Văn mẫu lớp 10: Phân tích ý nghĩa sâu sắc của hồi trống trong Hồi trống Cổ Thành - Dàn ý chi tiết và 5 bài văn mẫu đặc sắc
Khám phá ý nghĩa sâu sắc của hồi trống trong Hồi trống Cổ Thành qua dàn ý chi tiết và 5 bài văn mẫu xuất sắc. Tài liệu này sẽ là nguồn cảm hứng giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết, trau dồi vốn từ và phát triển tư duy văn học một cách toàn diện.

Hồi trống trong đoạn trích Hồi trống Cổ Thành không chỉ là một chi tiết nghệ thuật độc đáo mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Nó thể hiện tình cảm chân thành và sự nghi ngờ của Trương Phi dành cho Quan Công, đồng thời khắc họa rõ nét sự điềm tĩnh, bản lĩnh và lòng trung thực của Quan Công khi chứng minh sự trong sạch của mình. Để hiểu rõ hơn về giá trị nghệ thuật và ý nghĩa nhân văn của chi tiết này, mời bạn đọc cùng khám phá bài viết dưới đây.
Dàn ý phân tích ý nghĩa của hồi trống
I. Mở bài
- Giới thiệu tác giả La Quán Trung và tác phẩm “Tam quốc diễn nghĩa”: La Quán Trung là người mở đường cho tiểu thuyết lịch sử thời Minh – Thanh. Tam Quốc diễn nghĩa là tiểu thuyết lịch sử nổi tiếng với 120 chương.
- Giới thiệu về đoạn trích hồi trống cổ thành: vị trí, nội dung
- Giới thiệu chi tiết hồi trống cổ thành: Là chi tiết đặc sắc của truyện mang nhiều ý nghĩa.
II. Thân bài
1. Vị trí chi tiết
- Nằm ở cuối đoạn trích.
2. Nội dung chi tiết.
- Trương Phi nghi ngờ Quan Công đem quân đến để bắt mình, Trương Phi đùng đùng nổi giận múa bát xà mâu hăm hở xông lại đâm Quan Công.
- Quan hết lời giải thích, được Trương Phi cho một cơ hội để thể thể hiện tấm lòng: Sau ba hồi trống phải lấy được đầu tên tướng giặc.
- Trương Phi thẳng cách đánh trống, chưa dứt một hồi đầu Sái Dương đã lăn xuống đất.
- Quan Công bắt một tên lính và hỏi rõ đầu đuôi câu chuyện, Trương Phi hỏi kĩ việc ở Hứa Đô. Quan Công được minh oan.
3. Ý nghĩa chi tiết
- Nếu ra trận, những hồi trống khác là hồi trống thúc giục tiến lên, làm nức lòng ba quân tướng sĩ, thì hồi trống Cổ Thành đúng như La Quán Trung viết: "Chém Sái Dương, anh em hòa giải /Hồi Cổ Thành, tôi chúa đoàn viên"
- Hồi trống thách thức: Đây là hồi trống để thử thách lòng trung thành của Quan Công, thử thách tài năng của Quan Công. Hồi trống vang lên cũng có nghĩa là Quan Công phải lao vào một cuộc chiến đối mặt với kẻ thù, đối mặt với hiểm nguy và cái chết. Tiếng trống giục giã như hối thúc nhân vật hành động.
- Hồi trống minh oan: Quan Công đã không ngần ngại chấp nhận lời thách thức của Trương Phi để khẳng định lòng trung thành của mình. Bản thân sự dũng cảm đó đã thể hiện được tấm lòng Quan Công. Hơn thế nữa, ngay khi chưa dứt một hồi trống, đầu Sái Dương đã rơi xuống đất, và những tiếng trống tiếp theo đó chính là để minh oan cho Quan Công.
- Hồi trống đoàn tụ: Kết thúc ba hồi trống, Quan Công giết tướng giặc, mọi nghi ngờ được hóa giải, và đó là lúc mà các anh hùng đoàn tụ. Hồi trống còn có ý nghĩa như là sự ngợi ca tình nghĩa huynh đệ, ngợi ca tấm lòng trung nghĩa của các anh hùng. Tiếng trống lúc này không còn thúc giục, căng thẳng, vội vã mà tiếng trống như reo vui chúc mừng cuộc hội ngộ của ba anh em.
→ Hồi trống thể hiện không khí hào hùng của chiến trận, là hồi trống thúc giục tinh thần chiến đấu, ca ngợi tài đức của các anh hùng. Đó là hồi trống thể hiện niềm vui, khẳng định niềm tin và ngợi ca chiến thắng.
→ Hồi trống cổ thành cũng có ý nghĩa tháo nút cho câu chuyện, tạo nên một kết thúc tốt đẹp cho câu chuyện.
III. Kết bài
- Khái quát vị trí vai trò của chi tiết hồi trống.
- Thể hiện cảm nhận của bản thân: Là chi tiết đặc sắc, thú vị đầy gay cấn đem lại hứng thú cho người đọc.
Ý nghĩa của hồi trống cổ thành - Mẫu 1
“Chém Sái Dương anh em hòa giải
Hồi Cổ Thành tôi chúa đoàn viên”
Đoạn trích “Hồi trống cổ thành” tái hiện không khí đối đầu đầy căng thẳng giữa Trương Phi và Quan Công, qua đó không chỉ khắc họa rõ nét tính cách nhân vật mà còn làm nổi bật tình cảm huynh đệ sâu sắc trong khoảnh khắc đoàn viên, khi mọi hiểu lầm được hóa giải. Ba hồi trống mà Trương Phi gióng lên không chỉ là chi tiết đặc sắc mà còn là yếu tố then chốt thể hiện ý nghĩa sâu xa của toàn đoạn trích.
Trước hết, ba hồi trống mang ý nghĩa tả thực, là âm thanh chiến trận báo hiệu cuộc giao tranh giữa Quan Công và Sái Dương – một tướng dưới trướng Lưu Bị. Khi Quan Công cùng hai chị dâu đến Cổ Thành, Trương Phi vì hiểu lầm Quan Công phản bội mà theo Tào Tháo nên đã dẫn quân vây bắt, thậm chí trực tiếp giao chiến với người anh em kết nghĩa vườn đào. Dù Quan Công cố gắng giải thích, Trương Phi vẫn không chịu tin tưởng.
Trong lúc Trương Phi sục sôi khí thế chiến đấu và Quan Công nỗ lực hóa giải hiểu lầm, Sái Dương bất ngờ dẫn quân kéo đến chân Cổ Thành. Sự xuất hiện của Sái Dương đẩy tình thế lên đỉnh điểm căng thẳng, khi Trương Phi nhất quyết cho rằng Quan Công đã dẫn Sái Dương đến để bắt mình.
Cuối cùng, Trương Phi đưa ra một điều kiện nghiêm ngặt: để chứng minh lòng trung thành, Quan Công phải lấy được đầu Sái Dương trong ba hồi trống. Sau khi tiếng trống vang lên, Quan Công đã dũng mãnh vung đao chém đầu Sái Dương, hoàn thành thử thách mà Trương Phi đặt ra.
Hồi trống cổ thành còn mang ý nghĩa giải oan cho Quan Công. Sau khi dốc sức bảo vệ hai chị dâu thoát khỏi sự kiểm soát của Tào Tháo, Quan Công tưởng rằng mình sẽ được Trương Phi đón tiếp nồng hậu. Thế nhưng, thay vì cái ôm đoàn tụ, Quan Công phải đối mặt với cuộc giao chiến đầy kịch tính.
Khi nhận ra sự hiểu lầm của Trương Phi, Quan Công đã cố gắng giải thích nhưng không nhận được sự thấu hiểu. Cuối cùng, để chứng minh lòng trung thành, Quan Công chấp nhận thử thách chém đầu Sái Dương trong ba hồi trống. Sau khi hoàn thành, Trương Phi hối hận và cầu xin sự tha thứ, từ đó huynh đệ đoàn tụ. Vì thế, hồi trống cổ thành đối với Quan Công chính là sự minh oan cho tấm lòng trung nghĩa.
Hồi trống cổ thành còn là âm thanh của sự đoàn tụ. Sau bao biến cố và hiểu lầm, cuối cùng Trương Phi và Quan Công cũng thấu hiểu tấm lòng trung nghĩa của nhau. Hồi trống không chỉ là tiếng reo vui chiến thắng mà còn là biểu tượng của tình huynh đệ sâu nặng, sẵn sàng hi sinh vì nhau nhưng không bao giờ chấp nhận sự phản bội.
“Hồi trống cổ thành” mang nhiều tầng ý nghĩa độc đáo, có lẽ chính vì sự đa nghĩa này mà người biên soạn đã chọn nó làm nhan đề cho đoạn trích.
Phân tích ý nghĩa của hồi trống - Mẫu 2
Hồi trống cổ thành thuộc hồi thứ 28, kể lại cuộc gặp gỡ đầy kịch tính giữa Quan Công và Trương Phi. Đoạn trích không chỉ hấp dẫn bởi tình tiết gay cấn mà còn bởi những chi tiết giàu ý nghĩa, trong đó nổi bật nhất là hồi trống.
Sau khi ba anh em Lưu – Quan – Trương rời bỏ Tào Tháo và bị truy đuổi, họ buộc phải chia lìa mỗi người một ngả: Lưu Bị chạy về với Viên Thiệu, Trương Phi trấn giữ Cổ Thành, còn Quan Công ở lại với Tào Tháo để bảo vệ hai chị dâu. Quan Công chỉ hàng Hán chứ không hàng Tào, và luôn sẵn sàng lên đường tìm Lưu Bị khi có tin tức. Trên hành trình tìm anh, Quan Công đã gặp lại Trương Phi, nhưng cuộc hội ngộ này lại đầy những hiểu lầm và biến cố.
Khi gặp lại Quan Công, Trương Phi ngay lập tức nghi ngờ sự trung thành của anh, cho rằng Quan Công đã phản bội. Trương Phi khẳng định: “Tôi trung không thờ hai chủ” và quyết định dẫn quân ra đánh Quan Công. Dù nhận được lời khuyên từ hai phu nhân và Tôn Càn, Trương Phi vẫn không lay chuyển. Khi thấy quân Tào xuất hiện, Trương Phi càng tin rằng Quan Công đã dẫn quân đến bắt mình. Để giải quyết mâu thuẫn, Trương Phi đưa ra thử thách: Quan Công phải giết tướng Tào trong ba hồi trống để chứng minh lòng trung thành.
Đối với Trương Phi, hồi trống này là thử thách dành cho Quan Công, buộc anh phải chứng minh sự trong sạch của mình. Ba hồi trống được chọn không phải ngẫu nhiên. Nếu ít hơn, Quan Công sẽ khó hoàn thành; nếu nhiều hơn, Trương Phi không đủ kiên nhẫn chờ đợi. Ba hồi trống là thời gian vừa đủ để Quan Công minh oan, đồng thời thể hiện niềm hy vọng của Trương Phi vào sự trung nghĩa của anh.
Đối với Quan Công, hồi trống này là cơ hội để minh oan. Quan Công hiểu rõ tính cách nóng nảy của Trương Phi, nên ngay lập tức chấp nhận thử thách. Sái Dương, tướng giỏi của Tào Tháo, là mục tiêu lý tưởng để Quan Công chứng minh lòng trung thành. Quan Công không chỉ giết Sái Dương mà còn bắt một tên lính Tào để kể lại sự việc, tăng thêm sức thuyết phục. Qua đó, Quan Công thể hiện sự bình tĩnh, khôn khéo và tài năng vượt trội.
Sau khi vượt qua thử thách, hồi trống trở thành biểu tượng của sự đoàn tụ. Khi nghe hai chị dâu kể về những khó khăn Quan Công đã trải qua để bảo vệ họ, Trương Phi đã quỳ xuống khóc. Hành động này không chỉ thể hiện tình cảm sâu nặng mà còn là lời xin lỗi chân thành từ Trương Phi dành cho Quan Công.
Hồi trống cổ thành không chỉ là chi tiết nghệ thuật đặc sắc mà còn mang nhiều tầng ý nghĩa sâu xa. Nó thể hiện tình cảm huynh đệ sâu nặng, sự trung nghĩa của Quan Công, và tài năng kể chuyện bậc thầy của tác giả La Quán Trung.
Phân tích ý nghĩa của hồi trống - Mẫu 3
Tam Quốc diễn nghĩa, một trong tứ đại kiệt tác của văn học Trung Hoa, thuộc thể loại tiểu thuyết chương hồi, phát triển cốt truyện và nhân vật dựa trên bối cảnh lịch sử đầy biến động. Tác phẩm không chỉ khắc họa chân dung các nhân vật anh hùng mà còn đem đến những bài học sâu sắc về đạo lý, chính trị, và quân sự thông qua cuộc tranh giành quyền lực giữa ba nước Ngụy, Thục, Ngô. Trong đó, mối quan hệ giữa Lưu Bị, Trương Phi và Quan Vũ là một điểm nhấn đặc biệt, vừa thể hiện tình huynh đệ kết nghĩa vườn đào, vừa là mối quan hệ quân thần trung thành. Đoạn trích Hồi trống cổ thành là một trong những phân đoạn xuất sắc, làm nổi bật mối quan hệ này và để lại nhiều suy ngẫm sâu sắc.
Điểm nổi bật đầu tiên trong đoạn trích Hồi trống cổ thành là sự ca ngợi tình huynh đệ gắn bó, nghĩa tình sâu nặng giữa Lưu Bị, Trương Phi và Quan Vũ. Mối quan hệ này được xây dựng trên nền tảng của sự ngưỡng mộ tài năng, đức độ và cùng chung lý tưởng xây dựng giang sơn. Ba người đã kết nghĩa vườn đào, uống chén rượu thề nguyện sống chết có nhau, coi trọng tình nghĩa huynh đệ hơn cả máu mủ ruột rà. Trong bối cảnh phong kiến và ảnh hưởng của Nho giáo, tình cảm này được xem là thiêng liêng và đáng trọng. Điều này được thể hiện rõ qua việc Quan Vũ, dù phải giả vờ hàng Tào Tháo để bảo vệ hai chị dâu, nhưng lòng ông luôn hướng về Lưu Bị và chờ đợi cơ hội đoàn tụ.
Một nội dung quan trọng khác mà Hồi trống cổ thành muốn truyền tải là vẻ đẹp của cuộc hội ngộ giữa những người anh hùng. Cuộc gặp gỡ giữa Quan Vũ và Trương Phi trong đoạn trích đầy kịch tính, khi tình huynh đệ tưởng chừng đổ vỡ vì hiểu lầm, nhưng cuối cùng lại càng thêm bền chặt. Sự nghi ngờ của Trương Phi về lòng trung thành của Quan Vũ đã đẩy mâu thuẫn lên đỉnh điểm. Tuy nhiên, thông qua thử thách chém đầu Sái Dương trong ba hồi trống, Quan Vũ đã chứng minh được lòng trung nghĩa của mình. Hồi trống không chỉ là âm thanh thúc giục chiến đấu mà còn là biểu tượng của sự giải oan và đoàn tụ. Cách La Quán Trung xây dựng và giải quyết mâu thuẫn trong đoạn trích thể hiện tài năng kể chuyện bậc thầy, đồng thời khắc họa rõ nét phẩm chất cao quý của các nhân vật anh hùng.
Phân tích ý nghĩa của hồi trống - Mẫu 4
“Hồi trống Cổ thành” trong “Tam quốc diễn nghĩa” đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc qua nhiều thế kỷ. Hình ảnh Trương Phi, Quan Vân Trường cùng tấm lòng trung nghĩa sắt son và tình huynh đệ vườn đào thắm thiết đã trở thành biểu tượng bất hủ.
Trong câu chuyện, hồi trống không chỉ là điều kiện mà còn là thử thách khắc nghiệt. Trương Phi đặt ra yêu cầu rằng Quan Công phải chém đầu Sái Dương trong ba hồi trống. Điều này xuất phát từ sự nghi ngờ của Lưu Bị khi biết Quan Công ở trong doanh trại Tào Tháo. Lưu Bị đã viết thư trách móc nặng nề: “Bị cùng túc hạ kết nghĩa vườn đào, thề cùng sống chết, nay sao nửa đường bỏ nhau, cắt đứt ân nghĩa?”. Dù Quan Công đã viết thư phúc đáp khẳng định lòng trung thành, nhưng khát vọng minh oan vẫn thôi thúc ông. Chính vì thế, sức mạnh và tài năng của Quan Công được nhân lên gấp bội, giúp ông hoàn thành thử thách một cách xuất sắc.
Trương Phi là nhân vật anh hùng thời loạn, luôn đề cao trung nghĩa: “Trung thần thà chịu chết không chịu nhục. Có lẽ đâu đại trượng phu lại thờ hai chủ?”. Trong mắt Trương Phi, Quan Công đã phản bội, hàng Tào và đến Cổ thành để bắt mình. Vì vậy, ông quyết liệt tuyên bố: “Phen này tao quyết liều sống chết với mày!” và “Xin hai chị cứ thong thả, để tôi giết thằng phụ nghĩa này đã...”.
Trương Phi là người trung thực, nóng nảy và quyết liệt. Khi nghe tin Quan Công đến, ông lập tức mặc áo giáp, vác mâu lên ngựa, dẫn quân ra cửa Bắc với thái độ dữ dội. Ông không nghe lời khuyên của ai, chỉ đặt ra một điều kiện duy nhất: Quan Công phải chém đầu tướng Tào trong ba hồi trống. Khi Sái Dương bị chém đầu và tên lính kể lại sự thật, Trương Phi mới tin và rơi nước mắt, quỳ lạy Quan Công. Điều này cho thấy sự phục thiện và lòng trung thực của ông.
Tóm lại, tác giả đã khắc họa Trương Phi và Quan Công một cách sống động. Trương Phi cương trực, thẳng thắn, quyết liệt và trung nghĩa. Quan Công là hổ tướng với sức mạnh phi thường và lòng trung thành tuyệt đối. “Hồi trống Cổ thành” không chỉ là tiếng trống thúc quân, tiếng trống chiến thắng, mà còn là biểu tượng của tình huynh đệ, lòng trung nghĩa và khí phách anh hùng.
Phân tích ý nghĩa của hồi trống - Mẫu 5
Hồi trống Cổ Thành là tên do người biên soạn đặt cho đoạn trích ngắn ở giữa hồi 28, với hai câu thơ làm tiêu đề:
Chém Sái Dương anh em hoà giải,
Hồi Cổ Thành tôi chúa đoàn viên.
Chữ “hồi” trong câu thơ này có nghĩa là trở về, chứ không phải là hồi trống như trong tên đoạn trích. Tam quốc diễn nghĩa của La Quán Trung có nhiều nhân vật, nhưng sinh động nhất, gây ấn tượng sâu sắc nhất cho người đọc là Tào Tháo, Khổng Minh, Quan Công và Trương Phi.
Đoạn trích Hồi trống Cổ Thành giàu kịch tính, đậm không khí chiến trận và khí phách anh hùng. Lối kể chuyện của tác giả giản dị, không tô vẽ, không bình phẩm. Linh hồn đoạn trích kết tụ trong hồi trống của Trương Phi. Đó là hồi trống ra quân, cũng là hồi trống thu quân, hồi trống thách thức giải oan và đoàn tụ. Nội dung đoạn trích toát lên hai ý chính: Tính cách nóng nảy nhưng trung nghĩa tuyệt đối của Trương Phi và ý nghĩa sâu xa của hồi trống Cổ Thành.
Lúc mới dựng nghiệp, nhà Thục còn yếu, trong khi quân Tào rất mạnh. Quân Thục thua liên tiếp, ba anh em Lưu, Quan, Trương phải chia lìa mỗi người một ngả. Lưu Bị chạy sang Nhữ Nam nương nhờ Viên Thiệu, Quan Công bị khốn ở Thổ Sơn, còn Trương Phi tá túc ở Cổ Thành. Trong hoàn cảnh khó khăn, Quan Công tạm hàng Tào Tháo để bảo vệ hai chị dâu, nhưng luôn sẵn sàng lên đường tìm Lưu Bị khi có tin tức.
Biết tin Lưu Bị đang ở Nhữ Nam, Quan Công đưa hai chị dâu đi tìm. Tào Tháo không cấp giấy qua ải nhưng cũng không sai tướng đuổi bắt. Quan Công phải mở đường máu, chém sáu tướng Tào để vượt qua năm cửa ải: Đổng Lĩnh, Lạc Dương, Nghi Thuỷ, Huỳnh Dương và Hoàng Hà.
Đoạn trích kể về cuộc “đụng độ” đặc biệt giữa Quan Công và Trương Phi do sự hiểu lầm. Khi Quan Công đến Cổ Thành, Trương Phi nghi ngờ anh phản bội, lớn tiếng sỉ mắng và dọa đánh. Sự xuất hiện của tướng Tào Sái Dương càng khiến Trương Phi tin rằng Quan Công lừa mình. Quan Công hứa chém đầu Sái Dương để minh oan. Trương Phi ra điều kiện: trong ba hồi trống, Quan Công phải chém rơi đầu tướng Tào. Chưa dứt một hồi trống, đầu Sái Dương đã rơi. Sau khi nghe tên lính hầu kể lại sự thật, Trương Phi mới tin và quỳ lạy Quan Công.
Trương Phi là người thẳng thắn, nóng nảy, không chấp nhận sự quanh co. Đối với ông, đen trắng phải rõ ràng; với kẻ thù chỉ có thể nói chuyện bằng gươm giáo. Khi nghe tin Quan Công đến, Trương Phi giận dữ, mắt trợn tròn, râu hùm vểnh ngược, hò hét như sấm, múa xà mâu chạy lại đâm Quan Công.
Câu hỏi của Quan Công: “Hiền đệ cớ sao như thế, há quên nghĩa vườn đào?” càng khiến Trương Phi nổi giận. Quan Công muốn nhắc lại việc ba anh em kết nghĩa vườn đào để làm dịu cơn giận của Trương Phi, nhưng lại như đổ thêm dầu vào lửa. Theo Trương Phi, Quan Công đã phản bội, nhận tước vị của Tào Tháo, nên càng đáng căm thù. Những lời thanh minh của hai chị dâu và Tôn Càn không làm dịu bớt cơn thịnh nộ của Trương Phi.
- Khoan đã chú Ba, khoan đã! Chớ hấp tấp mà làm càn bây giờ. Chú Hai không biết tin tức mọi người nên phải tạm nương mình bên Tào. Nay đã biết anh nhà ở Nhữ Nam, không ngại hiểm trở, đưa bọn ta đến đây. Chú không được nghĩ lầm như thế!
Mi phu nhân cũng nói:
- Chú Hai trước ở Hứa Đô, thực là bất đắc dĩ.
Phi nói:
- Hai chị bị lừa dối đấy. Trung thần thà chịu chết không chịu nhục. Có lẽ đâu đại trượng phu lại thờ hai chủ?
Quan Công nói:
- Hiền đệ đừng nói vậy, oan uổng quá!
Tôn Càn nói:
- Vân Trường đến đây là cốt để tìm tướng quân.
Trương Phi mắng:
- Mày cũng nói láo, nó đâu có bụng tốt, nó lại đây tất là để bắt ta đó!
Tôn Càn bênh vực Quan Công không được, Cam phu nhân và Mi phu nhân thanh minh cũng vô hiệu. Với Trương Phi, “trăm nghe không bằng một thấy”. Trước vấn đề trọng đại, Trương Phi hết sức cẩn trọng. Quan Công thanh minh: “Nếu ta đến bắt em, tất phải đem theo quân mã chứ?”. Trương Phi trỏ tay đằng xa: “Không phải quân mã là gì kia?”. Sự hiểu lầm lên đến đỉnh điểm khi tướng Tào Sái Dương dẫn quân truy đuổi Quan Công. Để xóa bỏ nghi ngờ, Quan Công chỉ còn cách chém đầu Sái Dương. Trương Phi ra điều kiện khắc nghiệt: trong ba hồi trống, Quan Công phải chém rơi đầu tướng Tào. Dứt lời, Trương Phi đánh trống. Bao nhiêu uất ức, căm giận dồn vào cánh tay thúc trống. Chỉ sau một hồi, đầu Sái Dương đã lăn dưới đất.
Tưởng rằng mọi việc đã rõ, nhưng thực tế không đơn giản. Mãi đến khi nghe tên lính bị bắt kể về lý do Sái Dương đến Cổ Thành để truy đuổi Quan Công, Trương Phi mới tin. Tác giả không vội để Trương Phi bộc lộ thái độ ngay mà chỉ khi vào thành, nghe hai chị dâu kể lại mọi chuyện, Trương Phi mới rơi nước mắt, quỳ lạy Quan Công.
Trương Phi vừa nóng nảy, thô lỗ, lại vừa tinh tế, biết điều. Hai nét tính cách đối lập này cùng xuất hiện trong một nhân vật. Trương Phi từng dùng mưu mẹo tinh vi để bắt sống Lưu Đại và Nghiêm Nhan mà không hao tổn binh sĩ. “Thô trung hữu tế” (trong cái thô có cái tinh tế) là biện chứng của cuộc sống. Thô lỗ và tinh tế ở đây đều thể hiện lòng trung thành tuyệt đối của Trương Phi. Trong tình huống Cổ Thành, việc hạ thủ Quan Công có lẽ còn dễ hơn việc kiểm nghiệm lòng trung thành của anh. Tác giả đã khéo léo tạo tình huống để hai nét tính cách này cùng bộc lộ một cách tự nhiên, sinh động.
Trong đoạn trích, Quan Công tỏ ra độ lượng và từ tốn. Ông ngạc nhiên và hốt hoảng trước thái độ của Trương Phi, nhún mình thanh minh, cầu cứu hai chị dâu, và chấp nhận điều kiện khắc nghiệt để minh oan. Nỗi oan của Quan Công là đặc biệt: làm việc vì chủ tướng nhưng lại trái với khí phách anh hùng, phải tự minh oan bằng tài nghệ và lòng dũng cảm. Để đến Cổ Thành, Quan Công đã vượt qua năm cửa ải, nhưng kẻ cản đường quyết liệt nhất lại là anh em kết nghĩa. Với tài nghệ xuất chúng, Quan Công chém rơi đầu Sái Dương trong nháy mắt, làm sáng tỏ lòng trung thành của mình. Tác giả đặt Quan Công trong quan hệ đối sánh với Trương Phi, làm nổi bật chữ “nghĩa” trong cả hai mặt trung nghĩa và tín nghĩa.
Đoạn trích có hai nhân vật, nhưng Quan Công chỉ là nền để tính cách Trương Phi nổi bật. Tên gọi “Hồi trống Cổ Thành” gợi lên không khí chiến trận, với mâu thuẫn chủ yếu giữa Trương Phi và Quan Công, cùng mâu thuẫn thứ yếu giữa Quan Công và Sái Dương. Ba hồi trống là điều kiện khắc nghiệt: Quan Công phải chém đầu Sái Dương trong thời gian ngắn nhất. Sái Dương là tướng giỏi của Tào Tháo, quyết tâm trả thù cho cháu, tạo thách thức lớn cho Quan Công. Nhưng khát vọng minh oan đã làm tăng sức mạnh và tài nghệ của Quan Công, giúp ông hoàn thành thử thách một cách ngoạn mục.
Hồi trống Cổ Thành không chỉ mang không khí trận mạc mà còn là biểu tượng của lòng trung nghĩa, tinh thần dũng cảm và thái độ công minh. Cổ Thành là cửa ải tinh thần, thử thách lòng trung nghĩa. Với Quan Công, vượt qua năm cửa ải kia còn dễ hơn việc giải quyết mâu thuẫn với Trương Phi. Sự hiểu lầm của Trương Phi có lý do cụ thể và được tháo gỡ, nhưng qua đó, tác giả đã triển khai xung đột nguyên tắc: không thể dung hòa giữa ý chí bất khuất và sự đầu hàng, giữa lòng trung thành và sự phản bội.
Đoạn trích Hồi trống Cổ Thành có kết cấu hoàn chỉnh như một vở kịch đầy kịch tính. Phần mở đầu giới thiệu nhân vật và hoàn cảnh. Phần mở mối là sự hiểu lầm giữa Trương Phi và Quan Công. Phần phát triển là sự xuất hiện của Sái Dương, đẩy mâu thuẫn lên đỉnh điểm. Việc Quan Công chém đầu Sái Dương là điểm mở nút, giải quyết mâu thuẫn. Tác giả đã khéo léo xây dựng câu chuyện với mâu thuẫn được đẩy lên cao trào và giải quyết một cách quyết liệt.
Chỉ qua một đoạn trích ngắn, hai nhân vật Quan Công và Trương Phi đã được khắc họa nổi bật với vẻ đẹp của lòng trung nghĩa, sự trung thực và tình anh em chân thành. Tam quốc diễn nghĩa không chỉ là tiểu thuyết trận mạc mà còn để lại nhiều bài học về đạo lý, lối sống và cách ứng xử của người quân tử phương Đông, lấy nhân, nghĩa, lễ, trí, tín làm chuẩn mực.
- Soạn bài Bếp lửa - Ngữ văn lớp 8 trang 23 sách Kết nối tri thức tập 2: Hướng dẫn chi tiết và sâu sắc
- Soạn bài Tổng kiểm soát phương tiện giao thông - Ngữ văn lớp 7 trang 80 sách Cánh diều tập 2: Hướng dẫn chi tiết và sâu sắc
- Đọc hiểu Sự tích con rồng cháu tiên - Bài 9 Tiếng Việt lớp 4 Tập 2 sách Kết nối tri thức
- Chứng minh rằng việc bảo vệ rừng chính là bảo vệ sự sống của chúng ta (19 bài mẫu) - Văn mẫu lớp 7
- Hướng dẫn Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 48 - Ngữ văn lớp 8, sách Kết nối tri thức tập 2, trang 43