Văn mẫu lớp 11: Phân tích bài thơ Chiều tối (Mộ) của Hồ Chí Minh - Dàn ý chi tiết và 26 bài văn hay giúp bạn hiểu sâu sắc ý nghĩa bài thơ về thiên nhiên, cuộc sống và tình yêu đất nước.
Phân tích bài thơ Chiều tối của Hồ Chí Minh là một tài liệu vô giá, cung cấp những gợi ý chi tiết cùng với 26 bài văn mẫu xuất sắc, giúp học sinh nắm bắt được cách phân tích sâu sắc và đầy cảm xúc về bài thơ Chiều tối. Từ những câu thơ đầy tính triết lý, bài thơ phản ánh sâu sắc tâm hồn của một chiến sĩ cách mạng hòa quyện với tinh thần thi sĩ. Đây là cơ hội để các bạn học sinh giỏi nâng cao khả năng phân tích và cảm nhận văn học một cách toàn diện.

Bài thơ Chiều tối của Hồ Chí Minh không chỉ là tác phẩm nổi bật trong nền văn học Việt Nam mà còn là minh chứng cho sự hòa quyện giữa tâm hồn người chiến sĩ cách mạng và tâm hồn thi sĩ vĩ đại. Mỗi câu chữ của bài thơ đều toát lên một chất thép kiên cường, một sức mạnh tinh thần được hun đúc từ những năm tháng chiến đấu. Đọc bài thơ, ta như cảm nhận được sự lắng đọng trong tâm hồn Bác, nơi mỗi lời thơ đều mang đậm triết lý sống, sự bình yên trong những lúc gian khó. Cùng với 26 bài phân tích mẫu xuất sắc, bài viết này là nguồn tài liệu hữu ích cho học sinh trong việc tìm hiểu và làm sâu sắc cảm nhận về tác phẩm. Các bạn cũng có thể tham khảo thêm bài phân tích Lai Tân để mở rộng góc nhìn về văn học Hồ Chí Minh.
Dàn ý phân tích bài thơ Chiều tối
a) Mở bài
- Giới thiệu tác giả:
- Hồ Chí Minh không chỉ là một lãnh tụ vĩ đại mà còn là một danh nhân văn hóa kiệt xuất của dân tộc, người đã góp phần xây dựng nền văn học cách mạng phong phú và sâu sắc.
- Hồ Chí Minh để lại cho dân tộc một sự nghiệp văn học đồ sộ, bao gồm nhiều bài thơ, truyện ngắn, và bài viết mang đậm dấu ấn nhân văn, thấm đẫm tình yêu nước và tinh thần cách mạng.
- Giới thiệu tác phẩm:
- Tác phẩm Chiều tối là một bài thơ trích trong tập "Nhật ký trong tù" của Hồ Chí Minh, ra đời trong hoàn cảnh đặc biệt khi Người bị giam cầm trong nhà tù Trung Quốc.
- Bài thơ thể hiện không chỉ tình yêu thiên nhiên mà còn là tấm lòng lớn lao của Hồ Chủ tịch đối với cuộc sống và con người, qua đó thể hiện sâu sắc tinh thần lạc quan, bất khuất của Người trước những gian khó.
b) Thân bài
* Hai câu đầu
Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ
Cô vân mạn mạn độ thiên không
– Cảnh chiều tối được mở ra qua hình ảnh cánh chim vội vã bay về tổ, hình ảnh mây trôi nhẹ nhàng trên bầu trời rộng lớn. Những hình ảnh này không chỉ tả thực mà còn gợi ra không gian mênh mông, huyền bí của buổi chiều tà.
– Không gian ấy vừa rộng lớn, bao la lại vừa tĩnh lặng, mang đến cảm giác yên bình, tĩnh lặng, như một bức tranh thiên nhiên trữ tình. Đó cũng là không gian chứa đựng những suy tư, trăn trở trong tâm hồn con người.
– Bức tranh thiên nhiên vào chiều tối không chỉ dừng lại ở vẻ đẹp tự nhiên mà còn gợi lên một chiều sâu cảm xúc. Ánh nắng tàn dần phía chân trời như những tia hy vọng cuối cùng đang lụi tàn, gợi lên nỗi buồn man mác.
– Không gian thiên nhiên trong bài thơ chính là tấm gương phản chiếu nội tâm con người. Nó không chỉ là cảnh vật đơn thuần mà còn là hình ảnh ẩn dụ cho tâm trạng của tác giả: sự cô đơn, sự vất vả, và mong mỏi về một sự bình yên.
– Cánh chim bay vội vàng, mang hình ảnh của sự mệt mỏi, nhọc nhằn sau một ngày dài rong ruổi. Đó là sự mệt mỏi của thể xác và cả tinh thần, thể hiện sự chiến đấu không ngừng nghỉ của Hồ Chí Minh trong cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc.
– Áng mây lững lờ trôi trên nền trời mênh mông, mang theo sự cô đơn và lẻ loi. Đây là một hình ảnh ẩn dụ cho sự cô độc của tác giả trong những tháng ngày bị giam cầm, song cũng là hình ảnh biểu trưng cho tinh thần kiên cường, bất khuất trong hoàn cảnh khó khăn.
– Bầu trời như được đẩy lên cao, rộng lớn hơn, kéo dài mãi ra xa, mở rộng ra cả chiều sâu nỗi lòng con người, khiến tâm hồn bỗng dưng trở nên mênh mang, trống vắng. Trước khoảnh khắc của buổi chiều tà, lòng người lặng lẽ đón nhận nỗi cô đơn, cảm giác trống rỗng; sự mệt mỏi và nỗi hoài niệm từ những tháng ngày dài đằng đẵng. Và dù cho cánh chim ấy đã mệt nhoài, sau một chuyến bay dài, chúng vẫn tìm được nơi để nghỉ ngơi trong tổ ấm, còn con người, dù đã phải chịu đựng bao đau đớn, vẫn phải đối diện với cuộc sống tăm tối của ngục tù.
– Thế nhưng, thay vì một tiếng thở dài, một lời oán trách, người chiến sĩ vẫn để tâm hồn bay bổng với thiên nhiên, để từ đó vẽ nên những nét tuyệt mỹ của bức tranh thiên nhiên cuối ngày. Tình yêu đối với cảnh sắc vũ trụ không chỉ đơn thuần là sự cảm nhận, mà còn là sự thấu hiểu sâu sắc đến tận đáy lòng.
– Tình yêu thiên nhiên ấy dường như sống động trong trái tim của người chiến sĩ cách mạng, là niềm khát khao bất tận trong từng nhịp thở, dù giữa biết bao gian khó. Chính trong khoảnh khắc này, thiên nhiên trở thành người bạn tri kỷ, nơi để gắn kết với lý tưởng, tâm hồn và cuộc sống.
– Trong tâm trí người chiến sĩ, nỗi nhớ về quê hương, đất nước luôn thường trực. Đó là một nỗi nhớ không dứt, mang theo hy vọng và niềm tin vào một tương lai tốt đẹp, nơi sự đấu tranh và hy sinh sẽ được đền đáp xứng đáng.
– Ý chí sắt đá, nghị lực phi thường và phong thái ung dung của Hồ Chủ tịch hiện lên qua hình ảnh cánh chim. Cánh chim, trong không gian vô hạn, như một biểu tượng mạnh mẽ cho cuộc sống tự do, cho khát vọng vươn tới những chân trời mới, xa lạ và đầy thách thức.
* Đánh giá, mở rộng:
- Hai câu thơ mở ra một không gian thiên nhiên vừa mang đậm tính cổ điển vừa hiện đại, với những hình ảnh thơ quen thuộc nhưng lại đầy lãng mạn, kỳ ảo. Dù không trực tiếp mô tả cảnh chiều tối, nhưng qua từng nét bút, người đọc có thể cảm nhận được sự mênh mang của không gian và tâm hồn mà bài thơ gửi gắm.
- Cánh chim, tuy không phải là hình ảnh xa lạ trong thơ cổ, nhưng cánh chim của Hồ Chủ tịch lại mang một nét đặc biệt. Nếu như cánh chim trong thơ Lý Bạch bay vút vào không gian vô tận, thì cánh chim trong bài thơ này lại mang hồn sống, cất cánh và làm chủ không gian, vạn vật xung quanh.
* Hai câu cuối:
Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc
Bao túc ma hoàn, lô dĩ hồng
– Bức tranh sinh hoạt của con người nơi xóm núi hiện lên thật rõ nét qua hình ảnh người thiếu nữ trong bộ đồ thôn quê, say sưa với công việc đồng áng. Đây không chỉ là hình ảnh đơn thuần, mà còn là biểu tượng cho sức sống trẻ trung, mạnh mẽ và sức lao động hăng say của con người miền núi.
– Khi bóng tối buông xuống, không gian như được bao phủ bởi màn đêm. Tuy nhiên, hình ảnh cô thôn nữ cùng lò than rực hồng lại chiếu sáng cả không gian xung quanh, xua tan đi sự hiu quạnh của đêm tối, đem đến hơi ấm cho cả bức tranh thiên nhiên lặng im. Hình ảnh này thực sự mang đậm tính chất của sự hồi sinh và sự ấm áp của tình người.
– Lò than bừng lên ánh sáng đỏ rực, như một biểu tượng cho sự sống mãnh liệt, cho tình yêu và hy vọng. Hình ảnh này không chỉ đơn giản là một chi tiết miêu tả, mà còn là thông điệp về sức sống và sự kiên cường vượt lên mọi khó khăn của con người.
– Tất cả những hình ảnh trong bài thơ đều mang đậm dấu ấn của một lối viết gần gũi, mộc mạc, nhưng cũng đầy ý nghĩa sâu sắc. Đặc biệt, hình tượng lò than không chỉ nói lên sự sống, mà còn phản ánh sự ấm áp, yêu thương mà Bác dành cho những người lao động, những người đã góp phần làm nên những thay đổi lớn lao cho đất nước.
– Bức tranh về cuộc sống ở miền sơn cước còn cho thấy sự vận động không ngừng nghỉ của tự nhiên và con người. Mỗi nhịp sống đều mang theo sự thay đổi và vận động, qua đó thể hiện một tầm nhìn rộng lớn về cuộc sống và cách mà con người luôn tìm kiếm sự hòa hợp với thiên nhiên.
– Tác phẩm của Hồ Chủ tịch không chỉ phản ánh sự giao hòa giữa con người và thiên nhiên, mà còn là lời nhắc nhở về tình yêu quê hương, đất nước, về sức mạnh của ý chí và nghị lực vượt qua khó khăn, thử thách. Đó là một bức tranh tràn đầy niềm tin và hi vọng vào tương lai, nơi con người không bao giờ bị đánh bại bởi hoàn cảnh.
Thời gian dần chuyển từ buổi chiều tối, khi ánh sáng nhạt dần, cho đến khoảnh khắc bóng tối hoàn toàn bao phủ, đem đến cảm giác tĩnh lặng, vắng lặng và huyền bí. Đó là lúc không gian như chìm vào một cái gì đó vô hình, nhưng lại mang trong mình những tiềm năng vô tận, như là sự mở đầu cho một sự chuyển biến mới trong vũ trụ này.
Cánh chim vút bay trong không gian vô tận, chòm mây trôi lơ lửng, tất cả như hòa quyện, hướng về một tương lai sáng sủa. Ánh sáng ấy sẽ không chỉ là thứ vật lý, mà còn là biểu tượng của sự khát khao, của hy vọng, như những đám mây đang vươn tới một đích đến chưa biết, nhưng chắc chắn là nơi của tự do và ánh sáng.
Tâm hồn con người, từ chỗ lạnh giá, tăm tối, cô đơn, dần dần được sưởi ấm, trở nên say mê, rạo rực, tươi vui và tràn đầy hy vọng. Mỗi bước đi đều mang theo sự chuyển động của niềm tin và khát vọng, vượt qua mọi thử thách để vươn tới một tương lai tươi sáng, nơi tình yêu và sức sống mạnh mẽ thắp sáng mỗi trái tim.
Chữ 'hồng', khi được sử dụng trong kết thúc bài thơ, như một dấu ấn mạnh mẽ, khép lại toàn bộ câu chuyện. Nó không chỉ là một màu sắc, mà là biểu tượng cho sức sống mãnh liệt, là ngọn lửa của niềm tin và hi vọng, lan tỏa mạnh mẽ, thấm đẫm trong từng câu chữ và cuốn hút mọi tâm hồn người đọc.
Ngọn lửa hồng bừng cháy, thắp sáng và xua tan bóng tối. Nó không chỉ lấn át cái lạnh, mà còn là ngọn đuốc dẫn lối, là nguồn sức mạnh của những chiến sĩ cách mạng, dù trong hoàn cảnh ngục tù tăm tối. Ngọn lửa ấy là hiện thân của khát vọng, của lòng kiên trì và ý chí không khuất phục, thắp sáng trong những khoảnh khắc tăm tối nhất của cuộc đời.
Hai câu thơ tuyệt đẹp đã vẽ nên hình ảnh con người vĩ đại, làm chủ không gian và thời gian, xua tan đi sự cô đơn của thiên nhiên. Đó là hình ảnh con người vượt lên trên mọi hoàn cảnh, thể hiện sức sống mãnh liệt và khát khao sống bất diệt của thi nhân. Họ không chỉ là người chiến đấu, mà còn là biểu tượng của sự kiên cường và lòng quả cảm.
c) Kết bài:
- Về mặt nghệ thuật, tác phẩm này sử dụng những từ ngữ Hán Nôm tinh tế, kết hợp bút pháp ước lệ tượng trưng để tạo nên hình ảnh những đám mây điểm ánh trăng, những động tác sinh động tả tĩnh, và khắc họa thời gian qua cảnh vật. Chính nhờ cách thức này, bài thơ mang một nét cổ điển xen lẫn hiện đại, vừa gợi nhớ những giá trị xưa, vừa mở ra những chiều sâu mới trong cách tiếp cận tư tưởng và cảm xúc.
- Về giá trị nội dung, bài thơ vẽ lên bức tranh thiên nhiên bao la, rộng lớn nhưng cũng cô đơn, vắng lặng, như một không gian mênh mông nhưng thiếu sự sống. Ngược lại, hình tượng con người lại hiện lên đầy sức sống mãnh liệt, ung dung, tự tại, dù đang phải đối mặt với xiềng xích, gông cùm, thể hiện khát vọng mãnh liệt, tự do và lòng kiên cường không bao giờ khuất phục.
Phân tích bài thơ Mộ Hồ Chí Minh – Mẫu 1
Có người đã nói rằng, dù phân tích bài thơ của Bác có khéo léo đến đâu, cũng không thể làm nổi bật được hồn thơ của Người. Tựa đề bài thơ chính là một ví dụ: như việc nhẹ nhàng bóc từng lớp cánh hoa hồng, bạn sẽ khó có thể tìm ra được bí quyết tạo nên hương thơm đặc biệt ấy.
Bài thơ Mộ (Chiều tối) tựa như một đóa hoa thơ rực rỡ nhưng đầy bí ẩn. Những câu chữ của Bác không chỉ mang đến cho ta một cảm xúc mơ hồ, một rung động sâu sắc mà còn khiến ta cảm nhận được vẻ đẹp khó diễn tả. Cũng giống như việc cố gắng mở từng cánh hoa hồng, ta không thể nắm bắt được hết vẻ đẹp cũng như ý nghĩa ẩn sâu trong đó, nhưng vẫn luôn khao khát được cảm nhận nó.
Một con người yêu đời, say mê cuộc sống luôn nhạy cảm với từng khoảnh khắc của thời gian. Đối với Hồ Chí Minh, thời gian chính là nhịp điệu vũ trụ, là nhịp sống của mỗi con người. Khi phải sống trong cảnh tù đày, thời gian dường như trở thành một phép thử với tâm hồn của Bác, dài đằng đẵng như hàng nghìn năm, nhưng lại đầy ắp ý thức về sự chuyển động, sự phát triển của cuộc sống. Qua bài thơ Chiều tối, ta không chỉ cảm nhận được dòng tâm trạng của Bác, mà còn hiểu được một phần cảm nhận về thời gian của Người trong những khoảnh khắc gian truân của đời.
Chắc chắn rằng cảm hứng của bài thơ Chiều tối đã được nảy sinh từ một buổi chiều, khi Bác đang lặng lẽ đi qua những quãng đường gian khổ. Cuối cùng của một ngày dài đầy ải, người đi cảm thấy những mệt mỏi và uể oải. Thời gian và hoàn cảnh ấy có thể dễ dàng khiến người ta chìm trong cảm giác chán nản. Nhưng trái ngược với sự u tối ấy, cảm hứng thơ của Bác lại đến một cách thật tự nhiên, đầy chất thiêng liêng.
Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ
Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không.
Hai câu thơ của Bác đã mô tả hoàn hảo thời gian và không gian của buổi chiều tối nơi núi rừng. Dù không trực tiếp nhắc đến thời gian, Bác vẫn khiến ta cảm nhận rõ nét về nó qua hình ảnh chim bay về tổ và mây trôi nhẹ nhàng. Những hình ảnh này không chỉ thể hiện sự chuyển giao giữa sáng và tối mà còn mang trong đó những liên tưởng về thời gian trong các bài thơ truyền thống, như trong câu ca dao: Chim bay về núi tối rồi hay trong Truyện Kiều với hình ảnh cánh chim mang theo cả thời gian và tâm trạng.
Chim hôm thoi thót về rừng,
Cảnh vật trong bài thơ Chiều tối không chỉ dừng lại ở việc khắc họa thời gian mà còn thể hiện được cả tâm trạng của con người. Cánh chim không chỉ là sự di chuyển của tự nhiên, mà còn là một hình ảnh rất nhân văn, thể hiện sự mệt mỏi và khát khao tìm về sự bình yên, như tâm trạng của người tù đang trong hoàn cảnh khổ ải. Hình ảnh ấy giúp ta cảm nhận được sự đồng điệu giữa con người và thiên nhiên, tạo nên một sự hòa hợp giữa tâm hồn và cảnh vật xung quanh.
Chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa.
Bài thơ Chiều tối của Hồ Chí Minh không chỉ đơn thuần mô tả một cảnh vật, mà còn là sự bộc lộ tình cảm, cảm xúc sâu sắc của tác giả. Những câu thơ của Bác vẽ nên một không gian vừa có sự huyền bí, vừa chứa đựng nhiều khắc khoải. Hình ảnh chim mệt mỏi bay về tổ, hay bóng chiều sa xuống qua cánh chim nhỏ, đều là những ẩn dụ sâu sắc về tâm trạng của con người, nhất là trong hoàn cảnh tù đày, khi mà thời gian chẳng bao giờ trôi qua một cách dễ dàng.
Hai câu thơ cuối cùng của bài Mộ không chỉ nói lên cảm nhận về thời gian mà còn phản ánh rất rõ nét tâm trạng của người chiến sĩ cách mạng. Cánh chim bay mệt mỏi về tổ không chỉ là hình ảnh của thiên nhiên mà còn là biểu tượng của sự bền bỉ, kiên cường trong hành trình tìm về bình yên. Câu thơ ấy chính là sự giao hòa giữa con người và thiên nhiên, một sự đồng cảm sâu sắc.
Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ.
Từ hình ảnh cánh chim mỏi mệt bay về, ta cảm nhận được sự hòa nhập giữa tâm hồn con người và thiên nhiên. Chim bay mệt mỏi, giống như người chiến sĩ kiên cường trong tù đày, tìm về một chốn nghỉ ngơi. Hình ảnh ấy chính là biểu tượng của khát vọng sống mãnh liệt, của sự sống dù ở trong hoàn cảnh khổ đau đến đâu vẫn không bao giờ chịu khuất phục.
Với bài thơ này, Hồ Chí Minh đã khéo léo sử dụng những hình ảnh thiên nhiên để không chỉ tái hiện một thời khắc đặc biệt của cuộc sống mà còn thể hiện những suy tư, cảm xúc sâu sắc về thời gian và cuộc sống. Bài thơ không chỉ là một tác phẩm văn học, mà còn là lời động viên, khích lệ cho những ai còn đang chiến đấu với gian khổ, hy sinh.
Câu thơ thứ hai tiếp tục khắc họa không gian, thời gian và tâm trạng của nhân vật. Hình ảnh ấy làm bật lên vẻ đẹp tĩnh lặng và huyền bí của vũ trụ xung quanh.
Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không
Câu thơ dịch vẫn chưa thể truyền tải đầy đủ ý nghĩa từ nguyên bản. Bác đã viết trong nguyên văn:
Cô vân mạn mạn độ thiên không
(Chòm mây lẻ loi trôi lững lờ giữa tầng không)
Chòm mây không chỉ là một hình ảnh tự nhiên, mà còn mang một tâm hồn, một trạng thái tinh thần. Nó cô đơn, lẻ loi, như một linh hồn phiêu bạt trôi giữa không gian rộng lớn của bầu trời chiều. Trên nền trời mênh mông, có chim, có mây nhưng tất cả đều lẻ loi. Chim mệt mỏi và đã bay về rừng, chỉ còn lại chòm mây cô đơn giữa tầng không. Bức tranh ấy vừa là cảnh vật, vừa là một không gian tâm trạng, gợi lên sự buồn bã, nhưng cũng là khát vọng tự do ẩn kín trong đôi mắt dõi theo cánh chim và mây bay.
Hai câu thơ tiếp theo mô tả sự chuyển động của thời gian và không gian, đồng thời phản ánh sự biến hóa của cảnh vật xung quanh.
Cô em xóm núi xay ngô tối
Xay hết, lò than đã rực hồng.
(Sơn thôn thiếu hữ ma bao túc
Bao túc ma hoàn, lô dĩ hồng)
Qua từng hình ảnh, chúng ta có thể cảm nhận được sự chuyển mình của thời gian, từ buổi chiều cho đến đêm tối. Bác đã khéo léo sử dụng hình ảnh ánh lửa đỏ ở cuối bài để gợi lên bóng tối đang dần buông xuống trên xóm núi, khiến chúng ta hình dung rõ rệt về cảnh tối mà không cần phải trực tiếp nói ra.
Tương tự như nhiều bài thơ khác của Bác, hình tượng trong "Chiều tối" phát triển một cách mạnh mẽ và đầy bất ngờ. Dù không gian chiều tối có vẻ u ám, nhưng chính ánh lửa hồng từ lò than đã làm sáng lên không gian, mang đến sự ấm áp và niềm vui. Hình ảnh người thiếu nữ bên bếp lửa gia đình đã làm sống lại bức tranh sinh hoạt ấm cúng giữa núi rừng. Dẫu thời gian chuyển từ chiều sang tối, từ ngày sang đêm, nhưng bài thơ vẫn tiếp tục phát triển theo chiều hướng tích cực, tươi sáng.
Bóng tối của ngày tàn không hoàn toàn bao phủ không gian. Khi màn đêm buông xuống, con người đã thắp lên ngọn lửa, tạo ra ánh sáng, hơi ấm. Ánh sáng ấy không chỉ xua đi giá lạnh của trời đất, mà còn mang đến niềm vui cho con người, dù là trong cảnh ngộ xa xứ. Dù trong hoàn cảnh riêng tư, Bác vẫn tìm thấy niềm vui trong sự sống của con người và trong cảnh sắc thiên nhiên. Điều này chỉ có thể thực hiện được khi có một tình cảm sâu sắc dành cho cuộc sống và con người xung quanh.
Bài thơ "Chiều tối" không chỉ miêu tả cảnh vật nơi sơn cước, mà còn phản ánh tinh thần nhân văn sâu sắc. Hình tượng nhân vật trữ tình trong bài thơ không chỉ thể hiện tình yêu cuộc sống, mà còn mang trong mình một tâm hồn lạc quan, luôn tìm kiếm ánh sáng trong bóng tối, hướng tới tương lai đầy hy vọng. Chính cái nhìn biện chứng về thời gian và cuộc sống, cùng với tình yêu thương con người, đã làm nên giá trị lớn lao của thi phẩm này.
Phân tích Chiều tối học sinh giỏi - Mẫu 2
Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ là một nhà cách mạng vĩ đại với tình yêu đất nước sâu sắc, mà còn là một nhà thơ, nhà văn có những đóng góp to lớn cho nền văn học nước nhà. Những tác phẩm của Bác được sáng tác ngay cả khi Người ở trong nhà lao hay trên những con đường chuyển tù đầy gian khổ. Bài thơ 'Chiều tối' là một trong những tác phẩm ra đời trong hoàn cảnh ấy.
Năm 1942, Bác sang Trung Quốc để tranh thủ sự ủng hộ quốc tế, nhưng không may bị chính quyền Tưởng Giới Thạch bắt giam. Trong những ngày tháng ấy, Bác đã cho ra đời tập thơ 'Nhật ký trong tù', viết bằng chữ Hán với 134 bài. Bài thơ 'Chiều tối' là một trong số đó, được sáng tác khi Bác chuyển từ nhà lao Tĩnh Tây sang nhà lao Thiên Bảo. Bài thơ nổi bật với hình ảnh thiên nhiên và con người lao động nơi đất khách quê người.
Mở đầu bài thơ, Hồ Chí Minh đã miêu tả cảnh thiên nhiên với hình ảnh cánh chim và những đám mây cô đơn trên bầu trời:
Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ
Cô vân mạn mạn độ thiên không
(Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ
Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không)
Với bút pháp chấm phá, ước lệ tượng trưng đầy chất cổ điển, tác giả đã khắc họa hình ảnh cánh chim mỏi mệt sau một ngày dài tìm nơi nghỉ ngơi. Đây là chi tiết gợi lên không gian mênh mông khi chiều về. Cánh chim, trong sự vận động, thể hiện sự mệt mỏi của chính mình. Bác đã dùng hình ảnh hữu hạn của cánh chim để người đọc cảm nhận sự vô hạn của bầu trời. Trên bầu trời mênh mông ấy, một cánh chim nhỏ nhoi đang tìm chốn dừng chân. Qua việc tả cảnh ngụ tình, tả hoạt động của thiên nhiên, tác giả thể hiện thân phận và tâm trạng của mình, sự đối lập giữa cánh chim tự do và người tù bị giam cầm.
Bên cạnh cánh chim mỏi, Bác còn quan sát đám mây trôi lững lờ trên không gian rộng lớn, gợi lên sự cô đơn, lạc lõng. Hình ảnh áng mây này cũng là chất liệu quen thuộc trong thi ca cổ điển, trong đó mây mang đến cảm giác cô đơn của người lữ khách. Tuy nhiên, bản dịch thiếu mất từ 'cô', làm giảm đi phần nào ý nghĩa của dòng thơ. Dù vậy, nét gợi tả ấy đã tạo ra bức tranh chiều tối ảm đạm nhưng vẫn yên ả. Bác đã kế thừa và thể hiện nét cổ điển này, ước muốn tự do của người tù.
Dù chỉ miêu tả khung cảnh thiên nhiên, hai câu thơ đầu ẩn chứa tư thế và tâm hồn của thi nhân. Người đọc không thấy bóng hình người tù khổ sai, mà chỉ cảm nhận được phong thái ung dung của một thi nhân. Dù chân bị xiềng xích, người tù vẫn khoan thai, hướng về thiên nhiên và quan sát cảnh vật. Nếu không yêu thiên nhiên và không có ý chí kiên cường, con người ấy khó có thể vượt lên hoàn cảnh và duy trì được tự do về tinh thần. Nhà lao, gông cùm không thể trói buộc tâm hồn thi nhân.
Trong khung cảnh thiên nhiên ấy, hình ảnh con người xuất hiện. Đó là hình ảnh người thiếu nữ sơn cước đang lao động miệt mài nơi rừng núi mênh mông, làm cho bức tranh thêm phần tươi sáng:
Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc
Bao túc ma hoàn lô dĩ hồng
(Cô em xóm núi xay ngô tối
Xay hết lò than đã rực hồng)
Hình ảnh con người và cuộc sống trong hai câu thơ này cho thấy sức sống mãnh liệt. Bài thơ chuyển từ cảnh thiên nhiên sang bức tranh đời sống. Hình ảnh cô thiếu nữ xay ngô tối, với ánh lửa rực hồng từ lò than, đã trở thành trung tâm của bức tranh, làm nền cho cảnh vật. Đây là hình ảnh của những người lao động cần cù, bất chấp vất vả nhưng luôn tìm thấy niềm vui và sự tự do trong cuộc sống đơn giản của mình.
Khi màn đêm buông xuống, gia đình thường quây quần bên nhau, nhưng người tù vẫn chưa biết điểm dừng. Tuy nhiên, người tù đã quên đi sự cô đơn, buồn bã để cảm nhận niềm vui nhỏ bé của người lao động và bếp lửa ấm áp nơi xóm núi. Từ 'hồng' kết thúc bài thơ đầy tự nhiên và ý nghĩa. Chấm lửa hồng ấy thắp sáng cả khung cảnh, tiếp thêm sức mạnh cho người tù bước đi trên con đường không biết điểm dừng. Bài thơ chuyển từ ánh chiều tối âm u đến ánh lửa hồng rực rỡ, từ nỗi buồn đến niềm vui, thể hiện tình yêu thương nhân dân và niềm tin vào tương lai tươi sáng.
Bài thơ 'Chiều tối' đã vẽ lên một bức tranh thiên nhiên sống động, cùng với cuộc sống của con người, làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn của Bác. Tâm hồn ấy luôn hướng về sự sống và ánh sáng, dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào. Sự lạc quan ấy gắn liền với lòng nhân ái và tình yêu thiên nhiên của một người chiến sĩ vĩ đại của dân tộc Việt Nam.
Phân tích Chiều tối siêu hay - Mẫu 3
Bên cạnh sự nghiệp chính trị vĩ đại, Hồ Chí Minh còn sở hữu một kho tàng văn học đồ sộ và đáng kính trọng. Có thể nói, giữa những gian khổ của cuộc hành trình giải phóng dân tộc, văn thơ đã trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu. Lối văn trữ tình chính trị đậm chất Hồ Chí Minh không chỉ khơi dậy lòng yêu nước, chỉ trích quân thù mà còn bộc lộ những vẻ đẹp tâm hồn cao quý của một lãnh tụ vĩ đại. Chiều tối (Mộ) là một trong những tác phẩm tiêu biểu trong sự nghiệp sáng tác của Người, khắc họa những gian truân mà Bác đã trải qua trong quá trình đấu tranh cách mạng, đồng thời cũng bộc lộ vẻ đẹp tâm hồn của một thi sĩ, chiến sĩ kiên cường.
Sau nhiều năm bôn ba nước ngoài, chưa kịp trở về lâu dài, Hồ Chí Minh lại tiếp tục lên đường sang Trung Quốc để tranh thủ sự giúp đỡ quốc tế cho cuộc cách mạng Việt Nam. Sau hơn nửa tháng vượt rừng núi đầy gian nan, khi vừa đặt chân tới biên giới, Bác đã bị chính quyền Tưởng Giới Thạch bắt giữ, và trải qua 13 tháng trong ngục tù. Những tháng ngày đầy đọa ấy được Bác ghi lại bằng 134 bài thơ trong tập Ngục trung nhật ký. Nhà thơ Tố Hữu đã có những lời cảm động về tập thơ này:
“Lại thương nỗi đọa đày thân Bác
Mười bốn trăng tê tái gông cùm
Ôi chân yếu mắt mờ tóc bạc
Mà thơ bay…cánh hạc ung dung”
Chiều tối là bài thơ tiêu biểu nhất trong số 134 bài thơ của Ngục trung nhật ký, được viết trong một hoàn cảnh hết sức đặc biệt. Vào một buổi chiều muộn của mùa thu năm 1942, khi Bác đang bị áp giải từ nhà lao Tĩnh Tây đến nhà lao Thiên Bảo, sự khốn khổ của gông xiềng và mảnh đất xa lạ không thể xua tan tấm lòng yêu thiên nhiên, yêu đời của Người. Hồ Chí Minh đã viết nên những vần thơ ấm áp, xua tan bầu không khí lạnh lẽo, hiu quạnh. Sự kết hợp giữa bút pháp cổ điển và ý thơ hiện đại đã tạo nên một bức tranh đặc sắc, phản ánh không chỉ tâm trạng mà còn khát vọng, lý tưởng cách mạng của Người.
“Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ
Cô vân mạn mạn độ thiên không”
Dịch thơ:
“Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ
Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không”
Khung cảnh chiều tối trong thơ Hồ Chí Minh được vẽ ra qua hình ảnh cánh chim và chòm mây, hai biểu tượng quen thuộc trong văn học cổ điển. Dễ dàng nhận thấy hình ảnh cánh chim, vốn thường biểu trưng cho sự cô đơn trong thi ca xưa, nay được tái hiện dưới ánh sáng mới: chim mỏi sau một ngày dài tìm về tổ ấm. Điều này mang đến cho ta cảm giác của sự yên bình, đoàn tụ sau những vất vả. Bác cũng giống như cánh chim ấy, dẫu đang chịu đựng cảnh tù đày, vẫn luôn khát khao một ngày được trở về với tự do, quê hương. Những câu thơ này phản ánh sự đồng cảm, tấm lòng yêu thương của Bác đối với những sinh linh mệt mỏi như chính bản thân mình.
Hai câu thơ đầu tiên trong Chiều tối là ví dụ điển hình cho bút pháp "thi trung hữu họa" trong văn học cổ điển. Cánh chim, vốn là biểu tượng của sự cô đơn, trong thơ Hồ Chí Minh lại mang ý nghĩa khác. Nó không chỉ tượng trưng cho sự lạc lõng, mà còn thể hiện sự mệt mỏi và khát khao về một nơi chốn để nghỉ ngơi. Người chiến sĩ Hồ Chí Minh đã tinh tế cảm nhận sự mỏi mệt của mình qua từng nhịp vỗ cánh, một cảm giác đồng điệu với hình ảnh con chim đang tìm nơi trú ẩn. Thơ của Bác chính là sự giao thoa giữa hiện thực khắc nghiệt và lòng yêu đời mãnh liệt.
Mặc dù hoàn cảnh ngục tù đầy gian khổ, tấm lòng Hồ Chí Minh vẫn luôn lạc quan, không để cho bóng tối ngự trị trong tâm hồn mình. Dù giữa cảnh hoang vắng, hiu quạnh, Người vẫn có thể nhận ra vẻ đẹp, sự thư thái trong thiên nhiên, qua hình ảnh chòm mây trôi nhẹ nhàng giữa bầu trời. Đây không chỉ là một hình ảnh quen thuộc trong thơ ca cổ điển, mà còn là một sự khẳng định về tinh thần tự do, về một tâm hồn không thể bị xiềng xích. Những từ như “mạn mạn” và “thiên không” không chỉ diễn tả sự ung dung, thoải mái, mà còn phản ánh lý tưởng cách mạng kiên cường của Hồ Chí Minh.
Văn học là nhân học, và trong thơ Hồ Chí Minh, hình ảnh cánh chim, chòm mây không chỉ mang đậm nét cổ điển mà còn chứa đựng tính nhân văn sâu sắc. Cánh chim không chỉ tìm về tổ ấm, mà còn ẩn chứa khát vọng đoàn tụ với Tổ quốc. Chòm mây, dù có vẻ cô đơn, nhưng lại mang đến thông điệp về sự tự do và quyết tâm vượt qua mọi khó khăn, như chính tinh thần kiên cường của Người trong thời kỳ bị giam cầm.
Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc
Ma túc bao hoàn lô dĩ hồng
Trong hai câu thơ tiếp theo, Hồ Chí Minh đã phác họa bức tranh cuộc sống người dân vùng sơn cước. Hình ảnh cô gái xay ngô, dù giản dị, nhưng lại toát lên vẻ đẹp và sức sống mạnh mẽ của tuổi trẻ, của những con người trong lao động. Khác với những hình ảnh người dân bị lu mờ trong thơ ca cổ điển, hình ảnh thiếu nữ xay ngô hiện lên rất rõ nét, thể hiện sức mạnh của con người trong việc làm chủ thiên nhiên và cuộc sống. Đây là một quan niệm thẩm mỹ mới mẻ, khẳng định vai trò trung tâm của con người trong bức tranh vũ trụ.
Không chỉ vậy, hình ảnh cô gái xay ngô trong bóng tối còn thể hiện những khao khát của Hồ Chí Minh đối với cuộc sống bình dị, yên ả của nhân dân lao động. Dù cuộc sống có gian lao, nhưng trong đó vẫn tiềm ẩn những vẻ đẹp, những ước vọng về một tương lai tươi sáng hơn. Đây là hình ảnh phản ánh sự lạc quan, niềm tin vào một tương lai cách mạng, nơi mọi khó khăn sẽ được vượt qua.
Ở câu thơ cuối của bài thơ, "Ma túc bao hoàn lô dĩ hồng", khi cô gái vừa kết thúc công việc xay ngô thì lò than cũng đã cháy rực hồng, biểu thị sự chuyển giao từ chiều tối sang đêm tối. Từ “hồng” đã trở thành một hình ảnh nổi bật, gắn kết chặt chẽ với toàn bộ bài thơ, như một dấu hiệu cho sự chuyển biến trong không gian và thời gian. Thường thì, khi màn đêm buông xuống, bài thơ có thể kết thúc bằng cảnh tượng màn đêm bao trùm, tĩnh mịch, tối đen, che lấp hết mọi hình ảnh, để lại cảm giác cô đơn, lạnh lẽo, mênh mang. Tuy nhiên, trong "Chiều tối", bóng tối lại bắt đầu bằng hình ảnh của lò than sáng hồng, như mở ra một khởi đầu mới, một dấu hiệu cho sự tiếp nối của cuộc sống. Cảnh tượng này không chỉ đơn giản là sự kết thúc của một ngày lao động mà còn là sự bắt đầu của một sinh hoạt gia đình ấm cúng, gần gũi. Điều này thay đổi cảm nhận về bóng tối, tạo ra một không gian ấm áp, nơi con người vẫn tiếp tục sinh hoạt, bên bữa cơm ấm nóng và vui vẻ.
Đặc biệt là từ “hồng”, vốn đã làm rực sáng cả bài thơ, không chỉ xua tan đi không khí tối tăm, hiu quạnh của miền rừng núi, mà còn làm thu gọn khung cảnh thiên nhiên rộng lớn, qua hình ảnh một lò than đỏ rực, một mái ấm ấm cúng với những con người lao động nhỏ bé nhưng vô cùng đậm nét. Thơ Hồ Chí Minh luôn mang trong mình sự tươi sáng và lạc quan, hướng về ánh sáng và sự sống. Nếu nhìn xa hơn vào cuộc đời và sự nghiệp của Bác, từ “hồng” cuối bài thơ chính là biểu tượng cho những ý nghĩa sâu sắc và xa xăm. Hình ảnh cô gái xay ngô trong đêm tối đầy vất vả, cũng chính là hình ảnh của Bác trong những năm tháng nặng nề của tù đày. Khi cô gái hoàn thành công việc và lò than sáng hồng, đó là ẩn dụ cho một giai đoạn mới, một bước ngoặt lớn sau khi vượt qua khó khăn, như chính ngày cách mạng tươi sáng, tương lai hứa hẹn phía trước. Từ “hồng” ấy cũng có thể được xem là màu sắc của lý tưởng cách mạng, đại diện cho sức mạnh, nhiệt huyết và sự kiên cường của người chiến sĩ, sẵn sàng vượt qua mọi thử thách để tỏa sáng. Chính điều này phản ánh tinh thần thép mạnh mẽ, đầy ý vị trong thơ Hồ Chí Minh.
"Chiều tối" là một trong những tứ thơ đặc sắc nhất của Hồ Chí Minh, nơi có sự hòa quyện tinh tế giữa nét cổ điển và hiện đại, giữa tư duy thơ sâu sắc và hình ảnh đầy biểu tượng. Lời thơ ngắn gọn nhưng thấm đẫm nhiều tầng ý nghĩa, tạo nên một không gian thơ phong phú và phát triển không ngừng. Bên cạnh vẻ đẹp của tinh thần lạc quan, yêu đời và sự hòa hợp với thiên nhiên, bài thơ còn thể hiện tấm lòng của vị lãnh tụ vĩ đại, luôn hướng về cuộc sống của nhân dân lao động. Tấm lòng ấy chứa đựng sự ấm áp, đồng thời ẩn chứa trong đó là sức mạnh thép kiên cường, vững vàng, thể hiện sự kiên trì với lý tưởng cách mạng. Chính sự kết hợp hài hòa giữa chất thép và chất thơ, giữa lòng yêu thương con người và tinh thần cách mạng, đã tạo nên động lực to lớn cho những người chiến sĩ tiếp tục bước trên con đường giải phóng dân tộc. Đó cũng là một hành trình đầy vinh quang nhưng không thiếu những thử thách và gian nan.
Phân tích bài thơ Chiều tối - Mẫu 4
Hồ Chí Minh, cái tên không chỉ gắn bó sâu sắc với mỗi con dân Việt Nam, mà còn là biểu tượng sáng ngời của một nhà cách mạng kiệt xuất và một lãnh tụ vĩ đại. Tuy nhiên, ít ai biết rằng, bên cạnh sự nghiệp cách mạng vĩ đại, Hồ Chí Minh còn là một nhà thơ, nhà văn tài ba. Di sản văn học mà Người để lại cho dân tộc là những tác phẩm văn học có giá trị to lớn, tiêu biểu như tập thơ nổi tiếng 'Nhật ký trong tù'. Trong đó, bài thơ 'Chiều tối' được xem như một biểu tượng của tình yêu thiên nhiên, cuộc sống, và ý chí kiên cường vượt qua mọi hoàn cảnh khắc nghiệt.
Bài thơ 'Chiều tối' được sáng tác trong một buổi chiều tà nơi thôn dã, khi Bác Hồ đang trên đường bị giải từ nhà lao Tĩnh Tây đến nhà lao Thiên Bảo. Ngay từ những câu thơ đầu tiên, Bác đã vẽ nên bức tranh thiên nhiên chiều tối với một đôi mắt của người tù chính trị, tay đeo gông, chân vướng xiềng, nhưng vẫn không thể thiếu đi sự tinh tế trong từng chi tiết.
Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ
Cô vân mạn mạn độ thiên không
Dịch nghĩa:
Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ
Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không
Bức tranh thiên nhiên mà Bác vẽ ra thật sinh động và chân thực. Hình ảnh 'chim mỏi' và 'chòm mây' gợi lên một không gian bình yên, nơi vạn vật đều quay về nơi nghỉ ngơi sau một ngày dài. Cánh chim, dù mỏi mệt, vẫn có thể trở về tổ ấm, trong khi người tù chính trị, dù đã kiệt sức, vẫn phải tiếp tục bước đi. Hình ảnh cánh chim trở về tổ như thể hiện nỗi khát khao về một quê hương, về một nơi để tìm về, nhưng người tù không thể làm gì ngoài việc tiếp tục cuộc hành trình đầy gian khổ.
Chiều tối gợi ra một vẻ u buồn
Chòm mây, nhẹ nhàng trôi giữa bầu trời chiều, mang lại cảm giác lẻ loi, giống như sự cô đơn của người tù giữa không gian rộng lớn của núi rừng, không biết đâu là điểm dừng chân. Chòm mây ấy cũng chính là khát khao tự do, là ước mơ được thoát khỏi xiềng xích, thoát khỏi sự kìm kẹp của kẻ thù. Đó là niềm ao ước thầm kín mà Bác Hồ gửi gắm qua từng câu chữ.
Chỉ với hai câu thơ giản dị, Hồ Chí Minh đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên vừa bình dị, gần gũi, vừa sâu lắng, đầy ẩn ý. Dù ở trong hoàn cảnh khó khăn, nhưng Bác vẫn luôn có cái nhìn tinh tế, nhạy cảm trước vẻ đẹp của thiên nhiên. Chính tình yêu thiên nhiên sâu sắc và bản lĩnh kiên cường đã giúp Bác giữ vững tinh thần lạc quan trong hoàn cảnh đầy thử thách.
Giữa bức tranh thiên nhiên rộng lớn, có một vẻ u buồn, Hồ Chí Minh nhận ra một vẻ đẹp giản dị mà gần gũi trong cuộc sống. Bức tranh ấy không chỉ là hình ảnh thiên nhiên, mà còn là cuộc sống con người, với những vẻ đẹp giản dị nhưng đầy ý nghĩa.
Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc
Bao túc ma hoàn, lô dĩ hồng
Dịch thơ:
Cô em xóm núi xay ngô tối
Xay hết, lò than đã rực hồng
Giữa không gian bao la của thiên nhiên, một hình ảnh nhỏ bé nhưng đầy sức sống xuất hiện: cô gái sơn nữ đang xay ngô, bên cạnh là ngọn lửa bập bùng. Hình ảnh này tạo nên sự tương phản rõ nét với không gian u tịch xung quanh, như một điểm sáng mang lại sức sống, sự ấm áp cho bức tranh thiên nhiên vốn trầm mặc. Đây là một hình ảnh đẹp, sinh động và đầy ý nghĩa.
Hình ảnh 'cô em xóm núi xay ngô tối' khắc họa vẻ đẹp lao động vĩ đại của con người. Khi vạn vật đã an nghỉ trong bóng hoàng hôn, con người vẫn kiên trì với công việc hàng ngày. Đây chính là hình ảnh tuyệt vời của sức mạnh lao động bền bỉ, biểu trưng cho tinh thần kiên cường của những người lao động chân chất. Hai từ 'bao túc' được lặp lại, như một dấu hiệu khẳng định sự tuần hoàn vô tận của thời gian, cũng là sự kiên trì không ngừng của con người. Đó là một chi tiết đặc biệt, mang đậm dấu ấn trong thơ Bác Hồ.
Bức tranh trở nên sống động nhờ hình ảnh cô em xóm núi với những động tác lao động khỏe khoắn, và cũng trở nên ấm áp bởi ánh lửa bập bùng từ bếp than hồng. Ánh sáng từ lò than, giữa không gian bao la của rừng núi đen tối, không chỉ xua tan cái lạnh của thiên nhiên mà còn thắp lên trong lòng Người sự lạc quan, niềm tin yêu cuộc sống. Sự kết hợp nghệ thuật 'lấy sáng tả tối', 'lấy không gian tả thời gian' giúp bức tranh thêm phần sinh động, gần gũi và đầy cảm xúc.
Từ tối đến sáng, từ buồn đến vui, Hồ Chí Minh đã sử dụng mạch thơ hết sức tinh tế, phản ánh quá trình chuyển biến tâm lý từ khổ đau sang hy vọng, từ những giờ phút tù tội đến niềm khát khao một tương lai tươi sáng. Dù trong cảnh ngục tù, nhưng hy vọng về một ngày mai tốt đẹp hơn vẫn luôn cháy bỏng trong lòng Bác.
Bài thơ 'Chiều tối' là hiện thân của tinh thần lạc quan yêu đời, vượt qua mọi thử thách của Hồ Chí Minh. Tinh thần ấy không dễ gì có được, nhưng trong bài thơ, nó hiện lên rất rõ nét. Qua những câu chữ đầy tài hoa, nghệ thuật tả cảnh ngụ tình sâu sắc, cùng cách sử dụng từ ngữ vừa linh hoạt vừa chính xác, Bác Hồ đã truyền đạt những xúc cảm rất thật, những suy tư sâu lắng mà không cần dùng nhiều lời.
'Chiều tối' không chỉ là một bài thơ thành công mà còn là một tác phẩm hoàn hảo, vẽ nên một bức tranh sinh động về thiên nhiên và con người, đồng thời phản ánh những ý niệm sâu sắc về cuộc đời. Mỗi lần phân tích bài thơ này, chúng ta lại càng thêm yêu mến tài năng và phẩm chất của Hồ Chí Minh - một nhà thơ, nhà văn, nhà cách mạng vĩ đại.
Phân tích bài thơ Mộ - Mẫu 5
"Nhật ký trong tù" của Hồ Chí Minh được viết từ ngày 2/8/1942 đến 10/9/1943, khi Người bị chính quyền Tưởng Giới Thạch bắt giam vô cớ và đày đọa khắp các nhà lao tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc. Trong số 133 bài thơ trong tập "Nhật ký trong tù", có những bài ghi lại những khoảnh khắc đáng nhớ trong ngày: Buổi sớm, Buổi trưa, Quá trưa, Chiều hôm, Chiều tối, Hoàng hôn, Nửa đêm... Mỗi bài là một nỗi niềm trong những tháng ngày đầy gian nan, như một “ác mộng” không dứt.
"Chiều tối" (Mộ) là bài thất ngôn tứ tuyệt số 31 trong "Nhật ký trong tù". Bài thơ số 32 là bài "Đêm ngủ ở Long Tuyền". Bài thơ "Chiều tối" ghi lại cảnh xóm núi lúc ngày tàn trên con đường từ Thiên Bảo đến Long Tuyền vào tháng 10/1942.
Đây là nguyên tác bài thơ:
"Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ,
Cô vân mạn mạn độ thiên không,
Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc,
Bao túc ma hoàn lô dĩ hồng."
Bài thơ mở ra một cái nhìn man mác, một thoáng ước mơ thầm kín về một mái ấm, một chỗ dừng chân... của nhà thơ trên con đường lưu đày khổ ải muôn dặm, hé lộ qua từng câu chữ, tưởng như chỉ đơn giản miêu tả cảnh chiều tối nơi xóm núi xa lạ.
Hai câu đầu tả bầu trời lúc ngày tàn. Hai nét vẽ "động" - cánh chim mỏi mệt (quyện điểu) bay về rừng xa tìm nơi trú ẩn, một áng mây cô đơn, lẻ loi (cô vân) lặng lẽ trôi (mạn mạn) trên bầu trời rộng lớn. Hai câu thơ này là một cấu trúc đối xứng hoàn hảo, âm điệu thơ nhẹ nhàng, thoáng buồn. Người chiến sĩ lưu đày ngước mắt nhìn bầu trời, dõi theo cánh chim bay và áng mây trôi nhẹ, lòng man mác trong những cảm giác xa lạ, buồn tủi. Nét vẽ ngoại cảnh ấy cũng chính là sự phản chiếu tâm trạng của người chiến sĩ.
"Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ
Chòm mây trôi nhẹ giữa từng không."
Hai câu thơ đầu mang vẻ đẹp cổ điển: tả ít mà gợi nhiều, chỉ với hai nét vẽ (chim bay, mây trôi) mà gợi lên cái hồn của cảnh vật, của thời gian, nơi mà ngày tàn và đêm đến, tạo vật chuyển sang trạng thái nghỉ ngơi, mệt mỏi. Nghệ thuật lấy động tả tĩnh được vận dụng sáng tạo: nhìn chim bay, mây trôi, mà cảm nhận được bầu trời bao la, chiều tối êm ả, tĩnh lặng. Cảnh chiều tối này mang tính ước lệ, mở rộng liên tưởng và cảm xúc thẩm mỹ trong tâm hồn mỗi người, đưa ta nhớ về một cánh chim trong "Truyện Kiều": "Chim hôm thoi thót về rừng"; hoặc nhớ về một cánh chim bay mỏi và hình ảnh người lữ thứ trong chiều sương lạnh, mang theo nỗi nhớ nhà:
"Ngàn mai gió cuốn, chim bay mỏi
Dặm liễu sương sa, khách bước dồn"
(Chiều hôm nhớ nhà)
Quay lại bài "Chiều tối", áng mây cô đơn lẻ loi đang lơ lửng trôi nhẹ trên bầu trời, chính là hình ảnh ẩn dụ của người bị lưu đày, với cuộc sống đầy khổ ải trên con đường xa xôi. Ngôn ngữ thơ hàm súc, biểu cảm, vừa tả cảnh lại vừa tả tình, nhẹ nhàng mà đầy ấn tượng, dư ba.
Tiếp đến, hai câu thơ cuối từ cảnh bầu trời chuyển sang nói về cuộc sống con người nơi núi: Thiếu nữ và lò than hồng là trung tâm của bức tranh này:
"Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc
Bao túc ma hoàn lô dĩ hồng."
Cảnh vật hiện ra như một nét vẽ trẻ trung, bình dị, đáng yêu: Thiếu nữ xóm núi đang xay ngô. Ba chữ "ma bao túc" ở cuối câu ba được lặp lại trong câu bốn, nhấn mạnh sự nhịp nhàng trong hành động xay ngô của thiếu nữ. Đức tính cần mẫn của thiếu nữ xóm núi được khắc họa rõ nét, và nghệ thuật điệp ngữ liên hoàn giúp cho bài thơ mạch lạc, giàu nhạc điệu. Tuy nhiên, câu thơ dịch: "Cô em xóm núi xay ngô tối" lại làm mất đi phong cách thơ Hồ Chí Minh, làm giảm đi chiều sâu của ý nghĩa bài thơ.
Sự vật như nối liền theo dòng chảy thời gian mà xuất hiện: khi ngô xay xong, lò than đã rực hồng, sáng bừng lên, vô cùng ấm áp. Khi màn đêm bao phủ, lò than đỏ rực lên, cảnh vật ấy thu hút tâm trí của người tù đang bị giải đi. Buồn thay cảnh bếp lạnh tro tàn! Ấm áp biết bao một ngọn đèn, một bếp lửa hồng trong đêm lạnh. Hình ảnh thiếu nữ xay ngô và lò than rực hồng tượng trưng cho một mái ấm gia đình, đã vơi đi nỗi cô đơn, tĩnh mịch. Dẫu chân tay bị xiềng xích, bị giải đi trong chiều tối, nhưng nhà thơ tìm thấy nơi nương tựa trong những cảnh sinh hoạt bình dị: thiếu nữ xay ngô, lò than rực hồng, để xua tan nỗi cô đơn, lẻ loi. Đây là một thoáng ước mơ về mái ấm gia đình giữa những tháng ngày đày đọa. Cảm hứng thơ dào dạt chất nhân bản, với một cái nhìn đầy chất thơ, chất người, và chất hiện thực.
Nhiều bài thơ khác của Bác đã khắc họa rõ nét hình ảnh người chiến sĩ cách mạng trên con đường khổ ải, lưu đày trong "Nhật ký trong tù", một hành trình mà họ hiếm khi cảm thấy cô đơn. Tâm hồn họ luôn được nuôi dưỡng bằng sự gắn bó với nhịp sống, làm chủ hoàn cảnh và giữ vững tinh thần lạc quan, yêu đời. Dù trong cảnh hoàng hôn lạnh giá, gió rét thấu xương, họ vẫn kiên cường vượt lên gian khổ, hướng về một tiếng chuông chùa vọng lại xa xa, hay một tiếng sáo mục đồng, tất cả đều thúc đẩy bước chân họ thêm mạnh mẽ.
"Gió sắc tựa gươm mài đá núi,
Rét như dùi nhọn chích cành cây
Chùa xa chuông giục người nhanh bước,
Trẻ dẫn trâu về tiếng sáo bay".
Nam Trân dịch
Dù trong những lúc bị cùm trói, khi mà giá lạnh thấu xương và sự tấn công của côn trùng không ngừng đe dọa, Bác vẫn không để mình bị khuất phục. Thay vào đó, Người tìm thấy niềm vui trong những điều bình dị nhất. Một ví dụ điển hình là câu thơ trong bài "Oanh sớm, mừng nghe hót xóm gần" (Đêm ngủ ở Long Tuyền). Chính qua những khoảnh khắc như vậy, chúng ta thấy rõ sự khát khao mãnh liệt về sự sống và tự do trong tâm hồn Bác. Những hình ảnh về thiên nhiên và con người trong thơ Bác không chỉ giản dị mà còn mang một vẻ đẹp sâu sắc và đáng yêu. Đó chính là sự sống mà Bác trân trọng và gắn bó suốt cuộc đời.
"Chiều tôi" là một bài thơ đong đầy cảm xúc, kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp cổ điển súc tích và tính cách trẻ trung, hiện đại, giản dị. Tứ thơ chuyển động mượt mà từ cảnh vật đến cảm xúc, từ bóng tối đến ánh sáng, từ nỗi buồn đến hy vọng. Những nét vẽ trong bài thơ thể hiện một hồn thơ sâu sắc, rộng lớn, đượm đầy tình yêu mênh mông với cuộc sống và con người. Dù trong những gian khổ và thử thách, tâm hồn Bác vẫn luôn dào dạt sự sống và yêu thương, minh chứng cho một tình yêu vô bờ bến đối với vạn vật.
Chiều tối phân tích - Mẫu 6
"Tháp mười đẹp nhất bông sen
Việt Nam đẹp nhất có tên Bác Hồ"
Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ là vị lãnh tụ kính yêu của dân tộc Việt Nam, một nhà chính trị kiệt xuất, một con người đầy trách nhiệm mà còn là một thi nhân có trái tim ấm áp. Những vần thơ Bác viết luôn chất chứa những nỗi niềm và tâm tư của một người vì nước, vì dân. Một trong những bài thơ thể hiện rõ nhất tinh thần và phong cách Hồ Chí Minh, đó là bài thơ "Chiều tối" (Mộ).
Bài thơ "Chiều tối" là bài thơ số 31 trong tập thơ nổi tiếng *Nhật ký trong tù*. Được sáng tác vào năm 1942, trong một lần chuyển lao của Bác, bài thơ này thể hiện tâm hồn thi sĩ và lòng kiên cường không khuất phục của người chiến sĩ cách mạng. Đặc biệt, qua từng câu thơ, Bác không chỉ phản ánh cảnh vật thiên nhiên mà còn là hình ảnh của chính cuộc đời mình.
"Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ
Chòm mây trôi nhẹ giữa, tầng không"
Bức tranh thiên nhiên hiện lên vương chút buồn thi vị. Cánh chim trời sau một ngày dài vất vả mải miết bay đi tìm kiếm thức ăn, giờ đây đã mỏi mệt và trở về nơi chốn nghỉ ngơi, hòa cùng vầng trời rộng lớn. Dẫu vậy, cánh chim ấy vẫn không ngừng bay vươn tới, mang theo khát khao tự do và sự giải thoát. Phải chăng, đó chính là hình ảnh của người tù cách mạng, vẫn miệt mài tìm đường về quê hương, tìm kiếm tự do dù biết bao nhiêu gian khó chờ đợi?
"Tầng mây trôi nhẹ giữa tầng không"
Khoảnh khắc hoàng hôn ấy mang theo sự tĩnh lặng của đất trời, và cũng gợi lên trong lòng người nỗi nhớ nhung về quê hương xa xôi. Đó là những chiều hoàng hôn của một người lãng mạn, của một thi sĩ đang sống trong hoàn cảnh xa vời, trong đau đớn và cô đơn. Tuy nhiên, nỗi sầu ấy lại không làm giảm bớt được vẻ đẹp của thiên nhiên, mà ngược lại, càng làm cho bức tranh càng thêm trầm lắng, gợi cảm.
"Cảnh nào cảnh chẳng đeo sầu
Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ"
Con người, dù mạnh mẽ đến đâu, đôi khi cũng không thể tránh khỏi những khoảnh khắc yếu đuối, mệt mỏi. Hồ Chí Minh, trong những ngày tháng tù đầy, cũng không phải là ngoại lệ. Cảnh vật, dù đẹp đến đâu, cũng không thể làm vơi đi nỗi buồn sâu lắng của người thi sĩ xa quê. Đó là nỗi đau mà chỉ những ai đã từng xa quê hương mới thấu hiểu, một nỗi nhớ mong mãnh liệt và khát khao trở về.
“Thiếu nữ xóm núi xay ngô tối
Ngô xay vừa xong lò than đã đỏ”
Từ không gian rộng lớn, lạnh lẽo của thiên nhiên, Bác đã đưa người đọc đến một bức tranh giản dị, ấm áp về cuộc sống vùng sơn cước. Hình ảnh cô thiếu nữ xay ngô không chỉ gợi lên vẻ đẹp của công việc lao động mà còn thể hiện sự kiên cường và chịu khó của con người Việt Nam. Dù là cảnh vật bình dị nhưng lại chứa đựng một sức sống mãnh liệt, khiến lòng người thêm yêu đời và yêu quê hương.
Bức tranh từ thiên nhiên đến con người, từ sự tĩnh lặng đến sự sống động, từ hoàng hôn đến ánh sáng ấm áp của ngọn lửa bếp than, tạo nên một không gian đặc biệt mà Bác muốn truyền tải. Từ đó, những giấc mơ về một tương lai tốt đẹp lại được thắp lên. Niềm tin vào một tương lai tươi sáng luôn ẩn hiện trong từng vần thơ của Bác, qua những hình ảnh giản dị nhưng đầy ý nghĩa.
Bài thơ không chỉ thể hiện một tâm hồn nhạy cảm, một tình yêu thiết tha với cuộc sống mà còn bộc lộ tinh thần lạc quan của Hồ Chí Minh. Dù trong hoàn cảnh khắc nghiệt, trong những ngày tháng gian khổ, người chiến sĩ cách mạng ấy vẫn giữ vững niềm tin vào tương lai, vào đất nước, vào chính nghĩa.
Phân tích bài thơ Chiều tối - Mẫu 7
Nhận xét về tập thơ "Nhật kí trong tù" của Hồ Chí Minh, nhà phê bình Nguyễn Đăng Mạnh đã viết: "Quy luật thống nhất giữa cách mạng và thơ ca chân chính đã khiến cho Bác Hồ trong khi đào luyện mình thành một chiến sĩ cách mạng vĩ đại đã cùng lúc, ngoài ý muốn của Người, tự chuẩn bị cho mình những điều kiện để trở thành một nhà thơ lớn". Đây là tập thơ bằng chữ Hán được Bác viết trong thời kì bị chính quyền Tưởng giới Thạch bắt giam. Một trong những tác phẩm tiêu biểu của tập thơ này là bài thơ "Chiều tối".
"Chiều tối" được sáng tác trong hoàn cảnh Người bị giải đi từ nhà lao Tĩnh Tây đến nhà lao Thiên Bảo vào thời gian cuối mùa thu năm 1942. Khó khăn, thử thách không thể làm chùn bước chân của người chiến sĩ. Bác làm thơ để "ngâm ngợi cho khuây" và cũng là để đợi đến ngày được tự do. Những vần thơ của Người không chỉ "mênh mông bát ngát tình" (Hoàng Trung Thông) mà đó còn là những vần thơ thép, thể hiện một tinh thần thép.
Chỉ bằng bút pháp gợi tả và đôi nét chấm phá của Đường thi, Hồ Chí Minh đã khắc họa lại bức tranh thiên nhiên trên đường chuyển lao qua hai câu đầu của bài thơ:
“Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ
Cô vân mạn mạn độ thiên không”
(Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ
Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không)
Chiều tối là khoảng thời gian những chú chim sải cánh bay đi tìm chốn ngủ cho mình sau một ngày kiếm ăn mệt mỏi. Cánh chim bay trong buổi hoàng hôn gợi lên sự nhỏ bé giữa một không gian rộng lớn của cả cánh rừng. Hình ảnh này cũng có thể bắt gặp trong thơ ca truyền thống như câu ca dao: "Chim bay về núi tối rồi" hay trong câu thơ của Bà Huyện Thanh Quan:
“Ngàn mai gió cuốn chim bay mỏi
Dặm liễu sương sa khách bước dồn”
(Cảnh chiều hôm)
Chiều tà đã buông xuống khép lại một ngày dài để nhường chỗ cho màn đêm và bóng tối ngự trị. Đó là thời gian vạn vật quây quần bên nhau nhưng cũng là thời gian gợi nỗi buồn. Những chú chim đã tìm được nơi chốn để dưỡng sức, còn người tù thì không thể tránh khỏi cảm giác chạnh lòng. Bác khao khát có một chốn dừng chân để nghỉ ngơi. Mệt mỏi, cô đơn là vậy nhưng người chiến sĩ cách mạng vĩ đại ấy không hề kêu than. Bác đối mặt với hoàn cảnh bằng một ý chí và nghị lực phi thường.
Giữa không gian bao la ấy còn có sự góp mặt của những chòm mây trôi lững lờ, cô đơn, lẻ loi. So với nguyên tác thì bản dịch đã dịch thiếu chữ "cô" làm ý thơ không diễn đạt được sự đơn lẻ của chòm mây trên tầng không. Không chỉ có cánh chim mà cả chòm mây cũng mang cảm giác cô độc. Phải là một con người có tình yêu thiên nhiên và lòng yêu đời tha thiết thì Bác Hồ mới thấy được cái hồn của cảnh vật.
Bức tranh thiên nhiên núi rừng buổi chiều tà được gợi tả qua một vài chi tiết nổi bật đã làm hiện lên một tâm hồn thi sĩ. Tâm hồn ấy giao hòa và cảm thông với vạn vật bởi giữa vạn vật và bản thân người thi sĩ có sự tương đồng. Tay chân bị xiềng xích, gông cùm kìm kẹp nhưng Hồ Chí Minh vẫn giữ cho mình phong thái ung dung, đĩnh đạc. Nếu không phải là một người có tinh thần thép kiên cường và một tinh thần lạc quan thì có lẽ Người đã không hướng hồn mình ra thế giới bên ngoài để ngắm nhìn, cảm nhận chúng. Ta có thể dễ dàng nhận thấy những thi liệu thơ Đường được sử dụng trong hai câu thơ: Thời gian chiều tối, hình ảnh cánh chim, chòm mây, những thi liệu cổ này đều gợi một nỗi buồn hiu hắt, quạnh vắng cho cả chính chủ thể trữ tình và người đọc. Đồng thời những hình ảnh ước lệ đó cũng diễn tả sự vận động tinh tế của thời gian, cảnh vật khi chiều tà buông xuống nơi đất khách.
Nếu hai câu thơ đầu miêu tả bức tranh thiên nhiên núi rừng thì hai câu thơ sau miêu tả khung cảnh sinh hoạt của cuộc sống con người:
“Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc
Bao túc ma hoàn lô dĩ hồng”
(Cô em xóm núi xay ngô tối
Xay hết lò than đã rực hồng)
Dấu hiệu của cuộc sống con người dường như đã xuất hiện, xua đi nỗi buồn của người tù, mang lại niềm hy vọng. Con người, là trung tâm, là chủ thể của bức tranh sinh hoạt này. Bác đã quan sát từ một cái nhìn bao quát, từ tổng thể đến chi tiết, từ xa đến gần, từ bầu trời đến mặt đất để có thể cảm nhận được nhịp sống của con người xóm núi. Vòng quay của cối xay ngô lặp đi lặp lại không ngừng qua những từ ngữ “ma bao túc”, “bao túc ma hoàn” không chỉ thể hiện sự gian khổ trong lao động mà còn tượng trưng cho vòng xoay liên tục của thời gian, vũ trụ. Những vòng quay ấy như nhắc nhở về sự cần mẫn của con người trong lao động, cũng như về chu kỳ bất tận của cuộc sống. Người thiếu nữ nơi núi rừng, đang cần mẫn xay ngô, trở thành hình ảnh trung tâm mà Bác hướng đến. Nếu trong thơ ca xưa, thiên nhiên là chủ thể, thì trong thơ Bác, con người là trung tâm. Hình ảnh cô gái miền sơn cước đang chuẩn bị bữa tối bên bếp lửa không chỉ thể hiện vẻ đẹp khỏe khoắn mà còn tượng trưng cho sự vất vả, tảo tần, đáng trân trọng của người lao động.
Khi thời gian chuyển dần sang tối, dù không có chữ “tối” trong bản phiên âm, nhưng người đọc dễ dàng nhận ra màn đêm đã buông xuống khi hình ảnh lò than “rực hồng” hiện lên. “Hồng” không chỉ là một màu sắc mà còn là điểm sáng của bài thơ. Hình ảnh lò than “rực hồng” có sự chuyển động từ bóng tối ra ánh sáng, từ nỗi buồn tới niềm vui, từ sự lụi tàn đến sự sống, từ cô đơn đến sự sum vầy. Hình ảnh ấy giản dị nhưng lại chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa, gợi lên sự ấm áp, xua tan đi cái lạnh lẽo của núi rừng và nỗi cô đơn của con người. Hơn thế nữa, lò than ấy còn là biểu tượng của niềm tin cách mạng mãnh liệt, ánh sáng của cách mạng sẽ chiến thắng, sẽ xua đuổi mọi bóng tối.
Nhà tù của Tưởng Giới Thạch không thể làm khô héo tâm hồn Bác. Mặc dù phải chịu đựng sự tra tấn về thể xác, Bác vẫn luôn hướng tâm hồn mình ra thế giới bên ngoài, hòa hợp với thiên nhiên và con người. Dù phải đối mặt với muôn vàn khổ cực, Bác vẫn tìm được niềm vui trong những khoảnh khắc bình dị, những niềm vui nhỏ bé của người lao động. Đây là vẻ đẹp của một bậc đại nhân, với trí tuệ, dũng cảm và lòng nhân ái vô bờ. Bài thơ thể hiện niềm lạc quan cách mạng mạnh mẽ, một mạch thơ luôn vận động hướng về sự sống và ánh sáng. Đây chính là đặc trưng nổi bật trong phong cách thơ Hồ Chí Minh. Sự kết hợp giữa màu sắc cổ điển và tinh thần hiện đại đã góp phần không nhỏ trong sự thành công của tác phẩm.
Bài thơ “Chiều tối” thể hiện sự hòa quyện giữa tâm hồn của người chiến sĩ cách mạng và người thi sĩ. Mỗi vần thơ của Bác đều mang trong mình một chất thép, một sức mạnh nội tại, phản ánh tư tưởng của một chiến sĩ kiên cường. Chính vì thế, nhà thơ Tố Hữu đã viết về Bác với những câu thơ đầy xúc động, bộc lộ tình cảm sâu sắc đối với người chiến sĩ, thi sĩ vĩ đại này.
“Lại thương nỗi đọa đày thân Bác
Mười bốn trăng tê tái gông cùm
Ôi chân yếu, mắt mờ, tóc bạc
Mà thơ bay cánh hạc ung dung”
(Theo chân Bác)
Phân tích bài thơ Chiều tối - Mẫu 8
Bên cạnh một sự nghiệp chính trị vẻ vang, Hồ Chí Minh còn để lại một sự nghiệp sáng tác đồ sộ và quý giá. Suốt hành trình cách mạng gian lao, việc sáng tác văn thơ đã trở thành một phần không thể thiếu, luôn đồng hành cùng mục tiêu giải phóng dân tộc của Bác. Lối văn thơ trữ tình chính trị đậm nét không chỉ cổ vũ tinh thần yêu nước, đả kích quân thù, mà còn thể hiện vẻ đẹp tâm hồn đáng quý của vị lãnh tụ vĩ đại. 'Chiều tối' (Mộ) là một tác phẩm tiêu biểu, không chỉ phản ánh những gian khổ mà Bác phải chịu đựng trong quá trình cách mạng, mà còn là một minh chứng cho vẻ đẹp tâm hồn và lý tưởng cách mạng của Người.
Sau nhiều năm bôn ba ở nước ngoài, Hồ Chí Minh lại tiếp tục sang Trung Quốc để vận động sự viện trợ quốc tế cho cách mạng Việt Nam. Sau hơn nửa tháng hành trình vượt rừng đầy vất vả, khi vừa đặt chân đến biên giới Trung Quốc, Bác bị chính quyền Tưởng Giới Thạch bắt giam. Bác phải chịu cảnh tù đày suốt 13 tháng. Những tháng ngày gian khổ nơi ngục tù cùng những chuyến chuyển lao đã được ghi lại trong 134 bài thơ của tập 'Ngục trung nhật ký'. Nhận xét về tập thơ này, nhà thơ Tố Hữu đã viết những dòng cảm động:
"Lại thương nỗi đọa đày thân Bác
Mười bốn trăng tê tái gông cùm
Ôi chân yếu mắt mờ tóc bạc
Mà thơ bay…cánh hạc ung dung”
Bài thơ 'Chiều tối' là một trong những tác phẩm tiêu biểu nhất trong tập 'Ngục trung nhật ký', ra đời trong hoàn cảnh đặc biệt vào buổi chiều tối cuối thu năm 1942, khi Bác đang bị áp giải từ nhà lao Tĩnh Tây đến nhà lao Thiên Bảo (Trung Quốc). Trước cảnh ngục tù, với những gông xiềng trên thân, chân đứng trên miền đất xa lạ, nhưng Bác vẫn ngẫu hứng viết những vần thơ ấm áp, xua tan cái tăm tối của không gian quanh mình. Bút pháp chấm phá cổ điển kết hợp với ý thơ hiện đại đã tạo nên một 'Chiều tối' đặc sắc. Thơ của Bác không chỉ là cảm xúc ngẫu hứng mà còn chứa đựng vẻ đẹp tâm hồn lớn lao và hoài bão lý tưởng cách mạng đang ngày càng mạnh mẽ.
"Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ
Cô vân mạn mạn độ thiên không"
Dịch thơ:
"Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ
Chòm mây trôi nhẹ giữa tầng không"
Khung cảnh thiên nhiên chiều tối trong bài thơ được Bác khắc họa qua hai hình ảnh đặc trưng của thơ cổ điển: cánh chim và chòm mây. Cánh chim bay mỏi, tìm về tổ ấm, và chòm mây trôi nhẹ giữa không trung, đó là những hình ảnh đầy xúc cảm thi vị. Dù là một người tù với gông cùm nặng nề, Hồ Chí Minh vẫn có thể nhìn ngắm mây trời, thể hiện một tinh thần lạc quan và sự tự do nội tâm vượt lên hoàn cảnh. Cảnh sắc thiên nhiên dường như làm dịu đi những khổ đau, giúp Người tìm thấy sự thanh thản trong tâm hồn.
Hai câu thơ đầu của 'Chiều tối' là ví dụ điển hình cho bút pháp 'thi trung hữu họa', chỉ với vài câu ngắn gọn, Bác đã vẽ nên bức tranh thiên nhiên đầy ẩn ý. Hình ảnh cánh chim bay có thể dễ dàng gợi lên sự cô đơn, lạc lõng trong nhiều tác phẩm xưa, nhưng trong thơ Hồ Chí Minh, cánh chim mang đến một sắc thái hiện đại, là hình ảnh của sự trở về, của hạnh phúc bình yên sau những giây phút mệt mỏi. Cánh chim không chỉ chuyển động mà còn phản ánh sự mỏi mệt, là sự đồng cảm của Bác với loài chim, giống như chính mình vừa trải qua một ngày dài vất vả.
Tuy nhiên, bài thơ vẫn phản ánh một tinh thần lạc quan mạnh mẽ. Dù là trong hoàn cảnh tù đày, Bác vẫn nhìn thấy những niềm hạnh phúc nhỏ bé trong thiên nhiên, như cánh chim đã tìm được chỗ ngủ, hay chòm mây nhẹ nhàng trôi giữa bầu trời. Hình ảnh này mang tính biểu tượng cho sự tự do nội tâm của người chiến sĩ, dù thể xác bị gông cùm, nhưng tâm hồn vẫn thanh thản, lạc quan. Hai từ 'mạn mạn' diễn tả sự ung dung của chòm mây, còn 'thiên không' là bầu trời trong sáng, tự do, phản ánh sự vững vàng trong ý chí cách mạng của Hồ Chí Minh.
Văn học là nhân học, từ những hình ảnh cổ điển như cánh chim và chòm mây, Hồ Chí Minh đã làm nổi bật vẻ đẹp nhân văn trong thơ mình. Cánh chim không chỉ là hình ảnh của sự cô đơn mà còn là khát khao về quê hương, về đoàn tụ với Tổ quốc. Chòm mây không chỉ biểu hiện sự phiêu bồng mà còn chứa đựng sự kiên cường và lạc quan, một sự kiên định dù lẻ loi nơi đất khách quê người. Những hình ảnh ấy đều thể hiện niềm tin vào lý tưởng cách mạng và vào con người, vào tự do và hạnh phúc.
"Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc
Ma túc bao hoàn lô dĩ hồng"
Trong hai câu thơ tiếp theo, Bác đã hướng ánh nhìn vào cảnh tượng cuộc sống lao động của người dân vùng sơn cước. Hình ảnh cô gái xay ngô không chỉ là một bức tranh đời thường mà còn là sự tôn vinh vẻ đẹp sức sống mạnh mẽ của tuổi trẻ trong công cuộc lao động. Khác với những hình ảnh con người trong thơ ca cổ điển thường mờ nhạt, trong thơ Hồ Chí Minh, người lao động như cô gái xay ngô trở thành trung tâm, khẳng định vai trò, sức mạnh và vị thế của con người trong mối quan hệ với thiên nhiên và xã hội. Đây là một quan niệm thẩm mỹ mới mẻ của Hồ Chí Minh, nơi con người là chủ thể của cuộc sống, sống hòa hợp và chủ động với thiên nhiên.
Không chỉ dừng lại ở cảnh lao động, hình ảnh cô gái xay ngô còn phản ánh khát khao của Hồ Chí Minh đối với cuộc sống của nhân dân lao động, về một mái ấm yên bình dù phải trải qua gian khổ. Hình ảnh này chứa đựng một thông điệp mạnh mẽ về niềm tin vào tương lai tươi sáng, vào một xã hội công bằng, nơi con người được sống hạnh phúc và tự do, dù gian nan vất vả.
Câu thơ cuối cùng trong bài thơ "Ma túc bao hoàn lô dĩ hồng" như một dấu mốc khẳng định sự chuyển mình của không gian và thời gian. Khi cô gái hoàn thành công việc xay ngô, cũng là lúc lò than cháy rực, báo hiệu sự chuyển đổi từ chiều tối sang màn đêm tối tăm. Từ "hồng" không chỉ là mô tả của ngọn lửa mà còn là nhãn tự cho cả bài thơ, tạo nên một dấu ấn sâu sắc, là nguồn sáng trong một không gian chiều tối dần nhường chỗ cho màn đêm. Thông thường, khi màn đêm buông xuống, người ta dễ dàng hình dung về sự bao phủ đen kịt, cô đơn và lạnh lẽo. Nhưng trong "Chiều tối", bóng đêm lại được mở đầu bằng hình ảnh lò than đỏ rực - một biểu tượng của sự ấm áp, như một ngọn lửa khơi dậy sức sống mới, không gian chuyển mình từ sự vắng lặng sang một sinh hoạt mới. Chính vì vậy, sự tối tăm không còn đè nặng, thay vào đó là cảm giác ấm áp, gợi mở một cuộc sống đầy sinh khí, mà ngay sau khi công việc xay ngô kết thúc, một bữa cơm gia đình đầy ắp niềm vui, đoàn viên sẽ bắt đầu.
Đặc biệt, từ "hồng" trong bài thơ dường như tỏa sáng khắp không gian, như một ngọn lửa xua đi sự u ám, lạnh lẽo của miền rừng núi. Khung cảnh rộng lớn của thiên nhiên bỗng chốc thu nhỏ lại qua hình ảnh một lò than, một mái ấm gia đình nơi những con người lao động giản dị nhưng đầy sức sống. Thơ Hồ Chí Minh luôn đậm chất lạc quan, tươi sáng, phản ánh hướng đi của Người là ánh sáng, sự sống. Từ "hồng" cuối bài còn chứa đựng những tầng nghĩa sâu sắc. Hình ảnh cô gái xay ngô tối, một công việc khó khăn và vất vả, lại gợi liên tưởng đến hình ảnh Bác Hồ chịu đựng trong cảnh ngục tù. Khi cô gái xay xong ngô, lò than đã rực sáng, điều này như một ẩn dụ cho sự vượt qua gian nan, tương tự như khi Bác vượt qua mọi gian khổ, để chào đón một ngày cách mạng rực rỡ. "Hồng" chính là biểu tượng của lý tưởng cách mạng - nhiệt huyết cháy bỏng, sẵn sàng đối mặt với những thử thách, để vụt sáng như ngọn lửa kiên cường không bao giờ tắt. Đây là sức mạnh thầm lặng nhưng bền bỉ trong thơ Hồ Chí Minh, một thông điệp tinh tế và đầy cảm hứng.
"Chiều tối" là một trong những tác phẩm tuyệt vời của Hồ Chí Minh, khi pha trộn hoàn hảo giữa yếu tố cổ điển và hiện đại, thể hiện tư duy sâu sắc và tinh tế. Mặc dù bài thơ ngắn gọn, súc tích nhưng lại mở ra một không gian rộng lớn với nhiều tầng ý nghĩa. Bên cạnh tinh thần lạc quan, yêu đời, hòa nhập với thiên nhiên, "Chiều tối" còn chứa đựng vẻ đẹp của tâm hồn một lãnh tụ vĩ đại, luôn hướng về cuộc sống của nhân dân lao động. Trái tim Người vừa ấm áp lại vững vàng như chất thép, kiên định trong lý tưởng cách mạng. Từ bài thơ, ta cảm nhận được động lực mạnh mẽ mà Hồ Chí Minh mang lại cho thế hệ chiến sĩ, một sức mạnh vô hình nhưng đầy sức lan tỏa, dẫn đường cho con đường giải phóng dân tộc, dù đầy vinh quang nhưng cũng lắm gian nan thử thách.
Phân tích Chiều tối - Mẫu 9
"Bác Hồ, Người là tình yêu thiết tha nhất trong lòng dân và trong trái tim nhân loại". Trong cuộc sống đời thường, Bác giản dị với nếp sống thanh cao. Trong công việc, Bác là người nghiêm túc và chu toàn. Đến với thơ ca, tâm hồn và vẻ đẹp của Bác được thể hiện rõ nét qua những vần thơ với sức truyền cảm mạnh mẽ.
"Tôi đọc trăm bài trăm ý đẹp
Ánh đèn tỏa rạng mái đầu xanh
Vần thơ của Bác vần thơ thép
Mà vẫn mênh mông bát ngát tình"
Thơ Bác không chỉ đẹp về hình thức mà còn đậm đà về tinh thần, thể hiện sức mạnh của ý chí và tâm hồn kiên cường trong từng vần thơ. Chiều tối, với sự kết hợp tinh tế giữa cổ điển và hiện đại, là một bài thơ tiêu biểu, thể hiện sự vững vàng trong hoàn cảnh khó khăn của một con người bị giam cầm nhưng không bao giờ khuất phục.
Bài thơ Chiều tối ra đời vào năm 1943, trong giai đoạn Bác bị chính quyền Tưởng Giới Thạch giam giữ và chịu nhiều khổ cực. Từ cảnh chiều tà nơi núi rừng hoang vắng, bài thơ phản ánh tâm trạng của người chiến sĩ bị giam cầm, nhưng luôn hướng về tự do, khát vọng sống mãnh liệt. Cảnh chiều tối trong thơ là hình ảnh của nỗi buồn, của sự chia ly, và đồng thời cũng là biểu tượng của niềm tin, hy vọng không bao giờ tắt.
"Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ
Cô vân mạn mạn độ thiên không"
Bức tranh thiên nhiên được vẽ lên qua những câu thơ chứa đựng sự ẩn dụ sâu sắc. Cánh chim mỏi mệt bay về tổ, mây cô độc trên bầu trời rộng lớn, chính là hình ảnh phản ánh nỗi niềm của người tù trong cảnh đày ải. Những hình ảnh này không chỉ nói lên sự tĩnh lặng, mà còn khơi gợi nỗi cô đơn, sự buồn bã trong trái tim người chiến sĩ. Nhưng đằng sau những cảm giác này là sự kiên cường, là niềm tin vào tương lai.
Cảnh vật trong thơ Bác không chỉ là đối tượng ngoại cảnh mà còn là phản chiếu tâm trạng con người. Khi thiên nhiên trầm lặng, lòng người cũng tĩnh lại, nhưng không hề mất đi niềm hy vọng. Điều này thể hiện sự hòa hợp giữa người và cảnh, giữa thiên nhiên và nhân thế. Thiên nhiên là nơi con người tìm kiếm sự đồng cảm và sự giải thoát tinh thần.
"Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc
Bao túc ma hoàn lô dĩ hồng."
Hình ảnh cô gái trong thơ Bác khác biệt với những hình ảnh cô gái trong văn học xưa, nơi mà họ thường mang nỗi buồn sâu thẳm. Trong thơ Bác, người con gái là hình ảnh của sức sống, của sự khát khao vươn lên. Cảnh vật quanh cô gái cũng đầy sức sống, như ngọn lửa đang cháy, không chỉ xua đi sự lạnh giá mà còn tỏa ra ánh sáng của niềm tin và hy vọng.
Bài thơ Chiều tối là sự kết hợp tài tình giữa vẻ đẹp cổ điển và tinh thần hiện đại. Bằng ngôn từ giản dị nhưng đầy ý nghĩa, bài thơ thể hiện tâm hồn kiên cường của Bác, người luôn hướng tới ánh sáng và tương lai. Tình yêu thiên nhiên, đất nước và khát vọng tự do hiện lên rõ nét qua từng câu chữ, tạo nên một tác phẩm vừa thấm đẫm tình cảm, vừa thể hiện một tầm nhìn vĩ đại.
Bài thơ cũng là minh chứng cho sự độc đáo trong phong cách thơ của Bác. Thơ Bác luôn chứa đựng sự vận động, hướng về sự sống và tương lai, phản ánh niềm tin mãnh liệt vào dân tộc và đất nước. Chính trong hoàn cảnh khó khăn, Bác đã thể hiện rõ nhất tinh thần bất khuất của người chiến sĩ.
Tải file tài liệu để xem thêm phân tích Chiều tối hay nhất
Các câu hỏi thường gặp
Bài thơ Chiều tối của Hồ Chí Minh có những đặc điểm nổi bật nào trong cách thể hiện cảm xúc?
Ý nghĩa của hình ảnh cánh chim và áng mây trong bài thơ Chiều tối là gì?
Bài thơ Chiều tối của Hồ Chí Minh có những hình ảnh nào đặc sắc thể hiện sự kiên cường của tác giả?
Bức tranh thiên nhiên trong bài thơ Chiều tối mang ý nghĩa gì về cuộc sống và tinh thần Hồ Chí Minh?
Bài thơ Chiều tối phản ánh những điều gì về tâm hồn và nghị lực của Hồ Chí Minh?
Tại sao bài thơ Chiều tối của Hồ Chí Minh lại có sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại?
Bài thơ Chiều tối của Hồ Chí Minh có những giá trị gì về nghệ thuật và nội dung?
- Vẽ Tranh Tuyên Truyền Phòng, Chống Bạo Lực Học Đường: Hướng Dẫn Và Ý Nghĩa Từ GDCD 7 Bài 8 Cánh Diều
- Tập làm văn lớp 5: Tả cô giáo mà em yêu quý – Dàn ý chi tiết và 50 bài văn mẫu xuất sắc nhất về cô giáo lớp 5
- Phân tích bài thơ Qua Đèo Ngang của Bà Huyện Thanh Quan Dàn ý & 15 bài văn mẫu hay nhất
- Bài thơ Bếp lửa – Một Tác Phẩm Đầy Tình Cảm và Ký Ức Quê Hương In Trong Tập Hương Cây - Bếp Lửa
- Văn mẫu lớp 9: Phân tích bài thơ Mùa xuân nho nhỏ của Thanh Hải với Sơ đồ tư duy và 21 bài văn mẫu sâu sắc, giúp học sinh hiểu rõ ý nghĩa tác phẩm và cảm nhận vẻ đẹp mùa xuân qua ngòi bút của Thanh Hải.