Văn mẫu lớp 8: Phân tích tác phẩm Chiếu dời đô của Lý Công Uẩn - Sơ đồ tư duy, 2 dàn ý chi tiết & 12 bài phân tích đặc sắc
TOP 12 bài Phân tích Chiếu dời đô ngắn gọn, kèm 2 dàn ý chi tiết và sơ đồ tư duy, giúp học sinh lớp 8 nắm vững nội dung chính, hoàn thiện bài văn một cách xuất sắc và ấn tượng.

Chiếu dời đô của Lý Công Uẩn không chỉ là một tác phẩm văn chính luận mẫu mực mà còn là nguồn cảm hứng khơi dậy lòng tự hào dân tộc và ý chí tự cường. Qua đó, ta thấy rõ tài năng lãnh đạo kiệt xuất cùng tầm nhìn chiến lược của vị vua anh minh. Hãy tải miễn phí để khám phá sâu hơn và học tốt môn Văn lớp 8.
Phân tích Chiếu dời đô của Lý Công Uẩn - Tác phẩm văn chính luận xuất sắc
- Sơ đồ tư duy Phân tích Chiếu dời đô
- Dàn ý phân tích tác phẩm Chiếu dời đô (2 mẫu)
- Phân tích Chiếu dời đô hay nhất (12 mẫu)
Sơ đồ tư duy Phân tích Chiếu dời đô - Công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả

Dàn ý phân tích tác phẩm Chiếu dời đô - Hướng dẫn chi tiết và sâu sắc
1. Mở bài
- Giới thiệu khái quát về tác giả Lý Công Uẩn và tác phẩm Chiếu dời đô.
2. Thân bài
a. Khái niệm chiếu (tham khảo sách giáo khoa).
b. Cơ sở, lý lẽ của việc dời đô:
- Nhận định rằng việc dời đô từ cổ chí kim luôn là việc cần thiết và thường xảy ra ở nhiều triều đại:
- Nhà Thương cũng từng 5 lần dời đô.
- Nhà Chu cũng có 3 lần dời đô.
- Mục đích của việc dời đô là vì nhân dân, vì vận nước nên "muốn đóng đô ở trung tâm, mưu toan nghiệp lớn, tính kế muôn đời cho con cháu", và đặc biệt việc dời đô vốn dĩ phải "trên vâng mệnh trời, dưới thuận ý dân".
- Lợi ích khi dời đô đó là "vận nước lâu dài, phong tục phồn thịnh".
- Dẫn ra ví dụ về hai nhà Đinh, Lê "theo ý riêng mình, khinh thường mệnh trời", cứ mãi đóng đô ở một chỗ, khiến cho "triều đại không được lâu bền, số vận ngắn ngủi, trăm họ phải hao tốn, muôn vật không được thích nghi".
=> Việc dời đô về kinh thành Đại La trở thành một việc đúng đắn, chính nghĩa, bộc lộ tài năng, tầm nhìn xa trông rộng của nhà vua, cũng như tấm lòng thấu hiểu, lo lắng cho nhân dân. Đồng thời dời đô trong thời điểm này là một việc làm thiết yếu, hợp với thiên mệnh, thể hiện tinh thần độc lập, tự cường, sự lớn mạnh của Đại Việt.
c. Lý do dời đô về Đại La:
- Lịch sử: Đại La đã từng là nơi mà Cao Vương, tức Cao Biền, một viên quan nhà Đường từng làm Đô hộ sứ Giao Châu (nước ta xưa) lựa chọn làm kinh đô.
- Địa lý: Đại La lại là nơi "trung tâm trời đất", "địa thế rộng mà bằng", "đất đai cao và thoáng" vô cùng thuận lợi cho nhân dân an cư lạc nghiệp, cũng là nơi thích hợp phát triển cả về kinh tế, chính trị và văn hóa.
- Phong thủy: Kinh thành Đại La là nơi có "thế rồng cuộn, hổ ngồi", "đúng ngôi nam bắc đông tây", "tiện hướng nhìn sông dựa núi", => nơi có địa thế đẹp, nhận đủ mọi sự ưu ái của trời đất, là chỗ đắc địa muôn nơi mới có một, chính là lựa chọn chính xác nhất để làm kinh đô Đế vương muôn đời.
- Lợi ích đối với nhân dân: Không phải lo cảnh ngập lụt, dẫn tới việc canh nông thuận lợi, cây cối tốt tươi, vô cùng có ích cho việc phát triển kinh tế đất nước.
- Đối với việc giao thương, vì Đại La là nơi "trung tâm trời đất", "là chốn hội tụ trọng yếu của bốn phương đất nước", chắc chắn giao thông thuận lợi, dời đô về đây việc quản lý đất nước và ngoại giao, buôn bán cũng trở nên thuận tiện hơn.
d. Tuyên bố dời đô:
"Trẫm muốn dựa vào sự thuận lợi của đất ấy để định chỗ ở. Các khanh nghĩ thế nào?", câu hỏi này vừa có ý nghĩa là một mệnh lệnh, vừa mang tính chất tâm tình.
=> Thể hiện tấm lòng đức độ, anh minh của Lý Thái Tổ, dù là bậc cửu ngũ chí tôn nhưng vẫn hết lòng trân trọng ý kiến của quần thần, cũng là của nhân dân, đặt nhân dân lên làm gốc để tiến hành các quyết định.
Cách đặt câu hỏi cuối bài đã làm cho bài chiếu trở nên khách quan, thấu tình đạt lý, giữ vững nguyên tắc trên vâng mệnh trời, dưới thuận ý dân, dễ dàng đi sâu vào lòng người đọc, người nghe.
3. Kết bài
- Nêu nhận xét về giá trị và ý nghĩa của tác phẩm Chiếu dời đô trong lịch sử và văn học.
Phân tích Chiếu dời đô - Tác phẩm văn chính luận xuất sắc nhất
Phân tích Chiếu dời đô - Mẫu 1
Lý Công Uẩn (974-1028), hay còn gọi là Lý Thái Tổ - vị vua đầu tiên của triều Lý. Quê gốc ở châu Cổ Pháp, lộ Bắc Giang (nay là tỉnh Bắc Ninh). Ông là người thông minh, tài năng, lại có chí lớn khi còn làm quan dưới triều Lê, từng lập được nhiều chiến công. Khi lên ngôi, ông trở thành vị vua anh minh, sáng suốt, có tầm nhìn xa trông rộng. Việc dời đô về Đại La là một trong những sự kiện tiêu biểu thể hiện tài năng và đức độ của Lý Công Uẩn. Chiếu dời đô, viết năm 1010, là bài chiếu do đích thân Lý Thái Tổ soạn thảo, công bố quyết định dời đô đến toàn thể nhân dân. Với những lý lẽ và dẫn chứng thuyết phục, bài chiếu phản ánh khát vọng của nhân dân về một dân tộc độc lập, thống nhất và đang trên đà phát triển mạnh mẽ.
Chiếu là thể văn do vua dùng để ban bố mệnh lệnh, được viết bằng văn vần, văn biền ngẫu hoặc văn xuôi, mang tính trang trọng. Một số bài chiếu thể hiện tư tưởng chính trị lớn lao, có ảnh hưởng đến vận mệnh của cả triều đại và đất nước. Chiếu dời đô chính là một trong những tác phẩm như vậy.
Chiếu dời đô của Lý Công Uẩn là một tác phẩm được viết theo thể chiếu dưới dạng văn biền ngẫu, nhưng mang bố cục của một bài văn nghị luận mẫu mực, được xem là áng văn chính luận đặc sắc trong nền văn học trung đại Việt Nam. Trong phần đầu, Lý Công Uẩn tập trung phân tích những lý do và cơ sở của việc dời đô từ Hoa Lư về Đại La với những lý lẽ sắc bén và thuyết phục. Ông nhận định rằng việc dời đô từ cổ chí kim luôn là cần thiết và thường xảy ra ở nhiều triều đại, đồng thời đưa ra dẫn chứng từ lịch sử Trung Quốc cổ đại, như nhà Thương 5 lần dời đô và nhà Chu 3 lần dời đô. Tác giả khéo léo chỉ ra mục đích của việc dời đô không phải là theo ý thích cá nhân, mà vì nhân dân và vận nước, nhằm "đóng đô ở trung tâm, mưu toan nghiệp lớn, tính kế muôn đời cho con cháu", và đặc biệt, việc dời đô phải "trên vâng mệnh trời, dưới thuận ý dân". Để củng cố lập luận, Lý Công Uẩn đưa ra lợi ích của việc dời đô là "vận nước lâu dài, phong tục phồn thịnh". Ông cũng dẫn chứng về hai nhà Đinh, Lê "theo ý riêng mình, khinh thường mệnh trời", dẫn đến "triều đại không lâu bền, số vận ngắn ngủi, trăm họ hao tốn, muôn vật không thích nghi". Từ đó, việc dời đô về Đại La trở thành quyết định đúng đắn, thể hiện tài năng, tầm nhìn xa trông rộng của nhà vua, cũng như tấm lòng vì dân vì nước. Sự kết hợp hài hòa giữa lý lẽ và tình cảm làm cho bài chiếu trở nên thuyết phục và linh hoạt.
Sau khi đưa ra cơ sở và lý do chính đáng của việc dời đô, Lý Công Uẩn tiếp tục khẳng định sự đúng đắn của việc dời đô từ Hoa Lư về Đại La bằng cách chỉ ra những lợi thế của Đại La về lịch sử, địa lý, phong thủy, giao thương, dân cư và thiên nhiên. Về lịch sử, Đại La từng là kinh đô của Cao Biền, một viên quan nhà Đường. Về địa lý, Đại La là nơi "trung tâm trời đất", "địa thế rộng mà bằng", "đất đai cao và thoáng", thuận lợi cho nhân dân an cư lạc nghiệp và phát triển kinh tế, chính trị, văn hóa. Về phong thủy, Đại La có "thế rồng cuộn, hổ ngồi", "đúng ngôi nam bắc đông tây", "tiện hướng nhìn sông dựa núi", là nơi đắc địa hiếm có. Về lợi ích cho nhân dân, Đại La không lo ngập lụt, thuận lợi cho canh nông và phát triển kinh tế. Về giao thương, Đại La là "chốn hội tụ trọng yếu của bốn phương", thuận tiện cho quản lý đất nước và ngoại giao. Ngoài ra, việc dời đô còn khẳng định ý chí độc lập, tự cường của dân tộc, thể hiện sự lớn mạnh của Đại Việt.
Kết thúc bài chiếu, Lý Công Uẩn viết: "Trẫm muốn dựa vào sự thuận lợi của đất ấy để định chỗ ở. Các khanh nghĩ thế nào?". Câu hỏi này vừa mang tính mệnh lệnh, vừa thể hiện sự tôn trọng ý kiến của quần thần và nhân dân. Điều đó cho thấy tấm lòng đức độ, anh minh của Lý Thái Tổ, luôn đặt nhân dân lên hàng đầu. Cách đặt câu hỏi cuối bài làm cho bài chiếu trở nên khách quan, thấu tình đạt lý, dễ dàng đi vào lòng người đọc, người nghe.
Chiếu dời đô là một áng văn chính luận đặc sắc, phản ánh khát vọng của nhân dân về một đất nước độc lập, thống nhất và tự cường. Tác phẩm không chỉ thể hiện tài năng, đức độ của Lý Công Uẩn mà còn là minh chứng cho sự anh minh, sáng suốt của ông trong việc trị vì đất nước. Với nghệ thuật lập luận chặt chẽ, lí lẽ sắc bén, dẫn chứng thuyết phục, và sự kết hợp hài hòa giữa lý lẽ và tình cảm, Chiếu dời đô xứng đáng là một kiệt tác văn chương trung đại Việt Nam.
Phân tích Chiếu dời đô - Mẫu 2
Lý Công Uẩn, vị hoàng đế sáng lập nhà Lý, đã trải qua nhiều thăng trầm trong cuộc đời. Trong những năm trị vì, ông dành nhiều thời gian để dẹp loạn, củng cố triều đình trung ương và đánh bại các thế lực phản loạn.
Năm 1010, Lý Thái Tổ viết Chiếu dời đô, bày tỏ ý định dời đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) về Đại La (Hà Nội ngày nay). Thành này được đổi tên thành Thăng Long, mở đầu cho sự phát triển lâu dài của nhà Lý, tồn tại hơn 200 năm. Chiếu dời đô khẳng định vai trò của kinh đô Thăng Long, là tác phẩm khai sáng văn học triều Lý, mang tính thuyết phục cao, phản ánh khát vọng làm chủ giang sơn và có ý nghĩa to lớn đối với nền văn học Việt Nam.
Chiếu dời đô, hay Thiên đô chiếu, được nhà sử học Ngô Sĩ Liên ghi chép sớm nhất trong sách Đại Việt sử ký toàn thư vào thế kỷ XV. Sự xuất hiện của bài chiếu có ý nghĩa quan trọng đối với lịch sử Hoa Lư và Thăng Long, đánh dấu bước ngoặt hào hùng trong hành trình 1000 năm lịch sử của dân tộc Việt Nam.
Chiếu là loại văn bản hành chính quan trọng trong chế độ phong kiến, thể hiện mệnh lệnh, ý kiến và suy nghĩ của nhà vua, được ban bố rộng rãi cho quần thần và dân chúng. Nó vừa mang tính chất hành chính, vừa có ngôn ngữ gần gũi như đối thoại với nhân dân.
Bài chiếu có thể chia thành ba đoạn rõ ràng: Đoạn 1 (2 câu đầu) nêu bật ý nghĩa của việc chọn kinh đô phù hợp, giúp các triều đại phát triển phồn thịnh. Đoạn 2 (câu tiếp theo) phản ánh sai lầm của nhà Đinh trong việc chọn kinh đô, cho thấy Hoa Lư không còn phù hợp với sự phát triển của đất nước. Đoạn 3 (4 câu cuối) khẳng định vai trò của Thăng Long như trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa của quốc gia.
Việc chọn kinh đô phù hợp là yếu tố quan trọng giúp đất nước phát triển thịnh vượng. Lý Công Uẩn sử dụng lập luận sắc bén và dẫn chứng lịch sử để thuyết phục về quyết định dời đô, thể hiện tầm nhìn xa trông rộng của ông.
Lý Công Uẩn nhấn mạnh rằng việc dời đô là thông lệ của các triều đại cổ đại Trung Quốc, như nhà Thương và nhà Chu, đều đã dời đô nhiều lần để đạt được thành công trong việc trị vì. Ông đặt câu hỏi mở, khơi gợi suy nghĩ về việc dời đô có phải là hành động ngông cuồng hay không.
Việc dời đô thể hiện mong muốn của các vị vua anh minh, luôn đặt lợi ích của đất nước và nhân dân lên hàng đầu. Họ tuân theo ý trời, thuận lòng dân, và quyết định dời đô mang lại nhiều thay đổi tích cực cho đất nước.
Việc dời đô không phải là điều bất thường, mà là tất yếu, thể hiện tầm nhìn xa trông rộng của nhà vua và khát vọng của nhân dân về một đất nước phồn thịnh.
Lý Công Uẩn phê phán sai lầm của nhà Đinh trong việc chọn kinh đô, dẫn đến sự suy yếu của triều đại và khó khăn cho nhân dân. Ông nhận định rằng việc dời đô phải tuân theo ý trời và lòng dân, không thể tùy tiện.
Nhà Lý nhận ra rằng Hoa Lư không còn phù hợp với sự phát triển của đất nước, nên quyết định dời đô là cần thiết. Việc chọn kinh đô mới đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về địa lý và tầm nhìn chiến lược.
Lý Công Uẩn đã chọn Đại La làm kinh đô mới, dựa trên thuyết phong thủy và lợi thế về địa lý, văn hóa, giao thương, và điều kiện sống của dân cư. Đây là quyết định mang tính đột phá, thay đổi diện mạo của đất nước.
Đoạn 3 của bài chiếu nhấn mạnh lợi thế của Đại La, với địa thế "rồng cuộn hổ ngồi", núi sông hài hòa, địa hình cao ráo, và vị trí trung tâm của đất nước. Đây là nơi lý tưởng để xây dựng kinh đô muôn đời.
Lý Công Uẩn khẳng định Đại La là nơi đắc địa, phù hợp để trở thành kinh đô của các triều đại. Thăng Long sau này đã trở thành kinh đô của nhiều triều đại như nhà Trần, Hậu Lê, và hiện là Thủ đô của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam.
Đây cũng là đầu mối giao lưu chính trị, văn hóa và kinh tế của cả nước, nơi đây hội tụ đủ điều kiện tối ưu để trở thành kinh đô mới của Đại Việt. Sự phân tích sâu sắc này cũng được sử gia Ngô Thì Sĩ ghi lại trong Đại Việt sử ký tiền biên: “Núi là vạt áo che, sông là dải đai thắt, sau lưng là sông nước, trước mặt là biển, địa thế hùng mạnh mà hiếm, rộng mà dài, có thể là nơi vua ở hùng tráng, ngôi báu vững bền. Toàn bộ hình thể Đại Việt không nơi nào hơn được nơi này.”
Câu hỏi tu từ tiếp theo thể hiện thái độ tôn trọng của Lý Thái Tổ đối với triều đình: “Trẫm muốn dựa vào sự thuận lợi của đất ấy để định chỗ ở. Các khanh nghĩ thế nào?”. Trước mỗi quyết định, ông luôn lắng nghe ý kiến của quần thần và nhân dân, thể hiện sự đoàn kết đồng lòng giữa vua và dân, đồng thời củng cố quyết định dời đô một cách vững chắc.
“Chiếu dời đô” là một bài văn nghị luận giàu sức thuyết phục, kết hợp hài hòa giữa lý lẽ và tình cảm. Lời văn tạo nên sự đồng cảm sâu sắc giữa mệnh lệnh của vua và lòng dân. Việc dời đô từ vùng núi Hoa Lư ra đồng bằng rộng lớn chứng tỏ triều đình nhà Lý đủ sức chấm dứt nạn phong kiến cát cứ, khẳng định thế và lực của dân tộc Đại Việt ngang hàng với phương Bắc.
Qua đó, ta thấy được khát vọng mãnh liệt của tổ tiên về một nước Đại Việt độc lập, thống nhất, hùng cường và tư thế hiên ngang của một quốc gia tự chủ đang trên đà phát triển mạnh mẽ. Tác phẩm này, qua hàng ngàn năm, vẫn là minh chứng cho quyết định sáng suốt của bậc minh quân, để lại bài học thấm thía cho hậu thế.
Phân tích Chiếu dời đô - Mẫu 3
Trước những biến động của đất nước, nhiều chiếu chỉ của nhà vua được ban hành, trở thành những tác phẩm văn học có giá trị. Bên cạnh Chiếu cầu hiền của vua Quang Trung, Chiếu dời đô của Lý Công Uẩn cũng là một áng văn chính luận xuất sắc, mang ý nghĩa lịch sử và văn học sâu sắc. Lý Công Uẩn, vị vua thông minh, nhân ái và tài năng, đã lập nhiều chiến công hiển hách. Sau khi vua Lê Ngọa Triều qua đời, ông được triều thần tôn lên ngôi, xưng là Lý Thái Tổ, lấy niên hiệu Thuận Thiên. Năm 1010, ông viết Chiếu dời đô, quyết định dời đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) về Đại La (Hà Nội ngày nay).
Tương truyền, khi thuyền nhà vua đến đoạn sông dưới chân thành, rồng vàng xuất hiện bay lên. Lý Thái Tổ coi đây là điềm lành và đổi tên Đại La thành Thăng Long.
Chiếu là loại văn bản cổ, thông báo quyết định hoặc mệnh lệnh của vua chúa đến thần dân. Chiếu thường thể hiện tư tưởng lớn, ảnh hưởng đến vận mệnh triều đại và đất nước. Chiếu dời đô không chỉ mang tính mệnh lệnh mà còn kết hợp hài hòa với tính chất tâm tình. Ngôn ngữ bài chiếu vừa hành chính, vừa gần gũi như đối thoại. Chiếu được viết bằng tản văn chữ Hán, gọi là cổ thể, và từ đời Đường (Trung Quốc) được viết theo lối tứ lục, gọi là cận thể.
Trước hết, Lý Công Uẩn nêu ra những dẫn chứng và cơ sở để làm tiền đề cho việc dời đô. Từ xưa, việc dời đô là thông lệ của các triều đại, nhằm tìm nơi phong thủy tốt để phát triển đất nước. Ông dẫn chứng việc nhà Thương dời đô năm lần và nhà Chu ba lần dời đô. Việc dời đô không phải là tùy tiện, mà nhằm mưu cầu sự hưng thịnh lâu dài, thuận theo ý trời và lòng dân. Những dẫn chứng này làm tiền đề thuyết phục cho quyết định dời đô của ông.
Qua những lý lẽ và dẫn chứng, Lý Công Uẩn khẳng định việc dời đô là tất yếu khách quan. Ý định dời đô xuất phát từ thực tế lịch sử và thể hiện ý chí mãnh liệt của nhà vua cũng như dân tộc. Ông mong muốn xây dựng Đại Việt thành quốc gia hùng mạnh trong tương lai.
Tiếp theo, tác giả phân tích thực tế cho thấy Hoa Lư không còn phù hợp với sự phát triển của đất nước. Ông phê phán các triều đại Đinh, Lê vì không noi theo gương nhà Thương, Chu, dẫn đến triều đại ngắn ngủi và nhân dân khốn khổ. Lý Công Uẩn bày tỏ sự đau xót và quyết tâm thay đổi để đất nước phát triển bền vững.
Lý Công Uẩn chứng minh sự đúng đắn của việc dời đô về Đại La. Đại La có địa thế trung tâm, thế rồng cuộn hổ ngồi, địa hình rộng rãi, cao ráo, thuận lợi cho dân cư và phát triển kinh tế. Đây là nơi lý tưởng để xây dựng kinh đô mới, hội tụ đủ điều kiện về địa lý, văn hóa và giao thương. Ông khẳng định Đại La là thánh địa, nơi đất lành để phát triển đất nước.
Kết thúc bài chiếu, Lý Công Uẩn không dùng uy quyền để áp đặt, mà hỏi ý kiến quần thần: "Trẫm muốn dựa vào sự thuận lợi của đất ấy để định chỗ ở. Các khanh nghĩ thế nào?". Điều này thể hiện sự dân chủ và tôn trọng ý kiến của nhân dân, khẳng định quyết định dời đô là hợp lòng dân và ý trời.
Lý Công Uẩn là vị vua thông minh, nhân ái và được lòng dân. Ông không chỉ dùng lý lẽ và dẫn chứng thuyết phục mà còn đánh vào tình cảm để thuyết phục nhân dân. Chiếu dời đô là một bài văn chính luận mẫu mực, kết hợp hài hòa giữa lý lẽ và tình cảm, thể hiện tầm nhìn xa trông rộng của một vị vua anh minh.
Phân tích Chiếu dời đô - Mẫu 4
Lý Công Uẩn, quê ở Kinh Bắc, là võ tướng tài ba dưới thời Lê Đại Hành, từng giữ chức Tả thân vệ Điện tiền chỉ huy sứ. Ông là người tài trí, đức độ, kín đáo và được kỳ vọng cao. Năm 1009, sau khi Lê Ngọa Triều qua đời, Lý Công Uẩn được tăng lữ và triều thần tôn lên ngôi vua, lấy hiệu Lý Thái Tổ, mở ra triều đại nhà Lý kéo dài hơn 200 năm. Năm 1010, ông viết "Chiếu dời đô" để chuyển kinh đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) về Đại La. Sau khi dời đô, ông đổi tên Đại La thành Thăng Long, kinh đô của nước Đại Việt, chính là Hà Nội ngày nay.
Chiếu dời đô của Lý Công Uẩn là một văn kiện lịch sử có ý nghĩa to lớn. Chính văn bản này đã góp phần khai sinh ra kinh đô của nước ta trong quá khứ và hiện tại.
Phần đầu của Chiếu dời đô nêu bật mục đích sâu xa và tầm quan trọng của việc dời đô. Đó là để đóng đô ở nơi trung tâm, mưu toan nghiệp lớn, tính kế muôn đời cho con cháu; trên thuận theo mệnh trời, dưới hợp lòng dân. Việc dời đô là một quyết định lớn, vừa hợp thiên mệnh, vừa thuận ý dân, nhằm xây dựng đất nước cường thịnh và mang lại hạnh phúc cho muôn dân.
Việc dời đô không phải là chuyện hiếm, đã từng được thực hiện bởi các vị vua Trung Hoa cổ đại. Lý Công Uẩn đưa ra những dẫn chứng cụ thể để thuyết phục mọi người. Ông nhắc đến việc các vua Trung Hoa dời đô để xây dựng đất nước phồn thịnh, đồng thời phê phán các triều đại Đinh - Lê vì đóng đô ở Hoa Lư khiến triều đại không vững bền và nhân dân đói kém. Lý Công Uẩn bày tỏ nỗi đau xót trước vận số ngắn ngủi của nhà Đinh, nhà Lê và khẳng định việc dời đô là cấp thiết.
Phần mở đầu của Chiếu dời đô sử dụng lý lẽ sắc bén, dẫn chứng cụ thể và giàu sức thuyết phục. Tác giả khéo léo lồng ghép cảm xúc vào bài chiếu, tạo nên ấn tượng mạnh mẽ: "Trẫm rất đau xót về việc đó, không thể không dời đổi."
Lý Công Uẩn chỉ ra những lợi thế của kinh đô mới so với Hoa Lư. Đại La không xa lạ với người dân Việt, vốn được Cao Biền xây dựng từ thế kỷ IX. Ông nhấn mạnh vị trí trung tâm của Đại La: "Ở vào nơi trung tâm trời đất, đúng ngôi nam bắc đông tây." Địa thế Đại La hùng vĩ, "thế rồng cuộn hổ ngồi", tiện hướng nhìn sông dựa núi, đất đai rộng rãi, cao ráo và thoáng đãng.
Rõ ràng, Đại La là vùng đất lý tưởng để đóng đô và quần tụ dân cư. Nơi đây không bị ngập lụt, muôn vật phong phú và tươi tốt.
Tóm lại, Đại La là thắng địa, là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa của cả nước. Đại La xứng đáng là kinh đô bậc nhất của đế vương muôn đời.
Phần thứ hai của Chiếu dời đô thể hiện tầm nhìn chiến lược của Lý Công Uẩn. Ông có cái nhìn toàn diện, sâu sắc và chính xác về mọi mặt. Sau một nghìn năm, Thăng Long - Hà Nội đã trở thành kinh đô của nhiều triều đại phong kiến Việt Nam. Đây là đóng góp vĩ đại của Lý Công Uẩn, như ông từng nói: "mưu toan nghiệp lớn, tính kế muôn đời cho con cháu."
Về mặt văn chương, phần thứ hai của Chiếu dời đô rất đặc sắc. Cách viết hàm súc, giàu hình ảnh và biểu cảm. Các câu văn đối xứng chuẩn mực, mang lại hiệu quả nghệ thuật cao.
Phần cuối bài Chiếu là lời bày tỏ của nhà vua trước quần thần về ý định dời đô, thể hiện sự công minh và đức độ của ông trong việc trị nước:
"Trẫm muốn dựa vào sự thuận lợi của đất ấy để định chỗ ở. Các khanh nghĩ thế nào?"
Việc dời đô của Lý Công Uẩn là một kỳ tích, một công lao to lớn đối với đất nước. Sau một nghìn năm, Thăng Long - Hà Nội đã trở thành thủ đô của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, là trung tâm kinh tế, quốc phòng và văn hóa lớn của cả nước.
Chiếu dời đô là áng văn xuôi cổ độc đáo và đặc sắc của tổ tiên. Ngôn từ trang trọng, đúng khẩu khí của bậc đế vương. Tác phẩm là kết tinh vẻ đẹp tâm hồn và trí tuệ Việt Nam, khơi dậy lòng tự hào và ý chí tự cường mạnh mẽ trong nhân dân.
Phân tích Chiếu dời đô - Mẫu 5
Trước khi dời đô về Thăng Long, hai triều đại Đinh và Tiền Lê đều đóng đô ở vùng núi hiểm trở, dẫn đến vận số ngắn ngủi và sớm suy vong. Là người đứng đầu đất nước, Lý Công Uẩn có trọng trách tìm nơi địa linh nhân kiệt để đóng đô. Với sự am hiểu thiên văn địa lý, ông quyết định dời đô về Thăng Long, và đó cũng là hoàn cảnh ra đời của Chiếu dời đô. Tác phẩm thể hiện khát vọng về một đất nước độc lập, hùng cường và không ngừng phát triển.
Để đi đến quyết định dời đô, Lý Công Uẩn đã tính toán kỹ lưỡng từ lịch sử đến thực tiễn. Việc dời đô không phải là chuyện hiếm, như ở Trung Quốc: “Xưa nhà Thương đến vua Bàn Canh năm lần dời đô, nhà Chu đến Thành Vương cũng ba lần dời đô”. Việc dời đô không tùy tiện mà thuận theo ý trời, hợp lòng dân, giúp vận nước lâu dài, nhân dân được sống trong ấm no, hạnh phúc. Ông còn nhìn vào lịch sử gần đây của nhà Đinh, Tiền Lê, khi đóng đô ở nơi hiểm trở, không thuận lợi cho giao thương và phát triển kinh tế, dẫn đến triều đại ngắn ngủi, nhân dân khốn khổ. Điều này thôi thúc ông quyết định dời đô về nơi có linh khí tốt hơn.
Sau khi quyết định dời đô, Lý Công Uẩn đưa ra những lập luận chặt chẽ để khẳng định Thăng Long là kinh đô bậc nhất. Thứ nhất, Thăng Long nằm ở trung tâm trời đất, thế rồng cuộn hổ ngồi, nhìn sông dựa núi, địa thế đẹp đẽ, đắc địa. Đất đai rộng rãi, bằng phẳng, cao ráo, dân cư không lo ngập lụt, muôn vật phát triển tươi tốt. Thăng Long còn là nơi hội tụ trọng yếu của bốn phương, là kinh đô bậc nhất của đế vương muôn đời. Đây chính là khát vọng lớn lao của Lý Công Uẩn: đất nước hưng thịnh, dân cư ấm no, hạnh phúc.
Chiếu dời đô không chỉ thể hiện khát vọng cao đẹp của dân tộc mà còn là minh chứng cho sự phát triển hùng cường của Đại Việt. Hai triều đại trước không dời đô vì thế và lực còn yếu, phải dựa vào địa thế hiểm trở để tồn tại. Nhưng nay, Lý Công Uẩn quyết định dời đô ra đồng bằng, chứng tỏ thế và lực của ta đã lớn mạnh, sẵn sàng đương đầu với kẻ thù. Việc dời đô cũng tạo điều kiện phát triển kinh tế, quân sự, củng cố tiềm lực quốc gia.
Chiếu dời đô vẫn giữ nguyên giá trị đến ngày nay. Tác phẩm không chỉ thể hiện sự anh minh, sáng suốt của Lý Công Uẩn trong nhìn nhận và phân tích vấn đề, mà còn cho thấy tài năng lập luận sắc bén của vị vua tài ba này.
Phân tích Chiếu dời đô - Mẫu 6
Lý Công Uẩn (974 – 1028), quê ở châu Cổ Pháp, lộ Bắc Giang (nay là làng Đình Bảng, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh), là người thông minh, nhân ái, có chí lớn và lập nhiều võ công hiển hách. Dưới thời Tiền Lê, ông giữ chức Tả thân vệ Điện tiền chỉ huy sứ. Khi vua Lê Ngọa Triều qua đời, ông được triều thần tôn lên ngôi, xưng là Lý Thái Tổ, lấy niên hiệu Thuận Thiên. Năm 1010, ông viết Chiếu dời đô, quyết định dời đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) về Đại La (Hà Nội ngày nay). Tương truyền, khi thuyền nhà vua đến đoạn sông dưới chân thành, rồng vàng xuất hiện bay lên. Lý Thái Tổ coi đây là điềm lành và đổi tên Đại La thành Thăng Long.
Chiếu dời đô phản ánh ý chí tự cường và khát vọng về một đất nước độc lập, thống nhất, hùng mạnh của dân tộc Đại Việt. Bài chiếu có sức thuyết phục mạnh mẽ nhờ sự kết hợp hài hòa giữa lý lẽ và tình cảm, trên thuận ý trời, dưới hợp lòng dân.
Chiếu là loại văn bản cổ, thông báo quyết định hoặc mệnh lệnh của vua chúa đến thần dân. Chiếu thường thể hiện tư tưởng lớn, ảnh hưởng đến vận mệnh triều đại và đất nước. Chiếu dời đô không chỉ mang tính mệnh lệnh mà còn kết hợp hài hòa với tính chất tâm tình. Ngôn ngữ bài chiếu vừa hành chính, vừa gần gũi như đối thoại.
Kết cấu bài chiếu tiêu biểu cho một bài văn nghị luận chính trị xã hội. Với lập luận sắc bén, chặt chẽ và logic, tác giả thuyết phục mọi người đồng tình với quyết định dời đô. Ông đưa ra dẫn chứng lịch sử cổ kim để củng cố lý lẽ, tăng tính thuyết phục.
Để giải tỏa băn khoăn của nhiều người về việc dời đô, Lý Công Uẩn khẳng định dời đô là việc thường xuyên xảy ra trong lịch sử các triều đại phong kiến. Ông dẫn chứng việc các vua Trung Quốc cổ đại cũng từng dời đô:
"Xưa nhà Thương đến vua Bàn Canh năm lần dời đô; nhà Chu đến vua Thành Vương cũng ba lần dời đô. Phải đâu các vua thời Tam đại theo ý riêng mình mà tự tiện chuyển dời? Chỉ vì muốn đóng đô ở nơi trung tâm, mưu toan nghiệp lớn, tính kế muôn đời cho con cháu; trên vâng mệnh trời, dưới theo ý dân nếu thấy thuận tiện thì thay đổi. Cho nên vận nước lâu dài, phong tục phồn thịnh."
Đoạn này nêu tiền đề làm cơ sở cho lý lẽ mà tác giả trình bày ở phần tiếp theo. Việc dời đô trong lịch sử phong kiến phương Bắc đã mang lại kết quả tốt đẹp, nên quyết định của Lý Thái Tổ không phải là điều bất thường.
Lý Công Uẩn khẳng định các bậc đế vương dời đô đều nhằm mục đích xây dựng vương triều phồn thịnh, tính kế lâu dài cho quốc gia. Việc dời đô thuận theo mệnh trời (quy luật khách quan) và hợp lòng dân (nguyện vọng nhân dân), mang lại sự phát triển thịnh vượng.
Qua lý lẽ và dẫn chứng, tác giả khẳng định việc dời đô là tất yếu khách quan. Ý định của Lý Công Uẩn xuất phát từ thực tế lịch sử và thể hiện ý chí mãnh liệt của nhà vua cũng như dân tộc. Ông mong muốn xây dựng Đại Việt thành quốc gia hùng mạnh.
Lý Công Uẩn phê phán các triều đại Đinh, Lê vì không noi theo gương nhà Thương, Chu, dẫn đến triều đại ngắn ngủi và nhân dân khốn khổ. Ông bày tỏ nỗi đau xót và quyết tâm thay đổi để đất nước phát triển bền vững.
Theo ông, việc đóng đô ở Hoa Lư không phù hợp với quy luật khách quan, không học hỏi từ lịch sử, dẫn đến hậu quả triều đại không lâu bền. Kinh đô Đại Việt không thể phát triển trong vùng đất chật hẹp như thế.
Xét từ góc độ hiện đại, chúng ta cần đánh giá công bằng vai trò lịch sử của nhà Đinh, Lê. Thời đó, thế và lực của triều đình chưa đủ mạnh để dời đô ra đồng bằng, nên phải dựa vào địa thế hiểm trở để chống giặc. Nhưng đến thời Lý, việc đóng đô ở Hoa Lư không còn phù hợp.
Bên cạnh lý lẽ sắc bén, Lý Thái Tổ còn dùng tình cảm chân thành để tác động đến lòng dân. Ông bày tỏ sự đau xót và khát vọng phát triển đất nước. Dù lời lẽ mềm mỏng, quyết định dời đô của ông vẫn kiên quyết và không thể đảo ngược.
Nhà vua chứng minh ưu thế của Đại La và khẳng định đây là nơi lý tưởng để đặt kinh đô mới:
"Huống gì thành Đại La, kinh đô cũ của Cao Vương: Ở vào nơi trung tâm trời đất; được cái thế rồng cuộn hổ ngồi. Đã đúng ngôi nam bắc đông tây; lại tiện hưởng nhìn sông dựa núi. Địa thế rộng mà bằng; đất đai cao mà thoáng. Dân cư khỏi chịu cảnh khốn khổ ngập lụt; muôn vật cũng rất mực phong phú tốt tươi."
Nhà vua dựa vào thuyết phong thủy để phân tích và chứng minh lợi thế của Đại La về địa lý, văn hóa, giao thương, điều kiện sống của dân cư và sự phong phú của cảnh vật. Đây là nơi hội tụ mọi yếu tố thuận lợi để trở thành kinh đô mới.
Thành Đại La nằm ở vị trí trung tâm của đất nước, với thế đất "rồng cuộn hổ ngồi", địa hình đa dạng, có núi có sông, cao ráo và thoáng đãng. Đây là đầu mối giao lưu chính trị, văn hóa và kinh tế của cả nước, đáp ứng đủ điều kiện để trở thành kinh đô bậc nhất.
Xem khắp đất Việt ta, chỉ nơi này là thánh địa. Thật là chốn tụ hội trọng yếu của bốn phương đất nước; cũng là nơi kinh đô bậc nhất của đế vương muôn đời.
Lý Công Uẩn gọi Đại La là thánh địa vì nhận ra nơi đây là đất lành, mang lại nhiều lợi ích. Ông tiên đoán Đại La sẽ là nơi tụ hội trọng yếu và là kinh đô bậc nhất của đế vương muôn đời.
Kết thúc bài Chiếu dời đô, Lý Thái Tổ không dùng uy quyền để áp đặt mà đặt câu hỏi: "Trẫm muốn dựa vào sự thuận lợi của đất ấy để định chỗ ở. Các khanh nghĩ thế nào?"
Câu hỏi tu từ này thể hiện thái độ tôn trọng của nhà vua đối với triều thần và dân chúng. Đây là yếu tố dân chủ tiến bộ trong tư tưởng của Lý Thái Tổ, tạo sự đồng cảm và hiểu biết giữa nhà vua và thần dân.
Chiếu dời đô được viết theo lối văn biền ngẫu, với các cặp câu song song, đối xứng chỉnh chu về ý và lời. Tác giả thuyết phục người nghe bằng lý lẽ sắc bén và tình cảm chân thành, phù hợp với nguyện vọng của nhân dân.
Chiếu dời đô phản ánh ý chí độc lập tự cường của dân tộc và sự phát triển lớn mạnh của Đại Việt. Việc dời đô từ Hoa Lư chật hẹp ra đồng bằng rộng rãi chứng tỏ triều đình nhà Lý đủ sức chấm dứt nạn phong kiến cát cứ và chống lại quân xâm lược phương Bắc.
Sự đúng đắn của quyết định dời đô đã được lịch sử chứng minh. Thăng Long xưa - Hà Nội ngày nay xứng đáng là trái tim của Tổ quốc, là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa, vững vàng trước mọi thử thách.
**Lời khuyên dành cho học sinh:** Để hiểu sâu sắc hơn về Chiếu dời đô, các em nên đọc kỹ văn bản, phân tích từng đoạn để nắm bắt ý nghĩa và nghệ thuật lập luận. Hãy liên hệ với bối cảnh lịch sử để thấy rõ tầm nhìn chiến lược của Lý Công Uẩn. Viết bài phân tích cần chú trọng đến cấu trúc lập luận và cách sử dụng dẫn chứng thuyết phục.
- Văn mẫu lớp 10: Cảm nhận sâu sắc về nhân vật Ngô Tử Văn trong tác phẩm Chuyện chức phán sự đền Tản Viên - 2 Dàn ý chi tiết & 9 bài văn mẫu đặc sắc
- KHTN 8 Bài 11: Muối - Hướng dẫn giải chi tiết sách Kết nối tri thức trang 48, 49, 50, 51, 52
- KHTN 8 Bài 8: Acid - Hướng Dẫn Giải Chi Tiết Trang 35, 36, 37, 38 Sách Kết Nối Tri Thức
- KHTN 8 Bài 9: Base và Thang pH - Hướng dẫn giải chi tiết sách Kết nối tri thức trang 39, 40, 41, 42, 43
- KHTN 8 Bài 7: Khám phá tốc độ phản ứng và vai trò của chất xúc tác - Giải bài tập Kết nối tri thức trang 31 đến 34