Phân tích nhân vật Cô bé bán diêm: 2 dàn ý chi tiết và 17 bài văn mẫu đặc sắc dành cho học sinh lớp 6
Truyện 'Cô bé bán diêm' của nhà văn An-đéc-xen đã trở thành một tác phẩm kinh điển, chạm đến trái tim của bao thế hệ. Phân tích nhân vật Cô bé bán diêm là một tài liệu quý giá mà EduTOPS muốn chia sẻ với bạn đọc, giúp khám phá sâu sắc hơn về nhân vật đầy cảm xúc này.

Nội dung chi tiết bao gồm 2 dàn ý mạch lạc và 17 bài văn mẫu xuất sắc, được chọn lọc kỹ lưỡng. Hãy cùng khám phá ngay sau đây để hiểu rõ hơn về nhân vật đầy ám ảnh này.
Dàn ý phân tích nhân vật Cô bé bán diêm: Khám phá hành trình đầy xúc động
1. Mở bài
- Giới thiệu khái quát về nhà văn An-đéc-xen và tác phẩm “Cô bé bán diêm”.
- Dẫn dắt người đọc vào hình tượng nhân vật chính - cô bé bán diêm.
2. Thân bài
- Hoàn cảnh đáng thương của cô bé bán diêm:
- Mất đi người bà và mẹ, sống trong sự lạnh lùng và bạo hành của người cha.
- Gia cảnh nghèo khó, phải lang thang bán diêm để kiếm sống.
- Số phận bất hạnh và những nỗi đau mà cô bé phải chịu đựng:
- Đêm giao thừa lạnh giá, cô bé không dám về nhà vì sợ hãi.
- Sự thờ ơ và vô cảm của những người xung quanh.
- Những ước mơ và khát khao hạnh phúc của cô bé:
- Mỗi que diêm cháy lên là một ước mơ giản dị: được ăn no, được sưởi ấm,...
- Khao khát được đoàn tụ với người bà yêu dấu để thoát khỏi cuộc sống khổ đau.
- Cái chết đầy ám ảnh của cô bé bán diêm:
- Phản ánh hiện thực xã hội tàn nhẫn và bất công.
- Thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với những số phận bất hạnh trong xã hội.
3. Kết bài
Khẳng định giá trị nhân văn và ý nghĩa sâu sắc của hình tượng nhân vật cô bé bán diêm.
Phân tích nhân vật Cô bé bán diêm: Hành trình xúc động và ý nghĩa nhân văn sâu sắc
Mẫu 1
Tác phẩm 'Cô bé bán diêm' của nhà văn An-đéc-xen là một kiệt tác văn học, với nhân vật chính - cô bé bán diêm - để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.
Nhân vật cô bé bán diêm được khắc họa qua nhiều khía cạnh. Trước hết là hoàn cảnh đáng thương: mẹ mất sớm, bà nội - người thương yêu nhất - cũng vừa qua đời. Cô bé phải sống với người cha và bị ép đi bán diêm kiếm sống. Trong đêm giao thừa lạnh giá, khi mọi nhà đều rực sáng và tràn ngập mùi ngỗng quay, cô bé hiện lên với hình ảnh tội nghiệp: đầu trần, chân đất, lặng lẽ bán diêm. Cô không dám về nhà vì sợ bị cha đánh nếu không bán được diêm. Sự thiếu thốn của cô bé không chỉ về vật chất mà còn là sự trống vắng tình thương từ gia đình.
Trong cơn lạnh và đói, cô bé nép vào một góc tường và quẹt diêm để sưởi ấm. Những điều kỳ diệu lần lượt hiện ra: que diêm thứ nhất là lò sưởi ấm áp, que thứ hai là bàn ăn thịnh soạn, que thứ ba là cây thông Noel rực rỡ. Khi quẹt que diêm thứ tư, hình ảnh người bà hiền từ xuất hiện. Những ảo ảnh này tan biến ngay khi que diêm tắt, phản ánh khát khao mãnh liệt của cô bé. Dù sống trong cảnh khốn cùng, cô bé vẫn giữ một tâm hồn trong sáng và khao khát được sống trong tình yêu thương của gia đình.
Những mong ước của cô bé hoàn toàn chính đáng và phù hợp với thực tế. Tuy nhiên, kết thúc truyện là cái chết đầy xót xa của cô bé. Cái chết này là lời tố cáo mạnh mẽ của tác giả về một xã hội vô cảm, nơi con người thờ ơ trước nỗi đau của kẻ khác.
Hình ảnh cô bé chết nhưng vẫn mỉm cười - nụ cười khi được đoàn tụ với bà - là cách tác giả giảm bớt nỗi đau cho câu chuyện. Kết thúc này phản ánh khát vọng về một cuộc sống hạnh phúc và gửi gắm thông điệp về tình yêu thương giữa con người.
Nhân vật cô bé bán diêm là trung tâm của câu chuyện, qua đó An-đéc-xen gửi gắm những bài học nhân văn sâu sắc.
Mẫu 2
An-đéc-xen, nhà văn nổi tiếng người Đan Mạch, đã để lại nhiều tác phẩm ý nghĩa, trong đó nổi bật là truyện ngắn 'Cô bé bán diêm'. Nhân vật chính - cô bé bán diêm - là hình tượng trung tâm, mang đậm giá trị nhân văn.
Ngay từ phần mở đầu, tác giả đã khắc họa rõ nét hoàn cảnh đáng thương của nhân vật. Cô bé mồ côi mẹ, người bà yêu thương nhất cũng vừa qua đời, phải sống cùng người cha độc ác. Trong đêm giao thừa lạnh giá, cô bé phải lang thang bán diêm, nếu không kiếm được tiền sẽ bị đánh đập. Hình ảnh cô bé đầu trần, chân đất, bụng đói, lặng lẽ bán diêm trong bóng tối hiện lên thật chân thực và xúc động. Những người qua đường vội vã, chẳng ai để ý đến lời chào hàng của em, càng không ai dừng lại để giúp đỡ.
Với khao khát được sưởi ấm, cô bé đánh liều quẹt những que diêm. Que diêm thứ nhất mang đến cảm giác ấm áp như ngồi bên lò sưởi. Que thứ hai hiện lên bàn ăn thịnh soạn. Que thứ ba là cây thông Noel rực rỡ. Khi quẹt que diêm thứ tư, hình ảnh người bà hiền từ xuất hiện. Những ảo ảnh này nhanh chóng tan biến khi que diêm tắt, phản ánh khát khao cháy bỏng của cô bé: được sưởi ấm, no bụng, niềm vui đêm Giáng sinh, và tình yêu thương của bà.
Kết thúc truyện là cái chết đầy xót xa của cô bé. Sáng hôm sau, người ta thấy em nằm lặng lẽ ở một góc tường. Tuy nhiên, hình ảnh cô bé chết nhưng vẫn mỉm cười - nụ cười khi được đoàn tụ với bà - là cách tác giả giảm bớt nỗi đau cho câu chuyện. Kết thúc này phản ánh khát vọng về một cuộc sống hạnh phúc và ấm áp.
Hình ảnh cô bé bán diêm đã gửi gắm thông điệp sâu sắc về tình yêu thương và sự đồng cảm dành cho những số phận bất hạnh, đặc biệt là trẻ em trong xã hội.
Mẫu 3
Tác phẩm 'Cô bé bán diêm' của nhà văn An-đéc-xen là một kiệt tác văn học, với nhân vật chính - cô bé bán diêm - được xây dựng để gửi gắm thông điệp sâu sắc về tình yêu thương và sự đồng cảm.
Ngay từ phần mở đầu, tác giả đã khắc họa rõ nét hoàn cảnh đáng thương của cô bé bán diêm. Cô bé mồ côi mẹ, người bà yêu thương nhất cũng đã qua đời, phải sống trong sự lạnh lùng của người cha. Trong đêm giao thừa lạnh giá, hình ảnh cô bé đầu trần, chân đất, bụng đói, lặng lẽ bán diêm trong bóng tối hiện lên thật chân thực và xúc động. Em không dám về nhà vì sợ bị cha đánh nếu không bán được diêm. Những người qua đường vội vã, chẳng ai để ý đến lời chào hàng của em, càng không ai dừng lại để giúp đỡ.
Những que diêm lần lượt được thắp sáng, mang đến những ước mơ giản dị của cô bé. Que diêm thứ nhất mang đến cảm giác ấm áp như ngồi bên lò sưởi. Que thứ hai hiện lên bàn ăn thịnh soạn. Que thứ ba là cây thông Noel rực rỡ. Khi quẹt que diêm thứ tư, hình ảnh người bà hiền từ xuất hiện. Những ảo ảnh này nhanh chóng tan biến khi que diêm tắt, phản ánh khát khao cháy bỏng của cô bé: được sưởi ấm, no bụng, niềm vui đêm Giáng sinh, và tình yêu thương của bà. Dù sống trong cảnh khốn cùng, cô bé vẫn giữ một tâm hồn trong sáng và khao khát được sống trong tình yêu thương của gia đình.
Trước sự thờ ơ của xã hội, cô bé bán diêm đã chết trong đêm lạnh giá. Sáng hôm sau, người ta thấy em nằm lặng lẽ ở một góc tường. Hình ảnh cô bé chết nhưng vẫn mỉm cười - nụ cười khi được đoàn tụ với bà - là cách tác giả giảm bớt nỗi đau cho câu chuyện. Kết thúc này phản ánh khát vọng về một cuộc sống hạnh phúc và ấm áp, đồng thời thể hiện tấm lòng nhân văn sâu sắc của tác giả.
Hình ảnh cô bé bán diêm đã in đậm trong tâm trí người đọc. Qua nhân vật này, An-đéc-xen đã gửi gắm thông điệp về tình yêu thương và sự đồng cảm dành cho những số phận bất hạnh, đặc biệt là trẻ em trong xã hội.
Mẫu 4
Độc giả từng đọc truyện 'Cô bé bán diêm' của An-đéc-xen hẳn sẽ không thể quên những ánh lửa diêm nhỏ nhoi bùng lên giữa đêm giao thừa giá rét, gắn liền với thế giới mộng tưởng đẹp đẽ của cô bé nghèo khổ. Kết thúc câu chuyện tuy buồn nhưng sức ám ảnh của những giấc mơ tuyệt đẹp vẫn đọng lại trong tâm trí người đọc, qua lời kể và miêu tả đầy cuốn hút của tác giả.
Trong bóng tối và cái lạnh cắt da của xứ sở Đan Mạch, ta như thấy rõ hình ảnh cô bé với đôi môi tím tái, bụng đói cồn cào, bước chân trần trên hè phố. Một cô bé mồ côi khốn khổ, không dám về nhà vì chưa bán được bao diêm nào, sợ bị cha đánh. Nhà văn đã tạo nên cảm giác sống động khi nhập vào từng khoảnh khắc tâm trạng của cô bé.
Ấn tượng đầu tiên khơi lên lòng thương cảm là hình ảnh cô bé lọt thỏm giữa bóng đêm mênh mông trong đêm giao thừa. Khi “mọi nhà đều sáng rực ánh đèn và trong phố sực nức mùi ngỗng quay”, cô bé nhớ lại quá khứ tươi đẹp khi bà nội hiền hậu còn sống. Ngôi nhà xinh xắn với dây thường xuân trong những ngày ấm áp tương phản với thực tại tối tăm, nghèo khổ và những lời mắng chửi của người cha. Để chống chọi với cái lạnh, em “ngồi nép trong góc tường”, “thu đôi chân vào người”, nhưng nỗi sợ hãi còn lớn hơn cả giá rét. Em không thể về nhà vì biết “cha sẽ đánh em”. Điều đáng sợ nhất không phải là cái lạnh bên ngoài mà là sự thiếu vắng tình thương. Thật đáng thương khi thân hình bé nhỏ của em phải chống chọi với cái lạnh cả thể xác lẫn tâm hồn.
Lúc ấy, em chỉ ao ước một điều nhỏ nhoi: “Chà! Giá quẹt một que diêm mà sưởi cho đỡ rét một chút nhỉ?” nhưng em cũng không đủ can đảm vì sợ làm hỏng bao diêm không bán được. Cuối cùng, em “đánh liều quẹt một que”, bắt đầu hành trình mộng tưởng vượt lên thực tại khắc nghiệt. Giấc mơ của em bắt đầu từ ngọn lửa: “lúc đầu xanh lam, dần biến đi, trắng ra, rực hồng lên quanh que gỗ, sáng chói trông đến vui mắt”. Ánh sáng ấy lấn át bóng tối, hiện lên hình ảnh “một lò sưởi bằng sắt có những hình nổi bằng đồng bóng nhoáng”. Niềm vui của em đến trong ảo giác “lửa cháy nom đến vui mắt và tỏa ra hơi nóng dịu dàng”. Nhưng ước mơ đơn giản ấy tan biến khi “lửa vụt tắt, lò sưởi biến mất”. Em “bần thần cả người” khi nghĩ đến lời mắng chửi của cha, khiến ta không khỏi xót xa.
Có lẽ vì vậy, nhà văn để em tiếp tục thắp que diêm thứ hai, thắp lên niềm vui nhỏ nhoi dù chỉ trong mộng tưởng. Không chỉ chống chọi với cái lạnh, em còn phải đối mặt với cơn đói khi cả ngày chưa có gì vào bụng. Ánh sáng từ que diêm biến bức tường xám xịt thành “tấm rèm bằng vải màu”. Em nhìn thấy “bàn ăn đã dọn, khăn trải bàn trắng tinh, trên bàn toàn bát đĩa bằng sứ quý giá, và có cả một con ngỗng quay”. Giá như tất cả trở thành hiện thực, em sẽ vui sướng biết bao. Nhưng ảo ảnh lại tan biến, em lại đối mặt với “phố xá vắng teo, lạnh buốt, tuyết phủ trắng xóa, gió bấc vi vu”. Sự thờ ơ của người qua đường càng làm ta đau lòng trước số phận em bé bất hạnh.
Que diêm thứ ba lại sáng bừng lên, đưa em vào giấc mơ đẹp nhất của tuổi thơ. Trong cuộc sống vật lộn mưu sinh, em đã phải từ bỏ niềm vui đùa chơi của con trẻ. Ánh sáng từ que diêm tỏa ra vầng hào quang lộng lẫy, cho em “một cây thông Nô-en”, như đem đến thiên đường tuổi thơ: “Hàng ngàn ngọn nến sáng rực, lấp lánh trên cành lá xanh tươi và rất nhiều bức tranh màu sắc rực rỡ”. Nhưng tất cả chỉ là ảo ảnh, như những ngôi sao trên trời em không thể chạm tới. Trái tim ta như nghẹn lại khi nhìn em bé dần kiệt sức, sắp gục ngã trước cái lạnh chết người của xứ sở bà chúa Tuyết.
Phân tích đặc điểm nhân vật Cô bé bán diêm: Hành trình từ hiện thực đến mộng tưởng
Mẫu 1
Truyện 'Cô bé bán diêm' của An-đéc-xen đã khơi dậy trong em nỗi xót xa sâu sắc trước cảnh ngộ và cái chết đầy thương tâm của cô bé bán diêm.
Trong đêm giao thừa lạnh giá, một cô bé đầu trần, chân đất, bụng đói cồn cào, phải lang thang bán diêm. Cô bé ấy mồ côi mẹ, người bà yêu thương nhất cũng đã qua đời. Em không dám về nhà vì sợ bị cha đánh. Vừa lạnh vừa đói, cô bé nép vào một góc tường và quẹt que diêm để sưởi ấm.
Que diêm thứ nhất mang đến cảm giác ấm áp như ngồi bên lò sưởi. Que thứ hai hiện lên bàn ăn thịnh soạn. Que thứ ba là cây thông Noel rực rỡ. Khi quẹt que diêm thứ tư, hình ảnh người bà hiền từ xuất hiện. Những ảo ảnh này nhanh chóng tan biến khi que diêm tắt. Em vội vàng quẹt hết bao diêm để níu giữ bà nội. Cuối cùng, cô bé đã chết trong đêm lạnh giá.
Thật đau lòng khi chứng kiến một tâm hồn trẻ thơ cô đơn, phải một mình đối mặt với cuộc sống khắc nghiệt khi tuổi đời còn quá nhỏ. Em chết vì cái lạnh đêm giao thừa, hay chính vì sự thờ ơ của người lớn? Câu chuyện khiến ta không khỏi xót xa cho những đứa trẻ mồ côi, phải lang thang kiếm sống trên đường phố.
Truyện gửi gắm thông điệp nhân văn sâu sắc: Hãy yêu thương và quan tâm để trẻ thơ có được cuộc sống hạnh phúc.
Mẫu 2
An-đéc-xen, nhà văn Đan Mạch nổi tiếng với thể loại truyện kể cho trẻ em, đã để lại dấu ấn sâu sắc qua tác phẩm 'Cô bé bán diêm'. Truyện hấp dẫn bởi sự đan xen giữa hiện thực và mộng tưởng, đồng thời khắc họa hình ảnh cô bé bán diêm trong đêm giao thừa, gợi lên lòng thương cảm sâu sắc cho một em bé nghèo khổ, đáng thương.
Trước hết, cô bé bán diêm có một hoàn cảnh bất hạnh: mồ côi mẹ, người bà yêu thương nhất cũng qua đời, phải sống cùng người cha trong cảnh nghèo khó. Hàng ngày, em phải lang thang bán diêm, nếu không bán được sẽ bị cha đánh mắng. Cô bé không chỉ thiếu thốn tình thương mà còn phải chịu đựng bạo lực gia đình, chịu nhiều tổn thương cả về thể xác lẫn tinh thần. Trong đêm giao thừa, khi mọi người sum vầy bên nhau, cô bé lại cô đơn, lẻ loi giữa cái lạnh cắt da.
Giữa trời mưa tuyết lạnh giá, đôi chân trần của em lê bước khắp các con phố để bán diêm. Cả ngày em chưa được ăn, phải chống chọi với cái đói và cái lạnh. Dù vậy, em vẫn không dám về nhà vì sợ bị cha đánh nếu không bán được diêm. Căn phòng trên gác mái của cha con em cũng chẳng khác gì ngoài trời lạnh giá.
Ở tuổi của cô bé, chúng ta đang được quây quần bên gia đình, chuẩn bị đón năm mới. Thế nhưng, em lại phải chịu sự thờ ơ, vô tâm của những người xung quanh. Không ai quan tâm đến hoàn cảnh của em, không ai dừng lại để giúp đỡ. Sự lạnh lùng của xã hội càng làm ta xót xa cho số phận đáng thương của cô bé bán diêm. Đây không chỉ là câu chuyện của riêng em mà còn là hiện thực của nhiều trẻ em nghèo khổ khác.
Nép mình vào một góc tường, cô bé quẹt những que diêm để sưởi ấm. Từng que diêm được thắp lên với niềm khao khát mãnh liệt: que diêm thứ nhất là lò sưởi ấm áp, que thứ hai là bàn ăn thịnh soạn, que thứ ba là cây thông Noel rực rỡ. Khi quẹt que diêm thứ tư, hình ảnh người bà hiền từ xuất hiện. Em khao khát được đi theo bà, cầu xin Thượng Đế cho em được ở cùng bà, và cuối cùng, em đã được toại nguyện.
Những que diêm chỉ mang lại ảo ảnh, nhưng đó là hạnh phúc thực sự đối với cô bé. "Bà cụ cầm lấy tay em, rồi hai bà cháu bay vụt lên cao, cao mãi, chẳng còn đói rét, đau buồn nào đe dọa họ nữa". Cái chết của em nhẹ nhàng như một sự giải thoát, nhưng nó phản ánh sự thật đau lòng: em đã chết giữa dòng người vô tâm, lạnh lùng. Nếu xã hội có tình thương, có lẽ số phận của em đã khác.
Nhân vật cô bé bán diêm đã để lại trong lòng người đọc những suy ngẫm sâu sắc về số phận con người. Câu chuyện khơi dậy lòng thương cảm đối với những mảnh đời bất hạnh. Chúng ta, những người may mắn, cần có trách nhiệm giúp đỡ và đùm bọc những người kém may mắn hơn. Đó là lòng nhân ái và tình thương mà con người cần dành cho nhau.
Mẫu 3
An-đéc-xen, nhà văn kể chuyện cổ tích nổi tiếng của phương Tây, không chỉ sưu tầm mà còn sáng tạo nên những tác phẩm độc đáo. 'Cô bé bán diêm' là một câu chuyện cổ tích hiện đại, thể hiện tài năng kể chuyện bậc thầy của ông. Bối cảnh hiện đại ở đây là thời đại tác giả sống, khi con người đã biết dùng diêm, đi lại bằng xe song mã, và tổ chức đón giao thừa với cây thông Noel lộng lẫy. Câu chuyện kể về cái chết thương tâm của một cô bé nghèo khổ trong xã hội ấy.
Mở đầu câu chuyện, tác giả giới thiệu một bối cảnh khắc nghiệt và khác thường. Khắc nghiệt vì "trời đã tối hẳn", "tuyết rơi không ngừng", và "rét dữ dội". Khác thường vì đêm đó là đêm giao thừa, thời điểm đặc biệt khi năm cũ qua đi và năm mới bắt đầu với những hy vọng mới. Nhưng đêm giao thừa ở phương Tây lạnh giá, giữa mùa đông tuyết phủ. Trong cái lạnh ấy, "một em gái nhỏ đầu trần, chân đi đất, đang dò dẫm trong đêm tối". Em phải bán diêm vì nếu không bán được, em không thể về nhà, vì "cha em sẽ đánh em".
Từ khi "Thần Chết cướp bà em đi, gia sản tiêu tan, gia đình em phải rời ngôi nhà xinh xắn có dây trường xuân bao quanh, nơi em sống những ngày đầm ấm, để đến chui rúc trong một xó tối tăm, nghe những lời mắng nhiếc". Hơn nữa, "ở nhà cũng rét thế thôi. Cha con em ở trên gác sát mái nhà, dù đã nhét giẻ rách vào kẽ hở, gió vẫn thổi rít vào nhà". Em bé bán diêm là một đứa trẻ nghèo khổ, bất hạnh.
Em bé không tên tuổi này như kẻ lạc loài giữa tuyết trắng. "Em cố tìm nơi đông người qua lại, nhưng trời rét quá, khách qua đường rảo bước nhanh, chẳng ai đoái hoài đến lời chào hàng của em". Suốt ngày em chẳng bán được gì, chẳng ai bố thí cho em. Em lang thang trong đói rét, "tuyết bám đầy mái tóc dài xõa trên lưng, em cũng không để ý". Cuối cùng, em không thể đi tiếp, "em ngồi nép vào góc tường giữa hai ngôi nhà".
Em ngồi đó với hy vọng ai đó sẽ chú ý và mua diêm. Xung quanh em, "cửa sổ mọi nhà sáng rực ánh đèn, trong phố sực nức mùi ngỗng quay". Mùi ngỗng nhắc em nhớ đêm giao thừa và thời kỳ đầm ấm của gia đình. Giờ đây, em ngập chìm trong tuyết lạnh. "Em thu đôi chân vào người, nhưng càng lúc càng rét buốt". Đôi tay em "đã cứng đờ". Em nghĩ đến việc đánh diêm để sưởi ấm. Và "em đánh liều một que". Ngọn lửa bùng lên, mang lại cho em chút ấm áp. "Ngọn lửa lúc đầu xanh lam, dần trắng ra, rực hồng quanh que gỗ, sáng chói trông đến vui mắt".
Em hơ tay trên ngọn lửa nhỏ, tưởng tượng mình đang ngồi trước lò sưởi ấm áp. Nhưng đó chỉ là ước mơ. Khi em duỗi chân, "lửa vụt tắt, lò sưởi biến mất". Em bần thần nhớ ra cha giao cho em bán diêm. Giữa ước mơ và hiện thực là khoảng cách xa vời. Một lò sưởi ấm áp mãi là khát vọng của em.
Cùng cái rét, cái đói cũng hiện về. Que diêm thứ hai cháy sáng, cho em thấy "bàn ăn đã dọn, khăn trải bàn trắng tinh, trên bàn toàn bát đĩa sứ quý giá, và có cả một con ngỗng quay". Điều kỳ diệu nhất là "ngỗng nhảy ra khỏi đĩa, mang cả dao ăn, tiến về phía em". Nhưng đó chỉ là ảo ảnh. Khi que diêm tắt, "thực tế trở lại: phố xá vắng teo, lạnh buốt, tuyết phủ trắng xóa, gió bấc vi vu". Những người qua đường quần áo ấm áp, lãnh đạm với cảnh nghèo khổ của em.
Bên em chỉ còn đói và rét. Em dùng ánh sáng và hơi ấm của que diêm để chống chọi. Trong ánh sáng ngắn ngủi, em tưởng tượng ra thế giới riêng. Gió rét và cái đói ngăn cách em với mọi người. Trước mặt và sau lưng em chỉ còn "những bức tường dày đặc và lạnh lẽo". Những bức tường câm lặng, do con người tạo ra để che chở cho người này và cách ly người khác.
Em bé còn lại một mình trong thế giới của mình, bị tuyết trắng và đêm đen bao phủ. Để xua đi bóng tối và giá lạnh, "em quẹt que diêm thứ ba". Em thấy "một cây thông Noel lớn, trang trí lộng lẫy", với "hàng ngàn ngọn nến sáng rực, lấp lánh trên cành lá xanh tươi, và nhiều bức tranh màu sắc rực rỡ". Cây thông gợi nhớ truyền thống tặng quà và quan tâm trẻ em của phương Tây. Nhưng câu chuyện ông già Noel chỉ là huyền thoại xa vời. Em không cần quà, vì tuyết và giá lạnh đã quá thừa. Que diêm thứ ba cũng tắt, sự sống của nó quá ngắn ngủi.
Que diêm tắt, những ngọn nến trên cây thông "bay lên, biến thành ngôi sao trên trời". Em nghĩ đến cái chết, vì bà em từng nói: "Khi một ngôi sao đổi ngôi, một linh hồn bay lên trời với Thượng đế". Bà em đã chết từ lâu, nhưng những người sống không ai nghĩ đến em. Em tìm nguồn an ủi nơi bà. Em quẹt diêm, thấy "bà đang cười với em". Em van xin: "Bà ơi, cho cháu đi với. Cháu van bà, xin Thượng đế cho cháu về với bà".
Em bé bán diêm bị xã hội bỏ rơi, quyết định từ bỏ cuộc sống để tìm về thế giới bên kia. Trong thế giới người sống, em không có chỗ đứng. Chỉ cần bán được vài bao diêm, em đã có thể sống, nhưng cả thế giới đi xe song mã ấy, cả thế giới sau cửa sổ sáng rực ấy, "chẳng ai đoái hoài đến lời chào hàng của em". Không thể giao tiếp với thế giới người sống, em tìm cách kết nối với bà. "Em quẹt tất cả que diêm còn lại để níu bà". Kết quả là "bà to lớn và đẹp lão chưa từng thấy. Bà cầm tay em, hai bà cháu bay lên cao, chẳng còn đói rét, đau buồn nào đe dọa họ nữa".
Em bé chết thê lương trong đêm giao thừa. Cái chết tố cáo xã hội. Dù người ta thấy "em bé gái má hồng, môi mỉm cười, bên cạnh bao diêm đã đốt hết", họ không thể biết "những điều kỳ diệu em đã thấy, cảnh huy hoàng khi hai bà cháu bay lên đón niềm vui đầu năm". Họ đã dùng đói rét để cách ly em, xây dựng những bức tường vô hình ngăn cách họ với em. Họ không có quyền được thấy, được hưởng thế giới mộng tưởng của em. Em thuộc về thế giới khác.
Cái chết của em bé là lời phê phán lối sống ích kỷ, co cụm của thế giới hiện đại. Đó là sự cảm thông sâu sắc của An-đéc-xen, nhà kể chuyện thiên tài.
Mẫu 4
An-đéc-xen, được mệnh danh là ông già kể chuyện cổ tích, là nhà văn lớn của Đan Mạch. Truyện của ông không chỉ dành cho thiếu nhi mà còn chứa đựng những bài học nhân đạo sâu sắc cho người lớn. Trong số những tác phẩm nổi tiếng của ông, 'Cô bé bán diêm' là một câu chuyện ngắn đầy ám ảnh, với hình ảnh cô bé bán diêm đáng thương làm trung tâm.
Trước hết, cô bé bán diêm được khắc họa với một hoàn cảnh nghèo khó, đầy khổ cực. Mồ côi mẹ từ sớm, em sống với cha và bà. Nhưng rồi người bà yêu thương nhất cũng qua đời, để em lại một mình với người cha nghiện ngập, hàng ngày bắt em làm việc kiếm tiền. Một cô bé còn quá nhỏ để gánh vác những vất vả như vậy, thiếu thốn tình yêu thương gia đình.
Cô bé bán diêm phải chịu đựng bao đau khổ, ngay cả trong ngày Giáng sinh – ngày gia đình đoàn tụ ấm áp. Giữa bão tuyết lạnh lẽo, mọi người mặc quần áo ấm áp, rực rỡ, còn em đi chân trần trên mặt đất đầy tuyết trắng. Đôi chân em đỏ ửng vì lạnh, trên người là bộ quần áo rách tả tơi, đầu trần không đội mũ, tuyết phủ kín mái tóc. Hình ảnh ấy thật đáng thương và tội nghiệp.
Em liên tục mời mọi người mua diêm, nhưng chẳng ai quan tâm đến cô bé đáng thương. Qua đây, An-đéc-xen ngầm trách móc sự thờ ơ của xã hội, nơi con người sống quá vội, thiếu đi tình yêu thương, bỏ qua những sinh linh nhỏ bé. Em lạnh, đói và rét, nhưng không dám về nhà vì sợ bị cha đánh đập nếu không bán được diêm.
Em nhìn những ngôi nhà lên đèn, trang hoàng ấm cúng, khiến người đọc không khỏi xót xa. Tác giả sử dụng những hình ảnh đối lập để nhấn mạnh sự thiếu thốn, đáng thương của cô bé. Khi "mọi nhà đều sáng rực ánh đèn và trong phố sực nức mùi ngỗng quay", cô bé nhớ lại quá khứ tươi đẹp khi bà nội còn sống. Ký ức hiện lên ngắn ngủi, nhưng đủ để em mỉm cười trong cái lạnh. Nhưng quá khứ càng đẹp, hiện tại càng đau xót.
Cô bé bán diêm được cảm nhận sâu sắc nhất qua những lần quẹt diêm. Lần quẹt diêm thứ nhất, "ngọn lửa lúc đầu xanh lam, dần trắng ra, rực hồng quanh que gỗ, sáng chói trông đến vui mắt". Ánh sáng ấy lấn át bóng tối, hiện lên hình ảnh "một lò sưởi bằng sắt có những hình nổi bằng đồng bóng nhoáng". Niềm vui của em đến trong ảo giác "lửa cháy nom đến vui mắt và tỏa ra hơi nóng dịu dàng". Nhưng ước mơ giản dị ấy tan biến khi que diêm tắt, hiện thực lạnh lẽo lại bao trùm.
Em quẹt que diêm thứ hai, ánh sáng rực lên, biến bức tường xám xịt thành "tấm rèm bằng vải màu". Em nhìn thấy "bàn ăn đã dọn, khăn trải bàn trắng tinh, trên bàn toàn bát đĩa sứ quý giá, và có cả một con ngỗng quay". Không chỉ chịu lạnh, em còn phải chịu đói. Ước mơ ấy càng thiết thực bao nhiêu, càng khắc sâu nỗi đau của em bấy nhiêu. Nhưng hiện thực lại ập đến, em phải đối mặt với "phố xá vắng teo, lạnh buốt, tuyết phủ trắng xóa, gió bấc vi vu". Sự thờ ơ của người qua đường càng làm ta đau lòng.
Em quẹt que diêm thứ ba, ánh sáng lại bùng lên. Ánh sáng từ que diêm tỏa ra vầng hào quang lộng lẫy, cho em "một cây thông Noel", như đem đến thiên đường tuổi thơ: "Hàng ngàn ngọn nến sáng rực, lấp lánh trên cành lá xanh tươi, và nhiều bức tranh màu sắc rực rỡ". Que diêm lại tắt, mang đi niềm vui vừa mới mở ra. Em vội quẹt thêm que diêm, ánh sáng xanh tỏa ra, và em nhìn thấy bà đang mỉm cười. "Bà ơi! Em reo lên, cho cháu đi với! Cháu biết diêm tắt thì bà cũng biến mất, nhưng xin bà đừng bỏ cháu ở nơi này. Cháu van bà, xin Thượng đế cho cháu về với bà".
Em quẹt hết số diêm còn lại, muốn níu giữ bà. Diêm nối nhau cháy sáng như ban ngày. Em thấy bà to lớn và đẹp lão chưa từng thấy. Bà cầm tay em, hai bà cháu bay lên cao, chẳng còn đói rét, đau buồn nào đe dọa họ nữa. Họ đã về với Thượng đế.
Cái chết của em vừa đáng thương, vừa kỳ ảo. Nó nhẹ nhàng như một giấc ngủ, một giấc mơ. Ước mơ của em thật đẹp, nhưng càng đẹp, càng đau xót. Em bé bán diêm sống cuộc đời nghèo khổ, thiếu thốn tình yêu thương từ gia đình và cả cộng đồng.
Qua nhân vật cô bé bán diêm, An-đéc-xen gửi gắm thông điệp yêu thương đến những đứa trẻ đáng thương, đồng thời phê phán sự thờ ơ, thiếu tình người của xã hội.
Mẫu 5
Tác phẩm 'Cô bé bán diêm' của nhà văn An-đéc-xen là một kiệt tác văn học, với nhân vật chính - cô bé bán diêm - được khắc họa một cách chân thực và sống động, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.
Cô bé bán diêm mồ côi mẹ từ nhỏ, người bà yêu thương nhất cũng đã qua đời. Em phải sống cùng người cha thô lỗ trong một ngôi nhà tồi tàn và bán diêm để kiếm sống. Đó là một số phận bất hạnh, thiếu thốn cả về vật chất lẫn tình thương. Đêm giao thừa, giữa trời rét cắt da, tuyết rơi trắng xóa, trong khi mọi nhà đều rực rỡ ánh đèn và sực nức mùi ngỗng quay, cô bé vẫn "đầu trần chân đất, bụng đói cật rét, lang thang kiếm sống". Nghệ thuật đối lập đã tô đậm hoàn cảnh đáng thương của cô bé, một sinh linh bé nhỏ bị bỏ rơi giữa dòng đời.
Phần cảm động nhất của câu chuyện là những mộng tưởng của cô bé bán diêm. Ban đầu, em chỉ quẹt diêm để sưởi ấm, vui thích khi thấy ngọn lửa "xanh lam rồi trắng dần ra". Từ niềm vui nhỏ nhoi ấy, em bước vào những giấc mơ kỳ diệu. Lần thứ nhất, em thấy một lò sưởi ấm áp, sang trọng - ước mơ của những thân phận nghèo khổ giữa mùa đông giá rét. Lần thứ hai, một bàn ăn thịnh soạn với ngỗng quay hiện ra - ước mơ được no bụng trong những ngày đói khổ.
Lần thứ ba, em thấy một cây thông Noel lung linh với hàng ngàn ngọn nến - ước mơ được sống trong mái ấm gia đình. Lần thứ tư, em thấy bà nội hiền hậu đang mỉm cười - ước mơ được tình yêu thương. Sau bốn lần quẹt diêm, những ước mơ về vật chất và tinh thần đều được em trải qua, dù chỉ trong chốc lát. Cuối cùng, em quẹt tất cả que diêm còn lại, thấy bà nội to lớn và đẹp lão. Hai bà cháu cầm tay nhau, bay lên cao, về chầu Thượng Đế.
Hình tượng ngọn lửa diêm là điểm sáng lấp lánh trong tác phẩm. Mỗi que diêm thắp lên là thắp lên một ước mơ, khát vọng của tuổi thơ về mái ấm gia đình, nơi trẻ em được sưởi ấm, vui chơi và yêu thương. Thông qua đó, tác giả bày tỏ sự cảm thông với những số phận bất hạnh. Nhưng thực tế phũ phàng: lò sưởi, bàn ăn, cây thông Noel và bà nội đều biến mất, chỉ còn lại đêm đông lạnh lẽo, người qua đường vô cảm và người cha thô lỗ. Đó là cuộc sống em phải đối mặt hàng ngày, khiến em nghĩ đến cái chết như một sự giải thoát.
Cuối cùng, cô bé bán diêm chết trong đêm giao thừa, giữa những bao diêm đã đốt hết. Cái chết vì đói, vì rét, vì tuyệt vọng và sự thờ ơ của xã hội. Thông qua cái chết của em, tác giả lên án xã hội vô cảm, kêu gọi mọi người biết yêu thương, sẻ chia. An-đéc-xen miêu tả cái chết của em thanh thản, với đôi má hồng và nụ cười, vì em đã tìm thấy hạnh phúc ở thế giới khác.
Cuộc sống không phải lúc nào cũng tươi đẹp, bên cạnh niềm vui còn có những giọt nước mắt. Nhưng cuộc sống sẽ đẹp hơn nhờ những trang văn và tấm lòng nhân ái như An-đéc-xen.
..........Tham khảo chi tiết tại file tải dưới đây...........
- Soạn bài Việt Nam quê hương ta - Chân trời sáng tạo 6: Hướng dẫn chi tiết Ngữ văn lớp 6 trang 64 tập 1
- Viết đoạn văn bày tỏ cảm xúc về nhân vật dũng cảm trong sách Văn mẫu lớp 4 bộ Cánh diều
- Em hãy viết một đoạn văn ngắn khoảng 100 chữ khám phá sự kỳ diệu của trí tưởng tượng, một chủ đề hấp dẫn trong chương trình Văn mẫu lớp 7.
- Trình Bày Ý Kiến Về Biểu Hiện Của Lòng Yêu Nước: Văn Mẫu Lớp 4 Bộ Sách Cánh Diều
- Soạn bài Đừng từ bỏ cố gắng - Ngữ văn lớp 7 trang 15 sách Chân trời sáng tạo tập 2: Hướng dẫn chi tiết và sâu sắc