Bài thơ Vội vàng, trích từ tập Thơ thơ (1938) của nhà thơ Xuân Diệu, là một tác phẩm nổi tiếng khắc họa khát vọng sống mãnh liệt và trân trọng từng khoảnh khắc của cuộc đời.
Vội vàng của Xuân Diệu là một tác phẩm tiêu biểu, in đậm phong cách sáng tác độc đáo của nhà thơ. Bài thơ được trích từ tập Thơ thơ (1938) - tập thơ đầu tay của Xuân Diệu, và là một phần trong chương trình Ngữ văn lớp 11, mang đến những giá trị văn học sâu sắc.

EduTOPS mang đến những phân tích chi tiết về nhà thơ Xuân Diệu và bài thơ Vội vàng. Khám phá nội dung tài liệu để hiểu sâu hơn về thông điệp và giá trị nghệ thuật của tác phẩm này.
1. Khám phá đôi nét về nhà thơ Xuân Diệu - một trong những gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ mới.
1.1 Cuộc đời
- Xuân Diệu (1916 - 1985), bút danh Thảo Tra, tên khai sinh Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ mới.
- Cha của Xuân Diệu là một nhà nho, quê gốc tại làng Trảo Nha (nay thuộc xã Đại Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh).
- Xuân Diệu trưởng thành tại Quy Nhơn. Sau khi đỗ tú tài, ông dạy học tư và làm viên chức ở Mĩ Tho (nay là Tiền Giang), sau đó ra Hà Nội theo đuổi sự nghiệp văn chương và trở thành thành viên của Tự lực văn đoàn.
- Trước Cách mạng tháng Tám năm 1945, Xuân Diệu tham gia mặt trận Việt Minh và nhiệt huyết hoạt động trong lĩnh vực nghệ thuật.
- Ông là Ủy viên Ban chấp hành Hội Nhà văn Việt Nam các khóa I, II, III. Năm 1983, ông được vinh danh là Viện sĩ Thông tấn Viện Hàn lâm nghệ thuật Cộng hòa dân chủ Đức.
1.2 Sự nghiệp
- Xuân Diệu được mệnh danh là “nhà thơ mới nhất trong các nhà thơ mới” (Hoài Thanh) và được xem là “ông hoàng của thơ tình yêu Việt Nam”.
- Ông đã mang đến cho thơ ca đương thời một luồng sinh khí mới, một nguồn cảm hứng tươi trẻ, thể hiện quan niệm sống hiện đại cùng những cách tân nghệ thuật đầy sáng tạo.
- Xuân Diệu là nhà thơ của mùa xuân, tình yêu và tuổi trẻ. Giọng thơ ông sôi nổi, đắm say và tràn đầy nhiệt huyết.
- Sau Cách mạng, thơ ông hướng đến đời sống thực tế, giàu tính thời sự, cổ vũ và thể hiện mạnh mẽ khuynh hướng tăng cường chất hiện thực trong thơ.
- Một vài đánh giá:
“Xuân Diệu mới nhất trong các nhà thơ mới - nên chỉ những người còn trẻ mới thích đọc Xuân Diệu, mà đã thích thì phải mê. Xuân Diệu không như Huy Cận vừa bước vào làng thơ đã được người ta dành ngay cho chỗ ngồi yên ổn. Xuân Diệu đến giữa chúng ta tới nay đã ngót năm năm mà những tiếng khen chê chưa ngớt. Người khen, khen hết sức; người chê, chê không tiếc lời”
(Thi nhân Việt Nam - Hoài Thanh, Hoài Chân)
“Xuân Diệu đào hoa và đam mê, cả đời đuổi theo mộng, nhiều mộng, nhiều mối tình trai.”
(Cát bụi chân ai - Tô Hoài)
“Thơ ông tài hoa, tinh tế và sang trọng.”
(Chân dung và đối thoại - Trần Đăng Khoa)
- Một số tác phẩm nổi tiếng:
- Các tập thơ: Thơ thơ (1938), Gửi hương cho gió (1945), Ngọn quốc kỳ (1945), Một khối hồng (1964), Thanh ca (1982)...
- Văn xuôi: Phấn thông vàng (1939, truyện ngắn), Trường ca (1945, bút ký), 9 bài, Miền Nam nước Việt (1945, 1946, 1947, bút ký)...
- Tiểu luận phê bình: Thanh niên với quốc văn (1945), Tiếng thơ (1951, 1954), Những bước đường tư tưởng của tôi (1958, hồi ký), Ba thi hào dân tộc (1959)...
- Ngoài ra còn có thơ dịch của các tác giả như Victor Hugo, Aleksandr Pushkin, Hồ Chí Minh…
2. Khám phá bài thơ Vội vàng - tác phẩm tiêu biểu của Xuân Diệu
2.1 Xuất xứ
- “Vội vàng” được trích từ tập Thơ thơ (1938) - tập thơ đầu tay của nhà thơ Xuân Diệu, một trong những tác phẩm tiêu biểu của phong trào Thơ mới.
- Bài thơ là lời giục giã mãnh liệt, kêu gọi con người sống hết mình, trân trọng từng khoảnh khắc của cuộc đời, đặc biệt là tuổi trẻ, qua góc nhìn của một hồn thơ yêu đời và đam mê cuồng nhiệt.
2.2 Bố cục
Gồm 3 phần:
- Phần 1. Từ đầu đến “Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân”: Tình yêu tha thiết với cuộc sống trần thế, thể hiện sự gắn bó sâu sắc với những vẻ đẹp của đời sống.
- Phần 2. Tiếp theo cho đến “Chẳng bao giờ, ôi! Chẳng bao giờ nữa...”: Quan niệm độc đáo của Xuân Diệu về thời gian, nhấn mạnh sự hữu hạn và quý giá của từng khoảnh khắc.
- Phần 3. Còn lại: Khát vọng sống vội vàng, tận hưởng trọn vẹn từng phút giây của cuộc đời, thể hiện tinh thần yêu đời và ham sống mãnh liệt.
2.3 Thể thơ
Bài thơ “Vội vàng” được viết theo thể thơ tự do, phóng khoáng, phù hợp với tinh thần sôi nổi và đầy cảm xúc của tác phẩm.
2.4 Ý nghĩa nhan đề
- “Vội vàng” trước hết là một tính từ, diễn tả sự khẩn trương, muốn tranh thủ tối đa thời gian để hoàn thành điều gì đó.
- Đối với Xuân Diệu, nhan đề “Vội vàng” thể hiện một triết lý sống độc đáo và mới mẻ, khác biệt so với quan niệm truyền thống.
- Sống vội vàng không phải là sống gấp gáp hay ích kỷ, mà là biết trân trọng và tận hưởng những giá trị tốt đẹp của cuộc sống, đồng thời cống hiến hết mình cho đời. Qua đó, nhà thơ cũng gián tiếp phê phán lối sống thờ ơ, lãng quên thực tại.
2.5 Nội dung
Bài thơ Vội vàng là lời kêu gọi tha thiết, khuyên nhủ con người hãy sống mãnh liệt, sống trọn vẹn từng khoảnh khắc, đặc biệt là những năm tháng tuổi trẻ quý giá.
2.6 Nghệ thuật
- Hình ảnh thơ gần gũi, tươi mới, tràn đầy sức sống, phản ánh tình yêu cuộc sống mãnh liệt.
- Ngôn từ giản dị, trong sáng, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
- Nhịp điệu nhanh, dồn dập, thể hiện sự cuống quýt, khát khao tận hưởng cuộc sống.
2.7 Mở bài và kết bài
- Mở bài: Nhà phê bình văn học Hoài Thanh từng nhận định: “Xuân Diệu là nhà thơ mới nhất trong nhà thơ mới”. Một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông là Vội vàng. Bài thơ là lời giục giã con người hãy sống mãnh liệt, sống trọn vẹn từng khoảnh khắc, đặc biệt là những năm tháng tuổi trẻ quý giá.
- Kết bài: Vội vàng của Xuân Diệu đã thể hiện khát khao mãnh liệt được tận hưởng và cống hiến cho cuộc sống. Bài thơ không chỉ mang đậm phong cách sáng tác độc đáo của nhà thơ mà còn để lại những giá trị nhân văn sâu sắc.
3. Dàn ý phân tích bài thơ Vội vàng
(1) Mở bài
Giới thiệu về bài thơ Vội vàng của Xuân Diệu, một tác phẩm tiêu biểu của phong trào Thơ mới, thể hiện khát khao sống mãnh liệt và tận hưởng cuộc đời.
(2) Thân bài
a. Tình yêu tha thiết với cuộc sống nơi trần thế
- “Nắng” của mùa xuân tượng trưng cho ánh sáng rực rỡ, ấm áp và niềm vui, “hương” của mùa xuân là tinh hoa kết tinh từ đất trời và vạn vật.
- Hành động “tắt nắng”, “buộc gió” thể hiện ước muốn phi thực tế, đi ngược lại quy luật tự nhiên, nhưng lại bộc lộ khát khao mãnh liệt giữ lấy cái đẹp.
- Điệp cấu trúc “Tôi muốn... để” kết hợp với động từ mạnh “tắt”, “buộc” và nhịp thơ nhanh, dồn dập, diễn tả sự hối hả, mong muốn níu giữ vẻ đẹp trước khi nó vụt mất.
=> Ước muốn bất tử hóa cái đẹp, giữ cho vẻ đẹp tỏa sáng mãi, vì cuộc sống tươi đẹp nhưng mong manh và ngắn ngủi.
- Điệp ngữ "này đây" lặp lại 5 lần như lời mời gọi tha thiết, kết hợp với thủ pháp liệt kê, vừa thể hiện sự phong phú của thiên nhiên, vừa bộc lộ niềm hân hoan, say mê của tác giả.
- Nhà thơ sử dụng biện pháp nhân hóa, dùng những danh từ thuộc về con người (tuần tháng mật, khúc tình si) để miêu tả thiên nhiên, kết hợp với hình ảnh “ong bướm, yến anh” như đôi lứa, khiến vườn xuân trở nên lãng mạn, đầy mộng mơ, như một vườn tình ái.
- Tính từ “xanh rì”, “phơ phất” giàu sức gợi tả, vẽ nên bức tranh thiên nhiên mùa xuân non tơ, tràn đầy sức sống và tươi mới.
- Hình ảnh “ánh sáng chớp hàng mi” và "thần vui" gợi cảm, thể hiện niềm hạnh phúc khi được sống, được chiêm ngưỡng ánh dương và tận hưởng vẻ đẹp của cuộc đời.
=> Bức tranh xuân không chỉ đẹp tươi mà còn tràn ngập ánh sáng và niềm vui, thể hiện tình yêu cuộc sống mãnh liệt của tác giả.
- Hình ảnh so sánh độc đáo “Tháng Giêng ngon như một cặp môi gần”: thiên nhiên được cảm nhận qua lăng kính tình yêu, bằng cả thể xác và tâm hồn, thể hiện sự đắm say, cuồng nhiệt.
- Tâm trạng ngất ngây, mê đắm trong niềm tận hưởng mật ngọt tình yêu nơi thiên đường trần thế: “Tôi sung sướng nhưng vội vàng một nửa”. Câu thơ bị ngắt làm hai, thể hiện niềm vui không trọn vẹn, bởi dự cảm về sự mong manh, ngắn ngủi của kiếp người khiến thi nhân sống vội vàng, tận hưởng từng khoảnh khắc.
b. Quan niệm mới mẻ của Xuân Diệu về thời gian
- Ý thức về sự chảy trôi không ngừng của thời gian: “Xuân đương tới, nghĩa là xuân đương qua/ Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già”. Thời gian không đợi chờ ai, mỗi khoảnh khắc qua đi là mất đi vĩnh viễn.
- Mùa xuân vẫn tuần hoàn, nhưng tuổi trẻ thì không. Tuổi trẻ không thể quay lại, không thể tươi thắm như thuở ban đầu, khi sức sống còn dồi dào và nhiệt huyết còn tràn đầy.
- Sự chia ly không chỉ hiện hữu trong thời gian mà còn bao trùm cả không gian vô tận, tạo nên nỗi buồn man mác, tiếc nuối.
- Thiên nhiên cũng nhuốm màu chia cắt: “Vị thời gian rớm màu chia phôi”, núi sông như than thầm lời tiễn biệt, gió xuân dạt dào cũng thều thào trong tiếng nghẹn ngào, và tiếng hót của chim vàng anh cũng đành lặng im.
- Từ “ôi” vang lên nhẹ nhàng nhưng đầy tha thiết, vừa là tiếng lòng tiếc nuối, vừa là lời thúc giục sống vội vàng, tận hưởng cuộc đời.
c. Khát vọng sống vội vàng, tận hưởng của nhà thơ
- Câu cảm thán “mau đi thôi” thể hiện sự thôi thúc tận hưởng thiên nhiên, cuộc sống, và từng khoảnh khắc của thời gian.
- Khát vọng sống mãnh liệt, khát vọng được yêu thương: “Ta muốn ôm”, một khát khao cháy bỏng được ôm trọn vẹn cuộc đời.
- Đối tượng muốn ôm:
- Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn
- Mây đưa và gió lượn: Quấn quýt, giao hòa
- Cánh bướm say với tình yêu
- Non nước, cây, cỏ rạng
- Thiên nhiên tràn ngập ánh sáng, hương thơm, như một bữa tiệc trần gian đầy màu sắc và sức sống.
- Câu thơ cuối: “Hỡi xuân hồng ta muốn cắn vào ngươi” thể hiện khát vọng tận hưởng cuộc sống một cách mãnh liệt, như muốn nuốt trọn vẻ đẹp của mùa xuân.
(3) Kết bài
Khẳng định lại giá trị nội dung sâu sắc và nghệ thuật độc đáo của bài thơ Vội vàng, một tác phẩm tiêu biểu của Xuân Diệu.
4. Vội vàng
Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi.
Của ong bướm này đây tuần tháng mật;
Này đây hoa của đồng nội xanh rì;
Này đây lá của cành tơ phơ phất;
Của yến anh này đây khúc tình si;
Và này đây ánh sáng chớp hàng mi,
Mỗi sáng sớm, thần Vui hằng gõ cửa;
Tháng giêng ngon như một cặp môi gần;
Tôi sung sướng. Nhưng vội vàng một nửa:
Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân.
Xuân đang tới, nghĩa là xuân đang qua,
Xuân còn non, nghĩa là xuân sẽ già,
Mà xuân hết nghĩa là tôi cũng mất.
Lòng tôi rộng, nhưng lượng trời cứ chật,
Không cho dài thời trẻ của nhân gian;
Nói làm chi rằng xuân vẫn tuần hoàn,
Nếu tuổi trẻ chẳng hai lần thắm lại
Còn trời đất, nhưng chẳng còn tôi mãi,
Nên bâng khuâng tôi tiếc cả đất trời;
Mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi,
Khắp sông, núi vẫn than thầm tiễn biệt....
Con gió xinh thì thào trong lá biếc,
Phải chăng hờn vì nỗi phải bay đi ?
Chim rộn ràng bỗng đứt tiếng reo thi,
Phải chăng sợ độ phai tàn sắp sửa ?
Chẳng bao giờ, ôi! Chẳng bao giờ nữa…
Mau đi thôi! Mùa chưa ngả chiều hôm,
Ta muốn ôm
Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn;
Ta muốn riết mây đưa và gió lượn,
Ta muốn say cánh bướm với tình yêu,
Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều
Và non nước, và cây, và cỏ rạng,
Cho chếnh choáng mùi thơm, cho đã đầy ánh sáng
Cho no nê thanh sắc của thời tươi;
- Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!
- Văn mẫu lớp 7: Sáng tác thơ bốn chữ hoặc năm chữ (20 bài mẫu) - Tuyển tập văn học lớp 7
- Hướng dẫn viết bài văn thuyết minh về sự kiện hoặc sinh hoạt văn hóa - Dàn ý chi tiết & 15 bài văn mẫu lớp 6
- Bài thơ Mùa Xuân Nho Nhỏ của tác giả Thanh Hải, được sáng tác vào tháng 11 năm 1980, là một tác phẩm thơ ca đặc sắc, mang đậm dấu ấn của mùa xuân và tình yêu cuộc sống.
- Sơ đồ tư duy bài Vợ chồng A Phủ: Khám phá tác phẩm của Tô Hoài qua góc nhìn sáng tạo và chi tiết
- Văn mẫu lớp 9: Phân tích bài thơ Ánh Trăng của Nguyễn Duy - Sơ đồ tư duy, 4 dàn ý chi tiết và 25 bài văn mẫu xuất sắc