Phân tích tác phẩm Mùa xuân chín của Hàn Mặc Tử: Dàn ý chi tiết và 3 bài văn mẫu siêu hay
Phân tích tác phẩm Mùa xuân chín của Hàn Mặc Tử - Hướng dẫn chi tiết cùng 3 bài văn mẫu xuất sắc. Tài liệu này sẽ giúp bạn trau dồi kỹ năng cảm thụ văn học, từng bước nâng cao khả năng phân tích và hiểu sâu hơn về tác phẩm.

TOP 3 bài phân tích Mùa xuân chín với văn phong sáng rõ, dễ hiểu, giúp bạn tự học và mở rộng kiến thức. Khám phá giá trị thẩm mỹ và tư tưởng sâu sắc của bài thơ. Tham khảo thêm các đoạn văn cảm nhận về những câu thơ hoặc hình ảnh đặc sắc trong tác phẩm.
Dàn ý phân tích bài Mùa xuân chín
I – Mở bài
- Giới thiệu Hàn Mặc Tử, một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ mới, với phong cách tượng trưng siêu thực độc đáo.
- “Mùa xuân chín” là một tác phẩm xuất sắc của Hàn Mặc Tử, trích từ tập thơ “Đau thương” (1938).
II – Thân bài
1. Mạch cảm xúc của nhân vật trữ tình
- Mạch cảm xúc của bài thơ bắt nguồn từ bức tranh thiên nhiên rộng lớn, dần chuyển sang những rung động tinh tế của tâm hồn, từ cảnh xuân tươi đẹp đến tình xuân đằm thắm.
- Nhan đề “Mùa xuân chín” gợi lên sự chín muồi, trọn vẹn của mùa xuân và cảm xúc con người.
2. Cảnh xuân
- Nhà thơ khắc họa bức tranh thiên nhiên mùa xuân rực rỡ, tràn đầy sức sống và tươi đẹp.
- Dấu hiệu báo xuân về: nắng ửng, khói mơ, mái nhà tranh, tà áo biếc, giàn thiên lý.
- Những kết hợp từ độc đáo: nắng ửng, khói mơ tan, sóng cỏ, đám xuân xanh.
- Nghệ thuật đảo ngữ “sột soạt gió trêu tà áo biếc”.
- Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác “bóng xuân sang”, “tiếng ca vắt vẻo”.
=> Khung cảnh làng quê thanh bình, yên ả nhưng đầy tình yêu thương.
3. Tình xuân
- Nhà thơ bộc lộ nỗi nhớ quê hương da diết và khát khao giao cảm với cuộc đời.
- Niềm vui của con người khi xuân đến: “Ngày mai trong đám xuân xanh ấy / Có kẻ theo chồng bỏ cuộc chơi”.
- Tình yêu đời, khát khao hòa hợp với thiên nhiên: “Tiếng ca vắt vẻo lưng chừng núi / Hổn hển như lời của nước mây”.
- Nỗi nhớ làng quê sâu đậm: “Khách xa gặp lúc mùa xuân chín / Lòng trí bâng khuâng sự nhớ làng”.
4. Nét hấp dẫn, độc đáo riêng của bài thơ
- Đặt “Mùa xuân chín” trong sự so sánh với thơ Đường, từ đó làm nổi bật sự kết hợp hài hòa giữa tính cổ điển và hiện đại trong tác phẩm.
III – Kết bài
- Khẳng định giá trị thẩm mỹ và tư tưởng sâu sắc của bài thơ, đồng thời nhấn mạnh sự độc đáo trong phong cách sáng tác của Hàn Mặc Tử.
Phân tích Mùa xuân chín
Hàn Mặc Tử là một thi sĩ có phong cách thơ độc đáo và riêng biệt. Ông để lại cho đời nhiều tập thơ nổi tiếng như Gái Quê, Thơ Điên và Chơi Giữa Mùa Trăng. Bài thơ "Mùa xuân chín" là một tác phẩm tiêu biểu, góp phần khẳng định tên tuổi của nhà thơ.
Tựa đề bài thơ "Mùa xuân chín" gợi lên sự mềm mại, hương thơm thoang thoảng của mùa xuân rạo rực, đằm thắm và chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc, khiến người đọc tò mò và muốn khám phá sâu hơn về nội dung tác phẩm.
"Trong làn nắng ửng khói mơ tan
Đôi mái nhà tranh lấm tấm vàng
Sột soạt gió trêu tà áo biếc
Trên giàn thiên lý bóng xuân sang"
Bức tranh mùa xuân ở thôn quê hiện lên thật thanh bình, duyên dáng và đầy yêu thương. Trong làn nắng nhẹ nhàng, làn khói mỏng tan dần, tạo nên vẻ đẹp mơ màng, không quá chi tiết nhưng đủ để khiến lòng người xao xuyến. Trên những mái nhà tranh, hoa thiên lý điểm tô sắc vàng, cơn gió khẽ đung đưa tà áo biếc, tạo nên âm thanh "sột soạt" nhẹ nhàng mà thân thương. Mùa xuân đang len lỏi vào cảnh vật, báo hiệu sự trở lại của sức sống mới.
"Sóng cỏ xanh tươi gợn tới trời
Bao cô thôn nữ hát trên đồi;"
Vạn vật như được hồi sinh bởi sức xuân, làn mưa xuân tưới mát cho cỏ cây, khiến chúng xanh tươi và tràn đầy sức sống. Tiếng hát của những cô gái thôn quê vang lên đầy tình tứ, mang theo niềm vui và sự phấn khởi của mùa xuân.
"Ngày mai trong đám xuân xanh ấy
Có kẻ theo chồng bỏ cuộc chơi."
Niềm vui của mùa xuân hòa quyện với niềm hạnh phúc lứa đôi. Trong đám cô thôn nữ ấy, có người sẽ theo chồng, bỏ lại sau lưng những cuộc vui, mang theo chút tiếc nuối nhưng cũng đầy hạnh phúc.
"Tiếng ca vắt vẻo lưng chừng núi,
Hổn hển như lời của nước mây,
Thầm thĩ với ai ngồi dưới trúc,
Nghe ra ý vị và thơ ngây..."
Tiếng hát trong trẻo, thơ ngây vang lên trên lưng núi, hòa vào cảnh vật, tạo nên âm vang bất tận. Những âm thanh như đang chuyển động theo nhịp thời gian, thì thầm với nhau đầy ý vị và thân thương, khiến lòng người bâng khuâng, xao xuyến.
"Khách xa gặp lúc mùa xuân chín
Lòng trí bâng khuâng sực nhớ làng
Chị ấy năm nay còn gánh thóc
Dọc bờ sông trắng nắng chang chang"
Nếu ở khổ thơ đầu, mùa xuân hiện lên với vẻ đẹp tươi xanh thì ở đây, mùa xuân đã chín, mang theo nỗi tiếc nuối và ngậm ngùi. Hình ảnh "dọc bờ sông trắng nắng chang chang" gợi lên sự khắc nghiệt của thời gian và cuộc sống.
"Chị ấy năm nay còn gánh thóc
Dọc bờ sông trắng nắng chang chang"
Nếu ngày xưa, mùa xuân mang đến niềm vui và tiếng hát thì giờ đây, khi xuân chín, "chị ấy" đã trở thành một người phụ nữ với bao nỗi lo toan. Dù vất vả, nhọc nhằn, nhưng vẻ đẹp của chị vẫn rạng ngời, ánh lên từ sự chịu thương chịu khó.
Bài thơ mang một vẻ đẹp nhẹ nhàng, sâu lắng, với ngôn ngữ giản dị nhưng được chọn lọc tinh tế. Mỗi câu thơ cất lên như chứa đựng cả một bầu trời yêu thương, vừa thấm đẫm nỗi xót xa, vừa chan chứa nỗi nhớ quê hương với bao vất vả, gian nan. Bằng ngôn từ tinh luyện và tấm lòng nhân hậu, Hàn Mặc Tử đã tạo nên một "mùa xuân chín" trọn vẹn, đầy đặn và đầy thiết tha.
Phân tích bài Mùa xuân chín
Nhà thơ Chế Lan Viên từng nhận xét về Hàn Mặc Tử: "Trước không có ai, sau không có ai, Hàn Mặc Tử như một ngôi sao chổi xoẹt qua bầu trời Việt Nam với cái đuôi chói lòa, rực rỡ của mình". Ông đã để lại cho nền thơ ca Việt Nam nhiều tác phẩm đặc sắc. Hồn thơ Hàn Mặc Tử thường được gắn với sự "điên loạn", xuất phát từ số phận bất hạnh và những ám ảnh về "trăng" và "máu". Tuy nhiên, trong "Mùa xuân chín", nhà thơ đã mang đến một bức tranh thiên nhiên mùa xuân tràn đầy sức sống, thể hiện tình yêu thiên nhiên và khát khao giao cảm mãnh liệt với cuộc đời.
Ngay từ nhan đề, bài thơ đã gợi lên vẻ đẹp trọn vẹn của mùa xuân. Từ "chín" kết hợp với "mùa xuân" tạo nên hình ảnh mùa xuân ở độ đẹp nhất, căng tràn nhựa sống, đồng thời bộc lộ nỗi tiếc nuối của thi nhân trước vẻ đẹp phù du, không thể níu giữ. Mạch cảm xúc của nhân vật trữ tình đi từ ngoại cảnh đến tâm cảnh, từ thiên nhiên đến tình người.
Mạch thơ được triển khai qua hệ thống hình ảnh giàu sức gợi, các biện pháp tu từ tinh tế, cùng sự phối hợp nhịp điệu và vần điệu linh hoạt. Nhân vật trữ tình vừa hòa mình vào thiên nhiên, trân trọng những vẻ đẹp bình dị, vừa có những khoảnh khắc thoát ly khỏi hiện thực để trầm tư, suy ngẫm. Giọng điệu bài thơ cũng biến chuyển liên tục, khi tha thiết, say đắm, khi lắng đọng, trầm tư, tạo nên sự đa chiều trong cảm xúc.
Khung cảnh mùa xuân được khắc họa qua hai hình tượng chính: thiên nhiên và con người. Thiên nhiên hiện lên tươi đẹp, tràn đầy sức sống qua những hình ảnh giàu sức gợi: "làn nắng ửng", "khói mơ tan", "bóng xuân sang", "sóng cỏ xanh tươi gợn tới trời". Hình ảnh "làn nắng ửng" gợi lên màu vàng nhạt của nắng sớm, trong trẻo và dịu dàng. "Khói mơ tan" có thể hiểu là làn khói bếp buổi sớm hoặc sương mờ tan dần, tạo nên không gian mơ màng. Sự kết hợp giữa "làn nắng ửng" và "khói mơ tan" tạo nên cảm giác thanh bình, yên ả. Hình ảnh "sột soạt gió trêu tà áo biếc" với biện pháp đảo ngữ và từ láy "sột soạt" vừa diễn tả âm thanh, vừa gợi lên sự tinh nghịch của gió. Mùa xuân được nhân hóa qua câu thơ "Trên giàn thiên lí bóng xuân sang", tạo nên sự chuyển động nhẹ nhàng mà đầy ý nghĩa.
Trong khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp, hình ảnh con người hiện lên với vẻ đẹp trẻ trung, rạng rỡ. Hình ảnh "bao cô thôn nữ hát trên đồi" vừa gợi lên không gian, vừa diễn tả niềm vui của tuổi trẻ. Câu thơ "Ngày mai trong đám xuân xanh ấy, / Có kẻ theo chồng bỏ cuộc chơi" bỗng chốc trở thành lời nói trực tiếp, thể hiện sự tiếc nuối trước sự thay đổi của cuộc đời. Tiếng hát "vắt vẻo", "hổn hển", "thầm thĩ" tạo nên sự đa dạng trong âm thanh, khi nhẹ nhàng, khi dồn dập, gợi lên sự sống động của mùa xuân.
Khổ thơ cuối mang đến sự chùng xuống trong cảm xúc. Hình ảnh "khách xa" có thể là nhà thơ đang đóng vai trò người quan sát, hoặc chính là tác giả đang nhớ về quê hương. Từ láy "bâng khuâng" và từ "sực" diễn tả nỗi nhớ quê hương bất chợt, dâng trào. Câu thơ "Chị ấy, năm nay còn gánh thóc / Dọc bờ sông trắng nắng chang chang?" với cách ngắt nhịp và dấu gạch ngang đầu câu, trở thành lời tự vấn đầy xúc động. Đây là nỗi nhớ quê, khát khao giao cảm với đời của Hàn Mặc Tử.
Cùng viết về mùa xuân, Nguyễn Bính mang đến bức tranh tươi tắn, hồn hậu, trong khi Hàn Mặc Tử lại khắc họa mùa xuân trọn vẹn, đầy đặn, bộc lộ nỗi tiếc nuối và mặc cảm thân phận. Cả hai nhà thơ đều sử dụng hình ảnh thơ gắn liền với làng quê, nhưng "Mùa xuân chín" của Hàn Mặc Tử nổi bật với ngôn từ giàu sức gợi, khắc họa mùa xuân ở trạng thái đẹp nhất.
Hàn Mặc Tử đã tạo nên bức tranh mùa xuân sống động với đầy đủ màu sắc, đường nét và âm thanh, thông qua các biện pháp nghệ thuật như đảo ngữ, nhân hóa, ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, cùng hệ thống từ láy giàu sức gợi. "Mùa xuân chín" không chỉ là bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, mà còn là tiếng lòng của một hồn thơ "điên", luôn khao khát giao cảm với đời, với người.
Phân tích bài thơ Mùa xuân chín
Nhà nghiên cứu Chu Văn Sơn từng nhận định: “Thơ Hàn Mặc Tử là tiếng thơ cất lên từ sự hủy diệt để hướng về sự sống”. Quả thật, đọc thơ Hàn Mặc Tử, ta luôn thấy một tấm lòng khao khát yêu đời, khao khát sống. Một trong những tác phẩm tiêu biểu là bài thơ “Mùa xuân chín”, trích từ tập “Đau thương” (1938) – được xem là “tiếng thơ trong trẻo nhất của Hàn Mặc Tử”, vừa trong trẻo nhưng cũng đầy bí ẩn và đau thương.
“Mùa xuân chín” gây ấn tượng với người đọc ngay từ nhan đề. Thơ Hàn Mặc Tử thường mang đậm chất u huyền, mơ mộng, kỳ bí, đượm buồn và đau thương với những hình ảnh đặc trưng như “máu”, “trăng” và “rượu”. Tuy nhiên, “Mùa xuân chín” lại mang đến một cảm giác hoàn toàn mới lạ, một không gian tràn đầy sức sống của cảnh xuân và tình xuân. Từ “chín” vốn dùng để chỉ trạng thái của quả cây khi đã đến độ thu hoạch, ngọt ngào, căng mọng và thơm mát. Với ý nghĩa đó, Hàn Mặc Tử đã tạo nên một “mùa xuân chín” – một mùa xuân tràn đầy sức sống, viên mãn và trọn vẹn. Mùa xuân đang ở độ tươi đẹp nhất, rạng rỡ nhất, căng tràn nhựa sống nhất.
Mạch thơ là dòng tâm tư bất định với những chuyển kênh bất chợt. Về thời gian, tác giả đang say đắm trong thời khắc hiện tại với cảnh xuân tươi đẹp phô bày trước mắt, bỗng sực nhớ về quá khứ xa xăm với khung cảnh làng quê thân thương. Về cảnh sắc, bức tranh xuân đang từ ngoại cảnh (mái nhà tranh, giàn thiên lý, sóng cỏ xanh tươi,...) thoắt biến thành tâm cảnh (người con gái gánh thóc dọc bờ sông trắng). Về cảm xúc, Hàn Mặc Tử đã bày tỏ dòng tâm tư của bản thân với nhiều bước ngoặt: từ niềm say mê, rạo rực đến trạng thái bâng khuâng, xao xuyến rồi buồn thương da diết. Có thể thấy, mạch thơ không đi theo một chiều mà luôn vận động vô cùng linh hoạt, phong phú. Đó chính là phong cách thơ độc đáo của chàng thi sĩ họ Hàn.
Mở đầu bài thơ là bức tranh thiên nhiên tươi mới, ngập tràn ánh sáng, ngập tràn sắc xuân:
“Trong làn nắng ửng khói mơ tan
Đôi mái nhà tranh lấm tấm vàng
Sột soạt gió trêu tà áo biếc
Trên giàn thiên lý. Bóng xuân sang”.
Thiên nhiên mùa xuân hiện ra ngập tràn sắc vàng của nắng hòa trong làn sương khói mờ ảo, huyền bí. Cách kết hợp từ “khói mơ tan” khiến ta hình dung những làn khói sương như đang hòa tan trong nắng, tạo nên một khung cảnh đẹp như mơ. Sắc vàng của nắng càng trở nên rực rỡ với hình ảnh “đôi mái nhà tranh lấm tấm vàng”. Trong khung cảnh thanh bình, yên ả ấy, bỗng nhà thơ bắt gặp tiếng “sột soạt” của “gió trêu tà áo biếc”. Biện pháp đảo ngữ và nhân hóa đã được nhà thơ sử dụng thật tài tình. “Sột soạt” được đảo lên đầu câu nhằm nhấn mạnh sự chuyển động của cảnh vật. Gió như đang trêu đùa cùng tà áo biếc đón xuân sang, khiến không khí mùa xuân trở nên sôi động, vui tươi, đầy hứng khởi. Từ mái nhà tranh, nhà thơ di chuyển điểm nhìn đến “giàn thiên lý”. Dấu chấm đặt giữa câu thơ như một sự ngập ngừng, ngắt quãng. Bởi đó là khoảnh khắc thi nhân giật mình nhận ra “bóng xuân sang”. Mùa xuân được hữu hình hóa, có thể quan sát bằng thị giác. Bóng của mùa xuân nhẹ nhàng bước tới như thể đang đứng trước mặt nhà thơ, khiến con người ngỡ ngàng mà chiêm ngưỡng cái sắc xuân tươi đẹp ấy.
Từ điểm nhìn cận cảnh, Hàn Mặc Tử đưa tầm mắt ra xa với cái nhìn viễn cảnh. Không gian mùa xuân được mở rộng với “sóng cỏ xanh tươi gợn tới trời”. “Sóng” được kết hợp với thảm cỏ xanh mướt khiến bạn đọc hình dung từng lớp cỏ như nối tiếp nhau, trải dài bất tận, sức sống dường như đang căng tràn một cách mãnh liệt. Ý thơ làm ta nhớ đến một câu thơ trong đoạn trích “Cảnh ngày xuân” của Nguyễn Du: “Cỏ non xanh tận chân trời”. Cùng diễn tả một không gian mùa xuân với thảm cỏ xanh mướt trải dài bất tận, nhưng cái độc đáo của Hàn Mặc Tử là cách nói “sóng cỏ” gợi ra một sự uyển chuyển, nhẹ nhàng mà mượt mà của những lớp cỏ xuân. Phải chăng sức sống cuộn trào từ bên trong, tạo thành những đợt sóng và kết lại tạo nên một “mùa xuân chín”!
Từ cảnh thu, Hàn Mặc Tử bỗng chuyển sang tình thu, bức tranh ngoại cảnh trở về với bức tranh tâm cảnh. Phải chăng, nhà thơ dùng cảnh mở đầu là để nói tình, tả tình? Một cái tình nồng hậu, thiết tha với con người và cuộc đời. Hòa cùng với không khí tươi vui của mùa xuân, ta thấy được cái náo nức trong lòng người:
“Bao cô thôn nữ hát trên đồi
-Ngày mai trong đám xuân xanh ấy
Có kẻ theo chồng bỏ cuộc chơi”
“Xuân xanh” là một ẩn dụ để chỉ những cô gái trẻ trung, xinh đẹp. Tuổi xuân của họ tươi đẹp, rực rỡ như mùa xuân của đất trời. Chính vì vậy, niềm vui của những cô thôn nữ hòa trong không khí mùa xuân chính là tình xuân. Cái ửng của nắng phải chăng chính là đôi má ửng hồng của các cô gái khi “theo chồng bỏ cuộc chơi”. Niềm vui của họ là tình yêu đôi lứa, là sự gắn kết trong hôn nhân đến bạc đầu. “Mùa xuân chín” không chỉ là tiết trời xuân mà còn là tình xuân. Cái “chín” trong tình yêu chính là kết quả nên vợ nên chồng. Niềm hạnh phúc của những cô gái được thể hiện trong “tiếng ca vắt vẻo lưng chừng núi”. Hàn Mặc Tử đã sử dụng nghệ thuật ẩn dụ chuyển đổi cảm giác thật tài tình. “Tiếng ca” vốn được cảm nhận bằng thính giác, nay được hữu hình hóa trong trạng thái “vắt vẻo”, cảm nhận bằng thị giác. Tiếng hát ca say sưa của con người như có sức hút, cao vút đến lưng chừng núi thể hiện niềm thiết tha yêu đời mãnh liệt. Dư âm của tiếng hát dường như còn ngập ngừng mà “vắt vẻo lưng chừng núi” tạo nên một âm thanh vang vọng khắp không gian. Xuân tình từ thiên nhiên lây lan, giao ứng với xuân tình trong lòng người, cả hai nhập vào nhau trong cùng một tiếng hát. Là tiếng hát của những cô thôn nữ mà cũng là tiếng hát của nước mây. Thiên nhiên và con người đồng ca, đồng vọng hay tiếng hát trong lòng thiên nhiên đang cất lên qua lời hát của con người.
Từ âm thanh cao vút, hổn hển như lời của nước mây bỗng trở thành những lời thầm thì nhỏ bé:
“Thầm thì với ai ngồi dưới trúc
Nghe ra ý vị và thơ ngây”
Câu thơ phảng phất tính tượng trưng, siêu thực trong thơ Hàn Mặc Tử. Đại từ “ai” xuất hiện như “bóng ai đậu bến sông trăng đó” (Đây thôn Vĩ Dạ) đầy bí ẩn. “Tiếng ca” vốn vang xa khắp núi rừng nay thu lại chỉ dành cho “ai”. Đó có thể là người thương, cũng có thể là với chính bản thân mình. Để rồi, khi tâm tình, sẻ chia, con người có thể lắng nghe được những “ý vị và thơ ngây” trong lòng mình. Tuy nhiên, câu thơ cũng mang theo nỗi buồn, niềm nuối tiếc của người thi sĩ trước “mùa xuân chín”. Bởi “xuân chín” rồi cũng là lúc “xuân tàn”, cái đẹp rồi cũng sẽ tàn phai. “Đám xuân xanh ấy” rồi cũng “theo chồng bỏ cuộc chơi”. Tuổi xuân tươi đẹp của người thiếu nữ rồi cũng có điểm kết. Ta thấy dâng lên trong lòng nhà thơ một nỗi niềm bâng khuâng, xao xuyến, muốn níu giữ cái hương sắc tươi đẹp của cuộc đời. Để rồi, kết thúc bài thơ, Hàn Mặc Tử hóa thân trong một người “khách xa”, bày tỏ nỗi nhớ nhung của mình:
“Khách xa, gặp lúc mùa xuân chín
Lòng trí bâng khuâng sực nhớ làng
-Chị ấy, năm nay còn gánh thóc
Dọc bờ sông trắng nắng chang chang”.
Trước “mùa xuân chín”, lòng “khách xa” bỗng trào dâng nỗi nhớ làng quê thân thương. Nhớ làn nắng ửng, nhớ đôi mái nhà tranh, nhớ tà áo biếc và nhớ cả giàn thiên lý. Đó là một không gian làng quê mộc mạc, giản dị, gần gũi mà chan chứa nghĩa tình. Trong không gian ấy, hình ảnh người chị gánh thóc trở thành trung tâm của nỗi nhớ. “Chị ấy” là một cách nói phiếm chỉ, có thể là một người dân lao động bình thường nơi thôn quê của tác giả, cũng có thể là một người thân quen gần gũi, hoặc là cô người yêu của thi nhân. Dù hiểu theo cách nào, ta cũng thấy một niềm yêu quý và trân trọng của tác giả đối với “chị”. Người con gái xuất hiện trong nét đẹp lao động với tư thế gánh thóc, hòa cùng ánh nắng vàng bên bờ sông trắng. Một khung cảnh thật thơ mộng, lãng mạn biết bao! Ánh nắng xuân lúc này càng trở nên long lanh, lấp lánh hơn trong dòng hồi tưởng của người khách xa quê.
Bài thơ “Mùa xuân chín” của Hàn Mặc Tử là sự hài hòa giữa sắc xuân và tình xuân. Không chỉ mùa xuân chín mà lòng người cũng “chín” với khát khao giao cảm với cuộc đời, “chín” với tình yêu và nỗi nhớ. Một nét đặc trưng làm nên sự độc đáo của “Mùa xuân chín” cũng như ngòi bút tài hoa của Hàn Mặc Tử chính là sự kết hợp tài tình giữa cái cổ điển và cái hiện đại. Trước hết, thơ Hàn Mặc Tử có những điểm giao thoa với thể thơ Đường luật, tạo nên phong vị cổ điển, trang trọng. “Mùa xuân chín” được sáng tác theo thể thơ bảy chữ, ngắt nhịp 4/3, cùng cách gieo vần cuối những câu thơ 1, 2, 4, mang đậm dấu ấn của thơ Đường. Về tính hiện đại, Hàn Mặc Tử chịu ảnh hưởng sâu sắc của chủ nghĩa tượng trưng, siêu thực. Những hình ảnh huyền ảo, kỳ bí được tạo nên thông qua nghệ thuật ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, cùng những kết hợp từ ngữ mới lạ như “mùa xuân chín”, “bóng xuân sang”, “đám xuân xanh”, “tiếng ca vắt vẻo”, “nghe ra ý vị và thơ ngây”. Tất cả đã tạo nên một phong cách thơ độc đáo, tinh tế và mới lạ, góp phần làm nên diện mạo riêng của Hàn Mặc Tử trong dòng chảy Thơ mới.
Thơ Hàn Mặc Tử bộc lộ một thế giới nội tâm mãnh liệt với những cung bậc cảm xúc được đẩy đến tột cùng. Đọc “Mùa xuân chín”, ta thấy Hàn Mặc Tử đã mượn bức tranh xuân tươi đẹp, rạo rực, tràn đầy sức sống để bày tỏ cái “xuân chín” trong lòng người. “Chín” trong tình thương, “chín” trong nỗi nhớ về con người, cuộc đời và quê hương. Nổi bật hơn hết là một tấm lòng khát khao giao cảm với cuộc đời, trân trọng cái đẹp và ý thức nâng niu, giữ gìn những gì tinh túy, đẹp đẽ của cuộc sống. Khao khát ấy trở thành sợi chỉ xuyên suốt trong những sáng tác của Hàn Mặc Tử, tạo nên giá trị nhân văn sâu sắc, để tư tưởng trong những dòng thơ còn âm vang mãi đến hiện tại.
- Văn mẫu lớp 10: Tóm tắt truyện Chiến thắng Mtao Mxây (12 mẫu) - Tổng hợp những bài tóm tắt ngắn gọn, súc tích và đầy đủ ý nghĩa
- Soạn bài Thảo luận nhóm về một vấn đề có ý kiến khác nhau - Chân trời sáng tạo 10: Hướng dẫn chi tiết và sáng tạo cho Ngữ văn lớp 10, trang 146 sách Chân trời sáng tạo tập 1
- Văn mẫu lớp 7: Khám phá vẻ đẹp thác núi Lư qua thơ Lý Bạch (2 mẫu) - Tài liệu hữu ích cho học sinh
- Soạn bài Thời gian - Chân trời sáng tạo: Hướng dẫn chi tiết Ngữ văn lớp 11 trang 63, sách Chân trời sáng tạo tập 2
- Phân biệt thành ngữ và tục ngữ: Hướng dẫn chi tiết cách nhận biết và sử dụng đúng trong tiếng Việt