Bộ sưu tập từ vựng ôn thi IOE dành cho học sinh lớp 3, 4, 5 (Phần 3) - Hành trang vững vàng cho kỳ thi
Nhằm hỗ trợ học sinh chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IOE, tài liệu tổng hợp từ vựng ôn thi IOE dành cho lớp 3, 4, 5 sẽ là nguồn tham khảo quý giá. Với mong muốn giúp các em trau dồi và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh, tài liệu này hứa hẹn sẽ là hành trang vững chắc để các em tự tin chinh phục kỳ thi IOE sắp tới. Chúc các em học tập hiệu quả và gặt hái thành tích xuất sắc!
Bộ sưu tập từ vựng ôn thi IOE dành cho lớp 3, 4, 5 (Phần 3)
Healthy: sức khỏe Fine/ well: tốt, khỏe
Sick/ ill: bệnh Headache: nhức đầu Toothache: nhức răng Stomachache: đau bao tử Flu: cảm cúm Cold: cảm lạnh Hot: nóng Angry: giận dữ Tired: mệt mõi Cough: ho | Temperature: sốt Sore throat: đau cổ Sore eye: đau mắt Sore arm: đau tay Pain: đau Hurt = injure: bị thương Accident: tai nạn Break: gãy Running nose: sổ mũi |
Feel: cảm xúc
Happy/funny: vui Smile: mỉm cười Sad: buồn Cry: khóc Laugh: cười to | Cold: lạnh Hot: nóng Thirsty: khát Hungry: đói Full: no Fine: khỏe Well/good: tốt |
Adjective: tính từ
Tall: cao Long: dài Short: ngắn/thấp Big/ fat: mập Slim/ thin: ốm, mảnh mai Small/ tittle/ tiny: nhỏ Giant: to lớn Huge: khổng lồ Strong/fit: mạnh khỏe Weak: yếu Heavy: nặng Lift: nhẹ Beautiful: xinh đẹp Pretty: dễ thương Lovely: đáng yêu Friendly: thân thiện Nice/good/well: tốt Kind: tử tế Intelligent/smart: thông minh Cheerful: vui mừng Wonderful: tuyệt vời | Careful: cẩn thận Careless: bất cẩn Tidy: gọn gàng Untidy/mess: lộn xộn Lazy: lười biếng Hard: chăm chỉ Noisy: ồn ào Quiet/silent: im lặng High: cao Old: già/cũ New: mới Young: trẻ Round/circle: tròn Square: vuông Lazy: lười biếng Hard-working: chăm chỉ, siêng năng Amazing = surprised: ngạc nhiên Terrible: kinh khủng Afraid: đáng sợ Dangerous: nguy hiểm Delicious: ngon |
Action: hoạt động
Run: chạy Go: đi Walk: đi dạo Fly: bay Jump: nhảy Sit: ngồi Stand: đứng Sing: hát Chant: đọc theo nhịp điệu Chat: tán gẫu, trò chuyện Dance: múa/nhảy Write: viết Read: đọc Speak/talk/say: nói Hear/listen: nghe Look/see: nhìn Watch: xem Smile: mỉm cười Laugh: cười (chế giễu) Cry: khóc Count: đếm Take: dẫn Get: lấy Star/ begin: bắt đầu Get up/wake up: thức dậy Make up: trang điểm Do/make: làm Play: chơi Ask: hỏi | Answer: trả lời Study/learn: học Draw: vẽ Paint: sơn Colour/color: tô màu Brush: đánh răng Wash: rửa, giặt Wear: mặc Hit: đánh Catch: bắt, chụp Touch: chạm Communicate: giao tiếp Explain: giải thích Move: di chuyển Come in: đi vào Go out: đi ra ngoài Come here: đến đây Arrive: đến Ride: cưỡi (ngựa), lái (xe đạp) Drive: lái xe Get dressed: thay quần áo Cook: nấu ăn Eat: ăn Drink: uống Build: xây dựng Take photos/ photographs: chụp ảnh Explore: khám phá, thám hiểm Visit: thăm Cruise: du ngoạn |
Tài liệu vẫn còn, mời các bạn tải về để xem tiếp
- Phân tích bài thơ Mây và sóng của Ta-go - Tuyển tập 4 bài văn mẫu đặc sắc
- Khám phá kỳ quan đê biển - Một công trình độc đáo tại quê hương em - Tiếng Việt 4 CTST
- Tóm tắt Lặng lẽ Sa Pa - 18 mẫu văn chọn lọc từ truyện ngắn đặc sắc của Nguyễn Thành Long
- Phân tích đặc điểm nhân vật người cha trong tác phẩm Vừa nhắm mắt vừa mở cửa sổ - 5 bài văn mẫu dành cho học sinh lớp 7
- Văn mẫu lớp 6: Cảm nhận sâu sắc về nhân vật hoàng tử bé trong tác phẩm 'Nếu cậu muốn có một người bạn' - 5 bài văn mẫu đặc sắc