Viết bài văn kể về sự kiện lịch sử có thật, liên quan đến nhân vật hoặc sự kiện lịch sử: 3 Dàn ý & 33 bài văn mẫu lớp 7
EduTOPS cung cấp tài liệu Bài văn mẫu lớp 7: Viết bài văn kể về sự kiện lịch sử có thật liên quan đến nhân vật hoặc sự kiện lịch sử, giúp học sinh phát triển kỹ năng viết văn qua các bài mẫu chuẩn xác và sâu sắc.
Chi tiết tài liệu bao gồm 3 dàn ý và 33 bài văn mẫu lớp 7. Thêm vào đó, học sinh có thể tham khảo bài viết Đóng vai nhạc sĩ Văn Cao để kể lại sự ra đời của bài hát Tiến quân ca, một bài hát mang đậm dấu ấn lịch sử của dân tộc.
Dàn ý về một sự kiện có thật, mang lại cho học sinh cơ hội để phát triển kỹ năng viết qua những câu chuyện sống động và chân thực.

Sơ đồ tư duy về một sự kiện có thật giúp học sinh tổ chức thông tin một cách có hệ thống, từ đó phát triển khả năng tư duy logic và trí nhớ vượt trội.

Viết bài văn mô tả một sự kiện có thật gắn liền với nhân vật lịch sử, khám phá những dấu ấn và ảnh hưởng của họ đối với thời đại và lịch sử, kèm theo những bài học sâu sắc và ý nghĩa.
Kể lại sự việc có thật liên quan đến nhân vật Kim Đồng, một thiếu niên anh hùng trong lịch sử kháng chiến Việt Nam.
Kim Đồng, một trong những vị thiếu niên anh hùng mà tôi vô cùng ngưỡng mộ, tham gia cách mạng khi còn rất nhỏ và đã cống hiến hết mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc, lập được nhiều chiến công vang dội.
Câu chuyện này bắt đầu vào một buổi sáng, khi anh Đức Thanh dẫn Kim Đồng đến điểm hẹn, nơi có một ông ké đang đợi sẵn. Khi thấy họ, ông mỉm cười và nói:
"Bác cháu ta lên đường!"
Ông ké, người cầm gậy trúc và mặc chiếc áo Nùng đã phai màu, đôi tay đã bợt vì thời gian, từ từ bước đi theo sau Kim Đồng. Dù vậy, anh Kim Đồng vẫn nhanh nhẹn dẫn đường, lúc này không khí có gì đó bất thường khiến Kim Đồng liền ra hiệu.
Khi họ đến một quãng suối và vừa qua cầu, họ gặp phải nhóm lính Tây đi tuần. Nhưng Kim Đồng không hề tỏ ra sợ hãi, mà bình tĩnh huýt sáo để ra hiệu cho ông ké. Ông ké liền dừng lại, nép vào sau một tảng đá. Lũ lính vẫn nhìn thấy, họ kêu ầm lên, nhưng ông ké vẫn ngồi xuống bên tảng đá như người mệt mỏi ngồi nghỉ.
Bọn lính, với vẻ hoài nghi, hỏi Kim Đồng:
"Bé con đi đâu sớm thế?"
Nhanh trí, Kim Đồng trả lời ngay:
"Đón thầy mo này về cúng cho mẹ ốm."
Và rồi, Kim Đồng quay lại, gọi to:
"Già ơi! Ta đi thôi! Về nhà cháu còn xa đấy!"
Nói xong, hai bác cháu ung dung bước qua mặt bọn giặc, mà không hề hay biết rằng họ đã thoát khỏi sự nguy hiểm trong khoảnh khắc.
Qua câu chuyện trên, chúng ta có thể nhận thấy rằng Kim Đồng là một người liên lạc mưu trí và dũng cảm. Hình ảnh của anh vẫn mãi là tấm gương sáng cho thế hệ trẻ hôm nay, để họ học hỏi và noi theo.
Kể lại sự kiện huyền thoại liên quan đến Ngô Quyền, một nhà lãnh đạo vĩ đại đã định hình lịch sử dân tộc.
Ngô Quyền không chỉ là người lãnh đạo tài ba trong cuộc khởi nghĩa chống quân Nam Hán mà còn là biểu tượng của lòng yêu nước và quyết tâm chiến đấu vì độc lập dân tộc. Trận chiến Bạch Đằng, nơi ông dẫn dắt quân dân, đã đi vào lịch sử như một minh chứng cho sức mạnh và trí tuệ của dân tộc ta.
Ngô Quyền (898 - 944) là người con của xã Đường Lâm, một vùng đất nổi tiếng với những người con ưu tú của dân tộc. Từ sớm, ông đã thể hiện tài năng và trí tuệ vượt trội. Ông được Dương Đình Nghệ gả con gái, đánh dấu mối liên kết mạnh mẽ trong công cuộc bảo vệ đất nước. Vào năm 937, khi Dương Đình Nghệ bị phản bội và sát hại bởi Kiều Công Tiễn, Ngô Quyền không ngần ngại đứng lên, dẫn quân tiến ra Bắc để đối phó với kẻ thù. Kiều Công Tiễn đã cầu cứu phương Bắc, mở đường cho quân Nam Hán xâm lược nước ta.
Cuối năm 938, quân Nam Hán dưới sự chỉ huy của Lưu Hoằng Tháo, khi thuyền chiến của họ vào bờ biển nước ta, đã bị đánh lừa. Ngô Quyền ra lệnh cho quân đội giữ im lặng và khiến quân địch đi sâu vào bãi cọc ngầm mà không hay biết. Khi thủy triều rút, Ngô Quyền tung toàn bộ lực lượng vào trận đánh, quật ngã quân Nam Hán. Quân địch không thể kháng cự nổi, tháo chạy ra biển và bị vướng vào bãi cọc, thuyền bị vỡ tan. Tướng giặc bị giết, Lưu Hoằng Tháo tử trận, còn quân Nam Hán phải rút lui về nước.
Ngô Quyền không chỉ là một chiến tướng tài ba mà còn là biểu tượng sáng ngời của lòng yêu nước và sự hy sinh. Trận Bạch Đằng huyền thoại đã trở thành dấu mốc quan trọng, khẳng định sức mạnh của dân tộc ta trong việc bảo vệ độc lập. Ông là tấm gương sáng để thế hệ ngày nay học hỏi và noi theo, không chỉ trong chiến đấu mà còn trong việc gìn giữ và phát triển đất nước.
Một sự kiện lịch sử đầy ấn tượng liên quan đến vị vua tài ba Quang Trung là trận đánh lớn vào quân Thanh, nơi ông chứng tỏ trí tuệ và bản lĩnh quân sự vượt trội của mình.
Vua Quang Trung (Nguyễn Huệ) là một trong những anh hùng mà tôi luôn dành sự ngưỡng mộ sâu sắc. Trong vô vàn câu chuyện về ông, ấn tượng sâu đậm nhất đối với tôi chính là chiến thắng oanh liệt trước quân Thanh.
Trong bối cảnh lo sợ quân Tây Sơn tấn công Bắc Hà để bắt Vũ Văn Nhậm, vua Lê Chiêu Thống đã cầu cứu quân Thanh, khiến triều đình nhà Thanh nhân cơ hội đó tiến quân vào nước ta với tham vọng xâm chiếm. Quang Trung ngay lập tức chỉ đạo tướng sĩ chuẩn bị kế sách để đối phó với quân xâm lược.
Chỉ trong vỏn vẹn mười ngày, từ tối 30 đến mùng 5 tháng Giêng năm Kỷ Dậu (1789), quân Tây Sơn dưới sự lãnh đạo tài ba của Quang Trung đã đánh bại hơn hai mươi vạn quân Thanh. Nghĩa quân đầu tiên tấn công quân Thanh ở sông Gián, tiêu diệt toàn bộ địch quân, ngăn không cho chúng báo tin về cho các đồn Hà Hồi và Ngọc Hồi. Vào nửa đêm ngày mùng 3, vua Quang Trung chỉ huy quân lính tấn công, chiếm được đồn Hà Hồi, thu giữ lương thực và vũ khí của quân địch. Đến ngày mùng 5, quân ta đã đánh bại đồn Ngọc Hồi, khiến chủ tướng Tôn Sĩ Nghị bỏ chạy, và vua Lê Chiêu Thống cũng tìm cách thoát thân trong cảnh hoang mang. Quân Tây Sơn đã thành công trong việc giải phóng Thăng Long.
Vua Quang Trung không chỉ là một nhà quân sự tài giỏi mà còn là một người có trí tuệ sắc bén và tầm nhìn chiến lược. Sự kiện ông lãnh đạo quân Tây Sơn đánh bại quân Thanh là minh chứng rõ rệt cho tài năng và quyết tâm bảo vệ đất nước. Ông được nhân dân yêu mến gọi là “Anh hùng áo vải”, một biểu tượng của lòng dũng cảm và sự hy sinh.
Kể lại sự việc có thật liên quan đến Trần Quốc Toản (4 mẫu)
Mẫu 1
Vị anh hùng mà em cảm thấy vô cùng ngưỡng mộ là Trần Quốc Toản. Những sự việc có thật liên quan đến ông vẫn còn được lưu truyền đến hiện tại, như những trang sử huyền thoại của dân tộc. Một trong những sự kiện đó đã khắc sâu hình ảnh của ông vào lịch sử nước nhà.
Khi quân Mông - Nguyên mượn đường nhưng thực chất muốn xâm lược nước ta, vào năm 1282, vua Trần Nhân Tông tổ chức Hội nghị quân sự cấp cao tại bến Bình Than. Các vương hầu và tướng lĩnh cùng nhau thảo luận kế sách chống giặc Mông - Nguyên. Tuy còn trẻ, Trần Quốc Toản không được tham dự hội nghị, nhưng lòng cậu không nguôi niềm khao khát góp sức vào việc bảo vệ Tổ quốc.
Không chịu ngồi im, Trần Quốc Toản quyết tâm gặp vua để thể hiện lòng yêu nước. Cậu vượt qua hàng rào cấm vệ quân, bước lên thuyền, và khi gặp vua, không ngần ngại nói lớn: “Xin đánh!” Vua nghe vậy, hiểu được tấm lòng của cậu, đã không trách phạt mà ban cho quả cam quý. Tuy nhiên, sau đó Quốc Toản cảm thấy tức giận và tủi thân khi vẫn không được tham gia bàn kế. Cậu bóp nát quả cam trong tay, quyết tâm huy động quân đội, sắm sửa vũ khí, và viết lên cờ sáu chữ: “Phá cường địch, báo hoàng ân.” Đội quân của ông đã lập được một số chiến công nhất định.
Hành động của Trần Quốc Toản xuất phát từ lòng yêu nước mãnh liệt và sự căm thù giặc, kết hợp với tính bộc trực, ngay thẳng của một chàng trai trẻ. Dù tuổi còn nhỏ, cậu đã thể hiện được tầm nhìn lớn lao và sự dũng cảm đáng trân trọng trong việc bảo vệ đất nước.
Mẫu 2
Khi giặc Nguyên cử sứ thần đến mượn đường với âm mưu xâm chiếm nước ta, Trần Quốc Toản không thể chịu đựng sự ngang ngược của quân giặc. Cậu căm giận và quyết tâm hành động.
Vào một buổi sáng, khi nhà vua đang họp dưới thuyền rồng, Trần Quốc Toản biết được và quyết định chờ đợi để bày tỏ nguyện vọng với vua. Sau nhiều giờ chờ đợi mà vẫn không thể gặp vua, cậu liền xô ngã vài lính gác, vội vã chạy xuống bến, quyết tâm nói lên lòng mình.
Khi thấy quân lính lao vào ngăn cản, Quốc Toản tức giận, rút gươm và hô to: - Ta xuống diện kiến bệ hạ, kẻ nào dám ngăn cản.
Cuộc họp dưới thuyền tạm dừng, vua và các quan ra ngoài mui thuyền. Quốc Toản liền chạy đến, quỳ xuống và tâu: - Cho giặc mượn đường là mất nước. Xin bệ hạ hãy cho đánh!
Nói xong, cậu đặt gươm lên gáy mình, xin chịu tội nếu không được phép hành động. Lòng quyết tâm và dũng cảm của cậu khiến vua phải suy nghĩ.
Nhà vua sau khi nghe xong, đã truyền lệnh cho Quốc Toản đứng dậy và ôn tồn nói: - Lời của ngươi rất chân thành, ta sẽ suy xét. Chúng ta cần thêm thời gian để chuẩn bị kế sách tối ưu.
Sự kiên quyết và lòng yêu nước của Trần Quốc Toản không chỉ khiến vua Trần Nhân Tông cảm động, mà còn là tấm gương sáng về tinh thần chiến đấu kiên cường của một thế hệ thanh niên trong thời kỳ kháng chiến chống ngoại xâm.
Câu chuyện về Trần Quốc Toản mãi mãi được lưu truyền như một biểu tượng của lòng yêu nước, sự dũng cảm và tinh thần chiến đấu quật cường, mãi là bài học cho thế hệ mai sau.
Quốc Toản đã hành động trái phép với nước, lẽ ra phải chịu hình phạt. Tuy nhiên, sau khi xem xét, vì em còn tuổi nhỏ và đã có tấm lòng quan tâm đến công việc đất nước, vua quyết định khen ngợi hành động của em.
Vua liền ra lệnh cho một người hầu mang đến cho Quốc Toản một quả cam. Quốc Toản tỏ lòng cảm ơn, nhưng trong lòng vẫn không khỏi bức bối. Cậu nghĩ thầm: 'Vua ban cho cam quý, nhưng vẫn xem ta là trẻ con, không cho phép ta tham gia bàn bạc chuyện đại sự.'
Nỗi lòng căm phẫn với quân giặc bóc lột nhân dân ngày càng lớn, Quốc Toản bóp nát quả cam trong tay mà không hề hay biết. Khi mọi người chạy đến hỏi han, cậu mở tay ra và mới nhận ra rằng quả cam đã hoàn toàn nát vụn.
Mẫu 3
Lúc này, quân giặc Nguyên cử sứ giả đến với lý do mượn đường, thực chất là để xâm lược nước ta. Quốc Toản tức giận vô cùng, không thể ngồi yên trước sự ngang ngược của kẻ thù.
Sáng nay, nhà vua họp dưới thuyền rồng, bàn về vận mệnh quốc gia. Quốc Toản quyết tâm đợi gặp vua để thỉnh cầu 'xin đánh'. Cậu đợi từ sáng đến trưa mà vẫn chưa được diện kiến, không kìm nén được nữa, bèn lao vào xô ngã mấy người lính canh và vội vã chạy xuống bến. Thấy vậy, quân lính vội đuổi theo. Quốc Toản mặt đỏ bừng, rút gươm quát lớn:
- Ta muốn diện kiến bệ hạ, ai dám cản trở?
Vừa lúc đó, cuộc họp dưới thuyền rồng tạm dừng, vua và các quan ra ngoài mui thuyền.
Quốc Toản liền chạy đến, quỳ xuống và khẩn thiết tâu:
- Nếu cho giặc mượn đường, đất nước sẽ nguy mất. Xin bệ hạ cho phép quân ta tấn công!
Sau khi trình bày xong, cậu đặt gươm lên gáy, sẵn sàng nhận tội.
Nhà vua lệnh cho Quốc Toản đứng dậy, ôn tồn nói:
- Quốc Toản đã làm trái phép nước, đáng lẽ phải chịu trừng phạt. Nhưng vì thấy em còn quá trẻ mà đã có tâm huyết với đất nước, ta xin ghi nhận sự cố gắng của em.
Sau đó, vua ra lệnh ban tặng cho Quốc Toản một quả cam. Cậu tạ ơn vua rồi quay lên bờ, trong lòng không khỏi cảm thấy bất bình. Cậu nghĩ: 'Vua cho cam quý, nhưng vẫn coi ta là trẻ con, không cho ta tham gia quyết định chuyện trọng đại.'
Càng nghĩ đến quân giặc áp bức dân lành, lòng Quốc Toản càng phẫn nộ. Cậu bóp chặt quả cam trong tay mà không nhận ra lúc nào nó đã nát. Khi đám người chạy đến hỏi, cậu mở tay ra, phát hiện trái cam đã hoàn toàn nát vụn.
Mẫu 4
Việt Nam, một mảnh đất anh hùng, đã sinh ra rất nhiều người con ưu tú. Trong số đó, Trần Quốc Toản là tấm gương sáng, là biểu tượng của lòng yêu nước và sự kiên cường đáng ngưỡng mộ.
Trần Quốc Toản (năm sinh, năm mất chưa rõ), hiệu Hoài Văn hầu, xuất thân từ tông thất nhà Trần. Vào năm 1282, dưới sự chỉ đạo của vua Trần Nhân Tông, một cuộc hội nghị được tổ chức tại bến Bình Than với sự tham gia của các vương hầu và tướng lĩnh, bàn kế sách chống giặc Mông – Nguyên. Dù còn quá trẻ, Trần Quốc Toản không được tham dự, và trong lòng ông trào dâng một cảm giác hổ thẹn, sự phẫn uất mãnh liệt. Cầm quả cam trong tay, ông đã bóp nát nó mà không hề hay biết, tượng trưng cho sự quyết tâm chiến đấu của mình.
Không chùn bước, Trần Quốc Toản quyết định trở về, huy động hơn một nghìn gia nhân và thân thuộc, cùng nhau sắm vũ khí, đóng chiến thuyền, và dương cao lá cờ thêu sáu chữ vàng: “phá cường địch, báo hoàng ân” (Phá giặc mạnh, đền ơn vua). Tiếng vang của lá cờ này nhanh chóng lan tỏa khắp nơi, trở thành biểu tượng của sự kiên cường và tinh thần chiến đấu mạnh mẽ.
Vào năm 1285, khi quân Mông – Nguyên xâm lược Việt Nam, lá cờ sáu chữ vàng của Hoài Văn hầu lại xuất hiện trên nhiều chiến trường. Trần Quốc Toản trực tiếp chỉ huy quân đội, đồng hành cùng quân chủ lực của triều đình trong các trận đánh lớn, đóng góp to lớn vào những chiến thắng lẫy lừng ở Hàm Tử, Tây Kết, Chương Dương. Quân giặc buộc phải rút khỏi Thăng Long, tìm đường về Kinh Bắc (Bắc Ninh) để trở về quê hương. Sau sự hy sinh của ông, vua Trần hết lòng thương tiếc, tổ chức tang lễ trang trọng và đích thân làm văn tế, truy tặng ông tước Hoài Văn Vương.
Không chỉ là người anh hùng tài ba, Trần Quốc Toản còn sở hữu những phẩm chất tuyệt vời như lòng dũng cảm, sự kiên cường và nghị lực phi thường. Ông đã trở thành tấm gương sáng về ý chí và lòng yêu nước, là hình mẫu để các thế hệ trẻ Việt Nam noi theo, cống hiến hết mình cho đất nước.
Kể lại sự việc có thật liên quan đến Trần Quốc Tuấn (3 mẫu)
Mẫu 1
Trần Quốc Tuấn, danh tướng kiệt xuất của dân tộc thời Trần, là một trong những anh hùng vĩ đại nhất trong lịch sử Việt Nam, nổi danh với công lao to lớn trong cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Mông - Nguyên. Ông là người con của thân vương An Sinh Vương - Trần Liễu, sinh ra trong một thời kỳ đầy biến động và loạn lạc của nhà Trần.
Trần Quốc Tuấn, sinh năm 1231? và mất năm 1300, đã đóng góp không nhỏ trong các chiến thắng oanh liệt của dân tộc. Vào các năm 1285 và 1287, quân Nguyên - Mông liên tục xâm lược nước ta, và mỗi lần như vậy, ông đều được Trần Nhân Tông giao trọng trách Tiết chế, lãnh đạo các đạo quân chống giặc, với chiến thắng vang dội. Vào cuối đời, ông về trí sĩ ở Vạn Kiếp, nay thuộc xã Hưng Đạo, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương, nơi ông trút hơi thở cuối cùng, và nhân dân đã tôn thờ ông như Đức thánh Trần, lập đền thờ ở nhiều nơi.
Một trong những sự kiện nổi bật trong cuộc đời của Trần Quốc Tuấn mà tôi vô cùng ấn tượng là khi ông viết Hịch tướng sĩ, một bài hịch đầy khí phách vào khoảng trước cuộc kháng chiến chống Mông - Nguyên lần thứ hai (1285).
Hịch tướng sĩ không chỉ là một tác phẩm văn học xuất sắc mà còn là tấm gương sáng về lòng yêu nước nồng nàn của dân tộc. Nội dung bài hịch phản ánh tinh thần đoàn kết, quyết chiến quyết thắng, và căm thù sâu sắc đối với quân thù xâm lược. Trần Quốc Tuấn đã sử dụng các hình mẫu tướng sĩ trung thành và can đảm của các thời kỳ trước để khích lệ tinh thần của các tướng sĩ, từ đó kêu gọi họ tuân theo những nguyên lý căn bản của binh pháp trong cuốn ‘Binh thư yếu lược’ mà chính ông đã soạn.
Trần Quốc Tuấn đã khéo léo vạch trần tội ác của quân giặc, đồng thời bộc lộ sự đau đớn, lo âu trước tình hình đất nước, từ đó chỉ ra sai lầm trong suy nghĩ và hành động của các tướng sĩ. Cuối cùng, ông đưa ra lời kêu gọi nồng nhiệt, thúc giục họ học hỏi và thực hành các nguyên lý quân sự trong ‘Binh thư yếu lược’.
Có thể khẳng định rằng, Trần Quốc Tuấn không chỉ là một vị anh hùng kiệt xuất mà còn là biểu tượng của lòng yêu nước, sự trung thành với Tổ quốc và quyết tâm chiến đấu bảo vệ độc lập dân tộc. Ông là tấm gương sáng để thế hệ mai sau noi theo.
Mẫu 2
Dân tộc Việt Nam, với truyền thống yêu nước nồng nàn, luôn tự hào về những bậc anh hùng đã đứng lên dẫn dắt nhân dân, đánh bại kẻ thù xâm lược, bảo vệ độc lập tự do cho Tổ quốc. Trong đó, một trong những anh hùng vĩ đại không thể không nhắc đến chính là Hưng Đạo Đại Vương - Trần Quốc Tuấn.
Trần Quốc Tuấn (1231? - 1300), danh hiệu Hưng Đạo Đại Vương, là con trai của thân vương An Sinh Vương - Trần Liễu. Sinh ra trong một giai đoạn đầy khó khăn của nhà Trần, ông đã góp phần không nhỏ trong cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Nguyên - Mông. Trong các cuộc chiến năm 1285 và 1287, ông được giao nhiệm vụ Tiết chế thống lĩnh các đạo quân, chiến thắng vang dội. Sau này, ông về trí sĩ tại Vạn Kiếp, hiện nay là xã Hưng Đạo, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương, và qua đời ở đó. Người dân đã tôn thờ ông là Đức thánh Trần và lập đền thờ ở nhiều nơi trên đất nước.
Trần Quốc Tuấn nổi bật không chỉ vì là một danh tướng tài ba mà còn là một người có tri thức sâu rộng, văn võ song toàn. Những tác phẩm của ông, chủ yếu liên quan đến binh pháp, đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử. Các tác phẩm tiêu biểu gồm Dụ chư tỳ tướng hịch văn (Hịch tướng sĩ), Binh gia diệu lý yếu lược (Binh thư yếu lược), và Vạn Kiếp tông bí truyền thư (Sách bí truyền của tông phái Vạn Kiếp, dù đã bị thất lạc).
Trần Quốc Tuấn còn nổi tiếng với việc viết ‘Hịch tướng sĩ’, bài hịch ra đời vào khoảng trước cuộc kháng chiến chống Mông - Nguyên lần thứ hai (1285), nhằm khích lệ các tướng sĩ học tập theo cuốn ‘Binh thư yếu lược’, mà chính ông đã soạn thảo. Mục tiêu của ông là giúp các tướng sĩ hiểu rõ tầm quan trọng của binh pháp, từ đó cống hiến cho cuộc chiến chống giặc.
Nội dung bài ‘Hịch tướng sĩ’ không chỉ phản ánh niềm tự hào về tinh thần yêu nước của dân tộc ta mà còn thể hiện lòng căm thù giặc và ý chí chiến đấu kiên quyết. Trần Quốc Tuấn đưa ra những tấm gương về lòng trung thành của các vị tướng từ các thời kỳ trước, đồng thời chỉ ra tội ác của quân giặc và nỗi lòng của ông trước tình hình đất nước. Cuối cùng, ông khuyến khích các tướng sĩ học hỏi từ ‘Binh thư yếu lược’ để trở thành những chiến binh xuất sắc.
Trần Quốc Tuấn không chỉ là một anh hùng dũng cảm, mà còn là biểu tượng của sự tận tụy, trí tuệ và lòng yêu nước mãnh liệt. Ông được tôn vinh không chỉ ở Việt Nam mà còn được thế giới ghi nhận như một trong những vị tướng vĩ đại nhất trong lịch sử.
Mẫu 3
Trần Quốc Tuấn (1231? - 1300), tước Hưng Đạo Vương, là một danh tướng kiệt xuất của dân tộc thời Trần. Ông không chỉ là người anh hùng trong trận chiến chống quân Nguyên - Mông mà còn là biểu tượng của lòng trung nghĩa, sự tài ba và khí phách anh hùng.
Con trai của An Sinh Vương, Trần Quốc Tuấn từ khi còn nhỏ đã được dự báo sẽ trở thành người cứu quốc. Một thầy tướng đã nhìn nhận rằng, với bản mệnh đặc biệt, ông sẽ trở thành cứu tinh cho dân tộc. Khi lớn lên, Quốc Tuấn có dung mạo khôi ngô, trí tuệ vượt trội và tài năng cả về văn lẫn võ. Cha của ông, An Sinh Vương, dù có hiềm khích với Chiêu Lăng, vẫn tìm những bậc thầy tài giỏi để dạy dỗ cho Quốc Tuấn. Trước khi qua đời, An Sinh Vương đã dặn dò con trai rằng:
- Con mà không vì cha lấy được thiên hạ thì cha dưới suối vàng cũng không nhắm mắt được.
Lời cha đã in sâu vào tâm trí của Trần Quốc Tuấn, mặc dù ông không hoàn toàn đồng ý. Sau này, khi ông nắm quyền trong tay, cả quân đội và chính quyền đều do ông lãnh đạo, Quốc Tuấn đã chia sẻ lời dặn dò của cha với các tướng lĩnh như Dã Tượng và Yết Kiêu. Họ lo ngại về việc này và đã can ngăn ông:
- Làm kế ấy tuy được phú qu một thời mà để lại tiếng xấu ngàn năm. Nay đại vương chẳng phải đủ phú và quý hay sao? Chúng tôi thề xin chết già làm gia nô, chứ không muốn làm quan mà không có trung hiếu.
Trần Quốc Tuấn cảm phục tấm lòng trung nghĩa của những người theo mình, ông không chỉ khen ngợi mà còn cảm thấy trân trọng những lời khuyên từ các tướng lĩnh. Trong hai cuộc kháng chiến vào năm 1285 và 1287, quân Nguyên - Mông xâm lược, Trần Quốc Tuấn đều được Trần Nhân Tông cử làm Tiết chế, chỉ huy các đạo quân. Mỗi lần, ông đều giành chiến thắng vang dội. Khi ông qua đời, nhân dân tôn thờ ông là Đức thánh Trần, lập đền thờ ở nhiều nơi trong cả nước.
Câu chuyện về Trần Quốc Tuấn không chỉ phản ánh lòng trung nghĩa và tấm lòng quên mình vì dân tộc mà còn thể hiện sự thận trọng, quyết đoán và chân thành của một vị tướng lớn. Ông là một biểu tượng vĩ đại của sự hy sinh, trí tuệ và lòng kiên định trong lịch sử dân tộc.
Không chỉ là một danh tướng lỗi lạc, Trần Quốc Tuấn còn là người có ảnh hưởng sâu rộng, góp phần to lớn vào sự phát triển của dân tộc và giữ gìn nền độc lập của đất nước. Cuộc đời ông mãi mãi là tấm gương sáng cho thế hệ mai sau noi theo.
Hồ Chí Minh, một vĩ nhân không chỉ nổi tiếng vì những cống hiến cho đất nước mà còn bởi tấm gương đạo đức sáng ngời, luôn là nguồn cảm hứng cho mọi thế hệ. Cuộc đời của Người luôn được kể lại qua những câu chuyện mang đầy giá trị nhân văn sâu sắc, như một biểu tượng của lòng kiên cường, giản dị nhưng cao quý.
Mẫu 1
Trong suốt thời gian hoạt động cách mạng tại Việt Bắc, Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ là người lãnh đạo tài ba mà còn là người thầy, người cha, luôn dạy bảo các đồng chí bằng những bài học giản dị mà sâu sắc về tinh thần kỷ luật, trách nhiệm và tình thương yêu đồng bào. Một trong những câu chuyện đáng nhớ về Hồ Chủ tịch diễn ra trong một chuyến công tác tại vùng rừng núi của Việt Bắc.
Vào những ngày ấy, mỗi lần Bác Hồ đi công tác đều có sự đi cùng của hai đồng chí. Họ đều lo lắng về sức khỏe của Bác, nhất là khi phải đi qua những đoạn đường rừng gập ghềnh, hiểm trở. Để thể hiện lòng kính trọng và sự quan tâm đến sức khỏe của Bác, hai đồng chí này đã đề nghị mang ba lô giúp Người. Tuy nhiên, Bác Hồ đã từ chối lời đề nghị ấy một cách khéo léo.
Bác Hồ nói: "Đi đường rừng, leo núi ai mà chẳng mệt, nếu cứ tập trung vật dụng cho một người mang thì người đó sẽ càng thêm mệt mỏi. Chúng ta hãy chia đều đồ đạc cho cả ba người." Đây chính là cách mà Bác thể hiện tấm lòng bình dị nhưng vô cùng sâu sắc, không chỉ quan tâm đến mình mà còn đến sự đồng đều và công bằng trong mọi công việc.
Dù hai đồng chí vẫn có chút băn khoăn, nhưng cuối cùng họ cũng thực hiện theo lời Bác, chia đều vật dụng vào ba chiếc ba lô. Sau khi kiểm tra lại, Bác hỏi: "Các chú đã chia đều rồi chứ?" Hai đồng chí cùng đáp: "Thưa Bác, rồi ạ!" Đây là một trong những lần hiếm hoi Bác Hồ tỏ ra lo lắng về sự công bằng và sức khỏe của mọi người.
Sau một quãng đường dài, khi đến điểm nghỉ, Bác Hồ đã đến chỗ của các đồng chí và tình cờ cầm lấy chiếc ba lô của mình. Khi kiểm tra ba lô của mình, Bác hỏi: "Tại sao ba lô của các chú lại nặng, còn ba lô của Bác lại nhẹ vậy?" Câu hỏi này như một bài học về sự tự giác và trách nhiệm trong công việc, cũng là một dịp để Bác thể hiện tính cách giản dị của mình.
Khi mở chiếc ba lô ra, Bác phát hiện bên trong chỉ có chăn màn, không có những vật dụng cần thiết khác như đồ ăn hay công cụ cá nhân. Bác không mắng mỏ hay trách cứ, mà chỉ nhẹ nhàng nói: "Chỉ có lao động thật sự mới mang lại hạnh phúc cho con người." Một lời dạy sâu sắc về giá trị của lao động và sự hy sinh vì tập thể.
Từ đó, Bác yêu cầu hai đồng chí chia lại các vật dụng cho thật công bằng và đúng đắn. Câu chuyện không chỉ đơn thuần là một sự kiện nhỏ trong đời sống hằng ngày mà còn là một bài học lớn về sự khiêm tốn, trách nhiệm và lòng nhân ái mà Hồ Chí Minh luôn khắc sâu trong mỗi con người.
Câu chuyện này là một minh chứng sống động cho thấy không chỉ là người lãnh đạo, Bác còn là một tấm gương sáng về lối sống giản dị, gần gũi và luôn đặt lợi ích chung của tập thể lên trên hết. Những bài học từ cuộc đời của Bác không chỉ giúp chúng ta hiểu thêm về Hồ Chí Minh mà còn về những giá trị đạo đức quý báu mà ông để lại cho dân tộc.
Câu chuyện này cũng là một lời nhắc nhở về giá trị của sự đồng lòng, chia sẻ và tôn trọng nhau trong mọi công việc. Bác Hồ đã luôn đặt mình vào vị trí của người khác để cảm nhận được nỗi vất vả và đau khổ, từ đó đưa ra những quyết định đúng đắn, mang lại hiệu quả lớn lao cho toàn thể nhân dân.
Hồ Chí Minh không chỉ là một lãnh tụ vĩ đại, mà còn là biểu tượng của tinh thần nhân đạo và ý thức cộng đồng sâu sắc. Các câu chuyện về cuộc đời của Người không chỉ dạy chúng ta về cách sống mà còn nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của sự đồng lòng, đoàn kết trong việc xây dựng một đất nước phồn vinh.
Dù ở trong hoàn cảnh khó khăn hay gian khổ, Bác Hồ vẫn luôn giữ được sự lạc quan, yêu đời và luôn chăm lo đến từng đồng chí, chiến sĩ. Điều này khiến cho những người theo Bác không chỉ kính trọng mà còn yêu quý Bác vô cùng, vì không chỉ là lãnh đạo, Bác còn là người bạn, người thầy đáng kính trong lòng mọi người.
Câu chuyện này không chỉ phản ánh sự lãnh đạo tài ba của Bác, mà còn là minh chứng cho tình yêu thương vô bờ bến của Bác dành cho mọi người. Bác đã không bao giờ coi mình là người vĩ đại, mà luôn coi mình là một phần trong tập thể, trong đó mỗi cá nhân đều có trách nhiệm với nhau.
Cuối cùng, bài học mà chúng ta rút ra từ câu chuyện này là: chỉ khi chúng ta làm việc chăm chỉ, đồng lòng và chia sẻ trách nhiệm thì mới có thể cùng nhau tiến bộ, góp phần xây dựng một xã hội công bằng, nhân ái và thịnh vượng, như lời Bác Hồ đã dạy.
Câu chuyện kể về một sự kiện đặc biệt thể hiện rõ tầm quan trọng của công bằng trong tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Bác không chỉ coi trọng công lý mà còn đánh giá cao sức mạnh của lao động, cho rằng chỉ có lao động mới mang lại hạnh phúc cho con người. Đó là lý do mà Bác khuyến khích mọi người không ngừng học hỏi và noi gương Người trong mỗi hành động. Mỗi chúng ta, với tinh thần lao động tích cực, có thể đóng góp vào sự nghiệp xây dựng đất nước, xứng đáng với sự hy sinh của Bác.
Mẫu 2
Chủ tịch Hồ Chí Minh, vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam, là một biểu tượng không chỉ trong lịch sử mà còn trong lòng mỗi người dân. Cuộc đời và sự nghiệp của Người đã cống hiến vô cùng to lớn cho đất nước, không chỉ trên phương diện lãnh đạo mà còn trong việc xây dựng những giá trị tinh thần bền vững cho toàn dân tộc. Trong kho tàng những câu chuyện về Bác, có vô số những bài học quý giá mà Người để lại cho chúng ta.
Một sự kiện đáng chú ý trong cuộc đời Bác Hồ diễn ra trước khi Người quyết định ra đi tìm đường cứu nước. Thời gian ấy, tại Sài Gòn, Bác có một người bạn thân tên là Lê. Một ngày nọ, Bác Hồ bất ngờ hỏi bác Lê, trong một cuộc trò chuyện đầy ắp ý nghĩa:
- Anh có yêu nước không?
Bác Lê trả lời ngay lập tức, trong sự chắc chắn và tin tưởng:
- Có chứ!
- Anh có thể giữ bí mật không?
- Có!
- Tôi muốn đi ra nước ngoài, học hỏi xem Pháp và các quốc gia khác họ làm như thế nào, rồi trở về giúp đồng bào chúng ta. Tuy nhiên, việc đi một mình rất mạo hiểm. Anh có muốn đi cùng tôi không?
Bác Lê, lúc đó, không khỏi ngạc nhiên và lo lắng:
- Nhưng chúng ta sẽ lấy đâu ra tiền để đi?
- Đây, tiền đây!
Vừa dứt lời, Bác Hồ giơ hai tay ra, như muốn chia sẻ tất cả những gì mình có, và tiếp tục bằng một lời mời tràn đầy quyết tâm:
- Chúng ta sẽ làm bất kỳ việc gì để có thể sống sót và đi được. Anh đi cùng tôi nhé?
Chủ tịch Hồ Chí Minh, người anh hùng vĩ đại của dân tộc Việt Nam, đã luôn tỏa sáng với những tấm gương về sự kiên trì và lòng yêu nước vô bờ. Cuộc đời của Người là minh chứng sống động cho việc sống có lý tưởng và theo đuổi mục tiêu một cách kiên quyết.
Vào ngày 5 tháng 6 năm 1911, từ Bến Nhà Rồng, một người thanh niên mang tên Nguyễn Tất Thành (sau này đổi tên thành Nguyễn Ái Quốc) đã lên tàu buôn Đô đốc Latouche-Tréville, quyết tâm lên đường sang Pháp. Trong hành trình ấy, Người đã xin làm nghề phụ bếp trên con tàu này, thể hiện tinh thần tự lập và quyết tâm thực hiện lý tưởng cách mạng.
Chủ tịch Hồ Chí Minh là biểu tượng sáng ngời của sự can đảm, sáng tạo và dám nghĩ, dám làm. Bác luôn nuôi dưỡng trong mình tầm nhìn lớn lao về sự nghiệp giải phóng dân tộc và mang lại độc lập tự do cho đất nước. Điều đó xuất phát từ lòng yêu nước mãnh liệt, sự hy sinh và lòng thương dân vô bờ.
Vì thế, Hồ Chí Minh mãi là tấm gương sáng để mỗi người dân Việt Nam học hỏi và noi theo. Những câu chuyện về Người luôn gợi nhớ cho chúng ta bài học quý giá về lòng yêu nước, sự hy sinh và tinh thần chiến đấu không ngừng nghỉ.
Mẫu 3
Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ là vị lãnh tụ kính yêu của dân tộc Việt Nam mà còn là nguồn cảm hứng vô tận cho các thế hệ. Cuộc đời Người là một minh chứng hùng hồn cho tinh thần vượt qua mọi thử thách, đồng thời khắc họa sâu sắc tấm lòng yêu nước nồng nàn.
Trong những năm tháng sống ở Việt Bắc, Bác Hồ luôn là người đồng hành cùng nhân dân. Dù làm việc căng thẳng, mỗi chuyến đi công tác của Bác đều có hai đồng chí đi cùng, nhưng Bác không cho phép ai nhọc lòng vì mình.
Khi hai đồng chí bày tỏ mong muốn mang ba lô giúp Bác vì sợ Người mệt mỏi, Bác từ chối ngay và giải thích: "Đi đường rừng, leo núi ai mà chẳng mệt, nếu một người mang hết đồ đạc thì người đó càng mệt hơn. Cần phải phân chia công việc cho đều để cả ba cùng vững vàng trên con đường gian nan này."
Bác đã yêu cầu hai đồng chí chia đều vật dụng vào ba chiếc ba lô. Sau khi phân chia xong, Bác kiểm tra lại: "Các chú đã chia đều rồi chứ?"
- Các chú đã chia đều rồi chứ?
Hai đồng chí trả lời:
- Thưa Bác, rồi ạ!
Sau đó, họ tiếp tục lên đường. Lúc nghỉ chân, Bác ghé qua nơi các đồng chí nghỉ ngơi và thắc mắc về ba lô của mình: "Tại sao ba lô của các chú lại nặng mà của Bác lại nhẹ vậy?"
Khi mở ba lô của mình ra, Bác phát hiện chỉ có một ít chăn màn, còn các đồng chí vẫn mang đủ các vật dụng khác. Bác nhẹ nhàng giải thích cho họ về sự cần thiết của việc chia sẻ và đồng lòng trong mọi hoàn cảnh.
Câu chuyện này của Bác là bài học về sự công bằng, sự sẻ chia và tinh thần đoàn kết, đồng thời cũng thể hiện tấm lòng giản dị và cao thượng của Người trong suốt cuộc đời hoạt động cách mạng.
Bác không hài lòng và nói:
- Chỉ có lao động thực sự mới mang lại hạnh phúc cho con người.
Sau đó, Bác yêu cầu hai đồng chí chia đều vật dụng vào ba chiếc ba lô, mới chịu tiếp tục lên đường.
Câu chuyện tuy nhỏ, nhưng lại chứa đựng một bài học lớn. Chúng ta có thể nhận thấy Bác là một người yêu lao động. Bác suốt đời làm việc, từ những công việc vĩ đại như cứu quốc cho đến những việc nhỏ như trồng cây trong vườn. Mọi việc có thể tự mình làm, Bác đều tự mình thực hiện. Cách sống ấy giúp mỗi người nhận ra giá trị của lao động, đồng thời khơi gợi ý thức tự giác trong học tập và công việc.
Quả thực, những câu chuyện về cuộc đời Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn mang lại những bài học ý nghĩa. Nhờ vậy, chúng ta không ngừng rút ra những bài học quý giá cho bản thân.
Mẫu 4
Chủ tịch Hồ Chí Minh là vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam. Có rất nhiều mẩu chuyện về cuộc đời Người, từ đó ta có thể thấy được những phẩm chất cao quý của Người.
Vào giữa mùa thu năm 1954, Bác tham dự “Hội nghị rút kinh nghiệm cải cách ruộng đất” ở Hà Bắc. Tại hội nghị, khi biết có lệnh từ Trung ương yêu cầu giảm bớt số lượng cán bộ đi học lớp tiếp quản thủ đô, tất cả đều háo hức, đặc biệt là những người quê gốc Hà Nội. Sau nhiều năm xa quê hương, mọi người mong muốn được cấp trên chú ý. Tư tưởng của các cán bộ tham dự hội nghị trở nên phân tán, gây khó khăn cho Ban lãnh đạo.
Trời đã vào thu nhưng vẫn còn khá nóng, mồ hôi thấm đẫm trên hai bên vai áo nâu của Bác. Mở đầu, Bác trò chuyện về tình hình thời sự. Khi nói đến nhiệm vụ của toàn Đảng, Bác bất ngờ rút từ trong túi áo một chiếc đồng hồ quả quýt và hỏi các đồng chí cán bộ về chức năng của từng bộ phận của chiếc đồng hồ.
- Trong chiếc đồng hồ, bộ phận nào là quan trọng?
Mọi người đều im lặng, không ai trả lời.
- Trong chiếc đồng hồ, nếu bỏ một bộ phận đi, có được không?
- Thưa, không được ạ! - Các cán bộ đồng thanh đáp.
Sau khi nghe câu trả lời của các cán bộ, Bác giơ cao chiếc đồng hồ và kết luận:
- Các đồng chí ạ, các bộ phận của một chiếc đồng hồ cũng giống như các cơ quan của một Nhà nước, giống như các nhiệm vụ cách mạng. Tất cả các nhiệm vụ cách mạng đều quan trọng và cần thiết. Nếu như trong một chiếc đồng hồ, anh kim đòi làm chữ số, anh máy lại muốn ra ngoài làm mặt đồng hồ… cứ tranh nhau vị trí như vậy thì liệu chiếc đồng hồ đó còn hoạt động được không?
Khi câu chuyện kết thúc, không gian trong hội trường lặng yên đến lạ thường. Mỗi người đều chìm đắm trong suy tư về những lời Bác đã chia sẻ, tự hỏi và suy nghĩ về sự sâu sắc mà những lời nói ấy mang lại.
Vào dịp cuối năm 1954, Bác đến thăm một đơn vị pháo binh đóng tại Bạch Mai, nơi đang luyện tập chuẩn bị cho cuộc duyệt binh mừng chiến thắng Điện Biên Phủ. Sau khi thăm nơi ăn, chốn ngủ của các chiến sĩ, Bác đã dành thời gian trò chuyện với họ. Lúc đó, Bác rút từ trong túi ra một chiếc đồng hồ quả quýt, chỉ vào các bộ phận của nó và hỏi các chiến sĩ về chức năng của từng chi tiết. Mọi người đều trả lời đúng, nhưng không ai hiểu tại sao Bác lại đưa ra câu hỏi đó.
Với nụ cười trên môi, Bác tiếp tục chia sẻ:
- Mặc dù đã qua bao năm tháng, chiếc kim đồng hồ vẫn không ngừng chạy để chỉ giờ giấc, trong khi những con số trên mặt đồng hồ vẫn đứng yên, bộ máy vẫn vận hành đều đặn. Mọi thứ đều hòa nhịp và hoạt động theo sự phân công. Nếu chúng ta hoán đổi vị trí của các bộ phận, liệu chiếc đồng hồ này còn giữ được bản chất của nó không? Sau câu chuyện này, các chiến sĩ đã thấu hiểu thông điệp Bác muốn truyền đạt: mỗi người phải làm tròn nhiệm vụ mà cách mạng giao phó, không lùi bước, không thay đổi.
Hơn thế nữa, chiếc đồng hồ quả quýt còn là một món quà quý giá, biểu tượng của tình cảm quốc tế dành cho Bác. Đây là chiếc đồng hồ mà Tổ chức Quốc tế 'Cứu Tế Đỏ' tặng Bác, và suốt những năm tháng bị giam cầm trong cảnh ngục tù, Bác luôn giữ chiếc đồng hồ này bên mình, như một minh chứng cho tinh thần kiên cường và niềm tin vào độc lập tự do của đất nước.
Câu chuyện về chiếc đồng hồ quả quýt không chỉ là bài học về lòng kiên trì, sự phân công hợp lý trong công việc mà còn là hình mẫu về phẩm hạnh của Bác Hồ. Những bài học sâu sắc mà Bác truyền đạt không chỉ đơn giản là về công việc, mà còn là về cách sống, cách giữ gìn các giá trị trong cuộc sống đầy thử thách này.
Kể lại sự việc có thật liên quan đến Đại tướng Võ Nguyên Giáp (3 mẫu)
Mẫu 1
Dân tộc Việt Nam đã trải qua những năm tháng chiến tranh gian khổ và đầy hy sinh. Trong hành trình lịch sử vẻ vang ấy, rất nhiều anh hùng đã cống hiến sức lực, trí tuệ, và máu xương để xây dựng đất nước. Một trong số những người anh hùng xuất sắc ấy không thể không nhắc đến Đại tướng Võ Nguyên Giáp.
Đại tướng Võ Nguyên Giáp, tên khai sinh là Võ Giáp, bí danh là Văn, sinh năm 1911 tại làng An Xá, nay thuộc xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình. Là con trai của một gia đình có truyền thống yêu nước, từ nhỏ ông đã được nuôi dưỡng trong môi trường giáo dục của một gia đình nhà nho, nơi lòng căm thù giặc và tình yêu quê hương được thấm nhuần trong từng bước đi của ông.
Trong hai cuộc kháng chiến vĩ đại chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, Đại tướng Võ Nguyên Giáp đã vinh dự nhận được sự tin tưởng tuyệt đối của Chủ tịch Hồ Chí Minh, được giao đảm nhiệm các trọng trách quan trọng. Câu chuyện về chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954 vẫn mãi vang vọng trong lòng người dân Việt Nam. Trước khi lên đường ra mặt trận, Bác Hồ đã hỏi Đại tướng: “Chú đi xa như vậy, chỉ đạo chiến trường có gì trở ngại?”. Đại tướng khiêm tốn đáp lại: “Thưa Bác, chỉ có một trở ngại duy nhất, đó là khoảng cách xa, khi có vấn đề quan trọng, khó khăn trong việc xin ý kiến của Bác và Bộ Chính trị”. Bác Hồ đáp lại một cách đầy quyết đoán: “Tướng quân tại ngoại, trao cho chú toàn quyền quyết định rồi báo cáo sau”.
Sự tin tưởng tuyệt đối từ Bác Hồ đã củng cố thêm quyết tâm và niềm tin của Đại tướng vào phương châm tác chiến: “Đánh chắc, tiến chắc”. Và với chiến lược này, chiến dịch Điện Biên Phủ đã đi vào lịch sử với một chiến thắng vẻ vang, làm thay đổi cục diện chiến tranh Đông Dương.
Đại tướng Võ Nguyên Giáp không chỉ là một nhà quân sự lỗi lạc mà còn là một tấm gương sáng ngời về lòng trung thành với sự nghiệp cách mạng. Ông đã để lại một di sản vô giá cho quân đội nhân dân Việt Nam và cho các thế hệ mai sau.
Mẫu 2
Một trong những vị anh hùng dân tộc đáng kính trọng và ngưỡng mộ là Đại tướng Võ Nguyên Giáp, người được coi là anh cả của Quân đội Nhân dân Việt Nam.
Võ Nguyên Giáp, tên khai sinh là Võ Giáp, bí danh là Văn, sinh năm 1911 tại làng An Xá, nay thuộc xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình. Cuộc đời ông là một biểu tượng của lòng kiên cường và quyết tâm chiến đấu không ngừng nghỉ để bảo vệ tổ quốc.
Có nhiều câu chuyện về Đại tướng mà mỗi lần kể lại, người ta lại không khỏi xúc động. Một trong những câu chuyện đáng chú ý là khi hài cốt của cha mẹ ông được đưa về nghĩa trang liệt sĩ vào năm 1977. Mặc dù được thiết kế để chôn cất tại khu vực các anh hùng liệt sĩ, nhưng Đại tướng đã từ chối và nói rằng: “Cảm ơn thiện ý của lãnh đạo huyện, nhưng ông thân tôi là liệt sĩ bình thường, không thể đặt ở khu vực dành cho các anh hùng”. Câu nói này thể hiện sự khiêm nhường và lòng kính trọng của ông đối với những người đã hy sinh vì tổ quốc.
- Cảm ơn thiện ý của lãnh đạo huyện, nhưng ông thân tôi là liệt sĩ bình thường nên không thể đặt ở khu vực dành cho các anh hùng. Còn thân mẫu tôi là người dân, không thể đặt vào nghĩa trang liệt sĩ.
Vì vậy, theo đúng lời dặn của Đại tướng, mộ của cha ông được đặt gần khu vực các anh hùng liệt sĩ, còn mộ của mẹ ông được đặt ở một khu vực riêng biệt, cách khuôn viên nghĩa trang vài chục mét.
Qua câu chuyện này, chúng ta có thể thấy rằng Đại tướng là một người luôn nghiêm túc thực hiện lời dạy của Bác Hồ về đạo đức cách mạng, “dĩ công vi thượng”. Đây là một tấm gương về nhân cách mà mỗi chúng ta đều nên học hỏi.
Đại tướng Võ Nguyên Giáp không chỉ là một chiến lược gia tài ba mà còn là hình mẫu của một người học trò gương mẫu của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Ông đã cống hiến trọn đời mình cho sự nghiệp cách mạng và là người truyền cảm hứng cho thế hệ mai sau.
Mẫu 3
Đại tướng Võ Nguyên Giáp - người anh cả của Quân đội Nhân dân Việt Nam. Cuộc đời ông là một tấm gương sáng ngời, là nguồn cảm hứng vô tận cho mỗi người dân Việt Nam noi theo và tự hào.
Vào tháng 11 năm 1983, Đại tướng quay lại quê hương và ghé thăm trường cấp 3 Lệ Thủy. Mỗi bước chân của ông đều được đón chào nồng nhiệt bởi các cán bộ, giáo viên, và học sinh trong trường. Khi đó, Đại tướng đã tiến tới một ông già cao tuổi, thân hình vạm vỡ, với bộ râu tóc bạc phơ, và trong một khoảnh khắc tĩnh lặng, ông cất tiếng hỏi:
- Tôi thấy ông quen lắm? Có phải ông là ông Choạc không?
Ông già lúng túng, không ngờ lại được hỏi như vậy, bèn đáp lại:
- Thưa ngài… đúng rồi ạ!
Ngay lập tức, Đại tướng cười hiền hòa nói:
- Xin ông đừng gọi tôi như vậy. Năm nay ông bao nhiêu tuổi?
- Dạ thưa, tôi đã bảy mươi mốt tuổi rồi.
Đại tướng đáp lại trong ánh mắt thân tình:
- Tôi bảy mươi ba, thế là chúng ta cùng tuổi, bạn đồng niên của nhau.
Khi Đại tướng chuẩn bị rời đi, mọi người mới được nghe kể lại câu chuyện. Ông Lê Choạc hồi trẻ thường đi cấy, gặt thuê, trong đó có nhà của cụ Võ Quang Nghiêm. Vào những kỳ nghỉ hè, cậu học trò Giáp từ Huế lại về quê. Dù đã hơn nửa thế kỷ trôi qua, Đại tướng vẫn nhận ra người quen cũ giữa đám đông. Điều này thể hiện rõ rệt phẩm hạnh của Đại tướng, luôn trân trọng tình nghĩa và gắn bó với quá khứ.
Qua câu chuyện này, chúng ta thấy rõ hơn về Đại tướng - một người có tài đức vẹn toàn, một tấm gương sáng cho các thế hệ sau học tập và noi theo, luôn giữ vững giá trị về tình cảm và sự tôn trọng với những người thân thuộc, dù thời gian có trôi qua.
Kể lại sự việc có thật liên quan đến Hai Bà Trưng (3 mẫu)
Mẫu 1
Chắc chắn rằng, Hai Bà Trưng là những nữ anh hùng đầu tiên trong lịch sử dân tộc Việt Nam, những biểu tượng sáng ngời của lòng yêu nước và dũng cảm.
Vào đầu thế kỷ I, khi nước ta đang chịu sự đô hộ tàn bạo của nhà Hán, Thái thú quận Giao Chỉ, Tô Định, với sự tàn ác và tham lam, đã khiến cho dân chúng căm hận. Hai chị em Trưng Trắc và Trưng Nhị, những người lớn lên trong cảnh đất nước bị xâm lược và gia đình mất mát, sớm nung nấu trong lòng quyết tâm kháng chiến. Trưng Trắc, cùng với chồng Thi Sách, đã tập hợp các lực lượng khởi nghĩa, nhưng không lâu sau, chồng bà bị Tô Định giết hại. Trước cái chết đau thương của chồng, Hai Bà Trưng quyết tâm đứng lên để đền nợ nước, trả thù nhà.
Cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng diễn ra trong hai giai đoạn. Giai đoạn đầu, vào năm 40, cuộc khởi nghĩa đã thu hút được nhiều hào kiệt, quân đội nghĩa dũng mạnh mẽ và dứt khoát, nhanh chóng đánh bại quân Hán, chiếm giữ Mê Linh, tiến đánh Cổ Loa và Lụy Châu. Thái thú Tô Định phải tháo chạy về Nam Hải. Các lực lượng Hán tại các quận huyện khác cũng phải chịu thất bại nặng nề. Cuộc khởi nghĩa giành thắng lợi trong giai đoạn đầu.
Tuy nhiên, vào năm 42, nhà Hán cử Mã Viện quay lại xâm lược với một đội quân tinh nhuệ lên tới hai vạn, kèm theo hai nghìn xe thuyền và nhiều dân phu. Chúng tấn công quân ta tại Hợp Phố. Mặc dù nhân dân tại đây chiến đấu anh dũng, nhưng cuộc kháng chiến vẫn không thể tránh khỏi thất bại. Mã Viện sau đó chia quân thành hai đạo thủy bộ, tiến về Lục Đầu, và quân đội Hai Bà Trưng từ Mê Linh đã gặp đối thủ tại Lãng Bạc. Quân ta vẫn giữ vững Cổ Loa và Mê Linh, nhưng Mã Viện tiếp tục truy đuổi khiến quân ta phải rút về Cẩm Khê. Tháng 3 năm 43, Hai Bà Trưng hy sinh tại Cẩm Khê, và cuộc khởi nghĩa chính thức bị dập tắt vào tháng 11 cùng năm. Tuy thất bại, nhưng ý nghĩa của cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng vẫn vô cùng to lớn, để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử dân tộc.
Dù cuộc khởi nghĩa không thành công, nhưng Hai Bà Trưng đã trở thành những biểu tượng anh hùng bất khuất, với tinh thần yêu nước, để thế hệ sau noi theo.
Mẫu 2
Lịch sử đất nước Việt Nam đã trải qua một nghìn năm Bắc thuộc, trong suốt thời gian đó, nhiều anh hùng dân tộc đã đứng lên chống lại ách đô hộ. Một trong những tấm gương sáng là Hai Bà Trưng.
Hai Bà Trưng, là hai chị em Trưng Trắc và Trưng Nhị, đã viết nên một trang sử hào hùng trong cuộc khởi nghĩa chống lại sự đô hộ của nhà Đông Hán trong khoảng thời gian từ năm 40 đến 43. Chồng của Trưng Trắc bị thái thú Tô Định giết hại dã man, với nỗi đau này, bà và em gái Trưng Nhị quyết tâm nổi binh, chống lại quân xâm lược. Trước khi ra quân, họ đã thề nguyền dưới ánh trăng sáng với lời thề son sắt:
“Một xin rửa sạch nước thù
Hai xin nối lại nghiệp xưa họ Hùng
Ba kẻo oan ức lòng chồng
Bốn xin vẻn vẹn sở công lênh này”
Trong cuộc khởi nghĩa của hai bà, nhiều nữ tướng tài giỏi đã tham gia và chiến công của họ đã khiến quân giặc khiếp sợ, buộc thái thú Tô Định phải tháo chạy về nước. Sau khi chiếm được Mê Linh, Trưng Trắc lên làm vua, lấy hiệu Trưng Vương, hoàn thành sứ mệnh nối nghiệp họ Hùng. Năm 43, quân giặc một lần nữa tấn công xâm lược, Hai Bà Trưng kiên cường chống trả, song quân địch quá mạnh mẽ, nghĩa quân bị thất bại.
Dù là phụ nữ, Hai Bà Trưng đã chứng minh tài năng, dũng cảm và lòng quyết tâm của mình, trở thành những vị tướng tài ba của dân tộc, lãnh đạo nhân dân chống lại quân xâm lược.
Hai Bà Trưng không chỉ là những nữ anh hùng đầu tiên trong lịch sử Việt Nam mà còn là tấm gương sáng ngời về lòng yêu nước, sự dũng cảm và tinh thần bất khuất để thế hệ sau học tập và noi theo.
Mẫu 3
Việt Nam, mảnh đất tự hào với truyền thống yêu nước sâu sắc, luôn chứng kiến những anh hùng đứng lên trong những lúc khó khăn, khi giặc xâm lăng. Dù ở bất kỳ thời kỳ nào, những con người anh dũng vẫn xuất hiện, chiến đấu với lòng kiên cường và ý chí sắt đá. Trong số những anh hùng ấy, một hình ảnh nổi bật là Hai Bà Trưng.
Theo ghi chép trong Đại Việt sử lược, Hai Bà Trưng, hai chị em sinh đôi, mang tên Trưng Trắc và Trưng Nhị, là con của bà Man Thiện (cháu ngoại Hùng Vương). Sau khi cha mất, hai chị em được mẹ nuôi dạy nên người. Cả hai bà không chỉ tài giỏi về văn hóa mà còn sở hữu một sức mạnh võ công vượt trội, mang trong mình lòng yêu nước và ý chí chiến đấu kiên cường.
Trưng Trắc, người chị cả, kết hôn với Thi Sách, con trai của quan Lạc tướng huyện Chu Diên (nay thuộc Hà Nội). Gia đình Thi Sách vốn có thế lực lớn và tình yêu nước nồng nàn. Cùng với gia đình Lạc tướng, hai người lên kế hoạch mưu đồ khởi nghĩa, liên lạc với các thủ lĩnh khắp nơi để chuẩn bị cho một cuộc khởi nghĩa lớn. Thế nhưng, Thi Sách bị sát hại, một bi kịch đầy đau đớn. Nỗi căm thù giặc và thù nhà đã thôi thúc Hai Bà Trưng đứng lên, cầm cờ khởi nghĩa vào mùa xuân năm 40 tại Hát Môn (Hà Nội). Lực lượng nghĩa quân phát triển mạnh mẽ, chiến thắng quân Hán, chiếm lại Mê Linh, tiến về Cổ Loa và Luy Lâu. Thái thú Tô Định buộc phải tháo chạy về Nam Hải, quân Hán ở các quận khác cũng bị đánh bại. Cuộc khởi nghĩa hoàn toàn giành được thắng lợi vẻ vang.
Hai Bà Trưng không chỉ là những nữ anh hùng đầu tiên trong lịch sử dân tộc mà còn là biểu tượng của sự dũng cảm và lòng yêu nước. Từ họ, tôi học được những bài học sâu sắc về lòng kiên trì, quyết tâm và tình yêu dành cho đất nước. Hình ảnh của Hai Bà Trưng luôn khắc sâu trong lòng tôi, như một ngọn lửa thiêng liêng truyền cảm hứng cho mỗi thế hệ con cháu tiếp bước.
Kể lại sự việc có thật liên quan đến Võ Thị Sáu (3 mẫu)
Mẫu 1 1
Trong suốt những năm tháng đen tối của cuộc chiến tranh, hàng triệu người con của quê hương Việt Nam đã anh dũng hy sinh, đấu tranh vì nền độc lập thiêng liêng của dân tộc. Trong số đó, Võ Thị Sáu - người nữ anh hùng huyền thoại của vùng Đất Đỏ, đã ghi dấu ấn không thể phai mờ trong lịch sử đất nước.
Võ Thị Sáu, sinh năm 1933, và qua đời vào năm 1952. Quê hương chị được ghi trên bia mộ tại huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Ngay từ khi còn rất nhỏ, chị đã hăng hái tham gia vào công cuộc cách mạng, đồng hành cùng anh trai. Chị gia nhập đội công an xung phong, hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ liên lạc và tiếp tế. Trong suốt thời gian này, chị đã tham gia vào nhiều trận chiến đấu, bảo vệ quê hương với lòng can đảm phi thường. Không chỉ vậy, chị còn liên tục phát hiện những gian tế, tay sai của thực dân Pháp, giúp đội công an thoát khỏi nhiều hiểm nguy, chủ động tấn công địch.
Một lần, chị được giao nhiệm vụ mang theo lựu đạn để phục kích, tiêu diệt tên cai Tòng - một kẻ phản bội, bán nước ngay tại xã nhà. Khi lựu đạn nổ, tên Tòng bị thương nặng nhưng không chết. Tuy nhiên, hành động dũng cảm này đã khiến bọn lính đồn hoảng sợ, không dám truy lùng các chiến sĩ Việt Minh như trước nữa. Sau đó, trong một lần thực hiện nhiệm vụ, chị bị giặc bắt. Chị bị giam cầm tại các nhà tù Đất Đỏ, Bà Rịa, và Chí Hòa, nơi thực dân Pháp đã mở phiên tòa xử chị. Mặc dù luật sư biện hộ căn cứ vào tuổi đời chưa tròn mười tám để kêu gọi sự khoan hồng, tòa án vẫn tuyên án tử hình. Sau đó, chị bị chuyển đến nhà tù Côn Đảo, nơi thực dân Pháp bí mật thi hành án tử hình.
Vào năm 1993, Nhà nước đã vinh danh Võ Thị Sáu, truy tặng cho chị Huân chương chiến công hạng Nhất và danh hiệu Anh hùng lực lượng vũ trang, ghi nhận sự hy sinh anh dũng của chị cho nền độc lập dân tộc. Võ Thị Sáu là biểu tượng sáng ngời của lòng dũng cảm và sự kiên cường không khuất phục.
Mẫu 2
Một trong những anh hùng kiệt xuất của dân tộc Việt Nam chính là Võ Thị Sáu. Chị không chỉ là một chiến sĩ gan dạ, mà còn là biểu tượng của sức mạnh phi thường và sự kiên cường của người phụ nữ Việt Nam trong cuộc đấu tranh giành độc lập.
Võ Thị Sáu, sinh năm 1933 và qua đời vào năm 1952. Quê quán của chị được ghi trên bia mộ tại huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Từ khi còn rất trẻ, chị đã tham gia vào các hoạt động cách mạng, đóng góp nhiều công sức vào công cuộc giải phóng dân tộc, với những chiến công nổi bật.
Chị đã tham gia vào các trận chiến để bảo vệ quê hương, sử dụng lựu đạn để tiêu diệt hai tên ác ôn, khiến nhiều lính Pháp bị thương. Chị còn nhiều lần phát hiện ra các gian tế, tay sai của Pháp, giúp đội công an thoát hiểm, đồng thời chủ động tấn công địch.
Vào tháng 7 năm 1948, Công an Đất Đỏ được giao nhiệm vụ phá vỡ cuộc mít tinh kỷ niệm Quốc khánh Pháp. Mặc dù rất nguy hiểm, nhưng chị Sáu đã chủ động xin tham gia chiến dịch này. Chị mang lựu đạn, giấu ở góc chợ gần khán đài từ nửa đêm. Sáng hôm sau, khi tỉnh trưởng đến, chị đã tung lựu đạn về phía khán đài, phá vỡ cuộc mít tinh của kẻ thù.
Hai tổ công an xung phong, đóng gần đó, đồng loạt nổ súng để tạo áp lực, đồng thời hỗ trợ chị Sáu rút lui an toàn. Các chiến sĩ Việt Minh trong đám đông đã hô lớn “Việt Minh tiến công” và hướng dẫn người dân giải tán. Sau chiến công này, chị Sáu được tuyên dương và giao nhiều nhiệm vụ quan trọng khác. Mặc dù bị giặc bắt giam tại nhà tù Côn Đảo, khi chuẩn bị bị xử án tử hình, chị vẫn giữ vững tinh thần chiến đấu, không lùi bước trước kẻ thù.
Vào năm 1993, Nhà nước đã trân trọng truy tặng chị Huân chương chiến công hạng Nhất và danh hiệu Anh hùng lực lượng vũ trang, tôn vinh sự hy sinh cao cả của chị cho đất nước.
Chị Võ Thị Sáu là tấm gương sáng về lòng dũng cảm, sự kiên cường, là hình mẫu cho thế hệ trẻ noi theo và học tập, đồng thời khẳng định sức mạnh của người phụ nữ Việt Nam trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc.
Mẫu 3
Một trong những nữ anh hùng mà tôi kính trọng và ngưỡng mộ nhất chính là Võ Thị Sáu. Chị không chỉ được biết đến với lòng dũng cảm phi thường mà còn với ý chí kiên cường, không sợ hãi trước thử thách, luôn hiến dâng cả tuổi trẻ và sức lực để bảo vệ quê hương, đất nước.
Võ Thị Sáu, sinh năm 1933 và hy sinh vào năm 1952, là một chiến sĩ cách mạng xuất sắc. Quê hương chị, theo bia mộ ghi lại, nằm tại huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Từ khi còn rất trẻ, chị đã tham gia vào các hoạt động cách mạng, lập nhiều chiến công vang dội, trở thành biểu tượng của lòng yêu nước.
Ngay từ khi còn nhỏ, Võ Thị Sáu đã theo anh trai tham gia hoạt động cách mạng, không ngừng hoàn thành xuất sắc mọi nhiệm vụ được giao. Một lần, chị nhận nhiệm vụ mang lựu đạn để phục kích kẻ thù, nhưng không may bị bắt và giam cầm. Sau những ngày tháng khổ ải, bị tra tấn dã man, giặc Pháp đã quyết định đày chị ra Côn Đảo, nơi chị tiếp tục chịu đựng những thử thách khắc nghiệt.
Mặc dù bị giam cầm tại nhà tù Côn Đảo, Võ Thị Sáu vẫn luôn giữ vững niềm tin vào chiến thắng của dân tộc. Khi giặc Pháp quyết định bí mật đưa chị ra xử án tử hình, chị đã làm một hành động đầy kiên cường và tinh tế. Trước khi bước lên pháp trường, chị ngắt một bông hoa còn đẫm sương đêm cài lên mái tóc, sau đó tặng nó cho người lính Âu Phi đứng gần.
Trước khi bước vào phút giây cuối cùng, một tên lính Pháp ra lệnh bắt chị quỳ xuống. Tuy nhiên, chị đã cương quyết phản kháng, hét lên: 'Tao chỉ biết đứng, không biết quỳ'. Lời nói mạnh mẽ ấy chưa kịp dứt, thì một tiếng súng vang lên, kết thúc cuộc đời anh hùng của Võ Thị Sáu.
Năm 1993, Võ Thị Sáu được trao tặng Huân chương Chiến công hạng Nhất và danh hiệu Anh hùng lực lượng vũ trang. Chị là hình mẫu lý tưởng về lòng yêu nước và tinh thần dũng cảm, là tấm gương sáng để thế hệ trẻ ngày nay noi theo, tiếp tục viết tiếp những trang sử vẻ vang của dân tộc.
Với những thành tích vượt trội trong sự nghiệp học hành và công danh, Mạc Đĩnh Chi không chỉ để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử Việt Nam mà còn trong lòng người dân cả hai quốc gia, Việt Nam và Trung Quốc. Ông là hình mẫu của người trí thức tài năng, sống đạo đức và đầy lòng yêu nước.
Mạc Đĩnh Chi (1272 - 1346), tự là Tiết Phu, người thôn Lũng Động, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương, là một nhân vật lịch sử mà tôi vô cùng ngưỡng mộ và kính trọng.
Thông minh vượt trội và tài năng xuất chúng, Mạc Đĩnh Chi là một bậc kỳ tài hiếm có. Nhờ vào khả năng văn chương tuyệt vời và chữ viết đẹp, ông đã được Chiêu Quốc vương Trần Ích Tắc nhận làm môn đồ, chu cấp cho việc học hành. Năm Giáp Thìn (1304), vua Trần Anh Tông mở khoa thi Thái học sinh nhằm tìm kiếm nhân tài, và trong kỳ thi này, Mạc Đĩnh Chi vinh dự đỗ Trạng nguyên, được bổ nhiệm làm Nội thư gia. Dù có vóc dáng thấp bé, Trần Anh Tông vẫn không ngừng chê bai vẻ ngoài của ông. Tuy nhiên, Mạc Đĩnh Chi đã sáng tác bài phú 'Ngọc tỉnh liên phú', tự ví mình như 'Sen trong giếng Ngọc' để đáp lại sự miệt thị, và sau khi vua Trần Anh Tông đọc xong, ông đã phải ngợi khen tài năng của Mạc Đĩnh Chi.
Khi được bổ nhiệm làm Nội thư gia, Mạc Đĩnh Chi đã được cử đi sứ sang Trung Quốc. Tại triều đình nhà Nguyên, người ta coi thường ông vì ngoại hình nhỏ bé. Một lần, quan Tể tướng mời ông vào phủ, và trong phủ treo một bức tranh mỏng thêu con chim sẻ vàng đậu trên cành trúc. Mạc Đĩnh Chi giả vờ nhận lầm chim sẻ là thật, lập tức nhảy tới chụp bắt. Triều thần nhà Nguyên đều cười ầm lên vì cho rằng ông quê mùa. Nhưng ngay lập tức, ông kéo bức tranh xuống và xé nát. Khi mọi người thắc mắc, ông trả lời: 'Cố nhân chỉ vẽ tranh mai – tước, chưa từng vẽ tranh trúc – tước. Trúc là biểu tượng của quân tử, còn chim sẻ là biểu tượng của tiểu nhân. Hôm nay bức tranh lại thêu trúc – tước, tức là đã đặt tiểu nhân lên trên quân tử. Tôi lo ngại nếu như vậy, đạo của quân tử sẽ bị suy yếu.' Lời giải thích này khiến tất cả phải nể phục tài trí của ông.
Trong một lần vào chầu vua Nguyên, Mạc Đĩnh Chi được vua Nguyên yêu cầu làm bài minh khi nhận quạt từ người nước ngoài. Ông cầm bút viết xong ngay lập tức, và hoàng đế nhà Nguyên rất khen ngợi tài năng của ông. Kể từ đó, triều Nguyên càng thêm kính trọng Mạc Đĩnh Chi và ông được phong tặng danh hiệu 'Lưỡng quốc trạng nguyên'.
Không thể phủ nhận rằng, Mạc Đĩnh Chi là một bậc Trạng nguyên tài giỏi xuất chúng, có công lao to lớn đối với đất nước. Sự nghiệp của ông không chỉ là biểu tượng của trí thức, mà còn là ngọn đuốc sáng soi đường cho thế hệ sau học hỏi.
Viết bài văn kể về một sự việc có thật liên quan đến sự kiện lịch sử (9 mẫu)
Bài văn mẫu số 1
Những sự kiện lịch sử luôn mang trong mình tầm quan trọng vô cùng lớn lao, ảnh hưởng sâu rộng đến cả một dân tộc và quốc gia. Trong số đó, sự kiện mà tôi ấn tượng sâu sắc nhất chính là Cách mạng tháng Tám (1945), một dấu mốc lịch sử quan trọng của dân tộc Việt Nam.
Vào năm 1945, Đảng Cộng Sản Việt Nam đã lãnh đạo nhân dân Việt Nam tiến hành cuộc tổng khởi nghĩa, với mục tiêu xoá bỏ ách thống trị của thực dân Pháp, mà suốt hơn tám mươi năm qua đã giam cầm nhân dân Việt Nam trong xiềng xích nô lệ. Đây là một bước ngoặt vĩ đại trong lịch sử dân tộc, đánh dấu sự khởi đầu cho một thời kỳ độc lập và tự do của đất nước Việt Nam.
Ngày 9 tháng 3 năm 1945, khi cuộc chiến Nhật - Pháp diễn ra quyết liệt, Hội nghị Thường vụ Đảng Cộng sản Việt Nam dưới sự chỉ đạo của Tổng bí thư Trường Chinh đã tổ chức cuộc họp mở rộng. Tới ngày 12 tháng 3 năm 1945, Ban Thường vụ Trung ương Đảng ra Chỉ thị chỉ đạo hành động trong bối cảnh Nhật - Pháp bắn nhau, xác định hướng đi của cách mạng Việt Nam.
Từ ngày 13 đến 15 tháng 8 năm 1945, Trung ương Đảng và Tổng bộ Việt Minh đã thành lập Ủy ban khởi nghĩa toàn quốc, ra Quân lệnh số 1. Vào ngày 16 tháng 8 năm 1945, Đại hội Quốc dân tại Tân Trào (Tuyên Quang) đã thông qua Lệnh Tổng khởi nghĩa, khởi đầu cho những bước tiến quan trọng của cách mạng. Chỉ một ngày sau, quân giải phóng dưới sự chỉ huy của đồng chí Võ Nguyên Giáp tiến quân giải phóng Thái Nguyên, đánh dấu khởi đầu cho Cách mạng tháng Tám.
Ngày 17 tháng 8 năm 1945, Ủy ban Giải phóng dân tộc tuyên bố ra mắt quốc dân và tổ chức lễ tuyên thệ trước sân đình Tân Trào. Tiếp sau đó, vào ngày 18 tháng 8 năm 1945, nhân dân bốn tỉnh Bắc Giang, Hải Dương, Hà Tĩnh, Quảng Nam đã đồng loạt tiến hành khởi nghĩa giành chính quyền. Ngày 19 tháng 8 năm 1945, cuộc khởi nghĩa giành thắng lợi tại thủ đô Hà Nội, và từ ngày 20 tháng 8, phong trào khởi nghĩa tiếp tục lan rộng khắp các tỉnh thành phố.
Vào ngày 30 tháng 8 năm 1945, Hoàng đế Bảo Đại, vị vua cuối cùng của triều Nguyễn, đã chính thức thoái vị, kết thúc triều đại phong kiến. Cuộc tổng khởi nghĩa đã đạt được thắng lợi toàn diện. Ngày 2 tháng 9 năm 1945, tại Quảng trường Ba Đình (Hà Nội), Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đọc bản Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mở ra kỷ nguyên mới cho dân tộc Việt Nam.
Cuộc Tổng khởi nghĩa Cách mạng tháng Tám là một sự kiện có ý nghĩa lịch sử to lớn đối với đất nước và nhân dân Việt Nam, đánh dấu sự ra đời của một quốc gia tự do, độc lập, bước vào thời kỳ mới trong lịch sử.
Bài văn mẫu số 2
Tôi là nhạc sĩ Văn Cao, tác giả của bài hát 'Tiến quân ca'. Bài hát này ra đời trong một bối cảnh lịch sử đầy đặc biệt. Đối với tôi, bài hát không chỉ là một tác phẩm âm nhạc mà còn là cột mốc quan trọng, đánh dấu sự chuyển mình trong cuộc đời tôi, giúp tôi tìm ra lí tưởng sống cho bản thân.
Trước đây, tôi đã từng mất đi những khát vọng và ước mơ tuổi trẻ. Cuộc sống dường như chìm trong sự tuyệt vọng và chán nản. Giữa lúc tôi có ý định từ bỏ tất cả, sự xuất hiện của anh Ph. D., một người bạn thân thiết, đã thay đổi hoàn toàn cuộc đời tôi.
Qua sự giới thiệu của anh Ph.D., tôi đã có cơ hội gặp gỡ Vũ Quý, một người anh đã theo dõi con đường nghệ thuật của tôi từ lâu. Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện sâu sắc, và từ đó tôi tìm ra con đường mới, đi theo cách mạng, với niềm tin và lý tưởng rõ ràng.
Khi khóa huấn luyện quân sự kháng Nhật sắp bắt đầu, tôi nhận thấy cần một bài hát để khích lệ tinh thần của quân đội cách mạng. Nhớ lại những tác phẩm tôi đã sáng tác trước đó như 'Đống Đa', 'Thăng Long hành khúc ca', 'Tiếng rừng', tôi chưa từng viết một bài hát về cách mạng. Tuy nhiên, với lòng nhiệt huyết, tôi đã viết nên những ca từ cho 'Tiến quân ca', một bài hát mang đậm tinh thần yêu nước và khát vọng độc lập.
Anh Ph.D. đã chứng kiến toàn bộ quá trình sáng tác bài hát, còn anh Vũ Quý là người đầu tiên biết đến bài hát. Nguyễn Đình Thi, người bạn đồng nghiệp thân thiết, là người đầu tiên xướng âm ca khúc. Mọi người đều xúc động trước bài hát này, vì nó mang đậm dấu ấn của thời đại và khát vọng tự do của dân tộc.
Vào một ngày tháng Tám lịch sử, ngày 17 tháng 8 năm 1945, khi những giai điệu của Tiến quân ca vang lên, hàng nghìn người đã hòa nhịp, cất cao tiếng hát trong niềm hứng khởi trước quảng trường Nhà hát Lớn. Cảm xúc của tôi lúc đó thật khó mà diễn tả. Tiến quân ca như một tiếng nổ lớn, như một trái bom nổ vang dội trong lòng tôi. Trong khoảnh khắc ấy, những tờ truyền đơn in lời bài hát Tiến quân ca được phát tặng từng người trong đám đông công chức tham dự mít tinh. Tôi đứng giữa đám đông đó, dường như hòa lẫn vào những con người đang sống trong sự hân hoan. Trong khoảnh khắc đó, tôi nghe được giọng hát quen thuộc của người bạn thân, Ph. D., qua loa phóng thanh. Ngày 19 tháng 8 lại đến, và lần nữa, hàng ngàn người cùng cất tiếng hát Tiến quân ca, trong đó có cả những em thiếu nhi đầy hồn nhiên và trong sáng.
Tiến quân ca ra đời trong bối cảnh lịch sử của đất nước, như một khúc ca hùng tráng đánh dấu sự thức tỉnh của dân tộc. Đó là một khoảnh khắc không thể nào quên, và mỗi khi nhớ lại, tôi không khỏi tự hào về vai trò của mình trong sự kiện trọng đại ấy.
Bài văn mẫu số 3
Chiến thắng Điện Biên Phủ là một trong những mốc son chói lọi trong lịch sử dân tộc Việt Nam. Đó là một chiến thắng vang dội, đánh dấu sự kết thúc của cuộc kháng chiến trường kỳ chống thực dân Pháp.
Nhà thơ Tố Hữu đã viết về chiến thắng này với những vần thơ đầy tự hào:
“Chín năm làm một Điện Biên
Nên vành hoa đỏ, nên thiên sử vàng”
Chiến dịch Điện Biên Phủ, với ba đợt tiến công chiến lược kéo dài suốt 56 ngày đêm, là một minh chứng hùng hồn cho chiến thắng vĩ đại của quân và dân ta. Đợt 1 (từ 13 đến 17 tháng 3) đã tiêu diệt hai cứ điểm quan trọng, mở toang cánh cửa phía Bắc và Đông Bắc cho quân ta tiến vào lòng chảo Điện Biên. Đợt 2 (từ 30 tháng 3 đến 30 tháng 4) quân ta đã kiểm soát các điểm cao, bao vây khu trung tâm của Điện Biên Phủ. Đợt 3 (từ 1 đến 7 tháng 5), quân ta tiến hành tổng công kích, tiêu diệt toàn bộ tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ. Ngày 7 tháng 5 năm 1954, chiến dịch hoàn toàn thắng lợi.
Chiến thắng Điện Biên Phủ đã chấm dứt chín năm kháng chiến chống Pháp, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong sự nghiệp đấu tranh giành độc lập của dân tộc Việt Nam. Đây là chiến thắng khẳng định sức mạnh và ý chí kiên cường của nhân dân Việt Nam, đồng thời thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới, đặc biệt là ở các quốc gia thuộc châu Á, châu Phi và Mỹ La-tinh.
Chiến dịch Điện Biên Phủ là một trong những chiến thắng vĩ đại, không chỉ đánh bại thực dân Pháp mà còn mở ra một trang mới trong lịch sử dân tộc Việt Nam. Đây là biểu tượng của tinh thần chiến đấu bất khuất và lòng quyết tâm bảo vệ độc lập tự do của Tổ quốc.
Bài văn mẫu số 4
Tiến quân ca, bài hát quốc ca của nước Việt Nam, là tác phẩm do chính tôi sáng tác, nhạc sĩ Văn Cao. Bài hát này ra đời trong một bối cảnh lịch sử quan trọng, mang tầm ảnh hưởng sâu rộng đối với sự nghiệp cách mạng của dân tộc.
Bài hát Tiến quân ca đối với tôi không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật mà còn là một đứa con tinh thần, đánh dấu bước ngoặt lớn trong cuộc đời tôi. Nó là kết quả của những khát vọng, những ước mơ cháy bỏng của tuổi trẻ, khi tôi đã trải qua những khó khăn, mất mát, và thất vọng.
Trước khi sáng tác Tiến quân ca, tôi đã đánh mất đi những ước mơ và khát vọng của tuổi trẻ, cuộc sống chỉ là một chuỗi ngày tẻ nhạt. Nhưng khi gặp lại anh Ph. D., một người bạn thân thiết, cuộc đời tôi đã thay đổi. Anh là người đã giúp tôi tìm lại được con đường cách mạng mà tôi muốn theo đuổi.
Anh Ph. D. đã giới thiệu tôi với Vũ Quý, một người đã theo dõi con đường nghệ thuật của tôi từ lâu. Cuộc trò chuyện với anh đã mở ra một hướng đi mới cho tôi, giúp tôi nhận thức rõ ràng về con đường cách mạng mà mình sẽ đi theo. Đây cũng là thời điểm khóa quân chính kháng Nhật chuẩn bị khai giảng, và nhu cầu về một bài hát khích lệ tinh thần quân đội cách mạng là rất cần thiết.
Dù trước đó tôi đã sáng tác nhiều bài hát như Đống Đa, Thăng Long hành khúc ca, Tiếng rừng…, nhưng chưa có bài nào viết về cách mạng. Chính vì vậy, tôi đã sáng tác Tiến quân ca, bài hát đánh dấu bước ngoặt trong cuộc đời tôi và góp phần làm nên lịch sử.
Anh Ph.D. là người chứng kiến toàn bộ quá trình sáng tác bài hát, trong khi anh Vũ Quý là người đầu tiên được biết đến ca khúc, còn Nguyễn Đình Thi chính là người đầu tiên cất tiếng hát. Cả ba đều chung một cảm xúc, đầy tự hào và xúc động khi lắng nghe những giai điệu ấy vang lên.
Điều khiến tôi ngạc nhiên là chỉ sau một thời gian ngắn kể từ khi bài hát ra đời, vào ngày 17 tháng 8 năm 1945, Tiến quân ca đã vang lên trong lời ca của hàng nghìn người tụ họp tại Quảng trường Nhà hát Lớn. Sự lan tỏa của bài hát thật sự đã tạo nên một hiệu ứng lớn, khiến những tờ truyền đơn in Tiến quân ca được phát cho từng người trong đám đông tham gia mít tinh. Khi ấy, tôi đứng lẫn trong đám đông, và giọng hát quen thuộc của anh Ph.D. vang lên qua loa phóng thanh. Ngày 19 tháng 8, khi cách mạng tháng Tám thành công ở Hà Nội, tôi lại được nghe tiếng hát của hàng ngàn người, cùng cả các em thiếu nhi, cất cao Tiến quân ca.
Tiến quân ca đã ra đời trong bối cảnh lịch sử của đất nước, đánh dấu ‘một buổi bình minh mới’ của dân tộc. Là tác giả của bài hát, tôi không khỏi cảm thấy tự hào và sung sướng khi chứng kiến ca khúc của mình được đón nhận.
Bài văn mẫu số 5
Quốc ca Việt Nam - một bài hát từ lâu đã trở thành một phần linh thiêng trong đời sống tinh thần của nhân dân Việt Nam. Nó ra đời trong hoàn cảnh đặc biệt, khi đất nước đang đối mặt với những thử thách lớn lao.
Theo lời kể của nhạc sĩ Văn Cao, khi còn trẻ, ông là một thanh niên nổi bật, được bạn bè khen ngợi vì tài năng, am hiểu cả thơ ca và hội họa. Tuy nhiên, ít ai biết rằng ông từng trải qua một khoảng thời gian dài chìm trong tuyệt vọng, không tìm thấy ý nghĩa cuộc đời mình. Cho đến khi gặp anh Ph.D., ông đã tìm lại được mục tiêu sống qua sự giúp đỡ của anh Vũ Quý. Sau khi trò chuyện với Vũ Quý, ông như được thức tỉnh, nhận ra giá trị cuộc đời mình. Ông quyết tâm tham gia cách mạng và mong muốn vào chiến khu cùng những người anh em cầm súng đánh đuổi kẻ thù. Tuy nhiên, nhiệm vụ mà ông nhận được lại là sáng tác nghệ thuật.
Khi bắt đầu sáng tác Tiến quân ca, nhạc sĩ Văn Cao chưa một lần cầm súng, cũng chưa từng gia nhập đội vũ trang nào. Ông chỉ biết đến những con đường quen thuộc như ga, Hàng Bông và Bờ Hồ. Mặc dù vậy, với niềm nhiệt huyết tuổi trẻ, ông đã hoàn thành Tiến quân ca trên căn gác nhỏ ở phố Nguyễn Thượng Hiền, dưới sự chứng kiến của Ph.D. - người đã chứng kiến sự ra đời của ca khúc, anh Vũ Quý - người đầu tiên biết đến bài hát, và Nguyễn Đình Thi - người xướng âm ca khúc.
Bài hát ra đời và được đón nhận nồng nhiệt. Ngày 17 tháng 8 năm 1945, Tiến quân ca lần đầu tiên được công bố rộng rãi trong một cuộc mít tinh ở Hà Nội. Trước Quảng trường Nhà hát Lớn, hàng ngàn người cùng nhau hát vang bài ca, tạo nên không khí hào hùng, tràn đầy khí thế cách mạng. Những tờ truyền đơn in Tiến quân ca được phát cho từng người tham gia sự kiện. Vào ngày 19 tháng 8, tại một cuộc mít tinh khác, Tiến quân ca lại được hát vang, lần này cùng với sự tham gia của hàng ngàn người và các em thiếu nhi, hòa cùng niềm tự hào chiến thắng của cách mạng.
Tiến quân ca - Quốc ca Việt Nam đã ra đời trong thời kỳ lịch sử đánh dấu buổi bình minh mới của đất nước. Đây là một tác phẩm mang giá trị lịch sử sâu sắc đối với dân tộc Việt Nam.
Bài văn mẫu số 6
Bản Tuyên ngôn Độc lập (1945) có tầm quan trọng vô cùng to lớn đối với dân tộc Việt Nam. Đây là văn kiện lịch sử, được viết bởi Chủ tịch Hồ Chí Minh, người lãnh tụ vĩ đại của dân tộc.
Tổng khởi nghĩa Cách mạng tháng Tám năm 1945 thành công rực rỡ. Ngày 2 tháng 9 năm 1945, tại quảng trường Ba Đình, Chủ tịch Hồ Chí Minh thay mặt Chính phủ lâm thời nước Việt Nam dân chủ cộng hòa tuyên bố độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam mới.
Sự ra đời của bản Tuyên ngôn Độc lập mang ý nghĩa quan trọng không thể phủ nhận. Một trong những dấu mốc đáng nhớ là vào ngày 4 tháng 5 năm 1945, khi Bác Hồ rời Pác Bó về Tân Trào. Trong tháng 5, Người đã yêu cầu trung úy Giôn, báo vụ của OSS, điện về Côn Minh, đề nghị thả dù cuốn Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ.
Vào ngày 22 tháng 8 năm 1945, Bác Hồ rời Tân Trào về Hà Nội. Tối 25 tháng 8, Người vào nội thành và ở tại căn nhà số 48 Hàng Ngang. Vào sáng ngày 26 tháng 8 năm 1945, Bác đã triệu tập cuộc họp Thường vụ Trung ương Đảng để bàn về các vấn đề quan trọng như đối nội, đối ngoại, công bố danh sách thành viên Chính phủ lâm thời và chuẩn bị cho lễ công bố Tuyên ngôn Độc lập.
Vào ngày 27 tháng 8 năm 1945, Bác Hồ tiếp các bộ trưởng mới tham gia Chính phủ, và đưa ra đề nghị về việc Chính phủ lâm thời sẽ ra mắt quốc dân và công bố Tuyên ngôn Độc lập. Người yêu cầu các thành viên Chính phủ phải xem xét kỹ lưỡng bản thảo Tuyên ngôn Độc lập, vì đây không chỉ là thông báo cho nhân dân Việt Nam mà còn là thông điệp gửi tới Chính phủ Pháp và các nước đồng minh.
Vào hai ngày 28 và 29 tháng 8 năm 1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh làm việc tại trụ sở Chính phủ lâm thời ở số 12 Ngô Quyền, dành phần lớn thời gian để soạn thảo bản Tuyên ngôn Độc lập. Buổi tối, tại ngôi nhà số 48 Hàng Ngang, Bác tự tay đánh máy bản Tuyên ngôn Độc lập trên một chiếc bàn tròn, với sự tập trung và tận tâm đặc biệt.
Ngày 30 tháng 8 năm 1945, Bác mời các đồng chí đến để cùng trao đổi, góp ý cho bản Tuyên ngôn Độc lập. Bác đọc cho mọi người nghe, lắng nghe ý kiến của từng người. Đến ngày 31 tháng 8, Bác đã hoàn thiện bản Tuyên ngôn Độc lập, bổ sung thêm những ý tưởng quan trọng. Bản Tuyên ngôn Độc lập chính thức được hoàn thiện trong sự đoàn kết và trí tuệ của tập thể.
Đúng vào lúc 14 giờ ngày 2 tháng 9 năm 1945, tại quảng trường Ba Đình lịch sử, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đọc bản Tuyên ngôn Độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, trước sự chứng kiến của hàng triệu trái tim đồng bào và bạn bè quốc tế.
Tuyên ngôn Độc lập là một văn kiện lịch sử quan trọng, đánh dấu sự kết thúc của chế độ thực dân, phong kiến ở Việt Nam, mở ra một kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc. Quá trình soạn thảo Tuyên ngôn Độc lập đã thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng, trí tuệ và tầm nhìn sâu rộng của Chủ tịch Hồ Chí Minh, người đã lãnh đạo dân tộc bước vào thời kỳ mới.
Bài văn mẫu số 7
Tiến quân ca, một trong những sáng tác tâm đắc nhất của tôi, được ra đời trong một bối cảnh lịch sử đặc biệt và đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời tôi.
Trong suốt một thời gian dài, tôi đã mất đi những khát vọng và ước mơ của tuổi trẻ. Cuộc sống dường như chỉ chìm trong sự tuyệt vọng và nỗi chán nản. Chính lúc ấy, tôi gặp anh Ph. D. - một người bạn thân thiết đã khiến cuộc đời tôi thay đổi.
Anh Ph. D. đã giới thiệu tôi với anh Vũ Quý, người đã theo dõi hành trình nghệ thuật của tôi trong suốt thời gian dài. Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện quý giá, từ đó tôi tìm ra hướng đi mới cho mình - đi theo cách mạng. Khao khát của tôi là cầm súng chiến đấu, nhưng nhiệm vụ của tôi lại là sáng tác nghệ thuật.
Vào thời điểm ấy, khoa quân chính kháng Nhật sắp khai giảng, cần một bài hát để khích lệ tinh thần quân đội cách mạng. Tôi đã sáng tác nhiều bài hát yêu nước như: Đống Đa, Thăng Long hành khúc, Tiếng rừng… nhưng chưa từng viết về cách mạng. Tuy nhiên, tôi đã dành tất cả tâm huyết để sáng tác bài Tiến quân ca.
Anh Ph. D. đã chứng kiến toàn bộ quá trình sáng tác bài hát. Còn anh Vũ Quý là người đầu tiên biết đến bài hát. Nhà thơ Nguyễn Đình Thi chính là người đầu tiên cất lên lời ca khúc. Cả ba đều xúc động đến rơi nước mắt.
Chỉ sau một thời gian ngắn, vào ngày 17 tháng 8 năm 1945, Tiến quân ca đã được hàng nghìn người hòa nhịp cất cao tiếng hát tại quảng trường Nhà hát Lớn. Những tờ truyền đơn in bài hát đã được phát cho từng người trong đám đông công chức tham gia mít tinh. Tôi đứng lẫn trong đám đông và nghe tiếng hát quen thuộc của anh Ph. D. qua loa phóng thanh. Lần thứ hai là vào ngày 19 tháng 8, hàng ngàn người và thiếu nhi cùng hát Tiến quân ca. Sau này, khi bài hát trở thành Quốc ca chính thức của Việt Nam, tôi vô cùng tự hào và vinh dự.
Bài hát Tiến quân ca ra đời trong một thời đại lịch sử của dân tộc, là minh chứng cho một buổi bình minh mới, tươi sáng và đầy hy vọng của đất nước.
Bài văn mẫu số 8
Tôi là nhạc sĩ Văn Cao. Trong suốt cuộc đời sáng tác nghệ thuật, tôi đã viết nhiều tác phẩm. Tuy nhiên, Tiến quân ca, tác phẩm được chọn làm Quốc ca, là điều tôi tự hào nhất.
Hoàn cảnh ra đời của Tiến quân ca rất đặc biệt. Với tôi, bài hát này như một đứa con tinh thần, đánh dấu bước ngoặt lớn trong cuộc đời tôi. Trước đó, tôi đã sống trong nhiều ngày bế tắc, mất đi khát vọng tuổi trẻ. Tôi cảm thấy chán nản và không biết phải làm gì.
Cuộc gặp gỡ định mệnh với anh Ph.D. đã thay đổi cuộc đời tôi. Chính nhờ sự giới thiệu của anh, tôi đã gặp Vũ Quý, một người đã cùng tôi trải qua một cuộc trò chuyện sâu sắc. Từ đó, tôi tìm thấy con đường mới cho mình - con đường theo đuổi lý tưởng Cách mạng.
Vào thời điểm ấy, khóa quân chính kháng Nhật chuẩn bị khai giảng và một bài hát mạnh mẽ để khích lệ tinh thần quân đội cách mạng là điều vô cùng cần thiết. Nhìn lại những sáng tác của mình, tôi đã có nhiều tác phẩm ca ngợi lòng yêu nước như Đống Đa, Thăng Long hành khúc ca, Tiếng rừng... nhưng lại thiếu một bài hát nói về chính cuộc Cách mạng. Đó chính là lý do tôi quyết tâm sáng tác một ca khúc mới. Và Tiến quân ca chính thức ra đời.
Anh Ph.D. chính là nhân chứng của toàn bộ quá trình sáng tác Tiến quân ca, còn anh Vũ Quý là người đầu tiên được nghe và biết đến bài hát này. Nguyễn Đình Thi là người đầu tiên cất tiếng hát bài ca ấy. Chúng tôi đều hòa chung một cảm xúc mãnh liệt khi những giai điệu của bài hát vang lên, một cảm xúc không thể nào quên.
Điều khiến tôi ngạc nhiên nhất là chỉ sau một thời gian ngắn, vào ngày 17 tháng 8 năm 1945, Tiến quân ca đã được hàng nghìn người hát vang tại quảng trường Nhà hát Lớn. Những tờ truyền đơn có in bài hát được phát đến tay mỗi công chức tham dự mít tinh. Tôi cũng đứng trong đám đông trước cửa Nhà hát Lớn, nghe thấy giọng hát quen thuộc của anh Ph.D. qua loa phóng thanh. Vào ngày 19 tháng 8, khi Cách mạng tháng Tám thành công tại Hà Nội, tôi được chứng kiến hàng ngàn người, bao gồm cả các em thiếu nhi, đồng thanh hát Tiến quân ca. Cảm giác tự hào ấy không thể diễn tả hết bằng lời.
Tiến quân ca ra đời trong một thời điểm đặc biệt, khi đất nước đang bắt đầu một “buổi bình minh mới” đầy hy vọng. Sau này, khi Tiến quân ca được chọn làm Quốc ca của Việt Nam, tôi cảm thấy tự hào và xúc động hơn bao giờ hết.
- Đoạn trích Trao Duyên từ câu 723 đến câu 756 trong Truyện Kiều của Nguyễn Du là một trong những phần xúc động nhất, phản ánh sự hy sinh và tình yêu đau khổ của Thúy Kiều. Đây là đoạn thể hiện tâm trạng dằn vặt và những suy nghĩ sâu sắc của nhân vật trong tác phẩm, đã góp phần tạo nên giá trị văn học đặc sắc của Truyện Kiều.
- Văn mẫu lớp 9: Cảm nhận sâu sắc về bài thơ Viếng lăng Bác - 3 Dàn ý chi tiết và 24 bài văn mẫu hay nhất, giúp học sinh hiểu rõ hơn về ý nghĩa tác phẩm
- Kể lại một trải nghiệm đáng nhớ về người thân trong gia đình - 4 Dàn ý và 30 bài văn mẫu lớp 6Trải nghiệm đáng nhớ về người thân trong gia đình là những câu chuyện đầy cảm xúc và sâu sắc, nơi tình yêu thương, sự hi sinh và những khoảnh khắc quý giá được khắc sâu trong tâm trí mỗi chúng ta.Qua 4 dàn ý chi tiết và 30 bài văn mẫu, các học sinh lớp 6 có thể dễ dàng nắm bắt cách viết một bài văn kể lại trải nghiệm, thể hiện tình cảm gia đình một cách chân thật và sâu sắc.Những bài văn mẫu không chỉ giúp các em học sinh phát triển kỹ năng viết, mà còn là bài học quý giá về tình cảm gia đình, giúp các em hiểu rõ hơn về giá trị của những khoảnh khắc bên người thân yêu.
- 40 Đề Kiểm Tra Cuối Học Kì 2 Môn Toán Lớp 1 Năm 2023 - 2024: Bộ Đề Ôn Tập Chất Lượng Giúp Học Sinh Lớp 1 Nâng Cao Kỹ Năng Toán Học, Chuẩn Bị Tốt Cho Kỳ Thi Cuối Học Kỳ 2 Với Các Câu Hỏi Đa Dạng, Được Biên Soạn Từ Các Nguồn Sách Giáo Khoa Uy Tín.
- Bản Kiểm Điểm Học Sinh: Cách Viết Đúng Và 14 Mẫu Bản Kiểm Điểm Nhận Lỗi Đầy Đủ