Văn mẫu lớp 9: Phân tích và nghị luận về bài thơ Mùa xuân nho nhỏ (Kèm dàn ý chi tiết và 4 bài văn mẫu)
Phân tích bài thơ Mùa xuân nho nhỏ của Thanh Hải qua 4 bài văn mẫu xuất sắc, đi kèm dàn ý chi tiết, giúp học sinh lớp 9 thấu hiểu tình yêu thiết tha, sự gắn bó sâu sắc của tác giả với quê hương, đất nước và cuộc đời.

Qua đó, học sinh cũng có thể dễ dàng đưa ra những nhận định, đánh giá cá nhân về giá trị nội dung và nghệ thuật đặc sắc của bài thơ. Để hiểu rõ hơn, mời các em cùng khám phá bài viết dưới đây của EduTOPS, giúp nâng cao kỹ năng và kiến thức môn Ngữ Văn lớp 9:
Dàn ý Nghị luận về bài thơ Mùa xuân nho nhỏ
1. Mở bài
Giới thiệu đôi nét về tác giả Thanh Hải và bài thơ Mùa xuân nho nhỏ
- Thanh Hải (1930-1980) là nhà thơ hiện đại, yêu nước, yêu cách mạng, có đóng góp lớn trong việc xây dựng nền văn hóa cách mạng ở Miền Nam giai đoạn đầu.
- Mùa xuân nho nhỏ (1980) là một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông, được viết khi ông đang nằm trên giường bệnh.
- Dẫn dắt vào vấn đề chính.
2. Thân bài
* Khái quát về hoàn cảnh sáng tác bài thơ
- Bài thơ được viết vào tháng 11 năm 1980, khi Thanh Hải đang nằm trên giường bệnh, chỉ một tháng trước khi ông qua đời vì căn bệnh hiểm nghèo.
- Bài thơ thể hiện tình yêu tha thiết của tác giả với cuộc đời, đất nước, và khát vọng cống hiến một “mùa xuân nho nhỏ” của mình vào mùa xuân lớn của dân tộc.
* Cảm xúc trước mùa xuân thiên nhiên đất trời (khổ thơ 1)
Bức tranh thiên nhiên mùa xuân tươi đẹp:
- Cảnh thiên nhiên nhẹ nhàng, nên thơ, với màu sắc hài hòa: hoa tím, sông xanh, bầu trời cao rộng,…
- Âm thanh: tiếng chim chiền chiện báo hiệu mùa xuân, kết tinh thành “từng giọt long lanh”.
-> Nghệ thuật đảo từ “mọc” và từ “một” tạo sự bất ngờ, nhấn mạnh vẻ đẹp và sức sống của hoa.
* Cảm xúc và tấm lòng trân trọng của tác giả trước thiên nhiên, cuộc đời:
Từng giọt long lanh rơi
Tôi đưa tay tôi hứng
“Giọt long lanh” – hình ảnh thơ đa nghĩa, được hiểu theo nghĩa ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, từ âm thanh cảm nhận bằng thính giác chuyển sang thị giác và xúc giác “đưa tay hứng”.
-> Diễn tả cảm xúc say mê, ngây ngất, và sự nâng niu trân trọng vẻ đẹp của đất trời.
* Cảm xúc trước mùa xuân của đất nước (khổ thơ 2, 3)
- Sự sáng tạo của tác giả được thể hiện qua việc sử dụng từ “lộc” và hình ảnh “người cầm súng”, “người ra đồng”, “lộc giắt quanh lưng”, “lộc trải dài nương mạ” -> Khắc họa sức sống mãnh liệt và khí thế vươn lên của dân tộc.
- Hình ảnh lộc xuân trên “nương mạ” là biểu tượng đẹp đẽ của cuộc sống lao động, xây dựng đất nước.
- Hình ảnh người lính ra trận với cành lá ngụy trang trên vai, mang theo niềm tin vào ngày mai hòa bình.
- Các từ láy “hối hả”, “xôn xao” và điệp từ “tất cả” cùng nhịp thơ nhanh, gấp gáp, diễn tả nhịp sống lao động khẩn trương, rộn ràng, và niềm vui tràn ngập trong lòng người.
- So sánh “Đất nước như vì sao”: nâng tầm đất nước lên một vẻ đẹp kỳ vĩ, khẳng định sự trường tồn bền vững.
-> Nhà thơ thể hiện niềm tin và lòng tự hào vào tương lai tươi sáng của đất nước, dù trước mắt còn nhiều khó khăn, gian khổ.
Đất nước như vì sao
Cứ đi lên phía trước
- Tác giả không quên nhắc nhở mọi người về những tháng ngày gian khổ trong chiến đấu và cách mạng.
- Phụ từ “cứ” kết hợp với động từ “đi lên” thể hiện quyết tâm mạnh mẽ, hiên ngang tiến về phía trước dù khó khăn chồng chất.
-> Niềm tự hào về quê hương, đất nước, cùng sự lạc quan tin tưởng vào sức sống và sự vươn lên mạnh mẽ của dân tộc.
* Ước nguyện chân thành, giản dị được cống hiến của tác giả (khổ 4 và 5)
Ta làm con chim hót
Ta làm một cành hoa
Ta nhập vào hòa ca
Một nốt trầm xao xuyến
- “Ta làm”: khẳng định sự tự nguyện mang niềm vui đến cho cuộc đời.
- “Ta làm con chim hót”, “làm cành hoa”, “một nốt trầm”: tác giả khao khát hóa thân thành những điều bình dị để làm đẹp cho cuộc sống.
- Đại từ “Ta”: vừa chỉ cá nhân, vừa chỉ tập thể, thể hiện sự hòa quyện giữa cái riêng và cái chung.
-> Đó vừa là tâm nguyện chân thành của nhà thơ, vừa là khát vọng cống hiến chung của nhiều người, mong muốn góp sức mình làm nên mùa xuân tươi đẹp của thiên nhiên và đất nước.
- Các từ láy “lặng lẽ”, “nho nhỏ” thể hiện sự khiêm tốn, chân thành của một nhân cách cao đẹp, luôn hướng tới việc đóng góp cho lợi ích chung một cách âm thầm.
- “Mùa xuân nho nhỏ” là một ẩn dụ sáng tạo, thể hiện khát vọng cống hiến và sống ý nghĩa một cách thiết tha.
Điệp từ “dù là” tạo nên âm điệu thiết tha, sâu lắng:
“Dù là tuổi hai mươi
Dù là khi tóc bạc”
-> Sự cống hiến không phân biệt tuổi tác.
=> Dù đang nằm trên giường bệnh, tác giả vẫn tha thiết với cuộc đời, tâm huyết tràn đầy, mong muốn sống đẹp và có ích, cống hiến hết mình cho cuộc đời chung.
* Ngợi ca quê hương đất nước qua điệu hát dân ca Huế (khổ cuối)
- Cách gieo vần “bình, minh, tình”: thể hiện chất nhạc dân ca đặc trưng của xứ Huế.
- Cách gieo vần phối âm độc đáo: câu đầu và câu cuối kết thúc bằng hai thanh trắc “hát, Huế”.
-> Toàn bộ bài thơ mang âm hưởng như một làn điệu dân ca Huế, mượt mà, trữ tình và đầy sâu lắng.
Bài thơ khép lại với giai điệu Nam ai, Nam bình của xứ Huế, ngợi ca vẻ đẹp và nỗi niềm của người con đất Huế.
Khúc ca vẫn còn ngân vang mãi trong tâm hồn của một con người lạc quan, yêu đời, và khát khao sống có ích.
* Đánh giá về đặc sắc nghệ thuật
- Thể thơ năm chữ, gần gũi với các làn điệu dân ca truyền thống.
- Bài thơ giàu nhạc điệu, với âm hưởng nhẹ nhàng, tha thiết.
- Hình ảnh thơ tự nhiên, giản dị nhưng kết hợp với những biểu tượng giàu ý nghĩa.
- Câu từ chặt chẽ, sự phát triển tự nhiên của hình ảnh mùa xuân cùng các biện pháp tu từ đặc sắc.
3. Kết bài
Khẳng định lại giá trị nội dung sâu sắc và giá trị nghệ thuật độc đáo của bài thơ.
Nghị luận về bài thơ Mùa xuân nho nhỏ - Mẫu 1
Cũng như mùa thu, mùa xuân là nguồn cảm hứng vô tận cho biết bao thi sĩ xưa và nay, để họ tạo nên những vần thơ kỳ diệu, đầy chất ngọt ngào.
Mùa xuân trong thơ Thanh Hải cũng thật đẹp và ý nghĩa. Không chỉ đẹp trong cảnh thiên nhiên mà tâm hồn của tác giả cũng thật đẹp đẽ, trong sáng.
Đó là mùa xuân trong bài thơ “Mùa xuân nho nhỏ” được sáng tác không lâu trước khi tác giả qua đời (1980). Bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của mùa xuân thiên nhiên, đất nước, con người, và khát vọng cống hiến của nhà thơ, thể hiện niềm lạc quan, say mê trước cảnh đất trời vào xuân, nhưng cũng đầy trăn trở và suy tư.
Hình ảnh mùa xuân mang đậm chất Huế được tác giả mở đầu một cách tinh tế:
“Mọc giữa dòng sông xanh
Một bông hoa tím biếc.
Ơi con chim chiền chiện
Hót chi mà vang trời,
Từng giọt long lanh rơi,
Tôi đưa tay tôi hứng”.
Đây là bức tranh mùa xuân được vẽ bằng tâm hồn nghệ sĩ, với những nét chấm phá tinh tế, đáng yêu và đặc trưng của xứ Huế. Hình ảnh màu “tím biếc” của bông hoa hòa quyện với màu “xanh” của dòng sông tạo nên một khung cảnh hài hòa, dịu dàng.
Màu tím nhẹ nhàng như hoa sim mọc giữa dòng sông xanh biếc, hay như tà áo dài tím của những cô gái Huế. Cả hai sắc màu đều hòa quyện, như một lời mời gọi mùa xuân về.
Động từ “Mọc” xuất hiện đột ngột trong câu thơ, như một sự báo hiệu cho sự trỗi dậy mạnh mẽ của sự sống, của một bông hoa vươn lên giữa không gian sông nước mênh mông.
Hình ảnh “dòng sông xanh” và “hoa tím biếc” gợi lên một bức tranh mùa xuân tươi đẹp, tràn đầy sức sống và niềm vui.
Bức tranh mùa xuân xứ Huế càng thêm sinh động với tiếng hót líu lo của chim chiền chiện:
“Ơi con chim chiền chiện
Hót chi mà vang trời,
Từng giọt long lanh rơi,
Tôi đưa tay tôi hứng”.
Tiếng hót của chim chiền chiện vang vọng, trong trẻo, như mở ra một không gian rộng lớn, đầy cảm xúc và đáng yêu.
Từ cảm thán “Ơi” đặt ở đầu câu, cùng từ “chi” đứng sau động từ “hát”, mang đến cách nói ngọt ngào, thân thương của người Huế, tạo nên nhạc điệu dịu dàng, tha thiết cho bài thơ.
Sự chuyển đổi cảm giác từ thị giác sang thính giác, rồi đến xúc giác “tôi đưa tay tôi hứng” thể hiện sự say mê, ngây ngất của nhà thơ trước vẻ đẹp của thiên nhiên, đất trời vào xuân.
Niềm vui và hạnh phúc ấy hoàn toàn khác biệt với tâm trạng u buồn trước cảnh xuân của đất nước khi còn chìm trong đêm đen nô lệ:
Tôi có chờ đâu, có đợi đâu,
Đem chi xuân đến gợi thêm sầu?
Với tôi, tất cả như vô nghĩa,
Tất cả không ngoài nghĩa khổ đau!
Với những vần thơ giản dị, Thanh Hải đã khắc họa thành công mùa xuân cách mạng của quê hương:
“Mùa xuân người cầm súng,
Lộc giắt đầy trên lưng.
Mùa xuân người ra đồng,
Lộc trải dài nương mạ.
Tất cả như hối hả,
Tất cả như xôn xao…”
Hai câu thơ đầu nhấn mạnh mùa xuân của người cầm súng và người ra đồng, tượng trưng cho hai nhiệm vụ chính lúc bấy giờ: bảo vệ và xây dựng đất nước.
“Lộc” tượng trưng cho sự ấm no, trù phú của mùa màng. Người lao động mong muốn cống hiến hết sức mình để xây dựng quê hương ngày càng giàu mạnh, vì vậy tất cả đều tự nguyện:
“Tất cả như hối hả,
Tất cả như xôn xao…”
Điệp từ “tất cả” được lặp lại nhấn mạnh nhiệm vụ chung của mỗi người. Từ láy “hối hả”, “xôn xao” gợi lên nhịp sống khẩn trương, tươi vui, đầy sức sống.
Sức sống của “mùa xuân đất nước” còn được cảm nhận qua nhịp điệu hối hả, âm thanh rộn ràng của đất nước bốn ngàn năm, trải qua bao gian khó để vươn lên phía trước. Mùa xuân về tiếp thêm sức mạnh, được hình dung qua hình ảnh so sánh đẹp đẽ:
“Đất nước bốn ngàn năm
Vất vả và gian lao
Đất nước như vì sao
Cứ đi lên phía trước”
Làm sao không tự hào khi đất nước vươn lên từ “vất vả”, “gian lao”. Những từ ngữ giản dị đã tái hiện cuộc hành trình lịch sử của dân tộc, từ chiến tranh đến thiên tai, từ đói nghèo đến no ấm.
Từ cảm xúc về thiên nhiên, đất nước, mạch thơ chuyển một cách tự nhiên sang những suy ngẫm và tâm niệm của nhà thơ trước mùa xuân của đất nước.
Mùa xuân của thiên nhiên, đất nước thường khơi dậy trong mỗi con người niềm khát khao và hy vọng. Một nhà thơ gắn bó trọn đời với đất nước, quê hương, với khát vọng chân thành và tha thiết:
“Ta làm con chim hót,
Ta làm một cành hoa.
Ta nhập vào hòa ca,
Một nốt trầm xao xuyến”
Lời thơ như ngân lên thành khúc ca. Nếu ở đoạn đầu, Thanh Hải xưng “tôi” một cách kín đáo, thì đến đây, ông chuyển sang xưng “ta”. Vì sao lại có sự thay đổi này?
“Ta” ở đây không chỉ là nhà thơ mà còn là đại diện cho tất cả mọi người. Khát vọng của ông là được trở thành con chim hót, một cành hoa để hòa nhập vào “mùa xuân lớn” của đất nước, góp một nốt trầm vào bản hòa ca vĩnh cửu của cuộc đời.
Hiến dâng “mùa xuân nho nhỏ” nghĩa là dâng tặng những gì tốt đẹp nhất, dù nhỏ bé, của mỗi người cho cuộc đời chung, cho đất nước.
Tâm niệm ấy thật chân thành, giản dị và tha thiết: xin được làm một nốt trầm trong bản hòa ca của cuộc đời, nhưng là “một nốt trầm xao xuyến”.
Tâm niệm của tác giả: “lặng lẽ dâng cho đời” chính là khát vọng chung của mọi người, ở mọi lứa tuổi, chứ không phải của riêng ai.
Đến khổ thơ tiếp theo, tác giả giúp ta hiểu rõ hơn ý nghĩa nhan đề bài thơ – Mùa xuân nho nhỏ:
“Một mùa xuân nho nhỏ
Lặng lẽ dâng cho đời
Dù là tuổi hai mươi
Dù là khi tóc bạc”.
“Mùa xuân” vốn là khái niệm thời gian, nhưng “mùa xuân nho nhỏ” ở đây đã trở thành lẽ sống đẹp, lý tưởng sống cao cả.
Đã là cống hiến cho đời thì dù ở tuổi nào cũng phải luôn nỗ lực hết mình để phục vụ và hiến dâng cho quê hương, đất nước thân yêu.
Bài thơ khép lại bằng âm điệu xứ Huế: điệu Nam ai, Nam Bình mênh mang, tha thiết, là lời ngợi ca đất nước, thể hiện niềm tin yêu và sự gắn bó sâu nặng của tác giả với quê hương, đất nước, qua câu thơ chân tình:
“Mùa xuân ta xin hát
Câu Nam ai, Nam Bình”
Những lời tâm sự cuối cùng của người sắp từ giã cõi đời luôn là những lời chân thật nhất, chứa đựng tình cảm và ước nguyện sâu lắng nhất. Bài thơ này chính là sự đúc kết cả cuộc đời của ông.
Tóm lại, bài thơ sử dụng thể thơ năm chữ, mang âm hưởng dân ca nhẹ nhàng, tha thiết, giàu hình ảnh và nhạc điệu. Cấu trúc thơ chặt chẽ, giọng điệu phù hợp với tâm trạng và cảm xúc của tác giả.
Nét đặc sắc của bài thơ là đề cập đến vấn đề lớn lao và quan trọng: “nhân sinh”, ý nghĩa cuộc sống của mỗi cá nhân, được Thanh Hải thể hiện một cách chân thành, tha thiết, qua giọng văn nhẹ nhàng như lời tâm sự, gửi gắm đến cuộc đời.
Nhà thơ ước nguyện trở thành một “mùa xuân”, nghĩa là sống đẹp, sống trọn vẹn với sức sống tươi trẻ, nhưng rất khiêm nhường; là “một mùa xuân nho nhỏ” góp vào “mùa xuân lớn” của đất nước, của cuộc đời chung.
Bài thơ càng có ý nghĩa hơn khi Thanh Hải nói về “mùa xuân nho nhỏ” nhưng lại thể hiện được tình cảm lớn lao, những xúc động sâu sắc của chính tác giả và của cả chúng ta.
Nghị luận về bài thơ Mùa xuân nho nhỏ - Mẫu 2
Thanh Hải là nhà thơ tiêu biểu của mảnh đất cố đô xinh đẹp, nổi tiếng với những vần thơ mượt mà, sâu lắng, mang đậm chất văn hóa và con người xứ Huế. “Mùa xuân nho nhỏ” là một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông.
Bài thơ được viết vào năm 1980, trong bối cảnh đất nước hòa bình, đang tập trung xây dựng. Một hồn thơ trong trẻo, một điệu thơ ngân vang, đất nước vào xuân với niềm vui rộn ràng.
Sáu câu thơ đầu như tiếng hát reo vui, đón chào một mùa xuân tươi đẹp đang về. Trên dòng sông xanh của quê hương, “một bông hoa tím biếc” mọc lên.
Động từ “mọc” đặt ở đầu câu thơ gợi tả sự ngạc nhiên, vui thích, một niềm hân hoan khi đón nhận tín hiệu của mùa xuân:
Mọc giữa dòng sông xanh,
Một bông hoa tím biếc.
Màu xanh của nước hòa hợp với màu “tím biếc” của hoa tạo nên bức tranh xuân chấm phá mà đằm thắm. Ngước nhìn bầu trời, nhà thơ vui sướng lắng nghe tiếng chim chiền chiện hót.
Chim chiền chiện, còn gọi là chim sơn ca, là người bạn thân thiết của nhà nông. Từ “ơi” cảm thán thể hiện niềm vui ngây ngất khi nghe chim hót:
Ơi con chim chiền chiện
Hót chi mà vang trời.
Hai tiếng “hót chi” là giọng điệu thân thương của người dân Huế, được tác giả đưa vào diễn tả cảm xúc thiết tha giữa con người và thiên nhiên.
Tiếng chim chiền chiện hót gọi mùa xuân về. Tiếng chim ngân vang, rung động đất trời, mang đến bao niềm vui. Ngắm dòng sông, nhìn bông hoa đẹp, nghe chim hót, nhà thơ bồi hồi, xúc động:
Từng giọt long lanh rơi
Tôi đưa tay tôi hứng
“Đưa tay… hứng” là một cử chỉ bình dị nhưng trân trọng, thể hiện sự xúc động sâu sắc. “Giọt long lanh” là hình ảnh liên tưởng đầy chất thơ.
Tóm lại, chỉ với ba nét vẽ: dòng sông xanh, bông hoa tím biếc, tiếng chim chiền chiện hót…, Thanh Hải đã tạo nên một bức tranh xuân đẹp đẽ và đáng yêu. Đó là vẻ đẹp và sức sống tràn đầy của đất nước vào xuân.
Bốn câu thơ tiếp theo nói về mùa xuân sản xuất và chiến đấu của nhân dân ta. Cấu trúc thơ song hành thể hiện rõ hai nhiệm vụ chiến lược ấy:
Mùa xuân người cầm súng,
Lộc giắt đầy quanh lưng.
Mùa xuân người ra đồng,
Lộc trải dài nương mạ.
“Lộc” là chồi non, cành biếc mơn mởn. Khi mùa xuân về, cây cối đâm chồi nảy lộc. Trong văn cảnh này, “lộc” tượng trưng cho vẻ đẹp mùa xuân và sức sống mãnh liệt của đất nước.
Người lính khoác trên lưng vành lá ngụy trang xanh biếc, mang theo sức sống mùa xuân, sức mạnh của dân tộc để bảo vệ Tổ quốc. Người nông dân đem mồ hôi và sức lao động cần cù làm nên màu xanh cho ruộng đồng, “nương mạ” bát ngát trên quê hương.
Ý thơ vô cùng sâu sắc: máu và mồ hôi của nhân dân đã góp phần tô điểm mùa xuân và giữ gìn mùa xuân mãi mãi.
Cả dân tộc bước vào mùa xuân với khí thế khẩn trương và náo nhiệt:
Tất cả như hối hả
Tất cả như xôn xao…
Đoạn thơ tiếp theo thể hiện những suy tư của nhà thơ về đất nước và nhân dân:
Đất nước bốn nghìn năm
Vất vả và gian lao
Đất nước như vì sao
Cứ đi lên phía trước.
Chặng đường lịch sử của đất nước với bốn nghìn năm trường tồn, lúc suy vong, lúc hưng thịnh, trải qua bao thử thách “vất vả và gian lao”.
Trong thời gian đằng đẵng ấy, nhân dân ta từ thế hệ này qua thế hệ khác đã đem xương máu, mồ hôi, lòng yêu nước và tinh thần quả cảm để xây dựng và bảo vệ đất nước. Dân tộc ta tài trí và nhân nghĩa.
Bốn nghìn năm lập quốc tỏa sáng nền văn hiến Đại Việt, khẳng định sức mạnh Việt Nam. Câu thơ “Đất nước như vì sao” là một hình ảnh so sánh đẹp và đầy ý nghĩa. Sao là nguồn sáng lấp lánh, là vẻ đẹp vĩnh hằng trong không gian và thời gian.
So sánh đất nước với vì sao thể hiện niềm tự hào về đất nước Việt Nam anh hùng, giàu đẹp. Hành trang đi tới tương lai của dân tộc ta không một thế lực nào có thể ngăn cản được: “Cứ đi lên phía trước”.
Ba tiếng “cứ đi lên” thể hiện chí khí, quyết tâm và niềm tin sắt đá của dân tộc để xây dựng một Việt Nam “dân giàu, nước mạnh”.
Sau lời suy tư là điều tâm niệm của Thanh Hải. Trước hết là lời nguyện cầu được hóa thân:
Ta làm con chim hót
Ta làm một nhành hoa
Ta nhập vào hòa ca
Một nốt trầm xao xuyến.
“Con chim hót” không chỉ báo hiệu mùa xuân mà còn mang đến niềm hân hoan cho con người. “Một nhành hoa” không chỉ làm đẹp thiên nhiên mà còn tô điểm cho cuộc sống. “Một nốt trầm” trong bản “hòa ca” dịu dàng khiến lòng người xao xuyến, tiếp thêm sức mạnh cho nhân dân.
“Con chim hót”, “một nhành hoa”, “một nốt trầm…” là những hình ảnh ẩn dụ đại diện cho vẻ đẹp, niềm vui và trí tuệ của đất nước và con người Việt Nam.
Đối với Thanh Hải, việc hóa thân là để cống hiến, phục vụ cho một mục đích cao cả:
Một mùa xuân nho nhỏ
Lặng lẽ dâng cho đời
Dù là tuổi hai mươi
Dù là khi tóc bạc.
Thơ hay bởi cảm xúc chân thành. Thanh Hải đã bộc lộ những lời gan ruột của mình. Ông sống như chính lời thơ ông tâm tình.
Càng cảm động hơn khi bài thơ Mùa xuân nho nhỏ được ông viết trên giường bệnh, chỉ một tháng trước khi ông qua đời.
Thanh Hải sử dụng nghệ thuật điệp ngữ tài tình: “Ta làm… ta làm… ta nhập…”, “dù là tuổi… dù là khi…” tạo nên âm điệu thơ tha thiết, sâu lắng, khắc sâu và nhấn mạnh ý thơ.
Người đọc không khỏi xúc động trước giọng thơ trữ tình, ấm áp tình đời. Đoạn thơ này có thể xem như lời trăn trối của ông.
Khổ thơ cuối là tiếng hát yêu thương:
Mùa xuân – ta xin hát
Câu Nam ai, Nam bình
Nước non ngàn dặm mình
Nước non ngàn dặm tình
Nhịp phách tiền đất Huế.
Câu thơ “Mùa xuân – ta xin hát” thể hiện niềm khao khát bồi hồi của nhà thơ đối với quê hương yêu dấu khi xuân về.
Quê hương đất nước trải dài ngàn dặm, chứa chan tình yêu thương. Đó là “ngàn dặm mình”, “ngàn dặm tình” dành cho non nước và xứ Huế thân thương! Câu thơ của người con đất Huế thật “dịu ngọt”.
Mùa xuân là đề tài truyền thống trong thơ ca dân tộc. Thanh Hải đã góp vào vườn thơ Việt một bài thơ xuân đẹp, đậm đà tình nghĩa.
Thể thơ năm chữ, giọng thơ lúc mạnh mẽ, lúc tha thiết ngân vang. Ngôn ngữ thơ trong sáng, giàu cảm xúc, hàm súc và hình tượng. Các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, song hành đối xứng, điệp ngữ… được sử dụng tài tình.
Tình yêu mùa xuân gắn liền với tình yêu đất nước, quê hương được Thanh Hải diễn tả sâu sắc và cảm động. Mỗi cuộc đời hãy là một mùa xuân. Đất nước ta mãi mãi sẽ là những mùa xuân tươi đẹp.
Nghị luận về bài thơ Mùa xuân nho nhỏ - Mẫu 3
Thơ ca từ lâu đã được coi là món quà tinh thần quý giá, phản ánh thế giới khách quan qua lăng kính nghệ thuật. Tác phẩm văn học chân chính là nơi tác giả gửi gắm tâm tư, tình cảm và khát vọng sâu xa. Nhà thơ Pháp Andre Chenien từng khẳng định: “Nghệ thuật chỉ làm nên câu thơ, trái tim mới làm nên thi sĩ.” Nghệ thuật thơ ca bắt nguồn từ cuộc sống và cảm xúc chân thật, điều này được thể hiện rõ qua tác phẩm “Mùa xuân nho nhỏ” của Thanh Hải.
Văn học không chỉ là bức tranh đời sống mà còn là tiếng nói của tâm hồn. Nó nuôi dưỡng cái thiện trong con người, giúp họ vượt qua những rối ren cuộc sống. Cuộc sống muôn màu muôn vẻ, đầy hạnh phúc và cả những khó khăn, thơ ca cũng vậy. Nó bắt nguồn từ cuộc sống và là nguồn cảm hứng vô tận cho những tâm hồn nghệ sĩ. Một trái tim yêu thương và gần gũi luôn tạo nên tâm hồn đẹp, làm nên hồn thơ. Nghệ thuật ngôn từ phải xuất phát từ trái tim mới tạo nên giá trị đích thực. Như Andre Chenien đã nói, nghệ thuật và trái tim là hai yếu tố không thể thiếu trong thơ ca.
Trong khoảnh khắc giao thoa giữa đất trời và mùa xuân, giữa sự sống và cái chết cận kề, Thanh Hải đã viết nên những vần thơ chân thành, đầy tính nhân văn. Ông gửi gắm thông điệp: hãy cống hiến cho Tổ quốc. Dù đã ra đi, ông vẫn kịp để lại cho đời “Một mùa xuân nho nhỏ”.
Bài thơ chinh phục người đọc bằng âm hưởng ngân nga, sâu lắng và nguồn năng lượng cảm xúc dồi dào. Giọng điệu dịu ngọt, chan chứa tình yêu đời đã tạo nên giá trị nghệ thuật đặc sắc, làm nổi bật cấu tứ, hình ảnh và ngôn từ.
Bài thơ có cấu tứ “lộ thiên” theo chiều không gian mở, đi từ xuân thiên nhiên đến xuân con người, xuân đất nước, và cuối cùng là xuân quê hương Huế. Nhờ hình ảnh độc đáo, nhạc điệu và cảm xúc xuất thần, bài thơ trôi chảy tự nhiên như dòng sông hiền hòa, ào ạt reo ca.
“Mọc giữa dòng sông xanh
Một bông hoa tím biếc
Ơi con chim chiền chiện
Hót chi mà vang trời
Từng giọt long lanh rơi
Tôi đưa tay tôi hứng.”
Mùa xuân được khắc họa qua hình ảnh dòng sông xanh, bông hoa tím biếc và tiếng hót trong trẻo của chim chiền chiện. Khung cảnh ấy gợi lên không gian tươi mát, dịu dàng. Tiếng chim hót như kết tinh thành giọt âm thanh long lanh, chạm vào tâm hồn nhà thơ. Cụm từ “Tôi đưa tay tôi hứng” thể hiện sự trân trọng, nâng niu những vẻ đẹp của mùa xuân. Chi tiết này chỉ có thể xuất phát từ cảm xúc đặc biệt của một người đối diện với những khoảnh khắc ngắn ngủi của đời mình.
Mùa xuân thiên nhiên đã khơi nguồn cảm hứng cho mùa xuân con người.
“Mùa xuân người cầm súng
Lộc dắt đầy quanh lưng
Mùa xuân người ra đồng
Lộc trải dài nương mạ”
Hình ảnh “lộc non” tượng trưng cho sức sống mới. Lộc của người lính là cành lá ngụy trang, mang theo hy vọng và sự bảo vệ Tổ quốc. Lộc của người nông dân là mồ hôi, là hạt gạo nuôi sống con người. Cả hai hình ảnh đều thể hiện sự cống hiến thầm lặng để làm nên mùa xuân đất nước.
Cảm xúc của nhà thơ được nâng lên khi suy ngẫm về mùa xuân đất nước:
“Đất nước bốn ngàn năm
Vất vả và gian lao
Đất nước như vì sao
Cứ đi lên phía trước”
Đất nước Việt Nam trải qua bao gian lao, vất vả nhưng vẫn vững vàng tiến lên như vì sao sáng. Hình ảnh này khơi dậy lòng tự hào và tình yêu Tổ quốc. Nhà thơ khẳng định vị trí của mình trong cuộc hành trình vĩ đại của dân tộc, với niềm vinh dự và tự hào.
“Ta làm con chim hót
Ta làm một cành hoa
Ta nhập vào hoà ca
Một nốt trầm xao xuyến”
Người đọc bất ngờ khám phá một mùa xuân của thi sĩ. Với điệp khúc “Ta làm”, “Ta nhập”, bài thơ đã tạo nên một bản nhạc đầy nhiệt huyết, tình yêu cuộc sống và khát vọng cống hiến mùa xuân cho đời và cho thơ ca.
Nhà thơ – người nghệ sĩ của ngôn từ – đã gánh vác trách nhiệm với nhân dân và đất nước: trở thành tiếng chim hót giữa muôn loài, một cành hoa trong rừng hoa đa sắc. Là “một nốt trầm” trong bản hòa ca muôn điệu, và là “một mùa xuân nho nhỏ” trong mùa xuân bất tận của đất trời.
Lời thơ giản dị, nhẹ nhàng nhưng chứa đựng sức khái quát lớn về lẽ sống chân chính và quan điểm nhân văn của người nghệ sĩ.
Trở về với quê hương là quy luật tình cảm. Dù trải qua bao buồn vui, thành bại, quê hương vẫn là nơi đón nhận và lưu giữ những gì còn lại của đời người. Thanh Hải đã viết nhiều về Huế, và khúc ca cuối cùng của ông cũng dành cho mảnh đất này:
“Mùa xuân ta xin hát
Khúc Nam ai Nam bình
Nước non ngàn dặm mình
Nước non ngàn dặm tình
Nhịp phách tiền đất Huế”
Với trái tim đong đầy yêu thương, Thanh Hải chọn khúc hát giữa mùa xuân. Giai điệu Nam ai, Nam bình dịu dàng, tha thiết như chính con người Việt Nam. Dù ở đâu, “nước non ngàn dặm” vẫn đẹp và gắn liền với tình cảm con người:
“Khi ta ở chỉ là nơi đất ở
Khi ta đi đất đã hóa tâm hồn.”
(Chế Lan Viên)
Trang sách đã khép lại, nhưng dư âm của nó vẫn vang mãi, khơi gợi trong lòng người đọc về tình yêu thiên nhiên và khát vọng cống hiến của Thanh Hải. Bài thơ nhẹ nhàng thấm sâu vào tâm hồn, như một bài học về lẽ sống đẹp và cách ứng xử nhân văn. Tấm gương cao thượng của nhà thơ khiến ta trân trọng, khâm phục và tự nhủ phải sống xứng đáng với Tổ quốc và nhân dân.
Những ý kiến của nhà thơ Pháp Andre Chenien vẫn còn nguyên giá trị, không chỉ về mặt lý luận mà cả trong sáng tác. Đó là những đóng góp sâu sắc cho nền thơ ca Việt Nam, như kim chỉ nam giúp các nhà thơ không đi lệch hướng. Khi đọc một tác phẩm, ta cần mở lòng để cảm nhận và thấu hiểu giá trị thực sự của nó. Nếu thờ ơ, vô cảm, ta sẽ không bao giờ nhận ra thông điệp và tình cảm mà tác giả gửi gắm. Nghệ thuật giúp nhà văn bày tỏ tiếng lòng một cách trọn vẹn và lâu bền.
Sê-khốp từng nói: “Thanh nam châm thu hút mọi thế hệ vẫn là cái cao thượng, cái đẹp và cái nhân đạo của lòng người.” Thơ ca là thế, giúp thi sĩ thỏa mãn đam mê và mang đến cho đời những ý nghĩa tinh tế. Thơ ca là thước đo chuẩn mực về cái đẹp, lý tưởng sống và giá trị nhân đạo. Nó nuôi dưỡng tâm hồn, chữa lành vết thương, và là nơi chứa đựng tình người. Như Dostoevski từng nói: “Hãy tôn trọng một trái tim nóng để yêu thương, cảm thông và chia sẻ.” Đó mới là trái tim đích thực.
Nghị luận về bài thơ Mùa xuân nho nhỏ - Mẫu 4
Bài thơ “Mùa xuân nho nhỏ” được Thanh Hải sáng tác năm 1980, trong những ngày cuối đời trên giường bệnh. Tác phẩm là tiếng lòng tha thiết, yêu thương và gắn bó với đất nước, cuộc đời, đồng thời thể hiện ước nguyện chân thành về sự cống hiến.
Mở đầu bài thơ là bức tranh mùa xuân thiên nhiên được khắc họa bằng những nét chấm phá tinh tế:
Mọc giữa dòng sông xanh
Một bông hoa tím biếc,
Ơi! con chim chiền chiện
Hót chi mà vang trời.
Chỉ với vài nét vẽ đơn sơ nhưng đặc sắc, cùng những hình ảnh nhỏ bé, quen thuộc, bình dị, nhà thơ đã tạo nên bức tranh xuân thơ mộng, đậm chất Huế.
Bức tranh xuân hiện lên với không gian rộng mở, màu sắc tươi tắn hài hòa, cùng âm thanh rộn rã, vui tươi của tiếng chim chiền chiện.
Cách chọn lọc hình ảnh “dòng sông xanh”, “bông hoa tím”, cùng việc sử dụng từ ngữ “ơi”, “chi” đi liền sau động từ “hót” khiến người đọc liên tưởng đến quê hương xứ Huế và tâm trạng hân hoan, say đắm của tác giả.
Dường như ẩn hiện trong câu thơ là màu xanh mềm mại của dòng Hương Giang, sắc tím biếc của tà áo dài các cô gái Huế, cùng tiếng chim chiền chiện rộn rã, khiến mùa xuân cố đô trở nên rực rỡ, sống động.
Cảm xúc của tác giả trước mùa xuân còn được thể hiện qua chi tiết giàu hình ảnh:
Từng giọt long lanh rơi
Tôi đưa tay tôi hứng.
Âm thanh tiếng chim trong trẻo, ngân vang giữa không gian, đọng lại thành từng giọt long lanh như hạt ngọc. Nhà thơ đưa tay hứng với sự trân trọng và say mê.
Sự chuyển đổi cảm giác khiến hình ảnh thơ trở nên lung linh, đa nghĩa, góp phần diễn tả trọn vẹn niềm say sưa, ngây ngất của tác giả trước vẻ đẹp của thiên nhiên, đất trời vào xuân.
Từ mùa xuân của thiên nhiên, nhà thơ chuyển sang cảm nhận về mùa xuân của đất nước. Tác giả hướng tình cảm đến những con người đang làm đẹp mùa xuân:
Mùa xuân người cầm súng
Lộc dắt đầy trên lưng
Mùa xuân người ra đồng
Lộc trải dài nương mạ.
Những câu thơ tạo nên hình ảnh sóng đôi đẹp như hai vế của câu đối mừng xuân, nói về người chiến sĩ bảo vệ và người lao động xây dựng đất nước. Không khí khẩn trương, rộn ràng, náo nức lan tỏa khắp bài thơ.
Tất cả như hối hả
Tất cả như xôn xao.
Điệp từ “tất cả” cùng từ láy “hối hả”, “xôn xao” tạo nên nhịp điệu rộn ràng, hào hùng, mở ra cảm nhận tràn đầy tự hào về đất nước:
Đất nước bốn ngàn năm
Vất vả và gian lao
Đất nước như vì sao
Cứ đi lên phía trước.
Hình ảnh so sánh đẹp đẽ: “đất nước như vì sao” tỏa sáng, luôn vận động và phát triển không ngừng, mang ý nghĩa định hướng, thôi thúc mọi người cống hiến xây dựng quê hương.
Trước mùa xuân của đất nước, nhà thơ tâm niệm về mùa xuân riêng của mỗi cuộc đời và trào dâng khát vọng hiến dâng:
Ta làm con chim hót
Ta làm một cành hoa
Ta nhập vào hòa ca
Một nốt trầm xao xuyến.
Nếu ở đầu bài thơ, tác giả miêu tả những hình ảnh tô điểm cho mùa xuân như tiếng chim chiền chiện rộn rã và sắc tím dịu dàng của hoa lục bình, thì ở đây, tứ thơ được lặp lại, tạo nên sự đối ứng chặt chẽ.
Nhà thơ mong muốn trở thành bông hoa tỏa hương, tiếng chim cất lời ca và nốt trầm xao xuyến để cống hiến, nhưng vẫn giữ được nét riêng của mình.
Đó là lời tâm niệm chân thành, tha thiết, khiêm nhường và khát khao được dâng hiến phần tinh túy nhất để làm đẹp thêm mùa xuân quê hương, không bị giới hạn bởi thời gian hay tuổi tác:
Một mùa xuân nho nhỏ
Lặng lẽ dâng cho đời
Dù là tuổi hai mươi
Dù là khi tóc bạc.
“Mùa xuân nho nhỏ” là sáng tạo độc đáo, bất ngờ mà tự nhiên, hợp lý của nhà thơ. Mùa xuân vốn là khái niệm thời gian, nhưng ở đây lại mang hình hài nhỏ bé, xinh xắn.
Mùa xuân trở thành ẩn dụ cho khát vọng, lẽ sống cao đẹp, ý thức khiêm nhường góp sức làm đẹp thêm mùa xuân của thiên nhiên và đất nước.
Điệp từ “dù là” đặt ở đầu hai câu thơ liên tiếp khẳng định khát vọng cống hiến miệt mài, không mệt mỏi của tác giả.
Thể thơ năm chữ với nhạc điệu trong sáng, tha thiết, gần gũi với dân ca, cùng những hình ảnh đẹp, giản dị, gợi cảm, so sánh và ẩn dụ sáng tạo, góp phần tạo nên thành công cho bài thơ.
Bài thơ khép lại nhưng đã lay động trái tim người đọc bởi chất họa gợi cảm, chất nhạc vấn vương và ước nguyện chân thành, thiết tha của tác giả.
Ước nguyện nhỏ bé và khiêm nhường ấy dường như không chỉ là của riêng Thanh Hải mà đã trở thành tiếng lòng chung của biết bao người. Đọc xong bài thơ, em không khỏi tự hỏi một câu hỏi giản dị nhưng sâu sắc:
“Ôi sống đẹp là thế nào hỡi bạn?
Sống là cho đâu chỉ nhận riêng mình !”
(Tố Hữu)
- Hướng dẫn viết đoạn văn tiếng Anh về bảo vệ môi trường kèm 34 mẫu tham khảo hay nhất
- Bài thơ Viếng lăng Bác - Một kiệt tác của nhà thơ Viễn Phương, sáng tác năm 1976, thể hiện lòng thành kính và niềm xúc động sâu sắc khi viếng thăm lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh.
- Viết Đoạn Văn Tiếng Anh Về Bộ Phim Yêu Thích: Gợi ý Và 40 Mẫu Đặc Sắc
- Bộ 25 Đề thi giữa học kì 2 môn Ngữ văn lớp 6 năm 2023 - 2024 (Sách mới) - Kèm đáp án chi tiết và ma trận đề thi
- Nghị Luận Ăn Quả Nhớ Kẻ Trồng Cây: 2 Dàn Ý Chi Tiết & 12 Bài Văn Mẫu Đặc Sắc Lớp 9 Kèm Sơ Đồ Tư Duy