KHTN 8 Bài 12: Muối - Hướng Dẫn Giải Chi Tiết Trang 62 Đến 67 Sách Cánh Diều
Hướng Dẫn Giải Bài Tập KHTN 8 Bài 12: Muối - Tài liệu hỗ trợ học sinh trả lời chi tiết các câu hỏi trong sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 8 Cánh Diều, từ trang 62 đến trang 67.
Bài giải Khoa học tự nhiên 8 Bài 12 được biên soạn bám sát chương trình SGK, đồng thời là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích dành cho giáo viên trong việc soạn giáo án Bài 12 Chủ đề 2: Acid - Base - pH - Oxide - Muối - Phần 1: Chất và sự biến đổi chất. Thầy cô và các em học sinh có thể theo dõi nội dung chi tiết trong bài viết dưới đây của EduTOPS.
Hướng dẫn trả lời câu hỏi hình thành kiến thức và kĩ năng trong sách Khoa học tự nhiên 8 Cánh Diều Bài 12.
Xác định các muối sau: Na3PO4, MgCl2, CaCO3, CuSO4, KNO3 tương ứng với các acid nào trong danh sách: HCl, H2SO4, H3PO4, HNO3, H2CO3.
Trả lời:
Muối | Na3PO4 | MgCl2 | CaCO3 | CuSO4 | KNO3 |
Acid tương ứng | H3PO4 | HCl | H2CO3 | H2SO4 | HNO3 |
Hướng dẫn trả lời câu hỏi Luyện tập trong sách Khoa học tự nhiên 8 Cánh Diều Bài 12
Luyện tập 1
Hãy gọi tên các muối sau: KCl, ZnSO4, MgCO3, Ca3(PO4)2, Cu(NO3)2, Al2(SO4)3.
Trả lời:
Công thức hóa học | Tên gọi |
KCl | Potassium chloride |
ZnSO4 | Zinc sulfate |
MgCO3 | Magnesium carbonate |
Ca3(PO4)2 | Calcium phosphate |
Cu(NO3)2 | Copper(II) nitrate |
Al2(SO4)3 | Aluminium sulfate |
Luyện tập 2
Dựa vào bảng tính tan, hãy xác định muối nào trong số các muối sau có khả năng hòa tan trong nước: K2SO4, Na2CO3, AgNO3, KCl, CaCl2, BaCO3, MgSO4.
Trả lời:
Những muối có thể hòa tan trong nước bao gồm: K2SO4, Na2CO3, AgNO3, KCl, CaCl2, và MgSO4.
Luyện tập 3
Dung dịch CuSO4 mang màu xanh lam đặc trưng, trong khi dung dịch ZnSO4 lại không màu. Hãy viết phương trình hóa học diễn ra khi kẽm (Zn) được ngâm trong dung dịch CuSO4 và dự đoán sự biến đổi màu sắc của dung dịch trong quá trình này.
Trả lời:
- Phương trình hóa học xảy ra: Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu.
- Dự đoán sự thay đổi màu sắc của dung dịch: Dung dịch sẽ chuyển từ màu xanh lam đậm sang nhạt dần và cuối cùng trở thành không màu.
Luyện tập 4: Phản ứng hóa học cơ bản
Hãy viết phương trình hóa học cho các phản ứng sau:
a) Khi cho sắt (Fe) phản ứng với dung dịch đồng(II) sunfat (CuSO4).
b) Khi cho kẽm (Zn) phản ứng với dung dịch bạc nitrat (AgNO3).
Giải đáp:
Các phương trình hóa học tương ứng là:
a) Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu.
b) Zn + 2AgNO3 → Zn(NO3)2 + 2Ag.
Luyện tập 5: Dự đoán hiện tượng hóa học
Hãy dự đoán các hiện tượng xảy ra trong các thí nghiệm sau đây:
a) Khi nhỏ dung dịch axit sunfuric loãng (H2SO4) vào dung dịch natri cacbonat (Na2CO3).
b) Khi nhỏ dung dịch axit clohidric loãng (HCl) vào dung dịch bạc nitrat (AgNO3).
Hãy giải thích và viết phương trình hóa học nếu có phản ứng xảy ra.
Giải đáp:
a) Hiện tượng: Xuất hiện bọt khí thoát ra.
Giải thích: Axit sunfuric loãng phản ứng với natri cacbonat tạo ra khí cacbonic (CO2), theo phương trình hóa học: H2SO4 + Na2CO3 → Na2SO4 + CO2↑ + H2O.
b) Hiện tượng: Xuất hiện kết tủa màu trắng.
Giải thích: Axit clohidric phản ứng với bạc nitrat tạo thành kết tủa bạc clorua (AgCl), theo phương trình hóa học: HCl + AgNO3 → AgCl↓ + HNO3.
Luyện tập 6
Hãy viết phương trình hóa học cho các phản ứng sau đây:
a) Phản ứng giữa dung dịch FeCl3 và dung dịch NaOH.
b) Phản ứng giữa dung dịch CuCl2 và dung dịch KOH.
Trả lời:
a) FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3↓ + 3NaCl
b) CuCl2 + 2KOH → Cu(OH)2↓ + 2KCl
Luyện tập 7
Hãy hoàn thành các phương trình hóa học dựa trên các sơ đồ phản ứng sau:
a) MgO + ? → MgSO4 + H2O
b) KOH + ? → Cu(OH)2↓ + ?
Trả lời:
a) MgO + H2SO4 → MgSO4 + H2O
b) 2KOH + CuCl2 → Cu(OH)2↓ + 2KCl
Luyện tập 8
Hãy viết phương trình hóa học biểu diễn các phản ứng xảy ra giữa các dung dịch sau:
a) Phản ứng giữa dung dịch NaCl và dung dịch AgNO3.
b) Phản ứng giữa dung dịch Na2SO4 và dung dịch BaCl2.
c) Phản ứng giữa dung dịch K2CO3 và dung dịch Ca(NO3)2.
Trả lời:
a) NaCl + AgNO3 → AgCl↓ + NaNO3
b) Na2SO4 + BaCl2 → BaSO4↓ + 2NaCl
c) K2CO3 + Ca(NO3)2 → CaCO3↓ + 2KNO3
Luyện tập 9
Hãy viết các phương trình hóa học biểu diễn sơ đồ chuyển hóa sau:
CuO →(1) CuSO4 →(2) CuCl2 →(3) Cu(OH)2
Trả lời:
Các phương trình hóa học tương ứng với sơ đồ chuyển hóa:
(1) CuO + H2SO4 → CuSO4 + H2O
(2) CuSO4 + BaCl2 → BaSO4↓ + CuCl2
(3) CuCl2 + 2NaOH → Cu(OH)2↓ + 2NaCl
Luyện tập 10
Hãy viết ba phương trình hóa học khác nhau để điều chế Na2SO4 từ NaOH.
Luyện tập 11
Hãy viết ba phương trình hóa học khác nhau để điều chế CuCl2.
- Góc sáng tạo: Khám phá và miêu tả vườn cây trong chương trình Tiếng Việt lớp 4, Cánh diều tập 1, Bài 3
- Viết bài văn nghị luận phân tích giá trị nổi bật của tác phẩm Em ơi Hà Nội phố - Những bài văn mẫu hay nhất dành cho học sinh lớp 11
- Bộ sưu tập tranh tô màu đa dạng và sinh động dành riêng cho bé 4 tuổi, giúp khơi dậy niềm đam mê sáng tạo và phát triển trí tưởng tượng phong phú.
- Soạn bài Âm mưu và tình yêu - Chân trời sáng tạo: Hướng dẫn chi tiết Ngữ văn lớp 11 trang 129 sách Chân trời sáng tạo tập 1
- Tập làm văn lớp 4: Tả cây bàng trên sân trường em (Kèm sơ đồ tư duy) - 4 Dàn ý chi tiết & 37 bài văn mẫu đặc sắc