Phân tích nhân vật ông Hai trong tác phẩm "Làng" của Kim Lân (Kèm sơ đồ tư duy) - 6 dàn ý chi tiết và 25 bài văn mẫu đặc sắc dành cho học sinh lớp 9
TOP 25 bài phân tích nhân vật ông Hai đặc sắc nhất, đi kèm 6 dàn ý chi tiết và sơ đồ tư duy, giúp học sinh khám phá sâu sắc tình yêu làng quê và lòng yêu nước của ông Hai trong truyện ngắn Làng của Kim Lân.

Truyện ngắn Làng của Kim Lân đã tái hiện chân thực hình ảnh ông Hai, một người nông dân chất phác, hiền lành nhưng mang trong mình tình yêu làng quê sâu nặng. Ông Hai không chỉ là nhân vật tiêu biểu của người nông dân Việt Nam mà còn là biểu tượng của tinh thần yêu nước trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Hãy cùng EduTOPS khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây để nâng cao kỹ năng học Văn lớp 9.
Sơ đồ tư duy phân tích nhân vật ông Hai chi tiết và sâu sắc

Dàn ý chi tiết phân tích nhân vật ông Hai trong truyện ngắn Làng
1. Mở bài
- Giới thiệu khái quát về tác giả Kim Lân (tiểu sử, phong cách sáng tác, đóng góp cho văn học)
- Giới thiệu về truyện ngắn Làng (hoàn cảnh sáng tác, giá trị nội dung và nghệ thuật)
- Nêu vấn đề nghị luận: phân tích nhân vật ông Hai
2. Thân bài
a. Tình huống truyện dẫn đến những thay đổi, chuyển biến tâm lí của nhân vật ông Hai.
- Ông Hai là một người nông dân yêu làng, nơi tản cư mới, làng chính là niềm tự hào của ông
- Một ngày, ông nghe tin dữ – làng Chợ Dầu theo giặc, trở thành Việt gian
- Tình huống bước ngoặt này đẩy ông Hai vào thử thách, giúp bộc lộ tính cách và tâm trạng sâu sắc
b. Phân tích diễn biến tâm lí của nhân vật ông Hai
- Tâm trạng của ông Hai khi nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc:
- Từ niềm vui vì tin chiến thắng, ông chuyển sang đau đớn, tủi hổ khi nghe tin làng theo giặc
- Trên đường về, ông cúi gằm mặt, dáng vẻ đầy xấu hổ
- Khi về nhà:
- Nhìn đàn con, ông cảm thấy tủi thân, lo sợ sự xa lánh của mọi người
- Ông thao thức, trằn trọc không ngủ được
- Suốt mấy ngày, ông không dám ra ngoài, chỉ quanh quẩn trong nhà
- Cuộc xung đột nội tâm gay gắt diễn ra, tình yêu nước vượt lên trên tất cả, dẫn đến quyết định “Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây mất rồi thì phải thù”
- Ông tâm sự với con, thể hiện lòng yêu nước sâu sắc và tinh thần cách mạng mãnh liệt
- Tâm trạng của ông Hai khi nghe tin cải chính – làng Chợ Dầu không theo giặc:
- Ông Hai trở về với khuôn mặt rạng rỡ, vui tươi, miệng nhai trầu, mắt hấp háy
- Ông vội vàng chạy sang nhà bác Thứ để khoe tin vui với mọi người
3. Kết bài
- Khái quát về nhân vật ông Hai, nghệ thuật xây dựng nhân vật của Kim Lân và nêu cảm nhận cá nhân về nhân vật
.....
Phân tích nhân vật ông Hai ngắn gọn
Nhà văn Kim Lân, một người am hiểu sâu sắc cuộc sống của người nông dân miền Bắc Việt Nam, đã sáng tác truyện ngắn “Làng” trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp. Nhân vật chính, ông Hai từ làng Chợ Dầu, được khắc họa qua diễn biến tâm trạng phức tạp khi nghe tin đồn làng mình theo giặc. Qua đó, tác giả ca ngợi tinh thần yêu nước của ông Hai nói riêng và người dân Việt Nam nói chung.
Ông Hai luôn tự hào về làng Chợ Dầu của mình. Khi phải tản cư, ông thường kể với mọi người về không khí cách mạng sôi nổi của làng: “Cả giới phụ lão có cụ râu tóc bạc phơ cũng vác gậy đi tập một hai…”. Ông kể để thỏa nỗi nhớ làng, bất chấp việc người nghe có quan tâm hay không. Chính vì quá yêu làng, ông đã “nghẹn đắng hẳn lại, da mặt tê rân rân”, “chết lặng đi tưởng như không thở được” khi nghe tin làng mình theo Việt gian.
Ban đầu, ông không thể tin vào tin đồn, hỏi đi hỏi lại nhiều lần. Nhưng khi có người khẳng định chắc chắn, ông lặng thinh, không nói thêm được lời nào. Trên đường về, câu nói của người đàn bà cứ văng vẳng bên tai: “Cha mẹ tiên sư chúng nó! Đói khổ ăn cắp, ăn trộm người ta còn thương. Còn giống Việt gian bán nước thì cứ cho mỗi đứa một nhát!”. Những lời ấy như dao cứa vào tim ông, khiến ông giằng xé giữa tin và ngờ. Đêm đó, ông không ngủ được, những ý nghĩ đen tối và đáng sợ liên tục hiện ra. Ông định quay về làng nhưng ngay lập tức tự phản đối: “Về làm gì cái làng ấy nữa. Chúng nó theo Tây cả rồi, về làng tức từ bỏ kháng chiến”. Nghĩ đến cuộc sống cũ đen tối, lầm than, nước mắt ông lặng lẽ rơi.
Chỉ qua những chi tiết nhỏ, Kim Lân đã khắc họa rõ nét tình yêu nước và lòng trung thành với cách mạng của ông Hai. Nếu không có niềm tin mãnh liệt vào cách mạng, làm sao ông có thể đau đớn đến vậy? Niềm tin ấy cũng giúp ông vui mừng khôn xiết khi biết tin đồn chỉ là sai sự thật. Ông vội vàng gặp bác Thứ để thanh minh, lặp đi lặp lại: “Láo! Láo hết! Toàn là sai sự mục đích cả”, rồi múa tay khoe tin vui với mọi người.
Truyện ngắn “Làng” là một tác phẩm xuất sắc, với thành công lớn nhất là khả năng miêu tả diễn biến tâm lí nhân vật của Kim Lân. Qua nhân vật ông Hai, tác giả ca ngợi tình yêu quê hương, đất nước và sự giác ngộ cách mạng của người nông dân. Chính tình yêu ấy và ý thức cách mạng đã giúp họ đứng lên giành quyền sống, bảo vệ nền độc lập dân tộc.
Phân tích nhân vật ông Hai hay nhất
"Làng" của Kim Lân là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất viết về đề tài người nông dân trong thời kì kháng chiến chống Pháp. Với ngòi bút tài hoa và cái nhìn sâu sắc, nhà văn đã khắc họa hình tượng ông Hai với những phẩm chất tốt đẹp: chất phác, thật thà, và tình yêu quê hương, đất nước sâu nặng, đáng trân trọng.
Ông Hai xuất hiện trong hoàn cảnh đặc biệt khi phải rời làng Chợ Dầu thân yêu để tản cư theo lệnh của Ủy ban. Tình yêu làng của ông được thể hiện qua nỗi nhớ da diết về những kỉ niệm cùng anh em: "Ồ, sao mà độ ấy vui thế", "Ông thấy mình như trẻ ra", "Trong lòng ông lão lại thấy náo nức hẳn lên", "Chao ôi! Ông lão nhớ làng, nhớ cái làng quá". Chỉ qua vài dòng ngắn ngủi, Kim Lân đã khéo léo truyền tải tình yêu và nỗi nhớ làng sâu sắc của ông Hai. Ở nơi tản cư, ông luôn dõi theo tin tức chiến sự, vui mừng khi nghe tin giặc bị đánh bại. Điều này cho thấy ông là người nông dân chất phác, thật thà, giàu lòng yêu nước.
Khi nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc, lòng tự trọng và tinh thần yêu nước của ông Hai được bộc lộ rõ nét. Kim Lân đã khéo léo miêu tả diễn biến tâm trạng qua các chi tiết: "vờ vờ đứng lảng ra chỗ khác", "cổ ông lão nghẹn ắng lại. Da mặt tê rân rân", "tưởng như đến không thở được", "cúi gằm mặt mà đi", "tủi thân, nước mắt ông lão cứ giàn ra". Ông Hai yêu làng sâu sắc, nhưng giờ đây phải đối mặt với danh xưng "Việt gian". Ngay cả những đứa con thơ cũng bị gán mác "trẻ con làng Việt gian". Điều này khiến ông đau đớn, tủi nhục, không dám bước chân ra khỏi nhà. Ông chỉ biết trút bầu tâm sự cùng đứa con nhỏ, qua đó thể hiện lòng trung thành với cách mạng: "Làng thì yêu thật đấy. Nhưng làng theo Tây mất rồi thì phải thù". Chi tiết này khẳng định phẩm chất cao quý của ông Hai và những người nông dân thời kỳ kháng chiến.
Khi tin đồn được cải chính, tình yêu làng và lòng trung thành với cách mạng của ông Hai hòa làm một. Ông vui mừng khôn xiết, mua quà bánh cho con và đi khoe khắp nơi: "Tây nó đốt nhà tôi rồi", "đốt nhẵn". Điều này chứng minh làng Chợ Dầu không hề theo giặc, mà vẫn một lòng trung thành với cách mạng và Bác Hồ. Niềm vui ấy như liều thuốc hồi sinh, giúp ông Hai trở lại là một người nông dân vui vẻ, chất phác, tiếp tục khoe khoang về ngôi làng thân yêu của mình.
Qua nhân vật ông Hai, Kim Lân đã làm nổi bật hình ảnh người nông dân chất phác, thật thà, giàu lòng yêu nước. Đồng thời, tác giả ca ngợi tinh thần cách mạng kiên trung của cả một giai cấp trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Dù không được học nhiều, họ vẫn ý thức rõ ràng về nhiệm vụ bảo vệ độc lập, tự do cho Tổ quốc.
Tóm lại, nhân vật ông Hai trong truyện ngắn "Làng" được Kim Lân khắc họa chân thực và sâu sắc. Với ngôn ngữ giản dị và tình huống truyện hấp dẫn, tác phẩm mang đến thông điệp ý nghĩa về lòng yêu nước và tinh thần cách mạng. Qua đó, nhà văn giúp độc giả thêm yêu mến nhân vật và giữ gìn giá trị văn học trường tồn với thời gian.
Phân tích nhân vật ông Hai trong tác phẩm Làng của Kim Lân
Phân tích nhân vật ông Hai - Mẫu 1
Nhà văn Nguyễn Minh Châu từng khẳng định: “Văn học và đời sống là hai vòng tròn đồng tâm mà tâm điểm chính là con người”. Văn chương lấy con người làm trung tâm để phản ánh hiện thực cuộc sống. Một nhà văn chân chính, dù viết về bất cứ điều gì, vẫn luôn hướng đến mục tiêu cao cả nhất: viết nên những áng văn chân thực và giản dị về con người (theo cách nói của Hemingway). Trong tác phẩm “Làng”, nhà văn Kim Lân đã khắc họa hình ảnh ông Hai – một người nông dân yêu làng, yêu nước với tình cảm sâu sắc và mãnh liệt.
Kim Lân, một cây bút truyện ngắn xuất sắc, dù không có nhiều tác phẩm nhưng mỗi sáng tác của ông đều để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả. Nguyên Hồng từng nhận xét: Kim Lân là nhà văn luôn hướng về “đất”, “người” và những giá trị nguyên thủy của cuộc sống nông thôn. Truyện “Làng” ra đời trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp, lần đầu tiên được đăng trên “Tạp chí Văn nghệ” năm 1948. Tác phẩm xoay quanh nhân vật ông Hai – một người nông dân chất phác, yêu làng và trung thành với kháng chiến.
Ấn tượng đầu tiên về ông Hai là tính cách khoe làng của ông. Hình ảnh ngôi làng luôn hiện hữu trong tâm trí ông, khiến mỗi lần nhắc đến, ông đều tràn đầy niềm tự hào. Ông khoe làng một cách nhiệt thành, không cần ai lắng nghe, chỉ để thỏa mãn nỗi nhớ và tình yêu dành cho quê hương. Dù thời gian trôi qua, tình cảm của ông dành cho làng vẫn nguyên vẹn, không hề thay đổi.
Xa quê hương, ông Hai luôn đau đáu nỗi nhớ làng. Ông nhớ những ngày tháng cùng anh em đào đường, đắp ụ, xẻ hào. Những kỷ niệm ấy khiến ông cảm thấy trẻ lại, tràn đầy sức sống. Nỗi nhớ làng cứ dâng lên như những đợt sóng, vỗ vào trái tim ông, khiến ông không ngừng khao khát được trở về. Tình yêu làng của ông cũng gắn liền với tình yêu đất nước, thể hiện qua việc ông thường xuyên theo dõi tin tức kháng chiến và vui mừng trước những chiến thắng của quân ta.
Khi nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc, ông Hai như chết lặng. Cổ ông nghẹn lại, mặt tê dại. Ông không thể tin vào tai mình, cứ hỏi đi hỏi lại như mong đó chỉ là tin đồn thổi. Nhưng khi sự thật phũ phàng hiện ra, niềm tự hào về làng của ông sụp đổ hoàn toàn. Ông cảm thấy tủi nhục, đau đớn, và không dám đối mặt với mọi người. Ông vội vã rời đi, cúi gằm mặt, lòng nặng trĩu nỗi buồn.
Trở về nhà, ông Hai nằm vật ra giường, không còn sức lực. Ông nhìn lũ trẻ và nước mắt giàn giụa. Ông đau đớn nghĩ về số phận của chúng, liệu chúng có phải chịu cảnh bị người đời khinh rẻ như ông không? Ông căm phẫn những kẻ phản bội, và tự hỏi liệu có phải làng mình thực sự đã theo giặc. Những câu hỏi cứ xoáy sâu vào tâm trí ông, khiến ông không thể yên lòng.
Từ khi nghe tin làng theo giặc, ông Hai sống trong nỗi ám ảnh và tủi nhục. Ông không dám ra ngoài, sợ người ta nhắc đến chuyện làng mình. Ông gọi đó là “chuyện ấy”, không dám đối mặt với sự thật đau lòng. Đối với một người nông dân luôn tự hào về làng, tin tức này như một cú sốc lớn, khiến ông cảm thấy mình cũng mang tội lỗi.
Trong lúc tuyệt vọng, ông Hai phải đối mặt với một quyết định khó khăn: chọn làng hay chọn Tổ quốc? Ông từng nghĩ đến việc quay về làng, nhưng rồi nhận ra rằng về làng lúc này đồng nghĩa với việc phản bội kháng chiến. Dòng máu yêu nước trong ông không cho phép ông làm điều đó. Cuối cùng, ông quyết định: “Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây mất rồi thì phải thù”. Quyết định này thể hiện tình yêu nước mãnh liệt của ông, vượt lên trên tình cảm làng quê.
Trong những ngày tháng đen tối, ông Hai chỉ còn biết tâm sự với đứa con út. Ông hỏi con về làng, về Cụ Hồ, như một cách để giữ vững niềm tin và tình yêu quê hương, đất nước. Cuộc trò chuyện giữa hai bố con không chỉ là lời tâm sự mà còn là lời khẳng định tấm lòng trung thành của ông với kháng chiến. Ông muốn con mình hiểu và ghi nhớ những giá trị thiêng liêng đó.
“Người ta trong lúc hiểm nghèo Hoặc vằng vặc sáng hoặc heo hút tàn.”
Ông Hai đã thể hiện những nét đẹp trong tâm hồn người nông dân Việt Nam: tình yêu làng quê hòa quyện với lòng yêu nước. Đó là sự kết hợp hài hòa giữa tình cảm cá nhân và trách nhiệm với đất nước.
Khi tin làng cải chính được loan báo, ông Hai như được hồi sinh. Niềm vui sướng tràn ngập trong lòng ông. Ông vội vã đi khoe với mọi người rằng nhà mình bị Tây đốt, nhưng làng không hề theo giặc. Đối với ông, việc nhà bị đốt cháy không còn quan trọng, bởi danh dự của làng và của chính ông đã được minh oan. Đó là niềm vui của một người nông dân chân chất, luôn đặt danh dự và lòng tự trọng lên hàng đầu.
Với nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật tinh tế, Kim Lân đã khắc họa thành công hình ảnh ông Hai – một người nông dân yêu làng, yêu nước. Tác phẩm “Làng” không chỉ là câu chuyện về tình yêu quê hương mà còn là bài ca về lòng trung thành với Tổ quốc. Ngôn ngữ giản dị, chân thực cùng những tình huống truyện đặc sắc đã làm nên sức hấp dẫn của tác phẩm, khiến người đọc không khỏi xúc động và suy ngẫm.
Nhà văn Nguyễn Khải từng nói: “Thanh nam châm thu hút mọi thế hệ vẫn là cái cao thượng, cái tốt đẹp, cái thủy chung”. Tác phẩm “Làng” của Kim Lân chính là một “thanh nam châm” như thế, thu hút người đọc bằng tình yêu quê hương và lòng yêu nước chân thành, mãnh liệt. Đó là nét đẹp vượt thời gian, tồn tại mãi trong lòng người đọc.
“Ôi Tổ quốc ta, ta yêu như máu thịt,
Như mẹ cha ta, như vợ như chồng
Ôi Tổ quốc, nếu cần, ta chết
Cho mỗi ngôi nhà, ngọn núi, con sông…”
Phân tích nhân vật ông Hai - Mẫu 2
Kim Lân, một cây bút truyện ngắn xuất sắc, nổi tiếng với những tác phẩm viết về cuộc sống và số phận của người nông dân. Truyện ngắn “Làng” được sáng tác trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp, lần đầu tiên xuất hiện trên tạp chí Văn Nghệ năm 1948. Tác phẩm tập trung khắc họa tình yêu nước của ông Hai, một tình cảm bắt nguồn từ tình yêu quê hương, nơi chôn nhau cắt rốn, và hòa quyện với lòng yêu nước. Đây là tình cảm phổ biến của người dân Việt Nam trong những ngày đầu kháng chiến.
Thông qua nhân vật ông Hai, người đọc có thể cảm nhận rõ hơn về lòng yêu nước sâu sắc của nhân dân ta trong thời kỳ kháng chiến.
Khi làng Chợ Dầu xảy ra chiến sự, ông Hai buộc phải tản cư đến làng Thắng theo chính sách của Cụ Hồ: “Tản cư là yêu nước”. Tuy nhiên, dù rời xa quê hương, ông vẫn luôn đau đáu hướng về làng Chợ Dầu. Đó là nơi ông sinh ra và lớn lên, nơi gắn bó với bao kỷ niệm và tình cảm sâu nặng. Mỗi khi nhắc đến làng, ông đều say mê kể về những ngôi nhà ngói san sát, con đường lát đá xanh, hay cả cái sinh phần của viên quan Tổng đốc. Tình yêu của ông dành cho làng Chợ Dầu thật đặc biệt và mãnh liệt.
Sau Cách mạng tháng Tám, tình yêu làng của ông Hai có sự thay đổi rõ rệt. Trước đây, ông tự hào về sự giàu có và to đẹp của làng. Giờ đây, ông lại hãnh diện về những hoạt động cách mạng sôi nổi, những buổi tập quân sự, đắp ụ, xây hố giao thông hào, hay cả cái phòng thông tin và chòi phát thanh. Đối với ông, mọi thứ ở làng Chợ Dầu đều đáng tự hào. Vì thế, việc phải rời làng khiến ông day dứt khôn nguôi. Số phận và cuộc đời ông gắn liền với mảnh đất quê hương, một tình cảm truyền thống và phổ biến trong lòng người dân thời bấy giờ.
Cách mạng và kháng chiến đã khơi dậy trong lòng người nông dân tình yêu nước, hòa quyện với tình yêu làng quê thành một thứ tình cảm lớn lao. Tác giả đặt nhân vật vào tình huống éo le khi ông Hai nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc: “Cả làng chúng nó Việt gian theo Tây”. Tin dữ khiến ông choáng váng, cổ họng nghẹn đắng, mặt tê dại. Ông cảm thấy nhục nhã và đau đớn vì làng mình, nơi ông từng tự hào, giờ lại trở thành nỗi xấu hổ. Từ đó, ông không dám ra ngoài, lúc nào cũng nơm nớp lo sợ người ta bàn tán về chuyện làng mình. Hai tình cảm yêu làng và yêu nước xung đột trong lòng ông, dẫn đến quyết định: “Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây thì phải thù”. Tình yêu nước lớn lao đã bao trùm lên tình yêu làng quê, nhưng ông vẫn không thể dứt bỏ hoàn toàn tình cảm với nơi chôn nhau cắt rốn.
Trong lúc đau khổ, ông Hai chỉ còn biết trút nỗi lòng vào đứa con nhỏ: “Nhà ta ở làng Chợ Dầu”, “ủng hộ cụ Hồ con nhỉ!” Những lời tâm sự ấy thực chất là lời tự nhủ với chính mình, khẳng định lòng trung thành với cách mạng và kháng chiến. Khi nghe tin làng Chợ Dầu không theo giặc, ông vui mừng khôn xiết, thậm chí khoe rằng: “Tây nó đốt nhà tôi rồi ông chủ ạ. Đốt nhẵn!”. Niềm vui kỳ lạ này thể hiện tình yêu nước và cách mạng sâu sắc của ông Hai, cũng là tình cảm chung của người dân Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến. Đối với họ, Tổ quốc luôn đứng trên hết, sẵn sàng hi sinh tất cả vì độc lập tự do.
Thành công của Kim Lân là xây dựng cốt truyện dựa trên diễn biến tâm lý nhân vật, tạo ra tình huống thử thách để bộc lộ sâu sắc nội tâm ông Hai. Đặt tác phẩm vào bối cảnh kháng chiến chống Pháp, ta càng thấy rõ giá trị của nó. Thông qua nhân vật ông Hai, với những lời nói, cử chỉ và tâm trạng đặc trưng, Kim Lân đã khắc họa chân thực hình ảnh người nông dân vui tính, ham trò chuyện nhưng cũng đầy tình yêu quê hương, đất nước. Cách kể chuyện tự nhiên, linh hoạt đã làm nên sức hấp dẫn cho tác phẩm.
Tóm lại, “Làng” của Kim Lân là một truyện ngắn đặc sắc, khai thác tình cảm quê hương, đất nước – một tình cảm phổ biến trong thời kỳ kháng chiến. Thành công của tác giả là diễn tả tình cảm ấy qua nhân vật ông Hai, một người nông dân bình dị nhưng có tấm lòng yêu nước mãnh liệt. Tác phẩm giúp người đọc hiểu, yêu mến và khâm phục những con người chất phác mà giàu lòng yêu nước, sẵn sàng hi sinh vì Tổ quốc.
Phân tích nhân vật ông Hai - Mẫu 3
Truyện ngắn “Làng” của Kim Lân đã khắc sâu vào tâm trí người đọc hình ảnh ông Hai, một người nông dân với tình yêu quê hương tha thiết, sâu nặng.
Ông Hai yêu làng Chợ Dầu bằng một tình cảm mãnh liệt. Mỗi khi nhắc đến làng, ông đều say sưa kể về những ngôi nhà ngói san sát, con đường lát đá xanh, và những ngày mùa phơi thóc rơm vàng óng. Trong mắt ông, làng Chợ Dầu không chỉ đẹp mà còn vượt trội hơn hẳn những nơi khác. Ông tự hào và thường xuyên khoe khoang về làng mình, coi đó là niềm hãnh diện lớn nhất.
Khi kháng chiến chống Pháp bùng nổ, cuộc sống của ông Hai có nhiều thay đổi, nhưng tình yêu làng vẫn nguyên vẹn. Ở nơi tản cư, ông thường kể về những hố, ụ chống càn, giao thông hào chằng chịt, và những cụ già râu tóc bạc phơ vẫn hăng say tập luyện. Ông cũng không quên nhắc đến chòi phát thanh cao nhất vùng và nhà thông tin rộng rãi. Ông Hai luôn tự hào về phong trào kháng chiến sôi nổi của làng và tích cực tham gia đào đường, đắp lũy, góp phần vào thành tích của quê hương.
Tình yêu làng của ông Hai được thể hiện rõ nét trong những ngày tản cư. Niềm vui và nỗi buồn của ông đều gắn liền với vận mệnh của làng Chợ Dầu. Khi nghe tin đồn làng mình theo giặc, ông đau đớn đến nghẹn lòng, mặt tê dại, không thể thốt nên lời. Ông cảm thấy nhục nhã và đau khổ vì làng mình, nơi ông từng tự hào, giờ lại bị coi là phản bội.
Ông Hai không thể chấp nhận sự thật đau lòng ấy. Ông lảng tránh mọi người, cúi gằm mặt xuống mà đi. Về nhà, ông nằm vật ra giường, nước mắt tuôn rơi. Ông sống trong nỗi sợ hãi, lo lắng người ta sẽ bàn tán về làng mình. Có lúc, ông uất ức đến nghiến răng nguyền rủa: “Chúng bay ăn miếng cơm hay miếng gì vào mồm mà đi làm cái giống Việt gian bán nước để nhục nhã thế này!”. Đây là lần đầu tiên ông Hai cảm thấy oán giận làng mình. Không thể chia sẻ với ai, ông chỉ còn biết tâm sự với những đứa con nhỏ.
Nhưng rồi, niềm vui đã trở lại khi ông nghe tin làng Chợ Dầu không theo giặc. Ông Hai hân hoan báo với mọi người: “Tây nó đốt nhà tôi rồi ông chủ ạ. Đốt nhẵn… cái tin làng Chợ Dầu chúng em Việt gian ấy mà. Ra láo! Láo hết, chẳng có gì sất. Toàn là sai sự mục đích cả!”. Ông mừng rỡ vì làng mình vẫn trung thành với kháng chiến. Niềm tự hào về làng Chợ Dầu lại trỗi dậy trong lòng ông. Ông không ngừng khoe khoang, múa tay lên vì sung sướng. Mọi nỗi đau, niềm vui của ông đều vì làng Chợ Dầu, nơi chôn rau cắt rốn của mình.
Tình yêu quê hương là một tình cảm thiêng liêng của người Việt Nam. Đó là nơi tổ tiên đã bao đời sinh sống, nơi chôn rau cắt rốn, và nơi có những người thân yêu đang ngày đêm lao động. Tình yêu làng quê đã trở thành truyền thống, đặc biệt trong lòng người nông dân. Yêu làng cũng chính là yêu nước. Ông Hai đã sống trọn vẹn với niềm vui, nỗi buồn, sự tự hào và đau khổ vì làng Chợ Dầu. Đó là vẻ đẹp mới trong tâm hồn người nông dân thời kháng chiến, được Kim Lân khám phá và thể hiện một cách tinh tế.
Phân tích nhân vật ông Hai - Mẫu 4
Nếu như trước Cách mạng Tháng Tám, Ngô Tất Tố mang đến hình ảnh chị Dậu với sức sống mãnh liệt, Nam Cao khắc họa Lão Hạc với lòng tự trọng và tình yêu thương con vô bờ, thì sau Cách mạng, Kim Lân – nhà văn của nông dân – đã mang đến cho độc giả hình ảnh ông Hai trong truyện ngắn “Làng”. Ông Hai là hiện thân của tình yêu làng quê và lòng yêu nước sâu sắc, tha thiết.
Sinh ra và lớn lên giữa những người nông dân chất phác, Kim Lân am hiểu sâu sắc về cuộc sống nông thôn. Trong thời kỳ đầu kháng chiến chống Pháp, khi người dân miền Bắc phải tản cư, ông đã khắc họa hình ảnh người nông dân qua truyện ngắn “Làng”. Tác phẩm không chỉ phản ánh cuộc sống thường nhật mà còn thể hiện tình yêu làng quê và đất nước của những con người chân lấm tay bùn. Được đăng lần đầu trên tạp chí Văn nghệ năm 1948, “Làng” đánh dấu sự chuyển biến tích cực trong nhận thức và tình cảm của người nông dân, đặc biệt qua nhân vật ông Hai.
Điểm nổi bật đầu tiên ở ông Hai là tình yêu tha thiết dành cho làng Chợ Dầu. Đối với ông, làng không chỉ là nơi sinh sống mà còn là quê hương, là cuộc đời. Ông thường khoe về làng với niềm tự hào mãnh liệt. “Hai mắt ông sáng hẳn lên, khuôn mặt biến chuyển hoạt động.” Tình yêu làng đã biến ông thành một con người khác, tràn đầy sinh lực. Ông kể đi kể lại về làng mình, như một cách để thỏa nỗi nhớ và tự hào.
Kim Lân khéo léo sử dụng những lời trách móc của ông Hai với bác Thứ để cho thấy ông không cần người khác lắng nghe. Ông kể chuyện làng để thỏa mãn nỗi nhớ và niềm tự hào của mình. “Ông lại nghĩ về cái làng của ông, lại nghĩ đến những ngày cùng làm việc với anh em.” Những ký ức về làng trở thành nguồn động viên, an ủi ông trong những ngày tản cư. Chỉ cần được ở lại làng, cùng chiến đấu với anh em, ông cảm thấy tràn đầy sức sống. Hình ảnh đó hoàn toàn trái ngược với ông Hai trong căn bếp tản cư, luôn buồn chán và bức bối. Nhưng đó chỉ là hồi ức, một hồi ức tươi vui và đầy tự hào, khiến ông không ngừng nhớ về làng: “Ông Hai nhớ cái làng, nhớ cái làng quá.”
Tình yêu làng của ông Hai được thể hiện rõ nhất khi ông nghe tin làng mình theo Tây. Tin dữ như sét đánh ngang tai, khiến ông choáng váng. “Cổ ông lão nghẹn ắng lại, da mặt tê rân rân. Ông lão lặng đi, tưởng chừng như không thở được.” Nếu làng bị đốt, nhà cửa bị cướp, ông còn có thể chịu đựng, nhưng tin làng theo Tây khiến ông đau đớn tột cùng. Ông cảm thấy nhục nhã và tủi hổ, không dám đối mặt với mọi người. “Cả làng chúng nó Việt gian theo Tây” – câu nói ấy như găm vào trái tim ông, làm tan nát niềm tự hào về làng.
Ông Hai không thể chấp nhận sự thật đau lòng ấy. Lúc đầu, ông nghi ngờ: “Nhưng sao lại nảy ra cái tin như vậy được?” Nhưng khi bằng chứng rõ ràng được đưa ra, ông đau đớn thừa nhận: “Mà thằng chánh Bệu thì đích là người làng không sai rồi.” Nỗi đau của ông không thể diễn tả bằng lời. “Chao ôi! Cực nhục chưa, cả làng Việt gian!” Tiếng kêu ấy thốt lên từ trái tim tan nát, từ niềm tự hào bị chà đạp. Ông không chỉ đau cho mình, mà còn đau cho những người đồng hương: “Lại còn bao nhiêu người làng, tan tác mỗi người một phương nữa, không biết họ đã rõ cái cơ sự này chưa?”
Tình yêu làng trở thành nỗi ám ảnh, buộc ông phải lựa chọn giữa làng và nước. Nếu trước đây ông tự hào khoe làng bao nhiêu, giờ đây ông xấu hổ và trốn tránh bấy nhiêu. “Một đám đông túm lại, ông cũng để ý, dăm bảy tiếng cười nói xa xa, ông cũng chột dạ.” Ông sống trong nỗi sợ hãi, lo lắng người ta sẽ nhắc đến “cái chuyện ấy”. Chỉ cần nghe thoáng tiếng Tây, Việt gian, ông lập tức lủi vào góc nhà, nín thít. Nỗi ám ảnh ấy cho thấy tình yêu làng của ông lớn lao đến nhường nào.
Kim Lân đã khắc họa rất chân thực nỗi đau và sự tủi hổ của ông Hai khi bị mụ chủ nhà đuổi khéo. Những lời nói của mụ như xoáy sâu vào trái tim ông, khiến ông càng đau xót hơn. Dù đã quyết định đi theo kháng chiến, ông vẫn không thể dứt bỏ tình yêu làng, và vì thế mà ông càng thêm đau khổ.
Bên cạnh tình yêu làng, ông Hai còn là hiện thân của lòng yêu nước và tinh thần kháng chiến. Ông luôn theo dõi tin tức kháng chiến và tự hào về những chiến công của quân ta. Khi phải lựa chọn giữa làng và nước, ông đã quyết định: “Về làm gì cái làng ấy nữa. Về làng là bỏ kháng chiến, bỏ Cụ Hồ.” Quyết định này cho thấy nhận thức cách mạng rõ ràng của ông: “Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây mất rồi thì phải thù.” Đây là sự thay đổi lớn trong tư duy của người nông dân sau Cách mạng Tháng Tám.
Ông Hai thường tâm sự với đứa con nhỏ, nhưng thực chất là đang giãi bày nỗi lòng mình. “Ừ đúng rồi, ủng hộ cụ Hồ con nhỉ.” Lòng yêu nước của ông giản dị nhưng chân thành và sâu sắc. Chính niềm tin vào cách mạng đã giúp ông vượt qua nỗi đau khi nghe tin làng mình theo Tây. Ông Hai đã nhìn xa hơn lũy tre làng, nhận ra rằng đất nước còn thì làng còn, đất nước mất thì làng cũng mất.
Khi tin làng Chợ Dầu theo giặc được cải chính, ông Hai như được hồi sinh. “Cái mặt buồn thỉu mọi ngày bỗng tươi vui, rạng rỡ hẳn lên.” Niềm vui sướng của ông được thể hiện qua câu nói: “Tây nó đốt nhà tôi rồi, đốt nhẵn!” Đối với ông, việc nhà bị đốt không quan trọng bằng việc thanh danh của làng được rửa sạch. Tình yêu làng và yêu nước của ông hòa quyện thành một, thể hiện qua niềm vui khi làng Chợ Dầu vẫn trung thành với kháng chiến.
Truyện ngắn “Làng” đã xây dựng thành công nhân vật ông Hai qua tình huống làng Chợ Dầu bị đồn theo Tây. Tình huống này đã làm nổi bật chiều sâu tâm lý và sự chuyển biến trong nhận thức của ông. Kim Lân đã sử dụng nghệ thuật miêu tả tâm lý tinh tế, kết hợp độc thoại nội tâm và đối thoại để khắc họa tính cách nhân vật. Ngôn ngữ kể chuyện tự nhiên, gần gũi, đậm chất nông dân. Qua nhân vật ông Hai, Kim Lân đã thể hiện tình yêu làng quê và lòng yêu nước sâu sắc của người nông dân Việt Nam.
Nguyễn Đình Thi từng nói: “Tác phẩm nghệ thuật nào cũng xây dựng bằng những vật liệu mượn ở thực tại. Nhưng nghệ sĩ không chỉ ghi lại cái đã có mà còn muốn nói một điều gì mới mẻ.” Truyện ngắn “Làng” của Kim Lân đã làm được điều đó. Tác phẩm không chỉ phản ánh chân thực cuộc sống tản cư của người dân miền Bắc mà còn khắc họa sâu sắc tình yêu làng quê và lòng yêu nước của nhân vật ông Hai. Qua đó, Kim Lân đã gửi gắm thông điệp về sự hy sinh và tình yêu Tổ quốc của người nông dân Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến.
Phân tích nhân vật ông Hai - Mẫu 5
Trong những ngày đầu kháng chiến chống Pháp, nhiều làng mạc và thành phố gần thủ đô phải tản cư đến các vùng khác. Trong bối cảnh đó, truyện ngắn “Làng” của Kim Lân ra đời và được coi là một tác phẩm xuất sắc. Nhân vật chính, ông Hai, là một người yêu làng quê tha thiết. Theo dõi câu chuyện từ đầu đến cuối, ông Hai để lại trong lòng người đọc ấn tượng sâu sắc và khó quên.
Khi gấp sách lại, ấn tượng mạnh mẽ nhất về ông Hai là tình yêu làng quê cháy bỏng. Tình yêu ấy trong ông như ngọn lửa không bao giờ tắt, luôn hừng hực và mãnh liệt.
Đối với ông Hai, mọi thứ ở làng đều đáng tự hào. Trong những cuộc trò chuyện với bạn bè, khi những tin tức hàng ngày đã nhạt dần, ông thường chuyển sang kể về làng mình. Ông nói với giọng say mê và náo nức lạ thường – “Hai con mắt ông sáng hẳn lên, khuôn mặt biến chuyển, hoạt động”. Ông khoe về cái phòng Thông tin rộng rãi, chòi phát thanh cao vút như ngọn tre. Ông tự hào về những ngôi nhà ngói san sát, con đường lát đá xanh, và những ngày mùa phơi thóc, phơi rơm vàng óng.
Những điều ông khoe khoang, dù có phần hơi quá, nhưng đều xuất phát từ tình yêu mãnh liệt dành cho quê hương. Tình yêu ấy khiến ông tự hào về mọi thứ, kể cả những điều khôi hài như cái sinh phần của viên Tổng đốc làng ông. Mãi đến sau Cách mạng Tháng Tám, ông mới nhận ra sai lầm của mình, khi chính cái đinh cơ ấy đã gây ra bao đau khổ cho dân làng.
Khi cuộc kháng chiến bùng nổ, ông Hai cùng gia đình phải tản cư đến một làng khác. Những ngày ở nơi tản cư, ông cảm thấy buồn bực vô cùng. Vốn là người chăm chỉ, ông không quen ngồi không. Từ ngày tản cư, ông thường xuyên sang nhà bác Thứ để nghe tin tức và kể về làng mình. Đó là cách ông giải tỏa nỗi nhớ làng.
Ông khoe về những ngày khởi nghĩa sôi nổi, những buổi tập quân sự, đào hố, đắp ụ, và xây dựng giao thông hào. Ông nói liên miên, không cần biết người nghe có quan tâm hay không. “Thực ra, ông chỉ nói để thỏa nỗi nhớ làng mà thôi.” Đó là tình yêu chân thành và niềm tự hào chính đáng của ông dành cho làng quê.
Trong những ngày đầu kháng chiến, ông Hai tự hào về làng Dầu không chỉ vì vẻ đẹp của nó mà còn vì làng đã tham gia vào cuộc chiến đấu chung của dân tộc. Ở nơi tản cư, những tin tức về kháng chiến giúp ông khuây khỏa nỗi nhớ làng. Ông khâm phục những anh hùng trong kháng chiến, như em nhỏ dũng cảm cắm cờ trên tháp Rùa, hay anh trung đội trưởng hy sinh anh dũng. Ông hả hê trước thất bại của kẻ thù: “Ruột gan ông lão cứ múa cả lên, vui quá!”
Nhưng niềm vui của ông bị dập tắt khi nghe tin làng Dầu theo giặc. “Cổ ông lão nghẹn đắng lại, da mặt tê rân rân. Ông lão lặng đi, tưởng như không thở được.” Niềm tự hào về làng bỗng sụp đổ. Ông cảm thấy nhục nhã như chính mình là kẻ phản bội. Ông cúi gằm mặt, không dám nhìn ai, và về nhà nằm vật ra giường, không thiết ăn uống hay làm việc gì.
Nhìn lũ con, ông nghĩ đến sự khinh bỉ mà người ta dành cho dân làng Việt gian. Nước mắt ông tuôn rơi. Ông lo sợ mụ chủ nhà biết chuyện sẽ đuổi gia đình ông đi. Suốt mấy ngày liền, ông không dám bước chân ra khỏi nhà. Lúc nào ông cũng nơm nớp lo sợ người ta bàn tán về “cái chuyện ấy”. Chỉ những người yêu làng tha thiết mới có nỗi đau khổ và nhục nhã đến vậy.
Trong lòng ông Hai luôn canh cánh một câu hỏi: có nên trở về làng hay tiếp tục tản cư? Ông từng nhớ làng da diết, từng ao ước được trở về. Nhưng “vừa chớm nghĩ vậy, lập tức ông phản đối ngay”… “Về làng tức là bỏ kháng chiến. Bỏ cụ Hồ.” Ông đã có quyết định rõ ràng: “Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây mất rồi thì phải thù.” Tình yêu nước của ông được thể hiện qua lời tâm sự với con: “Ủng hộ cụ Hồ Chí Minh muôn năm.”
Cuối cùng, sự thật cũng được phơi bày. Làng Dầu không phải là làng Việt gian. Khi nghe tin này, ông Hai vội vã đi tìm người làng để xác minh. “Ông vội vã đến quên cả dặn trẻ coi nhà.” Khi trở về, khuôn mặt ông rạng rỡ hẳn lên. Ông chia quà cho lũ con và lật đật sang nhà bác Thứ để cải chính tin đồn. Niềm vui sướng trong lòng ông tràn ngập, không thể kìm nén.
Ông chia quà cho lũ con như chia sẻ niềm vui với chúng. Ông khoe về việc nhà mình bị Tây đốt như một bằng chứng hùng hồn rằng ông không phải là Việt gian. Ông đi khắp nơi, múa tay khoe tin vui với mọi người. Niềm vui của ông thật vô bờ bến, và ông không ngừng nhắc đi nhắc lại: “Ông chủ tịch làng tôi vừa lên cải chính…”. Tối hôm đó, ông lại ngồi bên nhà bác Thứ, kể chuyện về làng đến tận khuya.
Theo dõi câu chuyện, ta thấy ông Hai từ một người yêu làng quê một cách quá đáng, đã gắn kết tình yêu ấy với tình yêu đất nước. Dù làng Dầu có thế nào, ông vẫn một lòng ủng hộ cách mạng, ủng hộ cụ Hồ. Hành động đó là biểu hiện rõ ràng của lòng yêu nước chân thành. Đó chính là thước đo tấm lòng của con người đối với quê hương, đất nước. Tình cảm ấy cao đẹp và đáng trân trọng hơn bất cứ phẩm chất nào khác.
Truyện ngắn “Làng” của Kim Lân không chỉ khắc họa thành công nhân vật ông Hai mà còn thể hiện sâu sắc tình yêu làng quê và lòng yêu nước của người nông dân Việt Nam. Qua đó, tác giả đã gửi gắm thông điệp về sự hy sinh và tình yêu Tổ quốc, một tình cảm thiêng liêng và bất diệt.
Mỗi người đều mang trong mình một tình yêu quê hương tha thiết, và ông Hai trong truyện ngắn “Làng” của Kim Lân cũng không ngoại lệ. Tình yêu làng quê của ông cháy bỏng, mãnh liệt, khiến lòng em xôn xao khi đọc tác phẩm này. Câu chuyện không chỉ khơi dậy trong em tình yêu quê hương, đất nước mà còn khiến em càng thêm trân trọng làng xóm, quê hương mình. Nhìn những hình ảnh đói nghèo của bà con và trước những khó khăn chung của nhân dân, em nhận ra mình cần phải nỗ lực học tập nhiều hơn nữa để góp phần xây dựng quê hương, đất nước ngày càng giàu đẹp.
Phân tích nhân vật ông Hai - Mẫu 6
Kim Lân là nhà văn chuyên viết truyện ngắn, với nhiều tác phẩm được đăng báo trước Cách mạng tháng Tám năm 1945. Vốn gắn bó và am hiểu sâu sắc cuộc sống nông thôn, ông thường viết về sinh hoạt làng quê và cảnh ngộ của người nông dân. Truyện ngắn “Làng” được viết trong thời kỳ đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp. Nhân vật chính, ông Hai, là một người yêu làng quê tha thiết. Tình yêu ấy được thể hiện qua nhiều trạng thái cảm xúc khác nhau của ông.
Ông Hai yêu làng Chợ Dầu của mình bằng một tình yêu đặc biệt. Đó là nơi tổ tiên, cha mẹ ông đã sinh sống và cũng là nơi chôn rau cắt rốn của ông. Tình yêu ấy sâu sắc và bền vững, như tình yêu của một người nông dân gắn bó với quê hương. Mỗi khi nhắc đến làng, ông đều nói với giọng say mê, náo nức. “Hai con mắt ông sáng hẳn lên, khuôn mặt biến chuyển hoạt động.” Ông tự hào về những ngôi nhà ngói san sát, con đường lát đá xanh, và những ngày mùa phơi thóc, phơi rơm vàng óng. Đôi khi, ông còn tự hào cả về cái sinh phần của cụ Thượng, dù sau này ông nhận ra nó đã gây bao đau khổ cho dân làng.
Sau Cách mạng tháng Tám, ông Hai nhận ra rằng cái dinh cơ của quan Tổng đốc đã gây ra bao nỗi khổ cho dân làng. Nhiều người bệnh tật, chết chóc, và làm việc không công. Riêng ông, một đống gạch đổ vào khiến ông bị bại một bên hông, đi lại khập khiễng. Dù vậy, trong mắt ông, làng Chợ Dầu vẫn là nơi đẹp nhất, từ cái phòng thông tin rộng rãi đến cái chòi phát thanh, cả cây lúa ngoài đồng. Mọi thứ ở làng đều khiến ông say mê, tự hào.
Khi cuộc kháng chiến bùng nổ, tình yêu làng của ông Hai có sự chuyển biến rõ rệt. Trước đây, ông tự hào về sự giàu có và vẻ đẹp của làng, nhưng sau Cách mạng, ông lại hãnh diện về không khí cách mạng sôi nổi. Những buổi tập quân sự, những hố, ụ, giao thông hào chiến đấu đều khiến ông sung sướng. Tình yêu làng và tình yêu đất nước đã hòa quyện làm một trong tâm hồn ông.
Trong những ngày đầu kháng chiến, ông Hai luôn tự hào về việc làng Dầu tham gia vào cuộc chiến đấu chung. Ông nhiệt tình cùng mọi người đào đường, đắp ụ để cản giặc. Khi phải tản cư, nỗi nhớ làng không nguôi. Ông thường xuyên theo dõi tin tức kháng chiến, khâm phục những anh hùng như em bé cắm cờ trên Tháp Rùa hay anh trung đội trưởng hy sinh anh dũng. Ông cũng hả hê trước thất bại của kẻ thù: “Ruột gan ông cứ múa cả lên, vui quá!”
Nhưng nỗi đau lớn nhất của ông Hai là khi nghe tin làng Dầu theo giặc. “Cổ ông nghẹn lại, da mặt tê rân rân. Ông lặng đi, tưởng như không thở được.” Niềm tự hào bao lâu bỗng chốc tan vỡ. Ông cảm thấy nhục nhã và đau đớn, không dám đối mặt với ai. Về nhà, ông nằm vật ra giường, nước mắt tuôn rơi. Ông đau đớn nghĩ về đàn con: “Chúng nó là trẻ con làng Việt gian đấy ư?”
Ông Hai căm ghét bọn phản bội làng, phản bội Tổ quốc. Nỗi đau và nhục nhã của ông lên đến đỉnh điểm khi nghe tin người làng Dầu bị tẩy chay. Mụ chủ nhà cũng đuổi khéo gia đình ông. Trước tình cảnh ấy, ông bế tắc nhưng nhất quyết không trở về làng: “Về làng là bỏ kháng chiến, bỏ Cụ Hồ.”
Niềm vui sướng của ông Hai trào dâng khi nghe tin làng Dầu không theo giặc, nhà ông bị đốt. “Tây nó đốt nhà tôi rồi ông chủ ạ, đốt nhẵn rồi.” Ông múa tay khoe tin vui với mọi người. Niềm vui ấy thể hiện tinh thần yêu nước, yêu cách mạng của người nông dân. Ông hào phóng mua quà cho các con và chia sẻ niềm vui với mọi người, kể cả mụ chủ nhà từng khiến ông bực bội.
Từ một người yêu làng tha thiết, ông Hai đã gắn tình yêu ấy với tình yêu đất nước. Dù làng Dầu có thế nào, ông vẫn một lòng ủng hộ kháng chiến, ủng hộ Cụ Hồ.
Như nhà văn I-li-a Ê-ren-bua từng nói: “Lòng yêu nhà, yêu làng xóm, yêu đồng quê trở thành lòng yêu Tổ quốc.” Ông Hai là hình ảnh đẹp của người nông dân giàu lòng yêu nước trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Kim Lân đã thành công trong việc khắc họa hình tượng người nông dân với tình cảm chân thực và thắm đượm tình yêu quê hương, đất nước.
Phân tích nhân vật ông Hai - Mẫu 7
Khắc họa hình ảnh người nông dân trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, nhà văn Kim Lân đã thành công khi xây dựng nhân vật ông Hai trong tác phẩm “Làng”. Truyện ngắn để lại ấn tượng sâu sắc về một người nông dân chất phác, yêu quê hương tha thiết và gắn bó với mảnh đất chôn rau cắt rốn của mình.
Tác phẩm ra đời năm 1948, trong bối cảnh cuộc tản cư kháng chiến chống Pháp. Ông Hai, nhân vật chính, là một người nông dân làng Chợ Dầu, cùng gia đình đi tản cư để phục vụ kháng chiến. Dù phải rời xa quê hương, ông luôn đau đáu nhớ về làng với tình cảm sâu nặng.
Tình yêu của ông Hai dành cho làng Chợ Dầu được thể hiện qua việc ông thường say sưa kể về làng mình. Trước cách mạng, ông tự hào về cái dinh phần của viên quản đốc làng: “Chết! Chết!, tôi chưa thấy cái dinh cơ nào mà lại được như cái dinh cơ của cụ thượng làng tôi.” Dù không có họ hàng gì với viên quản đốc, ông vẫn gọi ông ta là “cụ” một cách đầy hả hê. Nhưng khi kháng chiến bùng nổ, làng được giải phóng, ông không còn nhắc đến cái lăng ấy nữa.
Ông nhận ra rằng cái lăng ấy đã gây bao đau khổ cho dân làng. “Xây cái lăng ấy cả làng phục dịch, cả làng gánh gạch, đập đá, làm phu hồ cho nó…” Chính vì nó mà chân ông bị tật. Từ niềm tự hào, giờ đây ông thù nó, coi nó là kẻ thù của làng. Ông bắt đầu khoe về sự giải phóng của làng, về việc ông tham gia kháng chiến từ những ngày đầu, về những ngôi nhà ngói san sát và con đường lát đá xanh.
Ở nơi tản cư, niềm vui lớn nhất của ông là được khoe về làng mình. Ông không quan tâm đến điều gì khác ngoài tin tức về làng. “Ở nơi tản cư, ông nhớ làng, nhớ những ngày làm việc cùng anh em, sao mà vui thế. Ông thấy mình như trẻ lại.” Ông ghét những người biết chữ mà chỉ đọc báo một mình, không đọc to cho mọi người cùng nghe.
Tác giả đã tạo ra tình huống tản cư để khắc họa rõ nét hình ảnh ông Hai, đại diện cho những phẩm chất quý báu của người nông dân Việt Nam: hiền lành, chịu thương chịu khó. Đối với ông, tản cư cũng là một cách kháng chiến. Ở nơi tản cư, ông làm mọi việc, từ trồng rau đến chăm sóc trẻ con. Ông nhớ quê hương da diết, thường xuyên nghe ngóng tin tức về làng qua báo đài và những người tản cư.
Nỗi đau lớn nhất của ông Hai là khi nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc. Tin dữ như sét đánh giữa trời quang. “Cổ ông nghẹn đắng lại, giọng ông lạc hẳn đi, da mặt tê rân rân. Một lúc lâu ông mới rặn è è, nuốt một cái gì vướng ở cổ…” Ông cúi gằm mặt xuống mà đi, nghĩ đến sự khinh bỉ của bà chủ nhà và hàng xóm. Tâm trạng ông như mất đi thứ gì đó thiêng liêng nhất.
Ông Hai luôn tự hào về làng mình, coi đó là biểu tượng của đấu tranh giải phóng. Nhưng giờ đây, ông phải nghe tin làng theo giặc. Ông không thể chịu nổi sự nhục nhã, vội vã lảng ra chỗ khác, cúi gằm mặt xuống mà đi. Về nhà, ông nằm vật ra giường, nước mắt tuôn rơi. Kim Lân đã miêu tả tâm trạng ông Hai một cách xúc động: “Nhìn lũ con, tủi thân, nước mắt ông lão cứ tràn ra. Chúng nó cũng là trẻ con làng Việt gian đấy ư? Chúng nó cũng bị người ta rẻ rúng, hắt hủi đấy ư?”
Ông không thể chấp nhận tin dữ ấy, nhưng cuối cùng phải đối mặt với sự thật. Nỗi đau của ông lên đến đỉnh điểm: “Chao ôi! Cực nhục chưa, cả làng Việt gian.” Những lời đó như thốt ra từ trái tim tan nát của ông. Ông không chỉ đau cho mình, mà còn đau cho những người đồng hương đang lưu lạc khắp nơi: “Lại còn biết bao người làng, đang tan tác mỗi người một phương nữa, không biết họ đã biết cái cơ sự này chưa…”
Khi tin làng Chợ Dầu theo giặc được cải chính, nỗi đau của ông Hai được thay thế bằng niềm vui sướng tột độ. “Tất cả đều là sai sự mục đích cả… tất cả đều là sai sự mục đích cả.” Ông khoe với mọi người rằng nhà mình bị giặc đốt, nhưng niềm vui của ông không hề giảm sút: “Tây nó đốt nhà tôi rồi ông chủ ạ, đốt nhẵn…” Đối với ông, sự mất mát ấy là minh chứng rõ ràng nhất cho lòng trung thành của làng với cách mạng.
Nhà văn Kim Lân đã khắc họa thành công nhân vật ông Hai, một hình ảnh tiêu biểu của người nông dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Qua ông Hai, tác giả đã thể hiện tình yêu quê hương, đất nước sâu sắc và lòng trung thành với cách mạng.
Phân tích nhân vật ông Hai - Mẫu 8
Kim Lân là nhà văn am hiểu sâu sắc cuộc sống của người nông dân miền Bắc. Các tác phẩm của ông đều xoay quanh cảnh ngộ và sinh hoạt của người nông dân. Truyện "Làng" được sáng tác trong thời kỳ đầu kháng chiến chống Pháp và đăng trên tạp chí Văn nghệ năm 1948. Nhân vật chính, ông Hai, là người làng Chợ Dầu. Tác giả đã khắc họa thành công diễn biến tâm trạng của ông khi nghe tin đồn làng mình theo giặc, qua đó ca ngợi tinh thần yêu nước của ông và của người dân Việt Nam.
Ông Hai rất tự hào về làng Chợ Dầu. Khi phải tản cư, ông thường xuyên kể về không khí cách mạng sôi nổi của làng: "Cả giới phụ lão có cụ râu tóc bạc phơ cũng vác gậy đi tập một hai...". Ông nói liên miên về làng, không cần biết người khác có nghe hay không. Sau những giờ làm việc mệt nhọc, ông lại nghĩ về làng, muốn được cùng mọi người đào đường, đắp ụ, xẻ hào. Tình yêu làng của ông lớn đến mức khi nghe tin làng theo giặc, ông "nghẹn đắng hẳn lại, da mặt tê rân rân", "chết lặng đi tưởng như không thở được". Ban đầu, ông không thể tin, hỏi đi hỏi lại với giọng lạc hẳn: "Liệu có thật không hở bác?" Khi có người khẳng định chắc chắn, ông không chịu nổi, đánh trống lảng rồi bỏ đi. Những lời nguyền rủa của người đàn bà cho con bú như dao cứa vào tim ông. Ông nắm chặt tay, rít lên: "Chúng bay ăn miếng cơm hay miếng gì vào mồm mà đi làm cái giống Việt gian bán nước để nhục nhã thế này!"
Đêm đó, ông Hai không ngủ được, trằn trọc và thở dài. Khi mụ chủ nhà ám chỉ không chứa chấp người làng Việt gian, ông lặng đi. Bao nhiêu ý nghĩ đen tối hiện lên trong đầu ông. Ông định quay về làng, nhưng ngay lập tức phản đối: "Về làm gì cái làng ấy nữa. Chúng nó theo Tây cả rồi, về làng tức là từ bỏ kháng chiến." Nghĩ vậy, nước mắt ông tuôn rơi. Ông nhớ lại những ngày đen tối, lầm than trước đây và rùng mình. Kim Lân đã khéo léo thể hiện tình cảm của ông Hai đối với cách mạng và đất nước. Nếu không yêu nước, không tin tưởng vào cách mạng, ông đã không đau khổ đến thế. Khi biết tin đồn là giả, ông mừng rỡ đi tìm bác Thứ để thanh minh: "Chính cái tin làng Chợ Dầu chúng tôi đi Việt gian ấy mà. Láo! Láo hết! Toàn là sai sự mục đích cả." Ông lặp đi lặp lại câu đó, múa tay khoe với mọi người. Tối hôm ấy, ông lại sang nhà bác Thứ, ngồi trên chõng tre, vén quần lên tận bẹn mà kể chuyện về làng.
Có thể nói "Làng" là một truyện ngắn xuất sắc. Thành công lớn nhất của tác phẩm là khả năng miêu tả diễn biến tâm lý nhân vật. Đoạn ông Hai nghe tin đồn làng theo giặc đã thể hiện tài năng của Kim Lân trong việc khắc họa tâm lý nhân vật. Thông qua ông Hai, tác giả ca ngợi tình yêu quê hương, đất nước và sự giác ngộ cách mạng của người nông dân. Chính tình yêu ấy đã giúp họ một lòng theo Đảng, theo cách mạng, đứng lên giành quyền sống và bảo vệ nền độc lập dân tộc.
Phân tích diễn biến tâm trạng ông Hai
Puskin từng nói: “Linh hồn là dấu ấn của một tác phẩm. Cây cối tồn tại nhờ ánh sáng, chim chóc sống nhờ tiếng hót, và một tác phẩm tồn tại nhờ tiếng lòng của người cầm bút.” Chúng ta đã từng chứng kiến hình ảnh chị Dậu trong cảnh cùng cực, vật lộn với sưu cao thuế nặng, đại diện cho linh hồn trong ngòi bút của Ngô Tất Tố. Ở một góc nhìn khác, sự nghèo đói và khổ cực như một gánh nặng đè lên vai người nông dân trước Cách mạng tháng Tám - một Lão Hạc sống trong cảnh khốn cùng, héo mòn trong thân xác già nua dưới ngòi bút hiện thực của Nam Cao. Trong truyện ngắn “Làng”, Kim Lân đã để tiếng lòng mình cất lên, để linh hồn tác phẩm bay cao qua hình tượng nhân vật ông Hai.
Nhà văn Kim Lân, một cây bút chuyên về truyện ngắn, với khả năng khắc họa “vòng đời thảo mộc cả trăm năm” qua từng lát cắt nhỏ. Ông luôn viết từ những trải nghiệm thực tế, chỉ viết về những gì mình am hiểu và gắn bó. Vì thế, các tác phẩm của ông thường xoay quanh cuộc sống của người dân quê mà ông yêu mến. Truyện ngắn “Làng” được viết vào giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp, xuất bản lần đầu năm 1948. Tác phẩm kể về ông Hai - một người nông dân yêu làng, yêu nước nhưng bất ngờ nghe tin làng mình theo giặc. Kim Lân đã đặt nhân vật vào tình huống éo le để khai thác sâu sắc nội tâm nhân vật. Vẻ đẹp tâm hồn và phẩm chất của ông Hai được thể hiện chân thực qua từng bước đấu tranh nội tâm gay gắt.
Ngay từ đầu tác phẩm, ta đã thấy ở ông Hai một tình yêu làng tha thiết. Ông thường khoe về làng Chợ Dầu với niềm tự hào khôn tả. Trước Cách mạng, ông hãnh diện về “những ngôi nhà ngói san sát, những con đường lát đá xanh, trời mưa gió cũng không dính bùn.” Ông còn kể về sinh phần hoành tráng của viên tổng đốc, dù biết rằng để xây dựng nó, nhiều người đã phải chịu cảnh phục dịch. Bản thân ông cũng từng bị gạch đổ vào chân, phải đi tập tễnh. Đó là minh chứng cho sự áp bức của giai cấp thống trị và cuộc sống tăm tối của người dân. Tuy nhiên, tình yêu làng của ông vẫn giản dị, chân thành, đáng trân trọng. Sau Cách mạng, ông tự hào về những phong trào cách mạng sôi nổi, những buổi tập quân sự, đào đường, đắp ụ, và cả những buổi hát hỏng, bông phèng cùng anh em. Trong mắt ông, mọi thứ thuộc về làng Chợ Dầu đều đáng yêu, đáng quý. Tình yêu làng của ông đã phát triển từ tình cảm với ngôi làng nhỏ bé đến tình yêu đất nước và cách mạng.
Khi phải rời làng đi tản cư, ông Hai mang trong lòng nỗi nhớ da diết. Nỗi nhớ ấy chỉ tạm nguôi ngoai khi ông bận rộn với công việc, nhưng khi về nhà, nằm xuống giường, hình ảnh ngôi làng lại hiện lên rõ ràng trong tâm trí. Dù xa cách, ông vẫn luôn theo dõi tin tức kháng chiến và hỏi thăm về làng. Câu văn “Chao ôi! Ông lão nhớ làng, nhớ cái làng quá” là tiếng lòng chân thật của ông. Nhịp văn ngắt quãng cùng điệp từ “nhớ” và “làng” được lặp lại đã diễn tả sâu sắc nỗi nhớ nhung trong tâm hồn ông. Ngôi làng nhỏ bé là cội nguồn, là linh hồn của cuộc đời ông. Tâm trạng này không chỉ là nỗi niềm riêng của ông mà còn là cảm xúc chung của những người nông dân phải rời xa quê hương.
Vẻ đẹp tâm hồn ông Hai còn được thể hiện qua diễn biến tâm trạng khi ông nghe tin làng theo giặc. Kim Lân từng chia sẻ: “Lão Hai chính là tôi. Viết đi viết lại, cuối cùng câu chuyện chính là mình.” Nhà văn luôn viết từ những trải nghiệm thực tế, vì thế mọi cung bậc cảm xúc của nhân vật đều được miêu tả chân thực và sâu sắc. Đây là một tình huống éo le, buộc nhân vật phải đấu tranh nội tâm để bộc lộ rõ phẩm chất và tính cách.
Trước khi nghe tin làng theo giặc, ông Hai luôn tự hào về những tin tức cách mạng. Nào là em nhỏ dũng cảm cắm cờ trên Tháp Rùa, nào là anh chiến sĩ giết giặc rồi tự sát, nào là đội nữ dân quân Trưng Trắc bắt sống tên quan hai. Ông Hai phấn khởi vì tinh thần yêu nước và sự dũng cảm của nhân dân. Những chiến công ấy khiến ông vui sướng, “ruột gan ông lão cứ múa cả lên.” Ông cũng mong chờ những tin tức tương tự từ làng Chợ Dầu.
Khi nghe tin làng theo giặc, ông Hai bàng hoàng, sửng sốt. Cú sốc khiến “cổ ông lão nghẹn ắng, da mặt tê rần.” Ông lặng đi, tưởng như không thở được. Càng yêu làng, ông càng đau xót khi nghe tin dữ. Ông cố gắng bình tâm để xác minh tin tức: “Liệu có thật không hở bác? Hay chỉ là tin đồn?” Sự ngập ngừng thể hiện qua dấu ba chấm cho thấy nỗi lo âu và hy vọng mong manh của ông. Nhưng người đàn bà từ làng lên đã kể chi tiết về sự phản bội của làng Chợ Dầu. Mỗi lời kể như một nhát dao đâm vào tim ông. Ông không thể không tin. Cố gắng giấu nỗi đau, ông lảng đi: “Hà, nắng gớm, về nào…” Nỗi xấu hổ khiến ông “cúi gằm mặt mà đi.” Không gì đau đớn hơn khi ngôi làng mình yêu quý bị coi là “Việt gian bán nước.”
Về đến nhà, ông Hai “nằm vật xuống giường.” Gương mặt vui tươi trước đó giờ đã tái nhợt. Ông đau đớn khi nhìn lũ trẻ chơi đùa. Tương lai nào cho con ông khi chúng là trẻ con làng Việt gian? Nước mắt ông lão giàn giụa. Rồi ông căm giận, chửi bọn người làng Chợ Dầu: “Chúng bay ăn gì vào mồm mà đi làm cái giống Việt gian bán nước?” Những giọt nước mắt và sự tức giận của ông cho thấy tình yêu làng, yêu nước sâu sắc. Đó không còn là tình yêu mộc mạc ban đầu mà là tình yêu tỉnh táo, đặt vận mệnh đất nước lên trên. Trong lòng ông diễn ra cuộc xung đột nội tâm gay gắt. Một mặt, ông cố thuyết phục mình không tin tin dữ. Mặt khác, ông nghi ngờ: “Không có lửa sao có khói?” Câu nói “Chao ôi! Cực nhục chưa, cả làng Việt gian!” thể hiện sự phẫn uất và bất lực. Ông lo lắng cho tương lai: “Rồi đây biết làm ăn, buôn bán ra sao?” Kim Lân đã khắc họa nỗi khổ tâm của ông Hai một cách chân thực và giản dị.
Tâm trạng ám ảnh của ông Hai kéo dài suốt ba bốn ngày. Ông chỉ quanh quẩn trong nhà, nghe ngóng xem mọi người có bàn tán về “chuyện ấy” không. Cứ thoáng nghe tiếng Tây, Việt gian, ông lại lủi vào góc nhà, nín thít. “Thôi, lại chuyện ấy rồi.”
Đỉnh điểm của sự căng thẳng là khi mụ chủ nhà muốn đuổi ông đi. Ông Hai đứng trước hai lựa chọn: thuê nhà nơi khác hoặc trở về làng Chợ Dầu. Nếu đi nơi khác, ông sợ không ai chứa chấp. Nếu về làng, ông sẽ phản bội cụ Hồ và kháng chiến. Cuối cùng, ông quyết định: “Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây rồi thì phải thù.” Chi tiết này cho thấy sự thức tỉnh về tình yêu nước và lòng trung thành với cách mạng. Dù đã quyết định, ông vẫn không thể dứt bỏ tình cảm với làng. Ông tâm sự với đứa con nhỏ để vơi bớt nỗi đau.
- Thế nhà con ở đâu?
- Nhà ta ở làng Chợ Dầu.
- Thế con có thích về làng Chợ Dầu không?
- Có
………
- Thế con ủng hộ ai?
- Ủng hộ Cụ Hồ Chí Minh muôn năm.
Đoạn đối thoại giản dị nhưng đầy xúc động! Ông Hai luôn dành cho ngôi làng một vị trí thiêng liêng trong trái tim mình. Ông dạy con dù ở đâu cũng phải nhớ về “nhà”. Nhà văn Ê-li-a Ê-ren-bua từng viết: “Lòng yêu nhà, yêu làng xóm, yêu miền quê trở thành lòng yêu Tổ quốc.” Đọc “Làng”, ta càng thấm thía ý nghĩa sâu sắc của câu nói ấy. Tình yêu làng của ông Hai không chỉ là tình cảm với nơi chôn rau cắt rốn mà còn là tình yêu đất nước, bởi ngôi làng ấy chính là một phần máu thịt của Tổ quốc. Giờ đây, tình yêu ấy càng được nâng cao khi ông thêm vào đó lòng trung thành với cách mạng và kháng chiến. Ông muốn con mình hiểu rõ: “Ủng hộ Cụ Hồ Chí Minh muôn năm.” “Cái tấm lòng của bố con ông là thế, chết thì chết chứ không bao giờ dám đơn sai.” Đó là lời thề thiêng liêng, sâu nặng của người dân dành cho Tổ quốc. Lời thề ấy không được khắc trên đá hay thốt ra trước cảnh núi sông hùng vĩ mà được cất lên từ trái tim ông, trong khung cảnh giản dị, nghèo khó của làng quê Việt Nam. Thật đáng trân trọng và cảm động biết bao!
Như vậy, ta có thể thấy rõ sự giằng xé nội tâm của ông Hai từ khi nghe tin làng theo giặc. Cuộc đấu tranh tâm lý của ông đi từ bất ngờ, choáng váng đến đau xót, nhục nhã, rồi căm phẫn, ám ảnh và sợ hãi tột cùng. Quyết định cuối cùng của ông đã thể hiện rõ tình yêu làng, yêu nước, và lòng trung thành son sắt với cách mạng. Ông Hai chính là hình ảnh tiêu biểu cho vẻ đẹp tâm hồn của người nông dân Việt Nam trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp.
Khi nghe tin làng được cải chính, tâm trạng ông Hai thay đổi hoàn toàn. “Khuôn mặt buồn rầu ngày thường bỗng tươi vui, rạng rỡ hẳn lên”, “Miệng nhai trầu bỏm bẻm”, “Đôi mắt đỏ hoe hấp háy”. Nhà văn sử dụng hàng loạt từ láy để diễn tả niềm vui sướng trào dâng trong lòng ông. Niềm vui ấy còn được thể hiện qua hành động mua quà cho con, khoe tin làng với mọi người: “Tây nó đốt nhà tôi rồi bác ạ. Đốt nhẵn! Ông chủ tịch làng tôi vừa lên cải chính... Láo! Láo hết! Toàn là sai sự thật cả.” Nghe tin nhà mình bị đốt, ông lại càng tự hào. Điều này tưởng chừng trái với lẽ thường nhưng lại phù hợp với diễn biến tâm lý của nhân vật. “Tây nó đốt nhà tôi” chứng minh rằng ông không hề theo giặc. Ngôi nhà là tổ ấm, là tài sản quý giá, nhưng ông sẵn sàng hi sinh tất cả vì Tổ quốc. Tình yêu làng của ông càng được khẳng định khi ông kể lại câu chuyện ở nhà bác Thứ tối hôm đó. Ông kể tỉ mỉ về trận đánh, về sự chống cự của dân quân làng ông, như thể chính ông đã tham gia trận chiến ấy. Mọi người xung quanh đều vui mừng cho ông, kể cả bà chủ nhà. Tình yêu nước chính là sợi dây kết nối con người, tạo nên sự đoàn kết trong cộng đồng.
Có thể thấy, đề tài nông thôn và người nông dân trước Cách mạng không phải là điều mới lạ trong văn học. Trước Kim Lân, đã có những tên tuổi như Nam Cao, Ngô Tất Tố,… Nhưng phải đến Kim Lân, hình ảnh người nông dân mới thực sự trở thành biểu tượng sừng sững của tình yêu nước và tinh thần kháng chiến. Nhân vật của Kim Lân có những đấu tranh nội tâm mãnh liệt, nhưng không bao giờ rơi vào bế tắc. Nhà văn luôn mở ra cho họ con đường giải phóng, để họ được sống tự do và hạnh phúc. Cả đời gắn bó với thôn quê, chất “nhà quê” thấm đẫm trong từng trang viết của Kim Lân. Ông trân trọng và yêu thương những điều bình dị nhất, khiến chúng hiện lên chân thực và đầy xúc động. Đó chính là sức hấp dẫn đặc biệt trong truyện ngắn của ông.
John Don Passos từng nói: “Bạn có thể đưa con người ra khỏi quê hương, nhưng không thể đưa quê hương ra khỏi trái tim họ.” Câu nói ấy thật đúng với nhân vật ông Hai trong “Làng”, và rộng hơn là tinh thần yêu nước của cả dân tộc Việt Nam. Qua tác phẩm, Kim Lân đã khắc họa một cách sâu sắc và xúc động tình yêu làng, yêu nước của người nông dân trong kháng chiến chống Pháp. Dòng chảy yêu nước nghìn năm vẫn luôn là nguồn cảm hứng bất tận trong văn học Việt Nam. Nhà thơ Chế Lan Viên đã khẳng định:
“Mỗi chú bé đều nằm mơ ngựa sắt
Mỗi con sông đều muốn hóa Bạch Đằng.”
(Tổ quốc bao giờ đẹp thế này chăng?)
Đó chính là hào khí của tinh thần yêu nước, thương dân, là dòng chảy xuyên suốt trong mạch văn học dân tộc.
Đoạn văn phân tích nhân vật ông Hai
Nhân vật ông Hai trong truyện ngắn “Làng” của Kim Lân là một hình tượng tiêu biểu cho người nông dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Tính cách của ông được khắc họa qua những tình huống xoay quanh làng Chợ Dầu - nơi ông đã gắn bó cả cuộc đời. Theo lệnh của Ủy ban, ông buộc phải rời làng đi tản cư. Dù ở nơi xa, ông vẫn luôn day dứt nhớ về những kỷ niệm với bà con, anh em nơi quê nhà. Ông Hai yêu làng Chợ Dầu đến mức lúc nào cũng mong ngóng tin tức từ những người đồng hương. Thế nhưng, tin dữ ập đến: làng Chợ Dầu bị đồn là theo giặc, trở thành “Việt gian bán nước”. Tin tức này khiến ông Hai choáng váng, không dám tin vào tai mình. Nỗi xấu hổ và đau đớn bao trùm lấy ông. Những chi tiết như “cúi gằm mặt xuống mà đi”, “nước mắt giàn giụa”, “nắm chặt hai tay” đã làm nổi bật tâm trạng đầy bi kịch của nhân vật. Tuy nhiên, trong hoàn cảnh khốn cùng ấy, tình yêu nước và lòng trung thành với cách mạng của ông Hai lại càng tỏa sáng. Ông kiên quyết: “Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây rồi thì phải thù.” Khi tin tức được cải chính, ông Hai như được hồi sinh. Niềm vui trào dâng, ông vội vàng mua quà cho con, đi khắp nơi khoe về việc giặc đốt nhà mình. Lúc này, tình yêu làng và lòng yêu nước đã hòa làm một. Ông Hai chính là hình ảnh đại diện cho những người nông dân chân chất, thật thà, nhưng luôn tỏa sáng với những phẩm chất đạo đức cao đẹp.
....
- Bộ sưu tập tranh tô màu đa dạng và sinh động dành riêng cho bé 4 tuổi, giúp khơi dậy niềm đam mê sáng tạo và phát triển trí tưởng tượng phong phú.
- Tả con vật (Dàn ý chi tiết + 145 Bài văn mẫu) - Tuyển tập văn miêu tả con vật dành cho học sinh lớp 4
- Tập làm văn lớp 5: Tả cơn mưa với sơ đồ tư duy chi tiết và 42 bài văn mẫu đặc sắc
- Văn mẫu lớp 12: Phân tích diễn biến tâm trạng nhân vật Mị trong đêm giải cứu A Phủ - 2 dàn ý chi tiết & 26 bài văn mẫu đặc sắc
- Góc giữa hai mặt phẳng: Khái niệm, phương pháp xác định và bài tập ứng dụng kèm đáp án chi tiết - Ôn tập Toán 11