giữ thái độ bình thản, không sợ hãi. Trước lời đe dọa của lính canh, ông lạnh lùng phản kháng, thể hiện sự khinh bạc với chế độ phong kiến tàn bạo.
Huấn Cao còn mang tấm lòng thiên lương cao cả. Ông không vì danh lợi mà bán chữ, chỉ viết cho những người tri kỷ. Khi hiểu được tấm lòng của viên quản ngục, ông đồng ý cho chữ, thể hiện sự trân trọng với những người quý cái đẹp.
Viên quản ngục là người yêu cái đẹp nhưng bị lạc vào chốn nhơ bẩn. Ông là “thanh âm trong trẻo” giữa bản đàn hỗn loạn. Dù sống trong xã hội rối ren, ông vẫn giữ tâm hồn thanh cao, biết trân trọng người tài và dũng cảm đối mặt với hiểm nguy.
Cảnh cho chữ là điểm nhấn của tác phẩm, diễn ra trong buồng giam tối tăm, ẩm thấp. Huấn Cao, cổ đeo gông, chân vướng xiềng, ung dung viết chữ. Viên quản ngục và thầy thơ lại khúm núm, run run. Cái đẹp chiến thắng cái xấu, cảm hóa tâm hồn con người.
"Chữ người tử tù" là tác phẩm đạt đến sự toàn mỹ, thể hiện phong cách nghệ thuật tài tình của Nguyễn Tuân. Tác phẩm khẳng định sự tồn tại vĩnh cửu của cái đẹp và thể hiện lòng yêu nước thầm kín của tác giả.
Phân tích Chữ người tử tù - Mẫu 5
Nguyễn Tuân trước Cách mạng tháng Tám là nhà văn duy mĩ, say đắm cái đẹp, ngợi ca và tôn thờ nó. Ông coi cái đẹp là đỉnh cao của nhân cách con người và dành cả đời săn lùng, miêu tả nó bằng ngôn ngữ giàu có của riêng mình. Nhân vật trong tác phẩm của ông luôn là hiện thân của cái đẹp.
Những nhân vật của Nguyễn Tuân thường là người tài hoa, hoạt động trong hoàn cảnh đặc biệt, phi thường. Ông khám phá và miêu tả cái đẹp cả bên ngoài lẫn bên trong, kết hợp cái đẹp với cái chân và thiện, thậm chí cả cái dũng. Truyện ngắn "Chữ người tử tù" (1939) trong tập "Vang bóng một thời" là tác phẩm tiêu biểu nhất, thể hiện rõ giá trị tư tưởng và nghệ thuật của Nguyễn Tuân, đặc biệt qua cảnh tượng người tử tù cho chữ viên quản ngục.
Nhân vật Huấn Cao trong truyện là một nho sĩ tài hoa, được Nguyễn Tuân xây dựng dựa trên nguyên mẫu Cao Bá Quát - một nhà thơ, nhà giáo, và lãnh tụ khởi nghĩa nông dân. Huấn Cao mang trong mình tài năng viết chữ đẹp và khí phách phi thường, thể hiện lý tưởng thẩm mĩ và tinh thần nổi loạn của Nguyễn Tuân đối với xã hội đen tối thời bấy giờ.
Truyện có hai nhân vật chính: Huấn Cao, người tài hoa viết chữ đẹp, và viên quản ngục, kẻ say mê chữ đẹp của ông. Viên quản ngục coi chữ của Huấn Cao như báu vật, quyết tâm xin chữ để treo trong nhà.
Họ gặp nhau trong tình huống oái oăm: Huấn Cao, kẻ tử tù chống lại triều đình, và viên quản ngục, đại diện trật tự xã hội. Trên bình diện nghệ thuật, họ là tri âm, nhưng trên bình diện xã hội, họ đối lập nhau. Tình huống này tạo kịch tính, làm nổi bật tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm.
Huấn Cao từ chối viết chữ vì vàng bạc hay quyền lực, nhưng ông đồng ý cho chữ viên quản ngục vì nhận ra tấm lòng biệt nhỡn liên tài của người này. Ông nói: "Ta cảm cái tấm lòng biệt nhỡn liên tài của các người. Nào ta có biết đâu một người như thầy quản đây mà lại có những sở thích cao quý như vậy". Viên quản ngục cũng không dễ dàng nhận được chữ, từng bị Huấn Cao cự tuyệt, nhưng cuối cùng được ông trân trọng.
Huấn Cao coi khinh cường quyền và tiền bạc, chỉ trọng những tấm lòng biết quý cái đẹp. Ông khuyên viên quản ngục từ bỏ nghề nhơ bẩn để giữ thiên lương: "Ở đây khó giữ được thiên lương cho lành vững và rồi cũng đến nhem nhuốc mất cả đời lương thiện đi".
Huấn Cao còn nổi bật với khí phách hiên ngang. Dù là tử tù, ông vẫn giữ tư thế ung dung, hiên ngang. Cảnh cho chữ diễn ra trong buồng giam tối tăm, bẩn thỉu, tạo sự tương phản giữa vẻ đẹp cao quý của Huấn Cao và sự nhơ nhớp của nhà tù, biểu tượng cho xã hội đương thời.
Trong đêm cho chữ, Huấn Cao hiện lên rực rỡ. Dưới ánh đuốc đỏ rực, ông viết chữ trên tấm lụa trắng, trong khi viên quản ngục và thư lại khúm núm, run rẩy. Hình ảnh người tử tù trở nên lồng lộng, uy nghi, làm lu mờ những kẻ đại diện cho quyền lực.
Nguyễn Tuân gọi đây là "cảnh tượng xưa nay chưa từng có" vì sự đối lập giữa vẻ đẹp thanh tao của nghệ thuật và sự nhơ nhớp của nhà tù. Cảnh tượng này thể hiện sự chiến thắng của cái đẹp và cái thiện trước cái ác.
Cảnh tượng lạ lùng này diễn ra trong buồng giam chật hẹp, bẩn thỉu, nơi người tử tù cho chữ trở nên uy nghi, còn viên quản ngục và thư lại khúm núm, run rẩy. Điều này cho thấy cái đẹp và cái thiện đang làm chủ trong nơi tăm tối nhất.
Cảnh cho chữ là biểu tượng của sự chiến thắng của cái đẹp và cái thiện. Huấn Cao, người tử tù, trở thành người nghệ sĩ tạo ra cái đẹp, còn viên quản ngục và thư lại trở thành kẻ ngưỡng mộ, sùng kính. Cái đẹp của thiên lương và khí phách tỏa sáng trong đêm tối.
Qua cảnh cho chữ, Nguyễn Tuân khẳng định cái đẹp gắn liền với cái thiện và cái dũng. Huấn Cao, với khí phách hiên ngang, trở thành biểu tượng của cái đẹp bất tử. Lời khuyên của ông với viên quản ngục là lời di huấn về đạo lí làm người trong thời đại nhiễu nhương.
Bên cạnh Huấn Cao, viên quản ngục cũng để lại ấn tượng sâu sắc. Hình ảnh ông khúm núm, run rẩy bưng chậu mực không phải là sự hèn hạ mà là sự chân thành, khiến người đọc cảm thông với con người đáng thương này.
Đoạn truyện ông Huấn Cao cho chữ là đoạn văn xuất sắc nhất trong "Chữ người tử tù". Nguyễn Tuân sử dụng bút pháp điêu luyện, sắc sảo để dựng người, dựng cảnh, mỗi chi tiết đều gợi cảm và để lại ấn tượng sâu sắc. Ngôn ngữ của ông biến hóa, sáng tạo, giàu nhịp điệu và cảm xúc, tạo nên không khí cổ kính, trang nghiêm, đầy xúc động và phần nào mang tính bi tráng.
"Chữ người tử tù" không chỉ là nghệ thuật viết chữ, mà còn là biểu tượng của sự chiến thắng ánh sáng trước bóng tối, cái đẹp và cao thượng trước sự phàm tục, nhơ bẩn. Đó cũng là sự chiến thắng của tinh thần bất khuất trước thái độ cam chịu nô lệ. Sự kết hợp giữa cái đẹp (Mỹ) và khí phách (Dũng) trong hình tượng Huấn Cao là đỉnh cao nhân cách, thể hiện triết lí "duy mĩ" của Nguyễn Tuân.
Phân tích Chữ người tử tù - Mẫu 6
Nguyễn Tuân, một nhà văn lớn của văn học Việt Nam hiện đại, được biết đến như một nghệ sĩ tài hoa. Mỗi câu văn của ông đều là những nét bút trác tuyệt, như những đường chạm khắc tinh xảo trên mặt đá quý của ngôn ngữ (Tạ Tỵ). Trong số những tác phẩm xuất sắc của ông, "Chữ người tử tù" nổi bật với hình tượng nhân vật Huấn Cao và cảnh cho chữ - một cảnh tượng "xưa nay chưa từng có".
Huấn Cao là nhân vật điển hình cho bút pháp lãng mạn, nơi nhà văn thả trí tưởng tượng để theo đuổi vẻ đẹp hoàn hảo. Từ tài hoa đến thiên lương, từ khí phách đến nhân cách, Huấn Cao hiện lên như một con người phi thường, là giấc mơ nhân văn của Nguyễn Tuân.
Huấn Cao là một nghệ sĩ tài hoa, nổi tiếng với tài viết chữ đẹp - một nghệ thuật thư pháp cao siêu. Mỗi nét chữ của ông không chỉ đẹp mà còn là sự kết tinh của khí phách, thiên lương và tài năng. Chữ của Huấn Cao trở thành tâm nguyện thiêng liêng của viên quản ngục, người sẵn sàng đánh đổi mọi thứ để có được nó.
Gốc rễ của tài năng Huấn Cao nằm ở trái tim ông - một tấm lòng biết trọng thiên lương. Ban đầu, ông khinh bỉ viên quản ngục, nhưng khi nhận ra tấm lòng "biệt nhỡn liên tài" của người này, ông đã xúc động và nói: "Thiếu chút nữa ta phụ một tấm lòng trong thiên hạ". Câu nói này thể hiện triết lý sống của Huấn Cao: phải xứng đáng với những tấm lòng.
Huấn Cao còn là người có khí phách hiên ngang, bất khuất. Dù bị giam cầm và đối mặt với án tử, ông vẫn giữ vững tinh thần tự do, không khuất phục trước cường quyền. Lời nói và hành động của ông thể hiện sự kiên cường, uy vũ bất năng khuất.
Cảnh cho chữ là đỉnh cao của tác phẩm, nơi tài hoa, thiên lương và khí phách của Huấn Cao tỏa sáng rực rỡ. Đây là sự kết tinh của toàn bộ câu chuyện, thể hiện sức mạnh của cái đẹp và cái thiện.
Tác phẩm được chia làm hai phần: phần đầu giới thiệu nhân vật và dẫn dắt câu chuyện, phần sau tập trung vào cảnh cho chữ. Tình huống truyện xoay quanh cuộc gặp gỡ éo le giữa Huấn Cao và viên quản ngục - hai kẻ đối địch về mặt xã hội nhưng lại là tri âm trong nghệ thuật. Sự trái ngược này tạo nên kịch tính và làm nổi bật chủ đề tác phẩm.
Quan hệ giữa Huấn Cao và viên quản ngục ban đầu rất căng thẳng. Huấn Cao chỉ cho chữ những người ông coi là tri kỉ, còn viên quản ngục lại là kẻ tiểu nhân trong mắt ông. Tuy nhiên, tấm lòng "biệt nhỡn liên tài" của viên quản ngục đã khiến Huấn Cao cảm động, dẫn đến cảnh cho chữ đầy xúc động.
Việc Huấn Cao cho chữ không phải là sự trả nợ tầm thường, mà là sự xúc động của một tấm lòng trước một tấm lòng. Đây là hành động cao cả, thể hiện sự trân trọng và kính nể của ông với những người biết quý cái đẹp.
Cảnh cho chữ được Nguyễn Tuân gọi là "xưa nay chưa từng có" vì nó diễn ra trong buồng giam chật hẹp, bẩn thỉu, nơi người tử tù trở nên uy nghi, còn viên quản ngục khúm núm, vái lạy. Cái đẹp và thiên lương của Huấn Cao đã chiến thắng cái xấu, cái ác, xua tan bóng tối và sự u ám của nhà tù.
Qua cảnh cho chữ, Nguyễn Tuân khẳng định rằng cái đẹp có thể tồn tại và chiến thắng mọi cái xấu, cái ác. Cái đẹp không chỉ cứu rỗi linh hồn con người mà còn giúp họ hiểu nhau hơn, xích lại gần nhau hơn. Đó là giá trị nhân văn sâu sắc của tác phẩm.
Với nghệ thuật đối lập và ngôn ngữ cổ điển, Nguyễn Tuân đã làm nổi bật hình tượng Huấn Cao và khẳng định sự chiến thắng của cái đẹp. Tác phẩm không chỉ tái hiện một thời vang bóng mà còn để lại bài học sâu sắc về giá trị của cái đẹp và thiên lương.
Phân tích Chữ người tử tù - Mẫu 7
Bước vào văn đàn Việt Nam, ta không khỏi ngỡ ngàng trước cái đẹp hiện hữu khắp nơi, từng trang văn đều mang hơi thở của cái đẹp. Đến với Nguyễn Tuân - người suốt đời đi tìm cái đẹp và cái thật, ta bắt gặp cuộc gặp gỡ của những nhân cách đẹp, những con người biết tạo ra và trân trọng cái đẹp, ngay cả trong hoàn cảnh tăm tối của nhà tù.
Cái đẹp là nét nổi bật trong sáng tác của Nguyễn Tuân. Trong "Chữ người tử tù", cái đẹp tỏa sáng qua cuộc gặp gỡ giữa Huấn Cao và viên quản ngục - hai con người khác thường giữa chốn lao tù. Đó là cuộc gặp gỡ của một người tử tù tài hoa và một viên quản ngục say mê cái đẹp, một cuộc hội ngộ chưa từng có trong lịch sử văn học.
Huấn Cao, nhân vật chính của truyện, là hiện thân của cái đẹp toàn diện. Ông nổi tiếng với tài viết chữ đẹp, được coi là báu vật. Nguyễn Tuân không chỉ ca ngợi tài năng của Huấn Cao mà còn thể hiện lòng yêu nước và tinh thần dân tộc qua nhân vật này. Huấn Cao còn là người anh hùng với khí phách hiên ngang, dám chống lại triều đình phong kiến, không khuất phục trước cường quyền.
Viên quản ngục, nhân vật phụ nhưng không kém phần quan trọng, là hiện thân của niềm say mê và trân trọng cái đẹp. Ông coi chữ của Huấn Cao như báu vật, sẵn sàng cúi đầu trước cái đẹp và thiên lương. Cái cúi đầu của quản ngục không phải là sự hèn hạ mà là sự cao cả, thể hiện sự kính trọng với cái tài và cái đẹp.
Cảnh cho chữ là điểm nhấn của tác phẩm, một cảnh tượng "xưa nay chưa từng có". Trong buồng giam tối tăm, Huấn Cao, người tử tù, ung dung viết chữ trên tấm lụa trắng, trong khi viên quản ngục khúm núm, run rẩy. Cái đẹp và thiên lương của Huấn Cao đã chiến thắng bóng tối và sự tàn bạo của nhà tù, thể hiện sức mạnh cảm hóa của cái đẹp.
Nguyễn Tuân sử dụng bút pháp tương phản để làm nổi bật sự đối lập giữa ánh sáng và bóng tối, giữa cái đẹp và cái ác. Ngôn ngữ của ông giàu hình ảnh, mang màu sắc cổ kính, tạo nên không khí trang nghiêm và sâu lắng cho tác phẩm. "Chữ người tử tù" không chỉ là câu chuyện về cái đẹp mà còn là lời nguyện cầu cho những giá trị văn hóa cổ truyền của dân tộc.
Vũ Ngọc Phan từng nhận xét: "Đọc văn Nguyễn Tuân, người ta thấy một hứng thú đặc biệt". "Chữ người tử tù" không chỉ là tác phẩm văn học mà còn là bài học về sức mạnh của cái đẹp, về sự chiến thắng của thiên lương trước cái ác. Tác phẩm mãi mãi là tiếng vang của một thời, và cũng là tiếng vang cho muôn đời sau.
Phân tích Chữ người tử tù - Mẫu 8
Sinh trưởng trong một gia đình Nho giáo giàu truyền thống học vấn, Nguyễn Tuân đã cống hiến cả đời mình để theo đuổi cái đẹp, hướng tới chân - thiện - mỹ. Những đóng góp to lớn của ông cho nền văn học Việt Nam hiện đại là không thể phủ nhận. Truyện ngắn “Chữ người tử tù” trong tập “Vang bóng một thời” là một tác phẩm xuất sắc, đánh dấu tài năng nghệ thuật của Huấn Cao trước cách mạng tháng Tám và được xem là một kiệt tác gần như hoàn hảo.
Đoạn kết của tác phẩm, cảnh cho chữ, được tác giả tập trung miêu tả, làm nổi bật vẻ đẹp của người anh hùng Huấn Cao. Qua chi tiết này, tác giả muốn khẳng định sự chiến thắng của thiên lương. Có thể nói, đây là một cảnh tượng vô cùng quý giá, chưa từng xuất hiện từ trước đến nay.
Từ xưa đến nay, chơi chữ luôn là thú vui tao nhã của giới trí thức, các sĩ tử,... Những câu đối, châm ngôn sống, bài thơ nổi tiếng được các nghệ sĩ thư pháp viết lên giấy, giúp tâm hồn con người trở nên thư thái. Chơi chữ không chỉ thể hiện cái đẹp mà còn là tài năng và trí tuệ của con người. Thông thường, cảnh cho chữ diễn ra ở những nơi trang trọng, với đầy đủ trăng hoa tuyết nguyệt để khơi nguồn cảm hứng, từ đó tạo nên những nét chữ uyển chuyển, chứa đựng cái hồn riêng. Tuy nhiên, với sự sáng tạo của Nguyễn Tuân, cảnh cho chữ trở nên khác biệt, vượt qua mọi chuẩn mực xã hội cũ và được xem là “cảnh tượng xưa nay chưa từng có”. Chính sự khác biệt này đã nâng cao giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm, thu hút sự chú ý của độc giả.
Không gian và thời gian trong cảnh cho chữ được tác giả miêu tả một cách sinh động và chân thực. Vào một đêm khuya thanh vắng, khi bóng tối bao trùm mọi nơi. Tiếng gõ mõ vang lên, nhà tù hiện lên chật hẹp, ẩm thấp, mệt mỏi và những tiếng thở dài bất lực trước xã hội đương thời. Một nghệ sĩ tài hoa, uyên bác giờ đây lại bị giam cầm trong nhà tù tăm tối, nhưng chính nơi tăm tối đó lại xảy ra một cảnh tượng làm rung động trái tim của những con người yêu cái đẹp.
Một không gian tăm tối, không thể thấy ánh mặt trời dù là ngày hay đêm, trong khung cảnh đó có ba người “đang chăm chú trên một tấm bạch còn nguyên vẹn lần hồ”. Ngay lúc này, buồng giam ngập tràn “khói tỏa như đám cháy nhà”, “ánh sáng đỏ rực của một bó đuốc tẩm dầu”, họ đang chăm chú với niềm hạnh phúc dâng trào để tạo nên một tác phẩm hoàn mỹ. Sự đối lập về vị thế giữa Huấn Cao – người cho chữ và viên quản ngục – người nhận chữ, được tác giả khắc họa một cách sắc nét, sinh động từng hành động, cử chỉ và thái độ của hai nhân vật. Chỉ qua một chi tiết nhỏ, tác giả đã bộc lộ hết những phẩm chất tốt đẹp của con người nơi tăm tối.
Có lẽ vì đứng trước cái đẹp nên những cảnh tượng xung quanh đang diễn ra bỗng nhiên như chậm lại, khiến trái tim con người rung động, như có một thứ gì đó bóp nghẹt, không ai nói với nhau câu nào nhưng vẫn đủ để cảm nhận được niềm hạnh phúc, vui sướng đang tuôn trào trong lồng ngực của mỗi con người yêu cái đẹp nơi tù túng này. Ta có thể thấy lạ, là một viên quản ngục “quyền cao chức trọng” nhưng lại cúi đầu trước một người tù, thực chất viên quản ngục đang cúi đầu trước cái vẻ đẹp tài hoa và người tử tù có tấm lòng thiên lương trong sáng. Khi nét chữ cuối cùng đã viết xong, Huấn Cao thở dài buồn bã, ông khuyên viên quản ngục nên đổi nghề và đổi chỗ ở để có thể giữ cho thiên lương trong sáng, thức tỉnh và cứu rỗi tâm hồn viên quản ngục đang bị tha hóa, rối ren, rơi vào nơi vấy bẩn của xã hội. Trước những lời khuyên đó, viên quản ngục đã xúc động, cảm kích và kính trọng Huấn Cao, những giọt nước mắt lăn dài trên má ông chính là những giọt nước mắt thể hiện sự tiếc thương cho số phận người anh hùng đầy khí phách Huấn Cao.
Qua cảnh cho chữ đầy xúc động, tác giả Nguyễn Tuân đã ngầm khẳng định vị thế của cái đẹp thiên lương, ở bất cứ đâu, cho dù là nơi tối tăm nhất thì cái đẹp vẫn tồn tại, thậm chí là tồn tại không đơn độc. Nó như một sức mạnh vô hình chỉ đường dẫn lối cho những người tốt có tấm lòng nhân hậu đang bị lạc nơi bóng tối bao trùm và tội ác hoành hành trở về đúng con đường chân chính, tươi đẹp. Người đọc có thể cảm nhận được rằng tác giả là người giàu kiến thức, có sức tưởng tượng cô cùng phong phú và độc đáo. Chính vì vậy mà tác giả có thể vẽ nên một bức tranh với hai mảng màu sáng tối đối lập nhau gay gắt, một bên là màu của khung cảnh tăm tối nơi ngục tù, một bên là ánh sáng chói lóa của nét đẹp hoàn mỹ.
Kết tinh bởi tài năng, sáng tạo và tư tưởng độc đáo, Nguyễn Tuân đã biến cảnh cho chữ thành cảnh tượng chưa từng có. Tác phẩm đã thể hiện sự tiếc nuối của chính tác giả và người đọc trước số phận của những con người yêu cái đẹp, luôn hướng đến cái chân – thiện – mỹ. Xen vào đó, tác giả đã khéo léo bày tỏ tấm lòng của mình một cách kín đáo, tiếc thương trước số phận người anh hùng nhân hậu, khí phách và có nhân cách cao thượng.
Phân tích Chữ người tử tù - Mẫu 9
Trong các tác phẩm của Nguyễn Tuân, nhân vật thường được khắc họa như những nghệ sĩ tài hoa. Tác phẩm “Chữ người tử tù” cũng không ngoại lệ, được xây dựng dưới góc nhìn nghệ thuật đầy tinh tế. Đặc biệt, nhà văn đã tạo dựng một tình huống truyện độc đáo: cảnh cho chữ trong nhà giam – một cảnh tượng được coi là “xưa nay chưa từng có”, trở thành điểm nhấn đặc sắc của thiên truyện.
Cảnh cho chữ xuất hiện ở phần cuối tác phẩm, khi tình huống truyện đạt đến đỉnh điểm. Viên quản ngục nhận được công văn về việc xử tử những kẻ phản loạn, trong đó có Huấn Cao. Chính trong khoảnh khắc này, cảnh cho chữ trở thành chi tiết giải mã mọi băn khoăn, chờ đợi của người đọc, đồng thời làm nổi bật những giá trị sâu sắc của tác phẩm.
Sau khi nhận được công văn, viên quản ngục đã tâm sự với thầy thơ lại. Nghe xong, thầy thơ lại vội vã xuống buồng giam để kể lại nỗi lòng của viên quản ngục với Huấn Cao. Đêm đó, trong căn buồng tối tăm, chật hẹp, dưới ánh sáng đỏ rực của bó đuốc tẩm dầu, một cảnh tượng kỳ lạ đã diễn ra. Thông thường, nghệ thuật được sáng tạo trong không gian thoáng đãng, yên tĩnh. Nhưng ở đây, trong chốn ngục tù nhơ bẩn, nghệ thuật vẫn tỏa sáng. Thời gian cũng gợi lên sự bi thương: đây là đêm cuối cùng của Huấn Cao – người tử tù. Trong hoàn cảnh ấy, “một người tù cổ đeo gông, chân vướng xiềng” vẫn ung dung, đĩnh đạc “dậm tô nét chữ trên tấm lụa trắng tinh”. Trong khi đó, viên quản ngục và thầy thơ lại khúm núm, kính cẩn. Trật tự xã hội dường như bị đảo lộn: người tù trở thành người ban phát cái đẹp, còn viên quản ngục – kẻ nắm quyền – lại cúi đầu trước cái đẹp.
Đây là cuộc gặp gỡ kỳ lạ giữa Huấn Cao – người tài hoa viết chữ đẹp – và viên quản ngục, thầy thơ lại – những người yêu cái đẹp. Họ gặp nhau trong hoàn cảnh đặc biệt: một bên là kẻ tử tù, một bên là người thực thi pháp luật. Trên bình diện xã hội, họ đối lập nhau, nhưng trong nghệ thuật, họ là tri âm, tri kỷ. Thật đau xót khi đây là lần đầu tiên, cũng là lần cuối cùng họ gặp nhau. Nguyễn Tuân sử dụng nghệ thuật tương phản giữa ánh sáng và bóng tối, giữa cái đẹp thanh khiết và sự hỗn độn của nhà tù, làm nổi bật hình ảnh Huấn Cao và khẳng định sự chiến thắng của cái đẹp, cái thiện trước cái xấu xa, tội ác.
Sau khi cho chữ, Huấn Cao khuyên viên quản ngục rời khỏi chốn ngục tù nhơ bẩn để giữ gìn thiên lương. Trong môi trường tội ác, cái đẹp khó có thể tồn tại lâu dài. Cái đẹp có thể nảy sinh từ nơi tối tăm, nhưng không thể chung sống với cái ác. Nguyễn Tuân nhấn mạnh rằng thú chơi chữ không chỉ là nghệ thuật thị giác mà còn là sự cảm nhận bằng tâm hồn. Chữ không chỉ đẹp về hình thức mà còn chứa đựng hương vị của thiên lương. Cái gốc của chữ là cái thiện, và chơi chữ là cách sống có văn hóa.
Trước lời khuyên của Huấn Cao, viên quản ngục xúc động, vái lạy người tử tù và nói: “Kẻ mê muội này xin bái lĩnh”. Bằng nhân cách cao cả và tài năng xuất chúng, Huấn Cao đã hướng viên quản ngục đến con đường của cái thiện. Trong khung cảnh tăm tối của ngục tù, hình ảnh Huấn Cao vụt sáng lên, vượt lên trên mọi thứ tầm thường, xấu xa. Điều này thể hiện niềm tin mãnh liệt của Nguyễn Tuân: dù trong hoàn cảnh nào, con người vẫn luôn khao khát hướng tới chân – thiện – mỹ.
Có ý kiến cho rằng Nguyễn Tuân là nhà văn duy mỹ, chỉ quan tâm đến cái đẹp. Tuy nhiên, qua “Chữ người tử tù”, đặc biệt là cảnh cho chữ, ta thấy nhận định này là hời hợt. Nguyễn Tuân ca ngợi cái đẹp, nhưng cái đẹp luôn gắn liền với cái thiện và thiên lương con người. Tác phẩm cũng thể hiện tấm lòng yêu nước, căm ghét bọn thống trị đương thời và sự trân trọng đối với những người có thiên lương, dựa trên nền tảng đạo lý truyền thống.
“Chữ người tử tù” là bản anh hùng ca về thiên lương, tài năng và nhân cách cao cả. Hành động cho chữ của Huấn Cao không chỉ là sự truyền lại cái đẹp cho kẻ tri âm mà còn là cách gìn giữ cái đẹp cho đời. Nếu không có sự truyền lại này, cái đẹp sẽ bị mai một. Đó cũng là thông điệp về sự bảo tồn giá trị văn hóa và nhân văn.
Với nhịp điệu chậm rãi, câu văn giàu hình ảnh, Nguyễn Tuân đã tạo nên một đoạn phim quay chậm đầy ám ảnh. Từng chi tiết hiện lên sống động: căn buồng tối tăm, hình ảnh ba con người chăm chú trên tấm lụa trắng, người tù cổ đeo gông, chân vướng xiềng đang viết chữ. Trình tự miêu tả từ bóng tối đến ánh sáng, từ nhơ bẩn đến cái đẹp, thể hiện rõ tư tưởng tác phẩm. Ngôn ngữ cổ kính, giàu chất Hán Việt, cùng bút pháp tả thực và phân tích tâm lý nhân vật, đã tạo nên một tác phẩm vừa hiện đại, vừa mang hơi thở cổ điển.
Cảnh cho chữ trong “Chữ người tử tù” là kết tinh tài năng, sáng tạo và tư tưởng độc đáo của Nguyễn Tuân. Tác phẩm không chỉ ngợi ca thiên lương, tài hoa và nhân cách cao thượng mà còn bày tỏ nỗi niềm tiếc nuối trước sự hủy hoại của cái đẹp chân chính. Qua đó, Nguyễn Tuân gửi gắm thông điệp nhân văn: dù trong bóng tối, vẫn có những tấm lòng tỏa sáng, hướng về chân – thiện – mỹ.
Phân tích Chữ người tử tù - Mẫu 10
Nguyễn Tuân là một trong những cây bút tài hoa bậc nhất của nền văn học Việt Nam. Sự nghiệp sáng tác của ông được chia thành hai giai đoạn: trước và sau cách mạng tháng Tám. Trước cách mạng, phong cách của ông thiên về chủ nghĩa “Vang bóng một thời – trụy lạc – xê dịch”. Truyện ngắn “Chữ người tử tù” là một kiệt tác trong giai đoạn này, khắc họa thành công hình tượng Huấn Cao – một kẻ sĩ tài hoa, khí phách và có tấm lòng ngay thẳng.
Huấn Cao là một nhân vật dám xả thân vì đại nghĩa, không ngần ngại lên án và tố cáo sự thối nát của triều đình. Trong mắt bọn lính, ông là kẻ “ngạo ngược và nguy hiểm nhất”, cần phải đề phòng. Đối với thầy thơ lại, ông là người “văn võ song toàn”, còn với viên quản ngục, Huấn Cao là người “chọc trời khuấy nước”, coi thường tiền bạc và bạo lực. Qua những góc nhìn ấy, Huấn Cao hiện lên như một con người tài hoa, kiên trung, toát lên vẻ thanh cao giữa chốn ngục tù nhơ bẩn.
Với ngòi bút tài hoa, Nguyễn Tuân đã vẽ nên hình ảnh Huấn Cao đầy khí phách, bộc trực và phi thường. Dù là kẻ tử tù, ông không hề sợ hãi trước bất kỳ ai. Khí chất của Huấn Cao khiến mọi người phải nể phục, dù ông không cần dùng đến vũ lực.
Huấn Cao còn được biết đến là một kẻ sĩ tài hoa, nổi tiếng với khả năng viết chữ đẹp và nhanh. Chữ của ông được coi như “báu vật trên đời”, ai may mắn sở hữu được chữ của ông xem như có được vật quý giá nhất. Huấn Cao không hề biết rằng viên quản ngục luôn khao khát có được chữ của ông để treo trong nhà. Ông chỉ viết chữ cho những người xứng đáng, những người khiến ông ngưỡng mộ và kính trọng. Điều này thể hiện cốt cách cao quý của ông – một con người tài đức vẹn toàn.
Nguyễn Tuân đã dùng ngòi bút của mình để vẽ nên một bức tranh sống động về Huấn Cao, khiến người đọc như đang chứng kiến một huyền thoại giữa đời thực. Mỗi câu chữ đều toát lên vẻ đẹp và sự uy nghi của nhân vật.
Huấn Cao còn là người biết trân trọng tình bạn và những con người có chí lớn. Qua lời kể của thầy thơ lại, ông nhận ra tấm lòng của viên quản ngục và cảm động trước sự chân thành của họ. Ông thốt lên: “Ta cảm cái tấm lòng biệt nhỡn liên tài của các ngươi. Thiếu chút nữa, ta đã phụ mất một tấm lòng trong thiên hạ”. Câu nói này khiến người đọc không khỏi xúc động, bởi nó thể hiện sự trân trọng của Huấn Cao đối với cái đẹp và những tấm lòng cao cả.
Cảnh cho chữ ở cuối tác phẩm là một trong những cảnh tượng đáng nhớ nhất. Không diễn ra ở nơi thanh cao, cảnh cho chữ lại được tổ chức trong chốn ngục tù tăm tối, tạo nên “một cảnh tượng xưa nay chưa từng có”. Hình ảnh ba con người – Huấn Cao, viên quản ngục và thầy thơ lại – hiện lên thật đẹp, thật lung linh. Họ không còn là người tù và quản ngục nữa, mà là những người yêu cái đẹp, đang tôn vinh cái đẹp. Hình ảnh Huấn Cao vướng xiềng xích, viết những nét chữ vuông vắn, cùng với viên quản ngục “vái lạy” ông, đã trở thành một khoảnh khắc ám ảnh khó quên.
Huấn Cao hiện lên qua ngòi bút của Nguyễn Tuân thật oai phong, đĩnh đạc. Ông là biểu tượng của cái đẹp vĩnh cửu, của sự hoàn hảo và kiên trung. Một con người như Huấn Cao thật hiếm có trong thiên hạ.
Khi gấp trang sách lại, hình ảnh Huấn Cao vẫn in đậm trong tâm trí người đọc. Ông là hiện thân của những anh hùng hiên ngang, bất khuất, giữa một thời đại đầy bất công và nhơ bẩn.
Phân tích Chữ người tử tù - Mẫu 11
Nguyễn Tuân là một trong những nhà văn lớn của nền văn học Việt Nam hiện đại. Ông được biết đến như một nghệ sĩ tài hoa, với ngòi bút sắc sảo và tinh tế. Dưới ngòi bút của ông, mỗi câu chữ đều như được chạm khắc tinh xảo trên mặt đá quý của ngôn ngữ. Một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất của ông là “Chữ người tử tù”, với hình tượng nhân vật Huấn Cao và cảnh cho chữ – một cảnh tượng được coi là “xưa nay chưa từng có”.
Truyện ngắn “Chữ người tử tù” ban đầu có tên là “Dòng chữ cuối cùng”, được in năm 1938 trên tạp chí Tao Đàn, sau đó được tuyển in trong tập truyện “Vang bóng một thời” và đổi tên thành “Chữ người tử tù”. Nhân vật chính của tác phẩm là Huấn Cao, một nhân vật điển hình trong các sáng tác của Nguyễn Tuân trước Cách mạng. Đó là những con người tài hoa nhưng bất đắc chí, mang trong mình tấm lòng trong sáng và khí phách hiên ngang.
Đoạn trích “Chữ người tử tù” kể về viên quản ngục, một người say mê tài năng viết chữ Hán đẹp của Huấn Cao. Tuy nhiên, số phận trớ trêu khiến Huấn Cao trở thành tử tù. Trước cái đẹp và tài năng của Huấn Cao, viên quản ngục đã bí mật đối đãi tử tù với sự trân trọng, mong muốn xin được chữ quý. Cao trào của câu chuyện diễn ra khi Huấn Cao, trước giờ ra pháp trường, đã cho chữ và đưa ra những lời khuyên chân thành với viên quản ngục.
Tình huống truyện được Nguyễn Tuân xây dựng một cách tài tình, tạo nên sự kịch tính và độc đáo. Tình huống éo le giữa Huấn Cao và viên quản ngục không chỉ làm nổi bật xung đột giữa các nhân vật mà còn làm sáng lên những vẻ đẹp tâm hồn của họ.
Với bút pháp lãng mạn, Nguyễn Tuân đã khắc họa hình tượng Huấn Cao như một nhân vật phi thường. Huấn Cao hiện lên qua lời kể của viên thơ lại và quản ngục, là một người văn võ song toàn, nổi tiếng khắp vùng tỉnh Sơn. Tài năng viết chữ đẹp của ông được coi như một nghệ thuật, mỗi nét chữ là sự kết tinh của khí phách, thiên lương và tài hoa. Chữ của Huấn Cao không chỉ đẹp về hình thức mà còn mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện nhân cách cao quý của ông.
Không chỉ tài hoa, Huấn Cao còn là người có tấm lòng trong sáng và cao thượng. Ông không bao giờ bán chữ, chỉ cho chữ những ai thực sự xứng đáng, những người biết trân trọng cái đẹp và cái thiện. Điều này thể hiện sự kiên định trong nhân cách của ông.
Ban đầu, Huấn Cao tỏ ra bất cần và không quan tâm đến viên quản ngục, vì ông cho rằng quản ngục là một tay sai của bọn quan lại tham ô. Tuy nhiên, khi biết được tấm lòng chân thành và sự yêu mến cái đẹp của viên quản ngục, Huấn Cao đã thay đổi thái độ. Viên quản ngục, dù là người thực thi pháp luật, lại có một thú chơi tao nhã: chơi chữ. Ước nguyện của ông là có được chữ của Huấn Cao để treo trong nhà, một ước nguyện vượt qua cả nỗi sợ hãi và nguy hiểm.
Cảnh cho chữ diễn ra trong một không gian chật hẹp, tối tăm, đầy mùi hôi thối của nhà tù. Tuy nhiên, chính trong hoàn cảnh ấy, vẻ đẹp của nghệ thuật và nhân cách đã tỏa sáng. Huấn Cao, dù là tử tù, vẫn ung dung viết chữ, trong khi viên quản ngục và thầy thơ lại khúm núm, kính cẩn. Sau khi cho chữ, Huấn Cao còn khuyên viên quản ngục rời xa chốn quan trường để giữ gìn thiên lương. Cảnh tượng ấy là sự kết hợp giữa cái Tài và cái Tâm, một cảnh tượng “xưa nay chưa từng có”.
Qua tác phẩm, Nguyễn Tuân khẳng định rằng cái đẹp có thể tồn tại ở mọi nơi, mọi lúc, và có sức mạnh chiến thắng cái xấu, cái ác. Cái đẹp không chỉ cứu rỗi linh hồn con người mà còn giúp họ hiểu nhau hơn, xích lại gần nhau hơn. Đó là giá trị nhân văn sâu sắc mà tác phẩm mang lại.
..........
Tải file tài liệu để xem thêm phân tích bài Chữ người tử tù
- Soạn bài Giới thiệu, đánh giá về nội dung và nghệ thuật của tác phẩm truyện - Ngữ văn 10 Kết nối tri thức, trang 35, tập 1
- Tuyển tập những bức tranh vẽ đề tài lễ hội truyền thống Việt Nam đẹp nhất - Khám phá nét văn hóa độc đáo
- Soạn bài Giới thiệu và đánh giá nội dung, nghệ thuật tác phẩm thơ - Ngữ văn 10 Kết nối tri thức, trang 67, tập 1
- Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 28 - Kết nối tri thức 10: Hướng dẫn chi tiết Ngữ văn lớp 10 tập 1
- Văn mẫu lớp 7: Giải thích ý nghĩa sâu sắc của câu tục ngữ Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng qua hai đoạn văn mẫu