Phân tích nhân vật em bé thông minh: Dàn ý chi tiết và 8 bài văn mẫu đặc sắc dành cho học sinh lớp 6
Truyện cổ tích 'Em bé thông minh' là một tác phẩm nổi tiếng, ca ngợi trí tuệ sáng ngời của con người. Câu chuyện không chỉ quen thuộc mà còn mang tính giáo dục sâu sắc, gần gũi với mọi thế hệ.

EduTOPS mang đến Bài văn mẫu lớp 6: Phân tích nhân vật em bé thông minh, bao gồm dàn ý chi tiết và 8 bài văn mẫu đặc sắc, giúp học sinh nắm vững kiến thức và phát triển kỹ năng viết.
Dàn ý phân tích nhân vật em bé thông minh
1. Mở bài
Giới thiệu truyện cổ tích “Em bé thông minh” và nhân vật chính: Truyện cổ tích “Em bé thông minh” là một tác phẩm tiêu biểu của văn học dân gian, khắc họa hình ảnh một em bé thông minh vượt qua những thử thách khó khăn, khẳng định trí tuệ xuất chúng và tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt cho câu chuyện.
2. Thân bài
- Sự nhanh trí và tài ứng biến của em bé trong lần giải đố của viên quan: Trong khi người cha bối rối không biết trả lời, em bé đã khéo léo đáp trả bằng cách đặt câu hỏi ngược lại: “Ngựa của ông đi một ngày được mấy bước?”.
- Tài trí vượt trội trong những thử thách của nhà vua: Em bé đã đưa ra những tình huống ngược lại đầy thông minh, như yêu cầu cha sinh thêm em bé hoặc từ cây kim rèn thành con dao để xẻ thịt chim.
- Trí thông minh dựa trên kinh nghiệm dân gian giúp em giải đố thành công: Chỉ bằng một câu hát ngắn gọn, em đã giải được câu đố của quan sứ, thể hiện sự kết hợp tinh tế giữa trí tuệ dân gian và kinh nghiệm thực tiễn.
3. Kết bài
Em bé thông minh là biểu tượng cho trí tuệ dân gian, một cậu bé nông thôn đã được nhà vua trọng dụng và phong làm trạng nguyên, khẳng định giá trị của trí khôn trong cuộc sống.
Phân tích nhân vật em bé thông minh ngắn gọn
Truyện cổ tích “Em bé thông minh” là một tác phẩm quen thuộc, nổi bật với nhân vật chính – em bé thông minh. Nhân vật này thuộc kiểu nhân vật thông minh trong kho tàng truyện cổ tích. Trí thông minh của em được thể hiện qua hàng loạt thử thách, từ câu đố của viên quan, nhà vua đến sứ giả nước láng giềng. Những thử thách này không chỉ giúp nhân vật bộc lộ tài năng, phẩm chất mà còn khẳng định trí tuệ xuất chúng của em. Lời giải đố của em bé đều bắt nguồn từ kiến thức thực tiễn trong đời sống, qua đó tác giả dân gian muốn nhắn nhủ mỗi người cần không ngừng học hỏi, tích lũy tri thức từ cuộc sống. Kết thúc truyện, em bé được phong làm trạng nguyên và sống trong dinh thự cạnh hoàng cung, một kết thúc có hậu xứng đáng dành cho trí tuệ và sự thông minh của em.
Phân tích nhân vật em bé thông minh: Trí tuệ và sự khéo léo trong truyện cổ tích
Mẫu 1
Trong kho tàng truyện cổ tích Việt Nam, “Em bé thông minh” là một câu chuyện quen thuộc, nổi bật với nhân vật chính – em bé thông minh, người đã vượt qua nhiều thử thách để khẳng định trí tuệ của mình.
Nhân vật em bé thuộc kiểu nhân vật thông minh trong truyện cổ tích. Không có tên tuổi cụ thể, em được gọi một cách phiếm chỉ như “em bé”, “cậu bé”, hay “em”, mang tính đại diện cho trí tuệ dân gian.
Trí thông minh của em bé được thể hiện qua hàng loạt thử thách. Thử thách đầu tiên đến từ viên quan, với câu hỏi: “Trâu của ông cày được bao nhiêu đường một ngày?”. Em bé đã khéo léo đáp trả bằng cách hỏi ngược lại: “Nếu ông trả lời đúng ngựa của ông đi một ngày được mấy bước, tôi sẽ cho ông biết trâu của cha tôi cày một ngày được mấy đường”. Cách giải đố này thể hiện sự thông minh và khả năng ứng biến nhanh nhạy của em.
Thử thách tiếp theo được đặt ra bởi nhà vua, yêu cầu dân làng nuôi ba con trâu đực để sau ba năm đẻ thành chín con. Em bé đã bình tĩnh hướng dẫn dân làng giết thịt hai con trâu, đồ hai thúng gạo nếp để ăn mừng, và dùng tiền bán trâu cùng gạo còn lại làm lộ phí để hai cha con vào kinh lo liệu. Khi đến hoàng cung, em bé khóc lóc ầm ĩ, đưa ra câu chuyện cha không thể đẻ em bé để thuyết phục vua rằng trâu đực không thể đẻ con.
Lần thứ ba, nhà vua đưa ra câu đố oái oăm hơn: chuẩn bị một mâm cỗ chỉ từ một con chim sẻ. Em bé tiếp tục vận dụng trí thông minh, yêu cầu nhà vua rèn một cây kim thành con dao để xẻ thịt chim. Cách giải đố này khiến vua và quần thần đều phải thán phục.
Thử thách cuối cùng và cũng là khó khăn nhất, được đặt ra bởi sứ thần nước láng giềng. Họ đưa ra một vỏ ốc vặn dài, rỗng hai đầu, yêu cầu xâu một sợi chỉ mảnh qua đường ruột ốc. Em bé đã giải quyết thành công, giúp đất nước thoát khỏi nguy cơ bị xâm lược.
Phần thưởng xứng đáng dành cho em bé là được phong làm trạng nguyên và sống trong dinh thự cạnh hoàng cung. Qua các thử thách, em bé đã thể hiện trí thông minh, bản lĩnh và khả năng ứng biến xuất chúng. Lời giải đố của em dựa trên kiến thức thực tiễn, khẳng định giá trị của kinh nghiệm sống trong việc giải quyết vấn đề.
Em bé trong truyện cổ tích “Em bé thông minh” là kiểu nhân vật thông minh tiêu biểu, đại diện cho trí tuệ dân gian và khả năng vượt qua mọi thử thách bằng trí khôn.
Mẫu 2
Truyện cổ tích “Em bé thông minh” là một tác phẩm đặc sắc, nổi bật với nhân vật em bé thông minh, người đã vượt qua nhiều thử thách để khẳng định trí tuệ được đúc kết từ kinh nghiệm thực tế trong đời sống.
Nhân vật em bé thuộc kiểu nhân vật thông minh trong truyện cổ tích. Tác giả dân gian đã đặt nhân vật vào nhiều thử thách để làm nổi bật phẩm chất tốt đẹp của em. Nhân vật này không có tên gọi cụ thể, chỉ được gọi một cách phiếm chỉ như “em bé”, “cậu bé”, hay “em”, cho thấy đây là một nhân vật mang tính đại diện.
Trí thông minh của em bé được thể hiện qua các lần giải câu đố. Mỗi thử thách đều có độ khó tăng dần, và câu trả lời của em bé ngày càng tài tình và thuyết phục hơn. Ở câu đố đầu tiên, viên quan hỏi người cha: “Trâu của ông cày được bao nhiêu đường một ngày?”. Trong khi người cha chưa biết trả lời, em bé đã nhanh nhảu đáp: “Nếu ông trả lời đúng ngựa của ông đi một ngày được mấy bước, tôi sẽ cho ông biết trâu của cha tôi cày một ngày được mấy đường”. Cách trả lời này cho thấy sự khôn khéo và thông minh của em bé. Viên quan sau khi nghe xong, cảm thấy mừng thầm vì đã tìm được người tài, liền trở về báo cho nhà vua.
Thử thách tiếp theo được đặt ra bởi nhà vua, yêu cầu dân làng nuôi ba con trâu đực để sau ba năm đẻ thành chín con. Người dân trong làng đều lo lắng, nhưng em bé vẫn bình tĩnh. Em hướng dẫn dân làng giết thịt hai con trâu, đồ hai thúng gạo nếp để ăn mừng, và dùng tiền bán trâu cùng gạo còn lại làm lộ phí để hai cha con vào kinh lo liệu. Khi đến hoàng cung, em bé khóc lóc ầm ĩ, đưa ra câu chuyện cha không thể đẻ em bé để thuyết phục vua rằng trâu đực không thể đẻ con. Cách xử lí này khiến nhà vua phải khâm phục.
Nhà vua tiếp tục đưa ra thử thách oái oăm hơn: chuẩn bị một mâm cỗ chỉ từ một con chim sẻ. Em bé đã yêu cầu sứ giả mang một cây kim về và nói: “Xin rèn cây kim này thành con dao để xẻ thịt chim”. Lần này, nhà vua hoàn toàn bị thuyết phục bởi tài năng của em bé và ban thưởng rất hậu hĩnh.
Thử thách cuối cùng và cũng là khó khăn nhất, được đặt ra bởi sứ thần nước láng giềng. Họ đưa ra một vỏ ốc vặn dài, rỗng hai đầu, yêu cầu xâu một sợi chỉ mảnh qua đường ruột ốc. Quan lại trong triều đều bó tay, nhưng em bé đã giải quyết thành công:
“Tang tình tang! Tang tình tang!
Bắt con kiến càng buộc chỉ ngang lưng,
Bên thời lấy giấy mà bưng,
Bên thời bôi mỡ, kiến mừng kiến sang
Tang tình tang…”
Câu trả lời của em bé đã giúp đất nước thoát khỏi nguy cơ bị xâm lược. Vì vậy, em bé được nhà vua phong làm trạng nguyên và cho xây dựng dinh thự cạnh hoàng cung để tiện hỏi han. Đây là một kết thúc có hậu, xứng đáng với tài năng của em bé.
Dù còn nhỏ tuổi, em bé luôn bình tĩnh và nhanh trí tìm ra cách giải quyết những thử thách mà người lớn cũng khó lòng làm được. Điều này chứng tỏ em không chỉ thông minh mà còn rất bản lĩnh. Lời giải đố của em dựa trên kiến thức thực tiễn, khẳng định giá trị của kinh nghiệm sống trong việc giải quyết vấn đề.
Em bé trong truyện “Em bé thông minh” là nhân vật tiêu biểu cho kiểu nhân vật thông minh trong truyện cổ tích. Qua nhân vật này, tác giả dân gian muốn gửi gắm nhiều bài học giá trị về trí tuệ và sự khéo léo trong cuộc sống.
Mẫu 3
“Em bé thông minh” là một trong những truyện cổ tích nổi tiếng trong kho tàng văn học dân gian Việt Nam, nổi bật với nhân vật chính – em bé thông minh, người đã vượt qua nhiều thử thách để khẳng định trí tuệ của mình.
Câu chuyện bắt đầu với tình huống nhà vua muốn tìm người tài giúp nước, sai viên quan đi khắp nơi ra những câu đố oái oăm. Tuy nhiên, không ai có thể giải đáp được cho đến khi viên quan gặp em bé thông minh.
Một hôm, viên quan đi qua cánh đồng, thấy hai cha con đang làm ruộng. Ông hỏi người cha: “Trâu của ông một ngày cày được bao nhiêu đường?”. Người cha chưa kịp trả lời, em bé đã hỏi ngược lại: “Ngựa của ông một ngày đi được mấy bước?”. Cách trả lời này khiến viên quan nhận ra tài năng của em bé và vội về báo với nhà vua.
Nhà vua muốn thử thách em bé thêm một lần nữa, ra lệnh cho làng nuôi ba con trâu đực để sau ba năm đẻ thành chín con. Em bé bảo dân làng giết thịt hai con trâu, đồ hai thúng gạo nếp để ăn mừng, còn một con trâu và một thúng gạo bán đi lấy tiền làm lộ phí để hai cha con vào kinh. Khi đến hoàng cung, em bé khóc lóc ầm ĩ, kể rằng muốn cha đẻ em bé để có bạn chơi cùng. Nhà vua bật cười và nói: “Cha là giống đực sao đẻ được?”. Em bé liền hỏi ngược lại: “Vậy sao vua lại bắt làng con nuôi ba con trâu đực đẻ thành chín con?”. Câu trả lời này khiến nhà vua và triều thần phải thán phục.
Thử thách tiếp theo, nhà vua yêu cầu em bé chuẩn bị một mâm cỗ từ một con chim sẻ. Em bé đưa cho sứ giả một cây kim và nói: “Xin rèn cây kim này thành con dao để xẻ thịt chim”. Cách giải quyết này khiến nhà vua càng thêm khâm phục. Cuối cùng, khi nước láng giềng thách đố xâu chỉ qua vỏ ốc vặn dài, em bé đã giải quyết thành công, giúp đất nước thoát khỏi nguy cơ bị xâm lược.
Truyện “Em bé thông minh” đã đề cao trí tuệ và tài năng của em bé. Nhờ sự thông minh và bản lĩnh, em bé được phong làm trạng nguyên và sống trong dinh thự cạnh hoàng cung, trở thành biểu tượng cho trí tuệ dân gian.
Mẫu 4
“Em bé thông minh” là một truyện cổ tích hấp dẫn, kể về màn đối đáp và cách xử lí tài tình của em bé, qua đó khẳng định trí thông minh vượt trội của nhân vật chính.
Nhân vật em bé trong truyện phải đối mặt với nhiều thử thách. Lần đầu tiên, viên quan hỏi: “Trâu một ngày cày được mấy đường?”, em bé đáp lại: “Ngựa của ông một ngày đi được mấy bước?”. Tiếp theo, nhà vua ra lệnh nuôi ba con trâu đực để chúng đẻ thành chín con. Em bé giải quyết bằng cách khóc lóc, kể rằng cha không chịu đẻ em bé, khiến vua nhận ra yêu cầu của mình là vô lí. Lần thứ ba, vua yêu cầu làm ba mâm cỗ từ một con chim sẻ, em bé đáp: “Xin rèn một chiếc kim thành con dao để xẻ thịt chim”. Cuối cùng, sứ giả nước láng giềng đố xâu chỉ qua vỏ ốc, em bé giải quyết bằng cách hát bài đồng dao: buộc chỉ vào kiến, bôi mỡ một đầu để kiến mang chỉ qua.
Các thử thách trong truyện giúp nhân vật bộc lộ tài năng, phẩm chất và trí thông minh. Đây là yếu tố không thể thiếu trong truyện cổ tích kiểu nhân vật thông minh. Mỗi thử thách đều được em bé giải quyết một cách thú vị, thường bằng cách “gậy ông đập lưng ông”, khiến người đưa ra câu đố tự nhận ra sự phi lí. Cách giải quyết này thể hiện kinh nghiệm sống phong phú và trí tuệ dân gian.
Nhân vật em bé trong truyện không có tên cụ thể, chỉ được gọi chung là “em bé” hoặc “cậu bé”. Điều này phản ánh đặc điểm của truyện cổ tích, nơi nhân vật thường mang tính đại diện. Em bé trong truyện thuộc kiểu nhân vật tài năng, đại diện cho trí tuệ và sự khéo léo của dân gian.
Tóm lại, qua nhân vật em bé thông minh, truyện cổ tích đã đề cao trí tuệ được đúc kết từ kinh nghiệm thực tế trong đời sống, khẳng định giá trị của sự thông minh và khả năng ứng biến.
Mẫu 5
“Em bé thông minh” là một truyện cổ tích đặc sắc của dân tộc ta, không dựa vào yếu tố tưởng tượng mà thông qua các thử thách để nhân vật vượt qua, tạo nên sức hấp dẫn cho câu chuyện. Nhân vật em bé để lại ấn tượng sâu sắc với trí thông minh, lanh lợi, và là đại diện tiêu biểu cho trí khôn dân gian.
Truyện bắt đầu với tình huống nhà vua muốn tìm người hiền tài giúp nước, sai viên quan đi khắp nơi đưa ra những câu đố oái oăm. Một ngày nọ, viên quan gặp hai cha con em bé thông minh đang cày ruộng. Cách vào chuyện tự nhiên, hợp lý, tạo ấn tượng với người đọc. Từ đây, em bé bắt đầu trải qua hàng loạt thử thách để chứng minh trí tuệ của mình.
Viên quan đưa ra câu đố: “Trâu một ngày cày được mấy đường?”. Khi người cha còn đang lúng túng, em bé đã nhanh chóng hỏi ngược lại: “Ngựa của ông đi một ngày được mấy bước?”. Cách trả lời này cho thấy sự thông minh và nhanh nhạy của em bé.
Thử thách thứ hai đến từ nhà vua, yêu cầu nuôi ba con trâu đực để sau ba năm đẻ thành chín con. Trong khi cả làng lo lắng, em bé bình tĩnh bảo mọi người mổ trâu, đồ gạo nếp để ăn mừng. Khi đến hoàng cung, em bé khóc lóc, kể rằng muốn cha đẻ em bé. Nhà vua bật cười và thừa nhận sự thông minh của em, chỉ ra điểm bất hợp lý trong yêu cầu của mình.
Thử thách thứ ba, nhà vua yêu cầu em bé làm ba mâm cỗ từ một con chim sẻ. Em bé đáp lại bằng cách yêu cầu nhà vua rèn một cây kim thành con dao để xẻ thịt chim. Cách giải quyết này khiến nhà vua hoàn toàn khâm phục tài năng của em.
Thử thách lớn nhất đến từ sứ thần nước láng giềng, yêu cầu xâu một sợi chỉ qua vỏ ốc vặn dài. Khi tất cả đều bó tay, em bé đã giải quyết bằng một câu hát:
“Tang tình tang! Tang tình tang!
Bắt con kiến càng buộc chỉ ngang lưng,
Bên thời lấy giấy mà bưng,
Bên thời bôi mỡ, kiến mừng kiến sang
Tang tình tang…”
Chỉ bằng câu hát ngắn gọn, em bé đã giải quyết được câu đố mà quần thần trong triều không thể giải. Cách giải đố này dựa trên kinh nghiệm thực tiễn và trí khôn dân gian.
Em bé thông minh là đại diện cho trí khôn dân gian. Một cậu bé nông thôn được nhà vua trọng dụng, phong làm trạng nguyên, và sống cạnh hoàng cung để tiện hỏi han. Điều này cho thấy sự thông minh và tài trí được đánh giá cao hơn địa vị xã hội.
Tác phẩm tạo dựng tình huống truyện độc đáo, sắp xếp các thử thách từ đơn giản đến phức tạp, và cách em bé vượt qua ngày càng hấp dẫn. Nghệ thuật so sánh (giữa em bé với bố, dân làng, vua, và sứ thần) càng làm nổi bật trí thông minh của em.
Với nghệ thuật kể chuyện đặc sắc, truyện đề cao trí thông minh dân gian thông qua việc giải những câu đố oái oăm, tạo nên tiếng cười vui vẻ và hồn nhiên trong đời sống hàng ngày.
Mẫu 6
Truyện cổ tích “Em bé thông minh” là một tác phẩm đặc sắc, khắc họa hình ảnh nhân vật em bé thông minh, người đã vượt qua nhiều thử thách để khẳng định trí tuệ của mình. Nhân vật này để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc bởi sự lanh lợi, nhanh trí, và là đại diện tiêu biểu cho trí khôn dân gian.
Cách vào truyện tự nhiên, hợp lý, em bé thông minh xuất hiện và trải qua hàng loạt thử thách. Lần đầu tiên, viên quan hỏi: “Trâu một ngày cày được mấy đường?”. Trong khi người cha lúng túng, em bé đã nhanh chóng hỏi ngược lại: “Ngựa của ông đi một ngày được mấy bước?”. Cách trả lời này cho thấy sự nhạy bén và thông minh của em.
Thử thách thứ hai đến từ nhà vua, yêu cầu nuôi ba con trâu đực để sau ba năm đẻ thành chín con. Trong khi cả làng lo lắng, em bé bình tĩnh bảo mọi người mổ trâu, đồ gạo nếp để ăn mừng. Khi đến hoàng cung, em bé khóc lóc, kể rằng muốn cha đẻ em bé. Nhà vua bật cười và thừa nhận sự thông minh của em, chỉ ra điểm bất hợp lý trong yêu cầu của mình.
Thử thách thứ ba, nhà vua yêu cầu em bé làm ba mâm cỗ từ một con chim sẻ. Em bé đáp lại bằng cách yêu cầu nhà vua rèn một cây kim thành con dao để xẻ thịt chim. Cách giải quyết này khiến nhà vua hoàn toàn khâm phục tài năng của em.
“Tang tình tang! Tang tình tang!
Bắt con kiến càng buộc chỉ ngang lưng,
Bên thời lấy giấy mà bưng,
Bên thời bôi mỡ, kiến mừng kiến sang
Tang tình tang…”
Chỉ bằng một câu hát ngắn gọn, em bé đã giải quyết được câu đố mà quần thần trong triều không thể giải. Cách giải đố này dựa trên kinh nghiệm thực tiễn và trí khôn dân gian.
Em bé thông minh là đại diện cho trí khôn dân gian. Một cậu bé nông thôn được nhà vua trọng dụng, phong làm trạng nguyên, và sống cạnh hoàng cung để tiện hỏi han. Điều này cho thấy sự thông minh và tài trí được đánh giá cao hơn địa vị xã hội.
Mẫu 7
Trí thông minh và sự khôn ngoan của con người, đặc biệt là người lao động, luôn được tổ tiên chúng ta ca ngợi. Trong kho tàng văn học dân gian, truyện cổ tích về những nhân vật thông minh chiếm một số lượng lớn. Câu chuyện về cậu bé thông minh đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng nhiều thế hệ trẻ em Việt Nam.
Cậu bé thông minh sinh ra trong một gia đình nông dân nghèo tại một làng quê yên bình. Sự thông minh và nhanh nhẹn của cậu được thể hiện qua việc giải các câu đố. Tài năng của cậu được một vị quan phát hiện trong một tình huống hoàn toàn ngẫu nhiên. Trên đường đi tìm kiếm nhân tài cho triều đình, vị quan gặp hai cha con đang cày ruộng và đố người cha: 'Trâu của ông cày được bao nhiêu đường một ngày?' Khi người cha đang bối rối, cậu bé nhanh chóng đáp lại bằng một câu hỏi tinh tế: 'Ngựa của quan đi được bao nhiêu bước một ngày?' Câu trả lời thông minh này khiến vị quan vô cùng ấn tượng và vui mừng vì đã tìm được nhân tài.
Trí thông minh của cậu bé tiếp tục được thể hiện qua việc giải câu đố của nhà vua. Vua ban ba con trâu đực và ba thúng thóc, yêu cầu nuôi trâu trong ba năm để đẻ thành chín con. Điều này khiến dân làng lo lắng vì trâu đực không thể đẻ con. Cậu bé bình tĩnh khuyên cha thịt trâu, nấu xôi ăn uống, và dùng tiền còn lại để lên kinh gặp vua. Cậu bé dùng lý lẽ rằng trâu đực không thể đẻ con để bác bỏ yêu cầu vô lý của vua. Chi tiết này cho thấy cậu không chỉ thông minh mà còn rất dũng cảm.
Trước tài năng của cậu bé, vua tiếp tục thách đố với câu đố khó hơn: chuẩn bị một mâm cỗ chỉ từ một con chim sẻ. Cậu bé yêu cầu vua cho người rèn dao để làm thịt chim. Tình huống này đòi hỏi sự thông minh và bản lĩnh phi thường, và cậu bé đã vượt qua thử thách một cách xuất sắc.
Tác giả dân gian không chỉ làm nổi bật trí thông minh của con người mà còn tăng dần độ khó của các thử thách. Các câu đố của vua dành cho cậu bé ngày càng phức tạp, từ câu hỏi đơn giản đến những thách thức mang tính quốc gia. Khi sứ giả nước láng giềng đưa ra câu đố hóc búa, cậu bé đã giải quyết một cách dễ dàng, khiến mọi người nể phục.
“Tang tình tang! Tang tình tang!
Bắt con kiến càng buộc chỉ ngang lưng,
Bên thời lấy giấy mà bưng,
Bên thời bôi mỡ, kiến mừng kiến sang
Tang tình tang…”
Việc giải được câu đố không chỉ cứu triều đình mà còn bảo vệ đất nước. Sứ giả nước láng giềng đưa ra câu đố để thử thách nhân tài nước Nam. Cậu bé thông minh đã giải quyết câu đố một cách dễ dàng, khiến họ từ bỏ ý định xâm lược. Từ đó, cậu bé đã góp phần giữ gìn hòa bình cho đất nước.
Qua những câu đố ngày càng khó, tác giả dân gian ca ngợi trí thông minh của người dân. Hình ảnh cậu bé thông minh và câu chuyện cổ tích cùng tên đã trở thành biểu tượng đẹp mãi trong lòng người Việt Nam qua nhiều thế hệ.
- Văn Mẫu Lớp 6: Cảm Nhận Sâu Sắc Về Văn Bản Thương Nhớ Bầy Ong (2 Bài Mẫu) - Tuyển Tập Văn Hay Lớp 6
- Văn mẫu lớp 6: Cảm nhận sâu sắc về tác phẩm Vừa nhắm mắt vừa mở cửa sổ (2 bài mẫu) - Tuyển tập văn mẫu lớp 6 hay nhất
- Tổng hợp 10 bài tóm tắt truyện Non-bu và Heng-bu - Văn mẫu lớp 6 đặc sắc và ý nghĩa
- Cảm nhận sâu sắc về tác phẩm Lao xao ngày hè - Tuyển tập 4 bài văn mẫu đặc sắc dành cho học sinh lớp 6
- Cảm nhận sâu sắc về bài thơ Việt Nam quê hương ta - Tuyển tập 5 bài văn mẫu lớp 6 đặc sắc