Khám phá và phân tích sâu sắc bài thơ 'Cảnh khuya' của Hồ Chí Minh: 2 Dàn ý chi tiết & 15 bài phân tích chuyên sâu
Khám phá và phân tích bài thơ Cảnh khuya với 2 dàn ý chi tiết cùng 15 bài mẫu đặc sắc. Những tài liệu này sẽ là nguồn tham khảo quý giá, giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết văn phân tích và cảm nhận sâu sắc hơn về tác phẩm.

Bài phân tích bài thơ Cảnh khuya của Hồ Chí Minh do EduTOPS chia sẻ sẽ giúp các em rèn luyện kỹ năng viết và phát triển phong cách riêng. Qua việc phân tích, chúng ta không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp của thiên nhiên đêm khuya tại núi rừng Việt Bắc mà còn thấy rõ hình ảnh người chiến sĩ cách mạng giàu lòng yêu nước.
Dàn ý phân tích bài thơ Cảnh khuya
Dàn ý số 1
I. Mở bài
Giới thiệu khái quát về tác giả Hồ Chí Minh và bài thơ Cảnh khuya, một tác phẩm tiêu biểu trong nền văn học Việt Nam.
II. Thân bài
1. Hai câu đầu: Cảnh thiên nhiên ở chiến khu Việt Bắc trong đêm khuya
- Câu thơ 1: “Tiếng suối trong như tiếng hát xa”
- Trong không gian tĩnh lặng của núi rừng Việt Bắc, tiếng suối chảy trở thành âm thanh nổi bật, mang đậm chất thơ.
- So sánh tiếng suối với “tiếng hát xa” không chỉ làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn gợi lên cảm xúc sâu lắng.
- Câu thơ 2: “Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa” có hai cách hiểu:
- Ánh trăng chiếu xuống mặt đất xuyên qua tán cây, tạo nên khung cảnh thiên nhiên ngập tràn ánh sáng huyền ảo.
- Ánh trăng phản chiếu qua tán cây cổ thụ, tạo hình ảnh như những bông hoa trên mặt đất, gợi lên vẻ đẹp thơ mộng.
Dù hiểu theo cách nào, cả hai đều khắc họa vẻ đẹp huyền diệu của thiên nhiên núi rừng Việt Bắc.
=> Hai câu thơ đầu đã vẽ nên bức tranh thiên nhiên núi rừng Việt Bắc đầy thơ mộng và trữ tình.
2. Hai câu sau: Tâm trạng của nhà thơ trong đêm khuya ở chiến khu Việt Bắc
- Câu 3: “Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ” có hai cách hiểu
- Hình ảnh “cảnh khuya như vẽ” gợi lên một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp, tựa như một tác phẩm nghệ thuật.
- Bác say mê ngắm nhìn khung cảnh đêm khuya, sự hòa quyện giữa thiên nhiên và con người tạo nên một bức tranh sống động.
- Câu 4: “Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà” cho thấy hai lý do khiến Người thao thức
- Vẻ đẹp tuyệt mỹ của thiên nhiên đã khiến tâm hồn nghệ sĩ của Bác say đắm, bâng khuâng.
- Nỗi lo cho vận mệnh đất nước, cho sự nghiệp cách mạng và cuộc sống của nhân dân mới là nguyên nhân sâu xa khiến Người thao thức.
=> Qua hai câu thơ, người đọc nhận ra hình ảnh một thi sĩ đa cảm và một chiến sĩ kiên trung, hòa quyện trong con người Hồ Chí Minh.
III. Kết bài
Khái quát giá trị nội dung sâu sắc và nghệ thuật độc đáo của bài thơ Cảnh khuya.
Dàn ý số 2
a. Mở bài:
- Hồ Chí Minh không chỉ là vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam mà còn là một nhà văn, nhà thơ tài hoa. Bài thơ Cảnh khuya là một trong những tác phẩm tiêu biểu, thể hiện tâm hồn nghệ sĩ và tinh thần chiến sĩ của Người.
b. Thân bài:
- Vẻ đẹp của đêm trăng nơi núi rừng Việt Bắc:
- Âm thanh: “Tiếng suối trong như tiếng hát xa”. Bác đã sử dụng phép so sánh độc đáo, biến âm thanh thiên nhiên thành tiếng hát du dương, gần gũi với con người, mang sức sống trẻ trung và đầy cảm xúc.
- Hình ảnh: “Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa”: Điệp từ “lồng” tạo nên bức tranh thiên nhiên nhiều tầng lớp, đường nét và hình khối. Dù chỉ với hai màu sáng tối, bức tranh vẫn toát lên vẻ đẹp lung linh, huyền ảo và ấm áp.
- Tâm trạng của nhà thơ:
- Điệp ngữ “chưa ngủ” thể hiện sự chuyển biến tâm trạng tự nhiên, đồng thời mở ra hai nét tâm trạng: một là sự say đắm trước vẻ đẹp thiên nhiên, hai là nỗi lo lắng cho vận mệnh đất nước.
- Chưa ngủ vì cảnh đẹp thể hiện chất thi sĩ trong Bác; chưa ngủ vì lo lắng cho đất nước lại bộc lộ tinh thần của một chiến sĩ cách mạng kiên trung.
c. Kết bài:
- Khái quát giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ: Tác phẩm không chỉ khắc họa bức tranh thiên nhiên đêm khuya ở Việt Bắc mà còn phác họa chân dung người chiến sĩ cách mạng, luôn đau đáu nỗi lo cho vận mệnh dân tộc.
Phân tích bài thơ Cảnh khuya ngắn gọn
Cảnh khuya là một trong những bài thơ đặc sắc của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Ngay từ những câu thơ đầu, Người đã khắc họa vẻ đẹp tinh tế của thiên nhiên. Khi màn đêm buông xuống, ánh trăng trở nên rực rỡ, lan tỏa khắp không gian. Nhà thơ lắng nghe tiếng suối chảy róc rách, so sánh một cách độc đáo: “tiếng suối như tiếng hát xa”, gợi lên âm thanh vang vọng, gần gũi. Tiếp theo, hình ảnh ánh trăng được miêu tả qua câu thơ: “Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa”. Câu thơ mang hai cách hiểu: thứ nhất, ánh trăng chiếu xuyên qua tán cây, rọi xuống những bông hoa rừng, khiến không gian núi rừng Việt Bắc ngập tràn ánh sáng; thứ hai, ánh trăng phản chiếu qua tán cây cổ thụ, tạo hình ảnh như những bông hoa trên mặt đất. Dù hiểu theo cách nào, bức tranh thiên nhiên vẫn toát lên vẻ đẹp thơ mộng, huyền ảo. Trước khung cảnh ấy, Bác đã bộc lộ tâm trạng “chưa ngủ”. Có lẽ, Người thao thức vì vẻ đẹp quá đỗi say đắm của thiên nhiên, hoặc cũng có thể vì nỗi lo cho nhân dân, cho sự nghiệp cách mạng của đất nước. Biện pháp điệp ngữ “chưa ngủ” được lặp lại hai lần, nhấn mạnh sự trăn trở, lo âu của Bác trước vận mệnh dân tộc trong thời kỳ đất nước bị thực dân Pháp xâm lược. Qua bài thơ, ta thấy rõ tình yêu thiên nhiên và lòng yêu nước sâu sắc của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Phân tích bài thơ Cảnh khuya - Mẫu 1
Hồ Chí Minh không chỉ là một nhà cách mạng vĩ đại mà còn là một nhà thơ, nhà văn tài ba của dân tộc. Trong số những tác phẩm nổi tiếng của Người, “Cảnh khuya” là bài thơ đặc sắc, khắc họa vẻ đẹp của ánh trăng nơi chiến khu Việt Bắc, đồng thời thể hiện tình yêu thiên nhiên và lòng yêu nước sâu sắc của tác giả.
Trước hết, hai câu thơ đầu tiên đã vẽ nên bức tranh đêm khuya thanh tĩnh nơi núi rừng Việt Bắc:
“Tiếng suối trong như tiếng hát xa
Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa”
Khi màn đêm buông xuống, ánh trăng trở nên rực rỡ, lan tỏa khắp không gian. Trong sự tĩnh lặng của núi rừng, tiếng suối chảy róc rách vang lên rõ ràng, được so sánh với “tiếng hát xa”, gợi lên âm thanh du dương, sâu lắng. Bác đã khéo léo sử dụng nghệ thuật lấy động tả tĩnh để làm nổi bật sự yên bình của đêm khuya.
Không chỉ dừng lại ở âm thanh, ánh trăng nơi chiến khu cũng được Bác miêu tả một cách sinh động. Hình ảnh trăng trong thơ Bác vốn đã quen thuộc:
“Trong tù không rượu cũng không hoa
Cảnh đẹp đêm nay khó hững hờ
Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ”
(Ngắm trăng)
Trong “Cảnh khuya”, ánh trăng được miêu tả qua câu thơ “Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa” với hai cách hiểu. Thứ nhất, ánh trăng chiếu xuyên qua tán cây, rọi xuống những bông hoa rừng, khiến không gian núi rừng Việt Bắc ngập tràn ánh sáng. Thứ hai, ánh trăng phản chiếu qua tán cây cổ thụ, tạo hình ảnh như những bông hoa trên mặt đất. Dù hiểu theo cách nào, ánh trăng vẫn hiện lên với vẻ đẹp thơ mộng, trở thành người bạn tri kỷ của nhà thơ. Bức tranh thiên nhiên núi rừng Việt Bắc hiện lên vừa hoang sơ, vừa lãng mạn dưới ngòi bút tài hoa của Bác.
Không chỉ khắc họa thiên nhiên, Bác còn gửi gắm tâm trạng của mình qua hai câu thơ cuối:
“Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ
Chưa ngủ vì nỗi lo nước nhà”
Trước vẻ đẹp của thiên nhiên, Bác đã thốt lên rằng cảnh đêm khuya như một bức tranh tuyệt mỹ. Tuy nhiên, trong khung cảnh thơ mộng ấy, Người lại hiện lên với nỗi niềm trăn trở. “Chưa ngủ” có thể vì say đắm trước vẻ đẹp của thiên nhiên, hoặc cũng có thể vì nỗi lo cho vận mệnh đất nước. Dù trong hoàn cảnh nào, Bác vẫn luôn đau đáu nỗi lo cho nhân dân, cho sự nghiệp cách mạng. Với Người, đất nước chỉ thực sự tươi đẹp khi được độc lập, nhân dân được hạnh phúc.
Như vậy, bài thơ “Cảnh khuya” không chỉ là một bức tranh thiên nhiên đẹp đẽ mà còn là tấm gương phản chiếu tâm hồn và tình yêu nước sâu sắc của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Phân tích bài Cảnh khuya - Mẫu 2
“Cảnh khuya” được Bác Hồ sáng tác trong thời gian ở chiến khu Việt Bắc, giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1946 - 1954). Bài thơ không chỉ thể hiện tình yêu thiên nhiên mà còn bộc lộ tấm lòng yêu nước sâu sắc của Người.
“Tiếng suối trong như tiếng hát xa
Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa”
Trong “Côn Sơn ca”, Nguyễn Trãi cũng từng so sánh tiếng suối một cách độc đáo:
“Côn Sơn suối chảy rì rầm
Ta nghe như tiếng đàn cầm bên tai”
Trong “Cảnh khuya”, Hồ Chí Minh đã so sánh “tiếng suối” với “tiếng hát xa”, khiến âm thanh thiên nhiên trở nên gần gũi và giàu cảm xúc. Tiếng suối trong trẻo, vang vọng như tiếng hát từ xa vọng lại. Cùng với đó, ánh trăng cũng được khắc họa tinh tế. Trăng vốn là hình ảnh quen thuộc trong thơ Bác, và mỗi lần xuất hiện, nó đều mang một vẻ đẹp riêng. Câu thơ “Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa” gợi ra hai cách hiểu: ánh trăng chiếu xuống những bông hoa rừng, tạo bóng hoa in trên mặt đất; hoặc ánh trăng xuyên qua tán cây cổ thụ, phản chiếu xuống mặt đất như những bông hoa. Dù hiểu theo cách nào, bức tranh thiên nhiên vẫn toát lên vẻ đẹp thơ mộng, huyền ảo.
Trong bức tranh thiên nhiên ấy, con người hiện lên với những nỗi niềm sâu kín:
“Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà”
Nếu trong thơ cổ, con người thường xuất hiện như một chấm nhỏ bé giữa thiên nhiên:
“Lom khom dưới núi tiều vài chú
Lác đác bên sông chợ mấy nhà”
(Qua Đèo Ngang, Bà Huyện Thanh Quan)
Thì trong thơ Bác, con người trở thành trung tâm của bức tranh thiên nhiên. Nhân vật trữ tình trong “Cảnh khuya” hiện lên với trạng thái “chưa ngủ”. Có lẽ vì cảnh đẹp quá đỗi thơ mộng, hoặc cũng có thể vì nỗi lo lắng cho vận mệnh đất nước. Câu thơ cuối đã giải thích rõ: “vì lo nỗi nước nhà”. Bác luôn đau đáu nỗi lo cho nhân dân, cho sự nghiệp cách mạng. Cụm từ “chưa ngủ” được điệp lại hai lần, nhấn mạnh sự trăn trở, lo âu của Người. Qua đó, hình ảnh Hồ Chí Minh hiện lên thật cao đẹp - một con người luôn vì nước, vì dân.
“Cảnh khuya” không chỉ miêu tả cảnh đêm trăng nơi chiến khu Việt Bắc mà còn thể hiện tình yêu thiên nhiên và lòng yêu nước sâu sắc của Bác. Bài thơ là một trong những tác phẩm tiêu biểu cho phong cách sáng tác của Hồ Chí Minh.
Phân tích Cảnh khuya - Mẫu 3
Hồ Chí Minh không chỉ là một nhà lãnh đạo kiệt xuất của dân tộc mà còn là một thi sĩ tài hoa với trái tim nhân hậu. Di sản thơ văn đồ sộ mà Người để lại khiến chúng ta không khỏi ngưỡng mộ. Trong số những tác phẩm nổi bật của Bác, bài thơ “Cảnh Khuya” được sáng tác trong giai đoạn kháng chiến chống thực dân Pháp tại chiến khu Việt Bắc. Bài thơ không chỉ thể hiện phong thái ung dung, lạc quan của Bác mà còn cho thấy tâm hồn thanh cao, luôn hòa mình với thiên nhiên, khiến người đọc cảm phục vô cùng.
Giữa khung cảnh núi rừng hoang sơ, điều đầu tiên Bác cảm nhận được là: “Tiếng suối trong như tiếng hát xa”. Câu thơ này thể hiện tài năng nghệ thuật của Bác qua cách so sánh độc đáo. Tiếng suối vốn là âm thanh tự nhiên, nhưng qua cảm nhận của Bác, nó trở nên trong trẻo, ngọt ngào như tiếng hát. Điều này cho thấy sự tinh tế trong cách cảm nhận thiên nhiên của Người. Có lẽ, đây chính là món quà quý giá mà thiên nhiên ban tặng cho vùng đất Việt Bắc. Giữa không gian tĩnh lặng, Bác vẫn lắng nghe được âm thanh trong trẻo ấy, như một bản nhạc êm dịu vang vọng từ xa.
Cách so sánh tài tình của Bác đã biến tiếng suối từ một âm thanh vô hồn trở nên sống động, trẻ trung, khiến cảnh rừng đêm không còn tĩnh lặng mà tràn đầy sức sống. Câu thơ cũng thể hiện tính nhân văn sâu sắc trong thơ Bác, nơi thiên nhiên luôn gắn liền với con người. Trong đêm khuya thanh vắng, dù bận rộn với công việc, Bác vẫn dành chút thời gian để cảm nhận vẻ đẹp của thiên nhiên. Và rồi, cảnh rừng Việt Bắc lại tiếp tục cuốn hút Người với hình ảnh: “Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa”.
Từ “lồng” được Bác sử dụng một cách tinh tế, gợi lên nhiều liên tưởng sâu sắc. Ánh trăng chiếu xuống cây cổ thụ, bóng cây lại phủ lên những bông hoa, tạo nên một bức tranh hài hòa, thống nhất. Cảnh vật như hòa quyện vào nhau, tạo nên một khung cảnh vừa huyền ảo, vừa sống động. Sự kết hợp giữa ánh sáng và bóng tối, giữa cao và thấp, đã tạo nên một bức tranh thiên nhiên đầy chất thơ, khiến người đọc không khỏi xao xuyến.
Trăng, cây cổ thụ và hoa – ba yếu tố tưởng chừng không liên quan, nhưng qua cách miêu tả của Bác, chúng đã trở thành một chỉnh thể nghệ thuật. Điệp từ “lồng” được nhắc lại hai lần, tạo nên âm hưởng nhẹ nhàng, ngọt ngào cho câu thơ. Cảnh vật trong thơ Bác không chỉ có ánh sáng mà còn có âm thanh, tạo nên một bức tranh đa chiều, sống động. Có lẽ, chính nhờ tâm hồn tinh tế và cách nhìn biện chứng, Bác đã phát hiện ra vẻ đẹp tự nhiên mà nhiều người không thể cảm nhận được.
Nếu hai câu thơ đầu tập trung miêu tả thiên nhiên, thì hai câu thơ cuối lại cho thấy hình ảnh một vị lãnh tụ đang trằn trọc vì nỗi lo nước nhà:
“Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà”
Hai câu thơ này không chỉ thể hiện tình yêu thiên nhiên của Bác mà còn cho thấy nỗi lòng của Người trước vận mệnh đất nước. Giữa đêm khuya thanh vắng, dù thiên nhiên có đẹp đẽ đến đâu, Bác vẫn không thể chợp mắt vì nỗi lo cho dân tộc. Thiên nhiên trở thành người bạn đồng hành, giúp Bác tìm chút bình yên trong những giây phút hiếm hoi.
Câu thơ “Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà” như một lời nhắc nhở sâu sắc về trách nhiệm của một nhà lãnh đạo. Thiên nhiên giúp Bác giải tỏa phần nào những áp lực, nhưng không thể làm Người quên đi nhiệm vụ lớn lao của mình. Qua đây, ta thấy được sự hài hòa giữa tình yêu thiên nhiên và trách nhiệm cách mạng trong con người Bác. Đằng sau hình ảnh một người ung dung ngắm trăng là một trái tim luôn đau đáu vì đất nước.
Bài thơ được viết trong những năm tháng kháng chiến đầy gian khổ, nhưng vẫn toát lên tinh thần lạc quan và phong thái ung dung của Bác. Dù bận rộn với công việc cách mạng, Người vẫn dành thời gian để hòa mình vào thiên nhiên, tận hưởng vẻ đẹp của núi rừng. Điều này cho thấy phẩm chất cao quý của một người nghệ sĩ – chiến sĩ, luôn biết cân bằng giữa công việc và đời sống tinh thần.
Bài thơ “Cảnh Khuya” không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật xuất sắc mà còn là minh chứng cho tâm hồn nhạy cảm và tinh thần trách nhiệm cao cả của Hồ Chí Minh. Qua bài thơ, ta thấy được vẻ đẹp của một con người vĩ đại, luôn biết kết hợp giữa tình yêu thiên nhiên và lòng yêu nước, tạo nên một phong cách nghệ thuật độc đáo và đầy cảm xúc.
Viết bài văn phân tích bài thơ Cảnh khuya - Mẫu 4
Hồ Chí Minh không chỉ là một nhà lãnh đạo kiệt xuất mà còn là một thi sĩ tài hoa với trái tim nhân hậu. Bài thơ “Cảnh khuya” là một trong những tác phẩm tiêu biểu của Người, được sáng tác năm 1947 tại chiến khu Việt Bắc - căn cứ địa cách mạng trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Bài thơ không chỉ ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên mà còn thể hiện tình yêu nước sâu sắc của Bác.
Chiến khu Việt Bắc không chỉ là trung tâm chỉ đạo kháng chiến mà còn là nơi hội tụ vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ. Giữa núi rừng hoang sơ, Bác đã khắc họa một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp qua hai câu thơ:
“Tiếng suối trong như tiếng hát xa
Trăng lồng cổ thụ, bóng lồng hoa”
Giữa đêm khuya thanh vắng, tiếng suối róc rách vang lên như một bản nhạc êm dịu. Bác đã so sánh tiếng suối với “tiếng hát xa”, một liên tưởng độc đáo và đầy chất thơ. Tiếng suối không chỉ là âm thanh tự nhiên mà còn mang theo niềm lạc quan, như tiếng hát của những chiến sĩ nơi chiến khu. Đến câu thơ thứ hai, hình ảnh ánh trăng lồng qua tán cổ thụ, bóng cây lại phủ lên những bông hoa, tạo nên một bức tranh hài hòa, sống động. Hai từ “lồng” được lặp lại đã tạo nên sự gắn kết giữa các yếu tố thiên nhiên, khiến cảnh vật trở nên gần gũi và đầy sức sống.
“Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà”
Hai câu thơ cuối chuyển từ tả cảnh sang tả tình, thể hiện nỗi lòng của Bác. Dù thiên nhiên có đẹp đẽ đến đâu, Bác vẫn không thể chợp mắt vì nỗi lo cho vận mệnh đất nước. Cảnh khuya như một bức tranh tuyệt mỹ, nhưng trong lòng Người vẫn canh cánh nỗi niềm dân tộc. Sự lặp lại của cụm từ “chưa ngủ” nhấn mạnh tâm trạng thao thức, trăn trở của Bác trước những thử thách gian nan của cuộc kháng chiến.
Tấm lòng của Bác dành cho đất nước thật đáng trân trọng. Thiên nhiên Việt Bắc dù đẹp đến mấy cũng không thể làm Người quên đi trách nhiệm lớn lao của mình. Bài thơ không chỉ là lời ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên mà còn là lời nhắc nhở về sứ mệnh bảo vệ Tổ quốc. Tâm hồn nghệ sĩ và trái tim người chiến sĩ trong Bác luôn hòa quyện, tạo nên một phong cách thơ độc đáo và đầy cảm xúc.
“Cảnh khuya” là một trong những bài thơ xuất sắc nhất của Hồ Chí Minh, kết hợp hài hòa giữa nét truyền thống và hiện đại. Bài thơ không chỉ khắc họa vẻ đẹp thiên nhiên Việt Bắc mà còn thể hiện tấm lòng yêu nước sâu sắc của Người.
Dù có đến Việt Bắc hay không, người đọc vẫn có thể cảm nhận được vẻ đẹp của núi rừng và tấm lòng cao cả của Bác qua bài thơ này. “Cảnh khuya” không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật đỉnh cao mà còn là minh chứng cho tình yêu thiên nhiên và lòng yêu nước của vị lãnh tụ vĩ đại. Bài thơ mãi mãi là một phần không thể thiếu trong di sản văn học Việt Nam.
Phân tích bài thơ Cảnh khuya - Mẫu 5
Sau tập thơ "Nhật ký trong tù", những năm lãnh đạo kháng chiến chống thực dân Pháp tại chiến khu Việt Bắc là thời kỳ Hồ Chí Minh sáng tác nhiều thơ nhất. Những bài thơ của Người không chỉ thể hiện tình yêu thiên nhiên tha thiết mà còn toát lên tinh thần trách nhiệm cao cả của một vị lãnh tụ, cùng phong thái ung dung, lạc quan trước mọi thử thách.
“Tiếng suối trong như tiếng hát xa
Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa
Cảnh khuya chưa vẽ người chưa ngủ
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà”
Bài thơ "Cảnh khuya" được sáng tác năm 1947, khi Chủ tịch Hồ Chí Minh cùng Bộ chỉ huy kháng chiến đóng quân tại chiến khu Việt Bắc. Tác phẩm không chỉ là bức tranh thiên nhiên sống động mà còn thể hiện quan điểm thẩm mỹ, nhân sinh cao đẹp và phong cách nghệ thuật độc đáo của Người.
Vẻ đẹp của bài thơ vừa mang màu sắc dân gian, vừa toát lên sự trang nghiêm, cổ kính qua những câu chữ giản dị mà sâu sắc. Cảnh vật hiện lên với đầy đủ hình ảnh, ánh sáng và âm thanh. Trên nền cảnh núi rừng Việt Bắc huyền ảo, ánh trăng lồng qua tán cổ thụ, tiếng suối trong như điệu nhạc êm dịu vang mãi không ngừng. Câu thơ của Bác gợi nhớ đến "Côn Sơn ca" của Nguyễn Trãi:
“Côn Sơn suối chảy rì rầm
Ta nghe như tiếng đàn cầm bên tai”
Nếu Nguyễn Trãi ví tiếng suối như tiếng đàn, Bác lại so sánh nó với tiếng hát. Nguyễn Trãi tả dòng suối trong, còn Bác cảm nhận âm thanh trong trẻo của nó. Trong đêm khuya thanh vắng, tiếng suối vang lên như một bản nhạc nhẹ nhàng, đưa người đọc vào thế giới thiên nhiên gần gũi và ấm áp.
Câu thơ thứ hai giàu giá trị tạo hình, như một bức tranh phong cảnh đẹp với nhiều tầng lớp. Ánh trăng cao lồng qua tán cổ thụ, tạo nét vẽ trang nghiêm, cổ điển. Bóng trăng và bóng cây lại hòa quyện với những bông hoa phía dưới, tạo nên một không gian ba chiều sống động. Tâm hồn tinh tế của Bác đã phát hiện ra vẻ đẹp tự nhiên, biện chứng của thiên nhiên.
“Vân ủng trùng sơn, sơn ủng vân”
(Núi ấp ôm mây, mây ấp núi)
(Trông Thiên Sơn)
Mối quan hệ giữa các sự vật trong thơ Bác luôn chặt chẽ và hài hòa. Chẳng hạn, sự tiếp nối theo thế chuyển động:
“Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên”
(Rằm tháng giêng)
Trở lại với "Cảnh khuya", hai câu đầu đã đưa người đọc vào một thế giới thiên nhiên huyền ảo, trong trẻo. Truyền thống "thi trung hữu họa", "thi trung hữu nhạc" của phương Đông được thể hiện qua tâm hồn nghệ sĩ lớn của Bác.
Sau hai câu tả cảnh, câu thứ ba vừa khắc họa sâu hơn bức tranh thiên nhiên, vừa mở ra tâm trạng của nhân vật trữ tình: “Cảnh khuya như vẽ, người chưa ngủ”. Cảnh đẹp như tranh vẽ, nhưng Người vẫn thao thức. Câu kết bài thơ đột ngột và sâu sắc: “Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà”.
Nguyên nhân chính khiến “người chưa ngủ” không phải vì “cảnh khuya như vẽ” mà là vì “nỗi nước nhà”. Câu thơ thứ ba không chỉ là sự tổng kết cho phần miêu tả cảnh vật mà còn là cầu nối giữa hai mạch cảm xúc: thiên nhiên và tâm trạng. Ba chữ “người chưa ngủ” không chỉ phản ánh hiện thực bên ngoài mà còn hé lộ chiều sâu nội tâm của nhân vật trữ tình.
Trong thơ tứ tuyệt, hiếm có bài nào kết thúc bằng một lời giải thích rõ ràng và trực tiếp như vậy. Đây chính là nét độc đáo trong nghệ thuật thơ của Bác – một nghệ thuật bắt nguồn từ tâm hồn lớn lao. Sự chân thật, giản dị trong cách diễn đạt đã khiến thơ Bác đi thẳng vào lòng người. Nghệ thuật ấy không bị gò bó bởi kỹ thuật hay câu chữ mà bộc lộ một cách tự nhiên, chân thành, từ đó tạo nên sự rung động sâu sắc.
Bất ngờ nhưng tự nhiên, bài thơ khép lại một cách trọn vẹn bởi nó phản ánh chân thực tâm trạng của Bác. Người luôn canh cánh nỗi lo lớn vì đất nước, vì dân tộc. Trong tù, Người từng viết: “Trằn trọc băn khoăn giấc chẳng thành”. Giờ đây, giữa rừng khuya, dù thiên nhiên đẹp đẽ đến đâu, Người vẫn không thể ngủ yên vì nỗi lo nước nhà. Bài thơ là minh chứng cho sự thống nhất giữa tình yêu thiên nhiên và lòng yêu nước trong con người Bác.
Với Bác, yêu thiên nhiên cũng chính là yêu nước. Vầng trăng, cây cỏ, núi sông đều là một phần máu thịt của Tổ quốc. Tình yêu nước bao la và ý chí chiến đấu vì dân tộc khiến Người nhìn thiên nhiên thêm đẹp, thêm giàu. Ngược lại, tình yêu thiên nhiên cũng thôi thúc Người lo lắng, trăn trở cho vận mệnh đất nước. Đó chính là vẻ đẹp độc đáo của con người cách mạng Hồ Chí Minh.
Bài thơ mang tên “Cảnh khuya” nhưng lại chất chứa “nỗi nước nhà”. Chính tình yêu nước đã tạo nên không khí thâm trầm, man mác cho cảnh vật và khiến bài thơ có sức ngân vang mãi. Tiếng suối trong như tiếng hát xa không chỉ là âm thanh của thiên nhiên mà còn là tiếng lòng của Người, hòa quyện với nỗi lo nước nhà, tạo nên một khúc nhạc lòng sâu lắng.
Bài thơ không chỉ là chuyện cảnh mà còn là chuyện người. Qua “Cảnh khuya”, ta thấy được tầm nhìn và quan niệm nhân sinh tiến bộ của Bác. Thiên nhiên trong thơ Người không chỉ là cảnh vật mà còn là biểu hiện của tình yêu nước, của trách nhiệm cách mạng. Đó chính là vẻ đẹp độc đáo trong thơ Hồ Chí Minh.
Phân tích bài thơ Cảnh khuya - Mẫu 6
Hồ Chí Minh không chỉ là một nhà lãnh đạo cách mạng kiệt xuất mà còn là một thi sĩ tài hoa, sánh ngang với các bậc danh nhân văn hóa Đông Tây. Trong những năm tháng kháng chiến chống Pháp đầy gian khổ, bên cạnh những chiến lược quân sự tài tình, Người còn để lại những áng thơ làm rung động lòng người. “Cảnh khuya” là một trong những tác phẩm tiêu biểu đó:
“Tiếng suối trong như tiếng hát xa
Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa
Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà”
Bài thơ được sáng tác vào năm 1947, trong giai đoạn cam go nhất của cuộc kháng chiến chống Pháp. Tại chiến khu Việt Bắc, giữa đêm khuya thanh vắng, Bác đã cảm nhận được vẻ đẹp tinh tế của thiên nhiên. Điều đầu tiên thu hút Người là tiếng suối chảy róc rách, trong trẻo: Tiếng suối trong như tiếng hát xa.
Cách so sánh của Bác thật độc đáo! Tiếng suối vốn là âm thanh tự nhiên, nhưng qua cảm nhận của Người, nó trở nên trong trẻo như tiếng hát. Dòng suối ấy không chỉ mang lại cảm giác mát lành mà còn như một món quà quý giá từ thiên nhiên dành cho những người lính nơi chiến trường xa xôi. Đặc biệt, tiếng suối được ví như “tiếng hát xa”, một âm thanh vừa cao vút, vừa lan tỏa mạnh mẽ.
“Tiếng hát xa” là một hình ảnh giàu tính biểu tượng. Đó phải là tiếng hát vang vọng, đủ sức vượt qua không gian để chạm đến trái tim người nghe. Điều thú vị là Bác đã so sánh âm thanh tự nhiên với tiếng hát của con người, thể hiện tình yêu thiên nhiên và tinh thần nhân văn sâu sắc trong thơ của Người.
Không gian đêm khuya phải thật yên tĩnh, trong trẻo thì Bác mới có thể lắng nghe được tiếng suối long lanh như vậy. Điều này càng làm nổi bật sự tĩnh lặng của núi rừng Việt Bắc, nơi thường ngập tràn âm thanh của thiên nhiên: tiếng chim hót, tiếng gió thổi, tiếng lá xào xạc... Trong bài thơ “Cảnh rừng Việt Bắc”, Bác từng viết:
“Cảnh rừng Việt Bắc thật là hay
Vượn hót chim kêu suốt cả ngày”.
Có lẽ, đây là khoảnh khắc hiếm hoi khi thiên nhiên lắng đọng, tạo nên một khung cảnh hữu tình: Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa. Hai từ “lồng” trong câu thơ tạo nên sự hòa quyện giữa ánh trăng, cây cổ thụ và những bông hoa, như một bức tranh thiên nhiên sống động.
Từ “lồng” được Bác sử dụng rất tinh tế, trở thành điểm nhấn của câu thơ. Nó diễn tả sự giao hòa giữa các yếu tố tự nhiên, tạo nên một khung cảnh đẹp như mơ. Ánh trăng bao phủ cây cổ thụ, bóng cây lại dịu dàng ôm lấy những bông hoa, tất cả tạo nên một bức tranh thiên nhiên đầy chất thơ.
Cảnh khuya càng đẹp, càng sống động thì càng cho thấy tâm trạng thao thức của người chiến sĩ cách mạng. Bác Hồ không chỉ đang thưởng thức vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn đang mang trong lòng nỗi lo lớn: Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ.
Sự tĩnh lặng của đêm khuya càng làm nổi bật hình ảnh Bác Hồ thao thức vì nỗi lo nước nhà. Người hòa mình vào thiên nhiên nhưng tâm trí vẫn hướng về vận mệnh dân tộc: Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà. Câu thơ như một lời nhắc nhở về trách nhiệm lớn lao mà Bác đang gánh vác.
Câu thơ cuối vang lên như một sự thức tỉnh. Tưởng chừng Bác đang thảnh thơi ngắm trăng, nhưng thực chất, tấm lòng Người vẫn đau đáu vì nỗi lo cho đất nước. Bác “chưa ngủ” không phải vì mất ngủ thông thường, mà vì lý tưởng cách mạng cao cả: “vì lo nỗi nước nhà”. Điều này được thể hiện rõ trong những vần thơ khác của Bác:
“Một canh, hai canh, lại ba canh
Trằn trọc băn khoăn giấc chẳng lành
Canh bốn, canh năm vừa chợp mắt
Sao vàng năm cánh mộng hồn quanh”.
Qua bài thơ “Cảnh khuya”, ta thấy được tâm hồn nghệ sĩ và trái tim yêu nước nồng nàn của Hồ Chí Minh. Thiên nhiên trong thơ Bác không chỉ đẹp mà còn chứa đựng những thông điệp sâu sắc về tình yêu quê hương, đất nước.
Dù tâm hồn Bác có lúc tạm lắng lại để hòa mình vào thiên nhiên, như một cuộc trò chuyện với người bạn tri kỷ của thi nhân xưa nay, trái tim Người vẫn luôn hướng về non sông, đất nước. Như nhà thơ Minh Huệ từng viết:
“Đêm nay Bác ngồi đó
Đêm nay Bác không ngủ
Vì một lẽ thường tình
Bác là Hồ Chí Minh”
Bài thơ khép lại nhưng để lại trong lòng người đọc những dư âm sâu lắng. Dù đã nhiều lần xúc động trước tấm lòng bao la, nhân hậu của Bác, mỗi lần đọc lại “Cảnh khuya”, ta vẫn không khỏi bồi hồi trước tâm tư của một con người mà cả đời chưa từng ngừng nghỉ, chưa từng an giấc vì nỗi lo cho dân tộc.
Phân tích bài thơ Cảnh khuya - Mẫu 7
Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ là một nhà lãnh đạo kiệt xuất mà còn là một nghệ sĩ với tâm hồn nhạy cảm. Người dành tình yêu sâu sắc cho thiên nhiên, ngay cả trong những ngày bị giam cầm, trước vẻ đẹp của đất trời, Bác đã sáng tác những vần thơ bất hủ. Đến những năm tháng hoạt động cách mạng đầy gian khổ tại chiến khu Việt Bắc, tâm hồn Người vẫn không ngừng rung động trước thế giới xung quanh. Bài thơ “Cảnh khuya” ra đời từ những cảm xúc chân thành ấy.
Bài thơ “Cảnh khuya” được viết bằng chữ quốc ngữ, mang hơi thở hiện đại. Khung cảnh núi rừng Việt Bắc hiện lên qua một góc nhìn mới lạ. Mở đầu bài thơ là âm thanh vang vọng của thiên nhiên:
“Tiếng suối trong như tiếng hát xa”
Tiếng suối hay tiếng người? Có lẽ cả hai đã hòa quyện vào nhau, tạo nên một khúc nhạc đồng quê. Cách so sánh của Bác vừa độc đáo vừa chính xác, khiến khung cảnh thiên nhiên trở nên sống động. Câu thơ này gợi nhớ đến những vần thơ của Nguyễn Trãi:
“Côn Sơn suối chảy rì rầm
Ta nghe như tiếng đàn cầm bên tai.”
Nếu Nguyễn Trãi lấy thiên nhiên làm chuẩn mực của cái đẹp, thì Bác Hồ lại lấy con người làm trung tâm. Đây là bước tiến quan trọng, đánh dấu sự đổi mới trong thơ ca hiện đại. Bác so sánh tiếng suối với tiếng hát, khiến âm thanh tự nhiên trở nên gần gũi, thân thuộc hơn.
Câu thơ tiếp theo khắc họa sự hòa quyện giữa các yếu tố thiên nhiên: Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa. Cảnh vật hiện lên như một bức tranh nhiều tầng lớp, đan xen hài hòa. Ánh trăng tỏa sáng trên cao, bóng cây cổ thụ in xuống những bông hoa, tạo nên một khung cảnh đêm khuya đầy sinh động và tràn đầy sức sống.
Trong khung cảnh thiên nhiên huyền ảo ấy, hình ảnh con người xuất hiện. Nhà thơ say mê ngắm nhìn và cảm nhận vẻ đẹp của đất trời. Dòng thơ thứ tư mở ra chiều sâu tâm hồn Bác: Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà. Hóa ra, sự thao thức của Người không chỉ vì thiên nhiên mà còn vì nỗi lo cho vận mệnh đất nước.
Điệp từ “chưa ngủ” kết nối hai trạng thái tâm hồn: một người nghệ sĩ say mê trước vẻ đẹp thiên nhiên và một nhà cách mạng đau đáu nỗi lo dân tộc. Hai khía cạnh này hòa quyện trong con người Bác, làm nổi bật hình ảnh vị lãnh tụ vĩ đại với tấm lòng bao la vì nước vì dân.
Bài thơ kết hợp khéo léo các biện pháp nghệ thuật như so sánh, điệp từ, làm nổi bật chiều sâu tâm hồn Bác. Ngôn ngữ thơ giản dị mà tinh tế, hàm súc, thể hiện rõ nét phong cách thơ Hồ Chí Minh.
“Cảnh khuya” không chỉ là bức tranh thiên nhiên đẹp đẽ mà còn là tấm gương phản chiếu tâm hồn cao cả của Bác. Bài thơ kết hợp hài hòa giữa chất cổ điển và hiện đại, tạo nên một tác phẩm thơ ca độc đáo, giàu giá trị.
Phân tích bài thơ Cảnh khuya - Mẫu 8
Hồ Chí Minh, vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam, không chỉ được biết đến với sự nghiệp cách mạng lẫy lừng mà còn là một nhà thơ tài hoa. Thơ của Người thường viết về những năm tháng đấu tranh gian khổ nhưng đầy hào hùng. Trong kho tàng văn chương đồ sộ mà Bác để lại, bài thơ “Cảnh khuya” là một tác phẩm tiêu biểu.
Bài thơ “Cảnh khuya” ra đời trong giai đoạn kháng chiến chống thực dân Pháp đầy cam go. Dù cuộc chiến đầy thử thách, ta vẫn thấy được phong thái ung dung, lạc quan của Người. Bài thơ mở đầu bằng một hình ảnh nhẹ nhàng và tràn đầy sức sống:
“Tiếng suối trong như tiếng hát xa”. Câu thơ mở đầu với hình ảnh đẹp và cách so sánh độc đáo. Tiếng suối được ví với tiếng hát xa, trong trẻo và nhẹ nhàng. Qua câu thơ ngắn gọn, người đọc có thể cảm nhận được vẻ đẹp tinh tế của núi rừng Việt Bắc.
Bác đã sử dụng biện pháp so sánh tài tình, ví tiếng suối với tiếng hát của con người. Tiếng suối không còn là âm thanh đơn thuần mà trở nên sống động, có hồn. Đây là nét đặc trưng trong thơ Bác, nơi cảnh vật và con người luôn hòa quyện. Trong không gian tĩnh lặng, Bác ngước nhìn lên bầu trời và bắt gặp một cảnh đẹp: “Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa”.
Trong một câu thơ, Bác sử dụng hai từ “lồng”, tạo hiệu ứng đặc biệt. “Lồng” ở đây diễn tả sự hòa quyện giữa các yếu tố tự nhiên. Ánh trăng chiếu lên cây cổ thụ, tạo bóng in lên những khóm hoa. Đây là bức tranh nhiều tầng lớp, với đường nét và ánh sáng hài hòa.
Trăng, cây cổ thụ và hoa, những yếu tố tưởng chừng riêng biệt, đã hòa quyện tạo nên một bức tranh thiên nhiên sống động. Điệp từ “lồng” được sử dụng tinh tế, làm câu thơ vang mãi trong lòng người đọc. Núi rừng Việt Bắc trở nên đẹp hơn nhờ tiếng suối trong trẻo và ánh trăng huyền ảo. Hai câu thơ cuối thể hiện tâm trạng của Người:
“Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà”
Bài thơ ra đời trong giai đoạn đầu kháng chiến chống Pháp. Thiên nhiên càng đẹp, Bác càng thao thức vì nỗi lo cho vận mệnh đất nước. Với trách nhiệm của một lãnh tụ, Người luôn trăn trở làm sao để nhân dân được tự do, ấm no và hạnh phúc.
Thiên nhiên trở thành người bạn tri kỷ của Bác, giúp Người tạm quên đi những lo âu. Đắm mình vào thiên nhiên, Bác tìm thấy sự thanh thản giữa những ngày tháng đầy vất vả. Ẩn sâu trong bài thơ là khát vọng về một đất nước hòa bình, nơi Người có thể thảnh thơi ngắm trăng, ngắm núi non.
Dù ra đời trong hoàn cảnh đất nước đang chiến đấu, bài thơ vẫn toát lên phong thái ung dung của Bác. Dù lo lắng cho “nỗi nước nhà”, Người vẫn dành tình yêu cho thiên nhiên, coi đó là người bạn tri âm. Bài thơ không chỉ thể hiện tâm hồn nghệ sĩ mà còn là trái tim của một chiến sĩ cách mạng kiên cường.
Phân tích bài thơ Cảnh khuya - Mẫu 9
“Cảnh khuya” là một trong những bài thơ trữ tình đặc sắc của Hồ Chí Minh, được viết trong thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp đầy cam go. Bài thơ ra đời giữa những ngày tháng ác liệt, phản ánh tâm hồn nghệ sĩ và trái tim yêu nước của Bác.
“Tiếng suối trong như tiếng hát xa
Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa
Cảnh khuya chưa vẽ người chưa ngủ
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà”
Bài thơ khắc họa cảnh đêm khuya nơi núi rừng Việt Bắc, đồng thời bộc lộ nỗi niềm lo lắng của Bác Hồ về vận mệnh dân tộc. Hai câu đầu mở ra một bức tranh thiên nhiên hùng vĩ với tiếng suối chảy róc rách, trong trẻo: “Tiếng suối trong như tiếng hát xa”.
Tiếng suối, vẻ đẹp của núi rừng Việt Bắc, được Bác so sánh với tiếng hát xa, tạo nên một khúc nhạc thiên nhiên êm ái, ngọt ngào. Cách so sánh này khiến cảnh khuya trở nên gần gũi, ấm áp hơn. Câu thơ gợi nhớ đến bài “Côn Sơn ca” của Nguyễn Trãi:
“Côn Sơn suối chảy rì rầm
Ta nghe như tiếng đàn cầm bên tai...”
Hai tâm hồn thi sĩ, dù cách nhau hàng thế kỷ, đều tìm thấy sự đồng điệu trong tiếng suối. Nguyễn Trãi tìm về Côn Sơn để xa lánh bụi trần, còn Bác Hồ đến với núi rừng Việt Bắc để lãnh đạo kháng chiến. Tiếng suối trở thành người bạn tâm tình, nâng đỡ tinh thần Bác trong những năm tháng gian khổ.
Bác đã khéo léo sử dụng nghệ thuật lấy động tả tĩnh: tiếng suối chảy làm nổi bật sự tĩnh lặng của đêm khuya. Càng về khuya, núi rừng càng trở nên yên tĩnh, chỉ còn tiếng suối rì rầm. Câu thơ thứ hai tả ánh trăng: “Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa”.
Hai vế tiểu đối tạo nên sự hài hòa giữa các yếu tố thiên nhiên. Trăng được nhân hóa, “lồng” vào cây cổ thụ, bóng cây lại “lồng” vào hoa. Cảnh vật trở nên huyền ảo, thơ mộng. Chữ “lồng” được lặp lại hai lần, tạo nên nhịp điệu duyên dáng, quyến rũ. Ánh trăng bao phủ núi rừng, tạo nên một bức tranh nhiều tầng lớp, với sự phối hợp tinh tế giữa ánh sáng và bóng tối.
Hai câu thơ đầu không chỉ giàu hình ảnh mà còn đầy nhạc điệu, vừa có nhạc vừa có họa. Bác đã dành cho thiên nhiên một tình yêu tha thiết, nồng nàn.
Hai câu thơ cuối, theo thi pháp cổ, được gọi là phần “chuyển” và “hợp”. Cấu trúc bài thơ độc đáo với nghệ thuật liên hoàn: hai chữ “chưa ngủ” ở cuối câu ba được chuyển lên đầu câu bốn, tạo sự liền mạch và mở rộng ý thơ:
“Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà”
Bác thao thức không ngủ vì xúc động trước cảnh đẹp “như vẽ”, nhưng sâu xa hơn là vì nỗi lo cho vận mệnh đất nước. Khi đất nước đang trong cơn binh lửa, người lãnh đạo tối cao không thể an giấc. Nguyễn Trãi cũng từng thao thức vì đại nghĩa:
“Còn một tấc lòng âu việc nước
Đêm đêm thức nhẵn nẻo sơ chung”
(Quốc âm thi tập)
Bác Hồ cũng thao thức: “Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà”. Trong trái tim Người luôn cháy bỏng một tình yêu lớn lao dành cho đất nước và nhân dân. Thơ của Bác là tiếng lòng chân thành, chan chứa tình yêu nước. Câu thơ giản dị mà sâu sắc, như một chân lý vĩnh hằng, để lại dấu ấn khó phai trong lòng người đọc.
“Cảnh khuya” là một bài thơ tứ tuyệt xuất sắc, góp phần làm đẹp thêm nền thơ ca kháng chiến. Câu thơ giàu hình ảnh và cảm xúc, kết hợp hài hòa giữa cảnh và tình. Bài thơ vừa mang nét cổ điển, vừa toát lên tinh thần hiện đại. Tình yêu nước nồng nàn và tình yêu thiên nhiên trong sáng là linh hồn, là vẻ đẹp trường tồn của tác phẩm.
Phân tích bài thơ Cảnh khuya - Mẫu 10
Bài thơ Cảnh khuya của Chủ tịch Hồ Chí Minh là một tác phẩm xuất sắc, phản ánh tình yêu thiên nhiên và lòng yêu nước sâu sắc của Người. Bài thơ miêu tả cảnh đêm trăng ở chiến khu Việt Bắc, nơi ánh trăng và tiếng suối hòa quyện tạo nên một bức tranh thiên nhiên đầy thơ mộng:
“Tiếng suối trong như tiếng hát xa
Trăng lồng cổ thụ, bóng lồng hoa.
Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ,
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà.”
Bài thơ được sáng tác trong thời kỳ Bác Hồ ở chiến khu Việt Bắc, giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1946 - 1954). Cuối năm 1947, quân Pháp tấn công ồ ạt lên Việt Bắc nhằm tiêu diệt cơ quan đầu não của ta. Tuy nhiên, với sự lãnh đạo tài tình của Đảng và tinh thần đoàn kết của quân dân, chiến dịch Việt Bắc đã đánh bại kế hoạch của địch.
Mở đầu bài thơ, Hồ Chí Minh đã khắc họa vẻ đẹp của thiên nhiên đêm khuya. Ánh trăng tỏa sáng khắp không gian, tiếng suối chảy róc rách như tiếng hát vang vọng từ xa. Hình ảnh “tiếng suối như tiếng hát xa” gợi lên sự thanh bình và êm đềm. Ánh trăng, một đề tài quen thuộc trong thơ ca, được Bác miêu tả một cách tinh tế.
Lý Bạch, một nhà thơ nổi tiếng của Trung Quốc, cũng từng viết về ánh trăng trong bài “Tĩnh dạ tứ” để bày tỏ nỗi nhớ quê hương da diết:
“Sàng tiền minh nguyệt quang,
Nghi thị địa thượng sương.
Cử đầu vọng minh nguyệt,
Đê đầu tư cố hương.”
(Đầu giường ánh trăng rọi,
Ngỡ mặt đất phủ sương.
Ngẩng đầu nhìn trăng sáng,
Cúi đầu nhớ cố hương.)
Trong “Cảnh khuya”, ánh trăng được Bác miêu tả qua câu thơ: “Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa”. Câu thơ này mang hai lớp nghĩa. Thứ nhất, ánh trăng chiếu xuống mặt đất xuyên qua tán cây, tạo nên hình ảnh những bông hoa rừng. Thứ hai, ánh trăng phản chiếu qua tán cây cổ thụ, tạo ra hình ảnh như những bông hoa trên mặt đất. Cả hai cách hiểu đều làm nổi bật vẻ đẹp thơ mộng của thiên nhiên Việt Bắc.
Trước vẻ đẹp của thiên nhiên, Bác đã bộc lộ tâm trạng của mình. Hành động “chưa ngủ” có thể hiểu là do Bác say mê trước cảnh đẹp đêm khuya, hoặc cũng có thể là vì Người đang lo lắng cho vận mệnh đất nước. Biện pháp điệp ngữ “chưa ngủ” được lặp lại hai lần, nhấn mạnh nỗi trăn trở của Bác về tương lai của dân tộc trong thời kỳ đất nước bị xâm lược.
Với giọng thơ lạc quan và tràn đầy tình yêu cuộc sống, bài thơ “Cảnh khuya” không chỉ thể hiện tình yêu thiên nhiên mà còn là tình yêu quê hương, đất nước của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
................
........Mời tham khảo chi tiết trong file tải bên dưới........
- Bộ Sưu Tập Tranh Tô Màu Siêu Nhân Đặc Sắc Dành Cho Thiếu Nhi
- Kể lại một kỷ niệm sâu sắc về tình bạn - 5 dàn ý chi tiết và 35 bài văn mẫu lớp 5 đặc sắc
- Trọng tâm tam giác: Khám phá khái niệm, đặc tính và phương pháp xác định chính xác
- Bài thơ Bạn đến chơi nhà - Tác phẩm xuất sắc của nhà thơ Nguyễn Khuyến
- Tâm đường tròn nội tiếp tam giác: Lý thuyết chi tiết và bài tập đa dạng dành cho học sinh lớp 9