Văn mẫu lớp 10: Phân tích sâu sắc tác phẩm 'Hiền tài là nguyên khí của quốc gia' (2 Dàn ý chi tiết + 10 Bài văn mẫu xuất sắc)
Phân tích tác phẩm 'Hiền tài là nguyên khí của quốc gia' của Thân Nhân Trung với 2 dàn ý chi tiết và 10 bài văn mẫu xuất sắc, giúp học sinh tự học, mở rộng kiến thức và rèn luyện kỹ năng phân tích, đánh giá tác phẩm văn học một cách hiệu quả và sâu sắc.

TOP 10 bài phân tích 'Hiền tài là nguyên khí của quốc gia' chất lượng, bao gồm cả bài ngắn gọn và đầy đủ, giúp học sinh tham khảo, lựa chọn phù hợp với khả năng viết của mình. Đồng thời, hỗ trợ học tốt môn Ngữ văn và chuẩn bị kỹ lưỡng hơn cho việc học. Tham khảo thêm đoạn văn suy nghĩ về tầm quan trọng của việc trọng dụng hiền tài.
Dàn ý chi tiết phân tích tác phẩm 'Hiền tài là nguyên khí của quốc gia'
Dàn ý số 1
1. Mở bài
- Giới thiệu khái quát về tác giả Thân Nhân Trung (đặc điểm con người, cuộc đời, sự nghiệp,...)
- Khái quát về thể loại văn bia và ý nghĩa của nó trong văn học.
- Giới thiệu tổng quan về tác phẩm "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia" (hoàn cảnh sáng tác, xuất xứ, giá trị nội dung và nghệ thuật nổi bật,...)
2. Thân bài
a. Vai trò của hiền tài đối với quốc gia
- "Hiền tài": những người tài năng xuất chúng, học rộng hiểu sâu và có đạo đức cao đẹp.
- "Nguyên khí": yếu tố cốt lõi, nền tảng quyết định sự tồn tại và phát triển của một quốc gia.
→ Hiền tài chính là nguồn lực quan trọng, là động lực thúc đẩy sự phồn vinh và ổn định của đất nước.
→ Sự hiện diện của hiền tài có ảnh hưởng sâu sắc đến vận mệnh và sự thịnh suy của quốc gia.
b. Chính sách khuyến khích và trọng dụng hiền tài của các bậc minh quân
- Các biện pháp được thực hiện: vinh danh, ghi tên bảng vàng, ban chức tước, tổ chức yến tiệc,...
→ Tuy nhiên, những việc làm này vẫn chưa đủ để phát huy tối đa vai trò của hiền tài.
- Giải pháp lâu dài và hiệu quả nhất là khắc bia tiến sĩ để lưu danh muôn đời.
c. Ý nghĩa của việc khắc bia ghi tên tiến sĩ
- Khuyến khích, động viên và phát hiện nhân tài trong nhân dân, góp phần xây dựng đất nước.
- Ngăn chặn những hành vi xấu, điều ác trong xã hội, hướng con người đến lối sống tốt đẹp.
- Đóng góp to lớn vào sự phồn vinh, hưng thịnh và phát triển bền vững của quốc gia.
d. Bài học lịch sử từ việc khắc bia tiến sĩ
- Hiền tài luôn là "nguyên khí của quốc gia" trong mọi thời đại, vì vậy, cần biết trân trọng và phát huy vai trò của họ.
- Thể hiện tầm nhìn sâu sắc trong quan niệm giáo dục, luôn coi trọng việc đào tạo và sử dụng người tài đức.
3. Kết bài
Khái quát giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia", đồng thời nêu lên cảm nhận cá nhân về ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm.
Dàn ý số 2
I. Mở bài
Thân Nhân Trung từng viết "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia" để nhấn mạnh tầm quan trọng của người tài và kêu gọi họ đóng góp cho đất nước. Câu nói "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia, nguyên khí thịnh thì thế nước mạnh, rồi lên cao, nguyên khí suy thì thế nước yếu, rồi xuống thấp" cho thấy sự trường tồn của một quốc gia phụ thuộc vào tài năng của con người. Vậy trong thời đại ngày nay, vai trò của hiền tài đối với sự phát triển của quốc gia là gì?
II. Thân bài
1. Khái niệm "Hiền tài là nguyên khí quốc gia"
- "Hiền tài" là những người có tài năng xuất chúng, học rộng hiểu sâu và đạo đức cao, có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của đất nước.
- "Nguyên khí" là sức mạnh tinh thần và vật chất tiềm ẩn, là nền tảng quyết định sự tồn tại và phát triển của một quốc gia.
- "Hiền tài là nguyên khí quốc gia" nghĩa là: Hiền tài chính là yếu tố cốt lõi, là nguồn lực quan trọng giúp đất nước tồn tại và phát triển. Quốc gia nào biết trọng dụng hiền tài sẽ trở nên hùng mạnh.
2. Lý giải tại sao "Hiền tài là nguyên khí quốc gia"
- Một đất nước không có hiền tài sẽ khó giữ vững được độc lập, phát triển kinh tế và văn hóa.
- Lịch sử đã chứng minh, nếu không có những bậc hiền tài như Quang Trung, Trần Hưng Đạo, Nguyễn Trãi, Hồ Chí Minh, hay Đại tướng Võ Nguyên Giáp, đất nước ta khó có được nền độc lập và hòa bình như ngày nay.
- Trong thời đại hiện nay, nếu không có những nhà khoa học nghiên cứu và phát minh, cuộc sống của chúng ta sẽ không thể ổn định và phát triển. Hiền tài có vai trò vô cùng quan trọng đối với xã hội.
- Người tài là những người thông minh, sáng tạo, có kiến thức sâu rộng về mọi lĩnh vực. Sự hiểu biết đó giúp đất nước phát triển, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế.
- Hiền tài còn là những người có khả năng phân tích, đánh giá thấu đáo, có tầm nhìn chiến lược, giúp định hướng phát triển bền vững cho đất nước trong tương lai.
- Những định hướng của họ có ảnh hưởng lớn đến đất nước, đặc biệt trong bối cảnh xã hội không ngừng thay đổi, đòi hỏi những giải pháp sáng suốt và kịp thời.
- Hiền tài không chỉ là người tài giỏi mà còn là những người có đức tính tốt, sẵn sàng hy sinh lợi ích cá nhân vì lợi ích cộng đồng, hướng đến một tương lai tươi sáng cho đất nước.
3. Làm thế nào để phát huy vai trò của hiền tài trong sự phát triển đất nước hiện nay
- Việt Nam đang trong quá trình phát triển, nhưng vẫn tồn tại tình trạng lãng phí chất xám và khoảng cách giàu nghèo so với các quốc gia phát triển khác.
- Nhiều trí thức trẻ đang tìm kiếm cơ hội phát triển ở nước ngoài, nơi có điều kiện sống và làm việc tốt hơn. Một số người sau khi học tập và làm việc tại các quốc gia như Anh, Pháp, Mỹ đã quyết định định cư lâu dài, không trở về nước.
- Để giữ chân hiền tài, nhà nước cần có chính sách đào tạo, trọng dụng và đãi ngộ hợp lý. Đồng thời, tạo điều kiện thuận lợi để họ phát huy tối đa năng lực, cống hiến cho sự nghiệp phát triển đất nước.
- Mỗi cá nhân cần không ngừng học hỏi, rèn luyện đạo đức và nâng cao kiến thức để trở thành hiền tài, góp phần xây dựng đất nước phồn vinh.
III. Kết bài
- Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, yêu cầu phát triển đất nước ngày càng trở nên cấp thiết.
- Để sánh vai cùng các cường quốc, chúng ta cần nhiều hơn nữa những hiền tài. Tư tưởng của Thân Nhân Trung vẫn giữ nguyên giá trị, là kim chỉ nam cho sự phồn vinh và thịnh vượng của quốc gia.
Phân tích Hiền tài là nguyên khí của quốc gia - Mẫu 1
Văn miếu Quốc Tử Giám là một công trình kiến trúc độc đáo, nơi lưu giữ 82 bia tiến sĩ ghi danh những hiền tài qua các thời kỳ lịch sử. Trong đó, "Bài kí đề danh tiến sĩ khoa Nhâm Tuất, niên hiệu Bảo Đại thứ ba" của Thân Nhân Trung, đặc biệt là đoạn trích "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia", giúp chúng ta nhận thức rõ vai trò to lớn của hiền tài đối với dân tộc.
Thân Nhân Trung đã khẳng định vai trò quan trọng của hiền tài đối với quốc gia qua câu: "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia, nguyên khí thịnh thì thế nước mạnh, rồi lên cao, nguyên khí suy thì thế nước yếu, rồi xuống thấp". "Hiền tài" là những người tài năng, đạo đức, còn "nguyên khí" là nền tảng quyết định sự tồn tại và phát triển của đất nước. Qua đó, tác giả nhấn mạnh rằng hiền tài chính là yếu tố cốt lõi, ảnh hưởng trực tiếp đến sự hưng thịnh hay suy yếu của quốc gia.
Không chỉ nêu bật vai trò của hiền tài, Thân Nhân Trung còn đề cập đến các biện pháp khuyến khích và trọng dụng người tài của các bậc minh quân. Ông kể về việc các vị vua đã vinh danh, ban chức tước, tổ chức yến tiệc để chiêu mộ hiền tài. Tuy nhiên, ông cũng chỉ ra rằng những việc làm này chưa đủ để lưu danh hiền tài lâu dài. Do đó, ông đề xuất việc khắc bia tiến sĩ để tiếng thơm của họ được truyền lại muôn đời.
Tác giả còn làm rõ ý nghĩa của việc khắc bia tiến sĩ. Đó không chỉ là cách khuyến khích nhân tài, mà còn giúp ngăn chặn điều ác, khuyến khích điều thiện trong nhân dân. Đồng thời, việc này góp phần củng cố sự hưng thịnh và phát triển bền vững của đất nước, "dẫn việc dĩ vãng, chỉ lối tương lai, vừa rèn giũa danh tiếng cho sĩ phu, vừa củng cố mệnh mạch cho nhà nước".
Qua tác phẩm, Thân Nhân Trung còn gợi lên bài học lịch sử sâu sắc: Hiền tài luôn là "nguyên khí của quốc gia", có vai trò quyết định đến sự thịnh suy của đất nước. Điều này thể hiện rõ trong quan niệm giáo dục và chính sách trọng dụng nhân tài của dân tộc ta, nhấn mạnh sự cần thiết của việc phát triển giáo dục và đào tạo người tài đức.
Tóm lại, với lập luận chặt chẽ và sức thuyết phục cao, tác phẩm "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia" của Thân Nhân Trung đã khẳng định vai trò không thể thiếu của hiền tài và ý nghĩa to lớn của việc khắc bia tiến sĩ trong lịch sử dân tộc.
Hiền tài là nguyên khí quốc gia - Mẫu 2
Nguyễn Huệ, vị vua anh minh của dân tộc, từng nói: "Dựng nước lấy việc học làm đầu. Muốn thịnh trị lấy nhân tài làm gốc." Cùng quan điểm, Mặc Tự khẳng định: "Đất nước có nhiều người tài, đất nước càng hưng thịnh." Những lời này không phải ngẫu nhiên mà là kết quả đúc kết từ quá trình dựng nước và giữ nước của các bậc tiền nhân.
Trong số những người đồng quan điểm, Trần Nhân Tông nổi bật với câu nói: "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia." Câu nói ngắn gọn nhưng chứa đựng ý nghĩa sâu sắc, giúp ta hiểu rõ vai trò của người tài đối với sự phát triển của quốc gia.
Trước hết, cần làm rõ khái niệm "hiền tài". "Hiền" chỉ người có đạo đức, lương thiện, còn "tài" là tài năng, phẩm chất xuất chúng. Như vậy, hiền tài là những người vừa có tài năng vừa có đức độ, như triết lý của Hồ Chủ tịch. Họ là những người tinh anh, trung thành, và luôn đóng góp cho đất nước.
Tại sao Trần Nhân Tông lại khẳng định: "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia"? Nguyên khí là sức mạnh tiềm tàng, là nền tảng giúp đất nước hưng thịnh và sánh vai với các cường quốc. Hiền tài chính là yếu tố then chốt để thực hiện sứ mệnh này.
Nhìn lại lịch sử dân tộc, từ thời dựng nước đến giữ nước, ta thấy rõ sự đúng đắn của câu nói này. Các vị vua như Quang Trung, Lý Thái Tổ, Lê Lợi đều là minh chứng cho việc sử dụng tài năng và đức độ để trị vì đất nước.
Không chỉ các vị vua, mà cả những tướng lĩnh, quan lại cũng góp phần không nhỏ vào sự nghiệp bảo vệ và phát triển đất nước. Họ là những người tài năng, trung thành, và luôn sẵn sàng hy sinh vì dân tộc.
Tiêu biểu như Lý Thường Kiệt, người đầu tiên đem quân sang Bắc phạt, hay Đại tướng Võ Nguyên Giáp, vị tướng tài ba nhất trong lịch sử Việt Nam. Nhờ sự hiện diện của họ, đất nước mới có được nền độc lập và phát triển như ngày nay.
Trong thời đại hiện nay, Đảng và Nhà nước ta vẫn không ngừng nỗ lực vì một Việt Nam phát triển, hiện đại hóa. Chân lý "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia" vẫn luôn là kim chỉ nam cho sự phát triển bền vững.
Hằng năm, nhiều cuộc thi được tổ chức để tìm kiếm và phát triển nhân tài, như Robocon, các kỳ thi toán học quốc tế, hay chương trình Đường lên đỉnh Olympia. Nhà nước luôn chú trọng đầu tư vào giáo dục và tạo cơ hội cho người tài phát triển.
Tuy nhiên, vẫn còn nhiều người tài sau khi ra nước ngoài học tập đã không quay về quê hương. Đây là một thách thức lớn, đòi hỏi sự quan tâm và chính sách thu hút nhân tài hiệu quả hơn.
Dù thế giới có biến động thế nào, hiền tài vẫn là nhân tố quyết định sự phát triển của đất nước. Mỗi chúng ta cần không ngừng học tập, trau dồi kiến thức để trở thành người có ích, góp phần xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh.
Phân tích Hiền tài là nguyên khí của quốc gia - Mẫu 3
Thân Nhân Trung, một vị quan đại triều nổi tiếng về đức độ và tài năng, đồng thời là nhà giáo mẫu mực của thời đại. Ông để lại nhiều tác phẩm giá trị, trong đó "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia" là một tác phẩm tiêu biểu, không chỉ có ý nghĩa trong xã hội thời Lê mà còn nguyên giá trị trong thời đại ngày nay, khi giáo dục được coi là quốc sách hàng đầu.
Tác phẩm nhấn mạnh ý nghĩa và mục đích của việc dựng bia tiến sĩ. Để đất nước yên bình, việc đầu tiên là phải tôn vinh những hiền tài có công lớn, ghi nhận công lao để khích lệ và động viên họ.
Câu mở đầu tác phẩm thể hiện sự khiêm tốn của tác giả: "Tôi dẫu nông cạn vụng về nhưng đâu dám từ chối, xin kính cẩn chắp tay cúi đầu mà làm bài kí." Sau đó, ông khẳng định tầm quan trọng của hiền tài đối với vận mệnh đất nước: "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia, nguyên khí thịnh thì thế nước mạnh, nguyên khí suy thì thế nước yếu rồi xuống thấp." Hiền tài là những người tài cao học rộng và có đạo đức, là yếu tố quyết định sự hưng thịnh hay suy vong của quốc gia.
Thân Nhân Trung nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đào tạo nhân tài: "Vì vậy, các đấng thánh đế minh chẳng ai là không lấy việc bồi dưỡng nhân tài, kén chọn kẻ sĩ, vun trồng nguyên khí làm việc đầu tiên." Ông cũng đề cao sự trọng dụng của triều đình đối với hiền tài, nhưng cho rằng những việc làm đó vẫn chưa đủ. Ông đề xuất việc khắc bia đá để lưu danh hiền tài muôn đời, khích lệ người tài khắp nơi ra sức giúp vua, giúp nước.
Tác giả ngợi ca những bậc hiền tài đức độ, đồng thời phê phán những kẻ hư hỏng, mưu đồ hại nước. Ông khẳng định việc khắc bia mộ không chỉ để tôn vinh người tài mà còn để răn dạy kẻ ác, khuyến khích người thiện: "Kẻ ác lấy đó làm răn, người thiện theo đó mà gắng." Việc này còn giúp củng cố mệnh mạch cho nhà nước.
Qua tác phẩm, ta hiểu rõ hơn về nền văn hiến dân tộc, vai trò của việc trọng dụng nhân tài và ý nghĩa to lớn của việc lập bia tiến sĩ.
Kết cấu tác phẩm chặt chẽ, phần đầu khẳng định vai trò của hiền tài, phần sau nêu ý nghĩa của việc khắc bia mộ. Lập luận hùng hồn, nghệ thuật liệt kê và đối lập làm nổi bật tầm quan trọng của hiền tài trong mọi thời đại: "Nguyên khí thịnh thì thế nước mạnh, nguyên khí suy thì thế nước yếu."
Tác phẩm nhấn mạnh vai trò của việc lập bia tiến sĩ, vừa để tôn vinh người tài, vừa để răn dạy kẻ xấu. Việc này có ý nghĩa to lớn trong việc củng cố và phát triển đất nước.
Bài viết của Thân Nhân Trung như một tiếng chuông thức tỉnh lòng yêu nước và tinh thần cống hiến của hiền tài. Đây không chỉ là bài học cho thời Lê mà còn là kim chỉ nam cho sự phát triển đất nước trong thời đại ngày nay.
Phân tích Hiền tài là nguyên khí của quốc gia - Mẫu 4
Thân Nhân Trung, một vị quan đại triều nổi tiếng về đức độ và tài năng, đồng thời là nhà giáo mẫu mực của thời đại. Ông để lại nhiều tác phẩm giá trị, trong đó "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia" là tác phẩm tiêu biểu, khẳng định tên tuổi của ông trong lòng độc giả. Tư tưởng của ông cho rằng: "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia, nguyên khí thịnh thì thế nước mạnh, nguyên khí suy thì thế nước yếu." Do đó, việc bồi dưỡng nhân tài là cần thiết để xây dựng đất nước ngày càng thịnh vượng.
Đoạn trích "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia" từ bài văn bia nhằm giải thích ý nghĩa của việc dựng bia tiến sĩ: vừa để ghi công những hiền tài đã cống hiến cả đời cho đất nước, vừa là cách động viên mọi người cùng chung sức xây dựng đất nước, mang lại cuộc sống ấm no cho nhân dân.
Nội dung chính của đoạn trích là khẳng định vai trò quan trọng của hiền tài đối với vận mệnh đất nước. Tác giả đúc kết chân lý: "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia." Vậy hiền tài là gì? Cách lập luận của tác giả chặt chẽ và đầy sức thuyết phục.
"Hiền tài là nguyên khí của quốc gia, nguyên khí thịnh thì thế nước mạnh, nguyên khí suy thì thế nước yếu."
Nguyên khí là khí chất ban đầu làm nên sự sống và phát triển của sự vật. Hiểu rộng ra, nguyên khí là nền tảng quyết định sự tồn tại và phát triển của xã hội và đất nước.
Tư tưởng của Thân Nhân Trung không chỉ khẳng định vai trò của hiền tài mà còn nhấn mạnh sự cần thiết của việc quan tâm, đào tạo và tạo cơ hội phát triển cho họ. Một đất nước muốn phát triển cần trọng dụng hiền tài, tôn vinh những đóng góp của họ, và tạo môi trường lành mạnh để họ phát huy tối đa tiềm năng. Ngược lại, nếu không trọng dụng, thậm chí hủy hoại hiền tài, đất nước sẽ lâm vào suy thoái.
Tác giả còn nêu ý nghĩa của việc khắc bia tiến sĩ. Thứ nhất, việc này giúp tôn vinh tên tuổi của hiền tài, lưu truyền công lao của họ đến muôn đời. Thứ hai, bia đá còn là lời răn dạy, ngăn ngừa sự tha hóa của những người có tài. Triều đình cần có chính sách đào tạo và sử dụng hiền tài hiệu quả, đồng thời đặt ra những quy định nghiêm khắc để họ ý thức trách nhiệm với đất nước.
Với lối liệt kê trùng điệp và giọng văn trang trọng, tác giả đã làm nổi bật tác dụng to lớn của việc khắc bia tiến sĩ. Nhân tài không hiếm, nhưng để họ trở thành hiền tài, triều đình cần có chính sách hiệu quả. Bia đá sẽ là lời nhắc nhở hiền tài về trách nhiệm của mình đối với sự hưng vong của đất nước.
Bằng lập luận chặt chẽ và cách sử dụng từ ngữ chính xác, Thân Nhân Trung đã để lại bài học quý giá về việc trọng dụng nhân tài. Biết phát hiện, đào tạo và tôn trọng hiền tài là chìa khóa để xây dựng đất nước giàu mạnh.
Trong bối cảnh hội nhập hiện nay, yêu cầu phát triển đất nước càng trở nên cấp thiết. Để sánh vai cùng các cường quốc, chúng ta cần nhiều hơn nữa những người tài đức. Tư tưởng của Thân Nhân Trung vẫn là kim chỉ nam cho sự phồn vinh và thịnh vượng của quốc gia.
Phân tích Hiền tài là nguyên khí của quốc gia - Mẫu 5
Bài "Hiền tài là nguyên khí quốc gia" được trích từ bài kí đề danh tiến sĩ khoa Nhâm Tuất, niên hiệu Đại Bảo thứ 3 (1442), do Thân Nhân Trung soạn năm 1484 thời Hồng Đức. Bài kí này được khắc đá và hiện còn lưu giữ tại Văn Miếu (Hà Nội).
Thân Nhân Trung, tự Hậu Phủ, quê ở Yên Dũng, Bắc Giang, đỗ Tiến sĩ và làm quan dưới thời Hồng Đức. Ông nổi tiếng với văn tài lỗi lạc, đức trọng tài cao, từng được vua Lê Thánh Tông tin dùng và ban chức "Tao đàn phó nguyên súy". Câu mở đầu cho thấy Thân Nhân Trung được vua giao trọng trách với thái độ vừa kính cẩn, vừa khiêm nhường.
"Tôi dẫu nông cạn, vụng về, nhưng đâu dám từ chối, xin kính cẩn chắp tay cúi đầu mà làm bài kí rằng …".
Các tiến sĩ được khắc tên vào bia đá ở Văn Miếu là những hiền tài, người học rộng, tài cao và có đạo đức. Tác giả khẳng định: "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia", nhấn mạnh mối quan hệ giữa nguyên khí và sự thịnh suy của đất nước. Cách lập luận của tác giả chặt chẽ và đầy sức thuyết phục.
"Hiền tài là nguyên khí của quốc gia, nguyên khí thịnh thì thế nước mạnh, rồi lên cao, nguyên khí suy thì thế nước yếu, rồi xuống thấp".
Câu văn đẹp, ý tưởng sâu sắc, ngôn từ trang nhã, phép đối của thể văn cổ biền ngẫu được vận dụng tài tình. Từ xưa đến nay, câu văn này được nhiều nhà sử học nhắc lại, được truyền tụng và ghi nhớ. Càng đọc, càng suy ngẫm, ta càng thấy rõ: khi hiền tài xuất hiện như hoa mùa xuân, quốc gia cường thịnh; khi "tuấn kiệt như sao buổi sớm, nhân tài như lá mùa thu", vận nước trở nên khó khăn, yếu hèn.
Thân Nhân Trung tiếp tục nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đào tạo nhân tài, coi đó là chính sách hàng đầu: "Vì vậy, các đấng thánh đế minh vương chẳng ai không lấy việc bồi dưỡng nhân tài, kén chọn kẻ sĩ, vun trồng nguyên khí làm việc đầu tiên." Triều đình nhà Lê từ năm 1439 đã có nhiều biện pháp trọng dụng kẻ sĩ, như xướng danh, yết bảng, ban mũ áo, cấp ngựa, đãi yến, và vinh quy bái tổ cho những người đỗ đạt cao.
Tuy nhiên, những việc làm đó vẫn chưa đủ. Vua Lê Thánh Tông đã cho khắc tên các tiến sĩ vào bia đá đặt ở cửa Hiền Quan (Quốc Tử Giám) nhằm mục đích "khiến cho kẻ sĩ trông vào mà phấn chấn hâm mộ, rèn luyện danh tiết, gắng sức giúp vua". Việc dựng bia đá không chỉ là sự tôn vinh mà còn là cách để đào tạo và bồi dưỡng nhân tài, ươm mầm nguyên khí quốc gia. Trách nhiệm của kẻ sĩ là phải "tự trọng tấm thân", rèn đức rèn tài, và "ra sức báo đáp" ân đức của minh quân thánh đế.
Sau khi ca ngợi những tiến sĩ "đã đem văn học, chính sự ra tô điểm cho cảnh trị bình suốt mấy chục năm, được quốc gia tin dùng", Thân Nhân Trung nghiêm khắc chỉ trích "những kẻ vì nhận hối lộ mà hư hỏng, hoặc rơi vào hàng ngũ bọn gian ác".
Cuối bài văn, tác giả nêu lên lợi ích to lớn của việc dựng bia tiến sĩ: "kẻ ác lấy đó làm răn, người thiện theo đó mà gắng, dẫn việc dĩ vãng, chỉ lối tương lai, vừa để rèn giũa danh tiếng cho sĩ phu, vừa để củng cố mệnh mạch cho nhà nước". Lập luận chặt chẽ, giọng văn trang trọng, càng đọc ta càng thấy ý nghĩa sâu sắc của việc tổ tiên ta dựng bia đá đề danh tiến sĩ.
Trong "Bình Ngô đại cáo", Nguyễn Trãi tự hào viết:
"Như nước Đại Việt ta từ trước,
Vốn xưng nền văn hiến từ lâu".
Đọc bài "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia", ta càng hiểu sâu hơn về nền văn hiến của dân tộc. Việc "bồi dưỡng nhân tài, kén chọn kẻ sĩ, vun trồng nguyên khí" và dựng bia tiến sĩ đã góp phần xây dựng nền văn hiến ngày càng rạng rỡ. Bài học lịch sử rút ra là cần coi trọng giáo dục, đào tạo nhân tài, và biệt đãi kẻ sĩ để đất nước phát triển bền vững.
Phân tích Hiền tài là nguyên khí của quốc gia - Mẫu 6
Thân Nhân Trung (1418 - 1499), tự Hậu Phủ, quê ở xã Yên Ninh, huyện Yên Dũng, nay thuộc tỉnh Bắc Giang. Ông đỗ Tiến sĩ năm 1469 và là thành viên của Hội Tao đàn do vua Lê Thánh Tông sáng lập. Năm 1484, ông được giao nhiệm vụ soạn thảo "Bài kí đề danh Tiến sĩ khoa Nhâm Tuất niên hiệu Đại Bảo thứ ba", một văn bản quan trọng như lời tựa chung cho 82 tấm bia Tiến sĩ tại Văn Miếu, Hà Nội.
Bài "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia" trích từ bài kí này, trong đó có câu nổi tiếng: "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia, nguyên khí thịnh thì thế nước mạnh, rồi lên cao, nguyên khí suy thì thế nước yếu, rồi xuống thấp".
Vấn đề tác giả nêu ra là khẳng định vai trò và vị trí của hiền tài đối với đất nước. Đây là một nhận định sáng suốt, rút ra từ thực tế lịch sử thăng trầm của dân tộc, thể hiện tầm nhìn xa trông rộng của tác giả.
Vậy "hiền tài" là gì? Theo nghĩa hiển ngôn, "hiền" là người sống có đạo đức, biết làm tròn bổn phận; "tài" là khả năng đặc biệt trong một lĩnh vực. Hiểu rộng hơn, "hiền tài" là người vừa có tài năng xuất chúng, vừa có đạo đức cao, luôn đặt lợi ích của nhân dân và Tổ quốc lên hàng đầu.
"Nguyên khí" là gì? Đó là khí chất ban đầu tạo nên sự sống của vạn vật. Hiểu rộng ra, nguyên khí là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của xã hội và đất nước.
Tại sao "hiền tài là nguyên khí của quốc gia"? Hiền tài là sự kết tụ tinh hoa của đất trời, của truyền thống dân tộc. Người xưa có câu: "Địa linh sinh nhân kiệt", nên hiền tài chính là nguyên khí của quốc gia.
Những người được coi là hiền tài có vai trò vô cùng quan trọng đối với sự hưng vong của đất nước. Lịch sử nước ta có nhiều ví dụ như Mạc Đĩnh Chi, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Trần Quốc Tuấn, Nguyễn Trãi, Giang Văn Minh, Tô Hiến Thành, Chu Văn An, Lê Quý Đôn, Nguyễn Huệ... và đặc biệt là Chủ tịch Hồ Chí Minh, người đã lãnh đạo thành công sự nghiệp cách mạng giải phóng dân tộc.
Trong kháng chiến chống Pháp, nhiều trí thức được đào tạo ở nước ngoài đã từ bỏ cuộc sống giàu sang, trở về nước đóng góp tài năng cho sự nghiệp kháng chiến. Kỹ sư Trần Đại Nghĩa, bác sĩ Phạm Ngọc Thạch, bác sĩ Tôn Thất Tùng, nhà nông học Lương Định Của... là những tấm gương hiền tài một lòng vì dân, vì nước.
Hiền tài không tự nhiên mà có. Ngoài thiên phú, họ cần được phát hiện và giáo dục nghiêm túc để rèn luyện đạo đức và nhận thức trách nhiệm với xã hội. Ngày xưa, Khổng giáo coi trọng đức hơn tài: "Đức giả bản dã, tài giả mạt dã". Nguyễn Trãi cũng nhấn mạnh: "Tài thì kém đức một vài phân". Bác Hồ từng nói: "Có tài mà không có đức là người vô dụng. Có đức mà không có tài thì làm việc gì cũng khó".
Hiền tài trước hết phải có đức. Trong chế độ phong kiến, đức là lòng trung quân, ái quốc. Những người hiền tài luôn đặt lợi ích quốc gia lên trên lợi ích cá nhân, xứng đáng là những bậc chính nhân quân tử: "Phú quý bất năng dâm, bần tiện bất năng di, uy vũ bất năng khuất". Họ là những tấm gương quả cảm, tận trung với nước, tận hiếu với dân.
Tuy nhiên, lịch sử dân tộc cũng có những giai đoạn suy thoái. Khi hiền tài không đảm đương được trọng trách, vận nước sẽ yếu đi. An Dương Vương, Trần Ích Tắc, Lê Chiêu Thống là những ví dụ cho sự suy yếu của nguyên khí quốc gia.
Hiền tài phải thực sự có tài. Tài năng quân sự của Trần Quốc Tuấn đã giúp nhà Trần ba lần đánh thắng quân Mông - Nguyên. Tài năng quân sự và ngoại giao của Nguyễn Trãi đã góp phần quyết định chiến thắng của khởi nghĩa Lam Sơn.
Một tấm gương hiền tài vĩ đại là Đại tướng Võ Nguyên Giáp. Tên tuổi của ông gắn liền với hai cuộc kháng chiến chống Pháp và Mỹ, làm rạng danh lịch sử dân tộc. Ông là niềm tự hào của nhân dân Việt Nam và được bạn bè quốc tế kính trọng.
Các triều đại phong kiến đều coi trọng việc mở trường học và tổ chức thi cử để tuyển chọn nhân tài giúp nước. Đây là chính sách quan trọng để duy trì và phát triển nguyên khí quốc gia.
Sau khi đánh đuổi quân Minh, vua Lê Thái Tổ đặc biệt quan tâm đến việc mở rộng và nâng cao nền giáo dục, đặc biệt là phát hiện và đào tạo nhân tài để phục vụ sự nghiệp chấn hưng đất nước. Khác với các triều đại trước, thời Lê chủ yếu dùng khoa cử để tuyển chọn người tài giúp vua trị nước. Vua Lê Thánh Tông từng viết: "Muốn có nhân tài, trước hết phải chọn người có học. Phải chọn người có học thì thi cử là đầu." Vua Lê Hiển Tông cũng khẳng định: "Các bậc thánh đế minh vương, chẳng ai không lấy việc gây dựng người tài, kén chọn kẻ sĩ, bồi đắp nguyên khí làm việc đầu tiên".
Hiểu theo nghĩa rộng, "hiền tài" ngày nay xuất hiện trong mọi lĩnh vực. Đó là những người vượt khó để thành đạt, những doanh nhân tâm huyết sản xuất hàng hóa chất lượng cao, những nhà khoa học với công trình hữu ích, và những nhà lãnh đạo có tầm nhìn đổi mới. Tất cả hợp lại tạo nên "nguyên khí quốc gia", thúc đẩy sự phát triển toàn diện của đất nước.
Hiền tài không tự nhiên mà có. Ngoài năng khiếu bẩm sinh, họ cần được phát hiện, giáo dục và đào tạo một cách bài bản để trở thành những người tài đức thực sự, đóng góp cho sự nghiệp phát triển đất nước.
Nhân tài của một đất nước không nhiều nhưng cũng không quá hiếm hoi. Để có được hiền tài, Nhà nước cần có chính sách đào tạo, sử dụng và đãi ngộ hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi để họ phát huy tối đa tài năng và cống hiến hiệu quả cho sự nghiệp phát triển đất nước.
Phân tích Hiền tài là nguyên khí của quốc gia - Mẫu 7
"Hiền tài là nguyên khí của quốc gia, nguyên khí thịnh thì thế nước mạnh, rồi lên cao, nguyên khí suy thì thế nước yếu, rồi xuống thấp". Từ xưa, ông cha ta đã coi nguyên khí vừa là khát vọng, vừa là sức sống của dân tộc. Ngay từ thuở nhỏ, tôi đã được thầy cô dạy về lòng tự hào quê hương và tầm quan trọng của hiền tài.
Lịch sử nhân loại cho thấy việc dùng người tùy thuộc vào hoàn cảnh lịch sử, thời thế và nhiệm vụ. Người tài thực sự hiếm hoi, cần được phát hiện và trân trọng.
Đất nước ta luôn có nhiều hiền tài, nhưng tùy thời kỳ mà họ được trọng dụng như thế nào. Khi được quan tâm, hiền tài sẽ xuất hiện nhiều hơn. Người có học vấn thường có khả năng phán đoán và nhận định tình hình sáng suốt. Thời phong kiến, việc trọng dụng trí thức đã giúp bảo vệ tổ quốc và xây dựng đất nước hiệu quả. "Hịch tướng sĩ" của Trần Quốc Tuấn, "Nam quốc sơn hà" của Lý Thường Kiệt, và "Bình Ngô đại cáo" của Nguyễn Trãi là minh chứng cho sự sáng suốt của tiền nhân trong việc sử dụng trí thức.
Thời kỳ cách mạng, Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh với tầm nhìn sáng suốt đã thuyết phục nhiều nhân sĩ, trí thức tham gia khối đại đoàn kết dân tộc, hy sinh vì nghiệp lớn.
Cổ nhân dạy: "Quốc gia hưng vong, thất phu hữu trách", nghĩa là ngay cả người bình thường cũng phải chịu trách nhiệm trước vận mệnh đất nước. Trí thức càng phải có trách nhiệm hơn. Ngày nay, trí thức cần được rèn luyện để trở thành hiền tài, đóng góp tài năng vào sự phát triển đất nước. Họ là tầng lớp tinh hoa, sáng tạo giá trị tinh thần và tôn trọng chân lý trong thời đại toàn cầu hóa.
Chúng ta tin vào sức mạnh tự thân của dân tộc và sự sáng tạo của trí thức. Những người có trọng trách cần biết trọng dụng, quy tụ và sử dụng đội ngũ trí thức, đặc biệt là các bậc lão thành tâm huyết, để hiến kế xây dựng đất nước.
Hiền tài cần hướng tới lớp trẻ, vì họ là những người có khả năng tiếp thu cái mới, sáng tạo và cống hiến khi còn sung sức. Khơi nguồn hiền tài từ tuổi trẻ, đặc biệt là trí thức trẻ, là con đường đúng đắn. Cần tạo môi trường để họ phát huy năng lực và được đãi ngộ xứng đáng.
Nếu hiểu sâu sắc chân lý "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia", chúng ta không cần tìm kiếm xa xôi mà chỉ cần có kế sách cụ thể, trân trọng tài năng và khiêm nhường mời gọi người tâm huyết. Điều này sẽ khơi dậy tiềm năng hiền tài, giúp đất nước hưng thịnh.
Trước đây, hiện tại và mãi mãi sau này, hiền tài luôn là nguyên khí của quốc gia, là nguồn tài nguyên và động lực to lớn để đất nước phát triển.
Ngày nay, hiền tài không chỉ là trí thức mà còn là tất cả những người có năng lực, tâm huyết và khát vọng cống hiến cho đất nước.
Phân tích Hiền tài là nguyên khí của quốc gia - Mẫu 8
Văn bia là tác phẩm nghệ thuật được khắc trên đá, ghi lại những sự kiện trọng đại hoặc tiểu sử của những người có công lớn, nhằm lưu truyền hậu thế. Có ba loại bia chính: bia ghi công đức, bia ghi dấu ấn kiến trúc, và bia lăng mộ.
Bia ghi công đức thường bao gồm ba phần: phần đầu tiên là tự sự, nêu lý do và quá trình tạo bia, cùng tiểu sử người được vinh danh; phần thứ hai, viết bằng thơ, tóm tắt nội dung tự sự để dễ nhớ, gọi là minh; phần cuối ghi ngày tháng và tên người tạo bia. Phần tự sự dần trở thành trọng tâm, thể hiện tư tưởng của người dựng bia.
Bài kí đề danh tiến sĩ khoa Nhâm Tuất, niên hiệu Đại Bảo thứ ba, do Thân Nhân Trung viết năm 1484 dưới thời Hồng Đức, theo lệnh vua Lê Thái Tông. Bài kí này đóng vai trò như lời tựa cho 82 tấm bia tiến sĩ tại Văn Miếu, Hà Nội. Đoạn trích 'Hiền tài là nguyên khí của quốc gia' được lấy từ bài kí này.
Nội dung chính của bài văn là giải thích mục đích của việc dựng bia tiến sĩ, nhằm tôn vinh những người tài đức, ghi nhận công lao của họ, và khích lệ họ đóng góp nhiều hơn cho đất nước. Bài kí có kết cấu như một bài tựa, với lập luận chặt chẽ và ngôn ngữ súc tích, giàu cảm xúc.
Đoạn trích 'Hiền tài là nguyên khí của quốc gia' có kết cấu rõ ràng, chia làm hai phần: Phần đầu nói về vai trò của hiền tài đối với vận mệnh quốc gia; phần sau nêu ý nghĩa của việc khắc bia ghi danh. Tác giả mở đầu bằng sự khiêm tốn, thể hiện tinh thần trách nhiệm cao.
Tác giả khẳng định: 'Hiền tài là nguyên khí của quốc gia'. Hiền tài là người có tài năng và đạo đức, còn nguyên khí là yếu tố cốt lõi quyết định sự tồn vong và phát triển của đất nước. Người hiền tài là tinh hoa của trời đất và dân tộc, như câu nói: 'Địa linh sinh nhân kiệt'.
Thân Nhân Trung dẫn chứng từ lịch sử, cho thấy các bậc minh quân đều coi trọng việc bồi dưỡng nhân tài và vun đắp nguyên khí. Kẻ sĩ có vai trò quan trọng với quốc gia, nên được trọng dụng và ban thưởng xứng đáng.
Triều đình không ngừng tôn vinh hiền tài, từ việc ban danh hiệu đến tổ chức tiệc mừng. Tuy nhiên, theo tác giả, những ưu đãi này vẫn chưa đủ. Việc dựng bia đá khắc tên và công lao của hiền tài là cách để lưu danh muôn đời và khích lệ kẻ sĩ cống hiến hết mình.
Tác giả nhấn mạnh rằng, việc dựng bia không chỉ để lưu danh mà còn để khích lệ kẻ sĩ phấn đấu, rèn luyện danh tiết, và cống hiến cho đất nước. Đây không phải là sự ham chuộng hư danh, mà là cách củng cố nền tảng quốc gia.
Tác giả đặt câu hỏi: Kẻ sĩ, dù xuất thân khiêm tốn, được triều đình trọng dụng như vậy, phải làm gì để xứng đáng? Phần thứ hai của bài văn khẳng định ý nghĩa sâu xa của việc dựng bia: không chỉ tôn vinh mà còn răn dạy, ngăn ngừa sự tha hóa của người tài.
Tác giả điểm lại tên những người đỗ đạt, trong đó có người đã cống hiến cho đất nước, nhưng cũng có kẻ sa ngã vì tham nhũng. Ông cho rằng, nếu họ được nhìn thấy tấm bia này, lòng thiện sẽ trỗi dậy, và ý xấu sẽ bị ngăn chặn.
Việc dựng bia có nhiều lợi ích: kẻ ác được răn đe, người thiện được khích lệ, quá khứ được nhắc nhở, tương lai được định hướng. Đây là cách rèn luyện danh tiết cho sĩ phu và củng cố nền móng quốc gia.
Nhân tài tuy không hiếm, nhưng để họ trở thành hiền tài, nguyên khí của quốc gia, cần có chính sách sử dụng hiệu quả. Tác giả nêu lên những trường hợp tài mà không hiền, do thiếu sự răn dạy. Tấm bia đá sẽ là lời nhắc nhở về trách nhiệm của hiền tài đối với đất nước.
Việc dựng bia ghi danh tiến sĩ có ý nghĩa to lớn với dân tộc. Thân Nhân Trung đã giải thích rõ ràng rằng, đây không phải là sự ham chuộng hư danh, mà là cách củng cố nền tảng quốc gia và thu phục nhân tài lâu dài.
Tuy nhiên, lý do chính yếu để các bậc thánh minh quyết định dựng bia đá tại cửa Hiền Quan là nhằm tôn vinh vai trò không thể thiếu của hiền tài đối với vận mệnh dân tộc. Kết cấu chặt chẽ của bài kí đã khẳng định điều này một cách rõ ràng. Bài kí mở đầu với câu nói nổi tiếng: 'Hiền tài là nguyên khí của quốc gia' và kết thúc bằng việc nhấn mạnh ý nghĩa củng cố nền tảng quốc gia.
Với lập luận sắc bén và nghệ thuật sử dụng ngôn từ tinh tế, Thân Nhân Trung đã để lại cho hậu thế một bài học quý giá về cách nhìn nhận, đánh giá và sử dụng nhân tài một cách đúng đắn. Việc phát hiện, đào tạo và trọng dụng hiền tài chính là chìa khóa để xây dựng một đất nước giàu mạnh và phồn vinh.
Phân tích Hiền tài là nguyên khí của quốc gia - Mẫu 9
Đoạn trích “Hiền tài là nguyên khí của quốc gia” được trích từ “Bài kí đề danh tiến sĩ khoa Nhâm Tuất, niên hiệu Bảo Đại thứ ba” do Thân Nhân Trung soạn vào năm 1484 dưới thời Hồng Đức.
Tác phẩm đề cập đến việc dựng bia đá nhằm khích lệ và tôn vinh hiền tài. Việc tổ chức thi cử ba năm một lần là bước tiến quan trọng trong chính sách tìm kiếm và phát triển nhân tài dưới thời Lê Thánh Tông, bắt đầu từ năm 1463. Tuy nhiên, việc dựng bia đá được thực hiện muộn hơn. Đoạn trích gồm hai phần chính: phần đầu nêu bật vai trò của hiền tài đối với quốc gia, với câu nói nổi tiếng: “Hiền tài là nguyên khí của quốc gia”, trong đó kẻ sĩ chính là hiền tài.
Nhà nước thể hiện sự trọng dụng kẻ sĩ bằng cách ban ân huệ lớn như khoa danh, tước trật, và tổ chức tiệc mừng. Tuy nhiên, những biện pháp này chỉ có giá trị trước mắt. Việc dựng bia đá đề danh là cách để lưu danh hiền tài muôn đời, đồng thời khích lệ họ cống hiến nhiều hơn cho đất nước.
Tác giả nhấn mạnh rằng, việc dựng bia đá không chỉ để lưu danh mà còn để khích lệ kẻ sĩ tự giác phấn đấu. Đây là chủ trương “độc trị” của Nho gia. Từ góc nhìn của một nhà lãnh đạo, tác giả khẳng định việc bồi dưỡng và kén chọn nhân tài luôn là ưu tiên hàng đầu của các bậc minh quân.
Các biện pháp trọng dụng nhân tài phản ánh chính sách tích cực của nhà nước. Đoạn văn không chỉ ca ngợi triều đại Lê Thánh Tông mà còn gửi gắm thông điệp sâu sắc đến hậu thế: “Những người lãnh đạo hãy biết trân trọng và chăm lo cho người tài”.
Tác giả phân tích tâm lý kẻ sĩ: việc dựng bia đá có ý nghĩa khích lệ họ phấn đấu, rèn luyện danh tiết, và cống hiến cho đất nước. Kẻ sĩ, dù xuất thân khiêm tốn, khi được triều đình tôn vinh, sẽ nỗ lực báo đáp. Hơn nữa, việc nhìn thấy tên mình trên bia đá sẽ ngăn chặn ý xấu, thúc đẩy lòng thiện.
Trong kháng chiến chống Pháp, nhiều trí thức được đào tạo ở nước ngoài đã từ bỏ cuộc sống sung túc để trở về đóng góp cho đất nước. Kỹ sư Trần Đại Nghĩa, bác sĩ Phạm Ngọc Thạch, và nhiều người khác đã cống hiến tài năng của mình cho sự nghiệp kháng chiến.
Nhà nông học Lương Định Của đã dành cả đời nghiên cứu, lai tạo giống lúa mới, góp phần cải thiện đời sống nông dân và tăng cường lương thực cho chiến trường. Đó là những tấm gương sáng của hiền tài, một lòng vì dân, vì nước.
Hiền tài không tự nhiên mà có. Ngoài thiên phú, họ cần được phát hiện và giáo dục trong một môi trường nghiêm túc để rèn luyện đạo đức và nhận thức trách nhiệm với xã hội.
Theo quan niệm Khổng giáo, giáo dục phải lấy đức làm gốc, tài làm ngọn. Nguyễn Trãi và Nguyễn Du cũng đề cao đức hơn tài. Bác Hồ từng nhấn mạnh: “Có tài mà không có đức là người vô dụng. Có đức mà không có tài thì làm việc gì cũng khó”.
Hiền tài trước hết phải có đức. Trong chế độ phong kiến, đức là lòng trung quân, ái quốc. Họ là những bậc chính nhân quân tử, không bị lung lay bởi giàu sang, nghèo khó, hay bạo lực.
Mạc Đĩnh Chi và Giang Văn Minh là những tấm gương hiền tài, thể hiện khí phách và tài năng của người quân tử. Như Nguyễn Trãi từng viết: “Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau, song hào kiệt đời nào cũng có”.
Lịch sử dân tộc có những giai đoạn thăng trầm. Khi nguyên khí suy, thế nước yếu, hiền tài không thể hoàn thành trọng trách. An Dương Vương và Trần Ích Tắc là những bài học đau lòng về sự chủ quan và ham muốn lợi danh.
Hiền tài phải thực sự có tài. Tài năng quân sự của Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn và tài ngoại giao của Nguyễn Trãi đã góp phần quan trọng vào chiến thắng của dân tộc trước quân xâm lược.
Một tấm gương sáng chói của "hiền tài" không chỉ được tôn vinh trong nước mà còn vang danh khắp thế giới chính là Đại tướng Võ Nguyên Giáp. Tên tuổi của ông gắn liền với hai cuộc kháng chiến vĩ đại của dân tộc Việt Nam chống lại thực dân Pháp và đế quốc Mỹ. Ông đã làm rạng danh lịch sử và truyền thống bất khuất của đất nước. Nhắc đến ông, nhân dân ta và bạn bè quốc tế đều cảm phục, còn kẻ thù cũng phải cúi đầu kính nể.
Từ xưa đến nay, các triều đại phong kiến đều chú trọng việc mở trường học và tổ chức thi cử để tuyển chọn nhân tài phục vụ đất nước. Sau khi đánh đuổi quân Minh, vua Lê Thái Tổ đặc biệt quan tâm đến việc phát triển giáo dục, đào tạo nhân tài nhằm chấn hưng quốc gia.
Trước đây, việc tuyển chọn quan lại chủ yếu dựa trên tiến cử, nhưng đến thời Lê, khoa cử trở thành phương thức chính để chọn người tài giúp vua trị nước. Vua Lê Thánh Tông từng viết: "Muốn có nhân tài, trước hết phải chọn người có học. Nước ta trải qua chiến tranh, nhân tài ít ỏi như lá mùa thu, tuấn sĩ thưa thớt như sao buổi sáng."
Vua Lê Thái Tổ đã lập trường học ngay sau khi dựng nước, nhưng mãi sau mới tổ chức khoa thi. Vua Lê Hiển Tông cũng khẳng định: "Các bậc thánh đế minh vương đều coi việc bồi dưỡng nhân tài, kén chọn kẻ sĩ, vun đắp nguyên khí là nhiệm vụ hàng đầu."
Ngày nay, "hiền tài" vẫn đóng vai trò quan trọng trong công cuộc xây dựng đất nước. Họ là những người vượt khó thành công, những doanh nhân tâm huyết, nhà khoa học tài năng, và những nhà lãnh đạo có tầm nhìn chiến lược. Tất cả hợp thành "nguyên khí quốc gia", thúc đẩy sự phát triển toàn diện của đất nước.
"Hiền tài" không tự nhiên mà có. Ngoài năng khiếu bẩm sinh, họ cần được phát hiện, giáo dục, và đào tạo một cách bài bản để trở thành những người tài đức thực sự, đóng góp cho đất nước.
Nhân tài tuy không nhiều nhưng cũng không quá hiếm. Để có được "hiền tài", Nhà nước cần có chính sách đào tạo, sử dụng, và đãi ngộ hợp lý, tạo điều kiện để họ phát huy tối đa năng lực, cống hiến cho sự nghiệp phát triển đất nước.
Phân tích Hiền tài là nguyên khí của quốc gia - Mẫu 10
Thân Nhân Trung không chỉ là một vị quan tài ba mà còn là một nhà văn, nhà thơ và nhà giáo dục mẫu mực. Trong sự nghiệp của mình, ông đã để lại nhiều tác phẩm có giá trị, nổi bật trong số đó là tác phẩm 'Hiền tài là nguyên khí của quốc gia'. Quan điểm của ông nhấn mạnh rằng hiền tài là yếu tố then chốt quyết định sự thịnh vượng của một quốc gia, do đó cần được trọng dụng và bồi dưỡng để thúc đẩy sự phát triển của đất nước.
Đoạn trích 'Hiền tài là nguyên khí của quốc gia' vốn là một bài văn bia, với nội dung chính giải thích lý do các triều đại dựng bia tiến sĩ. Đây không chỉ là cách để lưu danh những người tài đức có công với đất nước mà còn là động lực để các thế hệ sau noi gương, cống hiến tài năng và sức lực cho quốc gia.
Luận điểm chính của đoạn trích là: Hiền tài là nguyên khí của quốc gia, đóng vai trò quan trọng trong sự hưng thịnh và tồn vong của đất nước. Để làm rõ luận điểm này, Thân Nhân Trung đã xây dựng một hệ thống luận cứ chặt chẽ và sâu sắc.
Đầu tiên, tác giả phân tích khái niệm 'hiền tài'. Hiền tài là những người có tài năng và tâm huyết, sẵn sàng cống hiến để xây dựng thời đại. 'Hiền tài là nguyên khí của quốc gia' nhấn mạnh vai trò của hiền tài đối với đất nước: nguyên khí thịnh thì đất nước phát triển, nguyên khí suy thì đất nước lụi tàn.
Nguyên khí được hiểu là nguồn năng lượng ban đầu tạo nên sự sống cho con người và vạn vật. Theo nghĩa rộng, nguyên khí là nền tảng cho sự tồn tại và phát triển của con người và thời đại. Thân Nhân Trung không chỉ khẳng định vai trò của hiền tài mà còn nhấn mạnh sự cần thiết của việc quan tâm và bồi dưỡng nhân tài. Mọi quốc gia đều có hiền tài, nhưng việc họ có thể phát huy hết tiềm năng hay không phụ thuộc vào sự quan tâm của xã hội.
Để đất nước phát triển, những người lãnh đạo cần có chính sách chăm lo, bồi dưỡng và trọng dụng hiền tài. Sự quan tâm đúng mức và trân trọng những đóng góp của họ là yếu tố then chốt. Nếu không đánh giá đúng và trọng dụng hiền tài, đất nước sẽ khó phát triển bền vững, thậm chí có nguy cơ suy yếu.
Trong đoạn trích, Thân Nhân Trung cũng nhấn mạnh ý nghĩa của việc khắc tên hiền tài lên bia đá. Đây không chỉ là sự ghi nhận công lao của quốc gia mà còn là niềm tự hào, vinh quang cho những người đã cống hiến hết mình vì sự phát triển của đất nước.
Ngoài ra, việc khắc tên trên bia đá còn có ý nghĩa giáo dục, khích lệ các thế hệ sau noi gương và phấn đấu. Tác giả khẳng định rằng việc này không chỉ tôn vinh hiền tài mà còn ngăn chặn sự tha hóa và biến chất của những người tài năng, đồng thời răn dạy những giá trị đạo đức.
Để làm rõ luận điểm, Thân Nhân Trung đã sử dụng biện pháp liệt kê và đối lập, kết hợp với giọng văn trang trọng. Điều này giúp người đọc nhận thức rõ tầm quan trọng của việc khắc tên hiền tài lên bia đá.
Thân Nhân Trung đã mang đến cái nhìn toàn diện về việc đánh giá và trọng dụng hiền tài trong quá trình xây dựng đất nước. Với lập luận chặt chẽ và ngôn từ được chọn lọc, tác phẩm của ông đã để lại ấn tượng sâu sắc về hiệu quả lập luận.
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc xây dựng và phát triển đất nước trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Để sánh vai cùng các cường quốc, chúng ta cần trọng dụng những người có đức, có tài như Thân Nhân Trung đã đề cập trong tác phẩm của mình.
- Văn mẫu lớp 8: Phân tích hình ảnh so sánh trong tác phẩm Tôi đi học - 2 Dàn ý chi tiết & 4 bài văn mẫu xuất sắc
- Truyện ngắn 'Hai đứa trẻ' - Trích từ tập 'Nắng trong vườn' (1938) của nhà văn Thạch Lam
- Văn mẫu lớp 7: Giải thích câu tục ngữ Tấc đất tấc vàng (2 Dàn ý + 11 bài văn mẫu) - Tuyển tập văn mẫu lớp 7 hay nhất
- Văn mẫu lớp 8: Cảm nhận sâu sắc về dòng cảm xúc của nhân vật 'tôi' trong tác phẩm 'Tôi đi học' của nhà văn Thanh Tịnh
- Dàn ý phân tích cảnh cho chữ trong tác phẩm Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân - 8 mẫu chi tiết và sâu sắc