Văn mẫu lớp 9: Phân tích và cảm nhận về nhân vật ông Hai trong truyện ngắn 'Làng' - Kèm sơ đồ tư duy và 18 bài văn mẫu xuất sắc
TOP 18 bài cảm nhận xuất sắc về nhân vật ông Hai từ học sinh giỏi toàn quốc, giúp học sinh lớp 9 khám phá vẻ đẹp tâm hồn và phẩm chất cao quý của ông Hai trong truyện ngắn 'Làng' của Kim Lân.

Nhân vật ông Hai đã khắc sâu vào tâm trí độc giả nhờ tình yêu làng quê, lòng yêu nước nồng nàn và tinh thần kháng chiến kiên cường. Qua đó, chúng ta càng thêm trân trọng và yêu mến quê hương, đất nước mình. Hãy cùng EduTOPS khám phá bài viết dưới đây để nâng cao kỹ năng học Văn lớp 9.
Sơ đồ tư duy phân tích và cảm nhận nhân vật ông Hai

Dàn ý phân tích và cảm nhận về nhân vật ông Hai
1. Mở bài
Giới thiệu về truyện ngắn 'Làng' và nhân vật ông Hai:
- 'Làng' là tác phẩm tiêu biểu của nhà văn Kim Lân
- Ông Hai là nhân vật trung tâm của tác phẩm
2. Thân bài
a. Tình yêu làng sâu sắc của ông Hai
- Ông thường khoe về làng với giọng điệu đầy tự hào và say mê.
- Tự hào về truyền thống kháng chiến và vẻ đẹp của làng quê.
- Nỗi nhớ làng da diết: "Chao ôi! Ông lão nhớ cái làng này quá".
- Dù xa quê, ông luôn dõi theo tin tức về làng.
- Đau đớn tột cùng khi nghe tin làng chợ Dầu theo giặc.
b. Lòng yêu nước và trung thành với cách mạng
- Ông thường xuyên đến phòng thông tin để nghe ngóng tình hình cách mạng, luôn tự hào trước những chiến công của nhân dân.
- Đau khổ và phẫn nộ khi nghe tin làng chợ Dầu theo giặc.
- Dù yêu làng, ông quyết tâm đứng về phía cách mạng: "Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây mất rồi thì phải thù".
- Vui mừng khôn xiết khi nghe tin cải chính, đi khoe với mọi người rằng nhà mình bị giặc đốt và làng chợ Dầu không theo giặc.
3. Kết bài
Cảm nghĩ chung:
- Ông Hai là hình ảnh tiêu biểu của tình yêu quê hương, đất nước sâu sắc.
- Ông Hai đại diện cho những người nông dân yêu nước trong thời kỳ kháng chiến.
....
Phân tích và cảm nhận sâu sắc về nhân vật ông Hai trong truyện ngắn 'Làng'
Cảm nhận về nhân vật ông Hai - Mẫu 1
Truyện ngắn “Làng” của Kim Lân là một tác phẩm xuất sắc khắc họa hình ảnh người nông dân trong thời kỳ kháng chiến. Nhân vật ông Hai, trung tâm của câu chuyện, là hiện thân chân thực của người nông dân Việt Nam với tình yêu làng quê, lòng yêu nước sâu sắc, và niềm tin mãnh liệt vào cách mạng và Bác Hồ.
Trước Cách mạng tháng Tám, ông Hai là một người nông dân nghèo khổ, chất phác. Cuộc đời ông trải qua nhiều gian nan, đặc biệt là khi bị bọn hương lí trong làng “truất ngôi trừ ngoại”, khiến ông phải sống cảnh phiêu bạt. Dù cuộc sống khó khăn, tình yêu làng của ông vẫn cháy bỏng, và ông luôn mong ngày được trở về quê hương.
Ông Hai không chỉ chịu đựng cảnh nghèo đói mà còn bị bóc lột bởi bọn hương lí. Trong một lần phu phen tạp dịch, ông bị gãy chân, khiến cuộc sống càng thêm tăm tối. Tuy nhiên, tình yêu làng của ông vẫn nguyên vẹn. Ông tự hào về làng chợ Dầu, khoe khoang về truyền thống và vẻ đẹp của nó với mọi người. Đối với ông, làng quê là máu thịt, là nơi chôn rau cắt rốn, và ông luôn hãnh diện về điều đó.
Sau Cách mạng, ông Hai vẫn khoe về làng mình, nhưng giờ đây, ông khoe về những thành tựu mới như “nhà thông tin rộng rãi” và “chòi phát thanh”. Ông không còn khoe về cái sinh phần cụ Thượng nữa, bởi ông đã nhận ra giá trị thực sự của cách mạng. Tình yêu làng của ông giờ đây hòa quyện với lòng yêu nước và niềm tin vào kháng chiến.
Khi tiếp xúc với cách mạng, ông Hai có chút bỡ ngỡ ban đầu, nhưng nhanh chóng hòa nhập với nhiệt huyết và lòng say mê. Ông coi việc đi tản cư cũng là một phần của kháng chiến, và luôn tự hào về những đóng góp của làng mình cho cách mạng.
Tình yêu nước của ông Hai được thể hiện rõ nét khi ông nghe tin làng chợ Dầu theo Tây. Ông đau đớn, tủi hổ, và cảm thấy bị phản bội. Tuy nhiên, ông quyết định không trở về làng, vì lòng trung thành với cách mạng và kháng chiến. Ông thốt lên: “Làng thì yêu thật đấy, nhưng làng theo Tây rồi thì phải thù…”.
Cách mạng đã thay đổi cuộc đời ông Hai, và ông nguyện trung thành với nó. Ông sẵn sàng từ bỏ tình cảm riêng tư để đi theo kháng chiến, thể hiện lòng trung thành sâu sắc với Bác Hồ và cách mạng.
Khi nghe tin làng chợ Dầu không theo Tây, ông Hai vui mừng khôn xiết. Ông khoe với mọi người rằng nhà mình bị đốt, nhưng điều đó không làm ông buồn, vì giờ đây làng ông là làng kháng chiến. Niềm vui của ông là niềm vui của một người yêu quê hương đất nước sâu sắc.
Kim Lân đã xây dựng thành công hình ảnh ông Hai, một người nông dân nghèo khổ nhưng giàu lòng yêu nước. Ông là hình ảnh tiêu biểu của người nông dân Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám, với lòng trung thành và tình yêu quê hương sâu sắc.
Những người nông dân như ông Hai, dù chất phác, nhưng đã tiếp nhận cách mạng với lòng nhiệt thành. Họ coi cách mạng là một phần máu thịt, và sẵn sàng đứng lên bảo vệ quê hương. Lòng yêu nước và sự trung thành của họ trở thành sức mạnh to lớn trong cuộc kháng chiến.
Tác phẩm “Làng” của Kim Lân đã khắc họa chân thực hình ảnh ông Hai, một người nông dân tiêu biểu của Việt Nam sau cách mạng. Qua nhân vật này, ta thấy được sự đổi đời của người nông dân nhờ cách mạng, và lòng trung thành sâu sắc của họ với kháng chiến.
Cảm nhận về nhân vật ông Hai - Mẫu 2
Kim Lân là nhà văn nổi tiếng với nhiều tác phẩm viết về người nông dân và nông thôn Việt Nam. Truyện ngắn "Làng", sáng tác năm 1948, là một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông, khắc họa tình yêu làng, yêu nước và tinh thần kháng chiến của người nông dân trong những ngày đầu kháng chiến chống Pháp. Nhân vật chính, ông Hai, là hiện thân của sự hòa quyện giữa tình yêu làng quê và lòng yêu nước.
Truyện lấy bối cảnh những ngày đầu kháng chiến sôi nổi. Ông Hai, người làng Chợ Dầu, phải rời quê hương đi tản cư theo lệnh của cụ Hồ. Dù xa làng, ông vẫn mang theo tình yêu quê hương sâu sắc, thường xuyên khoe về làng mình với mọi người. Tình huống đặc biệt xảy ra khi ông nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc, qua đó tác giả làm nổi bật tình yêu làng và lòng trung thành với cách mạng của ông Hai.
Giống như bao người nông dân khác, ông Hai yêu làng mình bằng một tình cảm mãnh liệt, coi làng Chợ Dầu như máu thịt. Trước Cách mạng, ông tự hào về sự giàu có của làng, nhưng sau Cách mạng, niềm tự hào ấy chuyển sang những giá trị mới như phong trào cách mạng sôi nổi, những buổi tập quân sự, và cả phòng thông tin tuyên truyền. Tình yêu làng của ông trở thành niềm say mê, khiến ông luôn day dứt khi phải xa quê.
Cách mạng đã khơi dậy trong ông Hai và những người nông dân khác tình yêu nước, hòa quyện với tình yêu làng quê thành một thứ tình cảm cao cả. Kim Lân đặt ông Hai vào tình huống gay cấn khi ông nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc. Tin dữ khiến ông bàng hoàng, đau đớn, và cảm thấy nhục nhã. Từ đó, ông luôn sống trong nỗi sợ hãi và tủi hổ, nhưng vẫn quyết tâm không trở về làng vì lòng trung thành với cách mạng.
Một trong những đoạn cảm động nhất là khi ông Hai trò chuyện với đứa con út. Trong tâm trạng bế tắc, ông chỉ còn biết trút bỏ nỗi lòng vào những lời tâm sự với con: "Nhà ta ở làng Chợ Dầu. Ủng hộ cụ Hồ con nhỉ?". Những lời này không chỉ là lời khẳng định tình yêu làng mà còn thể hiện lòng trung thành với cách mạng và cụ Hồ.
Khi nghe tin cải chính rằng làng Chợ Dầu không theo giặc, ông Hai vui mừng khôn xiết. Ông reo lên: "Tây nó đốt nhà tôi rồi ông ạ. Đốt nhẵn". Niềm vui kỳ lạ này thể hiện tinh thần yêu nước và cách mạng của ông. Nhà bị đốt không còn là nỗi đau mà là bằng chứng về lòng trung thành của làng với kháng chiến.
Truyện ngắn "Làng" của Kim Lân đã thành công trong việc miêu tả diễn biến tâm lý phức tạp của nhân vật ông Hai. Qua đó, tác giả ca ngợi tình yêu làng, yêu nước sâu sắc của người nông dân Việt Nam trong những ngày đầu kháng chiến. Ông Hai trở thành hình ảnh tiêu biểu của người nông dân chất phác nhưng giàu lòng yêu nước.
Cảm nhận về nhân vật ông Hai - Mẫu 3
Kim Lân là nhà văn có vốn sống phong phú và sâu sắc về nông thôn Việt Nam. Các tác phẩm của ông đều xoay quanh cuộc sống và sinh hoạt của người nông dân. Truyện ngắn "Làng", sáng tác trong thời kỳ đầu kháng chiến chống Pháp, với nhân vật chính là ông Hai, một lão nông hiền lành, yêu làng, yêu nước và gắn bó với cách mạng.
Ông Hai, như bao người nông dân khác, luôn gắn bó máu thịt với làng quê của mình. Ông yêu và tự hào về làng Chợ Dầu, thường khoe khoang về nó với niềm hào hứng. Dù phải đi tản cư, ông vẫn luôn nhớ về làng, theo dõi tin tức kháng chiến và hỏi thăm về Chợ Dầu. Tình yêu làng của ông được thể hiện sâu sắc qua tình huống thử thách khi ông nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc. Tin dữ này khiến ông bàng hoàng, đau đớn: "Cổ ông lão nghẹn ắng hẳn lại, da mặt tê rân rân, ông lão lặng đi tưởng như không thở được". Ông cố gắng tìm cách phủ nhận sự thật, nhưng khi nghe những lời khẳng định chắc chắn, ông đau xót và tủi hổ.
Tình thế của ông Hai trở nên bế tắc khi bà chủ nhà có ý đuổi gia đình ông vì không muốn chứa chấp người của làng "Việt gian". Trong lúc tuyệt vọng, ông thoáng nghĩ đến việc trở về làng nhưng lập tức gạt bỏ ý định đó vì "về làng tức là bỏ kháng chiến, bỏ Cụ Hồ". Ông quyết định: "Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây mất rồi thì phải thù!". Dù đã dứt khoát, ông vẫn không thể dứt bỏ tình cảm với quê hương, khiến ông càng thêm đau xót.
Trong tâm trạng bế tắc, ông Hai chỉ còn biết tìm niềm an ủi trong những lời tâm sự với đứa con trai nhỏ. Ông hỏi con: "Thế nhà con ở đâu?", "Thế con ủng hộ ai?". Những câu trả lời của con: "Nhà ta ở làng Chợ Dầu", "Ủng hộ Cụ Hồ Chí Minh muôn năm!" khiến ông xúc động, nước mắt chảy dài. Đó là lời khẳng định tấm lòng trung thành của ông với cách mạng và cụ Hồ.
May mắn thay, tin đồn về làng Chợ Dầu theo giặc được cải chính. Ông Hai vui mừng khôn xiết, mặt mày rạng rỡ hẳn lên. Ông đi khoe khắp nơi: "Tây nó đốt nhà tôi rồi bác ạ! Đốt sạch! Đốt nhẵn!". Niềm vui của ông không phải vì nhà bị đốt, mà vì danh dự của làng Chợ Dầu đã được minh oan. Đó là niềm vui kỳ lạ, thể hiện tình yêu làng, yêu nước và tinh thần hy sinh vì cách mạng của người nông dân Việt Nam.
Truyện ngắn "Làng" thành công nhờ cách miêu tả chân thực, sinh động, cùng ngôn ngữ đối thoại và độc thoại nội tâm đa dạng, tự nhiên. Những mâu thuẫn nội tâm căng thẳng và cách giải quyết của nhân vật đã làm nổi bật tình yêu làng, yêu nước của ông Hai, đồng thời thể hiện sự am hiểu sâu sắc của Kim Lân về người nông dân và cuộc kháng chiến.
Qua nhân vật ông Hai, ta thấy được vẻ đẹp tâm hồn của người nông dân Việt Nam trong kháng chiến: yêu làng, yêu nước và trung thành với cách mạng. Chính vì thế, "Làng" xứng đáng là một trong những truyện ngắn xuất sắc nhất của văn học Việt Nam hiện đại.
Cảm nhận vẻ đẹp nhân vật ông Hai
Kim Lân là nhà văn tài hoa với biệt tài viết truyện ngắn. Dù không viết nhiều, nhưng ông luôn để lại ấn tượng sâu sắc qua những tác phẩm về người nông dân, đặc biệt là những số phận nhỏ bé. Một số tác phẩm tiêu biểu của ông như "Nên vợ nên chồng", "Vợ nhặt" và đặc biệt là "Làng". Trong đó, nhân vật ông Hai hiện lên với vẻ đẹp tâm hồn đáng trân trọng.
Truyện ngắn "Làng" được sáng tác năm 1948, trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp đầy gian khổ. Nhân vật chính, ông Hai, phải rời làng Chợ Dầu để đi tản cư. Bỗng một ngày, ông nghe tin làng mình theo giặc. Tình huống éo le này được Kim Lân khéo léo sử dụng để làm nổi bật vẻ đẹp nhân cách của người nông dân.
Trước hết, ông Hai là một người yêu làng, yêu nước sâu sắc.
Ở nơi tản cư, ông thường khoe về làng với niềm tự hào mãnh liệt. Ông tự hào về những điều nhỏ nhất, từ con đường lát đá xanh đến dinh thự của viên tổng đốc. Khi nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc, đặc biệt sau lời khẳng định "Thì chúng tôi vừa ở dưới ấy lên…", ông Hai như không tin vào tai mình. Kim Lân đã miêu tả tài tình diễn biến tâm lý phức tạp của ông: từ việc trả tiền nước, đứng dậy, "cười nhạt", đến câu nói "Hà, nắng gớm, về nào" đầy cay đắng. Trên đường về, ông "cúi gằm mặt mà đi", và khi nhìn thấy lũ con, nước mắt ông giàn ra. Giọt nước mắt ấy chứa đựng nỗi đau khổ tột cùng. Ông nghĩ đến thân phận mình, gia đình mình cũng bị coi là "Việt gian". Từ đau khổ, ông chuyển sang tức giận, rít lên: "Chúng bay ăn miếng cơm hay miếng gì vào mồm mà làm cái giống Việt gian bán nước". Nhưng trong lòng ông vẫn còn nghi ngờ, giằng xé giữa tin và không tin. Đến khi làng được minh oan, ông vui mừng thông báo: "Tây nó đốt nhà tôi rồi bác ạ, đốt sạch!". Chi tiết tưởng nghịch lý này lại là lời khẳng định làng Chợ Dầu không theo Tây, mà còn có tinh thần chiến đấu. Trong ngọn lửa đốt nhà ông Hai, làng quê của ông đang hồi sinh, và tình yêu làng của ông vẫn nguyên vẹn.
Ông Hai còn là một người nông dân yêu nước nồng nàn. Hàng ngày, ông thường ra phòng thông tin để nghe ngóng tình hình kháng chiến và cả thời sự thế giới. Khi nghe tin một em nhỏ "xung phong bơi ra giữa hồ Hoàn Kiếm", hay một anh trung đội trưởng giết được bảy tên giặc, "ruột gan ông cứ múa cả lên". Khi phải đối mặt với tin làng Chợ Dầu theo giặc, ông buộc phải lựa chọn giữa tình yêu làng và lòng yêu nước. Cuối cùng, ông khẳng định chắc nịch: "Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây thì phải thù". Quyết định này thể hiện tư tưởng tiến bộ của người nông dân, nhận thức được tình yêu nước lớn lao hơn tình yêu làng. Đó cũng là cách để ông bảo vệ cả hai thứ tình cảm thiêng liêng này.
Vẻ đẹp của ông Hai là vẻ đẹp của một người nông dân hiền lành, chất phác, với sự hòa quyện giữa tình yêu làng và lòng yêu nước. Ông Hai đã khắc sâu vào lòng người đọc niềm yêu mến, trân trọng và để lại dấu ấn khó phai.
Cảm nhận về giọt nước mắt của nhân vật ông Hai
Kim Lân là một trong những nhà văn xuất sắc của văn học Việt Nam hiện đại, với sự nghiệp sáng tác trải dài cả trước và sau Cách mạng tháng Tám năm 1945. Dù không viết nhiều, nhưng những tác phẩm của ông đều để lại dấu ấn riêng biệt trong nền văn xuôi nước nhà. Phần lớn sáng tác của Kim Lân xoay quanh đề tài nông thôn, tập trung khắc họa cuộc sống của những người nông dân nghèo khổ. Nhân vật ông Hai trong truyện ngắn "Làng" là một điển hình, với vẻ đẹp tâm hồn được thể hiện rõ nét qua chi tiết giọt nước mắt của ông khi nhìn những đứa con thơ.
Tác phẩm ra đời năm 1948, lấy bối cảnh cuộc tản cư kháng chiến của nhân dân. Ông Hai, người làng Chợ Dầu, cùng gia đình phải rời quê hương để phục vụ kháng chiến. Tại nơi tản cư, ông luôn day dứt về làng quê thân yêu của mình với những tình cảm và suy nghĩ vô cùng cảm động.
Truyện ngắn "Làng" của Kim Lân khám phá vẻ đẹp tâm hồn người nông dân trong bối cảnh lịch sử mới – cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp. Từ đó, tình yêu làng quê của họ hòa quyện với tình yêu đất nước và cách mạng. Như nhà văn Gamzatov từng nói: "Có thể bứt con người ra khỏi quê hương, nhưng không thể bứt quê hương ra khỏi con người". Điều này hoàn toàn đúng với trường hợp của ông Hai và làng Chợ Dầu.
Những câu văn miêu tả tâm trạng ông Hai thật xúc động: "Nhìn lũ con, tủi thân, nước mắt ông lão cứ tràn ra... Chúng nó cũng là trẻ con làng Việt gian đấy? Chúng nó cũng bị người ta rẻ rúng hắt hủi đấy? Khốn nạn, bằng ấy tuổi đầu...". Nỗi nhục nhã và mặc cảm phản bội khiến ông đau khổ tột cùng. Ông sống trong bầu không khí ảm đạm, ăn không ngon, ngủ không yên, luôn nơm nớp lo sợ. Ông không dám nhắc đến chuyện làng mình theo giặc, chỉ gọi đó là "chuyện ấy". Mỗi khi nghe tiếng Tây, Việt gian, ông lại lủi vào góc nhà, nín thít.
Trong lúc tâm trạng bị dồn nén, ông Hai trút bỏ nỗi lòng vào những lời tâm sự với đứa con nhỏ. Ông hỏi con quê ở đâu, cốt để nghe con nhắc đến làng Chợ Dầu. Ông khóc với đứa con bé bỏng, như một cách để khẳng định lòng trung thành tuyệt đối của mình với cách mạng và cụ Hồ. Mỗi lời nói, hành động của ông đều thể hiện sự chuyển biến sâu sắc trong nhận thức về cách mạng và tình yêu quê hương.
Qua đó, ông Hai muốn tự nhủ với chính mình, tự giãi bày nỗi lòng. Ông muốn đứa con ghi nhớ câu "Nhà ta ở làng Chợ Dầu" và hiểu rõ tấm lòng thủy chung của ông với kháng chiến, với cụ Hồ. Ông nói: "Anh em đồng chí biết cho bố con ông. Cụ Hồ trên đầu trên cổ xét soi cho bố con ông. Cái lòng bố con ông là như thế đấy, có bao giờ dám đơn sai. Chết thì chết có bao giờ dám đơn sai.". Đó là tình cảm sâu nặng, thiêng liêng mà ông dành cho quê hương, đất nước, cách mạng và cụ Hồ.
Kim Lân đã khắc họa nhân vật ông Hai một cách chân thực, từ tính cách hay khoe làng đến những diễn biến tâm lý phức tạp khi nghe tin làng mình theo giặc. Ông Hai là hình ảnh tiêu biểu của người nông dân Việt Nam, với tình yêu làng quê sâu sắc và lòng trung thành với cách mạng.
Tác phẩm "Làng" đã thể hiện sự thống nhất giữa tình yêu quê hương và tình yêu đất nước, đồng thời phản ánh sự chuyển biến trong nhận thức của người nông dân trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Qua nhân vật ông Hai, Kim Lân đã gửi gắm niềm tin vào người nông dân Việt Nam, những người đã góp phần làm nên trang sử oanh liệt của dân tộc. Như Kim Lân từng nói: "Tình yêu làng quê là thứ tình cảm gần gũi, gắn bó, nuôi dưỡng con người từ vật chất đến tinh thần". Chính tình yêu ấy đã lớn dần thành tình cảm cách mạng.
Cảm nhận vẻ đẹp phẩm chất nhân vật ông Hai
Trong nền văn học hiện đại Việt Nam, Kim Lân nổi tiếng với những truyện ngắn về người nông dân và bức tranh sinh hoạt làng quê. Truyện ngắn “Làng” của ông đã khắc họa chân thực hình ảnh người nông dân trong buổi đầu tiếp xúc với cách mạng. Họ không còn là những con người cam chịu, sống quẩn quanh trong bế tắc, mà là những người nông dân đi tản cư kháng chiến, với tình yêu làng quê hòa quyện cùng tình yêu cách mạng và đất nước. Nhân vật ông Hai là một minh chứng tiêu biểu.
Truyện ngắn “Làng” khai thác tình cảm phổ biến của người Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến: tình yêu quê hương, đất nước. Đây là tình cảm mang tính cộng đồng, nhưng Kim Lân đã thành công khi diễn tả nó qua một con người cụ thể – nhân vật ông Hai, với những biểu hiện sinh động và chân thực.
Tình yêu làng của ông Hai có sự thay đổi theo thời gian, nhưng trước sau vẫn nguyên vẹn. Ông luôn gắn bó, chung thủy với làng Chợ Dầu. Trước cách mạng, mỗi khi đi xa, ông thường khoe về “cái sinh phần” của viên tổng đốc làng mình, với niềm tự hào lớn lao. Ông ca ngợi con đường lát đá, những ngôi nhà mái ngói, và cả cái giếng làng, như thể đó là những báu vật.
Sau cách mạng, ông Hai vẫn khoe về làng, nhưng không còn nhắc đến cái lăng của viên tổng đốc nữa. Ông nhận ra rằng để xây dựng nó, người dân làng đã phải chịu nhiều khổ cực. Giờ đây, ông khoe về những ngày khởi nghĩa, những buổi tập quân sự, và cả những hố, ụ, giao thông hào của làng. Ông kể về làng với niềm say mê, không cần biết người nghe có hứng thú hay không.
Khi phải đi tản cư, ông Hai cảm thấy đau xót khi rời xa làng quê. Ông nhớ da diết những ngày cùng anh em làm việc, và khao khát được trở về để cùng mọi người đắp ụ, xẻ hào. Nỗi nhớ làng cứ dằn vặt trong lòng ông, như lời thơ của Chế Lan Viên: “Khi ta ở, đất chỉ là đất ở; Khi ta đi, đất bỗng hóa tâm hồn”.
Ở ông Hai, tình yêu làng quê hòa quyện với tình yêu cách mạng và đất nước. Ông tự hào về làng Chợ Dầu, nơi mọi người từ già đến trẻ đều có tinh thần quả cảm. Ông vui mừng khi đọc những tin tức chiến thắng trên báo chí: “Ruột gan ông cứ múa cả lên…”.
Tuy nhiên, niềm tự hào ấy bị đảo lộn khi ông nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc. Ông bàng hoàng, đau đớn, cảm thấy mình có tội vì là người của làng ấy. Nước mắt ông giàn ra, thể hiện nỗi nhục nhã và đau khổ tột cùng.
Những giọt nước mắt của ông Hai là biểu hiện của sự căm hờn, tủi nhục, nhưng cũng là lòng trung thành với cách mạng. Ông quyết định: “Về làm gì cái làng ấy nữa, chúng nó theo Tây cả rồi! Về tức là bỏ kháng chiến, bỏ Cụ Hồ”. Ông nguyền rủa những kẻ bán nước: “Chúng bay ăn cơm hay ăn cái giống gì vào mồm mà lại làm việc bán nước để nhục nhã thế này?”.
Khi bị mụ chủ nhà đuổi khéo, ông Hai càng thêm đau khổ. Trong lòng ông trỗi dậy lòng căm thù làng Chợ Dầu. Qua lời tâm sự với con, ông khẳng định tình yêu làng và lòng trung thành với cách mạng: “Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây thì phải thù”.
Dù bị dằn vặt bởi tin làng theo giặc, ông Hai vẫn giữ vững niềm tin vào cụ Hồ và cuộc kháng chiến. Niềm tin ấy giúp ông vượt qua khó khăn, tiếp tục sống và chiến đấu.
Khi nghe tin cải chính, ông Hai vui mừng khôn xiết. Ông đi khoe với mọi người rằng nhà mình bị Tây đốt, như một bằng chứng hùng hồn rằng làng Chợ Dầu không theo giặc: “Tây nó đốt nhà tôi rồi, đốt nhẵn… Láo, láo hết, toàn là sai sự mục đích cả”.
Sự hy sinh của ông Hai và gia đình là minh chứng cho lòng yêu nước và tinh thần bất khuất của người nông dân Việt Nam. Họ sẵn sàng hy sinh tất cả vì Tổ quốc, một truyền thống tốt đẹp từ bao đời nay.
Kim Lân nổi tiếng với hai tác phẩm “Vợ nhặt” và “Làng”. Ở cả hai, ông đều khắc họa thành công hình ảnh người nông dân trong những hoàn cảnh khắc nghiệt, từ nạn đói đến cuộc kháng chiến chống Pháp.
Hình ảnh ông Hai là cầu nối giữa người nông dân truyền thống và người nông dân mới, làm chủ cuộc đời. Họ vẫn giữ tình yêu làng quê, nhưng tâm hồn họ khỏe khoắn, lành mạnh, không còn cam chịu như những nhân vật trong tác phẩm của Nguyễn Công Hoan, Ngô Tất Tố hay Nam Cao.
Từ tình cảm gắn bó sâu nặng với mảnh đất quê hương - nơi chôn nhau cắt rốn, họ đã dần hình thành lòng trung thành vững chắc với cách mạng, với Bác Hồ, và với cả dân tộc. Trong số những nhân vật nông dân xuất hiện trong văn học sau Cách Mạng Tháng Tám, hình ảnh ông Hai của nhà văn Kim Lân là một hình tượng khó phai mờ trong tâm trí độc giả.
Khi lật lại những trang văn đầy hào hùng của thời kỳ kháng chiến, ta không khỏi bắt gặp hình ảnh những người nông dân yêu nước như ông Hai. Đó còn là hình ảnh ông Tư vườn chim trong truyện ngắn “Giấc mơ ông lão vườn chim” của nhà văn Anh Đức, với nỗi đau quặn thắt khi chứng kiến rừng tràm và vườn chim bị kẻ thù tàn phá. Niềm vui của ông thật giản dị: “Cái gì tao cũng có thể từ bỏ, nhưng vườn chim này và những người lính thì không bao giờ tao rời xa.”
Tình yêu làng của ông Hai hòa quyện với tình yêu nước, tạo nên một sự thống nhất sâu sắc. Từ tình yêu làng tha thiết, ông đã nâng lên thành tình yêu nước mãnh liệt. Tình yêu nước được đặt lên trên tình yêu làng, thể hiện nét đẹp truyền thống mang hơi thở thời đại. Ông Hai chính là hình ảnh tiêu biểu của người nông dân trong cuộc kháng chiến chống Pháp, những con người đã góp phần làm nên những chiến công lẫy lừng trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc.
Sự chuyển biến trong tình cảm của ông Hai từ tình yêu làng đến tình yêu nước phản ánh rõ nét tinh thần của người lao động Việt Nam thời kỳ đầu kháng chiến. Từ tình yêu tự phát, họ đã nâng lên thành ý thức tự giác, nhận rõ kẻ thù và một lòng đi theo cách mạng, ủng hộ Bác Hồ và Chính phủ kháng chiến. Đó là sự thống nhất giữa tình cảm và lý trí, giữa cá nhân và dân tộc.
Trong truyện ngắn này, Kim Lân đã thể hiện tài năng xuất sắc trong việc khám phá và diễn tả tâm lý nhân vật. Đặc biệt, ông đã khắc họa nội tâm nhân vật ông Hai một cách tinh tế, từ những biểu hiện bên ngoài như cử chỉ, nét mặt, đến những suy nghĩ sâu kín bên trong. Điều này làm cho nhân vật trở nên chân thực và sống động hơn bao giờ hết.
Một yếu tố quan trọng góp phần vào thành công của truyện ngắn “Làng” chính là ngôn ngữ nghệ thuật đặc sắc, đặc biệt là ngôn ngữ nhân vật. Kim Lân, với sự am hiểu sâu sắc về đời sống của người nông dân, đã để nhân vật của mình nói năng, suy nghĩ và hành động một cách tự nhiên, qua đó bộc lộ rõ nét tâm lý và cá tính riêng biệt.
Ngôn ngữ của ông Hai, từ những lời đối thoại đến độc thoại, đều thể hiện rõ nét phong cách của một người nông dân chân chất, gắn bó máu thịt với quê hương và trung thành tuyệt đối với cách mạng. Qua những lời tâm sự với con, ông đã bộc lộ tấm lòng son sắt của mình: “Anh em đồng chí hiểu cho bố con ông. Cái lòng bố con ông là thế, chẳng bao giờ dám sai lệch.”
Với tình huống truyện độc đáo, nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật tinh tế, và ngôn ngữ đậm chất hiện thực, tác phẩm đã khắc họa thành công hình ảnh ông Hai - một người nông dân yêu làng, yêu nước. Qua đó, Kim Lân đã ca ngợi tình cảm và tinh thần kháng chiến của những người nông dân phải rời làng đi tản cư. Đọc truyện, chúng ta không khỏi cảm thấy tự hào về thế hệ cha ông đã hy sinh vì đất nước. Nhân vật ông Hai chính là minh chứng sống động cho tinh thần yêu nước và tình yêu quê hương của người Việt Nam.
Cảm nghĩ về nhân vật ông Hai
Kim Lân, một cây bút truyện ngắn xuất sắc với đề tài về người nông dân, đã khắc họa thành công hình tượng ông Hai trong tác phẩm "Làng". Sáng tác năm 1948, trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp, truyện ngắn này làm nổi bật vẻ đẹp của ông Hai: một con người yêu làng quê tha thiết, tin tưởng tuyệt đối vào Đảng và cách mạng, đồng thời coi trọng danh dự của quê hương hơn cả tài sản vật chất.
Khi đọc "Làng", người đọc không khỏi ấn tượng trước hình ảnh ông Hai - một người nông dân hiền lành, chăm chỉ, chất phác, và có tình yêu mãnh liệt dành cho làng chợ Dầu. Khi chiến tranh bùng nổ, ông phải rời làng đi tản cư, nhưng với ông, "tản cư cũng là kháng chiến". Ông nhớ làng da diết, thường khoe về sự giàu đẹp của quê hương: nhà ngói san sát, phố xá sầm uất. Ông tự hào, hãnh diện về làng, thậm chí khoe cả sinh phần của viên tổng đốc mà không nhận ra đó là kẻ thù. Ánh sáng cách mạng đã giúp ông nhận ra sự thật, và từ đó, ông không còn khoe về điều đó nữa. Ông tham gia xây dựng các công trình kháng chiến như đào đường, đắp ụ, xẻ hào... với tinh thần trách nhiệm và niềm vui lao động. Tình yêu làng của ông không chỉ thể hiện qua lời nói mà còn qua hành động cụ thể, sẵn sàng hy sinh để bảo vệ Tổ quốc. Tình yêu làng quê đã hòa quyện với tình yêu nước, tạo nên một nhân cách đẹp đẽ.
Nhà văn đã khéo léo đưa vào tình huống truyện đầy kịch tính khiến nhân vật bộc lộ rõ diễn biến tâm lý phức tạp. Tin làng chợ Dầu theo Tây như "một gáo nước lạnh" dập tắt ngọn lửa yêu làng trong lòng ông Hai. Tin tức đến đột ngột, khiến ông choáng váng, tưởng như không thể thở nổi. Khi nghe rõ tên người, tên làng, ông cảm thấy xấu hổ và nhục nhã. Câu nói "Hà, nắng gớm, về nào!" là cách ông lảng tránh mọi người. Nhà văn miêu tả hình ảnh ông Hai đi trên đường với dáng vẻ vội vã, mặt cúi gằm, lòng đầy tủi hổ. Những giọt nước mắt rơi khi ông nghĩ về con: "Chúng nó cũng bị người ta rẻ rúng, hắt hủi đấy ư?". Dòng độc thoại nội tâm kết hợp với câu hỏi tu từ đã diễn tả nỗi lo lắng, đau đớn của ông. Rồi nỗi đau ấy biến thành cơn giận dữ, ông chửi đổng lũ Việt gian. Hai chữ "Việt gian" trở thành vết nhơ khó gột rửa trong lòng ông. Dù đau đớn, ông vẫn tin tưởng vào những người ở lại làng, nhưng tin làng theo Tây khiến ông nghi ngờ: "Không có lửa làm sao có khói". Ông từng muốn về làng nhưng lại không dám: "Làng thì yêu thật đấy, nhưng làng theo Tây thì phải thù". Câu nói ấy chứa đựng nỗi đau tột cùng của một người từng yêu làng đến cháy bỏng.
Để vơi bớt nỗi đau, ông Hai trò chuyện với con: "Con có muốn về làng chợ Dầu không? Con ủng hộ ai?". Câu trả lời của đứa trẻ: "Con có muốn về làng. Con ủng hộ cụ Hồ Chí Minh muôn năm" đã làm dịu đi phần nào nỗi lòng ông. Cuộc đối thoại ngắn nhưng chứa đựng tình yêu làng sâu sắc. Dù nói thù làng, nhưng trong lòng ông vẫn nhớ thương quê hương. Tình yêu làng có lúc bị thử thách, nhưng niềm tin vào cụ Hồ vẫn vững chắc. Đó là sự chuyển biến trong nhận thức và tình cảm của ông Hai, cũng như của người nông dân thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Từ khi nghe tin làng theo Tây, ông Hai như sống trong bóng tối của sự tuyệt vọng. Nhà văn đã khắc họa thành công thế giới nội tâm phức tạp của nhân vật, từ xấu hổ, nhục nhã đến đau đớn, giận dữ.
Niềm tin của ông Hai cuối cùng cũng được đền đáp khi ông nhận được tin làng cải chính. Lòng kiêu hãnh trở lại, ông lại khoe về làng, thậm chí khoe cả việc nhà mình bị Tây đốt. Trong lời khoe ấy, người đọc nhận ra vẻ đẹp của một người coi danh dự quê hương hơn cả tài sản cá nhân.
Truyện ngắn "Làng" không chỉ thành công về nội dung mà còn xuất sắc về nghệ thuật. Cốt truyện xoay quanh sự kiện người dân đi tản cư, với tình huống truyện bất ngờ, đặc sắc. Nhà văn đã miêu tả tinh tế diễn biến tâm lý nhân vật thông qua đối thoại và độc thoại nội tâm. Ngôn ngữ truyện mang đậm chất khẩu ngữ của người dân Bắc Bộ. Kim Lân, một nhà văn am hiểu sâu sắc đời sống và tâm lý người nông dân, đã khắc họa thành công vẻ đẹp bình dị mà cao quý của ông Hai - một con người yêu làng, yêu nước. Đó cũng là lý do khiến tác phẩm trở thành một kiệt tác văn học.
Đọc xong "Làng", hình ảnh ông Hai và tinh thần yêu làng, yêu nước của người nông dân để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc. Hiểu về họ, ta càng thêm yêu quý và khâm phục. Ngày nay, người nông dân vẫn tiếp nối truyền thống ấy, góp phần xây dựng quê hương thành những làng quê đẹp, những nông thôn mới tràn đầy sức sống.
Hãy nói lên cảm nghĩ về nhân vật ông Hai
Kim Lân, một nhà văn xuất sắc với sự am hiểu sâu sắc về cuộc sống của người nông dân miền Bắc, đã khắc họa thành công nhân vật ông Hai trong truyện ngắn "Làng". Tác phẩm được sáng tác trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp và đăng trên tạp chí Văn nghệ năm 1948. Ông Hai, người làng chợ Dầu, là nhân vật trung tâm, qua đó tác giả thể hiện diễn biến tâm trạng phức tạp của ông khi nghe tin đồn làng mình theo giặc. Qua nhân vật này, Kim Lân ca ngợi tinh thần yêu nước mãnh liệt của người nông dân Việt Nam.
Ông Hai là người luôn tự hào về làng chợ Dầu của mình. Khi phải rời làng đi tản cư, ông không ngừng kể về không khí cách mạng sôi nổi nơi quê nhà: "Cả giới phụ lão có cụ râu tóc bạc phơ cũng vác gậy đi tập một hai...". Ông say sưa kể về làng mình, không chỉ để thỏa nỗi nhớ quê mà còn để khẳng định niềm tự hào. Nhưng rồi, tin làng chợ Dầu theo giặc như một cú sốc khiến ông "nghẹn đắng hẳn lại, da mặt tê rân rân", "chết lặng đi tưởng như không thở được". Ông không thể tin nổi, hỏi đi hỏi lại với giọng lạc hẳn: "Liệu có thật không hở bác?". Khi có người khẳng định chắc nịch, ông đau đớn đến mức không chịu nổi, đánh trống lảng rồi bỏ đi. Những lời nguyền rủa của người đàn bà cho con bú văng vẳng bên tai: "Cha mẹ tiên sư chúng nó! Đói khổ ăn cắp, ăn trộm bắt được người ta còn thương. Còn giống Việt gian bán nước thì cứ cho mỗi đứa một nhát!". Những lời ấy như dao cứa vào tim ông, khiến ông đau đớn, giằng xé giữa niềm tin và sự nghi ngờ.
Đêm đó, ông Hai trằn trọc không ngủ được, "ông hết trở mình bên này lại trở mình bên kia, thở dài". Khi mụ chủ nhà ám chỉ không chứa chấp người làng Việt gian, ông lặng đi, cảm giác bất lực và đau khổ dâng trào. Ông từng nghĩ về việc quay lại làng, nhưng ngay lập tức phản đối: "Về làm gì cái làng ấy nữa. Chúng nó theo Tây cả rồi, về làng tức từ bỏ kháng chiến". Nghĩ đến cảnh làng mình theo giặc, nước mắt ông giàn dụa. Kim Lân đã khéo léo miêu tả tâm trạng phức tạp của ông Hai, từ đau đớn, uất ức đến niềm tin mãnh liệt vào cách mạng. Khi tin đồn được cải chính, ông vui mừng khôn xiết, đi khắp nơi khoe rằng: "Láo hết! Toàn là sai sự mục đích cả!". Ông lại say sưa kể về làng chợ Dầu, về tinh thần cách mạng của quê hương.
"Làng" là một truyện ngắn xuất sắc, thành công lớn nhất của Kim Lân là khả năng miêu tả diễn biến tâm lý nhân vật. Đoạn ông Hai nghe tin làng mình theo giặc là minh chứng rõ nét cho tài năng này. Qua nhân vật ông Hai, tác giả ca ngợi tình yêu quê hương, đất nước và sự giác ngộ cách mạng của người nông dân. Chính tình yêu ấy đã thôi thúc họ một lòng theo Đảng, theo cách mạng, sẵn sàng đứng lên bảo vệ độc lập dân tộc trước mọi thử thách.
Cảm nhận ông Hai hay nhất
Kim Lân, một nhà văn nổi tiếng với những tác phẩm viết về người nông dân và làng quê Việt Nam, đã để lại dấu ấn sâu sắc qua truyện ngắn "Làng". Tác phẩm này không chỉ ca ngợi tình yêu quê hương đất nước mà còn khắc họa tinh thần cách mạng của những người dân chân chất, hiền lành. Nhân vật ông Hai, một người nông dân nghèo nhưng giàu lòng yêu làng, yêu nước, là hình ảnh tiêu biểu cho những giá trị ấy.
Đối với người nông dân, làng không chỉ là nơi sinh sống mà còn là quê hương, là nơi chứa đựng những kỷ niệm, tình cảm thiêng liêng. Kim Lân, qua truyện ngắn "Làng", đã khắc họa rõ nét tình yêu làng, tình yêu nước của ông Hai, một người nông dân nghèo nhưng luôn tự hào về quê hương mình.
Ông Hai là một người nông dân chăm chỉ, cần cù và luôn tự hào về làng Chợ Dầu của mình. Khi phải rời làng đi tản cư, ông luôn đau đáu nỗi nhớ quê. Trước đây, ông thường khoe về làng mình với niềm tự hào khôn tả. Dù ở nơi tản cư, ông vẫn không ngừng nhớ về những ngày tháng cùng anh em đào đường, đắp ụ, xẻ hào. Những kỷ niệm ấy khiến ông cảm thấy trẻ lại, hạnh phúc. Ông còn thường xuyên đến phòng thông tin để nghe tin tức kháng chiến, tin về làng mình. Mỗi khi nghe tin chiến thắng, ông vui mừng khôn xiết. Tình yêu làng, yêu nước của ông Hai luôn cháy bỏng, không hề thay đổi dù ở bất cứ hoàn cảnh nào.
Nhưng rồi, một biến cố lớn ập đến khiến ông Hai không thể ngờ tới. Khi đang vui mừng vì tin chiến thắng, ông nghe tin làng Chợ Dầu của mình theo giặc. Cái tin ấy như sét đánh ngang tai, khiến ông choáng váng, không thể tin nổi. Ông hỏi đi hỏi lại, hy vọng đó chỉ là tin đồn, nhưng rồi sự thật phũ phàng khiến ông đau đớn tột cùng. Ông lặng đi, không dám nghe thêm, và vội vã trở về nhà. Những lời nguyền rủa của người đàn bà cho con bú văng vẳng bên tai, khiến ông cảm thấy nhục nhã, đau đớn. Ông không thể chấp nhận được sự thật rằng làng mình, nơi ông luôn tự hào, lại trở thành Việt gian.
Trở về nhà, ông Hai nằm vật ra giường, tâm trí đầy những suy nghĩ giằng xé. Ông nghĩ về làng, về những đứa con, và nước mắt ông giàn giụa. Ông đau đớn, tủi hổ, và tự hỏi: "Chúng nó cũng là trẻ con làng Việt gian đấy ư? Chúng nó cũng bị người ta rẻ rúng, hắt hủi đấy ư?". Ông căm phẫn lũ phản bội, và trong cơn đau đớn, ông thốt lên: "Chúng bay ăn miếng cơm hay miếng gì vào mồm mà đi làm cái giống Việt gian bán nước để nhục nhã thế này!". Dù vậy, ông vẫn không tin rằng làng mình lại có thể làm điều nhục nhã như vậy. Ông kiểm điểm từng người trong làng, hy vọng tìm thấy chút ánh sáng trong bóng tối. Nhưng rồi, sự thật phũ phàng khiến ông đau đớn hơn bao giờ hết.
Nỗi đau và sự tủi nhục khiến ông Hai trở nên khép kín, không dám ra ngoài. Ông sợ những tiếng bàn tán, sợ những từ như "Việt gian", "Tây". Ông chỉ quanh quẩn trong nhà, không dám đối mặt với sự thật. Ông Hai, một người từng tự hào về làng mình, giờ đây cảm thấy mình như một kẻ có tội. Ông đau đớn, tủi nhục, và không biết phải làm sao để thoát khỏi tình cảnh này.
Khi mụ chủ nhà đánh tiếng đuổi gia đình ông, ông Hai đứng trước một lựa chọn khó khăn: chọn làng hay chọn Tổ quốc. Dù yêu làng đến nhường nào, ông vẫn quyết định: "Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây mất rồi thì phải thù". Đó là quyết định dứt khoát của một người nông dân giàu lòng yêu nước, sẵn sàng hy sinh tình yêu làng để giữ vững tinh thần cách mạng.
Trong những ngày tháng đen tối, ông Hai chỉ còn biết tâm sự với đứa con trai nhỏ. Ông hỏi con về làng, về quê hương, và truyền cho con tình yêu nước, yêu quê hương. Cuộc trò chuyện ấy không chỉ giúp ông vơi bớt nỗi lòng mà còn khẳng định tấm lòng trong sạch của ông. Ông Hai là hình ảnh tiêu biểu của người nông dân Việt Nam, luôn ngời sáng tình yêu đất nước dù trong hoàn cảnh khó khăn nhất.
Rồi cái tin cải chính về làng ông cũng đến, như một luồng ánh sáng xua tan đi bóng tối. Ông Hai vui mừng khôn xiết, chạy sang nhà bác Thứ khoe rằng nhà mình bị Tây đốt. Đối với ông, việc nhà bị đốt không phải là nỗi đau mà là niềm vui, vì nó chứng minh làng ông không theo giặc. Ông lại được tự hào về làng mình, và tiếp tục sống với tình yêu nước mãnh liệt.
Qua nhân vật ông Hai, Kim Lân đã khắc họa thành công hình ảnh người nông dân Việt Nam giàu lòng yêu nước, sẵn sàng hy sinh tất cả để bảo vệ Tổ quốc. Họ là những con người chất phác, hồn hậu, nhưng lại có tinh thần cách mạng kiên cường.
Về nghệ thuật, Kim Lân đã xây dựng nhân vật ông Hai trong tình huống éo le để làm nổi bật tâm lý, tính cách của nhân vật. Ngôn ngữ truyện mang đậm chất khẩu ngữ của vùng đồng bằng Bắc Bộ, tạo nên sự chân thực, sinh động.
Nhân vật ông Hai chính là linh hồn của truyện ngắn "Làng". Ông là biểu tượng cho những người nông dân nghèo nhưng giàu lòng yêu nước, đã góp phần làm nên chiến thắng của cuộc kháng chiến chống Pháp.
Truyện ngắn "Làng" của Kim Lân không chỉ là một tác phẩm văn học xuất sắc mà còn là bức tranh chân thực về tình yêu quê hương, đất nước của người nông dân Việt Nam. Qua nhân vật ông Hai, ta thấy được sự hy sinh, lòng trung thành và tinh thần cách mạng kiên cường của những con người bình dị nhưng vĩ đại.
Cảm nhận về nhân vật ông Hai trong truyện ngắn Làng
Kim Lân, tên thật là Nguyễn Văn Tài, sinh năm 1920 và mất năm 2007, quê ở huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh. Ông là một nhà văn nổi tiếng với thể loại truyện ngắn, chủ yếu viết về cuộc sống nông thôn và những người dân quê. Một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông là truyện ngắn “Làng”, được sáng tác trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp và xuất bản trên tạp chí văn nghệ năm 1948. Tác phẩm này đã khắc họa thành công nhân vật ông Hai với tình yêu làng quê và lòng yêu nước sâu sắc, cùng tinh thần kháng chiến kiên cường.
Ông Hai, nhân vật chính trong truyện ngắn “Làng”, là một người dân làng Chợ Dầu. Ông yêu làng sâu sắc và không muốn rời xa quê hương, nhưng vì hoàn cảnh gia đình và chính sách của cụ Hồ, ông buộc phải cùng gia đình đi tản cư. Tuy nhiên, dù xa làng, ông vẫn luôn hướng về quê hương, theo dõi từng biến chuyển của làng Chợ Dầu.
Tình yêu làng của ông Hai được thể hiện qua thói quen khoe khoang về làng quê. Trước cách mạng, ông thường khoe về sự giàu có và đẹp đẽ của làng: “Nhà ngói san sát, đường lát đá xanh, mưa gió không lo bùn đất dính chân.” Ông khoe về làng với niềm tự hào ngây thơ, hồn nhiên. Đối với ông, mọi thứ ở làng Chợ Dầu đều đáng tự hào, đều hơn hẳn những nơi khác. Ông thậm chí còn tự hào về lăng mộ của quan tổng đốc, dù chính ông và dân làng đã phải chịu nhiều khổ cực để xây dựng nó. Điều này cho thấy sự hạn chế trong nhận thức của ông và người dân thời kỳ trước cách mạng.
Sau cách mạng, nhận thức của ông Hai thay đổi. Ông không còn khoe về lăng mộ nữa mà thay vào đó, ông khoe về những hoạt động kháng chiến của làng, như các buổi tập quân sự, đào đường, đắp ụ, và xẻ hào. Tình yêu làng của ông giờ đây gắn liền với tinh thần cách mạng.
Dù phải rời làng, ông Hai vẫn luôn nhớ về quê hương. Ông mong muốn được ở lại làng để cùng anh em chiến đấu, nhưng vì hoàn cảnh, ông buộc phải đi tản cư. Xa làng, ông thường xuyên lên phòng thông tin huyện để nghe tin tức về làng và cuộc kháng chiến. Tình yêu làng của ông được thể hiện qua nỗi nhớ da diết: “Chao ôi! Ông lão nhớ làng, nhớ cái làng quá.”
Tình yêu làng của ông Hai gắn liền với lòng yêu nước và tinh thần kháng chiến. Kim Lân đã đặt ông Hai vào một tình huống thử thách khi ông nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc. Tin tức này khiến ông choáng váng, sững sờ, và đau đớn vô cùng.
Khi nghe tin làng mình theo giặc, ông Hai cảm thấy nhục nhã và xấu hổ. Ông không dám ra ngoài, sợ bị mọi người xa lánh. Ông căm thù những kẻ phản bội và tự hỏi: “Chúng bay ăn miếng cơm hay miếng gì vào mồm mà đi làm cái giống Việt gian bán nước để nhục nhã thế này?”. Tâm trạng ông trở nên nặng nề, và ông không thể ngủ được vì lo lắng.
Trong những ngày sau đó, ông Hai sống trong nỗi ám ảnh và sợ hãi. Ông không dám ra khỏi nhà, và mỗi khi nghe thấy tiếng nói về Tây hay Việt gian, ông lại lẩn tránh. Ông cảm thấy mình như một kẻ có tội, dù ông không làm gì sai.
Tình yêu làng và lòng yêu nước của ông Hai được thể hiện rõ hơn qua cuộc xung đột nội tâm. Ông từng nghĩ đến việc quay về làng, nhưng ý nghĩ đó bị dập tắt ngay vì ông không thể chấp nhận việc trở thành kẻ phản bội. Cuối cùng, ông quyết định: “Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây mất rồi thì phải thù.” Đây là một quyết định đau đớn nhưng cần thiết, thể hiện sự hy sinh tình cảm cá nhân vì lợi ích lớn lao hơn.
Dù đã quyết định thù làng, ông Hai vẫn không thể dứt bỏ tình cảm với quê hương. Ông trò chuyện với con trai nhỏ, tự nhủ lòng mình rằng: “Nhà ta ở làng Chợ Dầu”, “ủng hộ cụ Hồ con nhỉ”. Những lời này thể hiện tình yêu sâu nặng của ông với làng quê và sự trung thành tuyệt đối với cách mạng.
Khi tin làng Chợ Dầu theo giặc được cải chính, ông Hai vui mừng khôn xiết. Ông lại bắt đầu khoe về làng, thậm chí khoe cả việc nhà mình bị Tây đốt cháy. Đối với ông, sự mất mát vật chất không quan trọng bằng niềm vui tinh thần khi biết làng mình không phải là Việt gian. Tình yêu làng và lòng yêu nước của ông Hai đã hòa làm một, thể hiện sự trung thành và tinh thần kháng chiến kiên cường.
Nhân vật ông Hai để lại ấn tượng sâu sắc nhờ nghệ thuật kể chuyện tài tình của Kim Lân. Tác giả đã tạo dựng tình huống truyện căng thẳng, qua đó khắc họa rõ nét diễn biến tâm lý của nhân vật. Ngôn ngữ đối thoại và độc thoại nội tâm được sử dụng linh hoạt, giúp người đọc cảm nhận được tính cách và tâm trạng của ông Hai. Kim Lân, với sự am hiểu sâu sắc về nông thôn và người dân, đã tạo nên một tác phẩm độc đáo và giàu cảm xúc.
Nhân vật ông Hai trong truyện ngắn “Làng” đã để lại ấn tượng khó phai trong lòng độc giả nhờ tình yêu làng quê, lòng yêu nước và tinh thần kháng chiến. Tình cảm đó không chỉ sâu sắc mà còn góp phần vào thắng lợi chung của dân tộc. Với cách kể chuyện tự nhiên, nghệ thuật xây dựng nhân vật và tình huống độc đáo, truyện ngắn “Làng” của Kim Lân đã trở thành một tác phẩm kinh điển, để lại bài học sâu sắc về tình yêu quê hương đất nước.
....
- Kể lại một kỷ niệm sâu sắc về tình bạn - 5 dàn ý chi tiết và 35 bài văn mẫu lớp 5 đặc sắc
- Văn mẫu lớp 9: Phân tích khổ 4, 5 bài Mùa xuân nho nhỏ - Thanh Hải (Kèm sơ đồ tư duy) - 4 Dàn ý & 11 bài văn mẫu xuất sắc
- Bộ Sưu Tập Tranh Tô Màu Siêu Nhân Đặc Sắc Dành Cho Thiếu Nhi
- Văn mẫu lớp 6: Bàn luận về việc nên nuôi thú cưng trong gia đình - Dàn ý chi tiết & 6 bài văn mẫu đặc sắc
- Khám phá và phân tích sâu sắc bài thơ 'Cảnh khuya' của Hồ Chí Minh: 2 Dàn ý chi tiết & 15 bài phân tích chuyên sâu