Phân tích tác phẩm Cây tre Việt Nam: Dàn ý chi tiết và 7 bài văn mẫu xuất sắc dành cho học sinh lớp 6
Tác phẩm Cây tre Việt Nam là một phần quan trọng trong chương trình Ngữ văn lớp 6. Nhằm hỗ trợ học sinh, EduTOPS mang đến tài liệu Bài văn mẫu lớp 6: Phân tích tác phẩm Cây tre Việt Nam, giúp các em nắm vững kiến thức và phát triển kỹ năng viết.

Với dàn ý chi tiết và 7 bài văn mẫu lớp 6, EduTOPS hy vọng sẽ truyền cảm hứng để học sinh tự tin hoàn thiện bài viết của mình một cách xuất sắc và sáng tạo.
Dàn ý phân tích tác phẩm Cây tre Việt Nam
I. Mở bài
- Giới thiệu về tác giả Thép Mới (những nét chính về cuộc đời, các sáng tác của ông…).
- Giới thiệu về văn bản “Cây tre Việt Nam” (xuất xứ, khái quát giá trị nội dung, giá trị nghệ thuật…)
II. Thân bài
1. Giới thiệu khái quát về cây tre
- Là người bạn thân của nông dân, nhân dân Việt Nam.
- Đặc điểm của cây tre:
- Vào đâu tre cũng sống, cũng xanh tốt.
- Dáng tre vươn mộc mạc, màu tre tươi nhũn nhặn.
- Tre lớn lên, cứng cáp, dẻo dai, vững chắc.
=> Tre thanh cao, giản dị, chí khí như con người.
2. Sự gắn bó của cây tre với con người trong lao động sản xuất và trong chiến đấu
- Trong lao động, sản xuất:
- Tre trùm lên âu yếm bản làng, xóm, thôn.
- Dưới bóng tre, giữ gìn một nền văn hóa lâu đời, con người dựng nhà, dựng cửa, vỡ ruộng, khai hoang.
- Tre là cánh tay của người nông dân.
- Tre vất vả mãi với người: cối xay tre nặng nề quay.
- Tre là người nhà, khăng khít với đời sống hằng ngày.
- Tre buộc chặt những tình cảm chân quê.
- Tre là niềm vui của tuổi thơ, của người già.
- Tre chung thủy...
- Trong chiến đấu: tre là tất cả, tre là vũ khí - tre xung phong vào xe tăng, đại bác, tre giữ làng, giữ nước, tre hi sinh để bảo vệ con người.
=> Tre gần gũi, gắn bó với đời sống con người.
3. Vị trí của tre đối với đất nước trong tương lai
- Tre vẫn giữ nguyên vị trí quan trọng trong tương lai khi đất nước bước vào thời kỳ công nghiệp hóa: tre vẫn là bóng mát che chở, tre mang theo những khúc nhạc tâm tình…
- Tre mang trong mình những đức tính của người hiền, trở thành biểu tượng cao quý của dân tộc Việt Nam.
III. Kết bài
- Khái quát giá trị nội dung và nghệ thuật của văn bản.
- Cảm nhận của bản thân về cây tre: tình yêu, sự trân trọng, và những kỉ niệm gắn bó với tuổi thơ…
Phân tích tác phẩm Cây tre Việt Nam - Mẫu 1
Tác phẩm “Cây tre Việt Nam” của Thép Mới đã khắc họa sự gắn bó sâu sắc giữa cây tre và đời sống con người Việt Nam, từ lao động đến chiến đấu, từ quá khứ đến tương lai.
Mở đầu, tác giả khẳng định sự hiện diện của cây tre ở khắp mọi nơi trên đất nước. Tre mang những phẩm chất đáng quý: “Vào đâu tre cũng sống, cũng xanh tốt”, “Dáng tre vươn mộc mạc, màu tre tươi nhũn nhặn”. Khi trưởng thành, tre trở nên cứng cáp, dẻo dai và vững chắc. Hình ảnh cây tre toát lên vẻ đẹp thanh cao, giản dị, mang chí khí như con người.
Tiếp theo, tác giả chứng minh sự gắn bó của cây tre trong đời sống hàng ngày và lao động. Tre bao bọc, che chở bản làng, xóm thôn. Dưới bóng tre, nền văn hóa lâu đời được gìn giữ, con người dựng nhà, dựng cửa, khai hoang, vỡ ruộng. Tre là cánh tay đắc lực của người nông dân, vất vả cùng con người qua những cối xay tre nặng nề. Tre trở thành người nhà, gắn bó khăng khít với đời sống thường nhật, buộc chặt những tình cảm chân quê. Tre còn là niềm vui của tuổi thơ và người già. Biện pháp nhân hóa được sử dụng tài tình, khiến cây tre trở nên gần gũi và sống động.
Tre còn đồng hành trong cuộc chiến đấu bảo vệ Tổ quốc. Nhân dân ta đã dùng tre làm vũ khí chống giặc. Thánh Gióng nhổ bụi tre đánh đuổi giặc Ân. Ở hiện tại, tre xung phong vào xe tăng, đại bác, giúp giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh. Tre thậm chí “hy sinh để bảo vệ con người”. Tre mãi là người bạn thân thiết của dân tộc, vẫn giữ nguyên vị trí trong tương lai khi đất nước công nghiệp hóa: tre vẫn là bóng mát, là khúc nhạc tâm tình.
Đoạn cuối, tác giả khẳng định vị trí của cây tre trong thời kỳ công nghiệp hóa: dù sắt, thép, xi măng cốt sắt dần trở nên phổ biến, tre vẫn tồn tại mãi. “Tre vẫn làm bóng mát, làm cổng chào, và hóa thân vào âm nhạc, vào nét văn hóa trong chiếc đu ngày xuân bay bổng”.
Tác phẩm “Cây tre Việt Nam” đã khắc họa thành công hình ảnh cây tre với sự gắn bó mật thiết trong đời sống con người Việt Nam, từ quá khứ đến hiện tại và cả tương lai.
Phân tích tác phẩm Cây tre Việt Nam - Mẫu 2
Cây tre là biểu tượng cho con người và dân tộc Việt Nam. Tác phẩm “Cây tre Việt Nam” của Thép Mới, được viết làm lời bình cho một bộ phim điện ảnh Ba Lan, đã khắc họa vẻ đẹp mộc mạc, giản dị của cây tre, đồng thời ca ngợi cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp của dân tộc ta.
Ngay từ những câu văn mở đầu, tác giả đã khẳng định tre là “bạn thân của nông dân Việt Nam, của nhân dân Việt Nam”. Câu văn như một lời khẳng định chắc nịch về mối quan hệ gắn bó bền chặt giữa tre và con người. Để làm nổi bật vai trò của tre, tác giả đặt nó trong muôn ngàn cây cối khác nhau, nhưng tre luôn giữ vị trí đặc biệt: “Nước Việt Nam xanh muôn ngàn cây lá khác nhau. Cây nào cũng đẹp, cây nào cũng quý, nhưng thân thuộc nhất vẫn là tre nứa”. Tre có mặt khắp nơi: “Tre Đồng Nai, nứa Việt Bắc, tre ngút ngàn Điện Biên Phủ, lũy tre thân mật làng tôi… đâu đâu ta cũng có nứa tre làm bạn”. Câu văn nhịp nhàng kết hợp với biện pháp liệt kê đã khẳng định sự gần gũi của tre với đời sống con người.
Tiếp theo, Thép Mới khẳng định những phẩm chất đẹp đẽ của tre: “mọc thẳng, ở đâu tre cũng xanh tốt, dáng tre mộc mạc, màu tre nhũn nhặn, cứng cáp, dẻo dai, vững chắc…”. Những câu văn nhịp nhàng, cân đối như lời hát ca ngợi vẻ đẹp của tre. Tác giả so sánh: “Tre trông thanh cao, giản dị, chí khí như người”, ngầm khẳng định tre là biểu tượng của con người Việt Nam.
Thép Mới tiếp tục khẳng định sự gắn bó khăng khít giữa tre và con người. Ông trích dẫn câu thơ của Tố Hữu: “Bóng tre trùm mát rượi” để khơi gợi mối quan hệ này. Tre bao bọc, che chở con người, dưới bóng tre, dân ta vỡ ruộng, khai hoang, sinh sống. Điệp ngữ “bóng tre”, “dưới bóng tre” được lặp lại nhấn mạnh sự gắn bó thủy chung. Tre hiện diện trong mọi khía cạnh của đời sống: từ lao động, văn hóa, tâm linh đến tuổi thơ với chiếc nôi tre, cây sáo diều, và cả khi con người nhắm mắt xuôi tay.
Trong những năm tháng chiến tranh, tre trở thành đồng chí, người bạn đồng hành của nhân dân Việt Nam. Hình ảnh “Như tre mọc thẳng, con người không chịu khuất” vừa tôn vinh đặc điểm của tre, vừa ca ngợi ý chí kiên cường của dân tộc. Tre giúp sức người: “gậy tre, chông tre chống lại sắt thép quân thù”. Biện pháp nhân hóa được sử dụng tài tình: “tre là đồng chí, tre giữ làng, tre hi sinh…”, làm sống dậy những năm tháng chiến tranh hào hùng.
Kết thúc bài viết, Thép Mới khẳng định vị trí của tre trong thời hiện đại. Dù sắt thép, xi măng đã thay thế tre trong nhiều lĩnh vực, tre vẫn giữ vị trí quan trọng. Tre xuất hiện trên phù hiệu thiếu nhi, trong tiếng sáo diều vi vút. Lời kết như một lần nữa ca ngợi sự gắn bó thủy chung của tre với con người.
Bài ký sử dụng ngôn ngữ giàu chất thơ, nhịp điệu phong phú, phù hợp với nội dung. Hệ thống điệp từ, điệp ngữ và câu văn ngắn tạo không khí sục sôi, hào hùng. Những lời bình giàu hình ảnh gợi khung cảnh làng quê êm đềm, kết hợp với giọng điệu dịu dàng và câu văn trữ tình, tạo nên một khúc hát ru tha thiết.
Với những chi tiết chọn lọc và giọng điệu tha thiết, Thép Mới đã khẳng định sự gắn bó thủy chung của cây tre với đời sống người dân Việt Nam. Tre, với những phẩm chất tốt đẹp, chính là biểu tượng của đất nước và dân tộc Việt Nam.
Phân tích tác phẩm Cây tre Việt Nam - Mẫu 3
Tác phẩm “Cây tre Việt Nam” của Thép Mới được viết làm lời thuyết minh cho bộ phim cùng tên của các nhà điện ảnh Ba Lan. Thông qua hình ảnh cây tre, bộ phim thể hiện đất nước và con người Việt Nam, ca ngợi cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Lời thuyết minh được coi như một bài tùy bút đặc sắc, một bài thơ - văn xuôi đẹp của nhà báo, nhà văn Thép Mới.
Câu mở đầu, Thép Mới viết: “Cây tre là người bạn thân của nông dân Việt Nam, bạn thân của nhân dân Việt Nam”. Tác giả khẳng định mối quan hệ gắn bó lâu đời giữa tre và người Việt Nam. Tre có mặt khắp nơi trên đất nước: Tre Đồng Nai, nứa Việt Bắc, tre ngút ngàn Điện Biên Phủ, lũy tre thân mật làng tôi... Câu văn giàu nhạc tính, gợi lên hình ảnh tre ở mọi miền Tổ quốc. Tiếp theo, tác giả ca ngợi những đức tính đáng quý của tre: “Vào đâu tre cũng sống, ở đâu tre cũng xanh tươi. Dáng tre vươn mộc mạc, màu tre tươi nhũn nhặn”. Câu văn “Tre trông thanh cao, giản dị, chí khí như người” ngầm khẳng định tre là biểu tượng của con người Việt Nam.
Tư tưởng xuyên suốt bài văn là nhận định tre là người bạn thân của nông dân và nhân dân Việt Nam. Để chứng minh, tác giả đưa ra hệ thống luận điểm và dẫn chứng. Luận điểm đầu tiên là sự gắn bó của tre với con người. Tre có mặt khắp nơi, gắn bó với đời sống người Việt từ lâu đời. Dưới bóng tre, con người làm ăn, sinh sống và gìn giữ văn hóa cổ truyền. Tre giúp người trong nhiều công việc, như cánh tay của người nông dân:
“Cánh đồng ta năm đôi ba vụ
Tre với người vất vả quanh năm”
Trong đời sống, tre gắn bó với mọi lứa tuổi: tuổi thơ chơi chuyền, đánh chắt bằng tre; lứa đôi hò hẹn dưới bóng tre; người già hút thuốc bằng điếu cày tre. Từ lúc lọt lòng trong nôi tre đến khi nhắm mắt xuôi tay trên giường tre, tre luôn đồng hành với con người, chung thủy và gắn bó.
Trong chiến đấu, tre là đồng chí của dân tộc: “Ta kháng chiến, tre lại là đồng chí chiến đấu của ta... Gậy tre, chông tre chống lại sắt thép của quân thù... Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín. Tre hy sinh để bảo vệ con người”. Tre thể hiện phẩm chất thẳng thắn, bất khuất: “Trúc dẫu cháy, đốt ngay vẫn thẳng”. Từ truyền thuyết Thánh Gióng đến kháng chiến chống Pháp, tre luôn là biểu tượng anh hùng của dân tộc.
Tác giả khái quát: “Tre, anh hùng lao động! Tre, anh hùng chiến đấu”. Tre tiếp tục gắn bó với dân tộc trong hiện tại và tương lai. Phần kết, tác giả đặt vấn đề về vai trò của tre khi đất nước bước vào thời kỳ công nghiệp hóa. Hình ảnh sáo tre, sáo trúc biểu lộ tâm tình con người. Câu tục ngữ “tre già măng mọc” và hình ảnh măng non trên phù hiệu đội viên khẳng định vị trí của tre trong tương lai: “Nứa tre... còn mãi với dân tộc Việt Nam, chia ngọt sẻ bùi của những ngày mai tươi hát...”. Dù sắt thép có nhiều hơn, tre vẫn là bóng mát, là khúc nhạc tâm tình.
“Mai sau,
Mai sau,
Mai sau…
Đất xanh tre mãi xanh màu tre xanh…”
(Nguyễn Duy, Tre Việt Nam)
Bài “Cây tre Việt Nam” với hình ảnh chọn lọc, phép nhân hóa thành công, lời văn giàu cảm xúc và nhịp điệu, Thép Mới đã khắc họa vẻ đẹp bình dị và phẩm chất cao quý của cây tre. Tre trở thành biểu tượng của đất nước và dân tộc Việt Nam.
Phân tích tác phẩm Cây tre Việt Nam - Mẫu 4
Qua tác phẩm “Cây tre Việt Nam”, nhà văn Thép Mới đã khẳng định cây tre là người bạn thân thiết, gắn bó lâu đời với người nông dân và nhân dân Việt Nam.
Văn bản mở đầu bằng một nhận định bao quát: “Cây tre là người bạn thân của nông dân Việt Nam, bạn thân của nhân dân Việt Nam”. Để chứng minh, tác giả đưa ra luận điểm đầu tiên: “Cây tre Việt Nam là loài cây độc đáo nhất trong các loài cây”. Bằng cách so sánh, tác giả đặt tre vào thiên nhiên nhiệt đới với “muôn ngàn cây lá khác nhau”. Chỉ qua ba câu văn, tác giả đã khéo léo nhấn mạnh sự thân thuộc của tre với con người. Hình ảnh “Tre Đồng Nai, nứa Việt Bắc, tre ngút ngàn Điện Biên Phủ, lũy tre thân mật làng tôi…” được miêu tả sống động, từ xa đến gần, tạo ấn tượng thị giác mạnh mẽ. Lời văn giàu nhạc điệu, cân đối, hài hòa, như một bài thơ văn xuôi.
Tác giả tiếp tục khắc họa phẩm chất của tre: “Vào đâu tre cũng sống, ở đâu tre cũng xanh tốt”. Tre mang vẻ đẹp mộc mạc, nhũn nhặn, cứng cáp, dẻo dai, và thanh cao. Câu văn “Tre trông thanh cao, giản dị, chí khí như người” khiến người đọc nhận ra sự hòa quyện giữa tre và con người Việt Nam. Tre không chỉ là cây cối mà còn là biểu tượng của cốt cách người Việt.
Ý tưởng “Cây tre là người bạn thân của nông dân Việt Nam” được làm rõ từ đoạn hai. Dưới bóng tre, đời sống con người hiện lên đầy đủ: từ ăn ở, làm ăn, tập quán, phong tục, đến những buồn vui, sinh tử. Tre gắn bó với con người từ lúc sinh ra đến khi nhắm mắt xuôi tay, chung thủy và khăng khít. Tác giả sử dụng yếu tố thời gian như “mái đình cổ kính”, “nền văn hóa lâu đời”, “đời đời, kiếp kiếp” để nhấn mạnh sự gắn bó bền chặt giữa tre và người qua hàng nghìn năm lịch sử.
Trong đoạn này, tác giả còn khéo léo lồng ghép những câu thơ, khúc hát dân gian, như “Trâu ơi ta bảo trâu này” hay những câu hát giao duyên, tạo nên chất nhạc đặc trưng. Câu văn “Giang chẻ lạt, buộc mềm, khít chặt như những mối tình quê” và “Cối xay tre nặng nề quay, từ nghìn đời nay, xay nắm thóc” giàu nhịp điệu, thể hiện sự gắn bó giữa tre và đời sống con người.
Đến đoạn tiếp theo, Thép Mới khẳng định vị trí của tre trong công cuộc giữ nước. Tre là biểu tượng của sự bất khuất, can trường. Tác giả nhắc đến câu “Trúc dẫu cháy, đốt ngay vẫn thẳng” để nhấn mạnh khí tiết của tre. Trong chiến đấu, tre xung phong vào xe tăng, đại bác, giữ làng, giữ nước, và hy sinh để bảo vệ con người. Tre không chỉ là người bạn mà còn là đồng chí chiến đấu của dân tộc.
Đoạn cuối, tác giả phác thảo hình ảnh cây tre trong tương lai, kết nối quá khứ, hiện tại và tương lai. Những dự cảm về tương lai được thể hiện qua hình ảnh “Nhạc của trúc, nhạc của tre là khúc nhạc của đồng quê”. Đây là sự kết nối giữa truyền thống và hiện đại, giữa tre và con người Việt Nam.
Về nghệ thuật, “Cây tre Việt Nam” mang đậm chất văn chương với cảm xúc dồi dào và tình yêu nồng nhiệt dành cho con người và dân tộc Việt Nam. Tác giả sử dụng hình ảnh táo bạo, phong phú và nhạc điệu đặc biệt, tạo nên chất thơ văn xuôi độc đáo. Biện pháp nhân hóa được sử dụng hiệu quả, khiến tre trở thành biểu tượng sống động của dân tộc.
“Cây tre Việt Nam” là một tác phẩm ngắn gọn nhưng chứa đựng ý nghĩa sâu sắc, khẳng định mối quan hệ gắn bó giữa con người và cây tre qua hàng nghìn năm lịch sử.
Phân tích tác phẩm Cây tre Việt Nam - Mẫu 5
Từ lâu, cây tre đã trở thành hình ảnh quen thuộc trong đời sống con người. Thép Mới đã khắc họa sự gắn bó này qua tác phẩm “Cây tre Việt Nam”, làm nổi bật vị trí của tre trong lòng người dân Việt.
Trong thế giới thiên nhiên rộng lớn, giữa muôn ngàn loài cây xanh tươi, tre vẫn giữ một vị trí đặc biệt: “Nước Việt Nam xanh muôn ngàn cây lá khác nhau. Cây nào cũng đẹp, cây nào cũng quý, nhưng thân thuộc nhất vẫn là tre nứa”. Tre không kén đất sống, dù ở nơi đất cằn sỏi đá hay vùng đất màu mỡ, tre vẫn vươn thẳng, xanh tốt. Khắp mọi miền đất nước, từ Đồng Nai, Việt Bắc, đến Điện Biên Phủ, lũy tre làng, đâu đâu cũng thấy bóng dáng tre xanh. Những câu văn đầu tiên như lời giới thiệu nhẹ nhàng, thấm đẫm tình cảm chân thành của tác giả dành cho cây tre.
Tre càng trở nên gần gũi với con người nhờ những phẩm chất đáng quý, gắn liền với đức tính tốt đẹp của con người: “Tre, nứa, trúc, mai, vầu mấy chục loại khác nhau, nhưng cùng một mầm non măng mọc thẳng. Vào đâu tre cũng sống, ở đâu tre cũng xanh tốt…”. Tre mang trong mình sự dẻo dai, thích nghi với mọi hoàn cảnh, ngay thẳng và bản lĩnh cứng cáp. Những phẩm chất này được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, khiến tre trở thành biểu tượng của vẻ đẹp và phẩm chất cao quý của dân tộc Việt Nam.
Trong đời sống con người, tre luôn đồng hành, gắn bó từ xưa đến nay: “Bóng tre trùm lên âu yếm làng, bản, xóm, thôn. Dưới bóng tre của ngàn xưa, thấp thoáng mái đình mái chùa cổ kính. Dưới bóng tre xanh, ta gìn giữ một nền văn hoá lâu đời. Dưới bóng tre xanh, người dân cày Việt Nam dựng nhà, dựng cửa, vỡ ruộng, khai hoang. Tre ăn ở với người, đời đời, kiếp kiếp. Tre là cánh tay của người nông dân”. Điệp ngữ “bóng tre”, “dưới bóng tre”, “tre” được lặp lại nhấn mạnh sự gắn bó khăng khít giữa tre và con người.
Tre gắn bó với con người từ thuở ấu thơ đến khi về già. Tuổi thơ, tre là nguồn vui trong những trò chơi dân gian như chơi chuyền, đánh thẻ. Khi trưởng thành, tre đồng hành cùng con người trên đồng ruộng, nương rẫy. Về già, tre lại là người bạn tâm giao qua chiếc điếu cày khoan khoái. Tre chung thủy với con người như dân làng gắn bó với quê hương.
Không chỉ trong đời sống, tre còn gắn bó trong chiến đấu. Tre mang trong mình phẩm chất của người anh hùng bất khuất: “Như tre mọc thẳng, con người không chịu khuất”. Trong chiến trận, tre gan dạ, kiên cường, lấy thân mình bảo vệ làng nước: “Gậy tre, chông tre chống lại sắt thép của quân thù. Tre xung phong vào xe tăng, đại bác. Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín. Tre hi sinh để bảo vệ con người. Tre, anh hùng lao động! Tre, anh hùng chiến đấu!”. Những lời văn chân thực, dựa trên lịch sử, lay động tâm hồn người đọc.
Đoạn kết bài khắc họa hình ảnh tre trong cuộc sống hiện đại. Dù xi măng, cốt sắt ngày càng nhiều, tre vẫn giữ vị trí đặc biệt: “Ngày mai, trên đất nước này, sắt, thép có thể nhiều hơn tre, nứa. Nhưng, trên đường trường ta dấn bước, tre xanh vẫn là bóng mát. Tre vẫn mang khúc nhạc tâm tình. Tre sẽ càng tươi những cổng chào thắng lợi. Những chiếc đu tre vẫn dướn lên bay bổng. Tiếng sáo diều tre cao vút mãi”.
Lời khẳng định đầy thiết tha ấy cho thấy sức sống trường tồn của tre trong đời sống dân tộc Việt Nam. Tác phẩm với ngôn ngữ mộc mạc, chân tình, lối viết giản dị nhưng thấm đẫm cảm xúc. Có lẽ phải yêu quý và trân trọng lắm, tác giả mới viết nên những dòng văn đầy xúc động như thế.
Phân tích tác phẩm Cây tre Việt Nam - Mẫu 6
Cây tre từ lâu đã gắn bó sâu sắc với cuộc sống của người dân Việt Nam. Trong tác phẩm “Cây tre Việt Nam”, Thép Mới đã khắc họa rõ nét sự gắn bó này, làm nổi bật vai trò của tre trong đời sống con người.
Trước hết, cây tre có mặt ở khắp mọi nơi trên đất nước và mang những phẩm chất đáng quý. Tre là người bạn thân của nông dân và nhân dân Việt Nam. Nhà văn miêu tả đặc điểm của tre: “Vào đâu tre cũng sống, cũng xanh tốt”, “Dáng tre vươn mộc mạc, màu tre tươi nhũn nhặn”. Khi trưởng thành, tre trở nên cứng cáp, dẻo dai và vững chắc. Qua đó, tre hiện lên với vẻ đẹp thanh cao, giản dị, mang chí khí như con người.
Không chỉ vậy, tre còn gắn bó với con người trong đời sống hàng ngày và lao động. Sự gắn bó này được nhà văn khắc họa một cách cụ thể. Tre bao bọc, che chở bản làng, xóm thôn. Dưới bóng tre, nền văn hóa lâu đời được gìn giữ, con người dựng nhà, dựng cửa, khai hoang, vỡ ruộng. Tre là cánh tay đắc lực của người nông dân, vất vả cùng con người qua những cối xay tre nặng nề. Tre trở thành người nhà, gắn bó khăng khít với đời sống thường nhật, buộc chặt những tình cảm chân quê. Tre còn là niềm vui của tuổi thơ và người già. Những hình ảnh nhân hóa làm tăng thêm sự gần gũi, thân quen của tre với nhân dân, đồng thời khẳng định phẩm chất ngay thẳng, cống hiến hết mình của tre.
Tre còn đồng hành trong cuộc chiến đấu bảo vệ Tổ quốc. Nhân dân ta đã dùng tre làm vũ khí chống giặc. Trong quá khứ, hình ảnh Thánh Gióng nhổ bụi tre đánh đuổi giặc Ân là minh chứng rõ ràng. Ở hiện tại, tre xung phong vào xe tăng, đại bác, giúp giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh. Tre thậm chí “hy sinh để bảo vệ con người”. Tre mãi là người bạn thân thiết của dân tộc, vẫn giữ nguyên vị trí trong tương lai khi đất nước công nghiệp hóa: tre vẫn là bóng mát, là khúc nhạc tâm tình. Tre mang những đức tính của người hiền, là biểu tượng cao quý của dân tộc Việt Nam.
Đến đoạn cuối, tác giả khẳng định vị trí của cây tre trong thời kỳ công nghiệp hóa: dù sắt, thép, xi măng cốt sắt dần trở nên phổ biến, tre vẫn tồn tại mãi. “Tre vẫn làm bóng mát, làm cổng chào, và hóa thân vào âm nhạc, vào nét văn hóa trong chiếc đu ngày xuân bay bổng”.
Để khắc họa hình ảnh cây tre Việt Nam, Thép Mới đã sử dụng nhiều chi tiết, hình ảnh chọn lọc mang ý nghĩa biểu tượng, kết hợp với biện pháp nhân hóa, lời văn giàu cảm xúc và nhịp điệu.
Như vậy, tác phẩm “Cây tre Việt Nam” đã khắc họa thành công hình ảnh cây tre với sự gắn bó mật thiết trong đời sống con người Việt Nam. Tre đã trở thành biểu tượng cho sức mạnh và tinh thần bất khuất của dân tộc.
Phân tích tác phẩm Cây tre Việt Nam - Mẫu 7
Hình ảnh cây tre đã trở nên quen thuộc trong các làng quê Việt Nam. Tác phẩm “Cây tre Việt Nam” của Thép Mới đã làm nổi bật tầm quan trọng của cây tre trong đời sống con người.
Đầu tiên, Thép Mới khắc họa những đặc điểm nổi bật của cây tre: “Vào đâu tre cũng sống, cũng xanh tốt”; “Dáng tre vươn mộc mạc, màu tre tươi nhũn nhặn”; “Khi lớn lên, cứng cáp, dẻo dai, vững chắc”. Qua đó, hình ảnh cây tre hiện lên với vẻ đẹp thanh cao, mang chí khí như con người.
Tiếp theo, tác giả khẳng định vai trò quan trọng của cây tre trong đời sống người Việt. Tre xuất hiện khắp các làng quê: “Tre trùm lên âu yếm bản làng, xóm, thôn”. Tre trở thành người bạn thân thiết của con người: “Dưới bóng tre, giữ gìn một nền văn hóa lâu đời, con người dựng nhà, dựng cửa, vỡ ruộng, khai hoang”. Trong lao động, tre là cánh tay đắc lực của người nông dân. Không chỉ trong đời sống vật chất, tre còn gắn bó với đời sống tinh thần, là niềm vui của tuổi thơ và người già, buộc chặt những tình cảm chân quê.
Đặc biệt, cây tre còn đồng hành trong cuộc chiến đấu bảo vệ Tổ quốc. Nhân dân ta đã dùng tre làm vũ khí chống giặc. Từ truyền thuyết Thánh Gióng nhổ bụi tre đánh đuổi giặc Ân đến hiện tại, tre xung phong vào xe tăng, đại bác, giúp giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh. Tre thậm chí “hy sinh để bảo vệ con người”.
Đoạn cuối, tác giả khẳng định vị trí của cây tre trong thời kỳ công nghiệp hóa: dù sắt, thép, xi măng cốt sắt ngày càng phổ biến, tre vẫn tồn tại mãi. “Tre vẫn làm bóng mát, làm cổng chào, và hóa thân vào âm nhạc, vào nét văn hóa trong chiếc đu ngày xuân bay bổng”.
Thép Mới đã sử dụng nhiều chi tiết, hình ảnh chọn lọc mang ý nghĩa biểu tượng, kết hợp với biện pháp nhân hóa, lời văn giàu cảm xúc và nhịp điệu. Qua đó, tác phẩm “Cây tre Việt Nam” đã khắc họa thành công giá trị và ý nghĩa của loài cây này.
Tác phẩm “Cây tre Việt Nam” đã khắc họa hình ảnh cây tre với sự gắn bó mật thiết trong đời sống con người Việt Nam. Tre trở thành biểu tượng cho sức mạnh và tinh thần bất khuất của dân tộc. Để hiểu sâu hơn về tác phẩm, học sinh nên đọc kỹ văn bản, phân tích từng chi tiết, và liên hệ với thực tế đời sống để cảm nhận rõ hơn giá trị của cây tre trong văn hóa và lịch sử Việt Nam.
- Cảm nhận sâu sắc về vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ của đảo Cô Tô - Văn mẫu lớp 6
- Những dòng cảm xúc chân thành về danh lam thắng cảnh quê hương qua 15 đoạn văn mẫu dành cho học sinh lớp 6
- Văn mẫu lớp 6: Hóa thân thành Dế Mèn kể lại câu chuyện Bài học đường đời đầu tiên - Tuyển tập 12 bài văn mẫu hay và ý nghĩa
- Tóm tắt truyện ngắn Gió lạnh đầu mùa của Thạch Lam - 18 bài mẫu đặc sắc và chi tiết
- Văn mẫu lớp 6: Cảm nhận sâu sắc về hình ảnh cây tre trong tác phẩm 'Cây tre Việt Nam' qua 8 đoạn văn mẫu