Hướng Dẫn Viết Bài Văn Kể Lại Truyền Thuyết Hoặc Cổ Tích: Dàn Ý Chi Tiết & 86 Bài Mẫu Đặc Sắc Dành Cho Học Sinh Lớp 6
Truyền thuyết và cổ tích là những thể loại văn học dân gian đầy hấp dẫn, mang đậm giá trị văn hóa và lịch sử. EduTOPS xin giới thiệu Bài văn mẫu lớp 6: Kể lại một truyện truyền thuyết hoặc cổ tích, một tài liệu hữu ích giúp học sinh nắm vững cách viết và phát triển ý tưởng.

Tài liệu bao gồm dàn ý chi tiết và 86 bài văn mẫu lớp 6, được biên soạn nhằm giúp học sinh rèn luyện kỹ năng kể lại truyền thuyết hoặc cổ tích một cách sinh động và sáng tạo. Mời quý độc giả cùng khám phá ngay sau đây.
Kể lại truyền thuyết - Sự tích Hồ Gươm
Vào thời kỳ giặc Minh đô hộ nước ta, chúng đối xử tàn bạo với nhân dân, coi dân ta như cỏ rác. Khi ấy, tại vùng núi Lam Sơn, nghĩa quân đứng lên khởi nghĩa, nhưng do thế lực còn non yếu nên nhiều lần thất bại. Đức Long Quân thấy vậy, quyết định cho nghĩa quân mượn gươm thần để tiêu diệt quân thù.
Thuở ấy, tại Thanh Hóa, có một ngư dân tên Lê Thận. Một đêm nọ, chàng thả lưới ở một bến vắng như thường lệ. Khi kéo lưới lên, thấy nặng tay, chàng tưởng bắt được mẻ cá lớn. Nhưng khi thò tay vào, chỉ thấy một thanh sắt. Chàng vứt xuống sông, rồi thả lưới lại. Kỳ lạ thay, ba lần liên tiếp đều vớt được thanh sắt ấy. Thận đem thanh sắt lại gần lửa, phát hiện đó là một thanh gươm sáng loáng.
Sau đó, Lê Thận gia nhập nghĩa quân Lam Sơn. Một hôm, chủ tướng Lê Lợi cùng tùy tùng đến thăm nhà Thận. Bỗng nhiên, từ góc nhà lóe lên ánh sáng kỳ lạ. Lê Lợi tiến lại gần, cầm lên xem thì thấy hai chữ “Thuận Thiên” khắc trên lưỡi gươm. Tuy nhiên, lúc ấy chưa ai nhận ra đó là gươm thần.
Một ngày nọ, khi bị giặc truy đuổi, Lê Lợi và các tướng rút lui mỗi người một ngả. Khi đi qua một khu rừng, Lê Lợi thấy ánh sáng lấp lánh trên ngọn cây đa. Ông trèo lên xem, phát hiện một chuôi gươm nạm ngọc quý giá. Chợt nhớ đến lưỡi gươm nhà Lê Thận, ông mang chuôi về tra vào lưỡi gươm thì vừa khít như in.
Sau một năm, nhờ sức mạnh của gươm thần, nghĩa quân Lê Lợi đánh đâu thắng đó, thanh thế vang dội khắp nơi. Quân Minh bị đánh tan tác. Lê Lợi lên ngôi vua, lấy niên hiệu Lê Thái Tổ. Một ngày, khi vua cưỡi thuyền trên hồ Tả Vọng, Rùa Vàng nổi lên đòi lại gươm thần:
- Việc lớn đã hoàn thành. Xin bệ hạ trả lại gươm báu cho đức Long Quân.
Nghe Rùa Vàng nói, Lê Lợi liền trả lại gươm và nói:
- Xin cảm tạ ngài cùng đức Long Quân đã cho mượn gươm báu để đánh đuổi quân thù, bảo vệ giang sơn.
Rùa Vàng gật đầu rồi lặn xuống hồ. Từ đó, hồ Tả Vọng được đổi tên thành hồ Gươm, hay còn gọi là hồ Hoàn Kiếm.
Kể lại truyền thuyết - Con Rồng cháu Tiên: Hành trình khám phá nguồn gốc dân tộc Việt
Dàn ý chi tiết
1. Mở bài
Giới thiệu nhân vật Lạc Long Quân và Âu Cơ, hai vị thần tổ của dân tộc Việt.
2. Thân bài
- Âu Cơ và Lạc Long Quân gặp gỡ, yêu thương và kết duyên vợ chồng.
- Âu Cơ mang thai, sinh ra một bọc trăm trứng, nở thành một trăm người con khỏe mạnh.
- Lạc Long Quân từ biệt Âu Cơ, dẫn năm mươi người con xuống biển khai phá vùng đất mới.
- Âu Cơ cùng năm mươi người con lên rừng, lập nên cơ nghiệp. Người con trưởng được tôn làm vua, lấy hiệu Hùng Vương, mở đầu thời đại các vua Hùng.
3. Kết bài
Nhận xét về ý nghĩa sâu sắc của truyền thuyết Con Rồng cháu Tiên, khẳng định nguồn gốc cao quý và sự đoàn kết của dân tộc Việt.

Bài mẫu tham khảo
Ngày xưa, có một chàng trai là con của Long Nữ, tên là Lạc Long Quân, thuộc dòng giống rồng. Thần sở hữu sức mạnh phi thường và nhiều phép thuật kỳ diệu. Thần giúp dân diệt trừ yêu quái, dạy dân cách trồng trọt, chăn nuôi và sinh sống. Ở vùng núi cao phương Bắc, có nàng Âu Cơ thuộc dòng họ Thần Nông, xinh đẹp tuyệt trần. Nàng đến thăm vùng đất Lạc Việt với nhiều hoa thơm cỏ lạ. Hai người gặp nhau, yêu nhau và kết thành vợ chồng.
Ít lâu sau, Âu Cơ mang thai và sinh ra một bọc trăm trứng, nở ra trăm người con, ai nấy đều khôi ngô tuấn tú, đẹp đẽ lạ thường. Lạc Long Quân vốn quen sống dưới nước, nên thường xuyên trở về thủy cung.
Âu Cơ ở lại nuôi đàn con, ngày đêm mong ngóng Lạc Long Quân trở về, nhưng nỗi nhớ chồng khiến nàng đau lòng. Cuối cùng, nàng gọi chồng lên và than thở:
- Sao chàng nỡ bỏ thiếp mà đi, không cùng thiếp nuôi dưỡng đàn con nhỏ?
Lạc Long Quân đáp:
- Ta vốn thuộc về miền nước thẳm, còn nàng lại ở chốn núi cao. Nhiều điều khác biệt, khó lòng sống cùng nhau lâu dài. Nay ta sẽ đưa năm mươi con xuống biển, nàng đưa năm mươi con lên núi, chia nhau cai quản các phương. Khi có việc cần, hãy nhớ giúp đỡ lẫn nhau, đây là giao ước của vợ chồng, của cha mẹ với con cái.
Âu Cơ đồng ý. Trước khi đưa năm mươi con lên núi, nàng nói với chồng:
- Thiếp xin nghe lời chàng. Vợ chồng ta đã sống bên nhau thắm thiết, nay phải chia ly, lòng thiếp đau xót vô cùng.
Lạc Long Quân cố nén nỗi buồn trong buổi chia tay, chàng an ủi vợ:
- Dù xa nhau nhưng tình cảm đôi ta vẫn vẹn nguyên, khi cần chúng ta sẽ gặp lại nhau.
Âu Cơ vẫn đầy lưu luyến, buồn bã nói:
- Thiếp nhớ chàng và thương các con lắm, biết đến khi nào chúng ta mới đoàn tụ.
Lạc Long Quân nắm chặt tay vợ, an ủi:
- Xa nàng và các con, lòng ta cũng đau đớn khôn nguôi! Nhưng đây là mệnh trời, mong nàng hiểu và thông cảm cho ta.
Âu Cơ cùng các con nghe theo lời dặn, chia tay nhau lên đường. Mỗi người một ngả, nhưng lòng vẫn đầy ắp tình thương và sự gắn bó.
Lạc Long Quân dẫn các con về miền biển cả, còn Âu Cơ đưa các con lên đất Phong Châu. Người con trưởng được tôn làm vua, lấy hiệu Hùng Vương, đặt tên nước là Văn Lang. Từ đó, người Việt Nam luôn tự hào mình là con cháu của Rồng Tiên, mang trong mình dòng máu anh hùng và cao quý.
Kể lại truyền thuyết - Sơn Tinh, Thủy Tinh: Cuộc đối đầu giữa hai vị thần núi và biển
Dàn ý chi tiết
1. Mở bài
Giới thiệu truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh, một câu chuyện dân gian nổi tiếng về cuộc đối đầu giữa hai vị thần núi và biển.
2. Thân bài
- Vua Hùng Vương có người con gái xinh đẹp tên Mị Nương.
- Vua tổ chức kén rể để chọn người xứng đáng cho con gái.
- Sơn Tinh và Thủy Tinh cùng đến tham gia cuộc thi.
- Sơn Tinh đến trước và giành được Mị Nương.
- Thủy Tinh tức giận, dâng nước đánh Sơn Tinh.
3. Kết bài
Ý nghĩa câu chuyện: Giải thích hiện tượng lũ lụt hàng năm và sự đối đầu giữa thiên nhiên núi và biển.

Bài mẫu tham khảo
Vua Hùng thứ mười tám có một người con gái tên Mị Nương, nhan sắc tuyệt trần, tính tình dịu dàng. Vì quá yêu thương con, nhà vua quyết tâm tìm cho nàng một người chồng xứng đáng.
Nghe tin vua kén rể, hai chàng trai tài giỏi đến cầu hôn. Một người từ núi Tản Viên, có tài vẫy tay tạo núi đồi, được gọi là Sơn Tinh. Người kia từ biển cả, có khả năng điều khiển mưa gió, tên là Thủy Tinh. Cả hai đều xuất chúng, khiến vua Hùng không thể quyết định.
Trước tài năng của cả hai, vua Hùng đành ra điều kiện:
- Cả hai đều xứng đáng. Vậy nên, ai mang đủ sính lễ gồm một trăm ván cơm nếp, một trăm nệp bánh chưng, voi chín ngà, gà chín cựa, ngựa chín hồng mao, mỗi thứ một đôi đến trước sẽ được rước Mị Nương về.
Sáng hôm sau, Sơn Tinh mang lễ vật đến trước và cưới được Mị Nương. Thủy Tinh đến sau, tức giận, dâng nước đánh Sơn Tinh. Thần nước hô mưa gọi gió, tạo thành bão tố kinh hoàng, nhấn chìm cả thành Phong Châu. Sơn Tinh dùng phép bốc núi dời non, chặn đứng dòng nước lũ.
Cuộc chiến kéo dài hàng tháng trời, cuối cùng Thủy Tinh kiệt sức phải rút lui. Từ đó, hàng năm Thủy Tinh lại dâng nước đánh Sơn Tinh, nhưng lần nào cũng thất bại, để lại mối thù sâu nặng.
Kể lại truyền thuyết - Thánh Gióng: Người anh hùng đánh giặc cứu nước từ thuở ấu thơ
Dàn ý chi tiết
1. Mở bài
Giới thiệu truyền thuyết Thánh Gióng, một câu chuyện dân gian nổi tiếng về người anh hùng đánh giặc cứu nước từ thuở ấu thơ.
2. Thân bài
- Đời vua Hùng Vương thứ sáu, tại làng Gióng xuất hiện một cậu bé kỳ lạ.
- Giặc Ân xâm lược nước ta, gieo rắc bao nỗi kinh hoàng.
- Nhà vua lo lắng, sai sứ giả đi tìm người tài giúp nước.
- Cậu bé bảo sứ giả: “Hãy tâu với vua sắm cho ta một con ngựa sắt, một áo giáp sắt và một roi sắt.”
- Cậu bé vươn vai, biến thành tráng sĩ oai phong lẫm liệt.
- Tráng sĩ cưỡi ngựa sắt, nhổ tre đánh tan quân giặc.
- Sau khi đánh thắng giặc, Thánh Gióng bay về trời.
3. Kết bài
Truyền thuyết Thánh Gióng thể hiện tinh thần đoàn kết, ý chí quật cường của dân tộc trong cuộc chiến chống giặc ngoại xâm.

Bài mẫu tham khảo
Đời vua Hùng Vương thứ sáu, tại một ngôi làng nọ, có hai vợ chồng ông lão chăm chỉ làm ăn và nổi tiếng phúc đức. Tuy nhiên, dù đã lớn tuổi, họ vẫn chưa có lấy một mụn con.
Một ngày kia, bà vợ ra đồng và nhìn thấy một vết chân khổng lồ. Tò mò, bà đặt chân mình lên ướm thử. Về nhà, bà mang thai. Kỳ lạ thay, khác với người thường, đến mười hai tháng sau bà mới sinh ra một cậu bé khôi ngô tuấn tú. Đứa trẻ ra đời là niềm mơ ước cả đời của hai vợ chồng, nhưng dù đã ba tuổi, cậu bé vẫn không biết nói, không biết cười, chỉ đặt đâu nằm đó. Ông bà buồn lắm.
Lúc bấy giờ, giặc Ân xâm lược nước ta, gây ra bao tội ác khiến dân chúng vô cùng khổ sở. Thế giặc mạnh, vua Hùng liền sai sứ giả đi khắp nơi tìm người tài giúp nước. Đi đến đâu, sứ giả cũng rao:
- Ai có tài, có sức xin hãy ra giúp vua cứu nước.
Nghe tiếng rao, cậu Gióng đang nằm trên giường bỗng cất tiếng:
- Mẹ ơi! Mẹ ra mời sứ giả vào đây cho con.
Nghe tiếng con, vợ chồng ông lão vội mời sứ giả vào nhà. Cậu Gióng liền yêu cầu sứ giả chuẩn bị ngay: roi sắt, ngựa sắt và áo giáp sắt để cậu đi đánh giặc.
Từ lúc gặp sứ giả, cậu Gióng lớn nhanh như thổi. Cơm ăn bao nhiêu cũng không no, áo vừa mặc xong đã chật. Vợ chồng ông bà đem hết gạo ra nuôi mà vẫn không đủ, phải nhờ hàng xóm cùng giúp sức. Ai nấy đều mong cậu đi giết giặc cứu nước nên chẳng nề hà gì.
Giặc đã đến sát chân núi Trâu, dân làng hoảng sợ. May thay, sứ giả mang đủ những thứ cậu Gióng yêu cầu đến nơi. Cậu bèn vươn vai đứng dậy như một tráng sĩ, mặc áo giáp, cầm roi, nhảy lên ngựa phi thẳng ra trận. Với sức mạnh phi thường, cậu khiến quân giặc kinh hồn bạt vía. Khi roi sắt gãy, cậu nhổ tre bên đường quật vào giặc. Quân giặc tan tác, bỏ chạy toán loạn.
Sau khi dẹp giặc, cậu Gióng không trở về kinh nhận thưởng mà thúc ngựa đến núi Sóc, cởi bỏ áo giáp, một mình một ngựa bay thẳng lên trời. Người đời sau kể rằng, khi ngựa thét lửa, lửa đã thiêu rụi một làng, nay gọi là làng Cháy. Những vết chân ngựa in trên đất đã trở thành ao hồ nối tiếp nhau.
Câu chuyện về Thánh Gióng không chỉ là niềm yêu thích của riêng em mà còn là niềm say mê của bao thế hệ học trò, ghi dấu tinh thần bất khuất của dân tộc.
Kể lại truyền thuyết - Bánh chưng, bánh giầy: Nguồn gốc và ý nghĩa của hai loại bánh truyền thống
Dàn ý chi tiết
I. Mở bài
Giới thiệu về thời gian, không gian của truyền thuyết Bánh chưng, bánh giầy: Đời vua Hùng Vương thứ sáu, nhà vua đã cao tuổi nên muốn truyền ngôi cho con.
II. Thân bài
1. Điều kiện truyền ngôi của Vua Hùng
- Hoàn cảnh: Vua Hùng về già, muốn truyền ngôi nhưng có tới hai mươi người con trai, không biết chọn ai xứng đáng.
- Điều kiện: “Người nối ngôi ta phải nối được chí ta, không nhất thiết phải là con trưởng.”
- Hình thức: Nhân lễ Tiên vương, ai làm vừa ý ta, ta sẽ truyền ngôi cho, có Tiên vương chứng giám.
2. Lang Liêu và các hoàng tử thi nhau tìm kiếm lễ vật dâng nhà vua
- Các hoàng tử đua nhau làm cỗ thịnh soạn, sơn hào hải vị để dâng lên Tiên vương.
- Lang Liêu là con thứ mười tám, mẹ chàng trước kia bị vua cha ghẻ lạnh, ốm rồi qua đời. So với anh em, chàng thiệt thòi nhất.
- Lang Liêu nằm mơ, được thần mách bảo hãy dùng gạo nếp quen thuộc làm lễ vật dâng vua cha.
- Chàng lấy gạo nếp vo sạch, dùng đậu xanh và thịt lợn làm nhân, gói bằng lá dong thành hình vuông, luộc một ngày một đêm. Cũng từ gạo nếp ấy, chàng đồ lên, giã nhuyễn rồi nặn thành hình tròn.
- Đến ngày lễ Tiên vương, các hoàng tử mang đủ sơn hào hải vị, nem công chả phượng đến dâng vua.
- Nhà vua xem qua một lượt rồi dừng lại trước chồng bánh của Lang Liêu, rất vừa ý, bèn gọi lên hỏi. Lang Liêu kể lại giấc mơ gặp thần.
=> Kết quả: Vua Hùng đã chọn hai loại bánh làm lễ vật, và Lang Liêu được trao ngôi vị quý giá.
3. Ý nghĩa và phong tục làm bánh chưng, bánh giầy
- Ý nghĩa sâu sắc của bánh chưng và bánh giầy:
- Bánh hình tròn, tượng trưng cho trời, được gọi là bánh giầy.
- Bánh hình vuông, tượng trưng cho đất, được gọi là bánh chưng.
- Lá bọc bên ngoài thể hiện sự đùm bọc, tương thân tương ái, phản ánh truyền thống nhân ái của dân tộc ta.
- Phong tục truyền thống: Hàng năm, vào dịp Tết, bánh chưng và bánh giầy là những món ăn không thể thiếu trong mỗi gia đình.
III. Kết bài
Truyền thuyết Bánh chưng, bánh giầy mang ý nghĩa sâu sắc về văn hóa và truyền thống dân tộc.
Bài mẫu tham khảo
Hùng Vương đệ lục, với mong muốn tìm người kế vị xứng đáng, đã đặt ra một thử thách cho các hoàng tử:
- Không cần là con trưởng, chỉ cần làm hài lòng vua trong lễ Tiên vương sẽ được trao ngôi báu.
Các hoàng tử đua nhau sai người đi khắp nơi tìm kiếm sơn hào hải vị để dâng lên vua cha.
Lang Liêu, dù là hoàng tử nhưng sống cuộc đời giản dị, gắn bó với ruộng đồng, trồng lúa trồng khoai. Mẹ chàng từng bị vua cha lạnh nhạt, rồi qua đời, để lại chàng một mình. So với các anh em, Lang Liêu chịu nhiều thiệt thòi. Chàng không biết phải dâng gì lên Tiên vương.
Một đêm nọ, Lang Liêu nằm mộng và được thần nhân mách bảo:
- Trong trời đất, không gì quý bằng hạt gạo, vì gạo là thức ăn nuôi sống con người. Hãy lấy gạo làm bánh dâng lên Tiên vương.
Tỉnh dậy, biết mình được thần báo mộng, chàng lấy gạo nếp vo sạch, dùng đậu xanh và thịt lợn làm nhân, gói bằng lá dong thành hình vuông, luộc suốt một ngày một đêm. Cũng từ gạo nếp ấy, chàng đồ lên, giã nhuyễn rồi nặn thành hình tròn. Bánh hình vuông tượng trưng cho Đất, đặt tên là bánh chưng; bánh hình tròn tượng trưng cho Trời, đặt tên là bánh giầy.
Đến ngày hẹn, các hoàng tử dâng lên vô số sơn hào hải vị. Đến lượt Lang Liêu, chàng dâng lên hai loại bánh. Vua Hùng vô cùng hài lòng và quyết định truyền ngôi cho Lang Liêu. Từ đó, mỗi dịp Tết đến, bánh chưng và bánh giầy trở thành món ăn không thể thiếu.
Kể lại truyện cổ tích - Tấm Cám
Từ thuở ấu thơ, tôi đã được nghe những câu chuyện cổ tích qua lời kể ấm áp của bà, của mẹ. Đến tận bây giờ, tôi vẫn nguyên vẹn tình yêu và nhớ mãi câu chuyện cổ tích Tấm Cám.
Câu chuyện xoay quanh hai chị em Tấm và Cám. Cha mất sớm, Tấm phải sống cùng dì ghẻ. Mọi việc nặng nhọc, từ việc nhà đến việc đồng áng, đều đổ lên đôi vai nhỏ bé của Tấm.
Một ngày nọ, dì ghẻ đưa cho hai chị em mỗi người một cái giỏ và bảo ra đồng bắt tôm tép, hứa rằng:
- Đứa nào bắt được đầy giỏ sẽ được thưởng một cái yếm đỏ.
Tấm vốn quen với việc mò cua bắt ốc nên chỉ một buổi đã đầy giỏ cá tép. Còn Cám mải chơi, đến cuối buổi vẫn tay không. Cám liền nói với Tấm:
- Chị Tấm ơi! Đầu chị lấm rồi, chị hụp cho sâu kẻo về mẹ mắng.
Tấm tin lời, liền xuống ao tắm rửa. Nhân cơ hội, Cám trút hết tép của Tấm vào giỏ mình rồi vội vã về nhà nhận yếm đào. Tấm lên bờ thấy giỏ trống không, sợ bị dì ghẻ đánh nên ngồi khóc. Bụt hiện lên bảo Tấm nhìn lại giỏ, thì thấy còn một con cá bống. Bụt dặn Tấm đem cá về nuôi, mỗi lần cho ăn thì gọi:
“Bống bống bang bang
Lên ăn cơm vàng cơm bạc nhà ta
Chớ ăn cơm hẩm cháo hoa nhà người”
Từ đó, sau mỗi bữa ăn, Tấm đều để dành cơm cho cá bống. Cám thấy lạ, mách mẹ. Hai mẹ con rình xem thì phát hiện Tấm nuôi cá bống. Mỗi lần nghe Tấm gọi, cá bống lại ngoi lên đớp cơm. Biết chuyện, dì ghẻ bảo Tấm sáng mai dậy sớm đi chăn trâu, dặn rằng:
- Con ơi! Làng đã cấm đồng rồi. Mai con đi chăn trâu phải chăn đồng xa, chớ chăn đồng nhà, làng bắt mất trâu đấy.
Tấm không nghi ngờ, sáng hôm sau dắt trâu đi xa. Ở nhà, mẹ con Cám ra giếng gọi y như lời Tấm. Cá bống ngoi lên, hai mẹ con bắt lấy rồi giết thịt.
Ít lâu sau, nhà vua mở hội kéo dài nhiều ngày. Già trẻ trai gái đều nô nức đi xem. Hai mẹ con Cám cũng sắm sửa quần áo đẹp để đi hội. Thấy Tấm muốn đi, dì ghẻ liền trộn một thúng gạo với thóc, bảo Tấm:
- Con nhặt xong chỗ gạo này rồi muốn đi đâu thì đi, đừng bỏ dở, không về không có gì nấu cơm, dì đánh đấy.
Một thời gian sau, nhà vua ra lệnh mời tất cả phụ nữ đến ướm thử giày. Ai đi vừa chiếc giày sẽ được vua lấy làm vợ. Cám thử giày nhưng không vừa. Nhìn thấy Tấm từ xa, Cám liền nói với mẹ:
- Mẹ ơi, hình như chị Tấm nhà ta cũng đến thử giày đấy!
Dì ghẻ liền bĩu môi, nói:
- Chuông khánh còn chẳng ăn ai. Nữa là mảnh chĩnh vứt ngoài bờ tre.
Nhưng khi Tấm đặt chân vào giày thì vừa như in. Tấm còn lấy ra một chiếc giày khác giống y hệt. Thế rồi, nàng được vua đón vào cung làm hoàng hậu.
Dù sống trong nhung lụa, Tấm vẫn không quên ngày giỗ cha. Nhân dịp đó, mẹ con Cám lập mưu hại Tấm:
- Trước đây con quen trèo cau, con hãy trèo xé lấy một buồng để cúng bố.
Tấm vâng lời, trèo lên cây. Thấy cây rung chuyển, nàng liền hỏi:
- Dì làm gì dưới gốc thế?
- Gốc cau lắm kiến, dì đuổi kiến cho nó khỏi lên đốt con.
Tấm chưa kịp xé cau thì cây đổ, nàng ngã lộn cổ xuống ao và chết. Dì ghẻ liền đưa Cám vào cung thay thế Tấm.
Một hôm, Cám đang giặt áo cho vua ở giếng, bỗng một con chim vàng anh bay đến, đậu trên cành cây, kêu lên:
- Phơi áo chồng tao phơi lao phơi sào, chớ phơi bờ rào, rách áo chồng tao.
Sau đó, chim vàng anh bay vào cung, đậu ở cửa sổ, hót vang. Vua đi đâu, chim bay theo đó. Nhà vua yêu quý chim đến mức quên cả ăn ngủ. Cám về nhà mách mẹ. Dì ghẻ bảo cứ bắt chim làm thịt rồi kiếm cớ nói dối vua. Trở lại cung, Cám nhân lúc vua đi vắng, bắt chim làm thịt, vứt lông ra vườn. Khi vua hỏi, Cám trả lời:
- Thiếp có mang thèm ăn thịt chim nên trộm phép bệ hạ đã giết thịt ăn mất rồi.
Nhà vua nghe vậy thì im lặng. Kỳ lạ thay, nơi lông chim bị vứt mọc lên một cây xoan đào, cành lá sum suê, tỏa bóng mát. Vua sai người mắc võng, ngày ngày nằm nghỉ dưới bóng cây. Cám tức giận, sai thợ chặt cây làm khung cửi. Khi vua hỏi, Cám lại nói dối:
- Cây bị đổ vì bão, thiếp sai thợ chặt làm khung cửi để dệt áo cho bệ hạ.
Khung cửi vừa đóng xong, Cám ngồi vào dệt thì nghe tiếng kêu lạ:
“Cót ca cót két
Lấy tranh chồng chị,
Chị khoét mắt ra”
Cám sợ hãi, vội về nhà mách mẹ. Dì ghẻ bảo Cám đốt khung cửi rồi đổ tro thật xa để yên tâm. Cám nghe lời, sai người đốt khung cửi và đổ tro xa hoàng cung.
Từ đống tro tàn, một cây thị mọc lên, chỉ có một quả thị duy nhất. Một hôm, bà lão đi qua thấy quả thị liền nói:
- Thị ơi thị, rụng vào bị bà, bà đem bà ngửi, chứ bà không ăn.
Quả thị liền rụng xuống bị bà. Từ đó, mỗi lần đi chợ về, bà lão đều thấy nhà cửa sạch sẽ, cơm nước tươm tất. Bà quyết rình xem và phát hiện một cô gái chui ra từ quả thị. Bà lão lặng lẽ xé nát vỏ thị. Từ đó, Tấm sống với bà hàng nước. Một hôm, nhà vua đi qua, thấy miếng trầu têm cánh phượng giống của Tấm, liền hỏi bà lão. Tấm và nhà vua gặp lại nhau.
Cám thấy chị Tấm trở về xinh đẹp hơn xưa, được vua yêu quý hơn, liền hỏi chị:
- Chị Tấm ơi, chị làm thế nào mà đẹp thế?
Tấm không trả lời mà hỏi lại:
- Có muốn đẹp không để chị giúp?
Cám nghe lời Tấm, xuống hố sâu mà không nghi ngờ, rồi chết bỏng.
Qua truyện Tấm Cám, nhân dân ta gửi gắm khát vọng công bằng, cái thiện chiến thắng cái ác. Tấm hiền lành cuối cùng sống hạnh phúc bên nhà vua, còn mẹ con Cám độc ác bị trừng phạt.
Kể lại truyện cổ tích Thạch Sanh - Hành trình từ chàng tiều phu đến người hùng dân gian
Dàn ý chi tiết
1. Mở bài
Giới thiệu truyện cổ tích Thạch Sanh - câu chuyện về lòng dũng cảm và sự công bằng.
2. Thân bài
- Ngọc Hoàng sai Thái tử xuống đầu thai làm con, hứa hẹn một cuộc đời phi thường.
- Lý Thông lợi dụng lòng tốt của Thạch Sanh, kết nghĩa anh em để trục lợi.
- Thạch Sanh diệt chằn tinh, nhưng Lý Thông cướp công, đẩy chàng vào nguy hiểm.
- Thạch Sanh dùng tài bắn cung cứu công chúa khỏi nanh vuốt đại bàng.
- Tiếng đàn của Thạch Sanh trong ngục giúp vua phát hiện sự thật, Lý Thông bị trừng phạt.
- Thạch Sanh được gả công chúa, chư hầu ghen tị kéo quân đánh chiếm nhưng thất bại.
3. Kết bài
Truyện Thạch Sanh khẳng định chân lý “Ở hiền gặp lành” và “Ác giả ác báo”, để lại bài học sâu sắc về đạo đức và lẽ công bằng.

Bài mẫu tham khảo
Ngày xưa, tại quận Cao Bình, có hai vợ chồng già sống hiền lành nhưng mãi chưa có con. Ngọc Hoàng cảm động trước tấm lòng nhân hậu của họ, bèn sai thái tử đầu thai xuống làm con.
Cậu bé sinh ra chưa bao lâu thì cha mất, rồi mẹ cũng qua đời. Từ đó, cậu sống cô độc dưới gốc đa, gia tài chỉ vỏn vẹn lưỡi rìu cha để lại. Người đời gọi cậu là Thạch Sanh. Khi trưởng thành, Ngọc Hoàng sai thiên thần xuống truyền dạy võ nghệ cho chàng.
Thấy Thạch Sanh khỏe mạnh, Lý Thông tìm cách kết nghĩa anh em. Thạch Sanh về sống cùng mẹ con Lý Thông. Lúc ấy, trong vùng xuất hiện con chằn tinh hung dữ, đòi dân làng mỗi năm nộp một mạng người. Năm đó, đến lượt nhà Lý Thông. Lý Thông lừa Thạch Sanh đi canh miếu thờ, nói rằng:
- Đêm nay đến lượt anh canh miếu, em đi thay anh một đêm, sáng về nhé.
Thạch Sanh không nghi ngờ, đồng ý ngay. Nửa đêm, chằn tinh xuất hiện, tấn công chàng. Thạch Sanh dùng lưỡi rìu đánh bại quái vật, chặt đầu đem về. Lý Thông sợ hãi, lừa chàng trốn đi rồi đem đầu chằn tinh dâng vua, được ban thưởng hậu hĩnh.
- Đó là vật nuôi của vua, giết nó là phạm tội. Em hãy trốn đi ngay đi!
Thạch Sanh nghe lời, bỏ trốn. Lý Thông nhân cơ hội dâng đầu chằn tinh lên vua, được khen thưởng.
Lúc ấy, công chúa bị đại bàng khổng lồ bắt đi. Thạch Sanh dùng cung tên bắn trúng đại bàng, lần theo vết máu tìm ra hang ổ. Lý Thông được vua cử đi tìm công chúa. Thạch Sanh kể lại sự việc, hai người cùng xuống hang. Thạch Sanh đánh bại đại bàng, cứu công chúa, nhưng bị Lý Thông lừa, bị nhốt trong hang.
Thạch Sanh tìm lối thoát, phát hiện con vua Thủy Tề bị giam trong cũi sắt. Chàng cứu chàng trai, được mời xuống thủy phủ, tiếp đãi chu đáo và tặng cây đàn thần trước khi trở về.
Về nhà, Thạch Sanh bị hồn chằn tinh và đại bàng hãm hại, bị bắt giam. Trong ngục, chàng dùng đàn thần kể nỗi oan khuất. Công chúa nghe tiếng đàn, bỗng nói cười trở lại. Vua cho gọi Thạch Sanh, chàng kể hết sự tình. Lý Thông bị trừng trị, Thạch Sanh được gả công chúa.
Hoàng tử các nước chư hầu ghen tị, kéo quân đánh. Thạch Sanh gảy đàn, khiến quân sĩ mười tám nước buông vũ khí đầu hàng. Chàng thiết đãi họ bằng niêu cơm thần, ai nấy đều kinh ngạc. Sau này, vua truyền ngôi cho Thạch Sanh.
Kể lại truyện cổ tích Sọ Dừa - Hành trình từ hình hài kỳ lạ đến hạnh phúc viên mãn
Dàn ý chi tiết
1. Mở bài
Giới thiệu về gia đình nghèo khó và sự ra đời kỳ lạ của Sọ Dừa từ một giấc mơ của người mẹ.
2. Thân bài
- Hình dáng kỳ dị của Sọ Dừa khiến mọi người xa lánh.
- Sọ Dừa xin đi ở cho nhà phú ông, chứng tỏ sự thông minh và tài năng.
- Cô út phát hiện Sọ Dừa là chàng trai tuấn tú khi chàng cởi bỏ lớp vỏ bên ngoài.
- Sọ Dừa nhờ mẹ sang hỏi cưới cô út, vượt qua sự phản đối của phú ông.
- Sọ Dừa và cô út kết hôn, sống hạnh phúc bên nhau.
- Sọ Dừa đi thi đỗ trạng nguyên, trở thành quan lớn.
- Hai cô chị ghen tị, lập mưu hãm hại cô út để chiếm đoạt hạnh phúc của em.
3. Kết bài
Sọ Dừa và cô út đoàn tụ sau bao khó khăn. Hai cô chị xấu hổ, bỏ đi biệt xứ, để lại bài học về lòng đố kỵ và sự trừng phạt.

Bài mẫu tham khảo
Ngày xưa, tại một ngôi làng nọ, có hai vợ chồng nghèo làm thuê cho nhà phú ông. Họ chăm chỉ, tốt bụng nhưng đã ngoài năm mươi mà vẫn chưa có con.
Một lần, người vợ vào rừng lấy củi, khát nước nhưng không tìm thấy suối. Bà nhìn thấy sọ dừa đựng đầy nước mưa bên gốc cây, liền bưng lên uống. Về nhà, bà mang thai.
Ít lâu sau, người chồng qua đời. Bà sinh ra một đứa bé không chân, không tay, tròn như quả dừa. Đang định vứt đi, đứa bé bỗng nói:
- Mẹ ơi, con là người. Mẹ đừng vứt con mà tội nghiệp!
Thương con, bà giữ lại nuôi, đặt tên là Sọ Dừa.
Lớn lên, Sọ Dừa vẫn không thay đổi, chỉ lăn lông lốc trong nhà, chẳng làm được việc gì.
Một hôm, bà mẹ than thở:
- Con người ta bảy, tám tuổi đã biết chăn bò. Còn mày thì chẳng làm được gì.
Nghe vậy, Sọ Dừa liền nói:
- Tưởng việc gì, chăn bò con cũng làm được. Mẹ cứ xin phú ông cho con đi chăn bò.
Bà mẹ đến thưa chuyện. Phú ông ngần ngại, nhưng nghĩ nuôi cơm chẳng tốn kém nên đồng ý.
Sọ Dừa đến nhà phú ông. Cậu chăn bò rất giỏi, đàn bò nào cũng no căng béo tốt. Phú ông rất hài lòng. Đến mùa vụ, tôi tớ ra đồng làm việc. Ba cô con gái phú ông thay phiên mang cơm cho Sọ Dừa. Hai cô chị đối xử cay nghiệt, chỉ có cô út là tử tế.
Một hôm, cô út mang cơm, đến chân đồi nghe tiếng sáo. Cô rón rén lại gần, thấy chàng trai khôi ngô ngồi trên võng đào, thổi sáo cho đàn bò gặm cỏ. Nghe tiếng động, chàng biến mất, chỉ còn Sọ Dừa nằm lăn lóc. Nhiều lần như vậy, cô út biết Sọ Dừa không phải người thường, đem lòng yêu mến.
Hết mùa, Sọ Dừa xin mẹ đến hỏi cưới con gái phú ông. Bà mẹ ngạc nhiên nhưng thấy con năn nỉ nên đồng ý. Bà chuẩn bị sính lễ, đến nhà phú ông thưa chuyện. Phú ông tỏ ra khinh bỉ:
- Muốn lấy con gái ta, phải sắm đủ một chĩnh vàng cốm, mười tấm lụa đào, mười con lợn béo, mười vò rượu tăm đem sang đây.
Bà mẹ buồn bã trở về kể lại với Sọ Dừa, tưởng chàng sẽ từ bỏ ý định lấy vợ. Ai ngờ, Sọ Dừa bảo mẹ yên tâm, chàng sẽ chuẩn bị đầy đủ lễ vật. Đúng hẹn, bà mẹ ngỡ ngàng khi thấy trong nhà chất đầy sính lễ, không thiếu thứ gì. Còn có cả chục giai nhân khiêng lễ vật sang nhà phú ông. Phú ông đành nói:
- Để ta hỏi xem có đứa nào muốn lấy Sọ Dừa không đã!
Phú ông gọi ba cô con gái ra. Hai cô chị bĩu môi, khinh bỉ, chỉ có cô út đồng ý. Phú ông đành gả cô út cho Sọ Dừa.
Ngày cưới diễn ra linh đình. Khi rước dâu, mọi người không thấy Sọ Dừa đâu. Bỗng một chàng trai khôi ngô tuấn tú cùng cô út bước ra từ phòng cô dâu. Ai nấy đều vui mừng, chỉ có hai cô chị ghen tức.
Vợ chồng Sọ Dừa sống hạnh phúc. Chàng chăm chỉ đèn sách, chẳng bao lâu đỗ trạng nguyên, được vua cử đi sứ. Trước khi đi, chàng đưa vợ một hòn đá lửa, một con dao và hai quả trứng gà, dặn luôn mang theo phòng khi cần.
Hai cô chị ghen ghét, nhân lúc quan trạng đi vắng, bày mưu hại em. Họ rủ cô út chèo thuyền ra biển, rồi đẩy xuống nước. Một con cá kình nuốt cô vào bụng. Nhờ con dao, cô đâm chết cá, xác cá dạt vào đảo. Cô lấy đá cọ lửa, xẻo thịt cá nướng ăn. Hai quả trứng nở thành đôi gà, làm bạn với cô.
Một hôm, có thuyền đi ngang. Con gà trống gáy to ba lần:
- Ó… ó… o… Phải thuyền quan trạng rước cô tôi về.
Vợ chồng Sọ Dừa đoàn tụ, mừng rỡ trở về nhà mở tiệc. Nhưng quan trạng giấu vợ đi.
Hai cô chị không biết, mừng thầm vì sắp được thay em làm bà trạng. Họ kể chuyện em gái gặp nạn, khóc lóc thương tiếc. Khi tiệc xong, quan trạng cho gọi vợ ra. Hai cô chị xấu hổ, bỏ đi biệt tích.
Kể lại truyện cổ tích - Em bé thông minh
Ngày xưa, có một vị vua muốn tìm người tài giúp nước, liền sai viên quan đi khắp nơi. Một hôm, viên quan đến một ngôi làng và thấy hai cha con đang cày ruộng, liền tiến lại gần.
Viên quan hỏi người cha: “Này, lão kia! Trâu của lão cày một ngày được mấy đường?”
Người cha chưa kịp trả lời thì cậu bé khoảng bảy, tám tuổi liền hỏi ngược lại: “Nếu ông trả lời được ngựa của ông đi một ngày được mấy bước, tôi sẽ nói cho ông biết trâu của cha tôi cày một ngày được mấy đường.”
Viên quan sửng sốt, không biết trả lời thế nào. Ông thầm mừng vì đã tìm được người tài. Sau đó, ông hỏi tên tuổi và quê quán của hai cha con rồi phi ngựa về báo với nhà vua.
Một thời gian sau, nhà vua ban cho làng của cậu bé ba thúng gạo nếp và ba con trâu đực, yêu cầu nuôi chúng để đẻ thành chín con, hẹn năm sau phải nộp đủ, nếu không cả làng sẽ bị trị tội.
Cả làng lo lắng. Cậu bé liền đề nghị cha mình thưa với dân làng giết thịt hai con trâu và đồ hai thúng gạo nếp để mọi người cùng ăn. Số còn lại bán đi lấy tiền làm lộ phí cho hai cha con vào kinh lo liệu việc làng.
Dân làng nghi ngờ, bắt hai cha con viết giấy cam đoan rồi mới đồng ý. Sau đó, hai cha con lên đường vào kinh. Đến hoàng cung, cậu bé bảo cha đợi bên ngoài, còn mình lẻn vào sân rồng khóc to. Vua sai lính dẫn cậu vào và hỏi: “Thằng bé kia, mày có việc gì mà khóc lóc thế?”
Cậu bé giả vờ trả lời: “Tâu đức vua, mẹ con mất sớm, cha con không chịu đẻ em bé để chơi với con, nên con buồn quá mới khóc. Mong đức vua phán bảo cha con cho con được nhờ.”
Nghe xong, vua và các triều thần đều bật cười. Vua nói: “Mày muốn có em thì phải kiếm vợ khác cho cha mày, chứ cha mày là đàn ông, làm sao đẻ được!”
Cậu bé liền thưa: “Thế sao làng chúng con lại nhận lệnh nuôi ba con trâu đực cho đẻ thành chín con để nộp đức vua? Giống đực thì làm sao đẻ được ạ!”
Vua cười và nói: “Ta chỉ thử thôi mà! Thế làng chúng mày không biết giết trâu ăn thịt à?”
Cậu bé đáp: “Tâu đức vua, làng chúng con biết đó là lộc vua ban nên đã làm cỗ ăn mừng rồi ạ.” Nghe vậy, nhà vua chỉ cười.
Một hôm, khi hai cha con đang ăn cơm ở công quán, sứ giả nhà vua mang đến một con chim sẻ, yêu cầu cậu bé dọn thành ba cỗ thức ăn. Cậu liền đưa cho sứ giả một cây kim và nói: “Ông cầm cái kim này về tâu với vua, xin rèn thành con dao để tôi xẻ thịt chim.” Sau đó, nhà vua ban thưởng hậu hĩnh cho hai cha con.
Lúc bấy giờ, có một nước láng giềng muốn xâm chiếm nước ta. Để thăm dò, họ gửi sang một cái vỏ ốc vặn dài, rỗng hai đầu, đố làm sao xâu sợi chỉ mảnh qua đường ruột ốc.
Các đại thần trong triều đều bối rối, cố gắng tìm cách giải câu đố nhưng đều thất bại. Cuối cùng, triều đình quyết định mời sứ thần ở lại công quán để có thêm thời gian tìm người tài giải quyết vấn đề.
Một ngày nọ, cậu bé đang chơi đùa sau nhà thì nhận được chỉ dụ của vua. Sau khi nghe viên quan kể lại câu chuyện, cậu bé hiểu ngay vấn đề và bày cho viên quan cách xâu chỉ qua vỏ ốc bằng một bài hát:
“Tang tình tang! Tính tình tang
Bắt con kiến càng buộc chỉ ngang lưng
Bên thời lấy giấy mà bưng
Bên thời bôi mỡ, kiến mừng kiến sang
Tang tình tang...”
Viên quan vui mừng trở về triều và làm theo lời cậu bé. Nhờ đó, sợi chỉ đã xuyên qua ruột ốc một cách dễ dàng. Sứ giả nước láng giềng vô cùng kinh ngạc và thán phục. Sau này, nhà vua phong cậu bé làm trạng nguyên và đưa vào cung để học tập.
Kể lại truyện cổ tích - Cây khế
Ngày xưa, tại một ngôi làng nọ, có hai anh em sống cùng nhau. Cha mẹ mất sớm, hai anh em luôn yêu thương và cùng nhau làm lụng để duy trì cuộc sống. Tuy nhiên, từ khi người anh lấy vợ, anh ta trở nên lười biếng và ích kỷ.
Một ngày, người anh quyết định chia gia tài. Anh ta giành hết tài sản, chỉ để lại cho em trai một túp lều tranh và cây khế trước nhà. Vợ chồng người em chăm chỉ chăm sóc cây khế, và đến mùa, cây ra rất nhiều quả. Họ định hái khế đem bán, nhưng một hôm, khi chuẩn bị trèo lên cây, người em thấy một con chim lớn đang ăn khế. Chim này cứ đến ăn suốt một tháng. Người vợ lo lắng, liền nói với chim:
- Chim ơi! Ngươi ăn khế của chúng tôi thì chúng tôi lấy gì để sống đây?
Chim dừng lại và trả lời:
- Ăn một quả, trả một cục vàng. May túi ba gang, mang đi mà đựng.
Nói xong, chim bay đi. Vợ chồng người em làm theo lời chim, may một chiếc túi. Sáng hôm sau, chim quay lại và đưa người em đến một hòn đảo giữa biển, nơi có một hang động chứa đầy vàng bạc châu báu. Người em chỉ dám lấy một ít rồi trở về.
Từ đó, cuộc sống của gia đình người em trở nên giàu có. Họ xây nhà mới và giúp đỡ người nghèo trong làng. Tin đồn lan xa, người anh biết chuyện liền tìm đến nhà em trai, giả vờ thân thiết và đề nghị đổi lấy túp lều và cây khế.
Gia đình người anh chuyển đến túp lều và chờ đợi chim thần. Khi chim đến ăn khế, họ khóc lóc kêu than. Chim cũng nói như lời trước, nhưng người anh bảo vợ may một chiếc túi lớn gấp ba lần.
Sáng hôm sau, chim đưa người anh đến đảo. Anh ta tham lam nhét đầy túi vàng bạc. Khi trở về, vì túi quá nặng, chim bay chậm và mệt mỏi. Gió mạnh thổi, chim không chịu nổi, đâm thẳng xuống biển. Người anh bị sóng cuốn đi, còn chim chỉ ướt lông rồi bay về núi.
........Mời các bạn tải file tài liệu để xem thêm nội dung chi tiết.......
Lời khuyên dành cho học sinh: Khi học và kể lại truyện cổ tích, hãy chú ý đến chi tiết và ý nghĩa sâu xa của câu chuyện. Hãy tự hỏi bản thân: Bài học đạo đức nào được rút ra từ câu chuyện? Làm thế nào để áp dụng những bài học này vào cuộc sống hàng ngày? Để viết tốt hơn, hãy luyện tập kể chuyện bằng cách sử dụng ngôn ngữ sinh động và giàu hình ảnh.
- Hướng dẫn viết đoạn văn tiếng Anh về bảo vệ môi trường kèm 34 mẫu tham khảo hay nhất
- Văn mẫu lớp 9: Phân tích và nghị luận về bài thơ Mùa xuân nho nhỏ (Kèm dàn ý chi tiết và 4 bài văn mẫu)
- Bộ 25 Đề thi giữa học kì 2 môn Ngữ văn lớp 6 năm 2023 - 2024 (Sách mới) - Kèm đáp án chi tiết và ma trận đề thi
- Nghị luận xã hội về Tình yêu tuổi học trò: 3 Dàn ý chi tiết và 28 bài văn mẫu đặc sắc, sâu sắc về suy nghĩ và cảm nhận tình yêu tuổi học trò
- Avatar đôi - Những hình ảnh đẹp nhất dành cho các cặp đôi đang yêu