Văn mẫu lớp 12: Phân tích diễn biến tâm trạng nhân vật Mị trong đêm giải cứu A Phủ - 2 dàn ý chi tiết & 26 bài văn mẫu đặc sắc
Văn mẫu lớp 12: Phân tích diễn biến tâm trạng nhân vật Mị trong đêm giải cứu A Phủ, một tài liệu chuyên sâu được biên soạn bởi EduTOPS, mang đến góc nhìn sâu sắc về tác phẩm văn học.

Tài liệu bao gồm 2 dàn ý chi tiết và 26 bài văn mẫu đặc sắc, cung cấp nguồn tham khảo phong phú. Hãy khám phá nội dung đầy đủ ngay sau đây.
Dàn ý phân tích diễn biến tâm trạng Mị trong đêm giải cứu A Phủ
1. Mở bài
- Khái quát về tác giả Tô Hoài và tác phẩm 'Vợ chồng A Phủ'.
- Dẫn dắt vào phân tích đoạn văn Mị cởi trói cho A Phủ, một khoảnh khắc đầy ý nghĩa trong tác phẩm.
2. Thân bài
- Ban đầu, Mị sống trong trạng thái vô cảm, như một cái xác không hồn sau đêm tình mùa xuân đầy đau khổ.
- Khi nhìn thấy giọt nước mắt của A Phủ, Mị chợt nhớ lại quá khứ đau thương của mình. Cô thương cảm cho bản thân và đồng cảm với kiếp người bị đày đọa: 'Có lẽ ngày mai người kia sẽ chết, chết đau, ... phải chết'.
- Trước tội ác tàn bạo của nhà thống lí, Mị quyết định cắt dây trói cứu A Phủ. Cô vừa sợ hãi cái chết, vừa lo lắng về hậu quả, nhưng cuối cùng đã chạy theo A Phủ để tìm lối thoát cho chính mình.
- Nhận xét: Mị là hiện thân của sự lặng lẽ nhưng mạnh mẽ. Hành động của cô không chỉ giải thoát A Phủ mà còn đạp đổ ách thống trị của cường quyền và thần quyền.
3. Kết bài
Khẳng định giá trị nhân văn sâu sắc của đoạn văn Mị cởi trói cho A Phủ, một bước ngoặt quan trọng trong tác phẩm.
Sơ đồ tư duy phân tích diễn biến tâm trạng nhân vật Mị trong đêm giải cứu A Phủ

Diễn biến tâm trạng Mị trong đêm cứu A Phủ - Tóm tắt ngắn gọn
Tác phẩm 'Vợ chồng A Phủ' của Tô Hoài chứa đựng nhiều thông điệp sâu sắc, đặc biệt qua đoạn văn miêu tả diễn biến tâm trạng Mị trong đêm cởi trói cho A Phủ. A Phủ, một chàng trai mồ côi, khỏe mạnh và giỏi lao động, bị bắt làm nô lệ cho nhà thống lí sau khi đánh A Sử - con trai thống lí Pá Tra. Một lần, vì để hổ ăn mất bò, A Phủ bị trói và bỏ đói nhiều ngày. Ban đầu, Mị thờ ơ trước cảnh A Phủ bị trói, thậm chí nghĩ: 'Nếu A Phủ là cái xác chết đứng đấy, cũng thế thôi'. Lúc này, cô hoàn toàn chìm vào trạng thái vô cảm. Đến đêm thứ hai, khi nhìn thấy giọt nước mắt lấp lánh trên gương mặt A Phủ, Mị chợt nhớ lại thân phận mình, xót xa và đồng cảm với người cùng cảnh ngộ. Lòng thương người và ý thức giai cấp đã thúc đẩy Mị cắt dây trói cứu A Phủ, đồng thời giải thoát chính mình. Cuối cùng, Mị chạy theo A Phủ, kêu lên: 'A Phủ cho tôi đi', 'Ở đây thì chết mất'. Hành động và lời nói của Mị phản ánh sự tự phát của người nô lệ miền núi, thể hiện khát vọng tự giải phóng khỏi ách áp bức. Qua đó, Mị hiện lên là người phụ nữ lặng lẽ nhưng mạnh mẽ, hành động của cô đã đạp đổ cường quyền và thần quyền của giai cấp thống trị.
Diễn biến tâm trạng Mị trong đêm cứu A Phủ - Mẫu 1
Tố Hữu, nhà thơ lớn của dân tộc Việt Nam, từng nói: “Cuộc đời là nơi xuất phát và cũng là nơi đi tới của văn học”. Văn học và đời sống luôn song hành, văn chương là tấm gương phản chiếu hiện thực đời sống. Với ý niệm này, Tô Hoài đã viết “Vợ chồng A Phủ”, tái hiện bức chân dung chân thực về các dân tộc Tây Bắc trong những năm tháng cách mạng. Nhân vật Mị - bông hoa ban núi rừng - hiện lên như biểu tượng của người phụ nữ Tây Bắc: đau khổ nhưng vẫn giữ sức sống tiềm tàng. Điều này được thể hiện rõ qua đêm đông Mị cứu A Phủ và bỏ trốn cùng anh: “Lúc ấy trong nhà đã tối bưng… thì thào một tiếng “Đi ngay!”. Qua đoạn trích, tư tưởng nhân đạo tiến bộ của Tô Hoài được thể hiện sâu sắc.
Nhắc đến Tô Hoài là nhắc đến một trong những cây đại thụ của văn học Việt Nam. Với hơn 60 năm sáng tác, ông đã cho ra gần 200 đầu sách, nổi bật là những trang văn về cuộc sống và con người Tây Bắc qua tập “Truyện Tây Bắc”. Tập truyện khắc họa nỗi đau thương, khổ cực của nhân dân miền núi dưới ách áp bức của chế độ phong kiến, đồng thời ca ngợi tinh thần kiên cường, bất khuất của họ. Tinh thần này được thể hiện rõ nhất qua “Vợ chồng A Phủ”.
“Vợ chồng A Phủ” được viết năm 1952, là kết quả từ chuyến đi thực tế của Tô Hoài đến các bản làng mới giải phóng. Với quan niệm “Viết văn là quá trình đấu tranh để nói ra sự thật”, ông đã chưng cất những sự thật xù xì, thô nhám nơi đây để tạo nên hình tượng đẹp đẽ, đại diện cho tinh thần nhân sinh của mình, điển hình là nhân vật Mị. Ẩn sau hình ảnh người con gái tài năng, xinh đẹp là sức sống tiềm tàng, mạnh mẽ, bất chấp gông xiềng của hủ tục lạc hậu và ách áp bức của cường quyền - thần quyền.
Câu chuyện của Mị bắt đầu bằng một nốt trầm: “dù quay sợi, thái cỏ ngựa, dệt vải, chẻ củi hay đi cõng nước dưới khe suối lên, cô ấy cũng cúi mặt, mặt buồn rười rượi.” Mị từng là bông hoa ban tươi mới, nhưng giờ đây sống lầm lũi, tủi nhục trong thân phận vợ A Sử, con dâu gạt nợ nhà thống lý Pá Tra. Cuộc sống tự do trước kia chỉ còn là những giọt nước mắt và hồi ức xa xăm. Mị không chỉ mất cuộc đời cũ mà còn bị đày đọa cả thể xác và tinh thần: làm việc cả ngày lẫn đêm, bị giam hãm, đánh đập, trói buộc. Tâm hồn Mị dần tan nát, vụn vỡ dưới bàn tay hung bạo của cha con nhà thống lý.
Tưởng chừng cuộc đời Mị đã chấm hết, nhưng ẩn sâu trong vẻ lầm lũi, câm lặng vẫn le lói ánh lửa của sức sống, khát khao hạnh phúc và tự do. Trái với các nhà văn cùng thời, Tô Hoài không để nhân vật chìm trong tuyệt vọng. Với tình yêu thương và sự trân trọng dành cho người dân Tây Bắc, ông đã khéo léo khai thác nội tâm nhân vật để nêu bật hành trình hồi sinh của Mị. Qua đó, độc giả hiểu rằng: “Thiên chức của nhà văn là nâng đỡ cái tốt để đời có nhiều công bằng, thương yêu hơn.” (Thạch Lam).
Sự chuyển biến trong tâm hồn Mị được đánh dấu bằng đêm hội mùa xuân. Sau những tháng ngày bị giày vò, trái tim Mị vẫn rung động trước tiếng sáo, tiếng gọi bạn từ trai gái Hồng Ngài. “Cái xác không hồn” ngày ngày “lùi lũi như con rùa nuôi trong xó cửa” bừng tỉnh, Mị thấy “thiết tha bồi hồi”. Tiếng sáo đưa Mị tới bình rượu, tới hơi ấm của bếp sưởi, tới niềm tin vào cuộc sống tươi đẹp hơn. Nhưng hy vọng đó bị dập tắt bởi sợi dây trói của A Sử. Cuộc trỗi dậy đầu tiên của Mị không thành, nhưng đốm lửa vẫn chờ cơ hội bùng cháy, đặc biệt trong đêm đông Mị cứu A Phủ.
Tâm hồn Mị sẽ mãi vô cảm nếu không bắt gặp “dòng nước mắt lấp lánh bò xuống hai hõm má đã xám đen lại” của A Phủ. Giọt nước mắt ấy gợi lại cho Mị về chính mình, về nỗi thống khổ và khát khao phản kháng mãnh liệt. Dòng nước mắt kết nối hai tâm hồn đồng điệu, cho họ hơi ấm giữa đêm đông lạnh lẽo. Trái tim Mị tan chảy khi tiếc thương thân phận mình, rồi cháy rực lên khi nghĩ về A Phủ. Giọt nước mắt của A Phủ đã đánh thức khát vọng tự do trong Mị, tiếp thêm sức mạnh để cô vùng lên phản kháng.
Ngọn lửa bếp đã tàn, nhưng ngọn lửa mới đang trỗi dậy, xua tan bóng đêm của nhà thống lý và đánh dấu sự thay đổi trong tâm hồn Mị. Lòng trắc ẩn và sự đồng cảm thúc đẩy Mị vượt qua nỗi sợ để cắt dây, cởi trói cho A Phủ. Sau hàng năm sống im lặng, trái tim Mị cuối cùng đã lên tiếng, không chỉ vì bản thân mà còn vì A Phủ, vì những người dân Tây Bắc đang chịu áp bức. Nỗi sợ và sự quyết liệt tạo thành hai tiếng thì thào “đi ngay” của Mị.
Thật ý nghĩa khi Tô Hoài dành lời nói đầu tiên của Mị trong tác phẩm là lời thúc giục giải thoát A Phủ. Hai chữ “đi ngay” chứa đựng sự quyết liệt và sức sống mạnh mẽ sau những tháng ngày sống lầm lũi. Câu nói không chỉ thúc giục A Phủ mà còn là lời Mị dành cho chính mình, để sau đó cô bỏ trốn cùng anh. Tô Hoài đã tinh tế miêu tả dòng chảy tâm lý của Mị bằng câu văn ngắn, nhịp điệu gấp rút, khắc họa chân dung người con gái Tây Bắc với vẻ đẹp phi thường.
Nhà văn Sê-khốp từng nói: “Một nghệ sĩ chân chính phải là nhà nhân đạo từ trong cốt tủy”. Tô Hoài đã thành tâm khắc họa Mị, truyền tải thông điệp nhân đạo ý nghĩa. Qua Mị, ông tố cáo chế độ phong kiến miền núi đã đày đọa con người, đồng thời ca ngợi tinh thần bất khuất của người dân Tây Bắc. Tinh thần nhân đạo của Tô Hoài tỏa sáng qua việc miêu tả diễn biến tâm trạng, hành động của Mị, mở ra hướng đi mới cho cả hai - con đường giác ngộ lý tưởng Đảng, giải phóng các dân tộc Tây Bắc.
Qua “Vợ chồng A Phủ”, Tô Hoài khẳng định ngòi bút tài hoa của mình. Từ lối kể chuyện tự nhiên, vốn hiểu biết phong phú về phong tục Tây Bắc, đến nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật, tất cả tạo nên cõi văn riêng của Tô Hoài - tinh tế, đậm chất trữ tình. Với sự xuất hiện của “Vợ chồng A Phủ”, Tô Hoài không chỉ quan sát mà còn hòa làm một với thế giới nội tâm nhân vật, để đồng cảm, thấu hiểu và yêu thương. Tình cảm chân thành của ông dành cho người dân Tây Bắc kết tinh qua nhân vật Mị - người con gái mang sức sống mãnh liệt.
Niềm ham sống và khát khao tự do không chỉ hiện diện trong tâm hồn Mị mà còn được tìm thấy ở nhiều tác phẩm khác, như nhân vật thị trong “Vợ nhặt” của Kim Lân. Cả Tô Hoài và Kim Lân đều xuất sắc khắc họa bức chân dung người phụ nữ Việt Nam trong những năm tháng kháng chiến. Mị đại diện cho dân tộc Tây Bắc dưới xiềng xích cường quyền - thần quyền, còn thị là hình mẫu tiêu biểu cho nhân dân dưới nạn đói năm 1945. Cả hai đều mang trong mình ngọn lửa của sự sống, niềm tin vào tương lai tươi sáng.
Tô Hoài từng nhận xét về Mị: “Số phận của cô là sự hồi sinh mãnh liệt của con người cô. Sự hồi sinh của một con người là vô cùng quý giá.” Bằng ngòi bút tài năng và tình cảm chân thành, ông đã khắc họa bức chân dung Mị, gợi lên bức tranh toàn cảnh về vẻ đẹp người dân Tây Bắc trong những năm tháng kháng chiến. Dù phải chịu nhiều xiềng xích, tinh thần bất khuất và tình yêu cuộc sống đã thắp sáng ngọn lửa sức sống trong Mị, đặc biệt trong đêm đông cứu A Phủ. Hình tượng Mị và nhân dân Tây Bắc trong “Vợ chồng A Phủ” trở thành điểm sáng trong sự nghiệp của Tô Hoài, là tấm gương cho các thế hệ noi theo.
Qua “Vợ chồng A Phủ”, Tô Hoài không chỉ khắc họa thành công nhân vật Mị mà còn gửi gắm thông điệp nhân đạo sâu sắc. Tác phẩm là lời tố cáo chế độ phong kiến miền núi, đồng thời ca ngợi tinh thần bất khuất của người dân Tây Bắc. Hình tượng Mị - người con gái mang sức sống mãnh liệt - đã trở thành biểu tượng của khát vọng tự do và hạnh phúc, để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả.
Diễn biến tâm trạng Mị trong đêm cứu A Phủ - Mẫu 2
Bất kỳ tác phẩm nghệ thuật chân chính nào cũng bắt nguồn từ trái tim dạt dào xúc cảm của nhà văn. “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài là một trong những tác phẩm như thế. Tình yêu và sự hiểu biết sâu sắc của ông dành cho mảnh đất và con người Tây Bắc được gửi gắm trọn vẹn qua thiên truyện ngắn xuất sắc này. Những trang viết về sức sống tiềm tàng của nhân vật Mị, đặc biệt qua hai đoạn trích: “Bây giờ Mị cũng không nói… váy hoa vắt ở phía trong vách” và “lúc ấy trong nhà đã tối bưng… thì thào một tiếng “Đi ngay!”…”, đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.
Trần Đăng Khoa từng nhận xét, Tô Hoài như “một pho sách sống mà không học giả, viện sĩ nào có thể so sánh được”. Ông không chỉ là người có sức sáng tạo dồi dào mà còn am hiểu sâu sắc về các vùng miền đất nước qua nhiều chuyến đi thực tế. Năm 1952, Tô Hoài đến Tây Bắc trong chuyến đi cùng bộ đội giải phóng vùng này. Ông sống, làm việc và gắn bó với đồng bào nơi đây, từ đó viết nên “Vợ chồng A Phủ”. Tác phẩm kể về số phận khổ đau của người lao động trước Cách mạng, nhưng qua sức sống tiềm tàng, họ đã vươn lên tìm kiếm hạnh phúc. Những trang viết về sự trỗi dậy của Mị trong đêm tình mùa xuân và đêm đông cứu A Phủ không chỉ thể hiện tài năng của Tô Hoài mà còn khắc họa khát vọng sống mãnh liệt của người dân vùng cao.
Trước đó, Tô Hoài miêu tả Mị là cô gái trẻ đẹp, tài hoa, yêu tự do và khát khao hạnh phúc. Nhưng do gia đình nghèo, cha mẹ Mị vay nợ nhà thống lí Pá Tra, cô bị bắt làm con dâu gạt nợ, trở thành vợ của A Sử. Từ đây, chuỗi ngày địa ngục của Mị bắt đầu. Cô bị chà đạp cả thể xác lẫn tinh thần, sống lầm lũi, cam chịu. “Ai ở xa về, có việc vào nhà thống lí Pá Tra thường thấy một cô gái ngồi quay sợi gai bên tảng đá trước cửa, cạnh tàu ngựa. Lúc nào cũng vậy, dù quay sợi, thái cỏ ngựa, dệt vải, chẻ củi hay đi cõng nước, cô ấy cũng cúi mặt, mặt buồn rười rượi”. Mị sống như chỉ tồn tại. Nhưng Tô Hoài đã phát hiện ra: “Ở trong hình ảnh con rùa lùi lũi ấy, còn có một con người”. Sự biến chuyển tâm lí của Mị được miêu tả tinh tế, làm nổi bật sức sống tiềm tàng trong cô.
Đoạn trích đầu tiên khắc họa Mị đắm chìm trong hạnh phúc, nhớ về những cuộc chơi xuân. Trạng ngữ “bây giờ” chỉ thời điểm hiện tại, khi Mị ngược về quá khứ qua men rượu và tiếng sáo gọi bạn. Tô Hoài tái hiện bức tranh mùa xuân Hồng Ngài rực rỡ, nhưng Mị lại thờ ơ, vô cảm. Năm nay, cô lén uống rượu, rồi vào căn buồng kín mít. Mị ngồi trên giường, không làm gì, nhưng lòng cô theo men rượu và tiếng sáo, nhớ về quá khứ tươi đẹp. Cô nhận ra mình còn trẻ, còn khát vọng: “Mị muốn đi chơi”. Quá khứ đã đánh thức sức sống tiềm tàng trong Mị, khiến cô có những hành động của một người đang thực sự sống.
“Mị đến góc nhà, lấy ống mỡ, xắn một miếng bỏ thêm vào đèn”. Câu văn mộc mạc, nhịp nhàng nhưng gieo vào lòng người đọc cảm xúc mới lạ. Mị tiến thẳng đến góc nhà, thắp sáng cây đèn lâu ngày không dùng. Hành động này không chỉ thắp sáng căn phòng mà còn thắp lên ngọn lửa trong lòng Mị. Căn phòng không còn là ngục thất, mà trở thành không gian sống thực sự. Chỉ bằng một hành động nhỏ, Tô Hoài đã cho thấy sức sống tiềm tàng đang trỗi dậy trong Mị.
Sức sống của Mị còn thể hiện qua hành động “cuốn lại tóc, với lấy cái váy hoa”. Tiếng sáo gọi bạn khiến Mị nhớ về những cuộc vui ngày trước. Khát khao được đi chơi của cô dâng trào mãnh liệt. Cô chăm chút mái tóc, thay váy hoa, chuẩn bị đi chơi. Nhưng A Sử về, mang theo sợi dây trói, chặn đứng khát vọng của Mị. Hạnh phúc vụt tắt, cô trở lại thành người vô cảm. Đêm tình mùa xuân khép lại, nhưng lớp băng trong lòng Mị đã nứt vỡ, chờ ngày tan chảy hoàn toàn.
Giọt nước mắt của A Phủ đã đánh thức lòng thương mình và tình thương đồng loại trong Mị. Giữa đêm đông lạnh lẽo, trái tim Mị lại ấm nóng hơn bao giờ hết. Thay vì nhóm lửa, Mị “rón rén bước lại”, “cắt nút dây mây”, cởi trói cho A Phủ. Hành động này là bộc phát, không chuẩn bị trước. Mị hốt hoảng, chỉ thì thào: “Đi ngay”. Tiếng nói này là lời Mị nói với A Phủ, cũng là lời nói với chính mình. Tô Hoài miêu tả tâm lí Mị tinh tế qua câu văn ngắn, nhịp điệu gấp gáp, khắc họa sâu sắc sự chuyển biến trong lòng Mị.
Hai đoạn trích khắc họa diễn biến tâm lí phức tạp của Mị trong đêm tình mùa xuân và đêm đông cứu A Phủ. Ở đoạn đầu, Mị hiện lên với khát khao được đi chơi, sức sống trỗi dậy mạnh mẽ. Ở đoạn sau, Mị thể hiện tình thương người, tình yêu thương đồng loại. Qua đó, ta thấy sức sống tiềm tàng trong Mị luôn âm ỉ cháy, chờ ngày bùng lên mãnh liệt. Tô Hoài gửi gắm thông điệp: khát vọng tự do, hạnh phúc của con người là bất diệt, dù bị áp bức đến đâu cũng sẽ vùng lên.
Thành công của “Vợ chồng A Phủ” không chỉ nằm ở nội dung mà còn ở nghệ thuật. Lối kể chuyện lôi cuốn, tình tiết khéo léo, ngôn ngữ giàu sức tạo hình, và bút pháp miêu tả tâm lí tinh tế đã giúp Tô Hoài khắc họa thành công nhân vật Mị. Qua đó, ông làm nổi bật sức sống tiềm tàng và trái tim nhân hậu của cô.
Tô Hoài từng tâm sự: “Dẫu trong cùng cực, mọi thế lực tội ác cũng không giết được sức sống con người. Lay lắt đói khổ, nhục nhã, Mị vẫn sống, âm thầm, tiềm tàng, mãnh liệt”. Qua “Vợ chồng A Phủ”, ông thể hiện tình yêu thương và sự đồng cảm với những số phận khổ đau. Mị cởi trói cho A Phủ cũng là cởi trói cho chính mình, mở ra con đường giải thoát và hạnh phúc. Tác phẩm là lời nhắn nhủ: hãy cứu lấy con người khỏi bóng tối khi còn có thể.
Sê-khốp từng nói: “Nhà văn trước hết phải là nhà nhân đạo từ trong cốt tủy”. Tô Hoài đã chứng minh điều đó qua “Vợ chồng A Phủ”. Với trái tim nhân hậu và ngòi bút tài hoa, ông phát hiện sức sống mãnh liệt trong Mị và người dân Tây Bắc. Tác phẩm không chỉ là câu chuyện về số phận mà còn là bài ca về khát vọng tự do, hạnh phúc của con người.
Tô Hoài đã để lại dấu ấn sâu đậm trong nền văn học Việt Nam. Từ “Dế Mèn phiêu lưu ký” đến “Vợ chồng A Phủ”, ông luôn mang đến những trang văn giàu cảm xúc và ý nghĩa. Những tác phẩm của ông không chỉ là câu chuyện về cuộc sống mà còn là bài học về tình người, về khát vọng sống mãnh liệt.
Diễn biến tâm trạng Mị trong đêm cứu A Phủ - Mẫu 3
Tô Hoài là một trong những nhà văn xuôi hàng đầu của nền văn học Việt Nam hiện đại, với vốn sống phong phú và sự am hiểu sâu sắc về con người, phong tục văn hóa Tây Bắc. “Vợ chồng A Phủ” là một truyện ngắn xuất sắc, phản ánh cuộc đời và số phận của hai vợ chồng người Mông dưới ách phong kiến miền núi trước năm 1945. Tác phẩm không chỉ phơi bày hiện thực cuộc sống khổ cực của người nghèo mà còn mang giá trị nhân văn sâu sắc, hướng đến những giá trị tốt đẹp và sức sống mãnh liệt trong con người, đặc biệt qua chi tiết Mị cởi trói cho A Phủ.
Mị từng là cô gái xinh đẹp, tài năng, được nhiều chàng trai theo đuổi. Cô trẻ trung, yêu đời và khao khát tự do, lẽ ra xứng đáng được sống một cuộc đời hạnh phúc. Nhưng số phận trớ trêu khiến cô bị ép làm con dâu gạt nợ cho nhà thống lí, bắt đầu chuỗi ngày đau khổ và bi kịch.
Từ khi về làm dâu trả nợ, Mị như con rùa bị nhốt trong xó, sống cuộc đời lầm lũi. Sức sống trong cô bị tê liệt nhưng không hoàn toàn dập tắt. Chỉ cần một cơn gió nhẹ thoảng qua, ngọn lửa ấy lại bùng cháy mãnh liệt. Đêm tình mùa xuân, sức sống trong Mị trỗi dậy, nhưng chưa đủ để cô tự cứu mình. Mãi đến đêm cứu A Phủ, sức sống tiềm ẩn mới thực sự được đánh thức.
Trong đêm, khi thổi lửa, Mị chứng kiến cảnh A Phủ bị trói dưới sân nhà thống lí Pá Tra. Cảnh tượng ấy vốn quen thuộc, khiến tâm hồn tê liệt của Mị trở nên vô cảm. Nhưng giọt nước mắt của A Phủ đã tác động mạnh mẽ, đánh thức nhận thức và khơi dậy sức sống mãnh liệt trong cô.
Nhìn thấy cảnh ngộ của A Phủ, Mị nhớ lại ký ức đau buồn khi bị A Sử trói buộc. Cô dần thức tỉnh từ vô thức, ý thức rõ hơn bao giờ hết tội ác của cha con nhà thống lí: “Chúng trói người đến chết”. Thương cảm cho số phận A Phủ và căm phẫn trước tội ác, Mị đã có hành động táo bạo: cắt dây cởi trói cho A Phủ.
Hành động này thể hiện sự dứt khoát, táo bạo, và sức sống mãnh liệt đang trỗi dậy trong Mị. Khi cắt dây trói, cô không chỉ đối mặt với cường quyền mà còn thách thức cả thần quyền. Sau khi cứu A Phủ, Mị hoảng hốt chạy theo anh, lúc này sức sống và khát vọng tự do trong cô thể hiện rõ nhất. Chính tình thương và khát vọng sống đã cứu sống A Phủ và giải thoát chính bản thân Mị.
Chi tiết Mị cởi trói cho A Phủ không chỉ lên án sâu sắc thế lực phong kiến miền núi đã tước đoạt quyền sống, quyền hạnh phúc của con người, mà còn thể hiện tấm lòng đồng cảm của Tô Hoài với những nạn nhân nghèo khổ, bất hạnh trong xã hội ấy.
Qua sự bừng tỉnh của Mị, Tô Hoài chỉ ra con đường giải thoát cho người dân nghèo: dũng cảm đứng lên chống lại cường quyền, thần quyền, tham gia cách mạng để hướng tới cuộc sống tốt đẹp hơn. Đây là thông điệp mới mẻ và sâu sắc mà tác giả gửi gắm qua tác phẩm này.
Diễn biến tâm trạng Mị trong đêm cứu A Phủ - Mẫu 4
Tô Hoài là một trong những nhà văn xuất sắc nhất của nền văn học Việt Nam hiện đại, với gần 200 tác phẩm thuộc nhiều thể loại như truyện ngắn, tiểu thuyết, ký, tự truyện… Trong đó, “Vợ chồng A Phủ” được xem là truyện ngắn đặc sắc nhất, trích từ tập “Truyện Tây Bắc”. Tác phẩm khắc họa bức tranh hiện thực về cuộc sống của người dân miền núi dưới ách thống trị của thực dân phong kiến, đồng thời thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc khi mở ra con đường giải thoát cho hai nhân vật nô lệ - Mị và A Phủ. Diễn biến tâm trạng của Mị trong đêm cởi trói cho A Phủ là điểm nhấn ấn tượng nhất, để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc.
Truyện “Vợ chồng A Phủ” xoay quanh cuộc đời của hai nhân vật chính - Mị và A Phủ. Họ là những con người trẻ trung, giàu sức sống, tài năng nhưng bất hạnh trở thành nô lệ dưới ách áp bức của gia đình thống lí Pá Tra. Mị từng là cô gái xinh đẹp, tài năng, hiếu thảo, nhưng vì món nợ gia đình mà phải làm con dâu gạt nợ. A Phủ, một chàng trai khỏe mạnh, tài giỏi, cũng trở thành nô lệ vì tội đánh A Sử. Hai con người lương thiện bị chôn vùi cuộc đời tươi trẻ dưới gầm trời nhà thống lí. Trong đêm tình mùa xuân, Mị tỉnh lại quá khứ tươi đẹp nhờ men rượu và tiếng sáo. A Phủ vì để mất bò mà bị trói đứng nhiều đêm. Ban đầu, Mị thờ ơ, vô cảm, nhưng dần dần, lòng thương người trỗi dậy, cô quyết định cắt dây cởi trói cho A Phủ. Diễn biến tâm trạng của Mị được Tô Hoài miêu tả tinh tế, sinh động.
Trước đêm cởi trói, Mị là cô gái vô cảm. Sau khi về làm dâu gạt nợ, cô bị đày đọa cả thể xác lẫn tinh thần. Tô Hoài so sánh Mị với loài vật: “Bây giờ Mị tưởng mình cũng là con trâu, con ngựa, chỉ biết ăn cỏ và làm việc”. Cảm xúc của Mị trở nên chai lì, cô sống như một cái xác không hồn, không còn quan tâm đến cái chết. Đến đêm tình mùa xuân, sức sống trong Mị trỗi dậy nhưng nhanh chóng bị dập tắt bởi sự tàn bạo của A Sử. Bị trói đứng cả đêm, Mị vẫn nghe tiếng sáo, nhớ về quá khứ, nhưng ý thức về sự sống còn quá yếu ớt để cô có thể tự giải thoát.
Khi chứng kiến cảnh A Phủ bị trói đứng ngoài sân, Mị vẫn thản nhiên thổi lửa, hơ tay, nghĩ rằng: “Nếu A Phủ là cái xác chết đứng đấy, cũng thế thôi”. Sự vô cảm của Mị khiến người đọc không khỏi xót xa. Cô gái từng vui vẻ, yêu đời giờ đây trở thành kẻ lạnh lùng, không còn biết thương cảm cho chính mình hay người khác.
Trong lúc cởi trói cho A Phủ, tâm trạng Mị có sự chuyển biến mạnh mẽ. Từ vô cảm, cô dần đồng cảm với A Phủ. Mị nhận ra sự bất công trong kiếp nô lệ mà cả hai đang phải gánh chịu. Cô nhớ lại cuộc đời mình, thấy mình và A Phủ là những người cùng cảnh ngộ, cùng bị đày đọa bởi cường quyền và thần quyền.
Chi tiết đánh dấu sự thay đổi trong Mị là giọt nước mắt của A Phủ: “Mị lé mắt trông sang, thấy hai mắt A Phủ cũng vừa mở, một dòng nước mắt lấp lánh bò xuống hai hõm má đã xám đen lại”. Giọt nước mắt ấy đánh thức lòng nhân đạo trong Mị. Cô nhận ra tội ác của kẻ thù và xót thương cho A Phủ: “Trời ơi, nó bắt trói đứng người ta đến chết”, “chúng nó thật độc ác”. Lòng thương người trỗi dậy, Mị quyết định cắt dây cởi trói cho A Phủ: “Mị lấy con dao nhỏ cắt lúa, cắt nút dây mây”.
Sau khi cởi trói cho A Phủ, Mị đứng trước sự lựa chọn sinh tử: hoặc trở thành cái xác thay thế cho A Phủ, hoặc mạo hiểm giải thoát chính mình. Cuối cùng, sức sống tiềm tàng và khát vọng tự do đã chiến thắng. Mị chạy theo A Phủ, bất chấp bóng tối và hiểm nguy: “Rồi Mị cũng vụt chạy ra. Trời tối lắm. Nhưng Mị vẫn băng đi”. Hành động này thể hiện sự vùng lên mạnh mẽ của Mị, đánh dấu bước ngoặt trong cuộc đời cô.
Thông qua ba giai đoạn diễn biến tâm lí: trước, trong và sau khi cởi trói, Tô Hoài đã khắc họa thành công nhân vật Mị. Từ ngoại hình đến tính cách, chân dung Mị hiện lên sinh động, mang đậm màu sắc của người dân lao động Tây Bắc. Qua đó, tác giả còn thể hiện sự phản kháng, khát vọng tự do và hạnh phúc của con người trong hoàn cảnh khắc nghiệt.
Tóm lại, diễn biến tâm trạng của Mị trong đêm cởi trói cho A Phủ là một cuộc chuyển biến mạnh mẽ, đánh dấu sự vùng lên của con người trước áp bức. Qua đó, Tô Hoài gửi gắm thông điệp về khát vọng tự do, hạnh phúc và con đường giải thoát cho những kiếp người bất hạnh.
Diễn biến tâm trạng Mị trong đêm cứu A Phủ - Mẫu 5
Nhà văn tồn tại trên đời để làm công việc giống như người nâng giấc cho những kẻ bị dồn đến bước đường cùng, bị cái ác hoặc số phận đen đủi đẩy vào chân tường. Những con người cả tâm hồn lẫn thể xác bị đọa đày đến mức mất hết niềm tin vào cuộc đời. Nhà văn tồn tại để bênh vực những người không có ai bênh vực. (Nguyễn Minh Châu). Với hình tượng Mị trong “Vợ chồng A Phủ”, Tô Hoài đã hoàn thành sứ mệnh ấy. Ông mang đến cho độc giả một hình tượng nghệ thuật đẹp đẽ, đặc biệt là sức sống tiềm tàng mãnh liệt trong đêm cởi trói cho A Phủ.
Tô Hoài – nhà văn lớn của văn học Việt Nam hiện đại. Với kiến thức sâu rộng, ông thường chọn lọc hình ảnh và ngôn từ phù hợp để đưa vào tác phẩm. Tô Hoài sáng tác đa dạng, từ truyện thiếu nhi đến truyện về Tây Bắc và Hà Nội. Nhà thơ Trần Đăng Khoa từng nhận xét: “Tô Hoài là nhà Hà Nội học” bởi kiến thức của ông không thể tìm thấy trong bất kỳ cuốn sách nào. Dù sáng tác nhiều, ông luôn dành sự quan tâm đặc biệt đến người lao động, đặc biệt là đồng bào Tây Bắc. Tập “Truyện Tây Bắc” là món nợ tình cảm ông trả lại cho mảnh đất này. “Vợ chồng A Phủ” là một trong ba truyện ngắn xuất sắc trong tập truyện này, kết quả từ chuyến đi thực tế 8 tháng năm 1952.
Mị là nhân vật trung tâm của “Vợ chồng A Phủ”. Cô là cô gái trẻ trung, xinh đẹp nhưng bị bắt làm dâu gạt nợ cho nhà thống lí Pá Tra. Mị từng muốn chết nhưng không thể vì cha cô sẽ khổ. Cô chấp nhận sống kiếp nô lệ, nhưng trong đêm mùa xuân, sức sống tiềm tàng trong Mị trỗi dậy. Dù bị A Sử trói, đêm ấy vẫn là đêm ý nghĩa nhất với Mị. Đó là đêm cô sống thật với chính mình, vượt lên uy quyền và bạo lực.
Mùa đông trên núi cao lạnh lẽo, Mị chỉ có bếp lửa làm bạn. Dù bị A Sử đánh, cô vẫn không từ bỏ thói quen sưởi lửa. Bếp lửa không chỉ sưởi ấm thể xác mà còn là người bạn tâm hồn của Mị. Trong đêm đó, Mị nhìn thấy giọt nước mắt của A Phủ – chàng trai có thể chết vì bị trói đứng.
A Phủ bị trói vì để hổ vồ mất bò. Ban đầu, Mị thờ ơ trước cảnh tượng này. Cô nghĩ A Phủ chỉ là “cái xác chết đứng đấy”. Sự vô cảm của Mị là kết quả của những năm tháng bị đọa đày, khiến cô tê liệt cảm xúc. Cảnh trói người ở nhà thống lí đã trở nên quá quen thuộc.
Dòng nước mắt của A Phủ đã làm tan chảy lớp băng trong lòng Mị. Cô nhận ra nỗi đau của A Phủ cũng chính là nỗi đau của mình. Mị căm phẫn khi nhớ lại người đàn bà bị trói đến chết trong nhà này. Lần đầu tiên, cô nhận thức rõ tội ác của cha con thống lí: “Chúng nó thật độc ác!”. Từ thương mình, Mị thương A Phủ và quyết định cứu anh.
Mị cắt dây trói cứu A Phủ dù biết mình có thể phải chết thay. Lòng thương người trong cô đã lớn hơn nỗi sợ hãi. Sau khi cởi trói, Mị thì thào: “Đi ngay”. A Phủ chạy đi, còn Mị đứng lặng trong bóng tối, lòng ngổn ngang trăm mối. Cô đối mặt với câu hỏi: chạy theo A Phủ hay ở lại chờ chết?
Mị quyết định chạy theo A Phủ. Bước chân của cô như đạp đổ chế độ cường quyền, thần quyền đè nặng lên cuộc đời mình. Mị gọi theo: “A Phủ. Cho tôi đi! Ở đây thì chết mất”. Câu nói ấy thể hiện khát khao sống và tự do mãnh liệt của Mị. Hai người rời Hồng Ngài, bước vào tương lai bất định nhưng tự do.
Hành động cứu A Phủ là bước ngoặt trong cuộc đời Mị. Từ thân phận nô lệ, cô trở thành người làm chủ cuộc đời mình. Tô Hoài khéo léo sử dụng nghệ thuật trần thuật, ngôn ngữ giản dị để khắc họa sức sống tiềm tàng của con người. Hành động của Mị khiến ta nhớ đến Thị Nở trong “Chí Phèo” hay những nhân vật trong “Vợ nhặt” của Kim Lân.
Tô Hoài sử dụng hàng loạt câu văn ngắn, nhiều động từ để tạo kịch tính cho đoạn trích. Tâm lí Mị được thể hiện qua ngôn ngữ độc thoại và lời thoại ngắn. Qua đó, nhà văn khẳng định sức sống tiềm tàng giúp Mị vượt lên số phận. Cô cứu A Phủ cũng là tự cứu chính mình.
Câu chuyện “Vợ chồng A Phủ” khép lại nhưng mở ra những cảm xúc sâu sắc. Hình tượng Mị trong đêm cởi trói cho A Phủ là lời tuyên ngôn về sức mạnh của tình thương và khát khao tự do. Tô Hoài đã thành công trong việc khắc họa cuộc đấu tranh từ tự phát đến tự giác của đồng bào miền núi.
..........Xem chi tiết tại file tải dưới đây............
- Bài Văn Thuyết Phục Từ Bỏ Thói Quen Ăn Quà Vặt Trong Lớp (Kèm Dàn Ý + 6 Bài Mẫu) - Bài Luận Đầy Sức Thuyết Phục
- Nguyên nhân sâu xa khiến Ăng-đrô-mác can ngăn Héc-to tham chiến? Phân tích bài 'Héc-to từ biệt Ăng-đrô-mác' - Kết nối tri thức 10
- Soạn bài Củng cố và mở rộng kiến thức Ngữ văn lớp 11 trang 73 - Sách Kết nối tri thức Tập 1
- Viết: Hướng dẫn viết thư - Bài 29 Tiếng Việt lớp 4 tập 2 Kết nối tri thức với cuộc sống
- Bài văn mẫu lớp 6: Phân tích nhân vật mụ vợ trong truyện Ông lão đánh cá và con cá vàng - Những bài văn hay lớp 6