KHTN 8 Bài 4: Khám phá Định luật bảo toàn khối lượng và Phương trình hóa học - Giải bài tập Chân trời sáng tạo trang 23-26
Giải Khoa học tự nhiên 8 Bài 4: Định luật bảo toàn khối lượng và phương trình hóa học hỗ trợ học sinh lớp 8 giải đáp các câu hỏi thảo luận và bài tập từ trang 23 đến 26 trong sách Chân trời sáng tạo.
Giải KHTN 8 Bài 4 Chân trời sáng tạo không chỉ giúp học sinh nắm vững kiến thức về định luật bảo toàn khối lượng mà còn là nguồn tài liệu quý giá để giáo viên biên soạn giáo án. Dưới đây là nội dung chi tiết bài giải KHTN 8 Bài 4: Định luật bảo toàn khối lượng và phương trình hóa học, mời các bạn cùng tham khảo và tải về.
KHTN 8 Bài 4: Khám phá Định luật bảo toàn khối lượng và Phương trình hóa học
- Giải câu hỏi thảo luận KHTN 8 Bài 4 Chân trời sáng tạo
- Giải Luyện tập KHTN 8 Bài 4 Chân trời sáng tạo
Giải đáp thảo luận KHTN 8 Bài 4: Định luật bảo toàn khối lượng và phương trình hóa học - Chân trời sáng tạo
Câu 1
Hãy quan sát và nhận xét về màu sắc của dung dịch BaCl2 và dung dịch Na2SO4 trong hai cốc thủy tinh trước khi phản ứng xảy ra.
Trả lời:
Cả hai dung dịch BaCl2 và Na2SO4 ban đầu đều trong suốt, không màu, thể hiện tính chất vật lý đặc trưng của chúng.
Câu 2
Hãy mô tả hiện tượng quan sát được sau khi rót dung dịch từ cốc (1) vào cốc (2) và chỉ ra dấu hiệu cho thấy phản ứng hóa học đã xảy ra.
Trả lời:
Sau khi rót dung dịch từ cốc (1) vào cốc (2), các hiện tượng sau được quan sát:
+ Hiện tượng: Xuất hiện kết tủa màu trắng trong dung dịch.
+ Dấu hiệu phản ứng hóa học: Sự hình thành kết tủa trắng chứng tỏ phản ứng hóa học đã xảy ra.
Câu 3
Em hãy phân tích và đưa ra nhận định về sự thay đổi tổng khối lượng của hai cốc trước và sau khi phản ứng hóa học diễn ra.
Trả lời:
Theo định luật bảo toàn khối lượng, tổng khối lượng của các chất trong hai cốc trước và sau phản ứng được giữ nguyên, không có sự thay đổi.
Câu 4
Phương trình hóa học có vai trò gì trong việc mô tả các phản ứng hóa học? Nó bao gồm những thành phần công thức hóa học nào?
Trả lời:
Phương trình hóa học là công cụ quan trọng để biểu diễn các phản ứng hóa học, bao gồm công thức hóa học của các chất tham gia phản ứng (chất đầu) và các chất được tạo thành (sản phẩm).
Câu 5
Quan sát Hình 4.2, hãy xác định phương trình hóa học nào đã được cân bằng và giải thích lý do.

Trả lời:
Phương trình hóa học đã được cân bằng là: H2 + Cl2 → 2HCl
Lý do là vì số nguyên tử của mỗi nguyên tố (H và Cl) ở cả hai vế của phương trình đều bằng nhau, đảm bảo tuân thủ định luật bảo toàn khối lượng.
Câu 6
Hãy quan sát sơ đồ phản ứng (*) và phân tích số nguyên tử của các nguyên tố P (Photpho) và O (Oxi) ở cả hai vế. Nguyên tố nào có số nguyên tử lớn hơn?
Trả lời:
Sơ đồ phản ứng (*) được biểu diễn như sau: P + O2 → P2O5.
- Ở vế trái (chất tham gia): P + O2
+ Số nguyên tử P là 1 và số nguyên tử O là 2.
+ Nhận xét: Số nguyên tử O lớn hơn số nguyên tử P.
- Ở vế phải (sản phẩm): P2O5
+ Số nguyên tử P là 2 và số nguyên tử O là 5.
+ Nhận xét: Số nguyên tử O tiếp tục lớn hơn số nguyên tử P.
Câu 7
Khi cân bằng phương trình hóa học, nguyên tố nào nên được ưu tiên cân bằng trước tiên?
Trả lời:
Trong quá trình cân bằng phương trình hóa học, nguyên tố O (Oxi) nên được cân bằng đầu tiên.
Câu 8
Làm thế nào để đảm bảo số nguyên tử của nguyên tố O (Oxi) ở hai vế của phương trình hóa học bằng nhau?
Trả lời:
Để số nguyên tử O ở vế phải trở thành số chẵn, ta đặt hệ số 2 trước P2O5:
P + O2 → 2P2O5.
Tiếp theo, để cân bằng số nguyên tử O ở cả hai vế, ta thêm hệ số 5 trước O2:
P + 5O2 → 2P2O5.
Câu 9
Phương trình hóa học cung cấp những thông tin quan trọng nào?
Trả lời:
Phương trình hóa học biểu thị tỉ lệ chính xác giữa số nguyên tử hoặc phân tử của các chất tham gia và tạo thành trong một phản ứng hóa học.
Hướng dẫn Giải Bài Tập Khoa Học Tự Nhiên 8 - Bài 4: Khám Phá Chân Trời Sáng Tạo
Luyện tập trang 24
Hãy giải thích nguyên nhân tại sao tổng khối lượng các chất tham gia phản ứng hóa học luôn được bảo toàn.
Trả lời:
Trong một phản ứng hóa học, các liên kết giữa các nguyên tử thay đổi, nhưng số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố vẫn không thay đổi. Vì khối lượng của các nguyên tử không thay đổi, tổng khối lượng các chất trước và sau phản ứng luôn được bảo toàn.
Luyện tập trang 25
Hãy viết sơ đồ phản ứng hóa học giữa khí hydro và khí oxy để tạo thành nước.
Trả lời:
Sơ đồ phản ứng dạng chữ:
Khí hydro + khí oxy → nước.
Luyện tập trang 26
Hãy lập phương trình hóa học và xác định tỉ lệ số nguyên tử, số phân tử của các chất trong mỗi sơ đồ phản ứng dưới đây:
a) Na + O2 → Na2O
b) Na2CO3 + Ba(OH)2 → NaOH + BaCO3
c) Fe + O2 → Fe3O4
- Kể lại kỉ niệm mùa hè đáng nhớ nhất của em - Bài văn mẫu kể chuyện (4 mẫu) - Nhận diện thể loại văn kể chuyện trong chương trình Tiếng Việt 4 Chân trời sáng tạo
- Viết đoạn văn theo truyện Nàng Tiên Ốc: Hướng dẫn sử dụng dấu hai chấm trong văn mẫu lớp 4, tuần 2
- Bài văn tả mẹ lớp 5: 2 Dàn ý chi tiết và 53 bài văn mẫu Tả người thân hay nhất
- Luyện từ và câu: Trạng ngữ - Bài 5 Tiếng Việt lớp 4 Tập 2 Chân trời sáng tạo
- Văn mẫu lớp 9: Phân tích bài thơ Viếng lăng Bác của Viễn Phương (Kèm sơ đồ tư duy) - 3 Dàn ý chi tiết & 28 bài văn mẫu xuất sắc nhất