Soạn bài Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài - Ngữ văn lớp 11: Kết nối tri thức sâu sắc qua trang 132 sách tập 1
Tài liệu Soạn văn 11: Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài, do EduTOPS biên soạn, cung cấp những thông tin chi tiết và sâu sắc về tác phẩm văn học này.

Học sinh lớp 11 có thể tham khảo nội dung chi tiết và phân tích sâu sắc về tác phẩm Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài được trình bày ngay sau đây.
1. Hướng dẫn soạn bài Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài chi tiết và đầy đủ nhất
1.1 Trước khi đọc: Khám phá những suy ngẫm ban đầu về tác phẩm và chuẩn bị tâm thế tiếp nhận.
Phải chăng giá trị của nghệ thuật nằm ở khả năng mang lại lợi ích thiết thực cho đời sống con người?
Gợi ý:
- Đồng ý/Không đồng ý
- Nguyên nhân: Nghệ thuật bắt nguồn từ cuộc sống, phản ánh hiện thực và khơi gợi những bài học sâu sắc, giúp con người nhìn nhận cuộc sống một cách sâu sắc hơn.
1.2 Đọc văn bản: Khám phá chi tiết nội dung và phân tích sâu sắc từng lớp kịch.
Câu 1. Lời thoại và hành động của các nhân vật phản ánh thái độ gì?
Thái độ: Đan Thiềm thể hiện sự gấp gáp và lo lắng, trong khi Vũ Như Tô tỏ ra ngạc nhiên và hoài nghi.
Câu 2. Tình huống kịch được miêu tả trong lớp I là gì?
Cung nữ Đan Thiềm nhận được tin phản quân và người dân nghèo đang kéo đến phá hủy Cửu Trùng Đài. Cô vội vàng báo cho Vũ Như Tô và khuyên ông trốn đi, nhưng ông không tin và từ chối chạy trốn.
Câu 3. Bối cảnh nào được tái hiện qua các chỉ dẫn sân khấu?
Bối cảnh: Phản quân cùng người dân nghèo đang tiến đến, tạo nên không khí căng thẳng và hỗn loạn.
Câu 4. Sự kiện nào được miêu tả trong lớp III?
Lê Trung Mại xuất hiện và thông báo tình hình phản quân. Nguyễn Vũ lo lắng hỏi về vị trí của nhà vua, nhưng nhận tin vua đã chết. Trong tuyệt vọng, Nguyễn Vũ rút dao tự tử trước sự chứng kiến của Đan Thiềm, Vũ Như Tô và Lê Trung Mại.
Câu 5. Sự kiện nào được miêu tả trong lớp IV?
Một tên nội giám báo tin Cửu Trùng Đài đang bị đốt phá, sắp bị hủy hoại hoàn toàn. Tuy nhiên, Vũ Như Tô vẫn không tin vào sự thật này.
Câu 6. Hành động và lời thoại của Vũ Như Tô và Đan Thiềm thể hiện thái độ gì?
- Đan Thiềm: Nhận hết tội lỗi về mình và cầu xin tha chết cho Vũ Như Tô.
- Vũ Như Tô: Kiên định, không khuất phục trước quân phản loạn.
1.3 Sau khi đọc: Phân tích và suy ngẫm về các sự kiện, nhân vật và xung đột trong đoạn trích.
Câu 1. Tóm tắt các sự kiện chính trong đoạn trích. Bạn có nhận xét gì về diễn biến của các sự kiện?
Đan Thiềm thúc giục Vũ Như Tô trốn chạy vì kiêu binh nổi loạn, định phá hủy Cửu Trùng Đài và giết ông. Tuy nhiên, Vũ Như Tô kiên quyết ở lại. Lê Trung Mại xuất hiện, báo tin Trịnh Duy Sản làm phản, nhà vua và hoàng hậu đều đã chết. Nguyễn Vũ tự sát theo vua. Nội giám thông báo quân phản loạn đang phá kinh thành và đốt Cửu Trùng Đài. Dù Lê Trung Mại và nội giám đã chạy trốn, Vũ Như Tô vẫn ở lại. Quân khởi loạn bắt giữ cung nữ và Đan Thiềm, cô cầu xin tha mạng cho Vũ Như Tô. Vũ Như Tô hy vọng Nguyễn Hoằng Dụ sẽ nhận ra sự vô tội của mình và cho phép ông tiếp tục xây dựng Cửu Trùng Đài. Tuy nhiên, khi biết tin chính Nguyễn Hoằng Dụ ra lệnh đốt cháy Cửu Trùng Đài, Vũ Như Tô tuyệt vọng và yêu cầu dẫn mình đến pháp trường.
Câu 2. Tình huống kịch được miêu tả trong đoạn trích là gì? Trước tình huống đó, mỗi nhân vật đã có những phản ứng, hành động như thế nào? Những phản ứng, hành động đó thể hiện đặc điểm tính cách gì của nhân vật?
- Tình huống: Trịnh Duy Sản dấy binh làm loạn, giết nhà vua và đốt phá Cửu Trùng Đài, đồng thời truy lùng Vũ Như Tô.
- Trước tình huống đó, mỗi nhân vật đã có những phản ứng và hành động:
- Đan Thiềm khẩn thiết cầu xin Vũ Như Tô chạy trốn, khi bị bắt vẫn một mực bảo vệ ông.
- Vũ Như Tô kiên quyết ở lại, tin tưởng vào sự vô tội của mình, cuối cùng chấp nhận cái chết khi Cửu Trùng Đài bị đốt cháy.
- Nguyễn Vũ tự sát theo vua.
- Lê Trung Mại và đám nội giám chạy trốn.
- Đám cung nữ tìm cách quyến rũ quân sĩ và đổ lỗi cho Đan Thiềm và Vũ Như Tô.
- Ngô Hạch và quân sĩ đắc thắng khi bắt được Vũ Như Tô và đốt Cửu Trùng Đài.
- Tính cách của nhân vật:
- Đan Thiềm: Cương trực, vị tha.
- Vũ Như Tô: Lãng mạn, sống có lí tưởng.
- Nguyễn Vũ: Tận trung.
- Lê Trung Mại và đám nội giám: Nhát gan, phản bội.
- Đám cung nữ: Ích kỷ, xấu xa.
- Ngô Hạch và quân sĩ: Thô lỗ, thực dụng.
Câu 3. Xung đột chính trong đoạn trích là gì? Dựa vào đâu bạn nhận ra xung đột đó?
- Xung đột chính: Xung đột giữa lí tưởng nghệ thuật cao cả của một nghệ sĩ tài hoa và đời sống khổ cực của nhân dân; xung đột giữa sự ngay thẳng, trong sáng của cá nhân với một xã hội giả dối, vụ lợi.
- Xung đột được thể hiện qua ngôn ngữ, hành động và suy nghĩ của các nhân vật.
Câu 4. Phân tích diễn biến tâm trạng của Vũ Như Tô được thể hiện trong đoạn trích (dựa vào các lời thoại và hành động của nhân vật).
- Lúc đầu, khi Đan Thiềm báo tin quân phản loạn đang kéo về phía Cửu Trùng Đài, Vũ Như Tô không tin, một mực cho rằng mình vô tội và hy vọng có thể thuyết phục Nguyễn Hoằng Dụ tiếp tục cho xây dựng Cửu Trùng Đài.
- Khi bị đám cung nữ vu oan, quân phản loạn chế giễu, sỉ nhục và chứng kiến việc Đan Thiềm ra sức bảo vệ mình, Vũ Như Tô đã nói những lời lẽ đanh thép, thể hiện thái độ thẳng thắn, không chịu khuất phục trước cường quyền.
- Khi Cửu Trùng Đài bị thiêu rụi, Vũ Như Tô cảm thấy đau đớn tột cùng và xót xa khôn nguôi. Ông quyết định chọn cái chết để đi theo Cửu Trùng Đài.
Câu 5. Hình tượng Cửu Trùng Đài trong vở kịch mang ý nghĩa gì? Bạn có suy nghĩ gì về những phản ứng khác nhau của các nhân vật khi Cửu Trùng Đài bị đốt cháy?
- Đối với Vũ Như Tô: Cửu Trùng Đài là biểu tượng của lí tưởng sống và nghệ thuật mà ông theo đuổi cả đời, quý giá hơn cả mạng sống, đại diện cho cái đẹp và sự sáng tạo nghệ thuật.
- Đối với Đan Thiềm: Cửu Trùng Đài là kết tinh của tài năng và khí phách người nghệ sĩ, thể hiện sự trân trọng cái đẹp và tài năng của Vũ Như Tô.
- Đối với những nhân vật khác: Cửu Trùng Đài là biểu tượng của sự xa hoa, lãng phí, tội ác của quyền lực, và là cái cớ để tranh chấp, đấu đá.
Câu 6. Vở kịch gợi cho bạn suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa lí tưởng và thực tế, giữa cá nhân và lịch sử?
Nghệ thuật cần phục vụ đời sống con người. Con người có thể theo đuổi lí tưởng nhưng phải dựa trên nền tảng thực tế. Mỗi hành động của cá nhân đều có thể tác động đến dòng chảy lịch sử.
Câu 7. Trong lời đề tựa kịch Vũ Như Tô, Nguyễn Huy Tưởng viết:
“Than ôi! Như Tô phải hay những kẻ giết Như Tô phải? Ta chẳng biết. Cầm bút chẳng qua cùng một bệnh với Đan Thiềm.”
Lời đề tựa này thể hiện thái độ gì của tác giả đối với các nhân vật? Thái độ đó được biểu hiện như thế nào qua văn bản Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài?
- Lời tựa đã phản ánh toàn bộ nội dung và mâu thuẫn nội tâm của tác giả - mâu thuẫn giữa con người công dân và con người nghệ sĩ trong Vũ Như Tô vẫn chưa được giải quyết dứt khoát.
- Ngay cả Nguyễn Huy Tưởng cũng chưa thể giải quyết triệt để mâu thuẫn giữa nghệ thuật vị nghệ thuật và nghệ thuật vị nhân sinh. Việc Cửu Trùng Đài bị phá hủy vừa đáng mừng, vừa đáng tiếc. Cái chết của Vũ Như Tô là sự lãng phí một tài năng lớn.
1.4 Kết nối đọc - viết: Khám phá mối liên hệ giữa văn bản và thực tiễn cuộc sống.
Theo bạn, vấn đề xã hội nào được đề cập trong đoạn trích? Hãy viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ của bạn về vấn đề đó.
Gợi ý:
Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài, trích từ vở kịch Vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng, đặt ra vấn đề sâu sắc và mang tính thời đại về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa lí tưởng nghệ thuật cao siêu và lợi ích thiết thực của nhân dân. Vũ Như Tô, một kiến trúc sư tài ba, bị ép xây Cửu Trùng Đài cho vua Lê Tương Dực hưởng lạc. Ban đầu, ông từ chối vì gắn bó với nhân dân, nhưng sau khi nghe lời khuyên của Đan Thiềm, ông chấp nhận xây dựng với hy vọng tạo nên một công trình vĩ đại cho đất nước. Tuy nhiên, việc xây dựng khiến dân chúng khổ cực, dẫn đến cuộc nổi dậy. Cửu Trùng Đài bị thiêu rụi, và Vũ Như Tô bị giết. Kết cục này phản ánh mâu thuẫn không thể hóa giải giữa nghệ thuật và thực tế, giữa cá nhân và xã hội. Qua đó, tác phẩm gửi gắm thông điệp sâu sắc về giá trị của nghệ thuật và trách nhiệm của người nghệ sĩ.
2. Hướng dẫn soạn bài Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài ngắn gọn và đầy đủ
2.1 Tác giả
- Nguyễn Huy Tưởng (1912 - 1960) sinh ra trong một gia đình có truyền thống Nho học.
- Quê quán: Làng Dục Tú, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh (nay thuộc xã Dục Tú, huyện Đông Anh, Hà Nội).
- Ông tham gia cách mạng từ sớm và hoạt động tích cực trong các tổ chức văn hóa nghệ thuật dưới sự lãnh đạo của Đảng.
- Nguyễn Huy Tưởng có xu hướng khai thác đề tài lịch sử và nổi bật với những đóng góp lớn trong thể loại tiểu thuyết và kịch.
- Năm 1996, ông được Nhà nước trao tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật.
- Các tác phẩm tiêu biểu: Vũ Như Tô (1941, kịch), Bắc Sơn (1946, kịch), Đêm hội Long Trì (1942, tiểu thuyết), Sống mãi với thủ đô (1961, tiểu thuyết)...
2.2 Tác phẩm
a. Hoàn cảnh sáng tác
“Vũ Như Tô” được viết vào mùa hè năm 1941, với lời đề tựa được viết vào tháng 6 năm 1942. Vở kịch gồm năm hồi, và đoạn trích trong SGK thuộc hồi V (Một cung cấm) của tác phẩm.
b. Tóm tắt
Vũ Như Tô, một kiến trúc sư tài ba, bị vua Lê Tương Dực ép xây dựng Cửu Trùng Đài để làm nơi hưởng lạc. Vốn là một nghệ sĩ chân chính và gắn bó với nhân dân, Vũ Như Tô kiên quyết từ chối, dù bị đe dọa tính mạng. Tuy nhiên, Đan Thiềm, một cung nữ, đã khuyên ông nhận lời để lợi dụng quyền lực và tiền bạc của nhà vua, xây dựng một công trình vĩ đại cho đất nước. Vũ Như Tô nghe theo lời khuyên, nhưng việc xây dựng khiến dân chúng khổ cực, dẫn đến cuộc nổi dậy. Kết cục, Vũ Như Tô bị giết, và Cửu Trùng Đài bị thiêu rụi.
2.3 Tổng kết
- Nội dung: Thông qua bi kịch của Vũ Như Tô, tác giả đã đặt ra những vấn đề sâu sắc và mang tính thời đại về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa lí tưởng nghệ thuật cao siêu và lợi ích thiết thực của nhân dân.
- Nghệ thuật: Ngôn ngữ kịch điêu luyện, mang tính tổng hợp cao; sử dụng ngôn ngữ hành động để khắc họa tính cách và miêu tả tâm trạng nhân vật một cách tinh tế.
- Tổng hợp 8 bài tóm tắt văn bản Bạch tuộc - Tài liệu tham khảo hữu ích dành cho học sinh lớp 7
- Công thức và phương pháp tính toán trung bình cộng một cách chính xác và hiệu quả
- Tập làm thơ lục bát: 34 bài mẫu đặc sắc dành cho học sinh lớp 6
- Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 88 - Chân trời sáng tạo 6: Hướng dẫn chi tiết Ngữ văn lớp 6 tập 2
- Văn mẫu lớp 9: Cảm nhận sâu sắc về bài thơ Viếng lăng Bác - 3 Dàn ý chi tiết và 24 bài văn mẫu hay nhất, giúp học sinh hiểu rõ hơn về ý nghĩa tác phẩm