Văn nghị luận phân tích, đánh giá truyện kể: Dàn ý chi tiết và 4 bài văn mẫu hay nhất lớp 10
Hướng dẫn viết văn nghị luận phân tích, đánh giá truyện kể kèm theo 4 bài mẫu xuất sắc. Tài liệu này sẽ cung cấp nguồn tham khảo phong phú, giúp học sinh rèn luyện kỹ năng viết và phát triển khả năng cảm thụ văn học một cách bài bản.

Bài văn nghị luận phân tích, đánh giá truyện kể là dạng bài sử dụng lí lẽ và dẫn chứng để làm nổi bật giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm. Dưới đây là 4 bài mẫu chất lượng, được viết với văn phong mạch lạc, dễ hiểu, giúp học sinh tự học, mở rộng kiến thức và nâng cao kỹ năng viết văn. Đồng thời, các em có thể tham khảo thêm nhiều tài liệu khác tại chuyên mục Văn 10 Chân trời sáng tạo.
Đề bài:
Viết bài văn nghị luận phân tích, đánh giá chủ đề và những nét đặc sắc về nghệ thuật của một truyện (thần thoại, truyện ngụ ngôn, truyện cười, truyện cổ tích) mà bạn yêu thích.
Viết văn bản nghị luận đánh giá một truyện kể xuất sắc
Tại sao Trái Đất lại có sự tồn tại của con người và muôn loài? Đây là câu hỏi khiến bất kỳ ai trong chúng ta cũng tò mò và mong muốn tìm lời giải đáp. Truyện "Prô-mê-tê và loài người" trích từ "Thần thoại Hy Lạp" đã đưa ra cách lí giải sáng tạo về nguồn gốc của thế giới loài vật và con người. Câu chuyện không chỉ hấp dẫn bởi nội dung thú vị mà còn gây ấn tượng với nghệ thuật kể chuyện độc đáo.
Truyện "Prô-mê-tê và loài người" kể về hành trình hai vị thần Prô-mê-tê và Ê-pi-mê-tê tạo ra các loài vật và con người, đồng thời ban cho chúng những khả năng đặc biệt. Câu chuyện phản ánh cách nhìn nhận của người Hy Lạp cổ đại về nguồn gốc hình thành con người và thế giới tự nhiên.
Thần thoại thường mang yếu tố không gian vũ trụ và thời gian cổ xưa, không xác định. Trong "Prô-mê-tê và loài người", hai yếu tố này được thể hiện rõ qua khung cảnh u tịch của thế gian khi "chỉ có các vị thần". Để thay đổi điều này, hai anh em Prô-mê-tê và Ê-pi-mê-tê đã xin phép U-ra-nôx và Gai-a tạo ra sự sống mới. Sau khi được chấp thuận, họ bắt đầu tạo ra con người và muôn loài. Thần Ê-pi-mê-tê, trong niềm hứng khởi, đã ban cho mỗi loài một khả năng riêng: có loài "chạy nhanh như gió", loài khác lại "có nọc độc đáng sợ", hoặc "bộ lông dày", "đôi cánh rộng", "đôi mắt xanh", "thân hình khổng lồ", "khả năng bơi lội", hay "trèo leo nhanh nhẹn". Tuy nhiên, do sự đãng trí, thần Ê-pi-mê-tê đã quên ban cho con người vũ khí tự vệ. Để sửa chữa sai lầm này, thần Prô-mê-tê đã tạo cho con người dáng đứng thẳng, đi bằng hai chân, và ban tặng họ ngọn lửa như một vũ khí đặc biệt. Từ đó, cuộc sống của con người trở nên văn minh và tươi sáng hơn. Ngọn lửa của Prô-mê-tê không chỉ là nguồn sáng mà còn là biểu tượng của sự sống và tri thức:
"Và từ đó, dù mong manh và yếu ớt
Loài người đã có ngọn lửa của Prô-mê-tê
Ngọn lửa thiêng dạy họ biết bao nghề."
Truyện "Prô-mê-tê và loài người" không chỉ lí giải nguồn gốc của con người và muôn loài mà còn là lời ca ngợi công lao của các vị thần trong thần thoại Hy Lạp. Qua câu chuyện, ta thấy được ước muốn của người xưa về một cuộc sống phong phú, văn minh và tràn đầy ánh sáng.
Để làm nổi bật chủ đề, truyện đã sử dụng nhiều nét nghệ thuật đặc sắc. Cốt truyện đơn giản, xoay quanh việc các vị thần tạo ra muôn loài và con người. Nhân vật là các vị thần quen thuộc, nhưng lại mang những nét tính cách gần gũi với con người. Thần Ê-pi-mê-tê với sự đãng trí, và thần Prô-mê-tê với tầm nhìn xa trông rộng, đã tạo nên sự hấp dẫn cho câu chuyện.
Truyện "Prô-mê-tê và loài người" đã được lưu truyền qua nhiều thế hệ và được đón nhận nồng nhiệt. Thế giới tâm linh luôn là nơi bí ẩn, nơi con người tìm cách lí giải những điều không thể hiểu được trong cuộc sống. Câu chuyện này không chỉ thể hiện trí tưởng tượng phong phú của người Hy Lạp cổ đại mà còn nhắc nhở chúng ta trân trọng những giá trị văn hóa và tinh thần của các nền văn minh khác nhau.
Văn nghị luận phân tích và đánh giá truyện Thần Trụ Trời
Dàn ý phân tích truyện Thần Trụ Trời
I. Mở bài:
- Giới thiệu về truyện kể: Truyện "Thần Trụ trời" thuộc nhóm thần thoại suy nguyên, kể về nguồn gốc vũ trụ và muôn loài, được tác giả Nguyễn Đổng Chi sưu tầm.
- Trình bày khái quát nội dung cần phân tích, đánh giá: Chủ đề và hình thức nghệ thuật của truyện "Thần Trụ trời".
II. Thân bài:
1. Giới thiệu chủ đề của truyện kể và ý nghĩa của chủ đề:
- Truyện "Thần Trụ trời" giải thích quá trình tạo lập thế giới: phân chia trời, đất và nguồn gốc hình thành các dạng địa hình như núi, đảo,... thông qua các yếu tố kì ảo đầy sáng tạo.
2. Phân tích, đánh giá các khía cạnh trong chủ đề của truyện kể:
* Phân tích
- Giải thích quá trình tạo lập thế giới:
- Giải thích sự phân chia trời, đất thông qua sự kiện thần Trụ trời xây cột đá chống trời.
- Sự hình thành các dạng địa hình khác nhau: thần lại phá cột đi, lấy đất đá ném tung đi khắp nơi...".
* Đánh giá:
Truyện "Thần Trụ trời" thể hiện khả năng sáng tạo và trí tưởng tượng phong phú của con người trong buổi đầu sơ khai.
3. Đánh giá tác dụng của những nét đặc sắc về hình thức nghệ thuật trong việc thể hiện chủ đề của truyện kể:
- Truyện xây dựng nhân vật Thần Trụ trời - vị thần sở hữu sức mạnh siêu nhiên, thực hiện công việc phân chia trời và đất, tạo nên các dạng địa hình khác nhau.
- Thủ pháp cường điệu và phóng đại, kết hợp với những chi tiết hư cấu, đã tạo nên một câu chuyện vừa hấp dẫn vừa thuyết phục đối với người đọc.
III. Kết bài:
- Khẳng định lại giá trị nổi bật của chủ đề và hình thức nghệ thuật trong truyện kể.
- Nêu lên ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm đối với bản thân và độc giả.
Phân tích truyện Thần Trụ Trời
“Thần Trụ Trời” là một tác phẩm dân gian truyền miệng của người Việt cổ, ra đời từ thời nguyên thủy và được lưu truyền đến ngày nay. Nhà nghiên cứu văn hóa dân gian Nguyễn Đổng Chi đã sưu tầm và ghi chép lại trong tác phẩm “Lược khảo về thần thoại Việt Nam”. Qua câu chuyện này, người Việt cổ muốn giải thích nguồn gốc của các hiện tượng tự nhiên như sự hình thành trời đất, sự phân chia giữa trời và đất, cũng như lý do tại sao mặt đất không bằng phẳng mà có chỗ lồi lõm, sông núi, biển đảo.
Truyện cho thấy người Việt cổ, giống như nhiều dân tộc khác trên thế giới, đã cố gắng tìm hiểu và giải thích những hiện tượng xung quanh họ. Dù chưa có đủ kiến thức, họ đã sáng tạo ra một vị thần khổng lồ để giải thích vũ trụ một cách ngây thơ và đáng yêu. Độc giả ngày nay có thể cảm nhận được sự hồn nhiên và khát vọng vươn lên của người Việt cổ trong việc giải mã thế giới tự nhiên. Mọi chi tiết về Thần Trụ Trời đều được miêu tả với vẻ kỳ lạ, phi thường, tô điểm thêm tính chất thần thoại. Truyện đã nhân cách hóa vũ trụ thành một vị thần.
Hành động đầu tiên của Thần Trụ Trời khi xuất hiện là “vươn vai đứng dậy, ngẩng cao đầu đội trời lên, giang chân đạp đất xuống…”. Đây cũng là hành động phổ biến của nhiều vị thần sáng tạo thế giới khác, như ông Bàn Cổ trong thần thoại Trung Quốc. Tuy nhiên, điểm khác biệt là sau khi xuất hiện trong trạng thái hỗn độn, Bàn Cổ đã đạp vỡ quả trứng vũ trụ, nửa trên thành trời, nửa dưới thành đất, và tiếp tục đẩy trời lên cao, đạp đất xuống thấp bằng sự biến hóa của chính mình, chứ không phải xây cột chống trời như Thần Trụ Trời.
Như vậy, việc khai thiên lập địa của Thần Trụ Trời và Bàn Cổ vừa có điểm tương đồng, vừa có nét riêng biệt. Điều này thể hiện sự giao thoa và khác biệt trong thần thoại của các dân tộc. Từ những nền tảng ban đầu, người Việt cổ và các dân tộc khác không ngừng bổ sung, sáng tạo, làm phong phú thêm nền văn học và nghệ thuật. Chúng ta cũng có thể đánh giá về giá trị của kho tàng thần thoại Việt Nam đối với nền nghệ thuật dân tộc. Nhờ nghệ thuật phóng đại, các nhân vật thần thoại đã có sức sống bền bỉ, vượt thời gian để tồn tại đến ngày nay. Thần thoại đã hình thành nên nếp cảm, nếp nghĩ, và tư duy đầy hình tượng, phóng khoáng của người Việt.
Truyện thần thoại “Thần Trụ Trời” không chỉ giúp người đọc hiểu về sự hình thành của trời đất, sông núi, biển đảo, mà còn cho thấy sự sáng tạo của người Việt cổ. Dù truyện chứa nhiều yếu tố hoang đường, phóng đại, nhưng vẫn mang trong mình cái lõi của sự thật: con người thời cổ đã khai phá, xây dựng và tạo lập nên đất nước.
Viết văn nghị luận phân tích, đánh giá truyện Đi san mặt đất
Những bí ẩn về thiên nhiên luôn là câu hỏi lớn đối với con người thời cổ. Để giải đáp những thắc mắc đó, họ đã sáng tạo nên các câu chuyện thần thoại. Nếu như truyện "Thần Trụ trời" giải thích sự phân chia trời đất, hay "Prô-mê-tê và loài người" kể về quá trình tạo ra muôn vật và loài người, thì truyện "Đi san mặt đất" lại mang đến một câu chuyện giản dị về việc con người chung sức cải tạo tự nhiên mà không cần sự can thiệp của thần linh. Truyện gây ấn tượng bởi chủ đề độc đáo và hình thức nghệ thuật đặc sắc.
Truyện "Đi san mặt đất" xoay quanh quá trình khai hoang và cải tạo tự nhiên của người Lô Lô xưa, đòi hỏi sự chung sức của cả cộng đồng. Người Lô Lô thời đó có nhận thức nguyên sơ về vũ trụ, nhưng đồng thời cũng ý thức được việc cải tạo môi trường sống. Khi Trái Đất còn hoang sơ, họ đã cùng nhau khai phá và biến đổi tự nhiên. Thời điểm đó không thể xác định rõ ràng, chỉ biết rằng:
"Ngày xưa, từ rất xưa...
Người già không nhớ nổi
Mấy năm mấy nghìn đời
Ngày xưa từ rất xưa...
Người trẻ không biết tới
Mấy nghìn, mấy vạn năm"
Thời gian không xác định khiến chúng ta không thể biết chính xác sự kiện diễn ra khi nào. Đó là khoảng thời gian xa xưa đến mức người già cũng không nhớ nổi, người trẻ thì chẳng thể biết. Cuộc sống con người lúc bấy giờ vô cùng đơn giản. Trước khi bắt tay vào san phẳng mặt đất, họ sống chung, ăn chung và sinh hoạt cùng nhau. Người Lô Lô xưa biết tận dụng điều kiện tự nhiên để trồng bắp và lấy nước từ "bụng đá": "Trồng bắp trên núi cao/ Uống nước từ bụng đá". Tuy nhiên, sống trong không gian hoang sơ, thiếu thốn, khi "Bầu trời chưa phẳng/ Mặt đất còn nhấp nhô", con người thời cổ đã quyết tâm cùng nhau cải tạo thế giới.
Để san phẳng mặt đất và bầu trời, người Lô Lô đã tận dụng sức mạnh của các loài vật xung quanh:
"Kiếm con trâu sừng cong
Chọn con trâu sừng dài"
Họ chọn những con trâu sừng cong và dài vì đây là những con trâu khỏe mạnh, có thể cày bừa san đất mà không ngại khó nhọc. Nhờ sự giúp sức của chúng, công việc cải tạo mặt đất của người Lô Lô xưa nhanh chóng đạt được kết quả. Tuy nhiên, việc san phẳng mặt đất và bầu trời là công việc chung của muôn loài, nên con người đã kêu gọi sự giúp đỡ từ các loài vật như chuột, chũi, cóc và ếch. Đáng tiếc, các con vật đều tìm cách thoái thác. Không thể trông cậy vào chúng, con người đã tự tập hợp sức mạnh của mình để cải tạo thiên nhiên: "Giống nào cũng không đi/ Người gọi nhau làm lấy". Truyện "Đi san mặt đất" không chỉ là lời giải thích về sự bằng phẳng của mặt đất và bầu trời, mà còn phản ánh nhận thức của người Lô Lô xưa về quá trình tạo lập thế giới. Qua đó, ta thấy được ý thức cộng đồng và tinh thần lao động của con người thời cổ đại.
Không chỉ độc đáo về chủ đề, truyện "Đi san mặt đất" còn gây ấn tượng bởi hình thức nghệ thuật đặc sắc. Người Lô Lô xưa đã sáng tạo truyện thần thoại dưới dạng thơ ca, với giọng điệu vui tươi, hóm hỉnh, tạo cảm giác thích thú cho người đọc.
Bên cạnh đó, truyện còn sử dụng biện pháp nhân hóa và ngôn ngữ giản dị, giàu hình ảnh. Các con vật được nhân hóa với những cử chỉ giống con người, giúp câu chuyện trở nên sinh động hơn. Ngôn ngữ gần gũi, dễ hiểu giúp độc giả ở mọi lứa tuổi đều dễ dàng tiếp nhận và cảm nhận.
"Đi san mặt đất" là một trong những truyện thần thoại đặc sắc của người Lô Lô. Truyện không chỉ thể hiện cách lí giải nguyên sơ của người xưa về vũ trụ và thế giới, mà còn khắc họa tinh thần lao động và ý thức cộng đồng của họ. Qua câu chuyện, ta càng thêm khâm phục trí tưởng tượng phong phú và sáng tạo của người xưa trong việc xây dựng những giá trị văn hóa dân gian.
Viết văn bản nghị luận phân tích đánh giá truyện Cây khế
Khi nhắc đến kho tàng truyện cổ tích Việt Nam, không thể không nhớ đến truyện “Cây khế”. Đây là một trong những tác phẩm đặc sắc, mang đậm giá trị nhân văn và bài học sâu sắc về cuộc sống.
Truyện kể về hai anh em mồ côi cha mẹ từ nhỏ, sống nương tựa vào nhau. Khi cha mẹ mất, họ để lại cho hai anh em một cây khế và một ít ruộng vườn. Dù không giàu có, nhưng cuộc sống của họ vẫn no đủ. Tuy nhiên, sau khi người anh lấy vợ, tính cách trở nên lười biếng, đổ hết việc nhà cho vợ chồng người em. Thậm chí, vì sợ em tranh công, người anh đã chia gia tài, chiếm hết của cải và đẩy vợ chồng em ra túp lều nát với cây khế. Vợ chồng người em chăm chỉ làm lụng, chăm sóc cây khế. Khi cây ra quả, chim thần đến ăn và trả ơn bằng vàng bạc. Người anh tham lam, đòi đổi gia tài lấy cây khế, nhưng vì lòng tham vô độ, anh đã bị chim thần hất xuống biển. Cốt truyện tuy đơn giản nhưng chứa đựng những bài học sâu sắc về đạo đức và lối sống.
Truyện “Cây khế” phản ánh xung đột giữa hai tuyến nhân vật: vợ chồng người em hiền lành, chăm chỉ và vợ chồng người anh tham lam, ích kỷ. Thông qua câu chuyện, tác giả dân gian phê phán lòng tham và sự ích kỷ, đồng thời ca ngợi những con người sống lương thiện, biết đủ. Câu chuyện cũng là lời cảnh tỉnh cho những ai coi nhẹ tình cảm gia đình, chỉ vì lợi ích trước mắt mà đánh mất tình máu mủ. Chủ đề này không chỉ có giá trị trong thế giới cổ tích mà còn mang tính thời sự trong xã hội hiện đại.
Ngoài giá trị chủ đề, truyện “Cây khế” còn thành công nhờ những yếu tố nghệ thuật đặc sắc. Những yếu tố này không chỉ làm nổi bật chủ đề mà còn giúp câu chuyện trở nên hấp dẫn và thấm thía hơn đối với độc giả.
Yếu tố nghệ thuật đầu tiên là cách tạo tình huống truyện. Tình huống chia gia tài quen thuộc trong truyện dân gian đã bộc lộ bản chất tham lam của vợ chồng người anh. Tình huống thứ hai là sự xuất hiện của chim thần, giúp vợ chồng người em được đền đáp xứng đáng và trừng trị kẻ tham lam. Chim thần đóng vai trò là nhân vật chức năng, thay mặt nhân dân thực hiện công lý. Đây là kiểu nhân vật phổ biến trong truyện cổ tích Việt Nam.
Truyện cũng xây dựng nhân vật giàu tính biểu trưng. Người anh đại diện cho kiểu người tham lam, ích kỷ, trong khi người em là đại diện cho những người hiền lành, chịu thương chịu khó. Hai tuyến nhân vật chính - tà này phản ánh sự phân chia giai cấp trong xã hội thời bấy giờ.
Nét đặc sắc cuối cùng là cách khắc họa tính cách nhân vật thông qua ngôn ngữ và hành động. Dù nhân vật trong truyện cổ tích chưa có tâm lý phức tạp như trong văn xuôi hiện đại, nhưng qua lời nói và hành động, tính cách của họ vẫn được thể hiện rõ nét. Ví dụ, thái độ “rối rít, mừng quýnh” của vợ chồng người anh khi gặp chim thần cho thấy sự tham lam, ích kỷ. Trong khi đó, hành động “chỉ nhặt vừa đủ vàng bạc” của vợ chồng người em thể hiện sự lương thiện, biết đủ.
Qua những phân tích trên, có thể thấy “Cây khế” là một truyện cổ tích tiêu biểu của Việt Nam. Về chủ đề, truyện phê phán lối sống tham lam và coi nhẹ tình cảm gia đình. Về nghệ thuật, tác giả đã kết hợp hài hòa các yếu tố tình huống, ngôn ngữ và hành động để làm nổi bật tính cách nhân vật và chủ đề truyện.
Câu chuyện là bài học quý giá, cảnh tỉnh những người tham lam, ích kỷ, không coi trọng tình cảm gia đình. Sớm hay muộn, họ cũng sẽ nhận lấy hậu quả xứng đáng. Để hiểu sâu hơn về truyện, học sinh nên tập trung phân tích tính cách nhân vật và các yếu tố nghệ thuật, đồng thời liên hệ với thực tế cuộc sống để rút ra bài học ý nghĩa.
- KHTN 8 Bài 36: Da và vai trò điều hòa thân nhiệt ở người - Giải bài tập KHTN 8 Cánh diều trang 168-172
- Soạn Bài Cảnh Khuya - Ngữ Văn Lớp 8 (Trang 47, Sách Cánh Diều Tập 2)
- Thuyết minh về trò chơi dân gian bịt mắt bắt dê: Dàn ý chi tiết và 9 bài văn mẫu đặc sắc
- Soạn Bài Tự Đánh Giá: Phân Tích Tác Phẩm Qua Đèo Ngang - Ngữ Văn Lớp 8 Trang 52 Sách Cánh Diều Tập 2
- Hướng dẫn Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 67 - Ngữ văn lớp 8, sách Cánh Diều tập 2