Phân tích bài thơ Lời tiễn dặn - Dàn ý chi tiết và 4 bài văn mẫu xuất sắc dành cho học sinh lớp 11
Phân tích bài Lời tiễn dặn trích Tiễn dặn người yêu bao gồm 4 bài mẫu độc đáo, sâu sắc và ấn tượng nhất, kèm theo hướng dẫn chi tiết cách viết. Những bài phân tích này sẽ giúp học sinh nắm vững phương pháp, tự tin điều chỉnh và thể hiện bài viết một cách chính xác và sáng tạo hơn.

TOP 4 bài phân tích bài thơ Lời tiễn dặn do EduTOPS chia sẻ dưới đây sẽ khơi gợi cho học sinh những ý tưởng mới mẻ, độc đáo và sâu sắc khi làm văn, đồng thời giúp các em tích lũy vốn từ ngữ phong phú để diễn đạt ý tưởng. Qua việc phân tích Lời tiễn dặn, học sinh sẽ thấu hiểu tâm trạng đau đớn, tuyệt vọng của chàng trai khi tiễn cô gái về nhà chồng. Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm bài nghị luận Lời tiễn dặn và dàn ý phân tích chi tiết.
Dàn ý phân tích bài Lời tiễn dặn
I. Mở bài.
- Tiễn dặn người yêu là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của kho tàng truyện thơ dân gian các dân tộc thiểu số tại Việt Nam. Tác phẩm này được người Thái đặc biệt yêu mến và trân trọng.
- Với sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố tự sự và trữ tình, tác phẩm khắc họa chân thực tình yêu thủy chung, khát vọng tự do của đôi trai gái người Thái, thông qua hai nhân vật chính là chàng trai và cô gái, được thể hiện rõ nét trong đoạn trích Lời tiễn dặn (Phần 1 và Phần 2).
II. Thân bài.
Đoạn trích gồm hai phần tiễn dặn. Phần (1) là lời dặn dò của chàng trai khi anh theo tiễn cô gái về tận nhà chồng. Phần (2) là lời an ủi, dặn dò của chàng trai khi chứng kiến cảnh cô bị nhà chồng hành hạ. Tình yêu và nỗi đau của anh càng được khẳng định qua những lời tha thiết.
A. Nỗi khổ đau của cô gái.
- Cô gái buộc phải về nhà chồng mà chưa kịp gặp người yêu để giã biệt. Hoàn cảnh này khiến cô rơi vào trạng thái bồn chồn, đau khổ và bất an. Hình ảnh cô vừa đi vừa ngoảnh lại, vừa đi vừa ngoái trông phản ánh rõ nét tâm trạng ấy.
- Cụm từ tới rừng ớt, tới rừng cà, tới rừng lá ngón kết hợp với động từ dại, ngóng trông giúp người đọc hình dung con đường xa xôi và tâm trạng dùng dằng, bất an của cô. Hình ảnh ớt, cà, lá ngón tăng tiến dần, vừa mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc, vừa thể hiện nỗi đau đớn, xót xa trong lòng cô gái.
- Tất cả cho thấy sự bế tắc, lo lắng và đau khổ của cô gái khi phải về nhà chồng. Nỗi đau này bắt nguồn từ cuộc hôn nhân không tự nguyện, thiếu tình yêu, mà nguyên nhân sâu xa là do xã hội phong kiến Thái trao quyền quyết định hôn nhân cho cha mẹ, đặc biệt là với con gái.
B. Tâm tình và lời Tiễn dặn của chàng trai.
1. Tâm trạng, tình cảm của chàng trai khi tiễn đưa người yêu về nhà chồng.
Tình cảm tha thiết, quyến luyến và tình yêu sâu sắc của chàng trai được thể hiện qua:
- Hành động chăm sóc ân cần, thiết tha.
- Suy nghĩ và cảm xúc mãnh liệt: Mong muốn tiễn người yêu đến tận nhà chồng, tiếc nuối vì tình yêu quá ngắn ngủi.
- Nhận thức rõ hoàn cảnh thực tại không thể gắn bó:
- Tiễn người yêu nhưng trong lòng anh vẫn luôn day dứt: anh mới đành lòng quay lại mới chịu quay đi.
- Tâm trạng của chàng trai rối bời, đầy mâu thuẫn khi phải từ biệt người yêu, tiễn cô về nhà chồng.
2. Lời tiễn dặn của chàng trai trong phần (1)
- Lời dặn dò ở phần (1) cũng là lời hẹn ước đầy tình nghĩa của chàng trai.
- Thời gian chờ đợi được đo bằng mùa vụ: đợi đến tháng năm lau nở, đợi mùa nước đổ cá về, đợi tiếng chim tăng ló gọi hè...
- Thời gian chờ đợi còn được tính bằng cả đời người: không lấy nhau mùa hạ, đợi đến mùa đông, không lấy nhau thời trẻ thì đợi đến khi góa bụa về già.
- Chàng trai đã hứa hẹn chờ đợi cô gái trong mọi hoàn cảnh, mọi thời điểm. Bước đi của thời gian được miêu tả qua những hình ảnh giản dị, gần gũi với cuộc sống người dân tộc: tháng lau nở, mùa nước đổ cá về, tiếng chim tăng ló gọi hè... Tất cả đã khắc họa tình cảm chân thành, bền chặt của chàng trai người Thái.
- Tuy nhiên, sự chờ đợi cũng đồng nghĩa với việc chấp nhận hiện thực không thể gần gũi, gắn bó, chỉ còn hi vọng vào tương lai. Lời dặn dò thể hiện tình yêu thủy chung, sâu sắc và vĩnh cửu của chàng trai, đồng thời cũng phản ánh sự bất lực trước cuộc hôn nhân do cha mẹ hai bên sắp đặt.
3. Lời tiễn dặn của chàng trai trong phần (2).
- Nếu lời tiễn dặn ở phần (1) tập trung vào chữ đợi, thì phần (2) lại nổi bật với chữ cùng, thể hiện khát khao thoát khỏi tập tục để được gắn bó: đôi ta cùng gỡ, ta vuốt lại quay guồng, ta trôi nổi ao chùng, chùng một mái, song song, ta thương nhau, ta yêu nhau...
- Sự khác biệt trong thái độ này bắt nguồn từ việc chàng trai chứng kiến cảnh người yêu bị hành hạ. Anh thương xót, chăm sóc cô bằng những lời lẽ và hành động đầy yêu thương: dậy đi em, đầu bù anh chải, tóc rối anh búi, làm ống thuốc em uống khỏi đau... Trong lời nói ấy còn ẩn chứa nỗi đau xót, dường như còn lớn hơn cả nỗi đau mà cô gái phải chịu. Yếu tố tự sự kết hợp hài hòa với yếu tố trữ tình, tạo nên sức biểu cảm mạnh mẽ.
- Cùng với tình thương xót, anh muốn phá bỏ mọi ràng buộc của tập tục, sẵn sàng sống chết bên người yêu.
- Hai lời tiễn dặn trong hai hoàn cảnh khác nhau, nhưng đều thể hiện tình yêu thủy chung sâu sắc và quyết tâm vượt qua mọi trở ngại để được gắn bó.
III. Kết bài.
- Những lời tiễn dặn tha thiết chính là tiếng lòng phản kháng lại tập tục hôn nhân của người Thái xưa. Nguyên nhân chia ly và nỗi đau của chàng trai, cô gái bắt nguồn từ việc cha mẹ có quyền định đoạt hôn nhân của con cái. Vì vậy, những lời tiễn dặn đầy đau khổ của họ chính là lời tố cáo, phản kháng lại tập tục đã chà đạp lên tình yêu tự nhiên, khiến họ phải sống trong đau khổ suốt đời.
- Những lời tiễn dặn cũng là biểu tượng của khát vọng tự do, khát vọng được giải phóng, được sống trong tình yêu đích thực của các chàng trai, cô gái ngày xưa.
Phân tích bài thơ Lời tiễn dặn
Truyện thơ dân gian Việt Nam là một kho tàng văn hóa đa dạng và phong phú, phản ánh đời sống tinh thần và những ước mơ cao đẹp của nhân dân. Trong số đó, tác phẩm “Tiễn dặn người yêu” của người dân tộc Thái, còn gọi là “Xống chụ xon xao”, là một câu chuyện thơ nổi tiếng. Tác phẩm kể về mối tình sâu nặng giữa đôi trai gái từ thuở nhỏ, nhưng vì hoàn cảnh nghèo khó, chàng trai buộc phải nhường cô gái cho một người giàu có. Đoạn trích “Lời tiễn dặn” miêu tả cảnh chàng trai tiễn cô gái về nhà chồng và những ngày tháng sau đó.
Trong những câu thơ như:
“Vừa đi vừa ngoảnh lại
Vừa đi vừa ngoái trông
Chân bước xa lòng càng đau nhớ.
Em tới rừng ớt ngắt lá ớt ngồi chờ,
Tới rừng cà ngắt lá cà ngồi đợi,
Tới rừng lá ngón ngóng trông.”
Người đọc có thể cảm nhận được nỗi đau chia lìa của đôi trai gái. Dù yêu nhau tha thiết, họ buộc phải xa cách vì hoàn cảnh khắc nghiệt. Câu thơ thể hiện sự chần chừ, do dự, như muốn kéo dài thời gian để cô gái có thể chờ đợi lời tạm biệt từ chàng trai. Các hình ảnh “ớt”, “cà”, “lá ngón” – những loại cây có độc – gợi lên nỗi đau đớn và tuyệt vọng trong mỗi bước đi của cô gái. Chỉ khi chàng trai không đến, cô mới nghĩ đến việc dùng lá ngón để kết thúc cuộc đời đau khổ. Khi chàng trai xuất hiện, cô gái đã thốt lên: “Anh tới nơi, em bẻ lá xanh em ngồi”. Họ trao nhau lời động viên, lời hứa, và dù cô gái có trải qua bất cứ điều gì, chàng trai vẫn mãi trung thành. “Được nhủ đôi câu, anh mới đành lòng quay lại/ Được dặn đôi lời, anh yêu em mới chịu quay đi”.
“Xin hãy cho anh kề vóc mảnh
Quấn quanh vai ủ lấy hương người,
Cho mai sau lửa xác đượm hơi
Một lát bên em thay lời tiễn dặn!”
Sau bao chờ đợi, cô gái cuối cùng cũng được gặp chàng trai, và hai người ngồi bên nhau nói lời tiễn dặn. Khi họ ở cạnh nhau, ngôn ngữ trở nên thừa thãi. Họ chỉ im lặng, để hương thơm của cô gái quấn quýt lấy chàng trai. Dù sau này chàng có chết, hương thơm ấy vẫn mãi ở lại bên anh. Tình yêu của chàng trai trở thành bất tử, tồn tại mãi mãi, ngay cả khi không còn trên thế gian này. Đôi lứa phải xa nhau vì hoàn cảnh, vì cha mẹ cô gái không chấp nhận chàng trai nghèo khó. Sự bất công của tập tục cổ hủ đã khiến tình yêu tan vỡ. Nhưng để phản kháng, họ thề nguyền, hẹn ước trăm năm. Tình yêu của họ gắn bó với thiên nhiên, trải dài qua từng mùa. Thời gian từ hạ sang đông chỉ là một chu kỳ vô tận, và tình yêu của họ cũng sẽ tồn tại mãi mãi. Dù không được ở bên nhau, họ vẫn giữ trọn lòng trung thành, đợi đến khi già cỗi để được kề cạnh nhau. Chính tình yêu mãnh liệt và sự hy sinh của đôi trai gái đã tạo nên một tác phẩm dân gian đặc sắc và đáng tự hào.
Dù không còn được ở bên nhau, tình cảm của chàng trai dành cho cô gái vẫn luôn nồng nàn, tha thiết. Tình yêu ấy không bao giờ phai nhạt, mà ngày càng sâu sắc hơn. Dẫu cô gái đã có chồng, chàng trai vẫn yêu thương và quan tâm đến con của cô, xem chúng như những kho báu quý giá. Anh gọi con của cô và chồng là “con dòng”, “con rồng, con phượng”, thể hiện tình yêu to lớn dành cho gia đình cô. Điều này cho thấy tình yêu của chàng trai là chân thành và trong sáng, không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ điều gì. Dù cô gái đã có gia đình riêng, chàng trai vẫn không ngừng bảo vệ và chăm sóc cô, giúp đỡ cô trong những lúc khó khăn. Anh xuất hiện để đỡ đần khi cô bị ngược đãi, nhẹ nhàng đỡ cô dậy, chải tóc, và đun thuốc cho cô. Mỗi lời nói, hành động của chàng trai đều chứa đựng tình yêu thương sâu sắc, khiến người đọc xúc động và đau lòng cho mối tình của họ.
Trích đoạn “Lời tiễn dặn” không chỉ là câu chuyện tình yêu trong sáng và trung thành, mà còn phản ánh phong tục, nếp sinh hoạt và cảnh sắc thiên nhiên của người dân miền núi. Những hình ảnh so sánh, ví von tạo nên sự liên tưởng thú vị, giúp tác phẩm “Tiễn dặn người yêu” trở thành một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của văn học dân gian.
Bên cạnh đó, câu chuyện tình yêu này còn gắn liền với thiên nhiên và cuộc sống làng quê, tạo nên một không gian lãng mạn và trong lành. Tình yêu của đôi trẻ gắn bó với thiên nhiên, trải dài qua từng mùa, từ hạ sang đông. Thời gian trôi qua chỉ là một chu kỳ vô tận, và tình yêu của họ cũng sẽ tồn tại mãi mãi. Những cánh đồng xanh mướt, con sông êm đềm, và đồng cỏ rực rỡ được miêu tả chi tiết, tạo nên bối cảnh sống động và đẹp đẽ, thể hiện sự hòa quyện giữa tình yêu và thiên nhiên.
Chính tình yêu mãnh liệt và sự hy sinh của đôi trai gái đã tạo nên một tác phẩm dân gian đặc sắc và đáng tự hào. Qua câu chuyện này, chúng ta học được lòng trung thành, tình yêu vị tha và sẵn sàng hy sinh cho người mình yêu. “Tiễn dặn người yêu” là một tác phẩm văn học quý giá, mang trong mình những giá trị văn hóa và đạo đức cao đẹp của con người.
Phân tích Lời tiễn dặn
“Tình yêu – một đề tài từng khiến rung động không ít trái tim và trở thành nguồn cảm hứng cho vô số bài thơ của nhân loại. Mỗi nhà thơ lại tìm đến một cách biểu đạt riêng: từ tình yêu mang yếu tố triết lý trong thơ của Tago, tình yêu đắm say mãnh liệt trong tác phẩm của Puskin, đến tình yêu tràn đầy cảm xúc đầy sự sôi động của Xuân Diệu. “Tiễn dặn người yêu” là một trong những tác phẩm nổi bật về phong cách sáng tác truyện thơ kết hợp rất nổi tiếng của dân tộc Thái. Truyện thơ là một thể loại truyện dài được kể dưới dạng thơ, kết hợp sự tự sự và trữ tình một cách hài hòa. Một trong hai chủ đề nổi bật của thể loại này là khát vọng tự do trong tình yêu và hạnh phúc của cặp đôi. “Tiễn dặn người yêu” là một truyện thơ của dân tộc Thái gồm 1846 câu thơ là lời kể của nhân vật trong câu chuyện tình yêu và hôn nhân của họ. Cốt truyện diễn ra qua ba giai đoạn: yêu nhau tha thiết, chia lìa đau khổ và đoàn tụ hạnh phúc. Đoạn trích này đặc biệt là lời của chàng trai, thể hiện tâm trạng đau đớn khi tiễn cô gái về nhà chồng và chứng kiến cảnh cô bị người chồng đánh đập. Cô gái hiện lên trong lời nói chân thành của chàng trai.
Một trong những điều đau khổ nhất trong tình yêu là khi người mà ta yêu ở bên cạnh nhưng không thể chạm vào, muốn quan tâm nhưng không thể. Đó là cảm giác khi ở gần nhau mà vẫn tồn tại một vách ngăn, không thể vượt qua. Đó cũng chính là tâm trạng, nỗi khổ tâm của cô gái trong truyện, bịn rịn, lưu luyến, không muốn xa rời người yêu:
“Vừa đi vừa ngoảnh lại,Vừa đi vừa ngoái trông,Chân bước xa lòng càng đau nhớ.Em tới rừng ớt ngắt lá ớt ngồi chờ,Tới rừng cà ngắt lá cà ngồi đợi,Tới rừng lá ngón ngóng trông”.
Những hành động liên tiếp “ngoảnh lại, ngoái trông” đã cho thấy cô gái đang chờ đợi được gặp mặt chàng trước khi trở thành vợ của người khác. Cấu trúc thơ “vừa đi vừa…” được lặp lại hai lần tăng thêm sự day dứt, nặng nề trong bước chân của cô gái. Tình yêu ấy như đang níu kéo chân cô, không thể dứt khoát vì sức nặng trong lòng. Cùng với đó là một loạt hành động tiếp theo (ngắt lá ớt, ngắt lá cà) chỉ để chờ đợi người yêu. Các từ ngữ được sử dụng dày đặc, lặp đi lặp lại để thể hiện đau khổ, nỗi nhớ thương của cô gái, mong người yêu nhưng không thấy anh. Mỗi cánh rừng đều trở thành điểm dừng để ngắt lá, người con gái muốn kéo dài thời gian, khao khát được gặp lại người yêu thêm một chút nữa. Những hành động này diễn ra một cách không chắc chắn, thể hiện rõ tâm trạng đau khổ, lòng xót xa và quyến luyến không muốn rời xa, kết thúc một mối tình tuyệt vời. Cách mô tả này cho thấy chàng trai rất hiểu tình cảm của cô gái. Hai người cùng chia sẻ một cảm giác khi phải xa nhau: bịn rịn, quyến luyến, đau khổ khi phải chia lìa.
Tình yêu, đối với nhiều người, là một trạng thái đầy mâu thuẫn và cảm xúc phức tạp. Nó không chỉ là niềm vui và hạnh phúc mà còn là nỗi đau và khổ đau trong lòng. Trong đoạn trích này, tình yêu được miêu tả qua những hành động và cảm xúc của nhân vật chính. Bằng cách sử dụng các từ ngữ và cấu trúc thơ sắc sảo, tác giả đã thành công trong việc tái hiện tâm trạng đau khổ và lòng trung thành của nhân vật. Điều này tạo nên sức mạnh và sự cuốn hút của truyện thơ, khiến người đọc cảm nhận được cảm xúc sâu sắc và tình yêu đầy bi thương của nhân vật.
Trong khoảnh khắc đó, có lẽ nhờ vào tiếng gọi của hai trái tim đồng điệu mà chàng trai đã cảm nhận rằng người yêu đang cần anh, như hai người đã hẹn nhau trước đó. Chàng trai đã đi đến những nơi mà người yêu đã từng đi qua, như một cách để thể hiện tình yêu và sự quan tâm của mình.
Lời tiễn đưa nghe sao mà cảm động và xúc động quá. Khi nói lời tạm biệt này, anh – người đàn ông thuộc dân tộc Thái, với những cử chỉ thân mật và tình cảm tuyệt vời, trước người con gái mà anh yêu, dù trong tình huống khó khăn hiện tại, anh cũng muốn kéo dài thời gian ở bên cạnh người yêu. Cách ngôn ngữ của người Thái nghe thật ngọt ngào. Anh gọi “anh yêu em” để nói rằng anh yêu người của em, và anh gọi chị là “người đẹp anh yêu” ngay từ câu thứ hai của bài thơ, thể hiện tình yêu anh dành cho chị vẫn còn nguyên vẹn và mạnh mẽ, dù cho bây giờ chị đã đi theo chồng của mình.
Không ít người sống phụ thuộc vào tình cảm, thậm chí “hòa tan” hoàn toàn vào người mà họ yêu. Họ luôn muốn người ấy luôn ở bên cạnh và suy nghĩ về mình. Và người Thái cũng như vậy, nên có một phong tục như sau:
“Xin hãy để anh ở bên cạnh em,”
Quấn quanh vai và lấy hương thơm của em,
Để sau này khi cháy thành tro bụi,
Một lúc bên em thay cho lời tiễn biệt!”
Theo phong tục hỏa táng của dân tộc Thái xưa, khi con người chết đi và linh hồn muốn siêu thoát, cần có hương thơm của người mà họ yêu thương nhất. Vì vậy, chàng trai nghĩ rằng nếu không có được người mình yêu, thì suốt đời anh sẽ không có ai yêu. Vì vậy, trong khoảnh khắc này, khi chàng còn gần người yêu, anh muốn ôm lấy, gần gũi với người yêu để mong còn lưu giữ được hương thơm của người yêu, để khi chết đi anh sẽ không trở thành kẻ cô đơn và lạc lõng.
Đây là một minh chứng cho tình yêu chân chính và sức mạnh của nó. Tình yêu không chỉ phá vỡ giới hạn không gian và thời gian, mà còn vượt qua cả ranh giới giữa sự sống và cái chết. Hóa thành dòng nước mát, họ sẽ mãi mãi làm mát nhau. Hóa thành đất, họ sẽ nuôi dưỡng cho nhau. Hóa thành phận bèo trôi nổi, họ vẫn sẽ cùng nhau trên một miền đất.
Trong cuộc sống, không có gì đáng giá hơn khi được chia sẻ niềm vui và khắc khoải nỗi buồn cùng người mình yêu. Đó là một ước mơ mà ai cũng mong muốn, nhưng không phải ai cũng có cơ hội trải nghiệm. Tuy nhiên, đối với chàng trai trong câu chuyện này, tình yêu không chỉ là một cảm xúc, mà còn là một cam kết với sự vị tha và lòng bao dung.
Dù có bao nhiêu lý do khác nhau để chống lại tình yêu của anh, chàng trai vẫn không ngừng yêu thương cô gái. Tình yêu ấy không chỉ dành riêng cho chị, mà còn trải rộng đến cả đứa con riêng của cô. Đó là một cách thể hiện tình yêu cao cả, một tình yêu không biên giới và sẵn sàng chia sẻ những khó khăn của cuộc sống hàng ngày.
Những tình cảm chân thành và cao đẹp ấy đã đẩy họ đến với nhau. Và lời thề nguyền của chàng trai dành cho người con gái anh yêu đã trở thành một sự khẳng định vững chắc về tình yêu sắt đá của hai người. Mặc dù chia ly đau khổ đã đến, chàng trai không ngừng chờ đợi. Sau những ngày tháng phiêu bạt, anh đã đặt hy vọng duy nhất vào việc kiếm tiền để trở về quê hương và kết hôn với người mình yêu. Nhưng thực tế là không clời hiệu quả. Họ đã gặp nhau nhưng lại phải chia xa. Tuy vậy, chàng trai không từ bỏ, mà còn khắc ghi trong lòng lời thề tình yêu son sắt. Đoạn thơ đó đã trở thành một trong những lời tỏ tình đẹp nhất trong văn học Việt Nam.
Chàng trai quyết tâm chờ đợi, không quản ngại sự cách trở của thời gian và không gian. Họ đợi nhau từ mùa lau nở, mùa lũ về, đến mùa hè chim tăng ló hót. Thậm chí, họ còn tận hưởng những kỷ niệm từ thời trẻ đến khi góa bụa về già. Với chàng trai, không có khái niệm muộn màng trong tình yêu, vì nếu không thể ở bên nhau trong tuổi thanh xuân, thì họ sẽ đoàn tụ khi đầu bạc răng long. Tác giả dân gian đã sử dụng nghệ thuật điệp cấu trúc “Không lấy được nhau… ta sẽ lấy nhau…” để khẳng định sự quyết tâm vượt qua mọi khó khăn và tìm mọi cách để được ở bên người anh yêu.
Tình yêu không phải lúc nào cũng đong đầy cảm xúc yêu đương, nồng cháy và thiết tha. Đằng sau những nỗi yêu thương, những mong nhớ và những lúc gần gũi là sự đau khổ và chia cách. Chàng trai trong câu chuyện đã phải chứng kiến cô gái bị đánh đập, bị hành hạ, và điều đó gây ra nỗi đau khổ không thể tả được trong tâm tư của anh.
Trong câu chuyện này, tình yêu chân thành và sự hy sinh của chàng trai dành cho người yêu được thể hiện rõ qua những tình tiết đau lòng. Cô gái đã trải qua biết bao đau khổ và bị ngược đãi tàn nhẫn, nhưng điều đó không làm giảm đi tình yêu và lòng trung thành của cô đối với chàng trai. Cô bị đánh đập, hành hạ và bị coi thường như người làm việc trong nhà, nhưng cô vẫn không từ bỏ hy vọng vào một tương lai hạnh phúc bên chàng.
Trong những lời nói tha thiết “Hãy dậy đi em”, chàng trai thể hiện sự ân cần, yêu thương và sẵn sàng chăm sóc, che chở cho người yêu. Những động từ như “rũ”, “phủi”, “chải”, “búi” nhấn mạnh sự tận tâm và sự quan tâm của anh đối với cô. Tình yêu không chỉ tồn tại trong những lời hứa và lời ngọt ngào, mà còn được chứng minh qua những hành động thiết thực và chân thành.
Những hình ảnh như “Tơ rối ta cùng gỡ”, “Tơ vò ta vuốt lại” là minh chứng cho lời hứa của chàng trai sẽ bên cạnh người yêu và đối mặt với mọi khó khăn. Chàng trai đã quyết định đối mặt với những quy tắc xã hội và quyết tâm giành lại người yêu của mình, thể hiện qua những hình ảnh về cái chết. Điều này cho thấy sự quyết tâm và hy sinh của anh để bảo vệ và giành lại tình yêu của mình.
Tác giả còn sử dụng các phép so sánh để truyền tải thông điệp về những phong tục, tập quán đặc sắc của người Thái và câu chuyện tình yêu ngọt ngào của các cặp đôi dân tộc Thái. Câu chuyện này là một minh chứng sống cho sức mạnh của tình yêu chân thành và lòng tin vào tương lai hạnh phúc. Hai người sẽ cùng nhau vượt qua mọi gian nan, khó khăn và biến cố trong cuộc sống để đạt được những điều xứng đáng nhất.
Cái kết của câu chuyện là sự niềm tin vào một tình yêu chân thành, một niềm tin có thể biến những điều tưởng chừng không thể thành hiện thực. Hai người sẽ cùng nhau vượt qua mọi khó khăn, sóng gió và đối mặt với những thử thách của cuộc sống để đạt được hạnh phúc và nhận lại những gì xứng đáng nhất. Câu chuyện này là một bằng chứng sống cho niềm tin vào tình yêu chân thành trong một xã hội khắc nghiệt. Lời chia tay cuối cùng cũng mang ý nghĩa sâu xa, tố cáo những tư tưởng cổ hủ và tập quán lạc hậu của người dân, những tư tưởng đã làm mất đi sự tự do trong tình yêu và lòng phản kháng. Đồng thời, tác giả cũng truyền đạt tiếng nói và khát vọng được tự do yêu đương, tự quyết định về đối tác cuộc sống và hôn nhân của các cặp đôi người Thái.
Phân tích bài Lời tiễn dặn
Từ xa xưa, chủ đề tình yêu đôi lứa đã trở thành nguồn cảm hứng vô tận cho nhiều tác giả, tạo nên những tác phẩm xuất sắc. 'Tiễn dặn người yêu' là một trong những tác phẩm tiêu biểu, nổi bật với phong cách kết hợp giữa truyện và thơ, đặc trưng của dân tộc Thái. Những trở ngại trong tình yêu và hôn nhân đôi khi như những thử thách trên con đường dài dẫn đến hạnh phúc, mà chỉ những người trong cuộc mới thấu hiểu hết, đặc biệt là tâm trạng của chàng trai - người chủ động trong mối tình đầy sâu sắc và da diết, được thể hiện rõ qua đoạn trích 'Lời tiễn dặn'.
Truyện thơ của các dân tộc thiểu số là những câu chuyện dài được kể qua thơ, phản ánh phong tục tập quán và tình cảm của người dân. 'Tiễn dặn người yêu', được dịch thành 1846 câu thơ, kể lại câu chuyện tình yêu và hôn nhân qua lời của hai nhân vật chính. Câu chuyện chứa đựng nhiều diễn biến tương ứng với những thăng trầm trong tình yêu của họ, bao gồm khát vọng hạnh phúc, nỗi đau khi chia lìa, và cuộc đấu tranh kiên cường để bảo vệ tình yêu. Để thấu hiểu và đồng cảm với những biểu hiện của chàng trai, ta cần đặt mình vào tác phẩm một cách chân thành.
Đoạn trích này hoàn toàn là lời của chàng trai, thể hiện nỗi đau đớn khi tiễn cô gái về nhà chồng, chứng kiến cảnh cô bị chồng đánh đập. Hình ảnh cô gái hiện lên gián tiếp qua lời nói chân thành của anh.
Ngay từ đầu, hình ảnh cô gái được miêu tả qua lời anh một cách rõ nét, luôn trong trạng thái níu kéo thời gian, cố gắng trì hoãn những bước đi về nhà chồng mà cô không mong muốn. Mỗi bước chân đi, đầu cô vẫn ngoảnh lại, mắt vẫn ngoái trông anh, càng đi xa lòng càng đau đớn. Mỗi cảnh rừng cô đi qua đều thể hiện sự nhớ thương da diết với người yêu cũ.
Em tới rừng ớt ngắt lá ớt ngồi chờ,
Tới rừng cà ngắt lá cà ngồi đợi,
Tới rừng lá ngón ngóng trông.
Các từ ngữ được sử dụng dày đặc, lặp đi lặp lại, thể hiện nỗi đau khổ và nhớ thương của cô gái, mãi mong người yêu nhưng chẳng thấy anh.
Cuối cùng, anh cũng đến, sau bao nỗ lực của cô gái, vì họ hiểu nhau, vì họ như đã hẹn ước:
Anh tới nơi, em bẻ lá xanh em ngồi;
Được nhủ đôi câu, anh mới đành lòng quay lại,
Được dặn đôi lời, anh yêu em mới chịu quay đi.
Trong giây phút tiễn đưa, anh - người đàn ông dân tộc Thái, thể hiện cử chỉ thân mật và tình cảm sâu sắc trước người con gái mình yêu. Trong hoàn cảnh éo le, anh cũng như cô, muốn níu kéo thời gian ngắn ngủi được ở bên cô. Anh tha thiết muốn dặn dò cô đôi lời trước khi quay gót, dù không được nói chuyện nhiều như xưa, nhưng vì anh luôn tin tưởng và hiểu cô, nên chỉ cần dặn đôi câu cũng đủ để anh yên lòng.
Ngôn ngữ xưng hô trong dân ca Thái và trong 'Tiễn dặn người yêu' thật ngọt ngào. Mở đầu đoạn trích, anh gọi cô là 'người đẹp anh yêu', đến khi gặp được cô, anh tự xưng 'anh yêu của em', khẳng định tình yêu trong anh vẫn nồng nàn và thắm thiết.
Phong tục của người Thái cũng được nhắc đến trong hoàn cảnh này, thể hiện sự suy nghĩ sâu xa về tương lai của hai người, đến một ngày khi một trong hai người qua đời:
Xin hãy cho anh kề vóc mảnh,
Quấn quanh vai ủ lấy hương người,
Cho mai sau lửa xác đượm hơi,
Một lát bên em thay lời tiễn dặn!
Dù nhận thức hoàn cảnh hiện tại không cho phép, anh vẫn bất chấp, muốn 'kề vóc mảnh' gợi lên vẻ đẹp kiêu sa của người con gái Thái. Anh suy nghĩ rằng dù không thể lấy nhau, nhưng có hơi hương da thịt người yêu lúc này, khi chết xác sẽ cháy đượm, vong hồn được siêu thoát, không còn cô đơn.
Tình cảm của chàng trai thật cao cả và đáng quý, không chỉ yêu cô gái mà còn trân trọng đứa con riêng của cô. Trong hoàn cảnh éo le, cô phải chấp nhận tình cảm và đứa con từ cuộc hôn nhân không tình yêu. Anh vẫn bao dung, nựng đứa con của người yêu như chính con ruột của mình.
Con nhỏ hãy đưa anh ẵm,
Bé xinh hãy đưa anh bồng,
Cho anh bế con dòng, đừng ngượng,
Nựng con rồng, con phượng, đừng buồn.
Những lời nựng nịu dù chân thành nhưng không thể xóa đi nỗi đau lòng, sự ai oán khi tình yêu không thể đi đến hồi kết, không thể cùng nhau xây dựng một mái ấm hạnh phúc với những đứa con thơ. Chàng trai đã thốt lên lời thề nguyện đầy tình cảm và quyết tâm, khẳng định tình yêu son sắt của cả hai:
“Đôi ta yêu nhau, đợi tới tháng Năm lau nở,
Đợi mùa nước đỏ cá về, Đợi mùa chim tăng ló gọi hè.
Không lấy được nhau mùa hạ, ta sẽ lấy nhau mùa đông,
Không lấy được nhau thời trẻ, ta sẽ lấy nhau khi góa bụa về già’’.
Đây chính là ý tưởng chủ đạo bao trùm toàn bộ bài thơ, mang đậm cảm xúc. Với thời gian cụ thể, sự chân thành và tứ thơ bay bổng, tác giả đã khắc họa hai mùa đầu và cuối năm như hai giai đoạn của đời người. Dù không thể trọn vẹn tình yêu ở tuổi thanh xuân, nhưng tình yêu ấy sẽ không bao giờ là muộn để họ tiếp tục và tạo dựng hạnh phúc, dù khi cả hai đã về già. Sự chờ đợi nhau qua “tháng năm lau nở”, “nước đỏ cá về”, “chim tăng ló gọi hè” chính là minh chứng cho tình yêu bất diệt.
Sự thủy chung trong tình yêu còn được thể hiện qua những ngày chàng trai ở lại nhà chồng cô. Chàng chứng kiến cảnh người chồng mới đánh đập, hành hạ cô bên cối gạo. Cô gái, vì muốn sống trọn với lời thề nguyền cùng chàng, đã trở thành một con người phản kháng, không cam chịu sự sắp đặt. Cô giả vờ làm những việc khiến nhà chồng chán ghét, rồi cũng rơi vào cảnh bị đối xử tệ bạc. Chàng trai hiểu rõ, đồng cảm, an ủi và chăm sóc cô trong những giây phút tuyệt vọng nhất.
“Dậy đi em, dậy đi em ơi!
Dậy rũ áo kẻo bọ,
Dậy phủi áo kẻo lấm!
Đầu bù anh chải cho,
Tóc rối đưa anh búi hộ!
Anh chặt tre về đốt gióng đầu,
Chặt tre dày, anh hun gióng giữa,
Lam ống thuốc này em uống khỏi đau.
Chàng không chỉ giúp cô gái vực dậy về thể xác mà còn tiếp thêm sức mạnh tinh thần, giúp cô có nghị lực để vượt qua những ngày tháng khó khăn. Chàng muốn cô hiểu rằng dù có chuyện gì xảy ra, chàng vẫn luôn bên cạnh, cùng cô vượt qua mọi thử thách.
“Tơ rối đôi ta cùng gỡ
Tơ vò ta vuốt lại quay guồng”
Quay lại guồng gỗ tốt cán thuôn,
Về với người ta thương thuở cũ."
Đoạn thơ tiếp theo khắc họa hình ảnh bi thương về cái chết, nhưng một lần nữa khẳng định quyết tâm và ý chí sắt đá của cả hai. Họ đồng lòng, mạnh mẽ vực dậy tình yêu, không chấp nhận thực tại phũ phàng:
“Chết ba năm hình còn treo đó;
Chết thành sông, vực nước uống mát lòng,
Chết thành đất, mọc dây trầu xanh thắm,
Chết thành bèo, ta trôi nổi ao chung,
Chết thành muôi, ta múc xuống cùng bát,
Chết thành hồn, chung một mái, song song."
Sự trân trọng tình yêu là điểm nhấn đẹp nhất của bức tranh này. Tác giả sử dụng phương pháp so sánh đơn giản nhưng tinh tế, thể hiện đa dạng phong tục, bản sắc văn hóa và thiên nhiên hữu tình của người Thái.
Đôi ta yêu nhau, tình Lú - Ủa mặn nồng
Lời đã trao thương không lạc mất;
Như bán trâu ngoài chợ,
Như thu lúa muôn bông.
Lòng ta thương nhau trăm lớp nghìn trùng,
Bền chắc như vàng, như đá.
Toàn bộ đoạn trích sử dụng thành thạo nhiều yếu tố nghệ thuật hấp dẫn, kết hợp giữa kể chuyện và thơ ca. Nhịp điệu cân đối, hài hòa, bộc lộ sự ân cần, tận tình của chàng trai dành cho người yêu. Hành động xót xa, đầy thương cảm và lời thề nguyện tình yêu vang mãi trong lòng người đọc.
Kết thúc câu chuyện mang đậm tính dân gian và có hậu. Cả hai cùng vượt qua số phận khắc nghiệt, đoàn tụ và xây dựng cuộc sống mới dù đã không còn trẻ trung. Chàng trai đã giữ trọn lời hứa với cô gái bằng lòng chân thành, sự chung thủy và cao thượng. Sự trong sáng và chân chính của họ khiến chúng ta tin rằng luôn có những điều kỳ diệu trong cuộc sống.
Tâm hồn và tập tục hôn nhân của người Thái xưa được phản ánh qua những lời tiễn dặn. Hoàn cảnh khó khăn và sự sắp đặt của cha mẹ đã dẫn đến nhiều bi kịch trong tình yêu. Lời tiễn dặn cũng là lời tố cáo những hủ tục lạc hậu, khiến con người mất đi sự tự do trong tình yêu. Những khát vọng mạnh mẽ của chàng trai và cô gái trong 'Tiễn Dặn Người Yêu' là bài học đáng để chúng ta học hỏi và ngưỡng mộ.
Phân tích Lời tiễn dặn
"Tôi với em cuộc tình hai lối rẽ
Như sao trời chỉ soi sáng đêm đen".
Tình yêu là món quà thiêng liêng và đẹp đẽ nhất mà tạo hóa ban tặng cho con người. Vì nó quý giá, nên không phải ai cũng dễ dàng có được. Trong xã hội phong kiến, nhiều người khao khát tình yêu, chỉ mong được ở bên người mình yêu, nhưng hiện thực phũ phàng khiến họ không thể. Họ chỉ biết âm thầm dõi theo bước chân người yêu và cố gắng vượt qua mọi trở ngại để giành lại hạnh phúc. Đây cũng là chủ đề chính của truyện thơ "Lời tiễn dặn" của dân tộc Thái, thể hiện nỗi đau khổ, bất lực của chàng trai khi tiễn người yêu về nhà chồng, và khát khao được đoàn tụ bên nhau.
"Tiễn dặn người yêu" (nguyên văn tiếng Thái: Xống chụ xon xao) là một trích đoạn tiêu biểu trong kho tàng văn học dân tộc Thái. Truyện thơ là thể loại kết hợp hài hòa giữa tự sự và trữ tình, với chủ đề nổi bật là khát vọng tự do yêu đương và hạnh phúc lứa đôi. Cốt truyện thường trải qua ba giai đoạn: Yêu nhau tha thiết - Tình yêu bị ngăn cấm và tan vỡ - Vượt qua nghịch cảnh để được bên nhau. "Lời tiễn dặn" kết thúc theo cách thứ hai, khi đôi trai gái cùng nhau vượt qua khó khăn để đoàn tụ.
Một trong những nỗi đau lớn nhất của đời người là không thể sống hạnh phúc bên người mình yêu. Đó cũng là tâm trạng của cô gái trong truyện, được chàng trai cảm nhận sâu sắc. Cô gái bịn rịn, lưu luyến, không muốn rời xa người yêu, thể hiện qua những hành động cụ thể:
"Vừa đi vừa ngoảnh lại,
Vừa đi vừa ngoái trông,
Chân bước xa lòng càng đau nhớ.
Em tới rừng ớt ngắt lá ớt ngồi chờ,
Tới rừng cà ngắt lá cà ngồi đợi,
Tới rừng lá ngón ngóng trông".
Những hành động "ngoảnh lại, ngoái trông" thể hiện rõ nỗi lòng chờ đợi, mong ngóng của cô gái. Cô muốn được gặp lại chàng trai trước khi trở thành vợ người khác. Những hành động ngắt lá ớt, lá cà chỉ để kéo dài thời gian, níu kéo hy vọng được gặp lại người yêu. Qua mỗi cánh rừng, cô dừng lại, ngắt lá, như muốn thời gian ngừng trôi. Tất cả đều thể hiện tâm trạng đau khổ, quyến luyến, không muốn rời xa mối tình đẹp đẽ của mình.
Tình yêu thường mang đến sự đồng điệu trong tâm hồn. Chàng trai cảm nhận được nỗi lòng của người yêu, như hai người đã hẹn ước từ trước, chàng tìm đến những nơi cô từng đi qua:
"Anh tới nơi, em bẻ lá xanh em ngồi;
Được nhủ đôi câu, anh mới đành lòng quay lại,
Được dặn đôi lời, anh yêu em mới chịu quay đi".
Lời tiễn dặn nghe sao mà da diết, day dứt. Chàng trai cũng như cô gái, muốn kéo dài những giây phút bên nhau nên cố tình dặn dò thêm đôi lời. Ngôn ngữ xưng hô của người Thái thật ngọt ngào. Chàng gọi cô là "người đẹp anh yêu" và tự xưng "anh yêu của em", thể hiện tình yêu vẫn còn nguyên vẹn, dù cô đã về nhà chồng.
Khi yêu, ai cũng mong muốn được ở bên người mình yêu để vơi đi nỗi nhớ. Người Thái cũng vậy, nên mới có phong tục:
"Xin hãy cho anh kề vóc mảnh,
Quấn quanh vai ủ lấy hương người,
Cho mai sau lửa xác đượm hơi
Một lát bên em thay lời tiễn dặn!"
Theo phong tục hỏa táng của người Thái, linh hồn người chết muốn siêu thoát cần có hương thơm của người yêu thương nhất. Chàng trai nghĩ rằng nếu không lấy được người mình yêu, cả đời sẽ không có ai yêu thương. Vì vậy, chàng muốn được quấn lấy cô, lưu giữ hương thơm của người yêu để sau này không trở thành kẻ cô đơn.
Ai cũng mong sau khi kết hôn sẽ có một tổ ấm hạnh phúc. Nhưng ít người đàn ông nào có được tấm lòng vị tha như chàng trai trong truyện, yêu cô gái đến mức bao dung cả đứa con riêng của cô:
"Con nhỏ hãy đưa anh ẵm,
Bé xinh hãy đưa anh bồng,
Cho anh bế con dòng, đừng ngượng,
Nựng con rồng, con phượng, đừng buồn".
Mất người yêu đã đành, nhưng nhìn người yêu có con với người khác mà tình yêu của chàng trai vẫn không hề thuyên giảm. Điều này được thể hiện qua hành động anh bế bồng đứa con không phải của mình với sự nâng niu, âu yếm và đầy tình thương. Có thể thấy, tất cả những gì liên quan đến cô gái, chàng trai đều trân trọng và yêu thương hết lòng. Sự vị tha và bao dung ấy là minh chứng cho tình yêu bền vững, kiên định, dù giờ đây cô đã tay bồng tay mang.
Kết thúc phần một là lời thề nguyền vững chắc của chàng trai dành cho người con gái anh yêu:
"Đôi ta yêu nhau, đợi tới tháng Năm lau nở,
Đợi mùa nước đỏ cá về,
Đợi chim tăng ló hót gọi hè.
Không lấy được nhau mùa hạ, ta sẽ lấy nhau mùa đông,
Không lấy được nhau thời trẻ, ta sẽ lấy nhau khi goá bụa về già".
Lời thề nguyền này thể hiện sự kiên định qua những mốc thời gian cụ thể và hình ảnh trữ tình, ngọt ngào. Từ mùa xuân đến mùa đông, từ tuổi trẻ đến khi về già, chàng trai khẳng định sẽ không yêu ai khác ngoài cô gái. Nghệ thuật điệp cấu trúc "Không lấy được nhau... ta sẽ lấy nhau" càng nhấn mạnh quyết tâm sắt đá của chàng, dù có chuyện gì xảy ra, chàng vẫn tìm mọi cách để được ở bên người mình yêu.
Khi yêu, ai cũng mong muốn mang lại hạnh phúc cho người mình yêu. Nhưng chàng trai này đã không thể làm được điều đó. Nỗi đau khổ dằn vặt trong lòng chàng khi chứng kiến cô gái bị đánh đập, hành hạ ngay trước mắt. Giờ đây, chàng chỉ còn có thể chăm sóc, an ủi cô trong những giây phút cay đắng nhất:
Dậy đi em, dậy đi em ơi!
Dậy rũ áo kẻo bọ,
Dậy phủi áo kẻo lấm!
Đầu bù anh chải cho,
Tóc rối đưa anh búi hộ!
Anh chặt tre về đốt gióng đầu,
Chặt tre dày, anh hun gióng giữa,
Lam ống thuốc này em uống khỏi đau".
Vì muốn giữ trọn lời thề với người yêu, cô gái đã phản kháng, làm trái đạo lý của một người con dâu, chỉ để mong bị đuổi về nhà và đoàn tụ với chàng trai. Tất nhiên, cô phải trả giá bằng những trận đòn roi và sự đối xử tệ bạc. Chàng trai hiểu rõ điều đó, và trong lòng chàng chỉ còn lại nỗi xót xa, bất lực. Chàng chỉ có thể đứng sau, vỗ về, an ủi và chăm sóc cô sau những đau đớn.
Không chỉ cô gái đang chiến đấu để được quay về bên chàng trai, chàng cũng muốn nói với cô rằng dù có chuyện gì xảy ra, cô sẽ không phải một mình. Chàng sẽ luôn ở bên cô, cùng cô vượt qua mọi sóng gió:
"Tơ rối đôi ta cùng gỡ,
Tơ vò ta vuốt lại quay guồng;
Quay lại guồng gỗ tốt cán thuôn,
Về với người ta thương thuở cũ".
Những hình ảnh "tơ rối ta cùng gỡ, tơ vò vuốt lại" là lời hứa chàng sẽ cùng cô gái đối mặt mọi khó khăn, luôn là chỗ dựa vững chắc cho cô mỗi khi gặp trắc trở.
Sức chịu đựng của con người là có giới hạn. Trước thực tế quá cay đắng, chàng trai quyết tâm phá vỡ mọi quy tắc để giành lại người yêu, thể hiện qua những hình ảnh về cái chết:
"Chết ba năm hình còn treo đó;
Chết thành sông, vực nước uống mát lòng,
Chết thành đất, mọc dây trầu xanh thắm,
Chết thành bèo, ta trôi nổi ao chung,
Chết thành muôi, ta múc xuống cùng bát".
Cái chết thường là khi con người đã đến bước đường cùng, không thể làm gì được nữa. Nhưng cặp đôi này không chọn cái chết mà ngược lại, họ quyết tâm sống mạnh mẽ, cùng nhau phá vỡ rào cản xã hội phong kiến để đi đến hạnh phúc. Hình ảnh cái chết chỉ càng khẳng định sức sống mãnh liệt và khát khao đoàn tụ của họ.
"Có công mài sắt, có ngày nên kim". Sự kiên trì và niềm tin tuyệt đối vào tình yêu sẽ mang đến một kết thúc có hậu, như một câu chuyện cổ tích ngọt ngào:
Đôi ta yêu nhau, tình Lú - Ủa mặn nồng,
Lời đã trao thương không lạc mất;
Như bán trâu ngoài chợ,
Như thu lúa muôn bông.
Lòng ta thương nhau trăm lớp nghìn trùng,
Bền chắc như vàng, như đá.
Yêu nhau, yêu trọn đời gỗ cứng,
Yêu nhau, yêu trọn kiếp đến già,
Ta yêu nhau tàn đời gió, không rung không chuyển,
Người xiểm xui, không ngoảnh không nghe".
Sử dụng biện pháp tu từ so sánh, tác giả đã khéo léo khắc họa những nét văn hóa độc đáo của người Thái, từ phong tục, tập quán đến những câu chuyện tình yêu lãng mạn. Dù trải qua bao thử thách, hai nhân vật chính vẫn kiên trì vượt qua để giành lấy hạnh phúc. Cuối cùng, họ được đoàn tụ và sống bên nhau trọn vẹn. Điều này khẳng định rằng tình yêu chân chính luôn mang đến một kết thúc viên mãn, đẹp đẽ.
Kết thúc của câu chuyện là minh chứng cho sức mạnh của tình yêu chân chính, biến những điều tưởng chừng không thể thành có thể. Hai nhân vật đã cùng nhau vượt qua mọi gian nan, thử thách để đạt được hạnh phúc xứng đáng. Chàng trai đã thực hiện lời hứa bằng tình yêu sâu sắc, sự kiên định và niềm tin mãnh liệt vào mối quan hệ của họ. Câu chuyện này không chỉ là minh chứng sống động về tình yêu chân chính trong xã hội xưa đầy khắc nghiệt mà còn phản ánh hiện thực về những phong tục lạc hậu, cổ hủ đã ngăn cản nhiều mối tình đẹp. Qua đó, tác giả còn bày tỏ khát vọng tự do yêu đương, quyết định hôn nhân của các cặp đôi người Thái, vượt qua những định kiến khắt khe của xã hội phong kiến miền núi.
- Soạn bài Hội lồng tồng - Ngữ văn lớp 7 trang 117 sách Kết nối tri thức tập 1
- Luyện từ và câu: Bài tập trạng ngữ - Tiếng Việt 4 Tập 2 Chân trời sáng tạo, Bài 4
- Soạn bài Gặp lá cơm nếp - Ngữ văn lớp 7 trang 43 sách Kết nối tri thức tập 1: Hướng dẫn chi tiết và sâu sắc
- Soạn bài Bầy chim chìa vôi - Ngữ văn lớp 7 trang 11 sách Kết nối tri thức tập 1: Hướng dẫn chi tiết và sâu sắc
- Luyện tập viết đoạn văn về câu chuyện yêu thích - Sách Tiếng Việt 4 Cánh diều, Tập 1, Bài 9