Dàn ý phân tích bài thơ Sóng của Xuân Quỳnh (5 Mẫu chi tiết và sâu sắc)
Dàn ý phân tích bài thơ Sóng của Xuân Quỳnh cung cấp 5 mẫu dàn ý chi tiết và toàn diện nhất. Thông qua đó, học sinh có thể nắm vững kiến thức, phát triển kỹ năng viết văn sáng tạo, đầy đủ ý tưởng, từ đó biết cách phân tích bài thơ một cách sâu sắc và ấn tượng.

Sóng là một trong những tác phẩm xuất sắc của Xuân Quỳnh, khắc họa trái tim khao khát tình yêu và hạnh phúc đời thường của người phụ nữ qua nhiều cung bậc cảm xúc. Dưới đây là 5 dàn ý phân tích bài thơ Sóng chi tiết và sâu sắc nhất, mời bạn đọc cùng khám phá. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết như cảm nhận về Sóng và mở bài cho tác phẩm này.
Dàn ý phân tích bài thơ Sóng
I. Mở bài
- Giới thiệu tác giả: Xuân Quỳnh, một trong những nhà thơ tiêu biểu của thế hệ trẻ thời kỳ chống Mỹ cứu nước, là thi sĩ của tình thương, lòng trắc ẩn và hồn thơ đậm chất nữ tính.
- Giới thiệu bài thơ Sóng: Sáng tác năm 1967, in trong tập “Hoa dọc chiến hào”, bài thơ là tiếng lòng của tình yêu, tiêu biểu cho phong cách thơ giàu chất nữ tính của Xuân Quỳnh.
II. Thân bài
1. Nhận thức về tình yêu qua hình tượng sóng
a. Khổ 1:
- Sử dụng nghệ thuật tương phản: “dữ dội - dịu êm”, “ồn ào - lặng lẽ”, khắc họa trạng thái đối lập của sóng, gợi liên tưởng đến tâm lý phức tạp của người phụ nữ khi yêu (khi mãnh liệt, khi dịu dàng).
- Nghệ thuật nhân hóa: “sông không hiểu” được mình, nên “sóng” tìm đến không gian rộng lớn, hành trình của sóng cũng là hành trình khám phá bản thân và khát khao vươn tới giá trị tuyệt đích trong tình yêu của người phụ nữ.
b. Khổ 2:
- “Ôi con sóng... và ngày sau vẫn thế”: Dù trong quá khứ hay hiện tại, sóng luôn dạt dào, sôi nổi, thể hiện khát vọng vĩnh cửu. Đó cũng là bản tính và khát vọng muôn đời của người phụ nữ.
- “Nỗi khát vọng tình yêu... ngực trẻ”: Liên hệ tình yêu tuổi trẻ với con sóng đại dương, khẳng định khát vọng tình yêu là đặc trưng muôn đời của tuổi trẻ.
2. Suy nghĩ về nguồn gốc của tình yêu
a. Khổ 3: Điệp ngữ “em nghĩ về” và câu hỏi: “Từ nơi nào sóng lên” nhấn mạnh niềm khát khao nhận thức bản thân, người mình yêu và bản chất muôn đời của tình yêu.
b. Khổ 4: Xuân Quỳnh dựa vào quy luật tự nhiên để tìm nguồn gốc của sóng, của tình yêu, thể hiện sự trăn trở trước bí ẩn của tình yêu và thời điểm bắt đầu tình yêu.
3. Nỗi nhớ, lòng thủy chung của người con gái trong tình yêu
a. Khổ 5:
- Nghệ thuật tương phản gợi ra những phạm vi không gian khác nhau: “dưới lòng sâu”, “trên mặt nước”, và phạm vi thời gian: “ngày” - “đêm”. Nghệ thuật nhân hóa: “ngày đêm không ngủ được”, diễn tả nỗi nhớ dạt dào, triền miên của sóng với bờ, cũng là nỗi nhớ da diết của người phụ nữ khi yêu.
- Người phụ nữ bày tỏ nỗi nhớ một cách trực tiếp, mạnh dạn và chân thành: “Lòng em nhớ đến anh”. Cách nói thậm xưng: “Cả trong mơ còn thức” thể hiện nỗi nhớ ăn sâu vào tiềm thức, thường trực trong tâm trí.
b. Khổ 6:
- Nghệ thuật tương phản “xuôi - ngược”, điệp ngữ “dẫu”, “vẫn”, “về” gợi lên hành trình của sóng giữa biển lớn, cũng như hành trình tình yêu đầy thử thách của người phụ nữ trong cuộc đời.
- Lời thề thủy chung của người phụ nữ, niềm tin mãnh liệt vào tình yêu: dù ở đâu cũng “hướng về anh một phương”, nghĩ về người mình yêu bằng cả trái tim.
4. Khát vọng tình yêu vĩnh cửu
a. Khổ 7: Khẳng định quy luật vĩnh cửu của thiên nhiên: “Con nào chẳng tới bờ/Dù muôn vời cách trở”, cũng như “em”, dù khó khăn, thử thách vẫn luôn hướng đến “anh”.
b. Khổ 8:
- “Cuộc đời tuy dài thế/Năm tháng vẫn đi qua”: Cảm giác cô đơn, nhỏ bé trước cuộc đời, nỗi lo âu về sự hữu hạn của tình yêu trước thời gian vô tận.
- “Như biển kia dẫu rộng/Mây vẫn bay về xa”: Cảm giác bất an trước sự đổi thay của lòng người giữa “muôn vời cách trở”. Nhưng đây còn là vượt lên nỗi lo âu, đặt niềm tin mãnh liệt vào sức mạnh của tình yêu, như mây có thể vượt qua biển rộng.
c. Khổ 9:
- “Làm sao” gợi lên sự băn khoăn, khắc khoải, ước ao được hóa thành “trăm con sóng nhỏ” để muôn đời vỗ mãi vào bờ.
- Đó là khát khao của người phụ nữ được sống trọn vẹn trong “biển lớn tình yêu”, hòa nhập tình yêu riêng tư vào tình yêu chung rộng lớn của cuộc đời.
III. Kết bài
- Khái quát giá trị nội dung và nghệ thuật đặc sắc của bài thơ, làm nổi bật tài năng và tâm hồn của Xuân Quỳnh.
- Cảm nhận chung về bài thơ Sóng: Một tác phẩm giàu cảm xúc, thể hiện sâu sắc khát vọng tình yêu và vẻ đẹp tâm hồn người phụ nữ.
Dàn ý phân tích Sóng Xuân Quỳnh
1. Mở bài
- Giới thiệu khái quát tác giả Xuân Quỳnh, tác phẩm Sóng:
- Với trái tim yêu cháy bỏng và khát khao được yêu, hồn thơ Xuân Quỳnh luôn khiến người đọc say đắm, như lời thủ thỉ từ sâu thẳm trái tim của những người con gái e ấp trong tình yêu.
- Bài thơ Sóng, trích từ tập "Hoa dọc chiến hào", là tiêu biểu cho phong cách thơ đầy nữ tính và sâu lắng của bà.
2. Thân bài
- Những quy luật và cung bậc cảm xúc trong tình yêu được thể hiện qua hình tượng sóng và em - hai hình ảnh song hành, đan xen.
+ Dẫn chứng: Khổ thơ 1, 2.
- Trái tim thủy chung và khát vọng tình yêu mãnh liệt của "em".
+ Dẫn chứng: Khổ thơ 3, 4.
- Nỗi nhớ nhung ngập tràn trong lòng em, trải dài qua từng khoảnh khắc, mênh mang, dạt dào và da diết. Nỗi nhớ ấy như những con sóng vỗ về, âm ỉ trong trái tim "em".
+ Dẫn chứng: Khổ thơ 5, 6.
- Khát vọng được dâng hiến trọn vẹn, hy sinh bản thân để sống hết mình cho tình yêu.
+ Dẫn chứng: Khổ thơ 7, 8, 9.
3. Kết bài
- Khẳng định lại giá trị nội dung và nghệ thuật đặc sắc của bài thơ.
- Nêu cảm nhận của em về bài thơ Sóng.
Bằng hình tượng giản dị, gần gũi cùng lời thơ nhẹ nhàng, trong sáng, Xuân Quỳnh đã viết nên một bản tình ca ngân nga, mang theo lời tâm sự nghẹn ngào và thổn thức trái tim người đọc.
Lập dàn ý phân tích Sóng
1. Tác giả
- Xuân Quỳnh có cuộc đời nhiều bất hạnh, luôn khát khao tình yêu, mái ấm gia đình và tình mẫu tử.
- Đặc điểm hồn thơ: tiếng nói của người phụ nữ giàu yêu thương, khát khao hạnh phúc đời thường, bình dị, nhưng cũng đầy âu lo, day dứt và trăn trở trong tình yêu.
II. Bài thơ “Sóng”
1. Hoàn cảnh sáng tác
Sóng được sáng tác năm 1967 trong chuyến đi công tác vùng biển Diêm Điền. Trước khi Sóng ra đời, Xuân Quỳnh đã trải qua những đổ vỡ trong tình yêu. Bài thơ là tiêu biểu cho hồn thơ và phong cách thơ Xuân Quỳnh, được in trong tập Hoa dọc chiến hào (1968).
2. Âm điệu, nhịp điệu của bài thơ
- Âm điệu của bài thơ Sóng là âm điệu của những con sóng biển, lúc dữ dội, ào ạt, lúc nhẹ nhàng, khoan thai. Âm điệu này được tạo nên bởi thể thơ ngũ ngôn với những câu thơ được ngắt nhịp linh hoạt.
- Bài thơ xây dựng hai hình tượng “sóng” và “em” - lúc tách biệt, soi chiếu vào nhau, lúc hòa nhập làm một trong một cái tôi trữ tình duy nhất là Xuân Quỳnh.
3. Nội dung
- Khổ 1 :
+ Sóng hiện ra với những đối cực: Dữ dội >< Dịu êm; ồn ào >< lặng lẽ, phản ánh những cung bậc tâm trạng phức tạp của người phụ nữ khi yêu.
+ Sóng khát khao thoát khỏi giới hạn chật hẹp (sông) để tìm ra “bể”, như người phụ nữ khát khao tìm đến những chân trời đích thực của tình yêu.
- Khổ 2 :
+ Từ ngàn, triệu năm qua, con sóng vẫn thế, cũng như tình yêu vẫn là khát vọng cháy bỏng trong trái tim con người, đặc biệt là tuổi trẻ.
+ Đó cũng là khát vọng mãnh liệt trong trái tim không ngừng khao khát yêu đương của nhân vật trữ tình trong bài thơ.
- Khổ 3, 4 :
+ Không thể truy tìm nguồn gốc của sóng cũng như tình yêu. Đó mãi mãi là bí ẩn kỳ diệu, là sức hấp dẫn không ngừng của tình yêu. Không thể giải thích tình yêu, và cũng không nên giải thích, bởi khi ta biết yêu vì lẽ gì, có lẽ cũng là lúc tình yêu rời xa.
+ Người phụ nữ, nhân vật “em” trong bài thơ, cũng không thể giải thích được tình yêu. Đó là sự bất lực đáng yêu của một trái tim không chỉ đòi hỏi cảm xúc mà còn cả nhận thức sâu sắc.
- Khổ 5 :
+ Con sóng, dù ở trạng thái nào (trong lòng sâu, trên mặt nước, ngày hay đêm), đều thao thức một nỗi nhớ “bờ”. Nỗi nhớ ấy bao trùm cả không gian và thời gian.
+ Tình yêu của người phụ nữ trong bài thơ cũng vậy. Hạt nhân của nó là nỗi nhớ, một nỗi nhớ cồn cào, da diết, chiếm lĩnh cả chiều sâu, bề rộng và trải dài theo thời gian, lúc hiện hữu, khi lắng sâu, lúc ý thức, khi vượt khỏi sự kiểm soát của lý trí.
Khổ 6, 7
+ Cũng như sóng chỉ có một hướng duy nhất là bờ, “em” chỉ có phương anh làm điểm đến, bất chấp những trắc trở của cuộc đời.
+ Sự thủy chung của sóng với bờ cũng chính là sự thủy chung của “em” với “anh”. Nếu nỗi nhớ là biểu hiện nồng nàn, sôi nổi của tình yêu, thì sự thủy chung lại là phần sâu lắng, bền vững trong trái tim người phụ nữ.
- Hai khổ cuối :
+ Sự sống và tình yêu luôn hữu hạn trong tương quan với cái vô cùng, vô tận của thiên nhiên và vũ trụ. Trước sự vĩnh hằng của tạo hóa, trước dòng chảy vô hồi của thời gian, tình yêu của con người chỉ như “bóng câu qua cửa sổ”. Đó là cảm thức về sự ngắn ngủi của thời gian. Càng yêu mãnh liệt, càng khát khao gắn bó, con người càng thường trực nỗi niềm về thời gian.
Người phụ nữ trong Sóng, với trái tim cháy bỏng khát khao yêu và được yêu, cũng không ngoại lệ.
+ Vậy, chỉ có một cách để tình yêu trường tồn với thời gian, để trái tim yêu mãi đập: “Làm sao được tan ra - Thành trăm con sóng nhỏ - Giữa biển lớn tình yêu - Để ngàn năm còn vỗ”. Đó là khát vọng được vĩnh cửu hóa tình yêu, hòa tình yêu cá nhân vào tình yêu chung của nhân loại, như con sóng hòa vào đại dương mênh mông, bất tận.
4. Nghệ thuật
- Nhịp điệu độc đáo, giàu sức liên tưởng: thể thơ năm chữ, cách ngắt nhịp, gieo vần, nối khổ linh hoạt.
- Giọng điệu tha thiết, chân thành, phảng phất nỗi lo âu, phấp phỏng.
- Xây dựng hình tượng sóng như một ẩn dụ nghệ thuật về tình yêu của người phụ nữ.
- Kết cấu song hành: sóng và em.
5. Chủ đề: Sóng là bài thơ tình đặc sắc, khám phá khát vọng tình yêu của trái tim người phụ nữ chân thành, mãnh liệt nhưng cũng rất tự nhiên.
Dàn ý phân tích bài Sóng
I. Mở bài
- Giới thiệu tác giả: Xuân Quỳnh là một trong những nhà thơ tiêu biểu của thế hệ các nhà thơ trẻ thời kỳ chống Mỹ cứu nước, là thi sĩ của tình thương, lòng trắc ẩn và hồn thơ đậm chất nữ tính.
- Giới thiệu bài thơ Sóng: sáng tác năm 1967, in trong tập Hoa dọc chiến hào, là bài thơ viết về tình yêu tiêu biểu cho hồn thơ giàu chất nữ tính của Xuân Quỳnh.
II. Thân bài
1. Bản chất, quy luật của “sóng” và “em”
- Khổ 1:
+ Sử dụng nghệ thuật tương phản: dữ dội – dịu êm, ồn ào – lặng lẽ, từ đó khái quát trạng thái đối lập của sóng, gợi liên tưởng đến tâm lý của người phụ nữ khi yêu (khi mãnh liệt khi lại dịu dàng).
+ Nghệ thuật nhân hóa: “sông không hiểu” được bản tính của sóng, nên “sóng” muốn tìm đến không gian rộng lớn, hành trình của sóng là hành trình khám phá chính bản thân mình, khát khao vươn tới giá trị tuyệt đích trong tình yêu của người phụ nữ.
- Khổ 2:
+ “Ôi con sóng ... và ngày sau vẫn thế”: dù trong quá khứ hay hiện tại, sóng luôn dạt dào, sôi nổi, luôn khát vọng. Đó cũng là khát vọng và bản tính của người phụ nữ muôn đời.
+ “Nỗi khát vọng tình yêu ... ngực trẻ”: liên hệ tình yêu của tuổi trẻ với con sóng của đại dương, khát vọng tình yêu là khát vọng đặc trưng muôn đời của tuổi trẻ.
2. Những suy nghĩ trăn trở về cội nguồn tình yêu
+ Khổ 3: Điệp ngữ “em nghĩ về” và câu hỏi: “Từ nơi nào sóng lên” nhấn mạnh niềm khát khao nhận thức bản thân, người mình yêu và nhận thức về tình yêu muôn đời.
- Khổ 4: Xuân Quỳnh dựa vào quy luật tự nhiên để tìm khởi nguồn của sóng, của tình yêu, gợi lên sự trăn trở trước bí ẩn của tình yêu, thời điểm bắt đầu tình yêu.
3. Nỗi nhớ, lòng thủy chung của người con gái trong tình yêu
- Khổ 5: + Nghệ thuật tương phản để gợi ra những phạm vi không gian khác nhau “dưới lòng sâu”, “trên mặt nước”, phạm vi thời gian khác nhau: “ngày” – “đêm”, nghệ thuật nhân hóa: “ngày đêm không ngủ được”, diễn tả nỗi nhớ dạt dào, triền miên của sóng với bờ cũng là nỗi nhớ của người phụ nữ khi yêu.
+ Người phụ nữ bày tỏ nỗi nhớ một cách trực tiếp, mạnh dạn, chân thành “Lòng em nhớ đến anh”, cách nói thậm xưng “Cả trong mơ còn thức” thể hiện nỗi nhớ ăn sâu vào tiềm thức, thường trực trong suy nghĩ.
- Khổ 6: + Nghệ thuật tương phản “xuôi – ngược”, điệp ngữ “dẫu”, “vẫn”, “về” gợi hành trình của sóng ngoài biển lớn cũng như hành trình tình yêu của người phụ nữ giữa cuộc đời.
+ Lời thề thủy chung của người phụ nữ, niềm tin chờ đợi trong tình yêu, dù ở đâu cũng “hướng về anh một phương”, nghĩ về người mình yêu bằng cả trái tim.
4. Khát vọng tình yêu vĩnh cửu
- Khổ 7: Khẳng định quy luật vĩnh cửu của thiên nhiên “con nào chẳng tới bờ ... Dù muôn vời cách trở”, cũng giống như “em”, dù khó khăn, thử thách vẫn luôn hướng đến “anh”.
- Khổ 8: + “Cuộc đời tuy dài thế / Năm tháng vẫn đi qua”: cảm giác cô đơn nhỏ bé trước cuộc đời, nỗi lo âu về sự hữu hạn của tình yêu trước thời gian vô tận.
+ “Như biển kia ... bay về xa”: cảm giác bất an trước cái dễ đổi thay của lòng người giữa “muôn vời cách trở”. Nhưng đây còn là vượt lên sự lo âu phấp phỏng, đặt niềm tin mãnh liệt vào sức mạnh của tình yêu như mây có thể vượt qua biển rộng.
- Khổ 9: + “Làm sao” gọi sự băn khoăn, khắc khoải, ước ao được hóa thành “trăm con sóng nhỏ” để muôn đời vỗ mãi vào bờ.
+ Đó là khát khao của người phụ nữ được sống trong “biển lớn tình yêu” bằng tình yêu và cùng tình yêu, khát khao hòa nhập tình yêu riêng tư vào tình yêu chung rộng lớn.
III. Kết bài
- Nêu cảm nhận về bài thơ Sóng.
- Khái quát giá trị nghệ thuật: xây dựng thành công hình tượng “sóng”, ngôn từ, hình ảnh trong sáng, bình dị, ...
- Nội dung: qua hình tượng sóng diễn tả tình yêu thiết tha, nồng nàn của người phụ nữ, Xuân Quỳnh đã thể hiện quan niệm tình yêu mới mẻ, hiện đại: sự chủ động của người phụ nữ trong tình yêu nhưng vẫn giữ được nét truyền thống.
Lập dàn ý phân tích bài thơ Sóng
I. Mở bài
- Khái quát về nhà thơ Xuân Quỳnh: tiểu sử, phong cách thơ ca đặc trưng
- Giới thiệu tổng quan về bài thơ “Sóng”: bối cảnh sáng tác, chủ đề chính
II. Thân bài
1. Nhận thức về tình yêu qua hình tượng sóng
- Nghệ thuật đối lập: dữ dội – dịu êm, ồn ào – lặng lẽ
→ Sóng thể hiện muôn vàn cung bậc cảm xúc, phản ánh những trạng thái phức tạp, đối nghịch trong tâm hồn người phụ nữ đang yêu
- Ẩn dụ và nhân hóa: “Sông không hiểu nổi mình/Sóng tìm ra tận bể” – khát vọng vượt khỏi giới hạn, hướng tới những điều lớn lao, cao cả
→ Tình yêu là hành trình tự nhận thức và vươn tới những giá trị sâu sắc, bao la
- So sánh và liên tưởng: “Ôi con sóng ngày xưa ... Bồi hồi trong ngực trẻ” – khẳng định khát vọng tình yêu mãnh liệt luôn tồn tại trong trái tim tuổi trẻ
2. Những suy tư về cội nguồn và quy luật của tình yêu
- Sử dụng câu hỏi tu từ: “Từ nơi nào sóng lên?”, “Gió bắt đầu từ đâu?” – thể hiện khát khao khám phá nguồn gốc và bản chất của tình yêu
- Câu trả lời: “Em cũng không biết nữa” – sự chân thành, hồn nhiên của người phụ nữ, khẳng định tình yêu là điều bí ẩn, khó lí giải
3. Nỗi nhớ và lòng thủy chung trong tình yêu
- Nỗi nhớ là cảm xúc chủ đạo, luôn hiện hữu trong trái tim của những người đang yêu
+ Nỗi nhớ trải dài khắp không gian và thời gian: “dưới lòng sâu... trên mặt nước...”, “ngày đêm không ngủ được”
→ Nỗi nhớ mãnh liệt, sâu sắc và không thể nguôi ngoai
+ Nỗi nhớ không chỉ tồn tại trong ý thức mà còn len lỏi vào tiềm thức: “Lòng em nhớ đến anh/Cả trong mơ còn thức”
→ Cách diễn đạt cường điệu nhưng vô cùng chân thực, nhấn mạnh nỗi nhớ cháy bỏng của tác giả
+ Nghệ thuật nhân hóa và hóa thân vào sóng giúp “em” bộc lộ nỗi nhớ da diết, mãnh liệt của mình
- Lòng thủy chung, son sắt của người con gái trong tình yêu:
+ “Em”: dù ở phương Bắc hay phương Nam – “Hướng về anh một phương”
→ Lời khẳng định tuyệt đối về sự thủy chung, không đổi dời
+ “sóng”: dù ở ngoài đại dương bao la – “Con nào chẳng tới bờ”
→ Quy luật tất yếu của tình yêu
+ Lòng thủy chung là động lực giúp tình yêu vượt qua mọi thử thách để đến với bến bờ hạnh phúc
⇒ Lời khẳng định mạnh mẽ cho cái tôi của một người luôn tin tưởng vào sức mạnh của tình yêu
4. Khát vọng về tình yêu vĩnh cửu, bất diệt
- Sự nhạy cảm và nỗi lo âu của tác giả trước dòng chảy vô tận của thời gian: “Cuộc đời tuy dài thế ... Mây vẫn bay về xa”
- “Làm sao” thể hiện nỗi băn khoăn, khắc khoải và ước mong được hóa thân thành “trăm con sóng nhỏ” để mãi mãi vỗ về bờ cát.
- Khát vọng của người phụ nữ được hòa mình vào cuộc đời, được sống trọn vẹn trong “biển lớn tình yêu” với một tình yêu vĩnh cửu, không bị thời gian làm phai mờ
III. Kết bài
- Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ:
- Nội dung: bài thơ khắc họa tình yêu chân thành, mãnh liệt, thủy chung của người phụ nữ, vượt qua mọi thử thách của thời gian và sự hữu hạn của kiếp người. Qua đó, tình yêu hiện lên như một giá trị cao đẹp, một niềm hạnh phúc vô bờ của con người
- Nghệ thuật: hình ảnh sóng đôi giữa sóng và em, thể thơ năm chữ, ngôn ngữ giản dị, trong sáng...
- Cảm nhận về bài thơ: bài thơ đã khơi gợi những cung bậc cảm xúc sâu lắng, thầm kín trong tình yêu. Đó là tiếng lòng, là nhịp đập của những trái tim đang khao khát yêu thương và rạo rực cảm xúc.
- Soạn bài Đọc Tiểu Thanh kí - Ngữ văn 11 trang 47 sách Cánh diều tập 1
- Văn mẫu lớp 8: Đoạn văn cảm nhận hình ảnh đặc sắc trong thơ thu Nguyễn Khuyến - 4 đoạn văn mẫu chọn lọc
- Soạn bài Tháng giêng, mơ về trăng non rét ngọt - Ngữ văn lớp 7 trang 107 sách Kết nối tri thức tập 1: Hướng dẫn chi tiết và sâu sắc
- Văn mẫu lớp 10: Kể lại truyền thuyết Thần Trụ Trời - Tác phẩm thần thoại đặc sắc của Việt Nam
- Soạn bài Bản tin về hoa anh đào - Ngữ văn lớp 7 trang 87 sách Kết nối tri thức tập 2: Hướng dẫn chi tiết và sâu sắc