Hướng dẫn Soạn bài Xem người ta kìa - Ngữ văn lớp 6 trang 54 sách Kết nối tri thức Tập 2
Văn bản Xem người ta kìa! mang đến cho học sinh những bài học sâu sắc và ý nghĩa trong cuộc sống. EduTOPS hân hạnh giới thiệu tài liệu Soạn văn 6: Xem người ta kìa!, nằm trong bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống, giúp các em khám phá giá trị nhân văn qua từng trang sách.

Học sinh lớp 6 có thể tham khảo tài liệu này để chuẩn bị bài học một cách nhanh chóng và đầy đủ nhất. Nội dung chi tiết được trình bày ngay sau đây, giúp các em nắm vững kiến thức và áp dụng hiệu quả vào thực tế.
1. Khám phá Tri thức Ngữ Văn
1.1 Thể loại Văn bản nghị luận
Văn bản nghị luận là thể loại văn chương chủ yếu nhằm thuyết phục người đọc (hoặc người nghe) về một quan điểm, vấn đề cụ thể thông qua lập luận chặt chẽ và dẫn chứng thuyết phục.
1.2 Những yếu tố nền tảng trong văn bản nghị luận
Để tạo nên sức thuyết phục cho văn bản, người viết (hoặc người nói) cần vận dụng linh hoạt hai yếu tố chính: lí lẽ và bằng chứng. Lí lẽ là những luận điểm logic, được trình bày rõ ràng nhằm củng cố quan điểm của người viết. Bằng chứng là những dẫn chứng thực tế, được trích dẫn từ đời sống hoặc các nguồn tài liệu đáng tin cậy, giúp minh chứng cho tính xác thực của lí lẽ đưa ra.
1.3 Khái niệm và vai trò của Trạng ngữ
Trạng ngữ là thành phần phụ trong câu, có thể xuất hiện ở vị trí đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu, trong đó vị trí đầu câu là phổ biến nhất.
Trạng ngữ có chức năng cung cấp thông tin bổ sung về thời gian, địa điểm, mục đích, phương thức… liên quan đến sự việc được đề cập trong câu, giúp câu văn trở nên rõ ràng và sinh động hơn.
1.4 Tầm quan trọng của việc lựa chọn từ ngữ và cấu trúc câu
Một ý tưởng có thể được diễn đạt bằng nhiều từ ngữ và cấu trúc câu khác nhau. Trong quá trình tạo lập văn bản, người viết cần cân nhắc và lựa chọn từ ngữ, cấu trúc câu phù hợp để truyền tải thông điệp một cách chính xác và hiệu quả nhất.
2. Hướng dẫn Soạn bài Xem người ta kìa!
2.1 Khám phá trải nghiệm trước khi đọc
Câu 1. Đã bao giờ bạn cố gắng thay đổi để trở nên giống một người bạn mà bạn ngưỡng mộ chưa?
Hầu hết mọi người đều từng có lúc cố gắng thay đổi bản thân để giống với một người bạn mà họ ngưỡng mộ.
Câu 2. Liệu trong cuộc sống, mỗi người có quyền thể hiện cá tính riêng của mình không? Tại sao?
Trong cuộc sống, mỗi người đều có quyền thể hiện cá tính riêng. Đó chính là yếu tố tạo nên bản sắc độc đáo của mỗi cá nhân, giúp họ tự hào về chính mình và khẳng định giá trị bản thân.
2.2 Khám phá nội dung trong khi đọc
Câu 1. Hãy chú ý cách tác giả mở đầu bằng lời kể. Liệu kể chuyện có phải là một cách hiệu quả để đặt ra vấn đề cần bàn luận không?
- Cách mở đầu: Dẫn dắt bằng lời kể của người mẹ.
- Kể chuyện là một phương pháp hiệu quả để nêu lên vấn đề cần thảo luận.
Câu 2. Đâu là lý do khiến người mẹ mong muốn con mình giống người khác?
Lý do người mẹ muốn con giống người khác: Bà mong con trở thành người hoàn hảo, thông minh, tài giỏi, được yêu quý, kính trọng và thành công trong cuộc sống.
Câu 3. Những bằng chứng nào cho thấy thế giới này đa dạng và phong phú?
- Mỗi bạn trong lớp đều có nét riêng: Ngoại hình khác biệt, giọng nói đặc trưng, thói quen và sở thích cũng không giống nhau.
- Dẫn chứng cụ thể:
- Người đam mê hội họa, người yêu thích ca hát, nhảy múa…
- Tính cách đa dạng từ sôi nổi, vui vẻ đến trầm lắng, kín đáo…
Câu 4. Việc kết thúc văn bản bằng những câu hỏi mang lại ý nghĩa gì?
Tạo ấn tượng sâu sắc với người đọc, kích thích họ suy ngẫm về vấn đề được đặt ra.
2.3 Khám phá và suy ngẫm sau khi đọc
Trả lời câu hỏi
Câu 1. Khi thốt lên “Xem người ta kìa!”, người mẹ muốn con mình làm gì?
Khi nói “Xem người ta kìa!”, người mẹ mong con mình: “phải bằng người, không thua kém ai, không làm xấu mặt gia đình, dòng tộc, và không để ai phải phàn nàn hay kêu ca điều gì.”
Câu 2. Hãy chỉ ra trong văn bản:
a. Đoạn văn nêu vấn đề thông qua việc kể một câu chuyện.
“Giờ đây mẹ tôi đã khuất… Có người mẹ nào trên đời không ước mong điều đó?”
b. Đoạn văn là lời diễn giải của tác giả:
“Mẹ tôi không phải không có lí khi đòi hỏi tôi... Là người hoàn hảo, mười phân vẹn mười.”
c. Đoạn văn sử dụng bằng chứng để làm sáng tỏ vấn đề:
“Từ khi biết nhìn nhận và suy nghĩ... một phần rất đáng quý trong mỗi con người.”
Câu 3. Nội dung văn bản nhấn mạnh ý nghĩa của sự giống nhau hay khác biệt giữa mọi người?
Nội dung văn bản nhấn mạnh ý nghĩa của sự khác biệt giữa mọi người.
Câu 4. Đọc lại đoạn văn có câu: “Mẹ tôi không phải là không có lý khi đòi hỏi tôi lấy người khác làm chuẩn mực để noi theo”. Hãy cho biết người mẹ có lý ở điểm nào.
Lý do của người mẹ:
- Trên đời, mọi người đều có nhiều điểm tương đồng.
- Việc học hỏi những điểm tốt từ người khác là điều cần thiết.
- Người mẹ mong con mình trở thành một người hoàn hảo, toàn diện - mong con trở nên tốt đẹp hơn.
Câu 5. Chính sự “không giống ai” đôi khi lại là phần đáng quý nhất trong mỗi con người. Tác giả đã đưa ra những ví dụ nào để làm sáng tỏ ý này? Qua những ví dụ đó, em học được gì về cách sử dụng bằng chứng trong bài nghị luận?
- Mỗi bạn trong lớp đều có nét riêng: Ngoại hình khác biệt, giọng nói đặc trưng, thói quen và sở thích cũng không giống nhau.
- Dẫn chứng cụ thể:
- Người đam mê hội họa, người yêu thích ca hát, nhảy múa…
- Tính cách đa dạng từ sôi nổi, vui vẻ đến trầm lắng, kín đáo…
- Qua những ví dụ này, có thể thấy việc sử dụng bằng chứng trong bài nghị luận cần phải cụ thể và chính xác.
Câu 6. Biết hòa đồng, gần gũi với mọi người, nhưng cũng cần giữ lấy cá tính riêng và tôn trọng sự khác biệt - em có đồng ý với ý kiến này không? Vì sao?
- Đồng ý.
- Lý do: Biết hòa đồng và gần gũi với mọi người thể hiện lối sống thân thiện, cởi mở, giúp xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp. Đồng thời, việc giữ lấy cá tính riêng và tôn trọng sự khác biệt tạo nên sự độc đáo, không lẫn với bất kỳ ai. Điều này góp phần tạo nên giá trị riêng của mỗi người.
Câu 7. Từ việc đọc văn bản Xem người ta kìa!, em hãy rút ra những yếu tố quan trọng của một bài văn nghị luận.
Những yếu tố quan trọng bao gồm: luận điểm, lí lẽ và dẫn chứng.
Viết kết nối với đọc
Viết đoạn văn (khoảng 5 - 7 câu) trình bày suy nghĩ của em về vấn đề: Mỗi người cần có cá tính riêng của mình.
Gợi ý:
Mỗi người cần có cá tính riêng. Điều này giúp chúng ta nhận ra điểm mạnh và điểm yếu của bản thân, từ đó biết cách phát huy tối đa khả năng và sở thích vốn có, đồng thời khắc phục những khuyết điểm. Chỉ khi làm được điều này, con người mới có thể đạt được những mục tiêu mong muốn. Hành trình khẳng định cá tính riêng đòi hỏi sự nỗ lực và cố gắng không ngừng. Mỗi người hãy tự hào và hạnh phúc về những nét riêng của mình.
- Soạn bài: Trình bày ý kiến về hiện tượng đời sống - Ngữ văn 6, Kết nối tri thức, trang 70, Tập 2
- Soạn bài Thảo luận giải pháp khắc phục ô nhiễm môi trường - Ngữ văn lớp 6 trang 92 sách Kết nối tri thức tập 2
- Soạn bài Kể lại truyện cổ tích qua lời kể của nhân vật - Ngữ văn lớp 6 trang 46 sách Kết nối tri thức tập 2
- Soạn bài Trái Đất - Ngữ văn lớp 6 trang 87 sách Kết nối tri thức tập 2: Hướng dẫn chi tiết và sáng tạo
- Soạn bài Cô Tô - Ngữ văn lớp 6 trang 110 sách Kết nối tri thức tập 1: Hướng dẫn chi tiết và sâu sắc