Tổng hợp chi tiết các nét cơ bản và bảng chữ cái dành cho bé tập viết - Vở luyện chữ đẹp cho trẻ
Bộ sưu tập chi tiết các nét cơ bản và bảng chữ cái dành cho bé tập viết, bao gồm hướng dẫn cụ thể cách viết các nét sổ thẳng, nét ngang, nét xiên trái, nét xiên phải, nét móc trên, nét móc dưới... và cả chữ cái, chữ ghép.
Ngoài ra, tài liệu còn cung cấp hướng dẫn chi tiết về tư thế ngồi đúng, cách cầm bút chuẩn, giúp việc luyện viết chữ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham khảo thêm vở tập viết chữ cái in hoa Tiếng Việt và vở luyện viết chính tả lớp 1 để hỗ trợ quá trình luyện tập. Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây:

Với tài liệu này, thầy cô giáo và phụ huynh có thể in ra và hướng dẫn các bé luyện viết các nét cơ bản một cách bài bản. Bên cạnh việc rèn luyện kỹ năng viết, việc rèn cách đọc và đánh vần cũng rất quan trọng đối với học sinh chuẩn bị vào lớp 1. Mời quý thầy cô và phụ huynh tải file để xem đầy đủ nội dung tài liệu:
Mẫu tập viết các nét chữ cơ bản dành cho bé chuẩn bị vào lớp 1
Nét sổ thẳng
Nét sổ thẳng là một trong những nét cơ bản đầu tiên mà các bé cần làm quen khi bước vào lớp 1. Đây là nét đơn giản, chỉ bao gồm một đường thẳng kéo dài từ trên xuống dưới hoặc ngược lại. Vì không đòi hỏi nhiều kỹ thuật phức tạp, nét sổ thẳng được xem là nét dễ viết nhất, phù hợp để trẻ bắt đầu làm quen với việc luyện chữ.
Để giúp bé viết nét thẳng một cách ngay ngắn và chính xác, phụ huynh cần hướng dẫn trẻ cách cầm bút đúng. Cụ thể, bé nên cầm bút chắc chắn bằng ba ngón tay, giữ khoảng cách từ đầu ngón tay đến ngòi bút khoảng 2.5 cm và giữ tay ổn định, không run khi viết.

Nét ngang

Nét xiên trái

Nét xiên phải

Nét móc



Nét cong



Nét khuyết



Nét thắt

Nét xoắn


Các nhóm chữ cái được hình thành từ các nét cơ bản
Việc xác định các nhóm chữ cái được tạo thành từ những nét cơ bản nào sẽ giúp trẻ nhận diện chữ nhanh hơn và ghi nhớ lâu hơn thông qua việc hiểu rõ cấu tạo của từng chữ:
1. Nhóm 1: Gồm 8 chữ cái: i, u, ư, t, n, m, v, r
- Đặc điểm cơ bản của nhóm 1:
- Hầu hết các chữ cái trong nhóm 1 có chiều cao 1 đơn vị (ĐV) - (riêng chữ t cao 1,5 ĐV); bề rộng cơ bản là 3/4 ĐV (riêng chữ m rộng 1,5 ĐV).
- Các chữ cái trong nhóm này thường được cấu tạo từ các nét móc (móc xuôi, móc ngược, móc hai đầu). Khi luyện viết, cần chú trọng vào nét móc xuôi và móc hai đầu vì chúng khó viết hơn nét móc ngược; 4 chữ cái n, m, v, r cần được luyện tập nhiều để nét viết mềm mại và đẹp mắt.
- Các lỗi thường gặp:
- Nét móc dễ bị nghiêng.
- Phần đầu hoặc cuối nét móc bị choãi ra.
- Việc nối hoặc kết hợp các nét cơ bản trong chữ viết chưa chuẩn, dễ làm biến dạng hình chữ (ví dụ: m, v, r).
- Cách khắc phục: Học sinh cần luyện viết nét móc thật tốt (theo thứ tự: móc trái – móc phải – móc hai đầu); khi viết, chú ý điểm đặt bút, dừng bút, độ cao và độ rộng của từng nét để chữ viết được cân đối.
2. Nhóm 2: Gồm 6 chữ cái: l, b, h, k, y, p
- Đặc điểm cơ bản của nhóm 2:
- Các chữ cái trong nhóm 2 thường có chiều cao 2,5 ĐV (riêng chữ p cao 2 ĐV), bề rộng cơ bản là 3/4 ĐV.
- Về cấu tạo, các chữ cái trong nhóm này thường có nét khuyết (khuyết xuôi, khuyết ngược), có những điểm tương đồng với chữ cái trong nhóm 1 (ví dụ: Nửa dưới của chữ b giống chữ v, nửa dưới của chữ h giống chữ n, nửa trên của chữ y giống chữ u,…).
- Khi luyện viết, cần chú trọng vào cả hai nét khuyết xuôi và khuyết ngược; tập trung luyện viết đẹp 4 chữ cái l, b, h, k (chú ý tạo vòng xoắn ở chữ b và chữ k sao cho vừa phải, hợp lý trong hình chữ).
- Các lỗi thường gặp:
- Dễ viết sai điểm giao nhau của nét khuyết;
- Chữ viết chưa thẳng (đặc biệt là chữ có nét khuyết ngược như y), dễ bị nghiêng hoặc khó kết hợp nét chữ (ví dụ: k).
- Cách khắc phục: Trước tiên, cho học sinh luyện viết nét khuyết (xuôi, ngược) theo mẫu, chú ý điều khiển bút chính xác. Đặc biệt luyện viết các chữ được phối hợp từ 2-3 nét cơ bản (b, h, k,…), giữ vững đầu bút để điều khiển chính xác, tránh run tay.
3. Nhóm 3: Gồm 15 chữ cái: o, ô, ơ, a, ă, â, d, đ, q, g, c, x, e, ê, s
- Đặc điểm cơ bản của nhóm 3:
- Các chữ cái trong nhóm 3 có 3 loại độ cao khác nhau, nhưng đa số vẫn là các chữ cái có chiều cao 1 ĐV (10/15 chữ cái), trong đó chữ d, đ, q cao 2 ĐV, chữ g cao 2,5 ĐV (riêng chữ s cao 1,25 ĐV).
- Bề rộng cơ bản của hầu hết các chữ cái trong nhóm 3 là 3/4 ĐV (riêng chữ s rộng 1 ĐV, chữ x rộng tới 1,5 ĐV).
- Nhóm chữ này thường được cấu tạo bởi các nét cong (cong kín, cong hở), trong đó nét cong kín (chữ o) xuất hiện ở 10 chữ cái, tạo sự liên kết gần gũi về hình dạng giữa các chữ.
- Do đó, để luyện viết đẹp các chữ cái trong nhóm 3, cần tập trung luyện viết thật tốt chữ o (từ chữ o, dễ dàng chuyển sang viết các chữ ô, ơ, a, ă, â, d, đ, q, g, và tạo các nét cong khác để viết các chữ còn lại).
- Các lỗi thường gặp: Học sinh thường mắc lỗi viết chữ o với chiều ngang quá rộng hoặc quá hẹp, nét chữ không tròn đều, đầu to, đầu bé, méo mó….
- Cách khắc phục: Để viết đúng và đẹp nhóm chữ này, cần viết chữ o tròn đều theo quy định. Giáo viên có thể hướng dẫn học sinh chấm 4 điểm vuông góc đều nhau như điểm giữa 4 cạnh của hình chữ nhật, sau đó từ điểm đặt bút của chữ o, viết một nét cong tròn đều đi qua 4 chấm để tạo chữ o tròn đều và đẹp. Tiếp theo, hướng dẫn học sinh ghép với các nét cơ bản khác để tạo thành chữ.
Cách rèn các nét cơ bản cho bé vào lớp 1
Để giúp các bé viết chữ đúng chính tả, thầy cô giáo và phụ huynh cần rèn luyện cho bé những kỹ năng cần thiết sau:
- Cách rê bút chính xác: Hướng dẫn bé rê bút đúng bằng cách nhấc nhẹ đầu bút nhưng vẫn chạm vào mặt giấy theo đường nét viết trước.
- Lia bút khoa học: Di chuyển đầu bút từ điểm dừng này sang điểm đặt bút khác một cách nhanh chóng, không chạm vào mặt giấy và giữ khoảng cách nhất định giữa đầu bút và mặt giấy.
- Cách cầm bút chuẩn: Dạy trẻ cầm bút bằng 3 ngón tay: ngón trỏ, ngón cái và ngón giữa. Ngón cái và ngón trỏ giữ chặt hai bên thân bút, ngón giữa đỡ bút từ phía dưới.
- Tư thế ngồi đúng: Giữ lưng thẳng, bàn ngang ngực, không để bàn chạm vào ngực và đặt vở thẳng với mép bàn.
- Hướng dẫn và kèm cặp hàng ngày: Trong quá trình luyện chữ, cha mẹ nên dành 30 – 45 phút mỗi ngày để cùng con luyện tập, luôn ở bên cạnh hướng dẫn và chỉ bảo.
- Mỗi đứa trẻ có khả năng khác nhau, không ai giống ai. Vì vậy, cha mẹ không nên tạo áp lực cho con, vì điều này có thể phản tác dụng. Thay vào đó, hãy thưởng và khen ngợi để khuyến khích con tiến bộ.
Lưu ý khi rèn các nét cơ bản cho bé vào lớp 1 dành cho các bậc phụ huynh
Để con có nét chữ đẹp, ba mẹ cần dành thời gian hướng dẫn con và tạo nền móng ngay từ những bước đầu tiên. Tư thế ngồi đúng và cách cầm bút chuẩn là điều đầu tiên con cần học.
Dạy con tư thế ngồi chuẩn
Tư thế đúng sẽ giúp con thoải mái hơn khi luyện viết, không bị mỏi cổ, mỏi vai. Đặc biệt, phần cột sống và thị lực của con được bảo vệ, tránh tình trạng cong vẹo cột sống hoặc bị cận thị do sai tư thế khi luyện viết trong thời gian dài.
Bàn học thông minh có thể điều chỉnh chiều cao phù hợp với vóc dáng của mỗi bé
- Tư thế ngồi: Ngồi ngay ngắn, lưng thẳng, không tì ngực vào bàn. Vai thăng bằng, đầu hơi cúi và nghiêng sang trái, mắt cách vở khoảng 25cm đến 30cm. Bé nên cầm bút tay phải; tay trái tì nhẹ lên mép vở để trang viết không bị xê dịch, tay phải cầm bút, hai chân để song song, thoải mái.
- Mặt bàn rộng rãi: Để có tư thế ngồi đúng, cha mẹ cũng cần quan tâm đến yếu tố ngoại cảnh xung quanh. Mặt bàn cần gọn gàng, thoáng rộng để bé ngồi thoải mái, không bị vướng víu, gò bó.
- Chiều cao của bé khi ngồi: Bố mẹ nên lựa chọn bàn hoặc điều chỉnh độ cao của bàn phù hợp với chiều cao của bé. Khi ngồi, phần ngực của bé ngang với mặt bàn là hợp lý, khuỷu tay vuông góc với mặt bàn.
Bảng kích thước chiều cao bàn, ghế phù hợp với từng độ tuổi của bé
Cách dạy con viết chữ chuẩn bị vào lớp 1 bắt đầu bằng việc cầm bút chuẩn
Khi mới tập viết, con có thể bị đau tay và ra mồ hôi nhiều do chưa kiểm soát được lực cầm bút. Do đó, việc hướng dẫn con cầm bút đúng có thể giảm thiểu tối đa tình trạng này xảy ra.
- Cầm bút bằng 3 ngón tay: Bút nên được cầm bằng 3 ngón là ngón trỏ, ngón cái và ngón giữa. Đầu ngón trỏ cách đầu ngòi bút khoảng 2cm; Cầm bút với độ vừa phải, không chặt quá hay lỏng quá. Trong đó ngón cái và ngón trỏ dùng để cố định thân bút, ngón giữa ở dưới để đỡ bút.
- Độ nghiêng của bút: Cầm bút xuôi theo chiều ngồi, cổ tay thẳng. Góc độ bút đặt so với mặt giấy khoảng 45 độ.
- Cách đặt vở: Để vở ngay ngắn trước mặt (nếu viết chữ đứng); hoặc hơi nghiêng (15 độ so với mặt bàn).
- Điều khiển bút: Điều khiển bút bằng các cơ cổ tay và các ngón tay. Đưa bút từ trái sang phải, từ trên xuống dưới. Không ấn mạnh đầu bút vào mặt giấy. Cổ tay, cánh tay phối hợp dịch chuyển bút nhẹ nhàng theo chiều ngang.
Dụng cụ cần chuẩn bị khi dạy trẻ tập viết
Ngoài cách cầm bút và tư thế ngồi, bố mẹ cũng cần chú ý đến các dụng cụ hỗ trợ để con cầm bút chính xác và thoải mái hơn:
- Chiều cao bàn ghế phù hợp với chiều cao của trẻ: Theo tiêu chuẩn của Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Y tế, và Bộ Khoa học và Công nghệ, chiều cao của bàn nên bằng khoảng 41,6% chiều cao cơ thể của trẻ. Chiều cao của ghế nên bằng 24,5% chiều cao của bé.
- Chọn vở có dòng kẻ phù hợp: Cha mẹ nên cho con tập viết trên giấy có độ trắng vừa phải để tránh gây lóa mắt và bề mặt giấy mịn, giúp con viết trơn tru. Nếu trẻ đang làm quen với chữ và cần sửa nhiều, bố mẹ nên chọn vở 5 ô. Sau đó, bé có thể chuyển sang vở 4 ô khi đã quen hơn.
- Chọn bút nhỏ, nhẹ: Khi con mới học viết, hãy cho con tập viết bằng bút chì 2B. Khi đã quen, có thể chuyển sang bút máy hoa với ngòi khoảng 0,5 mm để nét viết trơn và đều. Chọn bút vừa tay và nhẹ để trẻ dễ cầm và không bị mỏi nhanh.
..................................................
Tài liệu vẫn còn, mời các bạn tải về để xem tiếp
- Tuyển tập 82 bài văn mẫu lớp 6 xuất sắc và ấn tượng nhất dành cho học sinh
- Tóm tắt truyện ngắn Làng của Kim Lân: Sơ đồ tư duy chi tiết và 25 mẫu tóm tắt lớp 9 xuất sắc nhất
- Tác Phẩm Nghệ Thuật Tái Hiện Chiến Thắng Lịch Sử Điện Biên Phủ
- Văn mẫu lớp 12: Phân tích nhân vật Tràng trong Vợ nhặt - 4 dàn ý chi tiết và 22 bài văn mẫu đặc sắc
- Những dẫn chứng sâu sắc về lòng biết ơn và các ví dụ điển hình trong đời sống thực tế