Phân tích bài thơ Quê hương của Tế Hanh: Sơ đồ tư duy, 4 dàn ý chi tiết và 15 bài văn mẫu lớp 9 đặc sắc
15 bài văn mẫu phân tích bài thơ Quê Hương của Tế Hanh, cùng 4 dàn ý chi tiết, giúp học sinh cảm nhận sâu sắc tinh thần lao động nhiệt huyết và sức sống mãnh liệt của người dân làng chài.

Quê hương qua ngòi bút của Tế Hanh hiện lên sống động và tràn đầy sức sống. Giọng thơ chứa đựng niềm tự hào, nỗi nhớ da diết cùng khát khao được trở về quê hương. Hãy cùng EduTOPS khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây để có thêm nhiều góc nhìn mới mẻ:
Phân tích bài thơ Quê hương của Tế Hanh - Những bài văn mẫu xuất sắc nhất
- Sơ đồ tư duy phân tích bài thơ Quê hương
- Dàn ý chi tiết phân tích bài thơ Quê hương của Tế Hanh
- Phân tích bài thơ Quê hương ngắn gọn và súc tích
- Phân tích bài thơ Quê hương của Tế Hanh (13 bài văn mẫu đặc sắc)
- Nhận xét về tình cảm của Tế Hanh trong bài thơ Quê hương
Sơ đồ tư duy chi tiết phân tích bài thơ Quê hương của Tế Hanh

Dàn ý chi tiết phân tích bài thơ Quê hương của Tế Hanh
(1) Mở bài
Giới thiệu về nhà thơ Tế Hanh và tác phẩm Quê hương, một bài thơ đậm chất trữ tình và giàu hình ảnh.
(2) Thân bài
a. Khái quát về bức tranh làng quê
- Câu mở đầu “Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới”: khẳng định truyền thống đánh bắt cá lâu đời của người dân.
- Vị trí địa lý “Nước bao vây cách biển nửa ngày sông”: làng chài nằm gần biển, gắn liền với thiên nhiên sông nước.
=> Cách giới thiệu ngắn gọn, súc tích và dễ hiểu.
b. Cảnh dân chài ra khơi đánh cá
- Thời điểm: buổi sáng sớm tinh mơ.
- Thời tiết: trời trong xanh, gió nhẹ nhàng.
- Hình ảnh con thuyền “nhẹ hăng như con tuấn mã”: mạnh mẽ, dũng mãnh vượt sóng.
- Cánh buồm giữa biển khơi: biểu tượng của tinh thần và hy vọng, nổi bật giữa không gian bao la.
=> Khung cảnh tràn đầy sức sống, hứa hẹn một chuyến đi thành công.
c. Cảnh con thuyền trở về bến
- Người dân: tấp nập, hân hoan trước thành quả lao động sau chuyến ra khơi.
- Vẻ đẹp của người dân chài với “làn da ngăm rám nắng”, thân hình “nồng thở vị xa xăm”: Sự khỏe khoắn, mang đậm dấu ấn của biển cả.
- Hình ảnh con thuyền “im bến mỏi trở về nằm”: con thuyền như một người lao động, cảm nhận được sự mệt mỏi sau một ngày làm việc vất vả.
=> Bức tranh sinh động, tươi sáng về làng quê miền biển cùng hình ảnh khỏe khoắn, tràn đầy sức sống và tinh thần lao động của người dân làng chài.
d. Nỗi nhớ quê hương da diết của nhà thơ
- Các hình ảnh quê hương: “màu nước xanh”, “cá bạc”, “chiếc buồm vôi”, “con thuyền rẽ sóng”,… thể hiện nỗi nhớ quê hương chân thành, sâu lắng của tác giả.
- “Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá!”: hương vị đặc trưng của biển cả, bộc lộ tình yêu quê hương tha thiết.
(3) Kết bài
Khẳng định giá trị nội dung sâu sắc và nghệ thuật đặc sắc của bài thơ Quê hương.
Phân tích bài thơ Quê hương ngắn gọn
Quê hương là nguồn cảm hứng bất tận trong thơ Tế Hanh. Dưới ngòi bút tài hoa của ông, đề tài này đã trở thành dòng chảy tâm tình với nhiều tác phẩm nổi tiếng. Bài thơ "Quê hương" sáng tác năm 1939, in trong tập "Hoa Niên", là tác phẩm mở đầu cho mạch cảm hứng về quê hương. Bài thơ chứa đựng tình yêu, nỗi nhớ và niềm tự hào sâu sắc của tác giả về miền quê sông nước.
Xuyên suốt bài thơ là hình ảnh quê hương hiện lên qua nỗi nhớ của người con xa xứ. Nổi bật là bức tranh làng chài ven biển tươi sáng, sống động, cùng hình ảnh người ngư dân lao động khỏe khoắn, tràn đầy niềm vui.
Mở đầu bài thơ là lời giới thiệu giản dị về quê hương:
Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới:
Nước bao vây, cách biển nửa ngày sông.
Lời thơ ngắn gọn, tự nhiên như lời kể chuyện, giới thiệu về nghề nghiệp và vị trí của làng quê. Đó là một làng chài ven biển, nơi con sông Trà Bồng thơ mộng uốn quanh. Qua lời thơ, người đọc cảm nhận được nỗi nhớ da diết và niềm xúc động nghẹn ngào của tác giả. Từ đó, hình ảnh quê hương hiện lên sống động như một thước phim quay chậm trong tâm trí.
Nhớ về quê hương, hình ảnh đẹp nhất trong lòng Tế Hanh là cảnh người dân ra khơi đánh cá:
Khi trời trong, gió nhẹ sớm mai hồng
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá.
Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã
Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang.
Cảnh biển buổi sớm hiện lên thơ mộng, nhẹ nhàng. Ánh nắng hồng dịu nhẹ trải khắp không gian, và người ngư dân bắt đầu hành trình lao động. Nghệ thuật so sánh và động từ mạnh như "hăng", "phăng", "vượt" không chỉ khắc họa sức mạnh của con thuyền mà còn thể hiện khí thế hăng say, tràn đầy sinh lực của người lao động. Con thuyền trở thành biểu tượng của sức sống và tâm hồn làng chài:
Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió...
Cánh buồm căng gió như chứa đựng linh hồn quê hương, mang theo niềm tin và hy vọng của người dân về một chuyến ra khơi thành công. Động từ "rướn" thể hiện sự khéo léo và sức mạnh vươn lên của con thuyền. Chỉ với tình yêu quê hương sâu sắc, Tế Hanh mới có thể cảm nhận được "mảnh hồn làng" qua hình ảnh cánh buồm giương to.
Đến khổ ba, cảnh đoàn thuyền trở về trong không khí náo nhiệt, vui tươi:
Ngày hôm sau, ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về
Nhớ ơn trời biển lặng cá đầy ghe
Những con cá tươi ngon thân bạc trắng.
Bức tranh lao động hiện lên chân thực, khỏe khoắn, đầy ắp tiếng cười nói. Người ngư dân hiện lên chất phác, hồn hậu, biết ơn biển cả đã mang lại cuộc sống ấm no. Tế Hanh như hòa mình vào niềm vui chung, viết lên những câu thơ đẹp về người lao động:
Dân chài lưới làn da ngăm rám nắng
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm.
Vẻ đẹp của người dân chài hiện lên qua làn da ngăm rám nắng, thân hình rắn rỏi, cuồn cuộn sức sống. Họ mang trong mình vẻ đẹp phong trần, dẻo dai, kiên cường của những người làm chủ biển cả. Hương vị mặn mòi của biển khơi thấm sâu vào từng thớ thịt, từng hơi thở của họ. Cụm từ "vị xa xăm" gợi lên hơi thở của đại dương bao la, của những chân trời xa thẳm và những cơn phong ba dữ dội. Người ngư dân hiện lên như những người hùng, những chiến binh phi thường của biển cả.
Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ.
Nghệ thuật nhân hóa đã thổi hồn vào con thuyền vô tri, khiến nó trở nên có cảm xúc. Những động từ như "im, mỏi, trở về, nằm, nghe" khiến con thuyền hiện lên như một con người, biết nghỉ ngơi sau hành trình vất vả. Động từ "nghe" chuyển đổi cảm giác, làm con thuyền như có tâm hồn, cảm nhận được hương vị biển cả thấm vào từng thớ gỗ. Đó cũng chính là vẻ đẹp tâm hồn mặn mà, nồng hậu của người dân chài, luôn chan chứa tình yêu thương. Tế Hanh, với tình yêu quê hương sâu sắc, đã cảm nhận được điều đó một cách tinh tế.
Khép lại bài thơ là lời bộc bạch chân thành về nỗi nhớ quê da diết:
Nay xa cách lòng tôi luôn tưởng nhớ
Màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi,
Thoáng con thuyền rẽ sóng chạy ra khơi,
Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá!
Khi viết bài thơ này, Tế Hanh mới 18 tuổi, đang xa quê hương – nơi chứa đựng biết bao kỉ niệm tuổi thơ. Nỗi nhớ quê luôn thường trực trong tâm hồn nhạy cảm của ông. Điệp khúc "luôn tưởng nhớ", "tôi thấy nhớ" thể hiện tấm lòng tha thiết, chân thành với quê hương. Hình ảnh, màu sắc và hương vị quê nhà khắc sâu trong tâm trí, không thể phai mờ.
Về nghệ thuật, bài thơ kết hợp hài hòa giữa miêu tả và biểu cảm. Hệ thống hình ảnh, từ ngữ phong phú, gợi hình, cùng các biện pháp so sánh, nhân hóa, ẩn dụ đã tái hiện bức tranh làng chài sống động, khỏe khoắn. Phương thức biểu cảm diễn tả nỗi nhớ, tình yêu và niềm tự hào của tác giả với quê hương. Trong phong trào Thơ Mới, Tế Hanh nổi bật với tình yêu quê hương chân thành, khác biệt với những nhà thơ đương thời đắm chìm trong nỗi buồn cá nhân.
Tóm lại, với ngôn từ bình dị mà gợi cảm, bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh đã vẽ nên bức tranh tươi sáng về làng chài miền biển, nổi bật hình ảnh khỏe khoắn, đầy sức sống của người dân chài. Bài thơ thể hiện tình yêu quê hương trong sáng, tha thiết của nhà thơ.
Phân tích bài thơ Quê hương của Tế Hanh - Tình yêu quê hương qua ngòi bút tài hoa
Phân tích bài thơ Quê hương - Mẫu 1
Quê hương – nơi bình yên nhất trong cuộc đời mỗi người. Dù có đi xa đến đâu, giữa dòng đời hối hả, trái tim vẫn luôn hướng về nơi chôn nhau cắt rốn. Đối với nhà thơ Tế Hanh, tình yêu quê hương cũng mãnh liệt và thiết tha. Bài thơ “Quê Hương” ra đời như một lẽ tự nhiên từ tâm hồn giàu cảm xúc của một người con xa quê.
Đó là nỗi nhớ da diết, cháy bỏng của chàng trai 18 tuổi. Nỗi nhớ mùi mặn mòi của biển khơi, vị mặn đặc trưng ấy đã theo ông suốt cuộc đời. Ngay từ đầu, dưới nhan đề, Tế Hanh đã khéo léo thêm câu đề từ:
“Chim bay dọc biển mang tin cá.” Hình ảnh đẹp và thơ mộng, giữa biển rộng bao la, những cánh chim bay lượn. Khung cảnh quê hương hiện lên yên bình. Tuy nhiên, giá trị câu đề từ không chỉ nằm ở hình ảnh mà còn ở ý nghĩa sâu xa ẩn chứa.
Nhà thơ nhắc đến kinh nghiệm ngàn đời của ngư dân: nhìn đàn chim bay để dự đoán thời tiết. Nếu chim bay thong thả, biển êm; nếu chim bay vội vã, biển động. Sự hiểu biết này chỉ có ở người sinh ra và lớn lên nơi biển cả.
Gắn bó với biển, khi xa quê, những hình ảnh thân thuộc ấy lại ùa về trong tâm trí nhà thơ. Ông giới thiệu quê hương mình qua hai câu ngắn gọn:
“Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới.
Nước bao vây cách biển nửa ngày sông.”
Phân tích bài thơ “Làng tôi” – làng chài bên sông Trà Bồng, nơi nghề chài lưới đã tồn tại từ ngàn đời. Sự giới thiệu ngắn gọn giúp người đọc hiểu rõ về quê hương ông. Tiếp theo, nhà thơ dẫn dắt người đọc khám phá hoạt động đặc trưng của làng chài.
“Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng,
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá.
Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã
Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang.
Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió.”
Ngày mới bắt đầu với hình ảnh thuyền ra khơi, những chàng trai trẻ khỏe mạnh. Thời tiết thuận lợi với trời trong, gió nhẹ, nắng hồng, tạo điều kiện lý tưởng cho chuyến đi.
Con thuyền được ví như tuấn mã, mạnh mẽ và kiên cường. Nó sẽ đồng hành cùng ngư dân vượt sóng gió. Cánh buồm như biểu tượng của làng chài, thâu góp gió và hy vọng về chuyến đi bội thu.
Khi thuyền trở về, bến đỗ tràn ngập niềm vui. Dân làng tấp nập đón thuyền, khoang đầy cá tươi. Khung cảnh sống động, nhộn nhịp, thể hiện qua các động từ “ồn ào”, “tấp nập”. Nhà thơ viết: “Nhờ ơn trời, biển lặng cá đầy ghe”.
“Ngày hôm sau, ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về.
“Nhờ ơn trời, biển lặng cá đầy ghe”,
Những con cá tươi ngon thân bạc trắng.
Dân chài lưới, làn da ngăm rám nắng,
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm.”
Không khí bến đỗ sáng hôm sau thật tưng bừng. Dân làng đón thuyền trở về với khoang đầy cá. Niềm vui hiện rõ trên khuôn mặt mỗi người. Nhà thơ khéo léo miêu tả sự hân hoan và biết ơn trời đất.
Bài thơ “Quê Hương” của Tế Hanh không chỉ là nỗi nhớ quê hương mà còn là bức tranh sống động về cuộc sống làng chài. Qua đó, nhà thơ gửi gắm tình yêu và niềm tự hào về quê hương mình.
Người dân vui mừng trong niềm hạnh phúc nhưng không quên cảm tạ “Trời” đã ban cho họ thành quả ngày hôm nay. Câu nói chứa đựng tình cảm sâu sắc, thể hiện lối sống giản dị và đậm chất nhân văn của những ngư dân hiền lành, mộc mạc. Đặc thù của nghề đánh cá phụ thuộc nhiều vào thời tiết. Biển lặng, sóng êm thì thuyền mới ra khơi an toàn. Đây không phải là mê tín mà là niềm tin được hình thành từ ngàn đời, ăn sâu vào tâm thức người dân làng chài.
Hình ảnh người lao động hiện lên thật đẹp qua ngòi bút nhà thơ. Họ mang nét đặc trưng của người vùng biển với làn da ngăm rám nắng, khỏe khoắn và rắn rỏi. Đặc biệt, hình ảnh “nồng thở vị xa xăm” gợi lên sự trừu tượng và giàu liên tưởng. Đó là vị mặn mòi của biển, vị của đất trời và quê hương.
Qua hình ảnh ngư dân, nhà thơ ca ngợi vẻ đẹp của người lao động nói chung. Lao động mang lại hạnh phúc và vinh quang. Tiếp nối những hình ảnh thơ mộng là khung cảnh con thuyền sau ngày lao động vất vả:
“Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ”.
Với ngư dân, thuyền như người bạn đồng hành trong những chuyến ra khơi. Sau hành trình vất vả, thuyền trở về tìm bến nghỉ ngơi. Khoảnh khắc thư thái ấy thật quý giá. Thuyền ơi, hãy nghỉ ngơi để ngày mai lại cùng trai tráng ra khơi, mang về lộc biển cho dân làng. Khi hình ảnh quê hương hiện lên sống động, nhà thơ không giấu nổi cảm xúc:
“Nay xa cách lòng tôi luôn tưởng nhớ
Màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi,
Thoáng con thuyền rẽ sóng chạy ra khơi,
Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá!”
Nỗi nhớ quê hương trào dâng mãnh liệt. Chỉ những người con xa quê mới thấu hiểu cảm giác này. Nhà thơ nhớ từng con thuyền, từng con cá, nhớ màu nước biển xanh và cánh buồm giương to ra khơi. Nỗi nhớ ấy bùng lên khi thấy hình ảnh thuyền ra khơi nơi xứ người.
Gió biển thổi ngoài kia, còn sóng lòng người biết bao giờ mới ngừng? Sinh ra từ biển, gắn bó với quê hương, vị mặn mòi của biển đã thấm sâu vào từng hơi thở. “Mùi nồng mặn” tuy trừu tượng nhưng thân thuộc với tác giả.
Với Đỗ Trung Quân, quê hương là “chùm khế ngọt, cầu tre nhỏ”. Với Giang Nam, quê hương là “những ngày trốn học, đuổi bướm bên ao”. Còn với Tế Hanh, quê hương là “vị mặn nồng” của biển cả. Ai cũng có một quê hương để nhớ, để trở về.
Vì mưu sinh, nhiều người phải rời quê hương đến xứ người. Nhưng nỗi nhớ quê luôn đong đầy trong tim. Tế Hanh cũng vậy. Quê hương qua ngòi bút ông hiện lên sống động, tươi đẹp, chứa đựng niềm tự hào và khát khao được trở về.
Phân tích bài thơ Quê hương - Mẫu 2
“Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới…”, “Quê hương tôi có con sông xanh biếc – Nước gương trong soi bóng những hàng tre…” – những vần thơ tha thiết với quê hương là nét đẹp nhất trong hồn thơ Tế Hanh suốt hơn 60 năm qua.
Bài thơ “Quê hương” được Tế Hanh sáng tác năm 1939, khi ông vừa tròn 18 tuổi, đang học Trung học tại Huế. Nỗi nhớ làng chài thân yêu ở Bình Dương, Quảng Ngãi đã thấm đẫm vào từng câu chữ. Hai câu thơ đầu tiên nói về “làng tôi” – một cách gọi thân thương, tự hào và đầy yêu mến:
Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới;
Nước bao vây, cách biển nửa ngày sông.
Quê hương của nhà thơ là một làng chài nghèo, bốn bề sông nước bao quanh, cách biển chỉ nửa ngày đi thuyền. Giọng thơ mộc mạc, chân chất nhưng vẫn toát lên vẻ đẹp của một vùng quê thanh bình. Những câu thơ tiếp theo là hồi ức về cảnh làng chài ra khơi đánh cá – một nét đẹp không thể quên.
Ký ức về quê hương được lọc qua tâm hồn nhà thơ, hiện lên thật trong trẻo và sống động. Một buổi bình minh đẹp trời, gió nhẹ, nắng hồng, những chàng trai khỏe mạnh bơi thuyền ra khơi. Khung cảnh ấy vừa tươi sáng, vừa tràn đầy niềm vui lao động.
Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá.
Nhà thơ sử dụng hàng loạt ẩn dụ và so sánh để miêu tả con thuyền, mái chèo và cánh buồm. Chiếc thuyền được ví như “con tuấn mã” – hình ảnh khỏe khoắn, trẻ trung, thể hiện khí thế hăng hái lên đường. Chữ “hăng” được dùng rất tinh tế, kết hợp với “dân trai tráng” và “tuấn mã” tạo nên một hệ thống hình ảnh đẹp, giàu sức gợi.
Mái chèo được so sánh như “lưỡi kiếm khổng lồ”, chém xuống nước một cách mạnh mẽ, đưa thuyền vượt sóng. Cánh buồm giương to như “mảnh hồn làng” – một hình ảnh đặc sắc, biểu tượng cho sức sống và tinh thần quê hương. Cánh buồm không chỉ đón gió mà còn mang theo ước mơ ấm no, hạnh phúc của người dân làng chài.
Cánh buồm còn tượng trưng cho khát vọng chinh phục biển khơi của những ngư dân dũng cảm. Câu thơ “Rướn thân trắng bao la thâu góp gió” vừa mang cảm hứng lao động, vừa thấm đẫm chất thơ vũ trụ.
Cánh buồm được nhân hóa qua cụm từ “rướn thân trắng”, gợi lên sự kiên cường, vượt qua mưa nắng để lên đường. Đây là khổ thơ xuất sắc miêu tả cảnh ra khơi, thể hiện niềm tự hào về sức sống mãnh liệt của làng chài:
Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã
Phăng mái chèo, mạnh mẽ vượt trường giang.
Cánh buồm giương, to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió…
Người con xa quê không thể quên cảnh dân làng đón thuyền trở về. Những từ ngữ như “ồn ào”, “tấp nập” diễn tả không khí vui mừng, nhộn nhịp. Đó là niềm vui chung của cả làng, là ngày hội lao động đầy ý nghĩa:
Ngày hôm sau, ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về.
Khoang thuyền đầy ắp cá tươi, thân bạc trắng. Niềm vui ấm no, hạnh phúc tràn ngập trong lòng người dân. Họ thầm cảm tạ trời đất đã ban cho biển lặng sóng êm, cho cá đầy ghe. Sự thành kính và niềm tin ấy thể hiện tấm lòng mộc mạc, chân thành của những người gắn bó cả đời với biển cả. Tế Hanh đã thấu hiểu và truyền tải trọn vẹn tình yêu quê hương qua những vần thơ đầy xúc động:
“Nhờ ơn trời biển lặng cá đầy ghe”
Những con cá tươi ngon thân bạc trắng.
Dường như ca dao, dân ca đã thấm sâu vào tâm hồn thơ Tế Hanh, tạo nên những vần thơ đậm chất dân gian:
Ơn trời mưa nắng phải thì,
Nơi thì bừa cạn, nơi thì cày sâu…
Nhờ trời hạ kế sang đông
Làm nghề cày cấy, vun trồng tốt tươi…
Đoạn thơ thứ tư khắc họa bến quê qua hai nét vẽ khỏe khoắn và bình yên. Những chàng trai làng chài với làn da ngăm rám nắng, dẻo dai qua bao thử thách của sóng gió đại dương. Họ mang trong mình hương vị biển cả. Cụm từ “nồng thở” được sử dụng tài tình, làm nổi bật nhịp sống lao động hăng say và dũng cảm của người dân chài. Hình tượng thơ mang vẻ đẹp lãng mạn:
Dân chài lưới làn da ngăm rám nắng
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm.
Nét vẽ thứ hai là hình ảnh con thuyền. Sau chuyến ra khơi vất vả, nó nằm im trên bến, mỏi mệt nhưng đầy kiêu hãnh. Con thuyền trở thành biểu tượng đẹp đẽ của làng chài, của những cuộc đời trải qua bao phong ba thử thách:
Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ.
Con thuyền được nhân hóa với tình yêu thương sâu sắc. Câu thơ giàu cảm xúc, mang tính triết lý về lao động và sự thanh bình. Chữ “nghe” (nghe chất muối) thể hiện sự chuyển đổi cảm giác tinh tế và đầy thi vị. Bến quê trở thành một phần tâm hồn của người con xa xứ.
Đoạn cuối bài thơ tràn đầy nỗi nhớ thương da diết. Điệp ngữ “nhớ” khiến giọng thơ trở nên thiết tha, bồi hồi. Xa quê, nỗi nhớ cứ khắc khoải không nguôi. Nhớ màu nước xanh của sông biển, nhớ cá bạc, nhớ cánh buồm vôi…
Trong hoài niệm, hình ảnh con thuyền rẽ sóng ra khơi hiện lên thấp thoáng. Xa quê, nhà thơ mới thấy nhớ da diết hương vị biển, hương vị làng chài thân thương – cái mùi nồng mặn ấy. Tình cảm thấm đẫm trong từng câu chữ, màu sắc và nhịp thơ. Tiếng thơ cũng là tiếng lòng của một tâm hồn đong đầy thương nhớ:
Nay xa cách lòng tôi luôn tưởng nhớ
Màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi
Thoáng con thuyền rẽ sóng chạy ra khơi,
Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá!
Bài thơ “Quê hương” có câu đề từ đầy gợi cảm: “Chim bay dọc biển đem tin cá”. Đó là câu thơ của người cha thân yêu. Nỗi nhớ quê hương, nhớ cha dạt dào trong hồn thơ Tế Hanh. Năm 1963, khi sống ở miền Bắc, trong hoàn cảnh đất nước chia cắt, nhà thơ đã xót xa hồi tưởng trong bài thơ “Nghe tin cha mất”:
Cuộc khởi nghĩa cần Vương thất bại
Đắng cay cha trở lại quê nhà
(…) Vịnh quê hương vài vần thơ ca:
Chim bay dọc biển đem tin cá.
Nhà ở kề sân, sát mái nhà
Chỉ khi cảm nhận được câu thơ đề từ ấy, ta mới thấu hiểu nỗi nhớ quê hương da diết của Tế Hanh qua bài thơ kiệt tác này. “Quê hương” đã đồng hành cùng nhà thơ suốt hơn 60 năm, gắn liền với tuổi thanh xuân và tâm hồn trong sáng của ông. Thể thơ tám chữ, giọng thơ đằm thắm, dạt dào cảm xúc. Những câu thơ về dòng sông, con thuyền, cánh buồm, khoang cá, chàng trai đánh cá, bến quê… và nỗi nhớ của người con xa xứ đều đẹp đẽ, chân thành.
Nghệ thuật phối màu, sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh, nhân hóa và chuyển đổi cảm giác được vận dụng tài tình, tạo nên những vần thơ trữ tình đầy thi vị.
Phân tích bài thơ Quê hương - Mẫu 3
Quê hương là gì hở mẹ
Mà cô giáo dạy phải yêu
Quê hương là gì hở mẹ
Ai đi xa cũng nhớ nhiều
(Quê hương – Đỗ Trung Quân)
Quê hương – hai tiếng gọi giản dị nhưng chứa đựng biết bao tình cảm sâu nặng. Mỗi người đều có một quê hương, nơi chôn rau cắt rốn, nơi ta lớn lên và gắn bó suốt đời. Khi xa quê, nỗi nhớ quê da diết khôn nguôi. Đối với Tế Hanh, quê hương là miền biển đầy nắng gió, nơi ông luôn nhớ thương và tự hào. Tình yêu quê hương ấy được thể hiện rõ nét qua bài thơ Quê Hương của ông.
Tế Hanh – người con của làng chài Quảng Ngãi. Quê hương ông không phải là vùng trung du với những đồi chè bát ngát, cũng không phải nơi phồn hoa đô hội với những tòa nhà chọc trời. Quê ông chỉ là một làng chài ven biển, nhưng ông luôn tự hào về nơi ấy:
“Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới:
Nước bao vây, cách biển nửa ngày sông.”
Hai câu thơ mở đầu giới thiệu về nghề nghiệp và vị trí địa lý của quê hương Tế Hanh. Lời giới thiệu ngắn gọn, chân thành nhưng đầy đủ, thể hiện niềm tự hào của nhà thơ về quê hương mình. Nghề chài lưới, một công việc bình thường, nhưng qua con mắt của thi sĩ yêu quê, nó trở nên đẹp đẽ và ý nghĩa biết bao:
“Khi trời trong gió nhẹ sớm mai hồng
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá
Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã
Phăng mái chèo, mạnh mẽ vượt trường giang”
Trong khung cảnh bình minh tuyệt đẹp: trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng. Những chàng trai làng chài khỏe mạnh đưa thuyền ra khơi. Bằng biện pháp tu từ so sánh và các động từ mạnh, Tế Hanh đã miêu tả cảnh thuyền ra khơi với khí thế dũng mãnh, oai hùng. Con thuyền như một con tuấn mã phi nhanh, sẵn sàng xông pha chiến trường. Trong nỗi nhớ da diết về cảnh ra khơi, hình ảnh cánh buồm là tâm điểm được miêu tả đẹp nhất:
“Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió…”
Cánh buồm trắng được so sánh như mảnh hồn làng, biểu tượng và linh hồn của làng chài. Mỗi lần ra khơi, cánh buồm dắt đường, chỉ lối cho thuyền. Với Tế Hanh, cánh buồm còn thâu góp giông bão, mang theo yêu thương, mong ngóng của người ở lại. So sánh một vật cụ thể với hình ảnh trừu tượng, Tế Hanh đã làm nổi bật vẻ đẹp lãng mạn của cánh buồm.
Sau những ngày tháng bôn ba, thuyền trở về trong niềm vui hân hoan của dân làng:
“Ngày hôm sau ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về.
Nhờ ơn trời biển lặng cá đầy ghe,
Những con cá tươi ngon thân bạc trắng.”
Những câu thơ miêu tả không khí sinh hoạt tươi vui, ồn ào, tràn đầy nhựa sống nơi bến đỗ. Tế Hanh như đắm chìm trong khung cảnh ấy. Nhờ trời yên biển lặng, những chàng trai trở về với thành quả lao động. Hình ảnh những con cá tươi ngon là kết quả của sự cần cù, chịu khó và tình yêu lao động chân chính.
Sau chuyến ra khơi, thuyền và người trở về nghỉ ngơi:
“Dân chài lưới làn da ngăm rám nắng
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm
Chiếc thuyền im bến mỏi trở về năm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ.”
Có thể nói, đây là những câu thơ xuất sắc nhất, tinh tế nhất của bài thơ. Hình ảnh “làn da ngăm rám nắng” được miêu tả chân thực, để lại ấn tượng sâu sắc. Ngay sau đó, câu thơ tiếp theo mang đến cảm nhận lãng mạn: “Cả thân hình nồng thở vị xa xăm” – thân hình vạm vỡ của người dân chài thấm đẫm hơi thở biển cả, nồng nàn vị mặn của đại dương bao la. Câu thơ không chỉ gợi lên hình hài mà còn cả linh hồn và tầm vóc của con người biển cả. Qua hình ảnh này, Tế Hanh đã góp vào kho tàng văn học Việt Nam một bức tượng đài độc đáo về người lao động.
Những câu thơ miêu tả con thuyền “im” trên bến cũng mang đậm nét độc đáo. Nhà thơ như cảm nhận được sự mệt mỏi, say sưa của con thuyền sau những ngày dài lênh đênh trên biển. Bằng nghệ thuật nhân hóa, Tế Hanh đã biến một vật vô tri thành một sinh thể có hồn. Con thuyền như đang cảm nhận được vị mặn mòi của muối biển thấm sâu vào từng thớ gỗ. Với cách diễn đạt tài tình này, con thuyền trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống làng chài.
Khi xa quê, chắc hẳn ai cũng nhớ về nơi chôn rau cắt rốn. Là người con của vùng biển, Tế Hanh nhớ da diết màu nước xanh, cá bạc, cánh buồm trắng, con thuyền và hương vị mặn mòi của biển khơi. Trong muôn vàn nỗi nhớ ấy, có lẽ nỗi nhớ về vị mặn của biển là sâu đậm nhất, chỉ những ai sinh ra và lớn lên nơi đây mới thấu hiểu được.
Với tâm hồn giản dị, Tế Hanh xuất hiện trong phong trào Thơ mới nhưng không mang tư tưởng chán đời hay thoát ly thực tại. Thơ ông là sự hòa quyện giữa hồn thi sĩ và hồn nhân dân, hồn dân tộc, như “cánh buồm giương to như mảnh hồn làng”. “Quê hương” – hai tiếng gọi thân thương, là niềm tin và nỗi nhớ trong tâm khảm người con Quảng Ngãi. Bài thơ với âm điệu khỏe khoắn, hình ảnh sống động, ngôn ngữ giàu sức gợi đã vẽ nên một bức tranh quê hương đậm chất Tế Hanh, khiến bất cứ ai cũng thêm yêu quê hương mình.
Phân tích bài thơ Quê hương - Mẫu 4
“Có một đề tài, trở đi trở lại như một lời khấn khứa, càng viết nhiều, càng hay”. Có lẽ, đó chính là quê hương. Trong dòng chảy văn học, ta từng bắt gặp quê hương với ánh trăng, chùm khế, với cánh diều ngây ngô mà thiêng liêng trong thơ Đỗ Trung Quân, từng đắm chìm trong quê hương của Hoàng Cầm qua “Bên kia sông Đuống” trong những năm tháng kháng chiến đầy máu lửa, đau thương, và từng xúc động trước tấm lòng mộc mạc, chân chất của người nông dân trong “Làng” của Kim Lân. Và giờ đây, giữa đề tài đã được khai thác nhiều lần, ta vẫn tìm thấy một tình yêu quê hương rất riêng, rất sâu sắc trong thơ Tế Hanh.
Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới:
Nước bao vây cách biển nửa ngày sông.
Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng,
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá:
Bài thơ mở đầu bằng những lời kể giản dị, chân thành về quê hương của tác giả. Quê hương ấy hiện lên thật đẹp, với cảnh sông nước “nước bao vây”, và những người dân “trai tráng” đầy sức mạnh. Tế Hanh dồn tâm huyết vào hình ảnh con thuyền và cánh buồm – biểu tượng của quê hương miền biển:
Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã
Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang.
Cánh buồm trương, to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió...
Chiếc thuyền trong thơ Tế Hanh không phải là nơi tiễn đưa những bậc giai nhân tài tử như trong thơ cổ, mà là con thuyền của cuộc sống lao động, gần gũi với đời thường. “Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã” – một so sánh táo bạo, khắc họa vẻ đẹp dũng mãnh, đầy sức mạnh của con thuyền. Nó “phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang”, thể hiện khí thế hùng dũng, sẵn sàng chinh phục mọi thử thách. Con thuyền không chỉ là phương tiện mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy của người dân làng chài.
Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió...
Cánh buồm, một vật vô tri, được Tế Hanh so sánh với “mảnh hồn làng”, một hình ảnh trừu tượng, mang linh hồn của quê hương. Cánh buồm trở thành biểu tượng của sức mạnh, tinh thần và tâm hồn người dân miền biển. Động từ “rướn” thể hiện sự kiêu hãnh, tự tin, như chính tinh thần của những người dân chài sẵn sàng đối mặt với sóng gió. Bốn câu thơ đã khắc họa một cách sinh động vẻ đẹp hào hùng và lãng mạn của quê hương.
Ngày hôm sau, ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về.
“Nhờ ơn trời, biển lặng cá đầy ghe”,
Những con cá tươi ngon thân bạc trắng.
Sau những chuyến ra khơi vất vả, người dân làng chài trở về với thành quả lao động là những khoang thuyền đầy cá. Trong niềm vui, họ không quên cảm ơn trời đất – một nét đẹp trong tâm hồn người Việt, luôn biết ơn và ghi nhớ cội nguồn.
Ở khổ thơ tiếp theo, Tế Hanh tiếp tục khắc họa vẻ đẹp của người dân chài lưới:
Dân chài lưới, làn da ngăm rám nắng,
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm
Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ.
Người dân chài với làn da ngăm rám nắng, thân hình nồng đậm hơi thở của biển khơi. Họ là hiện thân của sự lao động cần cù, chịu thương chịu khó. Chất mặn của biển như thấm sâu vào từng hơi thở, từng đường nét trên cơ thể họ, thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc. Và không chỉ con người, con thuyền cũng mang trong mình hơi thở của biển cả.
Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ.
Con thuyền, sau những chuyến đi dài, cũng mệt mỏi và cần nghỉ ngơi. Tế Hanh đã khéo léo sử dụng ẩn dụ chuyển đổi cảm giác để biến con thuyền thành một sinh thể sống, mang trong mình vị mặn mòi của biển khơi. Con thuyền không chỉ là phương tiện mà còn là một phần không thể thiếu trong đời sống và tâm hồn người dân làng chài. Qua đó, ta thấy được tình yêu quê hương tha thiết của Tế Hanh, một tình yêu đã thấm sâu vào từng câu chữ, từng hình ảnh trong thơ ông.
Nay xa cách lòng tôi luôn tưởng nhớ
Màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi,
Thoáng con thuyền rẽ sóng chạy ra khơi,
Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá!
Màu nước xanh, cá bạc, chiếc thuyền vôi – những hình ảnh ấy đã trở thành biểu tượng in sâu trong tâm trí tác giả. Qua biện pháp liệt kê, Tế Hanh một lần nữa khắc họa vẻ đẹp giàu có của quê hương. Và rồi, trong vô thức, tâm hồn nhà thơ như hòa quyện cùng tâm hồn xứ sở, khi cái mùi vị mặn nồng của biển cứ vương vấn, ám ảnh không nguôi. Nó thấm sâu vào máu thịt, vào từng giác quan, thể hiện một tình yêu quê hương nồng nàn, tha thiết. Bằng hình ảnh và cảm xúc chân thực, Tế Hanh đã truyền tải tấm lòng mình đến bạn đọc, khơi dậy những tình cảm thiêng liêng trong lòng mỗi người.
Em hãy phân tích và nhận định về tình cảm sâu sắc mà Tế Hanh dành cho quê hương trong bài thơ 'Quê hương'.
Bài thơ khởi đầu bằng một câu giới thiệu đơn giản nhưng đầy tự hào, chỉ có thể xuất phát từ một người thấu hiểu giá trị của nghề nghiệp truyền thống của làng mình:
Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới.
Từ 'vốn' thể hiện sự lâu đời của nghề chài lưới, một nghề đã gắn bó với làng từ bao đời nay. Chỉ có tình yêu và niềm tự hào sâu sắc về quê hương mới có thể diễn đạt một cách chân thành và giản dị như vậy. Từ câu mở đầu này, mạch thơ dần mở rộng, đưa người đọc vào không gian của làng chài, nơi mà nghề chài lưới không chỉ là công việc mà còn là linh hồn của cả cộng đồng.
Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá.
Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã
Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang
Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thân tuấn mã
Con thuyền được so sánh với con tuấn mã, biểu tượng của sức mạnh và sự dũng mãnh. Cánh buồm, được ví như 'mảnh hồn làng', không chỉ là công cụ đánh cá mà còn là biểu tượng của tinh thần và khát vọng vươn xa của người dân làng chài. Hình ảnh này không chỉ mang tính tả thực mà còn chứa đựng chất lãng mạn, thể hiện sự gắn bó máu thịt giữa con người và biển cả.
Bài thơ tái hiện sinh động cuộc sống lao động của làng chài với những chi tiết chân thực: tiếng ồn ào trên bến đỗ, cảnh tấp nập đón ghe về, những thân cá bạc trắng đầy ghe. Tất cả tạo nên một bức tranh sống động về cuộc sống lao động khẩn trương nhưng đầy niềm vui của người dân chài.
Dân chài lưới làn da ngăm rám nắng,
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm.
Những hình ảnh này không chỉ miêu tả ngoại hình mà còn thể hiện sức sống mãnh liệt và tinh thần lao động không mệt mỏi của người dân vùng biển.
Chiếc thuyền im bến mồi trở về nằm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ.
Đi xa, nhớ về quê hương, nhà thơ không chỉ nhớ đến màu nước xanh, con cá bạc, hay cánh buồm no gió, mà còn nhớ đến cái mùi nồng mặn của biển khơi, một mùi vị đã thấm sâu vào tâm hồn ông.
Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá!
Cái mùi nồng mặn ấy không chỉ là hương vị của biển mà còn là hương vị của quê hương, luôn nhắc nhở Tế Hanh về nguồn cội, dù ông có đi đâu hay làm gì.
....
- Ôn tập cuối năm học Tiết 6, 7 môn Tiếng Việt lớp 4 - Sách Kết nối tri thức Tập 2
- Viết bài văn kể lại câu chuyện dân gian về người anh hùng chống ngoại xâm - Văn mẫu lớp 4 bộ sách Kết nối tri thức
- Viết đoạn văn nêu lí do yêu thích một câu chuyện về tình cảm gia đình (6 mẫu) - Gợi ý cách tìm ý và trình bày ý kiến sâu sắc - Tiếng Việt lớp 4 KNTT tập 1 Bài 3
- Văn mẫu lớp 6: Tả hình ảnh bố hoặc mẹ khi em phạm lỗi - Tuyển tập những bài văn hay nhất
- Văn mẫu lớp 10: Phân tích đoạn kết trong trích đoạn Chiến thắng Mtao Mxây - Dàn ý chi tiết & 3 bài văn mẫu đặc sắc