Thuyết minh đoạn trích Trao duyên (Dàn ý + 5 Mẫu) - Tác phẩm Trao duyên của đại thi hào Nguyễn Du
Văn mẫu lớp 11: Thuyết minh bài thơ Trao duyên của Nguyễn Du cung cấp hướng dẫn chi tiết cùng 5 bài văn mẫu độc đáo, giàu cảm xúc và sáng tạo, giúp học sinh nắm vững cách viết và tiếp cận tác phẩm một cách sâu sắc.

Thuyết minh về đoạn trích Trao duyên không chỉ làm nổi bật tài năng xuất chúng của Nguyễn Du mà còn khẳng định sự điêu luyện trong việc khắc họa nội tâm nhân vật qua độc thoại. Dưới đây là 5 bài văn mẫu thuyết minh Trao duyên ấn tượng nhất, mời các bạn tham khảo. Ngoài ra, các bạn có thể xem thêm dàn ý thuyết minh về tác phẩm văn học để hiểu rõ hơn về phương pháp phân tích và trình bày.
Dàn ý thuyết minh Trao duyên
1. Mở bài
- Giới thiệu về đại thi hào Nguyễn Du và kiệt tác Truyện Kiều, một tác phẩm văn học kinh điển của dân tộc.
2. Thân bài
a. Giới thiệu về Truyện Kiều:
- Tác phẩm được Nguyễn Du sáng tác dựa trên cốt truyện Kim Vân Kiều truyện của Trung Quốc, nhưng mang đậm dấu ấn sáng tạo và tâm huyết của tác giả.
- Được viết bằng chữ Nôm, thể hiện tinh thần dân tộc và sử dụng thể thơ lục bát truyền thống, một thể thơ đặc trưng của Việt Nam.
- Nội dung: Phản ánh chân thực xã hội phong kiến đầy bất công, nơi số phận con người, đặc biệt là người phụ nữ, bị chà đạp và đau khổ.
- Nghệ thuật xây dựng nhân vật: Mỗi nhân vật được khắc họa sinh động với tính cách, tâm trạng và số phận riêng, tạo nên bức tranh đa chiều về con người và xã hội.
- Ngôn ngữ tinh tế, giàu hình ảnh và nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật sâu sắc, thể hiện tài năng bậc thầy của Nguyễn Du.
b. Đoạn trích Trao duyên:
- Vị trí đoạn trích: Từ câu 723 đến câu 756, thuộc phần hai Gia biến và lưu lạc của Truyện Kiều, đánh dấu bước ngoặt trong cuộc đời Thúy Kiều.
- Bố cục đoạn trích: Được chia làm ba phần rõ ràng, mỗi phần thể hiện một khía cạnh sâu sắc trong tâm trạng và hành động của nhân vật.
c. Phân tích:
- Tên gọi "Trao duyên": Không chỉ là sự trao gửi tình yêu thông thường mà còn là sự hy sinh, đánh đổi số phận và tình duyên của Thúy Kiều cho người khác, thể hiện bi kịch và nỗi đau của nhân vật.
- 12 câu đầu: Thúy Kiều cậy nhờ em và lý lẽ của nàng:
- "Cậy": sự nhờ vả mang âm sắc nặng nề, thể hiện nỗi đau đớn và sự khó nói của Thúy Kiều khi mở lời với em gái.
- Kiều dùng hai từ "lạy, thưa": Đây là hành động cung kính dành cho bậc bề trên, không phải với em gái, cho thấy tầm quan trọng của việc Kiều nhờ cậy.
- Kiều kể về mối tình với Kim Trọng bằng những lời lẽ đầy xót xa và day dứt.
- "Đứt gánh tương tư": Sự tan vỡ đột ngột trong tình yêu của Kiều, khi nàng buộc phải hy sinh vì chữ hiếu, để lại mối duyên dang dở.
- Kiều dùng "tình máu mủ" với em để thuyết phục, thể hiện sự gắn bó và hy vọng em sẽ thấu hiểu.
=> 12 câu thơ là diễn biến tâm trạng phức tạp của Kiều, đồng thời thể hiện sự khéo léo và thông minh của nàng. Mỗi lời nói của Kiều đều chân thành, thấu tình đạt lý, phản ánh đức hy sinh cao cả và lòng hiếu thảo với gia đình.
- 14 câu tiếp: Kiều trao lại cho Vân kỷ vật tình yêu và dặn dò Vân:
- Kiều trao lại cho em gái những kỷ vật tình yêu giản dị nhưng đong đầy kỷ niệm hạnh phúc giữa nàng và Kim Trọng.
- Nàng mong rằng em và Kim Trọng sẽ không quên nàng, dù tương lai của nàng đầy bất trắc.
- Sau khi trao tín vật, Kiều dự cảm về tương lai u ám, thậm chí là cái chết, thể hiện sự tuyệt vọng và đau đớn tột cùng.
- 8 câu cuối: Nỗi lòng đau đớn của Kiều khi nhớ về Kim Trọng:
- Đoạn thơ chuyển thành độc thoại nội tâm, phản ánh sâu sắc nỗi đau và bi kịch của Kiều.
- Kiều nhận thức rõ bi kịch của mình: "bây giờ trâm...lỡ làng" - tất cả đều gợi lên sự tan vỡ, nỗi đau và số phận bấp bênh của nàng.
- Kiều tự nhận mình là kẻ phụ bạc, lạy tạ tình quân với lòng đầy xót xa.
- Nàng gọi tên Kim Trọng hai lần, thể hiện nỗi đau đớn, nghẹn ngào và sự tiếc nuối khôn nguôi.
d. Kết luận chung:
- Đoạn trích thể hiện tâm trạng đau đớn, giằng xé của Kiều khi buộc phải trao lại tình yêu cho em gái, một hành động vừa cao cả vừa đầy bi kịch.
- Nghệ thuật: Nguyễn Du sử dụng tài tình nghệ thuật đối thoại và độc thoại nội tâm để khắc họa sâu sắc tâm lý nhân vật.
3. Kết bài:
- Khẳng định lại giá trị và ý nghĩa của đoạn trích, đồng thời nhấn mạnh tài năng của Nguyễn Du trong việc miêu tả nội tâm nhân vật.
Thuyết minh bài Trao duyên - Mẫu 1
Nguyễn Du, tên thật là Tố Như, hiệu Thanh Hiên, sinh vào nửa cuối thế kỷ 18 và mất đầu thế kỷ 19, quê ở Nghi Xuân, Hà Tĩnh. Tài năng văn chương của ông phần nào bắt nguồn từ truyền thống gia đình quý tộc, nhiều đời làm quan văn trong triều đình.
Dù xuất thân khá giả, Nguyễn Du sống trong thời kỳ đầy biến động của xã hội phong kiến Việt Nam. Giai cấp thống trị thối nát, tham lam, dẫn đến khủng hoảng trầm trọng cho dân chúng. Cuộc đời ông cũng chịu nhiều bất hạnh: mồ côi cha từ năm 9 tuổi, mẹ mất năm 12 tuổi, và phải sống phiêu bạt nhiều năm.
Nguyễn Du là vị quan trung thành với nhà Lê, chống lại quân Tây Sơn, sau này làm quan triều Nguyễn nhưng luôn u uất. Biến động lịch sử và cuộc đời đã hình thành nên tư tưởng và tâm hồn giàu lòng yêu thương, cảm thông với nỗi khổ của nhân dân.
Nguyễn Du để lại nhiều tác phẩm xuất sắc, nổi bật nhất là Truyện Kiều, một kiệt tác văn học kết hợp nghệ thuật và giá trị nhân đạo sâu sắc. Trong đó, đoạn trích Trao duyên là một trong những phần đặc sắc nhất, để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng độc giả.
Trao duyên không phải là cảnh trao tình lãng mạn giữa đôi nam nữ, mà là sự gửi gắm tình yêu dang dở của Thúy Kiều cho em gái Thúy Vân. Đây là hành động đầy đau đớn và hy sinh, phản ánh bi kịch của Kiều khi buộc phải từ bỏ hạnh phúc cá nhân vì chữ hiếu.
Đoạn trích Trao duyên không mang chút lãng mạn nào, mà chỉ toàn nỗi đau và sự giằng xé trong lòng Thúy Kiều. Nàng buộc phải nhờ cậy Thúy Vân thay mình gắn bó với Kim Trọng, một quyết định đầy xót xa và bi thương.
Đoạn trích gồm 34 câu, mở đầu bằng 8 câu thơ tâm sự của Kiều về mối tình với Kim Trọng. Là cô gái thuần phong mỹ tục, Kiều ít khi bộc lộ tình cảm riêng tư, nhưng hoàn cảnh buộc nàng phải giãi bày với em gái, thậm chí lạy em như lạy một ân nhân:
Cậy em, em có chịu lời,
Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa.
Giữa đường đứt gánh tương tư,
Keo loan chắp mối tơ thừa mặc em.
Kể từ khi gặp chàng Kim,
Khi ngày quạt ước, khi đêm chén thề.
Sự đâu sóng gió bất kỳ,
Hiếu tình khôn lẽ hai bề vẹn hai?
Ngày xuân em hãy còn dài,
Xót tình máu mủ, thay lời nước non.
Chị dù thịt nát xương mòn,
Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây.
Nguyễn Du sử dụng từ "cậy" thay vì "nhờ", thể hiện sự hy vọng và tuyệt vọng đan xen trong lòng Kiều. Nàng lạy em, thưa em, như thể đang cầu xin một ân huệ lớn lao, phản ánh tầm quan trọng của việc nhờ cậy này.
Nỗi đau vì không giữ trọn lời thề với Kim Trọng khiến Kiều phải giãi bày tất cả với em. Gánh tương tư vốn nặng nề, lại đứt gánh giữa đường, khiến nàng đau đớn khôn nguôi. Kiều hiểu rõ sự khó khăn của việc nhờ em, nhưng không còn cách nào khác.
Thúy Vân chấp nhận hi sinh tình yêu của mình để giúp chị, bởi nàng hiểu rằng Kiều đã phải đánh đổi cả cuộc đời để cứu gia đình. Duyên đã trao đi, nhưng nỗi đau trong lòng Kiều vẫn còn nguyên vẹn, đặc biệt khi nàng phải trao lại những kỷ vật thiêng liêng với Kim Trọng.
Chiếc vành với bức tờ mây
Duyên này thì giữ, vật này của chung.
Dù em nên vợ nên chồng,
Xót người mệnh bạc ắt lòng chẳng quên!
Mất người còn chút của tin,
Phím đàn với mảnh hương nguyền ngày xưa.
Mai sau dù có bao giờ,
Đốt lò hương ấy, so tơ phím này.
Trông ra ngọn cỏ lá cây,
Thấy hiu hiu gió, thì hay chị về.
Hồn còn mang nặng lời thề,
Nát thân bồ liễu đền nghì trúc mai.
Dạ đài cách mặt, khuất lời,
Rưới xin chén nước cho người thác oan.
Tình yêu vốn có chút ích kỷ, nhưng Kiều buộc phải trao lại những kỷ vật thiêng liêng với Kim Trọng cho em. Chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền - tất cả đều là minh chứng cho tình yêu của nàng, giờ đây trở thành vật chung giữa ba người, khiến nàng đau xót vô cùng.
Bây giờ trâm gãy gương tan,
Kể làm sao xiết muôn vàn ái ân!
Trăm nghìn gửi lạy tình quân
Tơ duyên ngắn ngủi có ngần ấy thôi.
Phận sao phận bạc như vôi?
Đã đành nước chảy hoa trôi lỡ làng.
Những câu thơ cuối đoạn trích là lời tâm sự chất chứa của Kiều dành cho người yêu. Biết bao nỗi niềm ngổn ngang, muôn vàn ái ân chưa kịp giãi bày, nhưng làm sao để đến được tai chàng? Không thể giữ trọn lời thề, nàng chỉ biết gửi đến Kim Trọng trăm nghìn lạy, gọi chàng một tiếng "tình quân" đầy xót xa. Kiều tự nhận mình là kẻ phụ bạc, đau đớn nhìn duyên phận ngắn ngủi và đường tơ duyên mỏng manh của mình.
Thật đau đớn biết bao: dù đã trao duyên, nhờ em trả nghĩa cho Kim Trọng, nhưng nỗi buồn thương vẫn chất chứa trong lòng Kiều. Nguyễn Du đã khéo léo thể hiện quy luật tâm lý con người: càng cố quên, càng nhớ; càng cố dứt bỏ, càng vương vấn. Tình duyên dẫu có cố tình dứt bỏ, vẫn còn vương vấn mãi trong lòng.
Dù đã giãi bày nỗi khổ, hoàn thành tâm nguyện nhờ em trả nghĩa cho Kim Trọng, nhưng tâm trí Kiều vẫn không nguôi ngoai. Nàng vẫn đau đớn thốt lên:
Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang!
Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!
Phải chăng đây là tiếng kêu xé lòng mà Nguyễn Du đã thay lời bao thế hệ, bao con người trong bi kịch tình yêu tan vỡ?
Qua đoạn trích Trao duyên, Nguyễn Du chủ yếu để Thúy Kiều độc thoại, chỉ trừ đoạn đầu. Việc không để Thúy Vân lên tiếng giúp người đọc thấu hiểu sâu sắc nỗi đau của Kiều. Càng hiểu, càng đồng cảm và cảm phục nàng - một cô gái hi sinh tất cả vì chữ hiếu nhưng vẫn không quên chữ tình.
Nguyễn Du đã sử dụng nhiều bút pháp và nghệ thuật khai thác tâm lý nhân vật tài tình trong đoạn trích. Kết hợp với thể thơ lục bát truyền thống và những chi tiết đặc tả đắt giá, ông đã khơi gợi sự rung động sâu sắc trong lòng người đọc trước bi kịch tình yêu tan vỡ của Thúy Kiều.
Thuyết minh Trao duyên - Mẫu 2
Cuộc đời Thúy Kiều, từ khi gia đình gặp biến cố, đã trải qua nhiều giai đoạn đầy đau thương. Mỗi giai đoạn đều được đánh dấu bằng một nỗi đau riêng, nhưng có lẽ "trao duyên" là nỗi đau lớn nhất. Với Kiều, trao duyên cho em gái cũng đồng nghĩa với việc từ bỏ tất cả. Giữa chữ tình và chữ hiếu, Kiều có đắn đo nhưng không oán hận, bởi nàng hiểu rõ "làm con trước phải đền ơn sinh thành". Tuy nhiên, việc phải từ bỏ lời thề vàng đá với Kim Trọng khiến nàng day dứt suốt đời.
Trong Truyện Kiều, đoạn Trao duyên đóng vai trò như một bản lề, khép lại quãng đời hạnh phúc và mở ra chuỗi ngày đau khổ của Kiều. Thúy Vân không chỉ thương chị mà còn thấu hiểu nỗi lòng Kiều. Có lẽ vì vậy, dù chuyện tình duyên khó trao, khó nhận, Vân vẫn im lặng đồng ý, thể hiện sự cảm thông sâu sắc.
Chỉ chờ có vậy, Thúy Kiều bắt đầu câu chuyện mà đáng lẽ chẳng ai muốn nhắc đến:
Cậy em em có chịu lời,
Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa.
Nghe xong, Thúy Vân chắc hẳn rất bất ngờ. Lời chị khẩn thiết, tha thiết đến mức không thể là chuyện thông thường. Trong nhóm từ biểu đạt sự nhờ vả, Nguyễn Du đã chọn hai từ đắt giá và phù hợp nhất: "cậy" và "chịu". "Cậy" không chỉ là nhờ, mà còn là sự trông đợi và tin tưởng. "Chịu" không chỉ là nhận lời, mà còn là sự nài ép. Kiều biết việc này khó khăn nên đã chủ động đặt Vân vào thế khó xử, tiến thoái lưỡng nan. Cách xưng hô nghiêm trang của Kiều càng tạo áp lực lên Vân.
Sau khi "đặt vấn đề" một cách nhanh chóng và kỹ lưỡng, Kiều tiếp tục giãi bày:
Giữa đường đứt gánh tương tư,
Keo loan chắp mối tơ thừa mặc em.
Điều khó nói nhất, Kiều đã nói. Thúy Vân dù ngỡ ngàng nhưng nhanh chóng hiểu nỗi lòng chị. Đoạn thơ ngắn gọn, tập trung vào chuyện riêng tư. Tình yêu dang dở, tan vỡ được diễn tả qua thành ngữ "đứt gánh tương tư". Câu thơ thứ tư lại hay ở hai chữ "tơ thừa". Với Kiều, tình yêu chưa đủ mặn nồng, nhưng với Vân, nó chỉ là sự nối tiếp. Lời Kiều vừa sâu sắc, vừa đau xót.
Những câu thơ tiếp theo điểm qua những biến cố trong đời Kiều. Những biến cố ấy, Vân đều chứng kiến, thấu hiểu và cảm thông, từ lúc gặp gỡ Kim Trọng đến khi sóng gió ập đến.
Tám câu thơ đầu, ngoài lời trao duyên, Kiều chủ yếu nói về bất hạnh của mình. Nhưng để thuyết phục Vân, Kiều còn dùng những lời lẽ đầy thuyết phục:
Ngày xuân em hãy còn dài,
Xót tình máu mủ thay lời nước non.
Chị dù thịt nát xương mòn,
Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây.
Đoạn thơ sử dụng nhiều thành ngữ, lời lẽ kín đáo, ý vị. Người nhận có ba lý do để không thể từ chối. Thứ nhất, dù tuổi tác không cách biệt nhiều, nhưng "ngày xuân" của Kiều giờ đây quá nặng nề. Thứ hai, tình chị em máu mủ là sợi dây gắn kết khó chối từ. Thứ ba, lời khẩn cầu đầy chua xót:
Chị dù thịt nát xương mòn,
Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây.
Không hẳn là lý do, nhưng lại hoàn toàn hợp lý. Câu thơ như lời trăng trối, khiến Vân không thể đành lòng từ chối ước nguyện của người thân sắp rơi vào cảnh bấp bênh. Nguyễn Du quả thật là người sâu sắc, thấu hiểu lòng người.
Duyên đã được trao, người nhận không còn lý do để từ chối. Thúy Kiều trao lại kỷ vật cho em:
Chiếc vành với bức tờ mây,
Duyên này thì giữ, vật này của chung.
Thúy Kiều dùng hết sức thuyết phục Thúy Vân, nhưng khi Vân chấp nhận, cũng là lúc Kiều chới với, cố níu giữ tình yêu của mình. Duyên đã khó trao, tình càng khó buông. Những kỷ vật thiêng liêng như chiếc vành, bức tờ mây, mảnh hương nguyền gắn liền với những ngày đẹp nhất đời Kiều. Chúng thiêng liêng vì chỉ thuộc về nàng và Kim Trọng. Khi có người thứ ba, sự thiêng liêng ấy bắt đầu tan vỡ. Câu thơ "Duyên này thì giữ, vật này của chung" thể hiện nỗi đau đớn tột cùng của Kiều. Tình yêu và niềm tin của nàng giờ đây đã hoàn toàn mất đi.
Cố níu kéo tình yêu qua kỷ vật (dù chỉ trong tâm tưởng), Kiều đau xót nghĩ về tương lai:
Mai sau dù có bao giờ,
Đốt lò hương ấy so tơ phím này.
Trông ra ngọn cỏ lá cây,
Thấy hiu hiu gió thì hay chị về.
Thúy Kiều như chìm trong tê dại, mê man trong nỗi xót xa. Nhưng ngay cả khi tưởng chừng đã cách biệt âm dương, lời thề vàng đá của nàng vẫn không thay đổi:
Hồn còn mang nặng lời thề,
Nát thân bồ liễu đền nghì trúc mai.
Trở về với tình yêu từ cõi tâm linh, Kiều vẫn không quên nỗi tủi hổ và bất hạnh của mình:
Dạ đài cách mặt khuất lời,
Rảy xin chén nước cho người thác oan.
Đoạn thơ cuối là sự trở về của Kiều từ cõi hư không. Thời gian không còn là thời gian tâm trạng, mà là thời gian khách quan. Trở về hiện thực, Kiều đau đớn chấp nhận sự phũ phàng của định mệnh, chấp nhận "trâm gãy bình tan", "tơ duyên ngắn ngủi", "phận bạc như vôi". Đoạn thơ sử dụng nhiều thành ngữ để diễn tả sự bất biến không thể thay đổi. Ý thức về hiện tại, Kiều chỉ còn biết thương mình và oán hờn số phận. Nhưng ngay khi tưởng chừng Kiều buông xuôi, suy nghĩ của nàng lại chuyển hướng:
Ôi Kim lang! Hỡi Kim lang
Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!
Câu thơ là tiếng kêu thảng thốt, tiếng nấc nghẹn ngào của người con gái đã hoàn toàn tuyệt vọng.
Thúy Kiều sau đó xa cách Kim Trọng mười lăm năm, nhưng trong suốt thời gian ấy, nàng không lúc nào nguôi nhớ mối tình đầu. Không cần đợi đến mười lăm năm, ngay trong ngày "trao duyên", người đọc đã thấy tình yêu trong lòng Kiều không gì có thể chia cắt.
Đoạn trích thể hiện nỗi đau, tình yêu và số phận bi kịch của Kiều. Qua nghệ thuật miêu tả nội tâm tài tình của Nguyễn Du, nỗi đau và vẻ đẹp tâm hồn của nàng Kiều – người con gái tài sắc, trọn tình trọn nghĩa – được khắc họa một cách tinh tế và chân thực.
Thuyết minh Trao duyên - Mẫu 3
Tình yêu giữa Thúy Kiều và Kim Trọng đang nồng nàn, tươi đẹp thì Kim Trọng phải về Liêu Dương chịu tang chú. Trong lúc đó, tai họa ập xuống gia đình Kiều. Của cải bị bọn sai nha vét sạch, cha và em trai bị bắt, bị đánh đập. Bọn quan lại đòi hối lộ “ba trăm lạng việc này mới xuôi”. Trước biến cố đau lòng, Thúy Kiều, người giàu tình cảm và đức hi sinh, không còn cách nào khác ngoài việc bán mình để cứu cha và em. Nhưng mối tình với Kim Trọng thì sao? Kiều đau khổ vô cùng. Cuối cùng, nàng quyết định nhờ em gái Thúy Vân thay mình kết duyên với Kim Trọng. Đoạn “Trao duyên” trong “Truyện Kiều” là một cảnh tượng đau lòng hiếm thấy trong văn học nhân loại.
Dựa trên cốt truyện của Thanh Tâm Tài Nhân, Nguyễn Du đã tái hiện cảnh trao duyên một cách sống động. “Thúy Vân chợt tỉnh giấc xuân” thì thấy chị mình đang khóc lặng lẽ giữa đêm khuya. Vân ân cần hỏi han, và Kiều, dù khó nói, vẫn phải giãi bày: “Để lòng thì phụ tấm lòng với ai”. Thương cha, nàng bán mình; thương người tình, nàng đành cậy nhờ em:
“Cậy em, em có chịu lời,
Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa,
Giữa đường đứt gánh tương tư,
Keo loan chắp mối tơ thừa mặc, em”.
Trong các từ diễn tả sự nhờ vả, Nguyễn Du đã chọn từ “cậy”, một từ chính xác và đầy ý nghĩa. “Cậy” không chỉ là nhờ, mà còn hàm chứa niềm tin rằng người được nhờ không thể từ chối. Thêm vào đó là cử chỉ thiêng liêng “lạy”. Chị lạy em, một hành động chưa từng có, chỉ để trao duyên. Mối tình với Kim Trọng sâu nặng và thiêng liêng biết bao! Trong nước mắt, giữa đêm khuya, Kiều kể lể sự tình cho em nghe:
“Kể từ khi gặp chàng Kim
Khi ngày quạt ước, khi đêm chén thề
Sự đâu sóng gió bất kì
Hiếu tình khôn lẽ hai bề vẹn hai”.
Kiều kể nhanh những sự kiện mà Vân đã chứng kiến: cuộc gặp gỡ Kim Trọng trong buổi chiều thanh minh, lời thề nguyền hẹn ước, và sóng gió ập đến với gia đình. Nhưng có một chi tiết mà Vân không thể biết:
“Hữu tình khôn lẽ hai bề vẹn hai”.
Qua lời Kiều, Nguyễn Du lên án một xã hội bắt con người phải lựa chọn giữa hai giá trị không thể đặt lên bàn cân: hiếu và tình. Một xã hội như vậy là tàn bạo. Kiều đã cay đắng chọn chữ “hiếu”, dù biết rằng “Đức tin, hi vọng và tình yêu, tình yêu vĩ đại hơn cả”. Câu nói từ Kinh Thánh càng khiến ta thấm thía nỗi đau của nàng.
Hi sinh chữ tình, Kiều coi như mình không còn tồn tại trên cõi đời này nữa. Mỗi lời nàng nói không phải là nước mắt, mà là máu chảy trong tim:
“Ngày xuân em hãy còn dài
Xót tình máu mủ thay lời nước non
Chị dù thịt nát xương mòn
Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây”.
Hai chị em đều “xuân xanh xấp xỉ tới tuần cập kê”, nhưng Kiều nói “ngày xuân em hãy còn dài” – một lời nói đầy đau đớn. Lời lẽ thiêng liêng của nàng là vì lo cho Kim Trọng, mong chàng có hạnh phúc dù trong tan vỡ. Trong đau khổ tuyệt vọng, nàng vẫn lo cho hạnh phúc người khác. Quả là một cô gái có đức hi sinh lớn lao.
Biết em đã thuận lòng, Kiều trao cho em những kỷ vật giữa nàng và Kim Trọng:
“Chiếc vành với bức tờ mây
Duyên này thì giữ, vật này của chung".
Tình cảm có thể trừu tượng, nhưng kỷ vật tình yêu thì hiển hiện rõ ràng. Khi trao “chiếc vành với bức tờ mây” cho em, Kiều đau đớn đến tột cùng. Mỗi lời nàng nói nặng như chì. Nàng trao duyên, trao kỷ vật, nhưng trong lòng uất hận cuộc đời. Một xã hội bắt con người phải chia sẻ những điều không thể chia sẻ, liệu có đáng nguyền rủa không? Đây chính là lời tố cáo thấu trời của Nguyễn Du đối với xã hội đã chà đạp lên hạnh phúc con người.
Thúy Kiều trao duyên, coi như mình đã khuất. Nàng dặn em giữ gìn kỷ vật và thương lấy linh hồn vật vờ, đau khổ của chị trên cõi đời đen bạc:
“Mai sau dù có bao giờ,
Đốt lò hương ấy, so tơ phím này.
Trông ra ngọn cỏ lá cây,
Thấy hiu hiu gió thì hay chị về.
Hồn còn mang nặng lời thề,
Nát thân bồ liễu, đền nghì trúc mai”.
Thúy Kiều tưởng tượng mình chỉ còn là bóng ma. Lời lẽ huyền ảo, bóng ma nàng sẽ hiện lên trong hương trầm và âm nhạc. Hồn ma còn mang nặng lời thề với Kim Trọng, nên dù “thịt nát xương mòn”, hồn nàng vẫn quanh quẩn với “ngọn cỏ lá cây”, với “hiu hiu gió...”. Tình yêu của người bạc mệnh vẫn làm chấn động cả vũ trụ.
Đau đớn tột cùng trước sự đổ vỡ của tình yêu, nàng quên rằng trước mặt là Thúy Vân mà than khóc với Kim Trọng:
“Trăm nghìn gửi lạy tình quân,
Tơ duyên ngắn ngủi có ngần ấy thôi
Phận sao phận bạc như vôi!
Đã đành nước chảy hoa trôi lỡ làng”.
Mỗi lời nàng nói là một lời vận vào. Trước nỗi đau xót, nàng tự trách mình là “phận bạc”, là “hoa trôi”, những hình ảnh khiến lòng người xót xa. Với Kim Trọng, nàng mang mặc cảm tội lỗi vì đã “phụ chàng”. Chính tâm lý cao thượng ấy khiến nàng ngất đi trong tiếng kêu thương thấu trời:
“Ôi Kim lang! Hỡi Kim lang!
Thôi thôi! Thiếp đã phụ chàng từ đây!”
Đoạn “Trao duyên” trong “Truyện Kiều” là một khúc “đoạn trường” trong thiên “Đoạn trường tân thanh”. Với con mắt tinh tế, Nguyễn Du đã phát hiện tình tiết cảm động từ truyện của Thanh Tâm Tài Nhân và bằng nghệ thuật tuyệt vời, ông dựng lại đoạn “Trao duyên” sâu sắc và độc đáo. Tác giả đối lập hai tính cách của hai chị em: Thúy Vân hồn nhiên, vô tư, còn Thúy Kiều đau đớn. Nguyễn Du miêu tả tâm lý và sự vận động nội tâm nhân vật một cách tài tình, đạt đến phép biện chứng của tâm hồn. Qua đoạn “Trao duyên”, ta thấy Thúy Kiều là cô gái giàu tình cảm, đức hi sinh, có ý thức sâu sắc về tình yêu và cuộc sống.
Một nhân cách như vậy, vừa chớm bước vào đời như bông hoa mới nở, đã bị sóng gió dập vùi tan tác. Như lời Mộng Liên Đường chủ nhân: khúc đoạn trường này như có máu rỏ trên đầu ngọn bút Nguyễn Du, như nước mắt thi nhân thấm qua trang giấy. Hơn hai trăm năm qua, những giọt nước mắt nhân tình ấy vẫn chưa ráo.
Thuyết minh bài Trao duyên - Mẫu 4
Truyện Kiều là một trong những kiệt tác văn học Việt Nam. Nguyễn Du đã khắc họa bức tranh xã hội phong kiến đầy bất công, đè nén con người, cùng với đó là bi kịch số phận của người phụ nữ. Thúy Kiều, nhân vật chính, là một cô gái tài sắc vẹn toàn, đang có mối tình đẹp với Kim Trọng hào hoa. Nhưng "sóng gió bất ngờ" buộc nàng phải bán mình cứu cha và em trai, và trong đau đớn, nàng nhờ em gái Thúy Vân trả nghĩa cho Kim Trọng. Đoạn trích Trao duyên là một trong những phần xúc động nhất, khiến người đọc đau lòng cho số phận Kiều.
Truyện Kiều dựa trên tiểu thuyết Kim Vân Kiều truyện của Trung Quốc, nhưng được Nguyễn Du sáng tạo thành một tác phẩm độc đáo. Viết bằng thể thơ lục bát truyền thống, gồm 3254 câu, Truyện Kiều phản ánh sâu sắc xã hội phong kiến với sự tàn bạo của giai cấp thống trị và bi kịch của con người, đặc biệt là người phụ nữ. Qua đó, Nguyễn Du bày tỏ niềm cảm thông và ước mơ về một xã hội công bằng.
Đoạn trích Trao duyên nằm từ câu 723 đến 756, thuộc phần hai Gia biến và lưu lạc. Sau khi cha và em bị bắt oan ức, Kiều buộc phải bán mình cứu gia đình. Đêm cuối trước khi rời đi, nàng đau đớn nhờ Thúy Vân trả nghĩa cho Kim Trọng, khi chàng đang ở Liêu Dương chịu tang chú.
Đoạn trích gồm 24 câu, chia làm ba phần: 12 câu đầu là lời thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên; 14 câu tiếp theo là lúc Kiều trao kỷ vật tình yêu và dặn dò em; 8 câu cuối là nỗi lòng đau xót của Kiều khi nhớ về Kim Trọng. Đoạn trích ngắn nhưng làm nổi bật nỗi đau tột cùng của Kiều trước bi kịch tình yêu, đồng thời là tiếng kêu đau đớn của tác giả trước số phận con người trong xã hội phong kiến. Ngôn ngữ hàm súc, trang trọng, phù hợp với tư chất của Kiều, và là minh chứng cho tài năng xây dựng nhân vật qua độc thoại nội tâm của Nguyễn Du.
Đoạn trích mở đầu bằng lời nhờ cậy của Kiều với Thúy Vân:
"Cậy em em có chịu lời
Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa"
Kiều dùng từ "cậy", một lời nhờ vả nặng nề, chứa đựng nỗi đau quặn thắt trong lòng. Không chỉ dùng từ "cậy", nàng còn dùng "lạy, thưa" để xưng hô với em, thể hiện sự cung kính với bậc bề trên. Điều này cho thấy việc nhờ cậy của Kiều vô cùng hệ trọng, khiến nàng phải cung kính đến vậy.
Hai câu thơ đầu ngắn gọn nhưng chứa đựng sự khó khăn khi mở lời của Kiều. Nàng phải dùng lời lẽ cung kính để nhờ Vân giúp đỡ một việc trọng đại.
Sau khi nhận được sự đồng ý của em, Kiều bắt đầu trao duyên với những lý lẽ đau đớn nhưng thuyết phục, thể hiện sự thông minh của nàng. Đầu tiên, nàng nói về mối tình sâu nặng với Kim Trọng:
"Giữa đường đứt gánh tương tư
Keo loan chắp mối tơ thừa mặc em
Kể từ khi gặp chàng Kim
Khi ngày nguyện ước, khi đêm chén thề"
Kiều dùng "đứt gánh tương tư" để chỉ sự ra đi đột ngột trong tình yêu với Kim Trọng. "Mặc em" như một lời phó thác, nhưng thực chất là ép Vân nhận lời. Nàng đã có một tình yêu đẹp với Kim Trọng, với những lời thề nguyền, nhưng "sóng gió bất kì" buộc nàng phải hy sinh vì gia đình. Kiều dùng "tình máu mủ" để thuyết phục Vân, và khẳng định rằng dù sau này thế nào, nàng cũng sẽ mang ơn em suốt đời.
Mười hai câu thơ là diễn biến tâm trạng phức tạp của Kiều. Mỗi lời nói ra đều đau đớn, nhưng nàng dùng sự thông minh để thuyết phục Vân một cách chân thành, thấu tình đạt lý. Điều này thể hiện đức hy sinh cao cả và tấm lòng hiếu thảo của Kiều.
Tiếp theo, Kiều trao cho Vân những kỷ vật tình yêu gắn liền với mối tình sâu đậm của nàng. Những kỷ vật tuy nhỏ bé nhưng là minh chứng cho tình yêu của nàng:
"Chiếc thoa với bức tờ mây
Duyên này thì giữ, vật này của chung
Dù em nên vợ nên chồng
Xót người bạc mệnh ắt lòng chẳng quên
Mất người còn chút của tin
Phím đàn với mảnh hương nguyền ngày xưa"
Những kỷ vật ấy tuy đơn sơ, chỉ là "chiếc thoa, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền", nhưng chúng chứa đựng toàn bộ ký ức về mối tình ngắn ngủi giữa nàng và Kim Trọng. Nàng buộc lòng phải trao lại cho Vân, nhưng chỉ là trao kỷ vật, còn chút duyên tình, nàng xin được giữ lại cho riêng mình.
"Duyên này thì giữ, vật này của chung"
Nàng dùng từ "của chung" chứ không phải của Vân, thể hiện sự tiếc nuối, dằn vặt trong lòng, và nỗi lòng không nỡ rời xa. Mối tình đầu bao giờ cũng là mối tình sâu đậm nhất, và tình yêu của nàng với Kim Trọng lại càng thắm thiết. Thế mà nàng buộc phải từ bỏ, làm sao không đau đớn cho được?
Sáu câu thơ là sáu nỗi dằn vặt trong tâm can Kiều. Một mặt, nàng muốn em gái thay mình trả nghĩa cho Kim Trọng, mặt khác, nàng không nỡ rời xa mối tình đầu đầy kỷ niệm.
Sau khi trao hết kỷ vật cho Vân, Kiều dặn dò em với giọng điệu buồn thảm, nặng nề. Nàng như đã linh cảm được số phận long đong của mình, dự cảm về cái chết, nên dùng những từ ngữ gợi lên sự chết chóc như "hồn, hiu hiu gió thổi, nát thân bồ liễu, dạ đài, ...". Nàng tưởng mình đã chết, đã ra đi nhưng không thể siêu thoát vì vẫn còn vương vấn tình yêu với Kim Trọng. Mỗi câu thơ đều thấm đẫm nỗi đau, sự tuyệt vọng khi phải rời xa tình yêu, đồng thời khẳng định tình cảm thủy chung của nàng với chàng Kim.
Trước khi ra đi, Kiều không quên dặn Thúy Vân thay mình trả nghĩa cho Kim Trọng, và khi nàng qua đời, hãy tẩy oan để nàng được yên nghỉ nơi "dạ đài". Đây là nỗi dằn vặt khôn nguôi của Kiều, bởi tình yêu với Kim Trọng quá sâu nặng. Nàng ra đi vì bất đắc dĩ, chứ không phải vì muốn phụ bạc lời hẹn ước. Có thể nói, Kiều đã dự cảm chính xác về số phận của mình. Phải chăng đây là sự nhạy cảm của một người con gái thông minh, tài sắc?
Cuối cùng, sau khi trao hết cho Vân, Kiều lặng lẽ ngồi lại, đối diện với hiện thực đau lòng. Ở đây, đối thoại chuyển thành độc thoại, Kiều tự trò chuyện với chính mình, suy ngẫm về bi kịch của bản thân.
"Bây giờ trâm gãy bình tan
Kể sao cho xiết muôn vàn ái ân
Trăm nghìn gửi lạy tình quân
Tơ duyên ngắn ngủi có ngần ấy thôi
Phận sao phận bạc như vôi
Đã đành nước chảy hoa trôi lỡ làng"
Mỗi từ ngữ đều gợi lên sự tan vỡ, ly tán, đau thương. Kiều càng đau khổ hơn khi nghĩ về Kim Trọng. Dù rời xa chàng vì chữ hiếu, nàng vẫn tự nhận mình đã phụ bạc, khiến chàng đau khổ. Cái "lạy" ở đây không giống với cái lạy dành cho Thúy Vân, mà là lời tạ tội với người tình của mình.
Đến khi cảm xúc lên đến đỉnh điểm, nàng gọi tên Kim Trọng hai lần trong nỗi nghẹn ngào, đau xót:
"Ôi Kim lang, hỡi Kim lang
Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây"
Mỗi câu thơ trong đoạn cuối đều chứa đựng nỗi lòng của Kiều, sự đau đớn tột cùng khi phải rời xa tình yêu vì chữ hiếu. Đến cuối cùng, mọi nỗi đau của nàng đều hướng về Kim Trọng, chứ không hề nghĩ đến bản thân. Điều này cho thấy sự hy sinh lớn lao của Kiều và tình cảm sâu đậm nàng dành cho chàng Kim.
Đoạn trích chỉ gồm hai mươi tư câu nhưng đã khắc họa rõ nét tâm trạng của Thúy Kiều trong đêm cuối cùng trước khi rời nhà, bước vào cuộc đời lưu lạc. Người đọc thấy rõ sự giằng xé trong nội tâm Kiều, cùng tình yêu thủy chung và đức hy sinh cao cả của nàng.
Về nghệ thuật, Nguyễn Du đã xuất sắc khi diễn tả tâm trạng Kiều qua những đoạn đối thoại và độc thoại nội tâm sâu sắc. Thể thơ lục bát được sử dụng tài tình, cùng ngôn từ giàu biểu cảm và chân thành.
Đoạn trích Trao duyên càng khẳng định tài năng của Nguyễn Du. Ông đã biến đoạn trích này thành mẫu mực về khắc họa nhân vật qua độc thoại nội tâm, đồng thời làm nổi bật sự hiếu thảo và thủy chung trong tình yêu của Kiều - một người con gái tài sắc vẹn toàn.
Thuyết minh Trao duyên - Mẫu 5
Truyện Kiều, kiệt tác văn học của Đại thi hào Nguyễn Du, là một trong những tác phẩm để đời của nền văn học Việt Nam. Với giá trị nhân đạo sâu sắc, tác phẩm khiến độc giả phải trăn trở và suy ngẫm. Trong đó, đoạn trích “Trao duyên” nổi bật với việc khắc họa rõ nét nội tâm phức tạp của nhân vật Thúy Kiều.
Khi gia đình lâm vào cảnh nguy nan, để cứu cha và em trai, Thúy Kiều buộc lòng phải trao lại mối duyên của mình cho Thúy Vân:
“Cậy em, em có chịu lời,
Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa.”
Những từ như “cậy, lạy, thưa” thường được người vai dưới dùng để nói chuyện với người vai trên. Chúng thể hiện sự tôn trọng đặc biệt của Kiều dành cho em gái mình. Dù là chị, Kiều không dùng thái độ ra lệnh mà chọn cách nhờ vả đầy tế nhị. Dù trong lòng đầy trăn trở, nàng vẫn bình tĩnh sắp xếp mọi chuyện một cách chu toàn.
“ Giữa đường đứt gánh tương tư,
Keo loan chắp mối tơ thừa mặc em.
Kể từ khi gặp chàng Kim,
Khi ngày quạt ước, khi đêm chén thề.
Sự đâu sóng gió bất kỳ,
Hiếu tình khôn lẽ hai bề vẹn hai?”
Kiều kể lại hoàn cảnh của mình, về mối tình dang dở với Kim Trọng, và mong em gái thấu hiểu nỗi khổ của mình để nhận lời thay chị nối tiếp mối duyên. Hai người từng có những lời hẹn thề gắn bó, nhưng giờ đây Kiều buộc phải phụ lòng chàng Kim. Nàng không thể vẹn cả “chữ hiếu” lẫn “chữ tình,” nên đành gửi lại “chữ tình” cho Vân thay mình thực hiện.
Từng lời nói của Kiều đều thấm đẫm nỗi đau và sự day dứt. Ai có thể ngờ rằng cha và em trai nàng lại lâm vào cảnh tù tội? Ai có thể dễ dàng từ bỏ người mình yêu khi tình cảm đang độ mặn nồng? Qua đó, ta càng thêm xót xa cho số phận bạc mệnh của nàng Kiều.
“ Ngày xuân em hãy còn dài,
Xót tình máu mủ, thay lời nước non.
Chị dù thịt nát xương mòn,
Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây.”
Vân còn trẻ, đang độ xuân thì, còn Kim Trọng là bậc tài tử hiếm có. Nếu Vân thay Kiều đến với chàng, nàng sẽ yên tâm ra đi, bởi dù sao hai chị em cũng chung dòng máu. Để cảm kích sự đồng ý của em, dù có phải “thịt nát xương mòn” nơi đất khách, Kiều cũng sẽ yên lòng mà ra đi, không còn vướng bận.
Đoạn thơ ám ảnh người đọc bởi nó phác họa chân thực hình ảnh một Thúy Kiều trọng tình, trọng nghĩa. Qua đó, ta thêm hiểu và đồng cảm với số phận “hồng nhan bạc mệnh” của nàng. Thành công của đoạn trích nằm ở việc sử dụng thể thơ lục bát dân gian, cùng những câu cảm thán đầy xúc động, khắc họa thành công tâm trạng và nỗi lòng của Kiều khi trao duyên.
Đoạn trích “Trao duyên” nói riêng và tác phẩm Truyện Kiều nói chung đã góp phần làm phong phú nền văn hóa dân tộc. Dù thời gian trôi qua, giá trị của tác phẩm vẫn nguyên vẹn, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả.
- Đóng vai Thủy Tinh, tưởng tượng cuộc trò chuyện với Sơn Tinh sau thất bại trong truyền thuyết "Sơn Tinh, Thủy Tinh" - Bài văn sáng tạo dành cho học sinh lớp 4
- Tổng hợp 23 bài tóm tắt truyện Bánh chưng, bánh giầy - Văn mẫu lớp 6 đặc sắc và ý nghĩa
- Soạn bài Thực hành đọc: Những khuôn cửa dấu yêu - Ngữ văn 7 Kết nối tri thức, trang 129 tập 1
- Kể cho bạn nghe một kỉ niệm sâu sắc với người thân mà em nhớ mãi. Đọc: Trong lời mẹ hát - Tiếng Việt 4 KNTT
- Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 116 - Kết nối tri thức 7: Hướng dẫn chi tiết Ngữ văn lớp 7 tập 1